Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Thánh Maria Goretti

Một Vị Tử Đạo Hiện Đại cho một Thế Giới Cần Lòng Thương Xót

Trong danh sách các vị thánh của Giáo hội Công giáo, có những nhân vật mà cuộc đời và cái chết của họ vang vọng qua các thế kỷ với một sự cấp bách và phù hợp lạ thường. Thánh Maria Goretti, vị thánh trẻ tuổi của đức khiết tịnh và lòng tha thứ, là một trong những nhân vật sáng chói đó. Câu chuyện của ngài không chỉ là một ghi chép lịch sử về một bi kịch ở vùng nông thôn nước Ý vào đầu thế kỷ 20; đó là một chứng tá sống động và mạnh mẽ cho thế kỷ 21, một thế giới thường xuyên bị giằng xé bởi bạo lực và tuyệt vọng, nhưng lại khao khát lòng thương xót và sự cứu chuộc.

Câu chuyện của ngài, trong cốt lõi, là một bản tóm lược Tin Mừng. Một cô bé nghèo khổ, mù chữ, sống trong hoàn cảnh cùng cực, đã phải đối mặt với một cuộc tấn công tàn bạo. Trong khoảnh khắc quyết định đó, ngài đã chọn cái chết thay vì phạm tội, một hành động bảo vệ phẩm giá và đức tin của mình. Nhưng câu chuyện không dừng lại ở đó. Trên giường bệnh, trong những giờ phút cuối cùng đau đớn, Maria đã thực hiện một hành động còn anh hùng hơn: ngài đã tha thứ cho kẻ tấn công mình, Alessandro Serenelli, và cầu nguyện cho anh ta được lên Thiên Đàng cùng ngài. Lời tha thứ này không phải là một chi tiết phụ, mà là đỉnh cao của sự thánh thiện của ngài, một hành động của lòng bác ái siêu việt đã gieo mầm cho một phép lạ vĩ đại nhất: sự hoán cải và cứu rỗi của chính kẻ đã giết ngài.

Một Cuộc Đời được Rèn Luyện trong Gian Khó và Đức Tin: Thế Giới của Maria Goretti

Từ Corinaldo đến Đầm lầy Pontine

Maria Teresa Goretti sinh ngày 16 tháng 10 năm 1890 tại Corinaldo, tỉnh Ancona, nước Ý. Ngài là con thứ ba trong số bảy người con của Luigi Goretti và Assunta Carlini, một gia đình nông dân nghèo nhưng rất mực đạo đức. Ngay từ nhỏ, Maria và các anh chị em đã được cha mẹ dạy dỗ về đức tin Kitô giáo. Cái nghèo cùng cực đã buộc gia đình Goretti phải từ bỏ trang trại của mình và đi làm thuê cho các chủ đất khác. Năm 1897, họ chuyển đến Paliano, và sau đó vào năm 1899, đến Le Ferriere di Conca, gần Nettuno, trong vùng Agro Pontino. Tại đây, họ chia sẻ một tòa nhà cũ kỹ, “La Cascina Antica”, với một gia đình khác cũng đến từ Marche, nhà Serenelli, gồm ông Giovanni và con trai ông là Alessandro.  

Bước ngoặt bi thảm đầu tiên trong cuộc đời của cô bé Maria xảy ra khi ngài mới 9 tuổi. Cha của ngài, ông Luigi, mắc bệnh sốt rét nặng và qua đời vào ngày 6 tháng 5 năm 1900. Cái chết của người cha đã đẩy gia đình vào cảnh khốn cùng hơn nữa. Bà Assunta, người mẹ góa bụa, đã quyết định ở lại và tiếp tục làm việc cùng với nhà Serenelli để nuôi sống các con.  

