Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Thánh Giuđa Tađêô, Tông Đồ

Vị Thánh Của Những Trường Hợp Vô Vọng, Người Bảo Vệ Đức Tin

Vị Tông đồ “Bị Lãng Quên”, Ngọn Hải Đăng của Hy Vọng

Trong hàng ngũ Mười Hai Tông Đồ, những người được Chúa Giêsu Kitô trực tiếp tuyển chọn, có một vị thánh mà trong nhiều thế kỷ, dường như đã bị lu mờ bởi một sự trùng hợp bất hạnh về tên gọi. Đó là Thánh Giuđa Tađêô. Tên của ngài, “Giuđa”, quá giống với Giuđa Ítcariốt, kẻ phản bội, khiến cho lòng sùng kính dành cho ngài trong một thời gian dài bị hạn chế do sự nhầm lẫn. Tuy nhiên, chính từ sự lãng quên này, Thiên Chúa đã cho thấy quyền năng của Ngài khi nâng Thánh Giuđa lên thành một trong những vị thánh chuyển cầu mạnh mẽ nhất, một ngọn hải đăng của niềm hy vọng cho vô số tín hữu. Ngày nay, ngài được biết đến và tôn vinh trên khắp thế giới với tước hiệu “Thánh Bổn Mạng của những trường hợp nan giải và vô vọng”.  

Bài viết này sẽ đi sâu vào cuộc đời và di sản của Thánh Giuđa Tađêô, một vị “tông đồ với trái tim vĩ đại” (apostolo dal cuore grande). Dựa trên nền tảng Kinh Thánh, Thánh Truyền, và Phụng vụ của Hội Thánh Công giáo, chúng ta sẽ khám phá một bức chân dung toàn diện về con người, sứ vụ và tầm quan trọng không thể phai mờ của vị thánh này trong đời sống đức tin.

Danh Tính của Tông đồ Giuđa Tađêô

Để hiểu rõ về Thánh Giuđa, trước hết cần làm sáng tỏ những phức tạp lịch sử xung quanh tên gọi và dòng dõi của ngài. Toàn bộ câu chuyện về Thánh Giuđa là một hành trình đi từ sự nhầm lẫn đến sự minh định, một nỗ lực của Hội Thánh sơ khai nhằm bảo vệ danh tính và di sản của một vị tông đồ trung thành.

Vị Tông đồ Ba Tên: Giuđa, Tađêô, và Lêbêô

Nguồn gốc chính của sự nhầm lẫn nằm ở cái tên “Giuđa” (tiếng Hy Lạp: Ἰούδας). Đây vốn là một cái tên Do Thái phổ biến và đáng kính, bắt nguồn từ tên Giuđa, một trong các tổ phụ của Israel, nhưng đã trở nên ô nhục vì hành động của Giuđa Ítcariốt. Chính các sách Tin Mừng đã phải cẩn thận phân biệt ngài. Thánh Gioan, khi tường thuật lại câu hỏi của ngài trong Bữa Tiệc Ly, đã ghi chú rõ ràng: “Ông Giuđa, không phải là Giuđa Ítcariốt” (Ga 14, 22).  

Sự phân biệt này không chỉ dừng lại ở việc ghi chú. Trong danh sách các Tông đồ, Tin Mừng Mátthêu (10, 3) và Máccô (3, 18) gọi ngài là “Tađêô”, trong khi Tin Mừng Luca (6, 16) và Sách Công vụ Tông đồ (1, 13) gọi ngài là “Giuđa, con ông Giacôbê”. Thánh Truyền của Hội Thánh luôn xác định đây là cùng một người. Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI cũng khẳng định sự kết hợp các tên gọi này là một phần của truyền thống lâu đời.  

