Một Vị Thánh cho Trời và Đất
Thánh Gioan of Arc, hay Jeanne d’Arc, không chỉ là một nữ anh hùng lịch sử của nước Pháp mà còn là một mầu nhiệm sâu sắc của đức tin. Cuộc đời của ngài là một minh chứng hùng hồn cho quyền năng của Thiên Chúa được thể hiện trọn vẹn qua sự yếu đuối của con người. Như Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XV đã khẳng định trong dịp lễ phong thánh cho ngài, cuộc đời của Gioan là “một bằng chứng về sự hiện hữu của Thiên Chúa”. Bất kỳ nỗ lực nào nhằm giải thích cuộc đời và sự nghiệp của ngài mà không có Thiên Chúa đều “lạc vào một mê cung không lối thoát”.
Ngài là một nghịch lý sống động: một cô gái nông dân mù chữ đã khuyên bảo các vị vua ; một chiến binh can trường nhưng lại yêu quý lá cờ của mình hơn thanh gươm ; một người bị kết án là dị giáo nhưng đã trở thành một vị thánh được tôn phong và là Thánh Quan Thầy của nước Pháp.
Một Cuộc Đời Dâng Hiến cho Thiên Chúa và Nước Pháp
Từ Domremy đến Chinon: Tiếng Gọi từ Thiên Đàng
Gioan of Arc sinh khoảng năm 1412 tại Domremy, một ngôi làng nhỏ ở Pháp, trong một gia đình nông dân đạo đức tên là Jacques d’Arc và Isabelle Romée. Trái với huyền thoại về một cô bé chăn cừu đơn độc, Gioan có một tuổi thơ bình dị, được ghi dấu bởi lòng đạo đức sâu sắc, tình yêu thương người nghèo, và sự khéo léo trong các công việc nội trợ như may vá, kéo sợi. Đời sống thiêng liêng của ngài bén rễ sâu trong lòng sùng kính Thánh Danh Chúa Giêsu và Mẹ Maria, một nét đạo đức bình dân phổ biến thời bấy giờ.
Vào mùa hè năm 1425, khi khoảng 13 tuổi, Gioan lần đầu tiên trải nghiệm những điều mà sau này ngài gọi là “tiếng nói” hay “lời khuyên” của mình, thường đi kèm với một luồng ánh sáng rực rỡ. Các “tiếng nói” này sau đó được xác định là của Tổng lãnh thiên thần Micae, Thánh Catarina Alexandria và Thánh Margarita Antiokia. Sứ mệnh được tỏ lộ dần dần: “giải phóng nước Pháp” và đưa Thái tử Charles VII lên ngôi vua tại Reims.
Hành trình của ngài bắt đầu với những thử thách. Khi đến Vaucouleurs để trình bày sứ mệnh của mình với Robert de Baudricourt, vị chỉ huy quân đội địa phương, ngài đã bị từ chối một cách phũ phàng và khuyên nên “về nhà để cha cho một trận đòn”. Nhưng với đức tin kiên định, Gioan đã quay trở lại. Lời tiên tri chính xác của ngài về thất bại của quân Pháp trong “Trận Cá Trích” cuối cùng đã thuyết phục được Baudricourt. Ngài được cấp cho một đội hộ tống nhỏ để đến Chinon. Trong suốt cuộc hành trình nguy hiểm, ngài đã mặc trang phục nam giới như một “biện pháp phòng ngừa hợp lý” để bảo vệ sự khiêm tốn và an toàn của mình.