Lò Luyện của Đầm lầy: Bối Cảnh Xã Hội và Lịch Sử

Để hiểu được sự phi thường trong nhân đức của Maria Goretti, điều cần thiết là phải hiểu được bối cảnh tàn khốc đã định hình cuộc sống của ngài. Vùng Đầm lầy Pontine (Paludi Pontine) vào đầu thế kỷ 20 không chỉ đơn thuần là một nơi nghèo đói. Đó là một vùng đất bị nguyền rủa, một “sa mạc của sự dâm dục và vô luân” , nơi bệnh sốt rét hoành hành, tỷ lệ giết người và các vụ án bạo lực cực kỳ cao, và điều kiện sống hoàn toàn khốn khổ. Các tài liệu mô tả cuộc sống ở đây là “tàn bạo và nguyên thủy”, nơi các gia đình bị cái đói buộc phải sống “như những con thú dốt nát, đói khát, bệnh tật và bị tước đoạt ngay cả những nhu cầu cơ bản nhất”.  

Chính trong môi trường phi nhân hóa này, nơi bạo lực và tuyệt vọng là chuyện thường ngày, sự thánh thiện của Maria Goretti đã nảy mầm. Sự trưởng thành về mặt thiêng liêng và sự trong sáng về mặt đạo đức của ngài không chỉ ấn tượng đối với một đứa trẻ, mà còn là một phép lạ khi xét đến những điều kiện sống xung quanh. Điều này cho thấy nhân đức của ngài không phải là sản phẩm của một môi trường lý tưởng, mà là sự chiến thắng của ân sủng trên một môi trường khắc nghiệt. Câu chuyện của ngài không phải là một câu chuyện đơn giản về một đứa trẻ ngoan đạo, mà là một minh chứng cho sức mạnh của ân sủng Thiên Chúa có thể nở hoa ngay cả trên mảnh đất cằn cỗi nhất, biến ngài thành một biểu tượng sâu sắc của hy vọng chống lại bóng tối áp đảo.

Chân Dung của Lòng Đạo Mến: Đời Sống Nội Tâm của “Marietta”

Mặc dù mù chữ và chưa bao giờ được đến trường , Maria sở hữu một đức tin sâu sắc và trưởng thành, được nuôi dưỡng bởi cha mẹ. Sau cái chết của cha, ngài đã đảm nhận vai trò của mẹ trong gia đình, chăm sóc các em nhỏ với sự vâng lời vui vẻ. Lòng đạo đức của ngài đơn sơ nhưng sâu sắc: ngài lần chuỗi Mân Côi mỗi tối để cầu cho linh hồn cha mình, được biết đến với lòng quảng đại, và có một lòng khao khát mãnh liệt được rước Thánh Thể.  

Một sự kiện quan trọng trong đời sống thiêng liêng của ngài là việc được Rước lễ Lần đầu vào ngày 16 tháng 6 năm 1901, sau nhiều lần bị trì hoãn vì nghèo khó. Người ta kể lại rằng trong dịp này, ngài đã đưa ra một quyết tâm phi thường: “thà chết còn hơn phạm tội”. Quyết tâm này, được đưa ra từ một tâm hồn trẻ thơ nhưng đã chín muồi trong ân sủng, đã trở thành lời tiên tri cho cuộc tử đạo anh hùng của ngài chỉ một năm sau đó.  

Chứng Tá Tối Hậu: Tử Đạo và Tha Thứ

Cơn Bão Đang Kéo Đến: Nỗi Ám Ảnh của Alessandro

Sau cái chết của ông Luigi, cuộc sống chung với nhà Serenelli ngày càng trở nên khó khăn. Alessandro Serenelli, lúc đó là một thanh niên 20 tuổi , được mô tả là một người sống nội tâm, nhưng lại bị ảnh hưởng bởi những tài liệu không trong sạch và những đam mê lệch lạc của mình. Anh ta bắt đầu có những hành vi quấy rối đối với cô bé Maria, lúc đó mới 11 tuổi. Anh ta đưa ra những lời đề nghị dâm ô và những lời nói đùa tục tĩu. Maria luôn kiên quyết từ chối, nhưng lại giữ im lặng, không nói với mẹ vì sợ gây thêm rắc rối cho gia đình vốn đã rất khốn khổ của mình. Sự im lặng này, xuất phát từ lòng hiếu thảo, vô tình đã tạo điều kiện cho cơn bão bạo lực sắp ập đến.  