Những biệt danh này không chỉ là giải pháp thực tế mà còn mang ý nghĩa thần học sâu sắc. Các nguồn tư liệu tiếng Ý cho thấy “Tađêô” (từ tiếng Aram taddà’, nghĩa là “ngực”) và “Lêbêô” (từ libba, nghĩa là “trái tim”) đều mang ý nghĩa là người “can đảm”, “hào hiệp”, hay “người có trái tim vĩ đại” (uomo dal cuore grande). Các thánh sử dường như đã dùng những tên gọi này để đối lập trái tim trung thành, can đảm của ngài với trái tim phản bội của Ítcariốt. Thánh Giêrônimô, một trong những Tiến sĩ Hội Thánh vĩ đại, đã gọi ngài là “Vị Tông đồ ba tên” (Apostolo Trinomico) để ghi nhận sự phức tạp này. Như vậy, sự đa dạng trong tên gọi không phải là dấu hiệu của sự không chắc chắn về lịch sử, mà là bằng chứng cho thấy mối bận tâm mục vụ của Hội Thánh sơ khai: bảo vệ danh dự của một vị thánh và mang lại sự rõ ràng cho các tín hữu.  

“Giuđa của Giacôbê”: Con trai hay Anh em? Lập trường Công giáo

Trong Tin Mừng Luca và Sách Công vụ, Thánh Giuđa được gọi là Ioúdas Iakóbou (Giuđa của Giacôbê). Cấu trúc ngữ pháp Hy Lạp này có thể được hiểu là “Giuđa, con trai của Giacôbê” (quan điểm phổ biến trong nhiều bản dịch Tin Lành) hoặc “Giuđa, anh em của Giacôbê”.  

Theo Thánh Truyền và các Giáo phụ, Hội Thánh Công giáo luôn diễn giải cụm từ này theo nghĩa thứ hai: “Giuđa, anh em của Giacôbê”. Lập trường này được củng cố vững chắc bởi chính lời giới thiệu của tác giả trong Thư Giuđa: “Tôi là Giuđa… anh em của ông Giacôbê” (Gđ 1, 1). Lý do ngài tự giới thiệu qua người anh em của mình là vì Thánh Giacôbê (được gọi là Giacôbê Hậu hay Giacôbê con ông Anphê) là một nhân vật vô cùng nổi tiếng, vị Giám mục đầu tiên của Giêrusalem. Việc tự nhận là “anh em của Giacôbê” là một cách khiêm tốn để xác nhận thẩm quyền tông đồ của mình thông qua mối liên hệ với một vị lãnh đạo được kính trọng của Hội Thánh.  

“Anh em của Chúa”: Mối quan hệ họ hàng với Chúa Giêsu

Kinh Thánh cũng đề cập đến Thánh Giuđa trong danh sách “anh em của Chúa”. Tin Mừng Mátthêu 13, 55 và Máccô 6, 3 kể tên “Giacôbê, Giôxếp, Simôn và Giuđa” là “anh em” của Chúa Giêsu.  

Giáo huấn Công giáo làm rõ rằng từ “anh em” (tiếng Do Thái và Aram) trong bối cảnh văn hóa thời đó có một ý nghĩa rộng, bao gồm cả những người họ hàng gần gũi như anh em họ, chứ không nhất thiết là anh em ruột. Cách hiểu này bảo vệ tín điều về sự Đồng trinh Trọn đời của Đức Maria.  

Thánh Truyền đã tái dựng lại cây gia phả của ngài một cách chi tiết: cha của Thánh Giuđa là ông Anphê, còn được gọi là Cơlôpa (Cleophas), là anh em với Thánh Giuse. Mẹ của ngài là bà Maria, vợ ông Cơlôpa, một người họ hàng (thường được cho là chị em họ) của Đức Trinh Nữ Maria. Do đó, Thánh Giuđa Tađêô là anh em họ với Chúa Giêsu và là anh em ruột của Thánh Tông đồ Giacôbê Hậu.

Thánh Giuđa trong Tin Mừng và Truyền thống Tông đồ

Từ việc xác định danh tính, chúng ta chuyển sang hành trình đức tin và sứ vụ của Thánh Giuđa, dựa trên những ghi chép trong Kinh Thánh và các truyền thống đáng kính của Hội Thánh.

Một Cuộc Đời Đức Tin: Từ Galilê đến Tử Đạo

Truyền thống cho biết Thánh Giuđa sinh ra tại Galilê, có thể ở Paneas, và làm nghề nông trước khi được Chúa Giêsu kêu gọi. Một số truyền thống còn cho rằng ngài chính là chú rể trong tiệc cưới tại Cana , điều này có nghĩa ngài là chứng nhân cho phép lạ công khai đầu tiên của Chúa Giêsu.  

