Trong kho tàng trí tuệ và thiêng liêng vĩ đại của Giáo hội Công giáo, hiếm có một nhân vật nào lại tỏa sáng rực rỡ và có tầm ảnh hưởng sâu rộng như Thánh Tôma Aquinô. Được mệnh danh là “Tiến sĩ Thiên thần” (Doctor Angelicus) và “Tiến sĩ Chung” (Doctor Communis), ngài không chỉ là một nhà thần học lỗi lạc, một triết gia vĩ đại, mà còn là một vị thánh có đời sống chiêm niệm sâu sắc, một nhà thơ phụng vụ và một người thầy mẫu mực cho toàn thể Dân Chúa. Cuộc đời và các tác phẩm của ngài là một nỗ lực phi thường nhằm hòa hợp đức tin và lý trí, cho thấy rằng việc tìm kiếm chân lý qua lý luận và việc đón nhận chân lý qua mặc khải đều là những con đường dẫn đến cùng một Thiên Chúa.
I. Cuộc Đời của một Vị Thánh và Học Giả
Cuộc đời của Thánh Tôma Aquinô không chỉ là một chuỗi các sự kiện lịch sử, mà là một hành trình thiêng liêng, nơi mỗi lựa chọn, mỗi thử thách đều phản ánh một sự từ bỏ triệt để để theo đuổi Chân Lý và sự thánh thiện.
Từ Lâu Đài Roccasecca đến Dòng Anh Em Giảng Thuyết
Tôma Aquinô sinh vào khoảng năm 1225 tại lâu đài Roccasecca, gần Aquino, trong Vương quốc Sicily (nay thuộc Ý). Ngài xuất thân từ một gia đình quý tộc có ảnh hưởng, với cha là Landolfo, Bá tước xứ Aquino, gốc Lombard, và mẹ là Theodora, Nữ bá tước xứ Teano, thuộc dòng dõi Norman. Là con trai út trong một gia đình đông anh chị em , tương lai của ngài dường như đã được định sẵn. Theo thông lệ của giới quý tộc thời bấy giờ, khi mới 5 tuổi, ngài được gửi đến tu viện Biển Đức nổi tiếng ở Monte Cassino với tư cách là một “oblatus” (một đứa trẻ được dâng hiến cho tu viện). Gia đình ngài ôm hy vọng rằng một ngày nào đó, Tôma sẽ trở thành viện phụ của tu viện này, một vị trí không chỉ mang lại danh dự thiêng liêng mà còn củng cố quyền lực và địa vị cho dòng họ.
Tuy nhiên, tiếng gọi của Thiên Chúa đã dẫn dắt Tôma theo một con đường hoàn toàn khác, một con đường triệt để và khiêm nhường hơn nhiều. Trong thời gian theo học tại Đại học Naples, ngài đã tiếp xúc và bị thu hút sâu sắc bởi Dòng Anh Em Giảng Thuyết (thường gọi là Dòng Đa Minh), một dòng tu hành khất (sống khó nghèo) mới được thành lập, với đặc sủng là kết hợp đời sống chiêm niệm, học tập chuyên sâu và giảng thuyết Tin Mừng. Vào khoảng năm 1244, bất chấp sự phản đối kịch liệt của gia đình, Tôma đã quyết định gia nhập Dòng Đa Minh. Đối với một gia đình quý tộc, việc con trai út của họ từ bỏ cơ hội trở thành một viện phụ quyền thế để gia nhập một dòng tu “ăn xin” là một điều không thể chấp nhận được, một sự phản bội đối với những kỳ vọng và địa vị xã hội của họ.
Sự phản kháng của gia đình đã lên đến đỉnh điểm bằng một hành động quyết liệt: họ đã cho các anh trai của ngài, lúc đó đang phục vụ trong quân đội của Hoàng đế Frederick II, bắt cóc Tôma trên đường đến Paris. Ngài bị giam giữ tại lâu đài của gia đình ở Monte San Giovanni và Roccasecca trong gần hai năm. Đây không chỉ là một cuộc giam cầm về thể xác mà còn là một cuộc thử thách đức tin và ơn gọi vô cùng khắc nghiệt.
“Con Bò Câm” và Người Thầy Vĩ Đại
Trong thời gian bị giam cầm, gia đình đã dùng mọi cách để làm lung lay quyết tâm của Tôma. Đỉnh điểm của sự thử thách là khi các anh trai của ngài đưa một cô gái điếm vào phòng với ý định làm cho ngài sa ngã, qua đó phá hủy ơn gọi tu trì của ngài. Nhưng với lòng yêu mến đức khiết tịnh và một ý chí sắt đá, Tôma đã cầm một thanh củi đang cháy trong lò sưởi và đuổi cô gái ra khỏi phòng. Các tiểu sử gia thời đầu kể lại rằng, ngay sau biến cố đó, khi ngài đang chìm trong giấc ngủ sau lời cầu nguyện tha thiết xin ơn trong sạch, hai thiên thần đã hiện ra và thắt một sợi dây (cingulum) quanh lưng ngài. Thánh Tôma sau này đã tiết lộ rằng từ giây phút đó, ngài không bao giờ còn bị những cám dỗ về xác thịt làm phiền nữa. Sự kiện này được xem là một trong những nguồn gốc của tước hiệu cao quý “Tiến sĩ Thiên thần” (Doctor Angelicus), ám chỉ một trí tuệ và một sự trong sạch siêu phàm như các thiên thần.
Điều nghịch lý là thời gian trong “tù ngục” lại trở thành một giai đoạn học tập vô cùng hiệu quả. Với sự giúp đỡ kín đáo của các chị em, ngài đã nhận được những cuốn sách quan trọng, bao gồm Kinh Thánh, cuốn Siêu hình học của triết gia Aristotle, và cuốn Sentences của Peter Lombard, một sách giáo khoa thần học tiêu chuẩn thời bấy giờ.
