Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Bốn Nghĩa của Kinh Thánh: Khai Mở Kho Tàng Lời Chúa theo Truyền Thống Công Giáo

Lời Mở Đầu: Đọc Lời Chúa như một Lời Hằng Sống

Đối với đức tin Công giáo, Kinh Thánh không phải là một bộ sưu tập các văn bản cổ xưa đã chết, mà là “Lời Thiên Chúa” hằng sống và linh nghiệm, “sắc bén hơn cả gươm hai lưỡi” (x. Dt 4,12). Để Lời này thực sự trở thành lương thực nuôi dưỡng và ánh sáng chỉ đường cho đời sống đức tin, người tín hữu cần được trang bị những phương thế thích hợp để tiếp cận và thấu hiểu sự phong phú vô tận của nó. Tuy nhiên, hành trình đọc và hiểu Lời Chúa không phải lúc nào cũng dễ dàng. Một mặt, người đọc có thể rơi vào cạm bẫy của chủ nghĩa duy văn tự (fundamentalism), một lối giải thích “sát chữ” nguy hiểm, từ chối xem xét bối cảnh lịch sử, văn hóa và văn thể của bản văn, dẫn đến “tự sát trí tuệ” và những hiểu biết sai lệch về đức tin. Mặt khác, việc giải thích một cách tùy tiện, chủ quan, tách rời khỏi dòng chảy đức tin của Hội Thánh cũng có thể làm Lời Chúa mất đi tính khách quan và quyền năng cứu độ của nó.  

Nhận thức được những thách đố này, Truyền thống sống động của Hội Thánh, qua dòng chảy hơn hai ngàn năm lịch sử, đã gìn giữ và phát triển một phương pháp chú giải vô cùng phong phú và sâu sắc, thường được biết đến với tên gọi “bốn nghĩa của Kinh Thánh”. Đây không phải là một công thức máy móc, mà là một chiếc chìa khóa được Chúa Thánh Thần trao ban, giúp mở ra những tầng lớp ý nghĩa khác nhau được chứa đựng trong kho tàng mặc khải. Phương pháp này mời gọi người đọc đi từ con chữ đến tinh thần, từ biến cố lịch sử đến mầu nhiệm Đức Kitô, từ lời dạy luân lý đến niềm hy vọng cánh chung.  

Báo cáo chuyên sâu này sẽ trình bày một cách có hệ thống, chi tiết và toàn diện về bốn nghĩa của Kinh Thánh: nghĩa đen (văn tự), nghĩa ẩn dụ (tiệm tiến), nghĩa luân lý, và nghĩa cánh chung (hướng thượng). Dựa trên nền tảng vững chắc là Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, các văn kiện của Huấn Quyền, tư tưởng của các Giáo phụ và các nhà thần học lớn, báo cáo này không chỉ nhắm đến việc cung cấp kiến thức về một phương pháp chú giải cổ xưa. Hơn thế nữa, mục tiêu của báo cáo là trang bị cho độc giả một công cụ hữu hiệu để việc đọc, suy gẫm và sống Lời Chúa trở nên sâu sắc, phong phú và sinh hoa kết quả hơn trong hành trình đức tin của mình.  

Nền Tảng Giáo Huấn về Các Nghĩa của Kinh Thánh

Giáo huấn của Hội Thánh Công giáo về việc giải thích Kinh Thánh không phải là một tập hợp các quy tắc khô khan, nhưng là một sự hướng dẫn sống động, được vun đúc qua nhiều thế kỷ suy tư và cầu nguyện. Nền tảng cho việc hiểu biết về bốn nghĩa của Kinh Thánh được trình bày một cách cô đọng và có thẩm quyền trong Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, đồng thời được làm sáng tỏ và đặt trong bối cảnh rộng lớn hơn qua các văn kiện quan trọng của Huấn Quyền.