Sau Lễ Hiện Xuống, nơi ngài cùng các Tông đồ khác nhận lãnh Chúa Thánh Thần dưới hình lưỡi lửa (biểu tượng thường được khắc họa trên đầu ngài trong các ảnh tượng) , Thánh Giuđa đã bắt đầu các cuộc hành trình truyền giáo rộng lớn. Ngài đã rao giảng Tin Mừng với lòng nhiệt thành tại Giuđê, Samaria, Syria, Lưỡng Hà (Mesopotamia), Lybia và Ba Tư (Persia). Ngài được đặc biệt tôn kính là “Tông đồ của người Armenia” cùng với Thánh Batôlômêô.  

Truyền thống vững chắc nhất cho rằng ngài đã chịu tử đạo cùng với Thánh Simôn Nhiệt thành tại Ba Tư (một số nguồn khác nói là ở Beirut) vào khoảng năm 65 sau Công nguyên. Ngài bị giết một cách dã man, theo truyền thống là bị đánh đập bằng chùy hoặc gậy cho đến chết, sau đó bị chém đầu bằng rìu. Chính vì vậy, cây chùy và chiếc rìu đã trở thành những biểu tượng tử đạo chính của ngài trong nghệ thuật thánh. Hài cốt của ngài, cùng với hài cốt của Thánh Simôn, ngày nay được tôn kính trong một ngôi mộ tại gian ngang bên trái của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô ở Rôma, dưới bàn thờ Thánh Giuse.  

Câu Hỏi trong Bữa Tiệc Ly: Một Khoảnh Khắc Mặc Khải

Trong các sách Tin Mừng, chỉ có một lần duy nhất Thánh Giuđa lên tiếng. Đó là khoảnh khắc đầy ý nghĩa trong Bữa Tiệc Ly, được ghi lại trong Tin Mừng Gioan 14, 22: “Ông Giuđa – không phải Giuđa Ítcariốt – nói với Đức Giêsu: ‘Thưa Thầy, tại sao Thầy phải tỏ mình cho chúng con, mà không tỏ mình cho thế gian?'”.  

Câu hỏi này không phải là dấu hiệu của sự nghi ngờ, mà là của một tâm hồn khiêm tốn và khao khát tìm hiểu. Giống như các tông đồ khác, Giuđa có lẽ vẫn đang mong đợi một Đấng Mêsia theo kiểu chính trị, người sẽ biểu dương vinh quang của mình cho toàn thế giới một cách hùng mạnh và không thể chối cãi. Câu hỏi của ngài là câu hỏi của tình yêu, của một người môn đệ muốn thấu hiểu kế hoạch của Thầy mình.  

Câu trả lời của Chúa Giêsu trong Gioan 14, 23 mang một chiều sâu thần học vô cùng: “Ai yêu mến Thầy, thì sẽ giữ lời Thầy. Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy. Cha Thầy và Thầy sẽ đến và ở lại với người ấy.” Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI giải thích rằng câu trả lời này vừa huyền nhiệm vừa sâu sắc. Nó thay đổi hoàn toàn mô thức về sự mặc khải: từ một sự biểu dương bên ngoài cho thế gian, sang một sự hiện diện nội tâm, thiêng liêng. Chúa Phục Sinh không tỏ mình như một “sự vật” để quan sát, mà là một Ngôi Vị để yêu mến. Sự hiện diện của Ngài được điều kiện hóa bởi tình yêu và sự vâng phục, đòi hỏi một con tim rộng mở.  

Truyền thuyết về Vua Abgar và Tấm Khăn Thánh thành Edessa

Một truyền thống cổ xưa, được ghi lại bởi các sử gia như Eusebius và sau này trong các tác phẩm như Truyền Thuyết Vàng (Golden Legend), đã gắn liền Thánh Giuđa với một trong những di vật Kitô giáo nổi tiếng nhất. Câu chuyện kể rằng Vua Abgar của thành Edessa (nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ), bị bệnh phong cùi, đã nghe về các phép lạ của Chúa Giêsu và sai sứ giả mang thư đến xin Chúa đến chữa bệnh cho mình.  