Cuối cùng, trước sự kiên định của Tôma và có thể cả áp lực từ Đức Giáo Hoàng Innocent IV và Hoàng đế Frederick II, gia đình đã phải nhượng bộ. Ngài được giải thoát, một số câu chuyện kể rằng các chị em đã dùng một cái giỏ để hạ ngài xuống cho các tu sĩ Đa Minh đang chờ sẵn bên dưới. Sau khi được tự do, ngài đến Paris và sau đó là Cologne (Đức) để thụ giáo Thánh Albertô Cả (Albertus Magnus), một trong những bộ óc bách khoa và uyên bác nhất của thế kỷ 13.
Tại trung tâm học thuật ở Paris, do vóc người to lớn, vạm vỡ và tính cách trầm lặng, ít nói, chỉ chuyên tâm suy tư, các bạn học đã đặt cho ngài biệt danh là “Con Bò Câm thành Sicily” (il bue muto). Tuy nhiên, Thánh Albertô, với con mắt của một người thầy vĩ đại, đã sớm nhận ra tiềm năng phi thường ẩn sau vẻ ngoài trầm mặc đó. Sau khi nghe Tôma bảo vệ một luận đề khó một cách xuất sắc, Thánh Albertô đã nói một câu tiên tri nổi tiếng trước mặt các sinh viên khác: “Chúng ta gọi anh ấy là con bò câm, nhưng tôi nói cho anh em biết, một ngày kia tiếng rống của con bò này sẽ vang dội khắp thế giới!”.
Một Cuộc Đời Cầu Nguyện, Giảng Thuyết và Dạy Dỗ
Lời tiên tri của Thánh Albertô đã ứng nghiệm một cách trọn vẹn. Cuộc đời của Thánh Tôma từ đó có thể được tóm tắt trong bốn hoạt động không ngừng nghỉ: cầu nguyện, giảng thuyết, dạy dỗ và viết lách. Ngài trở thành một Thầy dạy Thần học (Magister in Sacra Pagina) tại Đại học Paris, một trong những đại học danh giá nhất Châu Âu lúc bấy giờ. Sau đó, ngài được mời giảng dạy tại các trung tâm học thuật quan trọng của Dòng Đa Minh và của Giáo triều Rôma tại các thành phố của Ý như Anagni, Orvieto, Rome, Viterbo và Naples.
Uy tín và sự khôn ngoan của ngài lớn đến nỗi các vị Giáo hoàng như Urbanô IV, Clêmentê IV và Grêgôriô X đều coi ngài là một cố vấn đáng tin cậy. Ngài cũng là người được Vua Louis IX của Pháp, một vị vua thánh, tin tưởng tham khảo ý kiến trong các vấn đề quốc gia. Sức làm việc của ngài quả là phi thường. Với một trí nhớ siêu việt và khả năng tập trung đáng kinh ngạc, ngài đã để lại một di sản đồ sộ với gần 60 tác phẩm lớn nhỏ được biết đến. Các tác phẩm này bao gồm các bộ Tổng luận khổng lồ, vô số các bài bình giải Kinh Thánh, các khảo luận triết học, các bài tường thuật về các buổi tranh luận học thuật (Quaestiones disputatae), và các bài giảng. Người ta kể rằng ngài thường đọc cho ba hoặc bốn thư ký chép cùng một lúc về các chủ đề khác nhau.
Cuộc đời của Thánh Tôma là một minh chứng sống động cho nghịch lý của Tin Mừng: quyền bính đích thực trong Hội Thánh không đến từ địa vị, quyền lực hay danh vọng trần thế, mà đến từ sự khiêm tốn, thánh thiện và sự tận tụy triệt để cho Chân Lý. Ngài xuất thân từ một gia đình quý tộc và có thể dễ dàng đạt được những chức vụ cao nhất , nhưng ngài đã tự nguyện chọn một dòng tu hành khất nghèo khó và nhiều lần từ chối các chức vụ cao trong Giáo hội, bao gồm cả chức tổng giám mục Naples. Sự từ bỏ “quyền bính của thế gian” này không phải là một hành động yếu đuối, mà là một sự lựa chọn có ý thức để hoàn toàn tự do cho “quyền bính của Chân Lý”. Sự im lặng của “Con Bò Câm” không phải là sự trống rỗng, mà là sự viên mãn của chiêm niệm. Chính sự khiêm tốn và đời sống thánh thiện này đã trở thành nền tảng cho quyền bính trí tuệ của ngài. Người ta lắng nghe ngài không phải vì ngài là một bá tước hay một giám mục, mà vì họ nhận ra nơi ngài một con người của Thiên Chúa, người có tư tưởng và cuộc sống hòa làm một. Di sản của ngài có sức ảnh hưởng sâu rộng và lâu dài đến vậy chính vì nó không dựa trên một cấu trúc quyền lực tạm thời, mà trên một nền tảng thiêng liêng và trí tuệ vững chắc. Cuộc đời ngài là một bài bình giải sống động cho chính đoạn Tin Mừng sẽ được đọc trong lễ kính ngài: “Ai tôn mình lên, sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống, sẽ được tôn lên” (Mt 23,12).
Thị Kiến và “Rơm Rác”
Đời sống trí tuệ phong phú của Thánh Tôma không thể tách rời khỏi một đời sống cầu nguyện và kết hợp thần bí sâu sắc với Thiên Chúa. Nhiều câu chuyện kể lại những lần ngài xuất thần khi đang cầu nguyện hoặc cử hành Thánh Lễ, hoàn toàn chìm đắm trong các mầu nhiệm thánh.
Một trong những giai thoại cảm động và nổi tiếng nhất là khi ngài đang cầu nguyện trước cây Thánh Giá tại Naples. Ngài nghe thấy một tiếng nói phát ra từ tượng Chúa chịu nạn: “Tôma, con đã viết rất hay về Ta. Con muốn phần thưởng nào?” Không một chút do dự, ngài đã trả lời: “Lạy Chúa, không gì khác ngoài chính Chúa” (Non aliam nisi Te, Domine). Lời đáp này cho thấy cùng đích của mọi nỗ lực trí tuệ và thiêng liêng của ngài không phải là kiến thức, danh vọng hay bất cứ điều gì khác, mà là chính Thiên Chúa.