A. Giáo Huấn Trọng Tâm từ Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo (GLHTCG) số 115-119

Các số từ 115 đến 119 của Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo (GLHTCG) là quy chiếu nền tảng và chính thức cho học thuyết về bốn nghĩa của Kinh Thánh trong đức tin Công giáo. Những số giáo lý này tóm kết một truyền thống chú giải lâu đời và cung cấp một khuôn khổ thần học vững chắc.

Sự phân biệt cốt lõi và mối tương quan giữa các nghĩa GLHTCG số 115, dựa trên “một truyền thống cổ xưa”, thiết lập sự phân biệt nền tảng giữa hai cấp độ ý nghĩa chính: nghĩa văn tự (literal sense) và nghĩa thiêng liêng (spiritual sense). Trong đó, nghĩa thiêng liêng lại được chia thành ba nghĩa phụ: nghĩa ẩn dụ (allegorical), nghĩa luân lý (moral), và nghĩa cánh chung hay thần bí (anagogical). Điều quan trọng mà Sách Giáo lý nhấn mạnh ngay từ đầu là “sự hòa hợp sâu xa của bốn nghĩa này bảo đảm cho việc đọc Thánh Kinh cách sống động trong Hội Thánh được phong phú tối đa”. Điều này cho thấy bốn nghĩa không phải là bốn lựa chọn riêng rẽ, mà là bốn chiều kích của cùng một thực tại Lời Chúa, chúng liên kết, bổ sung và làm sáng tỏ cho nhau.

Hội thánh Công giáo dạy rằng Kinh Thánh cần được đọc và giải thích trong cùng một Thánh Thần, Đấng đã linh hứng cho các tác giả nhân loại viết ra. Để khám phá sự phong phú trong Lời Chúa, Hội thánh đề ra bốn nghĩa hay bốn chiều kích để hiểu Kinh Thánh. Bốn nghĩa này được chia thành hai nhóm chính: nghĩa đennghĩa thiêng liêng. Nghĩa thiêng liêng lại được chia thành ba nghĩa nhỏ hơn

Một vần thơ thời Trung Cổ đã tóm tắt bốn nghĩa này một cách súc tích:

Littera gesta docet, quid credas allegoria, Moralis quid agas, quo tendas anagogia.

Tạm dịch:

Nghĩa đen dạy các sự kiện đã xảy ra, Nghĩa phúng dụ dạy điều bạn phải tin (vào Đức Kitô), Nghĩa luân lý dạy điều bạn phải làm, Nghĩa cánh chung dạy nơi bạn phải hướng tới (quê trời).

Dưới đây là phần trình bày chi tiết từng nghĩa:


1. Nghĩa Đen (The Literal Sense)

Đây là nghĩa nền tảng và quan trọng nhất, làm cơ sở cho tất cả các nghĩa khác.

  • Định nghĩa: Nghĩa đen là ý nghĩa được diễn tả trực tiếp bởi các từ ngữ trong Kinh Thánh và được khám phá qua khoa chú giải (exegeis) theo các quy tắc giải thích đúng đắn. Đây là ý nghĩa mà tác giả nhân loại, dưới sự linh hứng của Chúa Thánh Thần, đã muốn truyền đạt.
  • GLHTCG số 116: “Tất cả các nghĩa khác của Kinh Thánh đều được xây dựng trên nghĩa đen.”
  • Lưu ý quan trọng: Nghĩa đen không phải là “chủ nghĩa duy tự” (literalism), tức là giải thích mọi thứ một cách máy móc mà không quan tâm đến thể văn, bối cảnh lịch sử, văn hóa, các ẩn dụ, biểu tượng hay cách nói của người xưa. Ví dụ, khi Thánh Vịnh nói “Chúa là núi đá cho con ẩn náu,” nghĩa đen không phải là Chúa là một tảng đá theo nghĩa vật chất, mà là Thiên Chúa thực sự là Đấng bảo vệ vững chắc, theo đúng ý định của tác giả Thánh Vịnh.
  • Ví dụ: Trong sách Xuất Hành, cuộc Vượt qua Biển Đỏ theo nghĩa đen là một sự kiện lịch sử có thật, trong đó dân Israel đã được Thiên Chúa giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập bằng cách rẽ nước Biển Đỏ cho họ đi qua.