Lá Cờ của Vua Kitô: Sứ Mệnh Bắt Đầu
Khi đến Chinon, Gioan đã nhận ra ngay Thái tử Charles VII dù ông đang trà trộn vào đám đông triều thần, một dấu chỉ đã bắt đầu chiếm được lòng tin của ông. Tuy nhiên, trong triều đình vẫn có sự chống đối mạnh mẽ từ các nhân vật có ảnh hưởng như La Trémoille. Để chắc chắn, Charles đã gửi Gioan đến Poitiers để một hội đồng các nhà thần học uyên bác thẩm vấn. Sau khi xem xét kỹ lưỡng, họ kết luận rằng ngài là một “người có đời sống không thể chê trách, một Kitô hữu tốt lành” và không thấy có lý do gì để không thử thách sứ mệnh của ngài.
Sự kiện chứng minh sứ mệnh thần linh của ngài chính là việc giải vây cho Orléans vào tháng 5 năm 1429. Ngài tiến vào thành phố vào ngày 30 tháng 4, truyền cảm hứng cho đội quân đang mất tinh thần. Dù bị thương bởi một mũi tên, ngài vẫn can đảm dẫn dắt các cuộc tấn công quyết định, phá vỡ vòng vây của quân Anh. Lá cờ của ngài, mang danh thánh “Giêsu, Maria”, là vũ khí chính, một thứ mà ngài yêu quý “hơn bốn mươi lần” một thanh gươm.
Sau chiến thắng vang dội tại Orléans, chiến dịch trên sông Loire tiếp tục với thắng lợi tại Patay, mở đường đến Reims. Vào ngày 17 tháng 7 năm 1429, Charles VII đã được đăng quang trọng thể tại nhà thờ chính tòa Reims, với Gioan đứng bên cạnh cùng lá cờ của mình, hoàn thành phần trọng tâm trong sứ mệnh của ngài.
Cuộc Khổ Nạn của Nữ Trinh Nữ: Bị Bắt, Xét Xử và Tử Đạo
Vận may của Gioan bắt đầu suy giảm do sự thờ ơ của nhà vua và những mưu đồ chính trị, chẳng hạn như thỏa thuận đình chiến với Burgundy. Cuộc tấn công thất bại vào Paris, nơi ngài bị thương, đã làm tổn hại đến uy tín của ngài. Các “tiếng nói” đã cảnh báo ngài về việc sắp bị bắt. Vào ngày 23 tháng 5 năm 1430, tại Compiègne, ngài bị quân Burgundy bắt giữ và sau đó bị bán cho người Anh. Đáng chú ý là “sự vô ơn đáng hổ thẹn” của Vua Charles VII, người đã không làm gì nhiều để cứu ngài.
Phiên tòa kết án vì tội dị giáo diễn ra tại Rouen từ tháng 1 đến tháng 5 năm 1431, do Giám mục Pierre Cauchon, một người thân Anh, chủ trì. Phiên tòa này đầy rẫy những bất công trắng trợn: ngài bị từ chối quyền có luật sư, tòa án thì thiên vị, và ngài bị giam trong một nhà tù thế tục với lính canh là nam giới, điều này vi phạm thủ tục của Tòa án Dị giáo và buộc ngài phải tiếp tục mặc trang phục nam để bảo vệ sự trinh khiết của mình khỏi bị tấn công.
Mặc cho những cuộc thẩm vấn đầy cạm bẫy, Gioan vẫn kiên định. Ngài đã bị ép buộc ký vào một bản “chối bỏ” có khả năng đã bị làm sai lệch tại Saint-Ouen, và nhanh chóng bị coi là “tái phạm” khi mặc lại trang phục nam để bảo vệ đức khiết tịnh của mình. Cuối cùng, ngài bị kết án là một kẻ dị giáo tái phạm và bị thiêu sống vào ngày 30 tháng 5 năm 1431. Những hành động cuối cùng của ngài là một bài ca đức tin: ngài liên tục kêu cầu danh Chúa Giêsu, chăm chú nhìn vào cây thánh giá được giơ lên trước mặt, khiến ngay cả kẻ thù cũng phải rơi lệ và ăn năn.