Tuy nhiên, sự kiện mang tính quyết định nhất trong cuộc đời ngài đã xảy ra vào ngày lễ Thánh Nicôla, 6 tháng 12 năm 1273. Sau khi cử hành Thánh Lễ, ngài đã trải qua một mặc khải thần bí vô cùng mạnh mẽ, một kinh nghiệm đã thay đổi ngài hoàn toàn. Sau sự kiện này, ngài gác lại mọi công việc viết lách và đọc bài, dù kiệt tác Summa Theologiae của ngài vẫn còn dang dở. Khi người bạn đồng hành và cũng là thư ký trung thành của ngài, Thầy Reginaldo da Piperno, lo lắng hỏi lý do, ngài đã trả lời bằng một câu nói đã đi vào lịch sử: “Reginaldo, ta không thể viết nữa… Tất cả những gì ta đã viết ra đối với ta chỉ như rơm rác so với những gì ta đã thấy và những gì đã được mặc khải cho ta”. Lời tuyên bố này từ một trong những bộ óc vĩ đại nhất lịch sử nhân loại là một bài học sâu sắc về sự siêu việt của thực tại Thiên Chúa so với mọi nỗ lực diễn tả của con người.
Hành Trình Về Nhà Cha
Vào năm 1274, mặc dù sức khỏe đã suy yếu và có lẽ đã linh cảm được ngày về với Chúa đang đến gần, Thánh Tôma vẫn vâng lời Đức Giáo Hoàng Grêgôriô X để lên đường tham dự Công đồng Chung Lyon II, với hy vọng đóng góp vào việc hòa giải giữa Giáo hội Latinh và Hy Lạp.
Trên đường đi, bệnh tình của ngài trở nặng. Ngài buộc phải dừng chân tại tu viện Xitô ở Fossanova, nằm giữa Rome và Naples. Tại đây, giữa sự chăm sóc kính cẩn của các tu sĩ, ngài đã trải qua những ngày cuối cùng của cuộc đời. Ngay cả trên giường bệnh, ngài vẫn tiếp tục giảng dạy, bắt đầu bài bình giải về sách Diễm Ca nhưng không thể hoàn thành.
Khi biết mình sắp qua đời, ngài xin được xưng tội và rước Mình Thánh Chúa làm của ăn đàng. Khi Thánh Thể được đưa đến, ngài đã thốt lên những lời cuối cùng đầy đức tin và tình yêu: “Con xin lãnh nhận Ngài, giá chuộc linh hồn con, của ăn đàng cho cuộc lữ hành của con. Vì tình yêu Chúa, con đã học hành, đã tỉnh thức, đã lao nhọc. Con đã giảng về Chúa, đã dạy về Chúa. Con không bao giờ nói điều gì nghịch lại Chúa, nhưng nếu có lỡ nói sai, đó là do sự thiếu hiểu biết và con xin hoàn toàn phó thác cho sự sửa dạy của Giáo hội Rôma”. Ngài đã trút hơi thở cuối cùng một cách bình an vào ngày 7 tháng 3 năm 1274, hưởng dương khoảng 49 tuổi. Thánh tích của ngài sau đó được chuyển đến nhà thờ của Dòng Đa Minh (Les Jacobins) ở Toulouse, Pháp, vào ngày 28 tháng 1 năm 1369, và ngày này đã trở thành ngày lễ kính ngài trong lịch phụng vụ.
II. Sự Hòa Hợp giữa Đức Tin và Lý Trí
Cốt lõi di sản trí tuệ của Thánh Tôma Aquinô là nỗ lực vĩ đại nhằm xây dựng một cây cầu vững chắc giữa đức tin Kitô giáo và tư tưởng triết học. Ngài đã chứng minh một cách thuyết phục rằng đức tin và lý trí không phải là kẻ thù, mà là hai đôi cánh mà Thiên Chúa ban cho con người để bay lên chiêm ngắm chân lý.
Một Tổng Hợp Mới cho Hội Thánh
Thế kỷ 13 là một thời kỳ đầy biến động về mặt trí tuệ ở châu Âu. Việc tái khám phá các tác phẩm của triết gia Hy Lạp cổ đại Aristotle, thông qua các bản dịch từ tiếng Ả Rập và Hy Lạp, đã tạo ra một cú sốc lớn. Nhiều tư tưởng của Aristotle, chẳng hạn như về tính vĩnh cửu của thế giới hay bản chất của linh hồn, dường như mâu thuẫn trực tiếp với mặc khải Kitô giáo. Điều này đã gây ra hai phản ứng cực đoan: một bên là những người theo chủ nghĩa Averroism Latinh, chấp nhận triết học Aristotle một cách cực đoan ngay cả khi nó mâu thuẫn với đức tin; bên kia là những nhà thần học truyền thống, muốn cấm và lên án hoàn toàn các tác phẩm của Aristotle vì cho rằng chúng là mối nguy hại.
Giữa cuộc khủng hoảng này, Thánh Tôma đã chọn một con đường thứ ba, một con đường của sự tổng hợp và hòa hợp. Thay vì bác bỏ Aristotle, ngài đã thực hiện một công trình trí tuệ kỳ công: “Kitô hóa” Aristotle. Ngài tin rằng lý trí là một hồng ân của Thiên Chúa, và vì thế, những chân lý mà lý trí con người có thể khám phá ra không thể nào mâu thuẫn với những chân lý được Thiên Chúa mặc khải. Ngài lập luận rằng nếu có một sự mâu thuẫn biểu kiến, thì hoặc là lý luận triết học đã sai lầm ở đâu đó, hoặc là sự diễn giải đức tin của chúng ta chưa chính xác.
