Suy Niệm Lời Chúa
Thứ Hai Tuần 13 Thường Niên
Kính Nhớ Các Thánh Tử Đạo Tiên Khởi Rô-ma
Hôm nay, Phụng vụ mặc cho chúng ta màu áo đỏ để tưởng nhớ và tôn vinh các Thánh Tử đạo tiên khởi của Giáo đoàn Rôma, những chứng nhân anh dũng đầu tiên của cuộc bách hại dưới thời hoàng đế Nero. Trong bối cảnh này, Lời Chúa đặt ra cho chúng ta một câu hỏi cốt lõi:
Đâu là bản chất của sự công chính đích thực trước mặt Thiên Chúa? Hai bài đọc hôm nay, từ sách Sáng Thế và Tin Mừng Mát-thêu, trình bày hai khuôn mặt của sự công chính: một bên là lòng trắc ẩn dám chuyển cầu cho kẻ tội lỗi, và một bên là lòng trung thành dám từ bỏ mọi sự để bước theo Thầy mình.
Đây không phải là hai con đường riêng rẽ, mà là hai chiều kích không thể tách rời của một đời sống đức tin trưởng thành. Đó là một trái tim biết thổn thức vì thế giới như Áp-ra-ham, và một đôi chân sẵn sàng lên đường cách vô điều kiện như người môn đệ. Xin Chúa Thánh Thần, Đấng đã ban sức mạnh cho các thánh tử đạo, soi sáng để chúng ta đón nhận Lời Chúa hôm nay như một nguồn sức mạnh cho hành trình nên thánh của mỗi người.
Bài đọc một từ sách Sáng Thế mở ra một khung cảnh tuyệt vời về tình bạn giữa Thiên Chúa và con người. Thiên Chúa không chỉ thông báo cho Áp-ra-ham về ý định trừng phạt Sô-đô-ma, Ngài còn kéo ông vào trong chính những thao thức của Ngài. Ngài tham vấn ông, vì ông được chọn để trở thành thầy dạy cho một dân tộc về “đức công chính và lẽ công bình” (St 18,19). Lời cầu nguyện của Áp-ra-ham, do đó, không phải là một lời van xin tự phát, mà là sự đáp trả của một người bạn, một người cộng tác, dám “đứng trước nhan Chúa” để bàn luận về công lý.
Khi Áp-ra-ham bắt đầu cuộc “mặc cả” của mình, ông không xin Thiên Chúa thương xót bất chấp công lý. Ngược lại, ông lập luận rằng lòng thương xót chính là biểu hiện cao nhất của công lý Thiên Chúa. Ông kêu lên: “Đấng xét xử toàn cõi lại không xét xử công minh sao?” (St 18,25). Ông không tìm cách thay đổi ý định của Thiên Chúa, mà là đang kêu gọi Thiên Chúa hãy hành động theo sự thật sâu xa nhất trong bản tính của Ngài: một Thiên Chúa mà công lý là “sự ngay thẳng của tình yêu” và “không nhằm mục đích kết án tội nhân, nhưng là cứu rỗi và tái sinh họ”.
Cuộc đối thoại này mặc khải một nguyên tắc thần học nền tảng: sức mạnh cứu độ của người công chính. Sự hiện diện của một thiểu số công chính có thể cứu cả một cộng đồng tội lỗi. Đây là hình ảnh tiên báo về Đức Kitô, “Đấng Công Chính duy nhất” , và cũng là hình ảnh về vai trò của Hội Thánh trong thế gian. Lời chuyển cầu của chúng ta, như Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh, là một đặc ân “đặc biệt làm đẹp lòng Thiên Chúa, bởi vì nó là nhưng không và vị tha nhất”.
Nếu lòng trắc ẩn chuyển cầu là nền tảng, thì Tin Mừng theo thánh Mát-thêu cho thấy cái giá phải trả để sống sự công chính ấy. Đức Giêsu không tìm kiếm những người hâm mộ, mà là những môn đệ đích thực, những người sẵn sàng trả giá.
Với người kinh sư đầy nhiệt huyết, Ngài tuyên bố: “Con chồn có hang, chim trời có tổ, nhưng Con Người không có chỗ tựa đầu” (Mt 8,20). Đây không chỉ là sự thiếu thốn vật chất, mà là một mạc khải về thần học kenosis – sự tự hủy, sự tự vơi không của chính Đức Kitô. Lời mời gọi làm môn đệ, trước hết, là lời mời tham gia vào chính sự tự hủy đó, từ bỏ mọi an toàn trần thế để phó thác hoàn toàn cho Chúa Cha. Như Nguyên Giáo hoàng Bênêđictô XVI đã dạy, ơn gọi này đòi hỏi phải từ bỏ chính mình để bước theo Thầy trên con đường Thập giá.