Được Minh Oan và Vinh Hiển: Con Đường đến Bậc Hiển Thánh
Quá trình minh oan cho Gioan là một minh chứng mạnh mẽ về sự phân biệt thần học Công giáo giữa Giáo Hội như một thể chế thần linh và những hành động sai lầm, tội lỗi của các thành viên con người. Một tòa án gồm các giáo sĩ (Cauchon và các thẩm phán) đã kết án ngài. Tuy nhiên, tòa án này bị thúc đẩy bởi động cơ chính trị, sai sót về mặt pháp lý và hành động chống lại quyền kháng cáo lên Đức Giáo Hoàng của ngài. Nó đại diện cho một thành phần cục bộ, băng hoại, chứ không phải Huấn quyền phổ quát. Sự điều chỉnh chính thức đến từ thẩm quyền cao nhất của Giáo Hội trên trần gian: Đức Giáo Hoàng Callixtus III đã khởi xướng phiên tòa tái thẩm , và các vị Giáo hoàng sau này (Piô X, Bênêđictô XV) đã nâng ngài lên bậc hiển thánh. Như Đức Bênêđictô XVI đã nói, đây là một “trang sách soi sáng về mầu nhiệm của Giáo Hội”, vốn “vừa thánh thiện vừa luôn cần được thanh tẩy”. Do đó, câu chuyện của Gioan không phải là việc Giáo Hội tự mâu thuẫn, mà là việc Giáo Hội, thông qua thẩm quyền tối cao của mình, sửa chữa một sự bất công nghiêm trọng do chính một số giáo sĩ của mình gây ra.
Phiên tòa tái thẩm, hay còn gọi là phiên tòa phục hồi danh dự, được khởi xướng vào năm 1456 dưới thời Đức Giáo Hoàng Callixtus III, theo yêu cầu của mẹ Gioan, bà Isabelle Romée, và Vua Charles VII. Sau khi điều tra rộng rãi, phiên tòa mới này đã chính thức hủy bỏ bản án năm 1431, tuyên bố nó là bất hợp pháp và bất công, đồng thời công nhận Gioan là một vị tử đạo.
Con đường đến bàn thờ của ngài kéo dài nhiều thế kỷ, một điều không hiếm đối với các vị thánh và không có nghĩa là Giáo Hội chống đối ngài. Lòng sùng kính của dân chúng và Giáo Hội vẫn liên tục, đặc biệt tại Orléans, nơi người ta đã cử hành lễ kính ngài hàng năm từ năm 1432. Vụ án phong thánh chính thức được khởi xướng vào năm 1869 bởi Giám mục Dupanloup của Orléans.
Ngài được Đức Giáo Hoàng Piô X phong chân phước vào ngày 18 tháng 4 năm 1909. Các phép lạ cần thiết cho việc phong thánh đã được xác nhận, bao gồm việc chữa lành ba nữ tu khỏi bệnh ung thư và những người khác khỏi bệnh lao và một lỗ thủng ở chân. Quá trình này đạt đến đỉnh cao vào ngày 16 tháng 5 năm 1920, khi Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XV long trọng phong thánh cho ngài tại Vương cung thánh đường Thánh Phêrô, với sự tham dự của hơn 30.000 người. Tông sắc chính thức phong thánh là Divina disponente. Năm 1922, ngài được tuyên bố là thánh quan thầy thứ hai của nước Pháp.