Thánh Tôma đã sử dụng các công cụ logic, các phạm trù siêu hình học và các nguyên tắc đạo đức học của Aristotle để xây dựng một hệ thống thần học Kitô giáo vững chắc, có trật tự và sáng sủa. Ngài đã cho thấy triết học, khi được sử dụng đúng đắn, có thể phục vụ như một “người nữ tỳ” (ancilla theologiae) cho thần học, giúp làm sáng tỏ các mầu nhiệm đức tin và bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công của sai lầm.
Thầy Dạy Kinh Thánh (Magister in Sacra Pagina)
Trước hết, cần làm rõ một điểm quan trọng để tránh nhầm lẫn: Thánh Tôma Aquinô không phải là Thánh Tôma Tông Đồ. Thánh Tôma Tông Đồ là một trong Mười Hai Tông Đồ của Chúa Giêsu, người được biết đến qua câu chuyện “nghi ngờ” trong Tin Mừng Gioan (Ga 20,24-29). Thánh Tôma Aquinô là một linh mục và nhà thần học Dòng Đa Minh sống ở thế kỷ 13. Do đó, “câu chuyện Kinh Thánh” của Thánh Tôma Aquinô không phải là một trình thuật về cuộc đời ngài được ghi lại trong Kinh Thánh, mà là phương pháp và công trình chú giải Kinh Thánh đồ sộ của ngài.
Là một Magister in Sacra Pagina (Thầy dạy Trang Thánh), một phần lớn công việc của ngài là bình giải Kinh Thánh. Ngài đã hệ thống hóa phương pháp chú giải Kinh Thánh theo bốn nghĩa, một truyền thống đã có từ thời các Giáo phụ :
- Nghĩa văn tự (sensus litteralis/historicus): Đây là ý nghĩa được truyền tải trực tiếp bởi các từ trong văn bản, những gì đã thực sự xảy ra trong lịch sử. Đối với Thánh Tôma, đây là nghĩa nền tảng và quan trọng nhất. Mọi nghĩa khác đều phải được xây dựng trên nghĩa văn tự.
- Nghĩa ẩn dụ (sensus allegoricus): Đây là cách hiểu các sự kiện, nhân vật và sự vật trong Cựu Ước như là những hình ảnh báo trước các mầu nhiệm về Chúa Kitô và Hội Thánh trong Tân Ước. Ví dụ, việc vượt qua Biển Đỏ là hình ảnh báo trước Phép Rửa cứu độ.
- Nghĩa luân lý (sensus moralis/tropologicus): Những gì được viết trong Kinh Thánh, đặc biệt là các hành động của Chúa Kitô và các thánh, trở thành mẫu mực và lời chỉ dẫn cho đời sống luân lý của người tín hữu. Nó trả lời câu hỏi: “Tôi phải làm gì?”.
- Nghĩa quy hướng (sensus anagogicus): Các sự kiện và thực tại được mô tả trong Kinh Thánh hướng chúng ta về cùng đích vĩnh cửu, về vinh quang trên trời. Ví dụ, Giêrusalem trần thế là hình ảnh của Giêrusalem thiên quốc, quê hương vĩnh cửu của chúng ta.
Việc Thánh Tôma nhấn mạnh vai trò nền tảng tuyệt đối của “nghĩa văn tự” là chìa khóa để hiểu toàn bộ dự án trí tuệ của ngài. Ngài khẳng định rằng chỉ có nghĩa văn tự mới có thể được dùng để lập luận trong thần học (ex solo sensu litterali potest trahi argumentum). Điều này bảo vệ thần học khỏi sự tùy tiện và chủ quan, không cho phép nó trở thành một trò chơi của trí tưởng tượng. Sự nhấn mạnh này liên kết trực tiếp phương pháp chú giải của ngài với triết học của ngài. Giống như triết học Aristotle bắt đầu từ kinh nghiệm cảm quan, từ những gì “có thật”, thì thần học của Thánh Tôma cũng phải bắt đầu từ những gì “có thật” trong lịch sử cứu độ, được ghi lại trong Kinh Thánh theo nghĩa văn tự. Bằng cách này, ngài tạo ra một hệ thống thần học vừa trung thành với Mặc khải, vừa chặt chẽ về mặt lý luận.
Summa Theologiae: Một Thánh Đường của Tư Tưởng
Trong số rất nhiều tác phẩm, hai bộ tổng luận của ngài là nổi bật nhất: Summa contra Gentiles (Tổng luận chống Dân ngoại), được viết như một cẩm nang cho các nhà truyền giáo tranh luận với người Hồi giáo và những người không tin , và kiệt tác vĩ đại nhất, Summa Theologiae (Tổng luận Thần học).
Dù có vẻ đồ sộ và phức tạp, Summa Theologiae thực chất được viết với mục đích sư phạm rõ ràng: “trình bày những điều thuộc về tôn giáo Kitô giáo một cách phù hợp cho việc giảng dạy những người mới bắt đầu” (ad instructionem incipientium). Tác phẩm này được ví như một nhà thờ Gothic vĩ đại bằng tư tưởng, nơi mọi chi tiết đều có vị trí và vai trò của nó trong một tổng thể hài hòa và có trật tự. Cấu trúc của nó tuân theo một chu trình lớn của Neoplatonism đã được Kitô hóa: mọi sự phát xuất từ Thiên Chúa là Nguyên Lý (exitus) và mọi sự quy về với Thiên Chúa là Cùng Đích (reditus), qua trung gian là Chúa Giêsu Kitô.
Tác phẩm được chia thành ba phần chính (Phần I: Về Thiên Chúa; Phần II: Về hành trình của con người hướng về Thiên Chúa; Phần III: Về Chúa Kitô, con đường dẫn chúng ta đến với Thiên Chúa). Mỗi phần lại được chia thành các Vấn đề (Quaestiones), và mỗi vấn đề được chia thành các Tiết mục (Articuli). Mỗi tiết mục tuân theo một phương pháp biện chứng nghiêm ngặt:
- Nêu vấn đề dưới dạng một câu hỏi (ví dụ: “Thiên Chúa có hiện hữu không?”).