Ngày 5 tháng 7 năm 1902: “Không! Đó là Tội! Thiên Chúa không muốn!”

Vào một buổi chiều nóng nực ngày 5 tháng 7 năm 1902, khi Maria đang ngồi ở bậc thang bên ngoài nhà, vá áo cho Alessandro và trông em gái nhỏ, Alessandro đã bất ngờ tấn công ngài. Anh ta lôi ngài vào một phòng ngủ. Điều đáng chú ý là sự chống cự của Maria không chỉ là một phản ứng bản năng, mà là một lời tuyên xưng đức tin rõ ràng. Ngài đã hét lên những lời mang tính giáo lý sâu sắc: “Không! Đó là tội! Thiên Chúa không muốn điều đó! Anh sẽ phải xuống hỏa ngục vì nó!”.  

Cuộc tử đạo của Maria không phải là sự thụ động của một nạn nhân, mà là một sự bảo vệ đức tin một cách chủ động và có tính giáo huấn. Những lời của ngài không chỉ là tiếng kêu “không” của sự sợ hãi, mà là lời công bố luật luân lý của Thiên Chúa cho chính kẻ tấn công mình. Ngài không chỉ là một nạn nhân của bạo lực; ngài là một người thầy dạy luật Chúa cho đến hơi thở cuối cùng. Sự kháng cự của ngài mạnh mẽ đến mức Alessandro đã không thể thực hiện được hành vi hãm hiếp. Tức giận, anh ta đã dùng một con dao nhọn (hoặc một cái dùi) đâm ngài 14 nhát tàn bạo trước khi bỏ chạy.  

Cuộc Khổ Nạn của một Đứa Trẻ: 24 Giờ Cuối Cùng

Được phát hiện đang nằm trên sàn nhà trong vũng máu, Maria được đưa đến bệnh viện ở Nettuno. Ngài đã phải trải qua một cuộc phẫu thuật đau đớn mà không có thuốc gây mê, nhưng vẫn tỉnh táo và lo lắng cho mẹ mình. Cuộc đối thoại của ngài với người dược sĩ—”Ồ, ai biết được ai trong chúng ta sẽ đến đó trước?” —cho thấy một sự sáng suốt tâm linh đáng kinh ngạc ngay cả trong cơn đau đớn tột cùng.  

Đỉnh Cao của Sự Thánh Thiện: Lời Tha Thứ

Trước khi qua đời vào ngày 6 tháng 7 năm 1902, Maria đã được rước Mình Thánh Chúa lần cuối (Của Ăn Đàng). Khi được hỏi liệu ngài có tha thứ cho kẻ đã giết mình không, ngài đã thốt ra những lời định hình di sản của mình:  

“Có, vì tình yêu Chúa Giêsu, con tha thứ cho anh ta… và con muốn anh ta được ở trên Thiên Đàng với con”.  

Hành động này là đỉnh cao của cuộc tử đạo của ngài. Nếu việc bảo vệ đức khiết tịnh là hành động tử đạo, thì việc tha thứ là hành động thánh thiện giải phóng ân sủng cứu chuộc. Nó biến câu chuyện từ một bi kịch thành một câu chuyện Tin Mừng về sự cứu chuộc, làm cho ngài trở thành một “vị tử đạo của lòng bác ái” cũng như một “vị tử đạo của đức khiết tịnh”. Chính lời tha thứ này đã trở thành chất xúc tác cho phép lạ vĩ đại nhất trong câu chuyện của ngài: sự hoán cải của Alessandro Serenelli.