Chúa Giêsu, cảm kích trước đức tin của nhà vua, đã từ chối đến gặp trực tiếp nhưng hứa sẽ sai một môn đệ đến sau. Ngài đã lấy một tấm vải, áp lên mặt mình, và hình ảnh khuôn mặt Ngài đã được in lại một cách kỳ diệu trên tấm vải đó. Tấm khăn này, được gọi là Mandylion, là một acheiropoieton—một ảnh tượng “không do tay người làm ra”.  

Sau khi Chúa Giêsu lên trời, Thánh Giuđa chính là vị tông đồ được sai đến gặp Vua Abgar. Ngài đã mang theo tấm khăn thánh, rao giảng Tin Mừng, và nhà vua đã được chữa lành và trở lại đạo. Sự kiện này chính là nguồn gốc của hình ảnh mề đay mang khuôn mặt Chúa Kitô mà Thánh Giuđa thường cầm trên tay hoặc đeo trên cổ trong các ảnh tượng.  

Truyền thuyết này không chỉ là một câu chuyện hấp dẫn; nó còn là một công cụ giáo lý mạnh mẽ chống lại Ngộ đạo thuyết (Gnosticism), một lạc giáo mà chính Thư Giuđa đã lên án. Ngộ đạo thuyết thường đề cao một sự nhị nguyên gay gắt giữa thế giới vật chất xấu xa và thế giới tinh thần tốt lành. Ngược lại, câu chuyện về Mandylion lại mang tính chống nhị nguyên sâu sắc: một tấm vải vật chất mang khuôn mặt vật chất của Chúa Giêsu nhập thể, mang lại một sự chữa lành thể xác. Bằng cách để Thánh Giuđa mang tấm ảnh này, truyền thống đã trang bị cho ngài vũ khí tối thượng chống lại Ngộ đạo thuyết: thực tại không thể chối cãi của Mầu nhiệm Nhập Thể. Sứ vụ của ngài không phải là truyền đạt một gnosis (tri thức) bí mật, mà là trình bày bằng chứng hữu hình về Thiên Chúa làm người.

Thư của Thánh Giuđa: Một Cuộc Chiến Đấu cho Đức Tin

Thư của Thánh Giuđa, dù là một trong những sách ngắn nhất trong Tân Ước, lại chứa đựng một sức mạnh thần học và một lời kêu gọi mục vụ khẩn thiết vẫn còn vang vọng cho đến ngày nay.

1. Tác giả và Sứ điệp Cốt lõi

Lập trường Công giáo khẳng định rằng lá thư này được viết bởi Tông đồ Giuđa Tađêô, anh em của ông Giacôbê. Tác giả tự giới thiệu là “tôi tớ của Đức Giêsu Kitô và anh em của ông Giacôbê” (Gđ 1, 1), một cách nói vừa khiêm tốn vừa viện dẫn đến thẩm quyền của người anh em nổi tiếng của mình là Giacôbê, Giám mục Giêrusalem.  

Thánh Giuđa cho biết ngài vốn định viết một lá thư khác về “ơn cứu độ chung của chúng ta”, nhưng cảm thấy có một sự “cần thiết” (necessitatem habui) phải viết ngay để “khuyến khích anh em chiến đấu cho đức tin đã được truyền lại cho các thánh một lần cho mãi mãi” (Gđ 1, 3). Mối nguy hiểm đến từ những kẻ “lén lút trà trộn vào” (Gđ 1, 4). Những kẻ lạc giáo này có hai đặc điểm: về luân lý, chúng “lợi dụng ân sủng của Thiên Chúa chúng ta mà sống phóng đãng”; về đức tin, chúng “chối bỏ Vị Chủ Tể duy nhất và là Chúa chúng ta, Đức Giêsu Kitô”. Thánh Giuđa đã dùng những hình ảnh mạnh mẽ từ Cựu Ước (Cain, Balaam, Cô-rắc) để lên án chúng một cách dứt khoát.  

2. Những Lời Khuyên Nhủ Chính và Lời Chúc Tụng Vinh Hiển

Ngoài những lời cảnh báo nghiêm khắc, Thư Giuđa còn đưa ra những chỉ dẫn tích cực và đầy tính xây dựng cho các tín hữu. Ngài kêu gọi họ:

  • “Hãy lấy đức tin rất thánh của anh em làm nền tảng mà xây dựng đời mình” (Gđ 1, 20).  
  • “Hãy cầu nguyện trong Thánh Thần” (Gđ 1, 20).  
  • “Hãy giữ mình trong tình thương của Thiên Chúa” (Gđ 1, 21).  
  • “Hãy trông chờ lòng thương xót của Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta, để được sống đời đời” (Gđ 1, 21).  