Nhóm Nghĩa Thiêng Liêng (The Spiritual Sense)

Khi đã có nghĩa đen làm nền tảng, chúng ta có thể khám phá nghĩa thiêng liêng. Nghĩa này tồn tại là nhờ sự thống nhất trong kế hoạch của Thiên Chúa. Các thực tại và biến cố được nói đến trong Kinh Thánh không chỉ có ý nghĩa riêng của chúng mà còn có thể là những dấu chỉ cho các thực tại khác, sâu xa hơn.

Nghĩa thiêng liêng được chia thành ba loại:

2. Nghĩa Phúng Dụ hay Dụ Biểu (The Allegorical Sense)

  • Định nghĩa: Nghĩa phúng dụ giúp chúng ta hiểu các biến cố trong Kinh Thánh bằng cách nhận ra ý nghĩa của chúng trong Đức Kitô. Các nhân vật, sự kiện, hay định chế trong Cựu Ước thường là hình ảnh báo trước (tiền ảnh) cho Mầu nhiệm Đức Kitô trong Tân Ước.
  • Mục đích: Giúp nhận ra sự liên tục và thống nhất giữa Cựu Ước và Tân Ước, tất cả đều quy về Đức Kitô.
  • Ví dụ:
    • Cuộc Vượt qua Biển Đỏ (nghĩa đen) là hình ảnh báo trước chiến thắng của Đức Kitô qua cuộc khổ nạn và Phục sinh, và cũng là hình ảnh báo trước Bí tích Rửa Tội (nghĩa phúng dụ), giải thoát chúng ta khỏi ách nô lệ của tội lỗi.
    • Manna trong sa mạc (nghĩa đen) là hình ảnh báo trước Bí tích Thánh Thể (nghĩa phúng dụ), là bánh ban sự sống đời đời.
    • Ađam (nghĩa đen) là hình ảnh báo trước “Ađam mới” là Đức Kitô (x. Rm 5,14).

3. Nghĩa Luân Lý (The Moral Sense)

  • Định nghĩa: Nghĩa luân lý dạy chúng ta cách sống và hành động. Các sự kiện được tường thuật trong Kinh Thánh phải dẫn chúng ta đến một đời sống công chính. Chúng được viết ra “để răn dạy chúng ta” (x. 1 Cr 10,11).
  • Mục đích: Hướng dẫn đời sống Kitô hữu, rút ra những bài học thực hành cho cuộc sống hằng ngày. Câu hỏi chính là: “Lời Chúa hôm nay mời gọi tôi sống như thế nào?”
  • Ví dụ:
    • Câu chuyện người Samari nhân hậu (nghĩa đen) không chỉ là một dụ ngôn Chúa Giêsu kể, mà còn dạy chúng ta bài học luân lý về tình yêu thương tha nhân không phân biệt, và ai là “người thân cận” của chúng ta.
    • Sự kiên nhẫn của ông Gióp trong đau khổ (nghĩa đen) dạy chúng ta bài học luân lý về lòng trung thành và phó thác vào Thiên Chúa ngay cả khi gặp thử thách.

4. Nghĩa Cánh Chung (The Anagogical Sense)

  • Định nghĩa: Nghĩa cánh chung (từ tiếng Hy Lạp anagoge, nghĩa là “dẫn đưa lên”) giúp chúng ta nhìn các thực tại và biến cố trong ý nghĩa vĩnh cửu của chúng, hướng chúng ta về quê hương đích thực là Nước Trời.
  • Mục đích: Nuôi dưỡng niềm hy vọng và hướng lòng trí chúng ta về những thực tại mai sau, về sự viên mãn trong vinh quang Thiên Chúa.
  • Ví dụ:
    • Hội Thánh trên trần gian (nghĩa đen) là một dấu chỉ và hình ảnh của Giêrusalem trên trời (nghĩa cánh chung).
    • Đất Hứa mà dân Israel tiến vào (nghĩa đen) là hình ảnh báo trước Quê Trời (nghĩa cánh chung), nơi những người công chính được hưởng hạnh phúc vĩnh cửu với Thiên Chúa.