- Các phản luận (Videtur quod non…): Trình bày các lý lẽ chống lại câu trả lời mà tác giả sẽ đưa ra.
- Một luận chứng ngược lại (Sed contra…): Trích dẫn một thẩm quyền (thường là Kinh Thánh hoặc một Giáo phụ) để ủng hộ quan điểm của tác giả.
- Phần trả lời của tác giả (Respondeo dicendum quod…): Đây là phần chính, nơi Thánh Tôma trình bày lập luận và câu trả lời của mình một cách chi tiết.
- Giải đáp từng phản luận: Lần lượt trả lời và bác bỏ từng lý lẽ đã nêu ở phần 2.
Tầm quan trọng của Summa Theologiae lớn đến nỗi tại Công đồng Trentô (thế kỷ 16), tác phẩm này đã được đặt trên bàn thờ cùng với Kinh Thánh và các Sắc lệnh của Công đồng, như một nguồn tham chiếu có thẩm quyền cho các nghị phụ.
Năm Con Đường Dẫn đến Thiên Chúa
Là một ví dụ kinh điển về việc lý trí phục vụ đức tin, trong Summa Theologiae (I, q. 2, a. 3), Thánh Tôma đã trình bày năm “con đường” (quinque viae) hay năm luận chứng triết học để chứng minh sự hiện hữu của Thiên Chúa. Các luận chứng này không phải là những khám phá hoàn toàn mới, mà là sự hệ thống hóa và tinh luyện các ý tưởng đã có từ Aristotle và các triết gia khác. Điểm chung của chúng là đều bắt đầu từ kinh nghiệm về thế giới khả giác (chứng minh a posteriori) để đi đến kết luận về một Nguyên Nhân Đệ Nhất. Năm con đường đó là:
- Luận chứng từ chuyển động: Mọi vật chuyển động đều do một vật khác làm cho nó chuyển động. Chuỗi này không thể kéo dài đến vô tận, vì vậy phải có một “Động cơ bất bị động” (Motor Immobilis), và đó là Thiên Chúa.
- Luận chứng từ nguyên nhân tác thành: Trong thế giới, chúng ta thấy có một trật tự của các nguyên nhân tác thành. Không có gì là nguyên nhân của chính nó. Chuỗi nguyên nhân này cũng không thể đi lùi đến vô tận. Do đó, phải có một Nguyên nhân tác thành đệ nhất, mà mọi người gọi là Thiên Chúa.
- Luận chứng từ cái khả hữu và tất yếu: Chúng ta thấy có những sự vật có thể hiện hữu hoặc không hiện hữu (khả hữu). Nếu mọi sự đều là khả hữu, thì đã có lúc không có gì tồn tại, và như vậy sẽ không có gì bắt đầu tồn tại. Do đó, phải có một Hữu thể tự nó là tất yếu, không có nguyên nhân từ bên ngoài, và đó là Thiên Chúa.
- Luận chứng từ các cấp độ hoàn hảo: Chúng ta nhận thấy có các cấp độ khác nhau của sự thiện, sự thật, và sự cao quý trong các sự vật. Các cấp độ này được đo lường bằng sự gần gũi của chúng với một cái gì đó là tối đa. Do đó, phải có một cái gì đó là nguyên nhân của mọi sự thiện, sự thật và mọi sự hoàn hảo, và đó là Thiên Chúa.
- Luận chứng từ trật tự của vũ trụ: Chúng ta thấy rằng các vật thể tự nhiên, ngay cả những vật không có trí tuệ, cũng hành động hướng đến một mục đích. Sự hướng đích này không thể là ngẫu nhiên mà phải do một trí tuệ nào đó sắp đặt. Do đó, phải có một Hữu thể thông minh điều khiển mọi sự vật tự nhiên hướng về cùng đích của chúng, và đó là Thiên Chúa.
III. Thánh Tôma trong Phụng Vụ của Hội Thánh
Di sản của Thánh Tôma không chỉ nằm trong các thư viện và giảng đường, mà còn sống động trong chính trái tim của đời sống Hội Thánh: Phụng vụ. Ngài không chỉ là một đối tượng được mừng kính, mà còn là một người kiến tạo phụng vụ, người đã biến thần học sâu sắc thành lời cầu nguyện và ca ngợi.
Lễ Kính Vị Tiến Sĩ Thiên Thần
Trong lịch Phụng vụ Rôma hiện hành, Giáo hội mừng kính lễ nhớ Thánh Tôma Aquinô vào ngày 28 tháng 1. Đây là một ngày lễ bậc III (Memorial/Memoria).
Ngày 28 tháng 1 không phải là ngày ngài qua đời (dies natalis), tức ngày 7 tháng 3. Lý do của sự thay đổi này mang một ý nghĩa thực tiễn và thần học. Ban đầu, lễ kính ngài được cử hành vào ngày 7 tháng 3. Tuy nhiên, vì ngày này thường rơi vào Mùa Chay, một mùa phụng vụ có tính chất sám hối, nên việc cử hành lễ kính các thánh thường bị hạn chế. Trong cuộc cải cách lịch phụng vụ sau Công đồng Vaticanô II (năm 1969), để tôn vinh vị Tiến sĩ vĩ đại này một cách xứng hợp hơn, ngày lễ đã được dời đến ngày 28 tháng 1. Ngày này kỷ niệm một sự kiện quan trọng trong lịch sử tôn kính ngài: cuộc chuyển dời thánh tích của ngài từ Fossanova đến nhà thờ Dòng Đa Minh ở Toulouse, Pháp, vào năm 1369.