Đáng chú ý là cách tiếp cận mục vụ đầy tinh tế của Thánh Giuđa đối với những người đã lầm đường lạc lối. Ngài nhận ra rằng không phải ai sa ngã cũng giống nhau. Ngài chỉ dẫn: “Đối với những kẻ do dự, anh em hãy tỏ lòng thương xót; có những người, anh em hãy cứu họ, giật họ ra khỏi lửa; còn những người khác, anh em cũng hãy tỏ lòng thương xót, nhưng phải dè chừng, ghê tởm cả chiếc áo lót đã bị xác thịt họ làm cho ô uế” (Gđ 1, 22-23). Đây là một chiến lược mục vụ đáng kinh ngạc, phân biệt giữa những người cần được trấn an, những người cần được giải cứu quyết liệt, và những người đã bị hư hỏng nặng đến mức cần phải tiếp cận với sự cẩn trọng tối đa.  

Lá thư kết thúc bằng một trong những lời chúc tụng (doxology) huy hoàng nhất của Tân Ước: “Kính dâng Đấng có quyền năng gìn giữ anh em khỏi sa ngã và cho anh em đứng vững trước nhan vinh hiển của Người, trong niềm hân hoan và không tì vết. Kính dâng Thiên Chúa duy nhất, Đấng cứu độ chúng ta, nhờ Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta, kính dâng vinh quang, uy quyền, thế lực và chủ quyền, trước mọi thời gian, bây giờ và cho đến muôn đời. Amen.” (Gđ 1, 24-25).  

Như vậy, Thư Giuđa không chỉ đơn thuần là một bài bút chiến. Nó là một cẩm nang mục vụ toàn diện, dạy rằng bảo vệ đức tin phải đi đôi với việc xây dựng đời sống thiêng liêng cá nhân, và việc xây dựng bản thân phải đi đôi với một chiến lược khôn ngoan và bác ái để cứu giúp những người sa ngã. Sự cân bằng giữa sự rõ ràng về giáo lý, lòng đạo đức cá nhân và lòng bác ái mục vụ chính là bài học vượt thời gian của lá thư này.

Thánh Giuđa trong Phụng vụ của Hội Thánh

Cách Hội Thánh chính thức tưởng nhớ và hiểu về một vị thánh được thể hiện rõ nhất qua các lời nguyện và bài đọc trong Phụng vụ. Đối với Thánh Giuđa, điều này được thể hiện một cách đặc biệt trong Thánh lễ mừng kính ngài.

Lễ Kính Thánh Simôn và Thánh Giuđa (Ngày 28 tháng 10)

Lịch Phụng vụ Rôma mừng kính Thánh Giuđa vào ngày 28 tháng 10, chung một ngày lễ với Thánh Simôn Nhiệt thành. Lý do của việc mừng chung này bắt nguồn từ truyền thống cổ xưa cho rằng hai vị thánh đã cùng nhau rao giảng Tin Mừng như những người bạn đồng hành trong sứ vụ và cùng nhau chịu tử đạo tại Ba Tư. Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI cũng lưu ý rằng trong tất cả các danh sách tông đồ, tên của hai ngài luôn được đặt cạnh nhau.  

Lời Chúa: Các Bài Đọc trong Thánh Lễ

Các bài đọc được chọn cho ngày lễ này soi sáng sâu sắc ý nghĩa thần học về các Tông đồ:

  • Bài đọc I (Ep 2, 19-22): Bài đọc này nói về các tín hữu được “xây dựng trên nền móng là các Tông Đồ và các ngôn sứ, và chính Đức Giêsu Kitô là đá tảng góc tường”. Đoạn văn này gói trọn ý nghĩa của các Tông đồ như là nền tảng của Hội Thánh, kết nối trực tiếp với sứ vụ của Thánh Giuđa.  
  • Thánh vịnh Đáp ca (Tv 19): Câu đáp “Tiếng các ngài đã vang dội khắp hoàn cầu” trực tiếp ca tụng mệnh lệnh truyền giáo mà các Tông đồ đã hoàn thành.  
  • Bài Tin Mừng (Lc 6, 12-16): Bài Tin Mừng thuật lại việc Chúa Giêsu, sau một đêm cầu nguyện, đã chọn Mười Hai Tông Đồ. Danh sách này nêu rõ tên “ông Simôn, cũng gọi là Nhiệt Thành, và ông Giuđa, con ông Giacôbê”. Bài đọc này đặt nền tảng cho ngày lễ ngay tại khoảnh khắc các ngài được kêu gọi làm Tông đồ.  

Các Lời Nguyện trong Thánh Lễ: Cửa Sổ Nhìn vào Trái Tim Hội Thánh

Các lời nguyện chính thức (orationes) của Thánh lễ là nguồn thần học hàng đầu, cho thấy cách Hội Thánh cầu nguyện và hiểu về các thánh.

Bảng 1: Các Lời Nguyện Phụng Vụ trong Lễ Thánh Simôn và Giuđa

Lời NguyệnTiếng Latinh (Missale Romanum)Bản dịch Tiếng Việt (Sách Lễ Rôma)Phân Tích Thần Học
Lời Nguyện Nhập Lễ (Collecta)Deus, qui nos per beatos Apostolos ad agnitionem tui nominis venire tribuisti, intercedentibus sanctis Simone et Iuda, concede propitius, ut semper augeatur Ecclesia incrementis in te credentium populorum.  Lạy Thiên Chúa, Chúa đã dùng các thánh Tông Đồ mà cho chúng con nhận biết danh thánh Chúa. Nhờ lời hai thánh Tông Đồ Simôn và Giuđa chuyển cầu, xin cho Hội Thánh được luôn luôn phát triển, bằng việc gia tăng số người tin vào Chúa.Lời nguyện xác định các Tông đồ là phương thế (per beatos Apostolos) được Thiên Chúa ấn định để nhân loại đến với sự nhận biết Thiên Chúa. Lời nguyện đặt toàn bộ di sản của các ngài trong bối cảnh sự phát triển của Hội Thánh (augeatur Ecclesia), nối kết sứ vụ quá khứ của các ngài với hiện tại và tương lai của Hội Thánh.
Lời Nguyện Tiến Lễ (Oratio super Oblata)Gloriam, Domine, sanctorum apostolorum Simonis et Iudae perpetuam venerantes, quaesumus, ut vota nostra suscipias et ad sacra mysteria celebranda nos digne perducas.  Lạy Chúa, khi tôn kính vinh quang vĩnh cửu của hai thánh Tông Đồ Simôn và Giuđa, chúng con nài xin Chúa chấp nhận lời nguyện của chúng con và dẫn đưa chúng con đến việc cử hành các mầu nhiệm thánh một cách xứng đáng.Lời nguyện này kết nối việc tôn kính các thánh trực tiếp với việc cử hành Thánh Thể một cách xứng hợp. Bằng việc tôn vinh “vinh quang vĩnh cửu” (gloriam perpetuam) mà các ngài đã đạt được qua sự tử đạo, các tín hữu xin được trở nên xứng đáng để tham dự vào Mầu nhiệm Vượt Qua, nguồn mạch của vinh quang đó.
Ca Hiệp Lễ (Antiphona ad Communionem)Si quis diligit me, sermonem meum servabit, dicit Dominus, et Pater meus diliget eum, et ad eum veniemus, et mansiones apud eum faciemus. (Io 14, 23)  Chúa phán: “Ai yêu mến Thầy, thì sẽ giữ lời Thầy. Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy. Cha Thầy và Thầy sẽ đến và ở lại với người ấy.” (Ga 14, 23)Đây là đỉnh cao thần học của ngày lễ. Lời ca này chính là câu trả lời trực tiếp của Chúa Giêsu cho câu hỏi của Thánh Giuđa trong Bữa Tiệc Ly (Ga 14, 22). Hội Thánh, trong sự khôn ngoan của mình, đã đặt câu trả lời cho thắc mắc của Giuđa lên môi miệng các tín hữu khi họ tiến lên rước lễ, là cách thế tuyệt vời nhất mà Chúa Kitô đến và ở lại với chúng ta.
Lời Nguyện Hiệp Lễ (Post Communionem)Perceptis, Domine, sacramentis, supplices in Spiritu Sancto deprecamur, ut, quae pro apostolorum Simonis et Iudae veneranda gerimus passione, nos in tua dilectione conservent.  Lạy Chúa, sau khi đã lãnh nhận bí tích, chúng con tha thiết nài xin trong Chúa Thánh Thần, để những gì chúng con cử hành để tôn vinh cuộc khổ nạn đáng kính của hai thánh Tông Đồ Simôn và Giuđa, sẽ gìn giữ chúng con trong tình yêu của Chúa.Lời nguyện cuối cùng này xin cho ân sủng của Thánh Thể, được lãnh nhận khi tưởng nhớ cuộc khổ nạn (veneranda passione) của các tông đồ, sẽ có hiệu quả là gìn giữ chúng ta trong tình yêu của Chúa (in tua dilectione conservent). Nó liên kết một cách hoàn hảo chứng tá tình yêu cao cả nhất của các ngài (tử đạo) với sự tham dự của chúng ta vào tình yêu của Chúa Kitô (Thánh Thể) và lời mời gọi chúng ta kiên trì trong tình yêu đó.