Bảng 1: Con Đường đến Bậc Hiển Thánh
| Ngày | Sự kiện | Nhân vật chính | Ý nghĩa |
| 30/05/1431 | Bị thiêu sống | Giám mục Pierre Cauchon | Bị kết án là kẻ dị giáo tái phạm. |
| 1450-1456 | Phiên tòa Phục hồi Danh dự (Tái thẩm) | Đức Giáo Hoàng Callixtus III, Isabelle Romée | Bản án ban đầu bị hủy bỏ; Gioan được tuyên bố là một vị tử đạo. |
| 1869 | Khởi xướng Vụ án Phong thánh | Giám mục Félix Dupanloup | Quá trình chính thức bắt đầu tại Rôma. |
| 18/04/1909 | Phong Chân phước | Đức Giáo Hoàng Thánh Piô X | Được tuyên bố là “Chân phước”, cho phép tôn kính công khai có giới hạn. |
| 16/05/1920 | Phong Thánh | Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XV | Được tuyên bố là một vị Thánh cho Giáo Hội hoàn vũ. |
| 1922 | Tuyên bố là Quan thầy thứ hai của Pháp | Đức Giáo Hoàng Piô XI | Được chính thức công nhận là người bảo trợ quốc gia. |
Một Hình Tượng trong Lịch Sử Cứu Độ
Dụng học Kinh Thánh và Nữ Trinh Nữ thành Orléans
Để hiểu sâu sắc về vị trí của Gioan trong đức tin Công giáo, cần phải xem xét ngài qua lăng kính dụng học (typology), một phương pháp giải thích Kinh Thánh trong đó các nhân vật và sự kiện trong Cựu Ước (gọi là hình bóng – type) báo trước những thực tại của Giao Ước Mới được hoàn tất nơi Chúa Kitô và Giáo Hội. Đây không phải là một sáng tạo thi ca về sau, mà là một công cụ chính yếu được các nhà thần học đầu tiên, như ủy ban Poitiers, sử dụng để hiểu và hợp pháp hóa sứ mệnh của ngài. Điều này đặt các hành động của ngài vào trong khuôn mẫu đã biết về cách Thiên Chúa hành động trong lịch sử.
Việc sử dụng dụng học Cựu Ước cho Gioan phục vụ một mục đích thần học quan trọng: nó định hình sứ mệnh của ngài không chỉ như một sự kiện chính trị hay quân sự, mà là một sự can thiệp trực tiếp của Thiên Chúa của Israel vào lịch sử của một quốc gia Kitô giáo, “trưởng nữ của Giáo Hội”. Bằng cách gợi lên hình ảnh của Đêbôra và Giuđitha, các nhà thần học thời đó không chỉ tìm kiếm những so sánh thuận tiện. Họ đang khẳng định rằng chính Thiên Chúa, Đấng đã cứu Israel qua những người phụ nữ không ai ngờ tới, giờ đây đang cứu nước Pháp qua một người như vậy. Điều này nâng sứ mệnh của Gioan từ lòng yêu nước đơn thuần lên thành một hành động trong Lịch sử Cứu độ.
Một Đêbôra Mới, một Giuđitha Mới
Đêbôra, Nữ Thẩm phán và Nữ Tiên tri (Thẩm phán 4-5): Các điểm tương đồng rất rõ ràng. Giống như Đêbôra, Gioan là một phụ nữ được Thiên Chúa kêu gọi để lãnh đạo và xét xử dân Israel (nước Pháp) trong thời kỳ bị áp bức. Cả hai đều tập hợp một ban lãnh đạo nam giới đang mất tinh thần (Barak/Thái tử) và dẫn dắt dân tộc mình đến một chiến thắng quân sự kỳ diệu trước một kẻ thù vượt trội về công nghệ (chiến xa của Sisera/cung tên của người Anh). Câu chuyện của cả hai đều kết thúc bằng một bài ca tạ ơn Thiên Chúa vì chiến thắng.