Nghĩa văn tự: Nền tảng của mọi nghĩa Một nguyên tắc chú giải cốt tử được GLHTCG số 116 nêu bật, qua việc trích dẫn lời của Thánh Tôma Aquinô: “Tất cả các nghĩa trong Thánh Kinh đều dựa vào nghĩa văn tự”. Đây là một khẳng định mang tính nền tảng, cho thấy sự tôn trọng sâu sắc của Hội Thánh đối với tính lịch sử và nhân loại của Lời Chúa. Nghĩa văn tự là ý nghĩa mà các từ ngữ của Kinh Thánh trực tiếp nêu lên và được khoa chú giải khám phá ra khi tuân theo những quy luật giải nghĩa đúng đắn. Điều này có nghĩa là, trước khi tìm kiếm bất kỳ ý nghĩa thiêng liêng nào, người đọc phải nỗ lực tìm hiểu ý định của tác giả nhân loại, trong bối cảnh văn hóa, lịch sử và văn chương của ngài. Việc xem nhẹ hoặc bỏ qua nghĩa văn tự sẽ khiến cho các diễn giải thiêng liêng trở nên vô căn cứ và có nguy cơ rơi vào sự tùy tiện.  

Bản chất và các chiều kích của nghĩa thiêng liêng GLHTCG số 117 giải thích nền tảng thần học cho sự tồn tại của nghĩa thiêng liêng: đó là “nhờ sự thống nhất trong ý định của Thiên Chúa”. Vì Thiên Chúa là tác giả tối cao của cả lịch sử lẫn Kinh Thánh, nên không chỉ bản văn, mà cả các thực tại và biến cố được bản văn đề cập đến, đều có thể trở thành những dấu chỉ (signs) cho những thực tại sâu xa hơn. Ba chiều kích của nghĩa thiêng liêng được diễn giải như sau:  

  1. Nghĩa ẩn dụ (Allegorical sense): Cho phép chúng ta “hiểu thấu đáo hơn các biến cố bằng cách nhận ra ý nghĩa của nó trong Đức Kitô”. Đây là cách đọc quy chiếu các sự kiện, nhân vật và định chế của Cựu Ước về mầu nhiệm Đức Kitô. Ví dụ kinh điển được đưa ra là cuộc vượt qua Biển Đỏ, vốn là một biến cố lịch sử (nghĩa đen), nhưng đồng thời cũng là hình ảnh tiên trưng (tiên trưng, hay   typology) cho cuộc chiến thắng của Đức Kitô trên sự chết, và do đó cũng là tiên trưng của Bí tích Rửa Tội.  
  2. Nghĩa luân lý (Moral sense): Các biến cố được Kinh Thánh thuật lại phải “dẫn chúng ta đến một cách ăn ở chính trực”. Những câu chuyện và lời dạy trong Kinh Thánh không chỉ để biết, mà còn để sống. Chúng được viết ra “để răn dạy chúng ta” (1 Cr 10,11), trở thành khuôn vàng thước ngọc cho hành vi của người tín hữu.  
  3. Nghĩa cánh chung (Anagogical sense): Còn được gọi là nghĩa thần bí hay hướng thượng, nghĩa này giúp chúng ta “đọc thấy ý nghĩa vĩnh cửu của các thực tại và biến cố, khi chúng hướng chúng ta về Quê Trời”. Chẳng hạn, Hội Thánh dưới đất là một thực tại hữu hình, nhưng đồng thời cũng là dấu chỉ và hình ảnh của Giêrusalem trên trời, nơi chúng ta hy vọng được quy tụ trong vinh quang.  