Phép Lạ Đầu Tiên: Ơn Cứu Độ của Alessandro Serenelli

Câu chuyện của Thánh Maria Goretti là một bức tranh hai mảng sống động về tội lỗi và sự cứu chuộc, phản ánh chính Tin Mừng. Câu chuyện của ngài không thể được hiểu đầy đủ nếu không có câu chuyện của Alessandro. Anh ta không phải là một nhân vật phụ; anh ta là bằng chứng sống về hiệu quả của sự thánh thiện và lời chuyển cầu của ngài. Cuộc tử đạo của Maria tìm thấy ý nghĩa cuối cùng trong sự cứu rỗi của anh ta.

Trái Tim Chai Đá: Những Năm Không Hối Cải

Alessandro Serenelli bị bắt và bị kết án 30 năm tù khổ sai. Trong nhiều năm đầu ở tù, anh ta vẫn không hề hối cải, lầm lì, và gần như tuyệt vọng. Cuộc sống ban đầu của anh cũng đầy bi kịch, khi mẹ anh đã cố gắng dìm chết anh khi còn là một đứa trẻ sơ sinh. Tình trạng chai đá ban đầu này càng làm nổi bật sự biến đổi sâu sắc sắp xảy ra.  

Thị Kiến về những Bông Huệ: Ân Sủng Bước vào Ngục Tối

Bước ngoặt của cuộc đời Alessandro đến trong một giấc mơ hay một thị kiến. Maria đã hiện ra với anh trong phòng giam, mặc áo trắng trong một khu vườn, đang hái 14 bông huệ trắng (tượng trưng cho 14 vết đâm). Ngài mỉm cười và trao chúng cho anh, và khi anh nhận lấy, mỗi bông huệ biến thành một ngọn lửa trắng. Thị kiến này đã mang lại cho anh sự bình an và đánh dấu sự khởi đầu của lòng thống hối chân thành.  

Hai Lời Tha Thứ: Một Sự Hòa Giải Công Khai

Sau khi được trả tự do sau 27 năm, hành động đầu tiên của Alessandro là đến Corinaldo và cầu xin sự tha thứ từ mẹ của Maria, bà Assunta. Câu trả lời của bà cũng mạnh mẽ như của con gái mình: “Nếu con gái tôi có thể tha thứ cho cậu, thì tôi là ai mà không tha thứ?”. Họ đã cùng nhau tham dự Thánh lễ Giáng sinh, cùng nhau rước lễ, một biểu tượng công khai sâu sắc của sự hòa giải.  

Lời Chứng của Người Thống Hối: Những Lời của một Con Người được Cứu Chuộc

Alessandro đã sống phần đời còn lại của mình như một tu huynh tại thế và làm vườn trong một tu viện Capuchin, qua đời vào năm 1970. Ông đã để lại một bản di chúc thiêng liêng vào năm 1961, một tài liệu mạnh mẽ về sự hoán cải của mình. Trong đó, ông viết:  

“Tôi đã gần tám mươi tuổi, sắp kết thúc cuộc đời mình… Nhìn lại quá khứ, tôi nhận ra rằng trong tuổi trẻ của mình, tôi đã đi vào một con đường sai lầm: con đường của sự dữ, đã dẫn tôi đến sự hủy hoại… Maria Goretti, bây giờ là một vị thánh, là thiên thần tốt lành mà Chúa Quan Phòng đã đặt trước bước chân tôi. Tôi vẫn còn khắc ghi trong tim những lời khiển trách và tha thứ của ngài. Ngài đã cầu nguyện cho tôi, chuyển cầu cho kẻ giết mình. Ba mươi năm tù đã theo sau… Maria thực sự là ánh sáng của tôi, là người bảo vệ tôi… Bây giờ tôi bình thản chờ đợi giây phút được diện kiến Thiên Chúa, được ôm lại những người thân yêu, được ở gần thiên thần hộ mệnh của tôi và người mẹ thân yêu của ngài là Assunta. Mong rằng những ai đọc lá thư này của tôi… sẽ rút ra bài học hạnh phúc là hãy trốn tránh sự dữ…”. 