Giuđitha, Vị Cứu tinh của Dân tộc (Sách Giuđitha): Gioan cũng có những điểm tương đồng với Giuđitha. Giống như Giuđitha, Gioan là một phụ nữ có đức tin sâu sắc và đức khiết tịnh, người đã cứu thành phố bị bao vây của mình (Bethulia/Orléans) và chặt đầu thủ lĩnh kẻ thù (Holofernes/bộ chỉ huy quân Anh) bằng một hành động táo bạo dường như không thể. Cả hai đều hành động với sự kết hợp giữa lòng tin vào Thiên Chúa và kế hoạch khôn ngoan. Các nhà thần học và nghệ sĩ từ lâu đã ví Giuđitha với Đức Trinh Nữ Maria trong chiến thắng của Mẹ trước Satan, một vinh dự dụng học cũng được dành cho Gioan. Các tài liệu cho thấy những người đương thời với ngài, bao gồm các giáo sĩ và nhà thơ như Christine de Pizan, đã ngay lập tức nhận ra những mối liên hệ này, gọi ngài là “Giuđitha thứ hai”.
Sự Tôn Kính của Giáo Hội: Phụng Vụ và Ngày Lễ
Lễ nhớ Thánh Gioan of Arc (ngày 30 tháng 5)
Các lời nguyện và bài đọc trong ngày lễ của một vị thánh không phải là ngẫu nhiên, mà được Giáo Hội lựa chọn cẩn thận để mạc khải những chân lý thiêng liêng cốt lõi về cuộc đời của vị thánh đó và trình bày họ như một mẫu gương cho các tín hữu. Lễ kính Thánh Gioan được cử hành vào ngày 30 tháng 5, ngày ngài chịu tử đạo (dies natalis – ngày sinh vào Nước Trời). Sách Lễ Rôma ghi nhận về ngài vào ngày này: “Tại Rouen ở Normandy, nước Pháp, Thánh Gioan of Arc, trinh nữ, được gọi là Nữ Trinh Nữ thành Orléans, người đã chiến đấu dũng cảm vì quê hương, cuối cùng bị nộp vào tay kẻ thù, bị kết án bởi một phiên tòa bất công, và bị thiêu trên giàn hỏa”
Hy Tế Thánh Thể
Các bản văn phụng vụ riêng cho Thánh Gioan được sử dụng ở một số nơi (như Pháp), trong khi ở những nơi khác, các bản văn được lấy từ Phần chung các Thánh Trinh nữ hoặc Phần chung các Thánh Tử đạo. Phân tích này tập trung vào các lời nguyện riêng đã được phê chuẩn cho ngài.
Lời nguyện Nhập lễ (Collecta):
- Văn bản: “Lạy Thiên Chúa toàn năng, Chúa đã khấng nâng đỡ cách lạ lùng Trinh nữ Gioan diệu hiền để bảo vệ đức tin và tổ quốc, xin nhận lời ngài chuyển cầu mà ban cho Giáo Hội Chúa được thắng vượt mọi mưu chước của quân thù và hưởng phúc bình an muôn đời. Chúng con cầu xin nhờ Đức Giêsu Kitô, Con Chúa, là Thiên Chúa và là Chúa chúng con, Người hằng sống và hiển trị cùng Chúa, trong sự hợp nhất của Chúa Thánh Thần đến muôn thuở muôn đời.” (Dựa trên ).
- Phân tích: Lời nguyện này nhấn mạnh đến bản chất phi thường và thần linh trong ơn gọi của ngài (“nâng đỡ cách lạ lùng” – mirabíliter suscitásti). Cụm từ “bảo vệ đức tin và tổ quốc” (ad fidem ac pátriam tuéndam) thiết lập bản chất kép, không thể tách rời của sứ mệnh ngài. Lời cầu xin cho Giáo Hội “hưởng phúc bình an muôn đời” (perpétua pace fruátur) nâng cuộc đấu tranh cụ thể của ngài cho hòa bình quốc gia lên thành lời cầu nguyện cho sự bình an tối hậu của Giáo Hội, Giêrusalem mới.
Lời nguyện trên Lễ vật:
- Văn bản: “Lạy Chúa, trong ngày lễ Thánh Gioan of Arc, xin vui lòng chấp nhận của lễ tinh tuyền này là chính hy vật cứu độ chúng con. Xin cho chúng con biết yêu mến Chúa trong mọi sự và trên hết mọi sự, để chúng con được sống hầu ca ngợi vinh quang Chúa.” (Dựa trên ).