Câu thơ tóm kết và vai trò của Huấn Quyền Để giúp ghi nhớ, GLHTCG số 118 trích dẫn một câu thơ đôi nổi tiếng thời Trung Cổ của Augustinô thành Đaxi, tóm lược một cách súc tích chức năng của từng nghĩa: “Nghĩa văn tự dạy về biến cố, Nghĩa ẩn dụ dạy điều phải tin, Nghĩa luân lý dạy điều phải làm, Nghĩa thần bí (cánh chung) dạy điều phải vươn tới”.  

Cuối cùng, GLHTCG số 119 khẳng định vai trò của các nhà chú giải và của Hội Thánh. Các nhà chú giải có nhiệm vụ “cố gắng hiểu thấu và trình bày ý nghĩa Thánh Kinh cách sâu sắc hơn”, nhưng công việc của họ được xem như một sự “chuẩn bị” để “phán quyết của Hội Thánh được chín chắn”. Điều này nhấn mạnh rằng việc giải thích Kinh Thánh không phải là một hoạt động cá nhân thuần túy, mà phải được thực hiện trong sự hiệp thông với Hội Thánh và dưới sự hướng dẫn của Huấn Quyền, là người có thẩm quyền tối hậu trong việc gìn giữ và giải thích Lời Chúa một cách trung thực.

B. Các Văn Kiện Huấn Quyền: Đặt Bốn Nghĩa trong Bối Cảnh Rộng Hơn

Giáo huấn trong Sách Giáo lý được xây dựng trên một truyền thống lâu dài, được đánh dấu bởi các văn kiện quan trọng của Huấn Quyền. Các văn kiện này cho thấy sự phát triển trong tư duy của Hội Thánh, đặc biệt là trong việc đối thoại với các phương pháp nghiên cứu hiện đại, đồng thời luôn kiên định với những nguyên tắc đức tin nền tảng.

Tông thư Divino Afflante Spiritu (1943) của Đức Piô XII Được ban hành vào thời điểm các phương pháp phê bình-lịch sử đang phát triển mạnh mẽ và đôi khi bị sử dụng với khuynh hướng duy lý, Tông thư Divino Afflante Spiritu được xem là một bước ngoặt can đảm và khôn ngoan. Đức Piô XII đã chính thức khuyến khích các nhà chú giải Công giáo sử dụng các công cụ khoa học này (như phê bình văn bản, phê bình văn chương, khảo cổ học) để xác định “nghĩa văn tự” một cách chính xác nhất. Ngài nhấn mạnh rằng “nhiệm vụ hàng đầu và lớn nhất của họ phải là phân định và xác định rõ ràng ý nghĩa của các từ ngữ trong Kinh Thánh, cái được gọi là nghĩa văn tự”. Tuy nhiên, việc đề cao nghĩa văn tự này không hề loại trừ nghĩa thiêng liêng. Ngược lại, Đức Piô XII khẳng định rằng Thiên Chúa đã có ý định và sắp đặt cho các sự kiện trong Cựu Ước trở thành hình bóng tiên trưng cho Giao Ước Mới. Do đó, ngài thúc giục: “cho nên, hãy để các nhà chú giải Công giáo làm sáng tỏ và trình bày nghĩa thiêng liêng này… với sự chuyên cần xứng với phẩm giá của Lời Chúa”. Văn kiện này đã mở đường cho một sự cân bằng hài hòa, nơi nghiên cứu khoa học phục vụ cho việc đào sâu đức tin.  