Với người môn đệ xin về chôn cất cha mình, một nghĩa vụ vô cùng thiêng liêng, câu trả lời của Đức Giêsu lại đanh thép: “Anh hãy đi theo Thầy, còn kẻ chết cứ để họ chôn kẻ chết của họ” (Mt 8,22). Tại sao? Vì lời mời gọi của Ngài mang tính khẩn cấp tuyệt đối. Nước Trời là một thực tại mới đang diễn ra, và trước thực tại này, mọi ưu tiên của thế giới cũ phải được sắp xếp lại. “Kẻ chết” ở đây là những người “chết” về mặt thiêng liêng, những người còn sống theo lô-gíc của thế gian cũ. Sự trì hoãn, dù với lý do chính đáng nhất, cũng có nguy cơ làm người ta đánh mất khoảnh khắc ân sủng.
Đời sống Kitô hữu đích thực là một tổng thể hài hòa, nơi trái tim trắc ẩn của Áp-ra-ham phải được kết hợp với đôi chân vâng phục của người môn đệ. Lời chuyển cầu chân thành phải dẫn đến hành động loan báo, và hành động loan báo phải được nuôi dưỡng bằng lời chuyển cầu.
Những đòi hỏi triệt để của Tin Mừng sẽ trở nên vô lý nếu chúng được tách rời khỏi một mối tương quan thân mật với Đấng mời gọi. Chúng ta không thể từ bỏ mọi sự vì một bổn phận lạnh lùng, mà chỉ vì một tình yêu sâu đậm với Đức Giêsu. Sự thân mật trong cầu nguyện như của Áp-ra-ham là nguồn cội, và sự dấn thân triệt để trong hành động là hoa trái.
Cả hai câu chuyện đều vận hành theo lô-gíc của Mầu Nhiệm Vượt Qua, lô-gíc của sự trao ban, của cái chết mang lại sự sống. Áp-ra-ham tự hạ mình: “Con chỉ là thân tro bụi, mà cũng dám thưa với Chúa” (St 18,27). Người môn đệ cũng được mời gọi “mất” mạng sống mình để tìm lại được sự sống đời đời. Đây chính là lô-gíc của Bí tích Thánh Thể và là chứng tá của các Thánh Tử đạo tiên khởi. Các ngài đã không bám víu lấy mạng sống, nhưng đã hiến dâng nó như một lễ tế, làm chứng cho tình yêu của Đức Kitô. Cái chết của các ngài đã trở thành nguồn mạch sự sống cho Hội Thánh.
Lời Chúa hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta sống một đời sống đức tin hội nhập và toàn vẹn. Chúng ta được mời gọi có trái tim của Áp-ra-ham: một trái tim biết xót thương và không ngừng chuyển cầu cho thế giới. Đồng thời, chúng ta cũng được mời gọi có đôi chân của người môn đệ: một đôi chân nhanh nhẹn, dứt khoát từ bỏ những gì cản bước, để đáp lại tiếng Chúa gọi một cách trọn vẹn.
Dù cái giá của việc làm môn đệ là rất cao, nhưng nó không dẫn đến một cuộc sống buồn thảm. Trái lại, chính trong sự từ bỏ đó, người môn đệ tìm thấy một niềm vui sâu xa. Thánh Phanxicô Salêsiô dạy rằng Thiên Chúa là “Thiên Chúa của niềm vui” và một đời sống đạo đức đích thực, dù đòi hỏi hy sinh, vẫn luôn mang lại bình an và sự thanh thản nội tâm. Niềm vui của các Thánh Tử đạo không đến từ sự thoải mái trần thế, mà từ việc đã tìm thấy Đức Kitô, viên ngọc quý duy nhất, và sẵn sàng bán đi mọi sự để có được Ngài.
Xin cho chúng ta, nhờ lời chuyển cầu của các Thánh Tử đạo tiên khởi, biết can đảm sống một đời sống công chính hội nhập: vừa biết chuyển cầu với lòng thương xót, vừa sẵn sàng đáp lại lời mời gọi triệt để của Chúa, để qua sự hiện diện nhỏ bé của mình, thế giới có thể nhận được ơn tha thứ và ơn cứu độ của Thiên Chúa. Amen.