Vị Thánh Bổn Mạng của những điều không thể: Bài học từ Thánh Giuđa

Nguồn gốc của một sự Bảo trợ Quyền năng

Sự bảo trợ của Thánh Giuđa đối với những trường hợp nan giải phát triển một cách độc đáo. Nó bắt nguồn từ chính sự lu mờ của ngài do nhầm lẫn tên gọi, khiến ngài trở thành vị thánh mà những người cảm thấy bị lạc lõng hoặc có những “vụ việc đã mất” tìm đến. Các cuộc hành hương đến mộ ngài ở Rôma đã ghi nhận nhiều lời chuyển cầu mạnh mẽ.  

Nguồn gốc thần học của sự bảo trợ này nằm trong chính lá thư của ngài, nơi ngài khuyến khích các tín hữu “kiên trì trong những hoàn cảnh khắc nghiệt, khó khăn”. Ngài trở thành vị thánh bổn mạng cho những ai đang sống trong chính cuộc chiến đấu mà ngài đã viết về.  

Quan trọng hơn cả, các thị kiến được ban cho Thánh Nữ Brigitta của Thụy Điển và Thánh Bênađô Clairvaux đã mang lại một trọng lượng thiêng liêng chính thức cho lòng sùng kính này. Đặc biệt, trong một thị kiến, Chúa Kitô đã nói với Thánh Nữ Brigitta rằng Thánh Giuđa, đúng với tên gọi Tađêô của ngài (“đáng mến, nhân hậu”), sẽ “tỏ ra sẵn lòng nhất để giúp đỡ”. Thánh Bênađô cũng có lòng sùng kính cá nhân sâu sắc, luôn mang theo một thánh tích của Thánh Giuđa suốt đời và cả khi được chôn cất.  

Bình luận từ Hội Thánh: Tiếng nói của Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI

Trong buổi tiếp kiến chung ngày 11 tháng 10 năm 2006, Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI đã có một bài giáo lý sâu sắc về hai Thánh Simôn và Giuđa. Từ Thư Giuđa, Đức Thánh Cha đã rút ra một bài học trung tâm cho thời đại chúng ta: nhu cầu bảo vệ căn tính đức tin với “sức mạnh, sự rõ ràng và lòng can đảm” trước những cám dỗ và chủ nghĩa tương đối của thời hiện đại, ngay cả khi đang theo đuổi con đường đối thoại cần thiết.  

Ngài cũng suy tư về việc Simôn Nhiệt thành và Matthêu thu thuế cùng ở trong một nhóm Tông đồ. Điều này cho thấy Chúa Giêsu kêu gọi mọi người từ mọi thành phần xã hội, và sự hiệp nhất của họ chỉ được tìm thấy trong chính Ngài. Đây là hình ảnh tiên trưng của Hội Thánh, nơi mọi đặc sủng phải tìm thấy sự hiệp nhất trong Chúa Kitô.  