Trong Cử Hành Thánh Lễ
Các bản văn phụng vụ riêng trong Thánh lễ kính Thánh Tôma được lựa chọn một cách cẩn thận để làm nổi bật sứ mạng, nhân đức và di sản thần học của ngài.
Bảng Phân Tích Các Bản Văn Phụng Vụ Chính
Bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn chi tiết về các bản văn chính trong Thánh lễ, cho thấy sự phong phú về mặt thần học và sự liên kết chặt chẽ giữa cuộc đời của vị thánh và lời cầu nguyện của Hội Thánh.
| Yếu Tố Phụng Vụ | Bản Văn Latinh (Missale Romanum) | Bản Dịch Tiếng Anh (ICEL) | Bản Dịch Tiếng Việt (UBPT) | Ý Nghĩa Thần Học và Liên Kết |
| Lời Nguyện Nhập Lễ | Deus, qui beatum Thomam sanctitatis zelo ac sacrae doctrinae studio conspicuum effecisti, da nobis, quaesumus, et quae docuit intellectu conspicere, et quae gessit imitatione complere. | O God, who made Saint Thomas Aquinas outstanding in his zeal for holiness and his study of sacred doctrine, grant us, we pray, that we may understand what he taught and imitate what he accomplished. | Lạy Chúa, Chúa đã cho Thánh Tôma Aquinô trở nên lỗi lạc về lòng khao khát nên thánh và về việc chuyên cần học hỏi đạo lý thánh thiêng. Xin cho chúng con biết hiểu những điều ngài dạy và noi theo những gì ngài đã thực hiện. | Lời nguyện này là một bản tóm tắt hoàn hảo về cuộc đời ngài, nhấn mạnh sự hợp nhất không thể tách rời giữa sự thánh thiện (sanctitatis zelo) và học thuyết (sacrae doctrinae studio). Nó không chỉ xin ơn hiểu biết (conspicere) mà còn xin ơn bắt chước (complere), phản ánh triết lý sống của Thánh Tôma: đức tin phải được thể hiện qua hành động. |
| Ca Nhập Lễ | In médio Ecclésiæ apéruit os eius, et implévit eum Dóminus spíritu sapiéntiæ et intelléctus; stolam glóriæ índuit eum. (Cf. Sir 15,5) | In the midst of the Church he opened his mouth, and the Lord filled him with the spirit of wisdom and understanding and clothed him in a robe of glory. | Giữa cộng đoàn Hội Thánh, Chúa đã mở miệng cho ngài nói, và đã ban cho ngài đầy thần khí khôn ngoan và thông hiểu, cùng mặc cho ngài áo vinh quang. | Trích dẫn từ sách Huấn Ca, ban đầu nói về người khôn ngoan, được áp dụng một cách hoàn hảo cho Thánh Tôma, vị “Tiến sĩ” của Hội Thánh. “Mở miệng” tượng trưng cho sứ mạng giảng dạy và viết lách không mệt mỏi của ngài, một sứ mạng được Thiên Chúa soi sáng. |
| Ca Hiệp Lễ | $Fidélis servus et prudens, quem constítuit Dóminus super famíliam suam, ut det illis in témpore trítici mensúram.$ (Cf. Lc 12,42) | Behold a faithful and prudent steward, whom his lord will set over his household, to give them their measure of wheat at the proper time. | Đây là người đầy tớ trung tín và khôn ngoan, mà chủ đã đặt lên coi sóc gia nhân, để cấp phát phần lương thực đúng giờ. | Hình ảnh người quản gia trung tín và khôn ngoan (prudens) cấp phát “lương thực” (trítici mensúram) tượng trưng cho kho tàng thần học mà Thánh Tôma đã để lại cho Hội Thánh, nuôi dưỡng đức tin của các tín hữu qua nhiều thế kỷ. |
Các bài đọc Sách Thánh cũng được lựa chọn rất ý nghĩa:
- Bài Đọc I (Sách Khôn Ngoan 7,7-10.15-16): Mô tả người công chính cầu xin và nhận được đức khôn ngoan, coi đó là kho báu quý giá hơn mọi của cải trần thế. Đây là hình ảnh hoàn hảo về Thánh Tôma, người đã dành cả cuộc đời để tìm kiếm sự khôn ngoan θεία.
- Thánh Vịnh Đáp Ca (Thánh Vịnh 119): Với điệp khúc “Lạy Chúa, xin dạy cho con biết các huấn lệnh của Ngài”, bài thánh vịnh này thể hiện lòng khao khát học hỏi và sống theo luật Chúa, một tâm tình cốt lõi của người học trò đích thực.
- Bài Tin Mừng (Mátthêu 23,8-12): Việc lựa chọn đoạn Tin Mừng này chứa đựng một nghịch lý sâu sắc và tinh tế. Chúa Giêsu dạy các môn đệ: “Phần anh em, đừng để ai gọi mình là ‘Thầy'”, nhưng Hội Thánh lại tôn vinh Thánh Tôma với tước hiệu “Tiến sĩ”. Điều này không phải là một mâu thuẫn, mà là một sự khẳng định rằng quyền bính giảng dạy của Thánh Tôma không đến từ sự tự tôn cá nhân, mà đến từ sự phục vụ khiêm tốn cho Chân Lý. Ngài là một người thầy vĩ đại chính vì ngài đã sống trọn vẹn sự khiêm tốn mà Tin Mừng đòi hỏi, luôn ý thức mình chỉ là một công cụ trong tay Thiên Chúa.
Trong Các Giờ Kinh Phụng Vụ
Di sản của Thánh Tôma cũng được ghi dấu một cách trang trọng trong Các Giờ Kinh Phụng Vụ, lời cầu nguyện chính thức của Hội Thánh.
- Điệp ca cho Kinh Sáng (Benedictus): “Phúc thay Chúa; vì lòng mến Chúa, Thánh Tôma Aquinô đã dành nhiều giờ để cầu nguyện, học hỏi và viết lách” (Blessed be the Lord; for the love of him Saint Thomas Aquinas spent long hours in prayer, study and writing). Điệp ca này nêu bật sự hợp nhất giữa ba hoạt động cốt lõi trong đời ngài: cầu nguyện, học hỏi và viết lách.