Hiến chế Tín lý Dei Verbum (Công đồng Vaticanô II, 1965) Hiến chế Dei Verbum là văn kiện nền tảng của Công đồng Vaticanô II về Mặc Khải. Trong số 12, Hiến chế đã đề ra ba tiêu chuẩn căn bản để giải thích Kinh Thánh, vốn là kim chỉ nam để nhận ra cả bốn nghĩa một cách đúng đắn. Ba tiêu chuẩn này là:

  1. Lưu ý đến nội dung và sự hợp nhất của toàn thể Kinh Thánh: Kinh Thánh, dù được viết bởi nhiều tác giả trong nhiều thời kỳ, vẫn là một thể thống nhất duy nhất, với tâm điểm là Đức Kitô. Một đoạn văn chỉ có thể được hiểu đúng trong toàn bộ kế hoạch cứu độ. Nguyên tắc này chính là nền tảng cho nghĩa ẩn dụ, vì nó cho phép Cựu Ước được soi sáng bởi Tân Ước và ngược lại.  
  2. Đọc Kinh Thánh trong Truyền thống sống động của toàn thể Hội Thánh: Chúa Thánh Thần, Đấng đã linh hứng cho các thánh ký, vẫn tiếp tục hoạt động trong Hội Thánh để giúp Hội Thánh hiểu và giải thích Kinh Thánh. Truyền thống này được thể hiện qua lời giảng, phụng vụ, đời sống và sự suy tư của Dân Chúa qua các thời đại. Nguyên tắc này bảo đảm cho việc giải thích không đi chệch hướng và luôn trung thành với đức tin tông truyền.  
  3. Lưu ý đến sự tương hợp của đức tin (analogia fidei): Các chân lý đức tin không cô lập mà liên kết chặt chẽ với nhau và với toàn bộ kế hoạch mặc khải. Bất kỳ một diễn giải nào về một đoạn Kinh Thánh cũng phải phù hợp với toàn bộ kho tàng đức tin của Hội Thánh.  

Văn kiện “Việc Giải Thích Kinh Thánh trong Hội Thánh” (Ủy ban Kinh Thánh Giáo hoàng, 1993) Văn kiện quan trọng này, được công bố nhân kỷ niệm 100 năm thông điệp Providentissimus Deus và 50 năm thông điệp Divino Afflante Spiritu, đã tổng kết và cập nhật giáo huấn của Hội Thánh về chú giải Kinh Thánh trong bối cảnh đương đại. Văn kiện này (được tóm tắt trong ) đã đặt phương pháp bốn nghĩa trong một cuộc đối thoại cởi mở với hàng loạt các phương pháp và lối tiếp cận mới (phân tích tu từ học, thuật chuyện, ký hiệu học, xã hội học, v.v.).  

Nó tái khẳng định phương pháp phê bình-lịch sử là “phương pháp không thể thiếu” để nghiên cứu khoa học về nghĩa văn tự. Tuy nhiên, văn kiện cũng mạnh mẽ cảnh báo về nguy cơ của chủ nghĩa duy lịch sử (historicism), tức là giới hạn ý nghĩa của Kinh Thánh chỉ trong bối cảnh quá khứ của nó. Văn kiện nhấn mạnh rằng mục tiêu cuối cùng của nhà chú giải không phải chỉ là xác định các nguồn hay văn thể, mà là “giải được ý nghĩa của bản văn Kinh Thánh xét như là Lời Thiên Chúa cho ngày hôm nay”. Văn kiện này cũng làm sống lại và giải thích các khái niệm như “nghĩa thiêng liêng” và “nghĩa sung mãn” (sensus plenior), một thuật ngữ thần học hiện đại để chỉ “nghĩa sâu xa hơn của bản văn, do Thiên Chúa muốn nhưng không được tác giả loài người diễn tả rõ ràng”, một khái niệm rất gần với nghĩa thiêng liêng truyền thống.  