Bài học cho Kitô hữu ngày nay

Cuộc đời và di sản của Thánh Giuđa Tađêô mang lại những bài học quý giá:

  • Hy vọng trong tuyệt vọng: Thánh Giuđa dạy chúng ta rằng không có tình huống nào là vô vọng đối với Thiên Chúa. Chính hành trình của ngài từ một vị thánh bị lãng quên trở thành một người chuyển cầu quyền năng là một mô hình về cách Thiên Chúa hành động theo những cách không ngờ tới.  
  • Can đảm bảo vệ Đức tin: Giống như Thánh Giuđa, chúng ta được mời gọi “chiến đấu cho đức tin”. Điều này không đòi hỏi sự tức giận bút chiến, mà là sức mạnh và sự rõ ràng mà Đức Bênêđictô XVI đã nói, bắt nguồn từ mối tương quan cá vị sâu sắc với Chúa Kitô.  
  • Khiêm tốn tìm kiếm sự hiểu biết: Câu hỏi của Giuđa trong Bữa Tiệc Ly là một mẫu mực cho chúng ta. Không phải là một tội khi có những câu hỏi hay đấu tranh để hiểu đường lối của Thiên Chúa. Điều quan trọng là mang những câu hỏi đó đến với Chúa Giêsu với một trái tim khiêm tốn và yêu mến, sẵn sàng đón nhận những câu trả lời huyền nhiệm và sâu sắc của Ngài.  
  • Kiên trì trong Tình yêu và Vâng phục: Câu trả lời cuối cùng cho thắc mắc của Giuđa là một lời mời gọi yêu mến và vâng phục như là con đường dẫn đến sự thân mật với Thiên Chúa. Đây là bài học cốt lõi: Chúa Kitô không tỏ mình bằng quyền lực thế gian, mà trong trái tim của những ai yêu mến Ngài và giữ lời Ngài.  

Kết luận: Một Người Bạn trên Trời, một Tấm Gương dưới Đất

Thánh Giuđa Tađêô hiện lên như một vị Tông đồ trung thành và là họ hàng của Chúa, một nhà truyền giáo nhiệt thành, một vị tử đạo can trường, tác giả được linh hứng của một lá thư đầy sức mạnh, và là người chuyển cầu đầy lòng trắc ẩn cho những hoàn cảnh khó khăn nhất. Toàn bộ câu chuyện về ngài, từ danh tính trong Kinh Thánh đến vai trò bảo trợ ngày nay, là một câu chuyện về sự phân định và làm sáng tỏ. Ngài phải được phân biệt với kẻ phản bội; mối quan hệ của ngài với Chúa Giêsu phải được làm rõ; ý nghĩa tên gọi của ngài phải được giải thích; câu hỏi của ngài tìm kiếm sự sáng tỏ từ Chúa; lá thư của ngài làm sáng tỏ đức tin chân chính trước lạc giáo; và sự bảo trợ của ngài mang lại ánh sáng và hy vọng vào những tình huống rối ren và vô vọng.

Di sản của ngài là một minh chứng cho tầm quan trọng của sự thật, sự rõ ràng và căn tính trong đời sống Kitô hữu. Chúng ta hãy học hỏi từ tấm gương đức tin kiên định của ngài và chạy đến với ngài trong lời cầu nguyện với tất cả lòng tin tưởng của một người con tìm đến một người bạn quyền thế và yêu thương trên trời.

Lạy Thánh Tông Đồ Giuđa, tôi tớ trung thành và là bạn hữu của Chúa Giêsu, Hội Thánh tôn vinh và kêu cầu ngài khắp nơi như vị thánh bảo trợ của những trường hợp vô vọng và những việc gần như tuyệt vọng. Xin cầu cho con là kẻ khốn cùng. Con nài xin ngài, xin hãy dùng đặc ân mà Chúa đã ban cho ngài, để mang lại sự trợ giúp hữu hình và mau chóng ở nơi mà sự trợ giúp gần như không còn nữa. Xin đến cứu giúp con trong cơn gian nan khốn khó này, để con có thể nhận được sự an ủi và trợ giúp của Thiên Đàng trong mọi nhu cầu, gian truân và đau khổ của con, và để con có thể ca ngợi Thiên Chúa với ngài và toàn thể các thánh muôn đời. Amen.