- Phân tích: Lời nguyện này liên kết sự tự hiến của chính Gioan (cuộc đời ngài) với hy lễ hoàn hảo của Chúa Kitô trên bàn thờ. Nó cầu xin rằng, được ngài truyền cảm hứng, tình yêu của chúng ta có thể được sắp xếp đúng đắn (“yêu mến Chúa trong mọi sự và trên hết mọi sự”), phản ánh nguyên tắc cốt lõi của ngài: “Chúa chúng ta được phụng sự trước hết”.
Lời Tiền tụng:
- Văn bản: “…Vì trong thời buổi bạo lực và chiến tranh, Chúa đã ban cho một thiếu nữ rất trẻ được làm chứng cho sự quan phòng của Chúa và chiến đấu dũng cảm vì hòa bình. Trong sự tự do của Thánh Thần Chúa, ngài đã biểu lộ lòng nhân từ của Chúa… ngài đã noi gương sự kiên nhẫn của Chúa Kitô trước các quan tòa và trên giàn hỏa, sự phó thác của ngài trong tay Chúa.”.
- Phân tích: Lời Tiền tụng là một bản tóm tắt thần học mạnh mẽ. Nó liên kết rõ ràng các hành động của ngài với Chúa Thánh Thần (“sự tự do của Thánh Thần Chúa”), định hình cuộc chiến của ngài như một cuộc chiến vì hòa bình, và quan trọng nhất, giải thích phiên tòa và cái chết của ngài như một sự bắt chước trực tiếp Cuộc Khổ Nạn của chính Chúa Kitô (“noi gương sự kiên nhẫn của Chúa Kitô”).
Lời nguyện Hiệp lễ:
- Văn bản: “Lạy Chúa, Chúa đã tăng sức cho chúng con bằng bánh bởi trời, mà từ đó Thánh Gioan of Arc thường xuyên tìm thấy ánh sáng và niềm an ủi. Xin cho của ăn thiêng liêng này nâng đỡ chúng con trong việc phục vụ anh chị em mình.” (Dựa trên ).
- Phân tích: Lời nguyện này nêu bật lòng sùng kính Thánh Thể sâu sắc của Gioan. Ngài đã bị từ chối rước lễ trong phiên tòa và hằng khao khát điều đó. Lời nguyện công nhận Thánh Thể là nguồn sức mạnh của ngài và cầu xin rằng đó cũng là nguồn sức mạnh cho chúng ta, thúc đẩy chúng ta “phục vụ anh chị em mình”, giống như đã thúc đẩy ngài.
Tiếng Nói của Vị Thánh: Lời của Lửa và Đức Tin
Những lời nói của Gioan tại phiên tòa không chỉ là những ghi chép lịch sử; chúng là một hình thức mạc khải sống động, chứng tỏ rằng những “tiếng nói” thiêng liêng mà ngài nghe được đã biến ngài thành một “tiếng nói” cho sự khôn ngoan và chân lý của Thiên Chúa. Mặc dù mù chữ , ngài đã đối mặt với những nhà thần học và luật gia uyên bác nhất châu Âu, những người đã giăng những cạm bẫy “tinh vi và lừa dối” cho ngài. Tuy nhiên, những câu trả lời của ngài lại chính xác, can đảm và sâu sắc về mặt thần học đến nỗi chúng làm các quan tòa bối rối và ngày nay được trích dẫn trong Sách Giáo lý của Giáo Hội hoàn vũ. Thành tựu trí tuệ và thiêng liêng này không thể giải thích chỉ bằng các phương tiện tự nhiên. Do đó, lời chứng của ngài là hoa trái của cùng một ân sủng thiêng liêng đã hướng dẫn các hành động quân sự của ngài.