Lời chứng của Alessandro và sự hòa giải công khai của ông với bà Assunta không chỉ là những chi tiết cảm động. Chúng là những hành động mang tính Giáo hội, chính thức kết hợp sự cứu chuộc của ông vào câu chuyện chính thức của vị thánh. Điều này tạo ra một công cụ giáo lý mạnh mẽ để giải thích sự hiểu biết của Công giáo về ân sủng, sự tha thứ, sự thống hối và sự hiệp thông của các thánh, nơi lời chuyển cầu của nạn nhân trực tiếp giúp cho sự cứu chuộc của thủ phạm.

Sự Xác Nhận của Giáo Hội: Tuyên Thánh và Huấn Dạy của các Đức Giáo Hoàng

Con Đường đến Bàn Thờ

Lòng sùng kính đối với Maria Goretti đã lan rộng nhanh chóng sau cái chết của ngài. Án phong thánh của ngài được bắt đầu, và vào ngày 11 tháng 12 năm 1949, Đức Giáo hoàng Piô XII đã công nhận hai phép lạ nhờ lời chuyển cầu của ngài: sự chữa lành của ông Giuseppe Cupe khỏi một khối máu tụ nghiêm trọng và của bà Anna Grossi Musumarra khỏi bệnh viêm màng phổi. Ngài được phong chân phước vào ngày 27 tháng 4 năm 1947. Trong buổi lễ, mẹ của ngài, bà Assunta, lúc đó đã 82 tuổi, đã có mặt trên ban công của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô.  

Ngày 24 tháng 6 năm 1950: Một Lễ Tuyên Thánh Lịch Sử

Lễ tuyên thánh diễn ra tại Quảng trường Thánh Phêrô do số lượng tín hữu tham dự quá đông, ước tính từ 250.000 đến 500.000 người—một con số chưa từng thấy vào thời điểm đó. Sự kiện này trở nên độc nhất vô nhị trong lịch sử Giáo hội vì sự hiện diện của mẹ vị thánh, bà Assunta, và đặc biệt, kẻ sát nhân đã hối cải của ngài, Alessandro Serenelli, đang quỳ gối giữa đám đông.  

Tiếng Nói của các Đức Giáo Hoàng: Diễn Giải một Vị Thánh cho Thế Giới Hiện Đại

Sự diễn giải chính thức của Giáo hội về Thánh Maria Goretti đã cho thấy một sự tiến triển mục vụ. Trong khi các sự kiện cốt lõi không thay đổi, sự nhấn mạnh đã chuyển dịch để đáp ứng nhu cầu của mỗi thế hệ mới.

  • Đức Giáo hoàng Piô XII: Trong bài giảng lễ tuyên thánh, ngài đã ca ngợi Maria là “vị tử đạo nhỏ bé ngọt ngào của đức khiết tịnh” và là một mẫu gương cho giới trẻ trong một thế giới bị đe dọa bởi sự suy đồi đạo đức. Ngài xem Maria như một biểu tượng mạnh mẽ của sự kháng cự lại tội lỗi. Trong bối cảnh hậu chiến tranh, bài giảng của ngài đầy những ngôn từ về cuộc chiến chống lại một thế giới băng hoại: “những vũng lầy và bùn nhơ không lành mạnh”, “âm mưu của những hành vi xấu xa”. Ngài đã thách thức giới trẻ có mặt: “Các con có quyết tâm chống lại mọi cuộc tấn công vào đức khiết tịnh của mình không?”.  
  • Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II: Nhân dịp kỷ niệm 100 năm ngày mất của thánh nữ, ngài đã đào sâu sự diễn giải. Trong khi vẫn khẳng định ngài là một mẫu gương về đức khiết tịnh, ngài đã tập trung vào “khả năng tha thứ cho kẻ giết mình” như là chìa khóa cho sự thánh thiện của ngài. Ngài trình bày sự tha thứ của Maria không phải là sự yếu đuối, mà là dấu hiệu của sự hiểu biết sâu sắc về phẩm giá con người, gọi đó là một thông điệp có “sự phù hợp phi thường” cho thời đại chúng ta. Ngài đã liên kết hai nhân đức—khiết tịnh và tha thứ—như hai mặt của cùng một đồng tiền bác ái.  
  • Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI và Đức Giáo hoàng Phanxicô: Giáo huấn của các ngài cho thấy một sự liên tục, đề cao Maria như một tấm gương về lòng can đảm chống lại sự dữ. Đức Bênêđictô XVI đã thiết lập nhà thờ hiệu tòa Santa Maria Goretti ở Rôma và nói về ngài như một lời nhắc nhở hãy nói “không” với tội lỗi.  