- Điệp ca cho Kinh Chiều (Magnificat): “Thiên Chúa đã ban cho ngài sự khôn ngoan tuyệt vời mà ngài đã dạy dỗ không gian dối, và chia sẻ cách quảng đại với tha nhân” (God gave him surpassing wisdom which he taught without deceit, and shared freely with others). Điệp ca này nhấn mạnh đến hai đặc tính trong sứ mạng giảng dạy của ngài: sự trung thực (không gian dối) và lòng quảng đại (chia sẻ tự do).
- Giờ Kinh Sách: Theo thông lệ, trong giờ Kinh Sách của lễ kính một vị Tiến sĩ Hội Thánh, bài đọc thứ hai thường được trích từ chính các tác phẩm của vị đó. Đây là cơ hội để các tín hữu trên toàn thế giới được suy niệm trực tiếp từ kho tàng trí tuệ của Thánh Tôma, chẳng hạn như một đoạn từ Summa Theologiae hoặc từ các bài bình giải Kinh Thánh của ngài.
Thi Sĩ Thánh Thể: Phụng Vụ Lễ Mình Máu Thánh Chúa
Một trong những đóng góp phụng vụ lớn nhất, bất hủ và được biết đến rộng rãi nhất của Thánh Tôma là việc ngài soạn thảo các bản văn cho lễ Mình Máu Thánh Chúa (Corpus Christi). Vào khoảng năm 1264, Đức Giáo Hoàng Urbanô IV đã yêu cầu ngài soạn một bộ lễ mới cho ngày lễ này. Kết quả là một tập hợp các thánh thi và lời nguyện tuyệt đẹp, nơi sự chính xác của thần học về sự hiện diện thực sự của Chúa Kitô trong Thánh Thể được diễn tả bằng một ngôn ngữ thi ca bay bổng và một lòng sùng kính sâu xa.
Những đóng góp này cho thấy một sự thật sâu sắc trong tư tưởng của ngài: thần học không phải là một môn học trừu tượng, khô khan, mà phải đạt đến đỉnh cao của nó trong việc thờ phượng. Phụng vụ chính là thần học được sống, được hát lên và được cầu nguyện. Việc ngài sáng tác các bài thánh ca cho thấy rằng đối với ngài, việc chiêm niệm chân lý (contemplatio) phải dẫn đến việc ca ngợi (laudatio) và truyền đạt cho người khác (traditio).
Các thánh thi Thánh Thể bất hủ của ngài bao gồm:
- Pange, Lingua, Gloriosi Corporis Mysterium (Hãy hát lên, hỡi miệng lưỡi, mầu nhiệm Thánh Thể vinh quang): Hai khổ cuối của bài thánh thi này chính là bài Tantum Ergo Sacramentum (Nhiệm mầu thay Bí tích) vô cùng quen thuộc, được hát trong các giờ chầu Thánh Thể trên khắp thế giới.
- Adoro Te Devote (Lạy Chúa, con tôn thờ Chúa ẩn mình): Một bài thánh thi mang tính cá nhân và suy niệm sâu sắc về sự hiện diện thực sự của Chúa Kitô dưới hình bánh rượu. Đây là một trong những viên ngọc quý của thơ ca thần bí Kitô giáo.
- Verbum Supernum Prodiens (Ngôi Lời Thượng Giới): Hai khổ cuối của bài này tạo thành bài Panis Angelicus (Bánh bởi trời), một bài hát Thánh Thể nổi tiếng khác.
- Sacris Solemniis: Một bài thánh thi khác cho lễ Corpus Christi, với khổ cuối là bài O Salutaris Hostia (Lạy Hy Lễ Cứu Độ), thường được hát khi ban phép lành Thánh Thể.
Di sản này cho thấy đời sống trí tuệ và đời sống thiêng liêng nơi Thánh Tôma không phải là hai con đường riêng biệt. Nghiên cứu thần học đích thực phải là một hành vi cầu nguyện, và cầu nguyện đích thực được nuôi dưỡng bởi sự hiểu biết sâu sắc về chân lý đức tin.
IV. Di Sản Trường Tồn
Tầm ảnh hưởng của Thánh Tôma Aquinô vượt xa thời đại của ngài, lan tỏa qua nhiều thế kỷ và tiếp tục định hình tư tưởng Công giáo cho đến ngày nay. Di sản của ngài không phải là một di tích của quá khứ, mà là một nguồn mạch sống động của sự khôn ngoan và thánh thiện.
Một Người Thầy cho Mọi Thời Đại: Sự Ca Ngợi của Huấn Quyền
Các vị Giáo hoàng kế tiếp nhau đã không ngừng ca ngợi và đề cao tư tưởng của Thánh Tôma như một chuẩn mực cho thần học Công giáo.
- Ngài được Đức Giáo Hoàng Gioan XXII tuyên thánh vào ngày 18 tháng 7 năm 1323. Khi có người phản đối rằng Tôma không làm nhiều phép lạ, vị Giáo hoàng đã trả lời một câu nói nổi tiếng: “Ông ấy viết bao nhiêu tiết mục thần học, thì ông ấy đã làm bấy nhiêu phép lạ” (Tot miraculis, quot articulis).
- Năm 1567, Đức Giáo Hoàng Piô V đã tôn phong ngài lên bậc Tiến sĩ Hội Thánh, một tước hiệu chỉ dành cho những vị thánh có giáo huấn đặc biệt nổi bật và có giá trị phổ quát cho toàn thể Giáo hội.
- Năm 1880, Đức Giáo Hoàng Lêô XIII đã công bố ngài là Bổn mạng của tất cả các trường đại học, học viện và trường học Công giáo.