Trí Khôn từ Bục Nhân Chứng
- Về việc ở trong Ân sủng của Thiên Chúa: “Khi được hỏi liệu ngài có biết mình đang ở trong ơn nghĩa của Chúa không, ngài trả lời: ‘Nếu con không ở trong ơn nghĩa Chúa, xin Chúa đặt con vào; nếu con đang ở, xin Chúa giữ con ở đó.’”. Đây là một câu trả lời thể hiện sự khiêm tốn, tin tưởng và chính xác về mặt thần học sâu sắc, được trích dẫn trong Sách Giáo lý của Giáo Hội Công giáo (số 2005).
- Về sự Hiệp nhất giữa Chúa Kitô và Giáo Hội: “Về Chúa Giêsu Kitô và Giáo Hội, con chỉ biết đơn giản rằng họ là một, và chúng ta không nên làm phức tạp vấn đề.”. Đây là một sự trình bày ngắn gọn và anh hùng về giáo lý Nhiệm Thể Chúa Kitô, được nói trực tiếp với chính những giáo sĩ đang bắt bớ ngài. Đức Bênêđictô XVI gọi câu nói này là “thực sự anh hùng”.
- Về Sứ mệnh của Ngài: “Nhưng vì Thiên Chúa đã truyền cho con phải đi, nên con phải làm. Và vì Thiên Chúa đã truyền, dù con có một trăm người cha và một trăm người mẹ, và dù con là con gái của một vị vua, con cũng sẽ đi.”. Điều này cho thấy sự vâng phục tuyệt đối và ưu tiên của ngài đối với ý muốn của Thiên Chúa trên tất cả các mối quan hệ và địa vị trần thế.
- Về Chân lý và Nguy hiểm: “Ngài nói rằng ngài là quan tòa của tôi. Tôi không biết ngài có phải không! Nhưng tôi nói với ngài rằng ngài phải cẩn thận đừng xét xử tôi sai, vì ngài sẽ tự đặt mình vào nguy hiểm lớn.”. Đây là một lời cảnh báo không hề sợ hãi đối với Giám mục Cauchon, cho thấy niềm tin của ngài rằng ngài là một sứ giả của Thiên Chúa, và các quan tòa của ngài cuối cùng sẽ phải trả lời trước Ngài.
“Chúa chúng ta được phụng sự trước hết”: Một Linh đạo Vâng phục
Phương châm sống đơn giản nhưng sâu sắc của ngài là: “Dio servito per primo!” (Thiên Chúa được phụng sự trước hết!). Đây là nguyên tắc chỉ đạo cuộc đời ngài, giải thích cho sự sẵn lòng rời bỏ gia đình, đối mặt với quân đội và chịu đựng cái chết tử đạo. Đó là chìa khóa cho toàn bộ linh đạo của ngài.
Lòng sùng kính Thánh Danh
Gioan có lòng sùng kính sâu sắc đối với Thánh Danh Chúa Giêsu và Mẹ Maria. Những danh thánh này được ghi trên lá cờ của ngài và là những lời cuối cùng trên môi ngài khi trên giàn hỏa. Điều này phản ánh một lòng đạo đức sâu sắc, cá nhân và tập trung vào Chúa Kitô, chịu ảnh hưởng bởi linh đạo của Dòng Phanxicô thời bấy giờ.
Di Sản Bất Diệt: Các Bình Luận và Bài Học cho Ngày Nay
Suy Tư của các Giáo Hoàng về một “Người Phụ Nữ Mạnh Mẽ”
- Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XV (Divina disponente): Tông sắc phong thánh của ngài trình bày Gioan như một mẫu gương về sự vâng phục ý muốn của Thiên Chúa, người có cuộc đời chứng minh sự vô tội và thánh thiện của mình. Ngài nhấn mạnh lòng đạo đức, đức ái và nguồn gốc thần linh của sứ mệnh ngài, coi việc phong thánh cho ngài là một niềm vui cho cả nước Pháp và Giáo Hội hoàn vũ.
- Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI (Buổi tiếp kiến chung năm 2011): Trong bài suy tư thần học sâu sắc của mình, ngài nhấn mạnh Gioan là một nhà thần bí giáo dân mà sự thánh thiện kết hợp giữa chiêm niệm và hành động. Ngài nêu bật linh đạo tập trung vào Chúa Kitô của Gioan, tình yêu của ngài đối với Giáo Hội ngay cả khi đối mặt với sự bắt bớ từ các thành viên của Giáo Hội, và địa vị của ngài như một mẫu gương cho những người giáo dân tham gia vào lĩnh vực chính trị.
Vị Thánh và Biểu Tượng: Quan Điểm Công Giáo và Thế Tục
- Vị Thánh Đích Thực: Quan điểm Công giáo khẳng định rằng Gioan là một vị thánh mà hành động của ngài không thể giải thích được nếu không có Thiên Chúa. Sứ mệnh, sự khôn ngoan và sức mạnh của ngài đều là những món quà của ân sủng. Ngài tự xem mình là “nữ tỳ”, một người phục vụ khiêm tốn của Thiên Chúa.
- Biểu Tượng Thế Tục: Nhiều cách giải thích thế tục đã chiếm dụng hình ảnh của ngài: một biểu tượng dân tộc, một nhà nữ quyền sơ khai, một người tiền-Tin Lành, một “huyền thoại dễ uốn nắn”. Những quan điểm này thường bỏ qua nguồn gốc thần linh, nền tảng của căn tính và động lực của ngài, như Đức Bênêđictô XV đã cảnh báo. Ví dụ, việc ngài mặc áo giáp nam là một biện pháp thực tế để bảo vệ sự khiêm tốn và an toàn, chứ không phải là một tuyên bố ý thức hệ hiện đại.
Những Bài Học Thiêng Liêng từ Trinh Nữ thành Orléans
- Can đảm trong Ơn gọi: Cuộc đời ngài dạy chúng ta tin tưởng vào tiếng gọi của Thiên Chúa, ngay cả khi nó có vẻ bất khả thi hoặc chúng ta cảm thấy không đủ năng lực. “Tôi được sinh ra để làm điều này”. Bài học là hãy hành động theo phần ơn gọi mà chúng ta nhận biết, và tin tưởng giao phó phần còn lại cho Thiên Chúa.
- Tình yêu đối với Giáo Hội: Tình yêu của Gioan dành cho Giáo Hội vẫn kiên định ngay cả khi các thành viên con người của Giáo Hội làm ngài thất vọng. Ngài phân biệt giữa “Giáo Hội chiến đấu” trần thế và Giáo Hội vĩnh cửu, giữa các quan tòa băng hoại và Đức Giáo Hoàng, người mà ngài đã kháng cáo. Ngài dạy một tình yêu trưởng thành, siêu nhiên đối với Giáo Hội như là Nhiệm Thể Chúa Kitô.
- Thánh hóa Thế giới Trần tục: Là một người giáo dân, ngài đã mang đức tin của mình trực tiếp vào những công việc trần thế nhất: chính trị và chiến tranh. Ngài là một vị quan thầy mạnh mẽ cho những người giáo dân hoạt động trong đời sống công cộng, chứng tỏ rằng đức tin không phải là vấn đề riêng tư mà là để hướng dẫn và thánh hóa mọi hoạt động của con người.
- Quan thầy: Cuộc đời và các nhân đức của ngài được tóm kết qua các tước hiệu quan thầy: nước Pháp, các quân nhân, các tù nhân, những người bị chế giễu vì lòng đạo đức, và các nạn nhân bị tấn công tình dục. Một cách thú vị, ngài cũng là quan thầy của ngành điện báo và phát thanh, có lẽ vì những “tiếng nói” mà ngài nhận được từ xa.