Sự phát triển trong giáo huấn của Hội Thánh cho thấy một sự cân bằng năng động và ngày càng trưởng thành giữa khoa học và đức tin. Ban đầu, trước sự trỗi dậy của các phương pháp phê bình duy lý, Hội Thánh có thể đã thể hiện một thái độ phòng thủ. Tuy nhiên, với sự khôn ngoan mục vụ, Đức Piô XII trong Divino Afflante Spiritu đã can đảm mở ra một hướng đi mới. Ngài nhận ra rằng các công cụ khoa học, khi được sử dụng đúng đắn, không phải là kẻ thù của đức tin mà có thể là một phương tiện hữu hiệu để làm sáng tỏ chính xác hơn ý định của tác giả nhân loại (nghĩa đen). Điều này lại càng củng cố cho nguyên tắc của Thánh Tôma Aquinô rằng nghĩa đen là nền tảng cho mọi nghĩa khác. Công đồng Vaticanô II, qua Hiến chế Dei Verbum , và sau đó là văn kiện của Ủy ban Kinh Thánh năm 1993 , đã tiến một bước xa hơn. Các ngài không chỉ chấp nhận mà còn tích hợp các phương pháp này vào một khuôn khổ thần học lớn hơn, nơi đức tin và Truyền thống sống động của Hội Thánh trở thành ánh sáng soi đường và là tiêu chuẩn tối hậu cho mọi hoạt động chú giải. Quá trình này phản ánh một nguyên tắc thần học sâu sắc: ân sủng không hủy diệt tự nhiên mà kiện toàn nó; đức tin không hủy diệt lý trí mà nâng cao nó. Do đó, việc tìm kiếm nghĩa đen một cách khoa học không hề làm nghèo đi Lời Chúa, mà ngược lại, nó cung cấp một nền tảng vững chắc để từ đó các nghĩa thiêng liêng có thể tỏa sáng mà không rơi vào tình trạng mơ hồ hay tùy tiện.  

Hơn nữa, các văn kiện Huấn Quyền không trình bày bốn nghĩa như bốn ngăn tủ riêng biệt, mà như một “hệ sinh thái” của ý nghĩa. Chúng liên kết chặt chẽ và tác động qua lại lẫn nhau. GLHTCG số 115 nói về “sự hòa hợp sâu xa của bốn nghĩa” , và số 117 cho thấy cả ba nghĩa thiêng liêng đều bắt nguồn từ “sự thống nhất trong ý định của Thiên Chúa”. Văn kiện của Ủy ban Kinh Thánh cũng nhấn mạnh “mối tương quan sống động” giữa các nghĩa. Điều này có nghĩa là người đọc không thể chỉ “chọn” một nghĩa và bỏ qua các nghĩa khác. Khi đọc về hy tế của Isaac (nghĩa đen), đức tin lập tức soi chiếu cho thấy hình ảnh Đức Kitô, Chiên Thiên Chúa (nghĩa ẩn dụ). Lòng vâng phục tuyệt đối của Abraham lập tức trở thành một mẫu mực cho đời sống chúng ta (nghĩa luân lý). Và niềm tin vào Thiên Chúa, Đấng có quyền năng làm cho kẻ chết sống lại, lập tức hướng chúng ta đến niềm hy vọng phục sinh (nghĩa cánh chung). Tất cả các chiều kích này cùng nhau tác động và làm phong phú lẫn nhau trong một hành vi đọc duy nhất, được đức tin soi dẫn và được thực hiện trong lòng Hội Thánh.

Kết Luận

Bốn nghĩa của Kinh Thánh không phải là bốn cách giải thích độc lập hay mâu thuẫn nhau. Ngược lại, chúng là những chiều kích phong phú, hòa quyện vào nhau trong cùng một Lời Chúa. Bắt đầu từ nghĩa đen vững chắc, người tín hữu được mời gọi đi sâu hơn để khám phá Chúa Kitô (nghĩa phúng dụ), để biết cách hành động (nghĩa luân lý), và để hướng về cùng đích của mình (nghĩa cánh chung).

Việc hiểu biết bốn nghĩa này giúp người Công giáo đọc Kinh Thánh một cách sâu sắc hơn, không chỉ như một văn bản lịch sử, mà còn là Lời hằng sống của Thiên Chúa, một Lời có sức biến đổi, hướng dẫn và nuôi dưỡng đức tin, đức cậy và đức mến.