Sự tiến triển này cho thấy “truyền thống sống động” của Giáo hội, luôn đọc lại cuộc đời của các thánh để nói với những nhu cầu cụ thể của mỗi thế hệ mới, chuyển từ một thông điệp về “những gì cần phải chống lại” sang “những gì cần phải sống vì”.

Di Sản Bền Vững và Phức Tạp của một “Vị Thánh Nhỏ”

Cuộc đời của Thánh Maria Goretti để lại cho chúng ta những bài học thiêng liêng sâu sắc và bền vững. Thứ nhất, câu chuyện của ngài là một sự khẳng định mạnh mẽ về sự thánh thiêng của con người và thân xác. Thứ hai, phép lạ vĩ đại nhất của ngài là sự hoán cải của kẻ giết mình, cho thấy lòng thương xót là câu trả lời tối hậu của Kitô giáo đối với sự dữ. Và thứ ba, ngài cho thấy rằng sự thánh thiện không dành riêng cho những người có học thức hay đặc quyền, mà có thể nở hoa trong những tâm hồn đơn sơ nhất qua đức tin, cầu nguyện và tình yêu.

Tuy nhiên, một báo cáo chuyên sâu phải thể hiện sự trung thực về mặt trí tuệ bằng cách thừa nhận những sắc thái và tranh cãi xung quanh di sản của ngài. Một số nhà phê bình, đặc biệt là từ góc độ nữ quyền, đã bày tỏ lo ngại rằng việc đề cao ngài như một hình mẫu cho phụ nữ phải chống cự đến chết có thể bị hiểu là đổ lỗi cho nạn nhân. Đáp lại, Giáo hội hiện đại, như lời của Giám mục Crociata, nhấn mạnh ngài là một mẫu gương về  

phẩm giá, sự chính trực và lương tâm, chứ không phải là một mô hình quy định cách phản ứng với một cuộc tấn công. Cũng cần ghi nhận cuộc tranh cãi lịch sử do cuốn sách  

Povera Santa, Povero Assassino của Giordano Bruno Guerri gây ra, cuốn sách đã đặt câu hỏi về ý thức đức tin của ngài. Tuy nhiên, Giáo hội, qua huấn quyền của các Đức Giáo hoàng và lời chứng của các nhân chứng, đã luôn khẳng định tính xác thực của sự thánh thiện của ngài.  

Cuối cùng, Thánh Maria Goretti vẫn là một hình ảnh sáng chói không phải vì ngài là một vị thánh hoàn hảo trong tượng thạch, mà bởi vì trong cuộc đời ngắn ngủi và tàn khốc của mình, những chân lý cơ bản của Tin Mừng đã được thể hiện một cách kinh hoàng và tuyệt đẹp: rằng tình yêu mạnh hơn hận thù, rằng sự tha thứ mạnh hơn tội lỗi, và rằng một hạt lúa mì rơi xuống đất có thể sinh ra nhiều hoa trái. Câu chuyện của ngài là câu chuyện về thiên đàng đã đột nhập vào một góc địa ngục của trần gian, và đã chiến thắng.