- Thông điệp Aeterni Patris (1879): Đây là một văn kiện mang tính bước ngoặt của Đức Lêô XIII. Trước những thách đố của các trào lưu tư tưởng hiện đại như chủ nghĩa duy lý (bác bỏ đức tin) và chủ nghĩa duy tín (coi thường lý trí), Đức Lêô XIII đã kêu gọi một cuộc phục hưng trí tuệ trong toàn Giáo hội bằng cách quay về với triết học và thần học của Thánh Tôma. Thông điệp này đã chính thức biến chủ nghĩa Thomist (Thomism) thành nền tảng của chương trình đào tạo trong các chủng viện và đại học Công giáo trong nhiều thập kỷ, coi tư tưởng của ngài là “thành lũy và vinh quang đặc biệt của đức tin Công giáo”.
- Thông điệp Fides et Ratio (1998): Hơn một thế kỷ sau, Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II đã tái khẳng định vị trí trung tâm của Thánh Tôma. Ngài gọi Thánh Tôma là “hình mẫu đích thực cho tất cả những ai tìm kiếm chân lý” và ca ngợi tư tưởng của ngài là “sự tổng hợp cao cả nhất mà tư tưởng nhân loại từng đạt được” giữa đức tin và lý trí.
Đáng chú ý, di sản của Thánh Tôma còn có một sức hấp dẫn phổ quát đáng ngạc nhiên, vượt ra ngoài ranh giới của Giáo hội Công giáo. Ngài được kính nhớ trong lịch của một số giáo hội thuộc Hiệp thông Anh giáo. Các nhà cải cách Tin Lành tiên phong như Martin Bucer và Peter Martyr Vermigli, dù có những bất đồng thần học, vẫn thường xuyên trích dẫn các tác phẩm của ngài với sự trân trọng. Có lẽ đáng ngạc nhiên nhất là trường hợp của Gennadios Scholarius, một nhà thần học Chính Thống giáo và là người lãnh đạo phe chống lại sự hiệp nhất với Rôma vào thế kỷ 15, lại tự nhận mình là môn đệ lớn nhất của Thánh Tôma. Điều này cho thấy rằng, ngay cả những người không đồng ý với một số kết luận cụ thể của ngài (như về quyền tối thượng của Giáo hoàng hay vấn đề (Filioque), họ vẫn bị thu hút bởi phương pháp luận nghiêm ngặt, sự rõ ràng trong tư duy, lòng tôn trọng đối với Kinh Thánh và truyền thống, và sự trung thực trong việc tìm kiếm chân lý của ngài.
Trí Tuệ của Tiến Sĩ Thiên Thần: Các Trích Dẫn Chọn Lọc
Những câu nói của ngài gói gọn sự khôn ngoan sâu sắc và vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Về Đức tin và Lý trí
- “Đối với người có đức tin, không lời giải thích nào là cần thiết. Đối với người không có đức tin, không lời giải thích nào là khả dĩ.”
- “Chúng ta phải yêu mến cả hai, những người có cùng quan điểm với chúng ta và những người có quan điểm mà chúng ta bác bỏ, vì cả hai đều đã lao nhọc trong việc tìm kiếm chân lý, và cả hai đều đã giúp chúng ta tìm thấy nó.”
- “Chân lý đức tin của chúng ta sẽ trở thành trò cười cho những người vô tín nếu bất kỳ người Công giáo nào, không được trang bị kiến thức khoa học cần thiết, lại trình bày như một tín điều điều mà sự xem xét khoa học cho thấy là sai.”
- “Việc nghiên cứu triết học không phải là để chúng ta biết người ta đã nghĩ gì, mà là để biết chân lý của sự vật là gì.”
Về Thánh Thể
- “Thánh Thể là Bí tích Tình yêu: nó biểu thị Tình yêu, nó sản sinh Tình yêu. Thánh Thể là sự hoàn tất của toàn bộ đời sống thiêng liêng.”
- “Hiệu quả riêng của Thánh Thể là sự biến đổi con người thành Thiên Chúa.”
- “Thức ăn vật chất trước hết biến đổi thành người ăn nó… Trái lại, lương thực thiêng liêng biến đổi người ăn nó thành chính mình.”
Về Cầu nguyện và Đời sống thiêng liêng
- “Xin ban cho con, lạy Chúa là Thiên Chúa của con, một trí tuệ để biết Chúa, một con tim để tìm kiếm Chúa, sự khôn ngoan để gặp thấy Chúa, một lối sống làm đẹp lòng Chúa, một sự kiên trì trung thành trong việc chờ đợi Chúa, và một niềm hy vọng cuối cùng sẽ được ôm lấy Chúa.”
- “Thà cảm nhận lòng trắc ẩn còn hơn là biết định nghĩa của nó.”
- “Để tâm trí được thư giãn, thỉnh thoảng chúng ta cần sử dụng những hành động và lời nói vui đùa.”
- “Tình yêu không cho phép Thiên Chúa ở một mình.”
Những Bài Học từ Thánh Tôma cho Ngày Nay
Cuộc đời và tư tưởng của Thánh Tôma Aquinô không phải là một đối tượng để khảo cổ, mà là một nguồn cảm hứng sống động cho người tín hữu trong thế giới hiện đại.
- Can đảm trí tuệ trong việc tìm kiếm Chân lý: Trong một thế giới đầy những ý thức hệ đối nghịch và sự hoài nghi, Thánh Tôma dạy chúng ta không sợ hãi đối thoại với những tư tưởng khác biệt. Ngài không trốn tránh những câu hỏi hóc búa của thời đại, mà can đảm đối mặt với chúng, tin tưởng rằng mọi chân lý, dù đến từ đâu, cuối cùng cũng sẽ dẫn về Thiên Chúa, Đấng là chính Chân Lý.
- Sự khiêm tốn của một học giả đích thực: Càng hiểu biết, ngài càng nhận ra sự vĩ đại vô biên của Thiên Chúa và sự giới hạn của trí tuệ con người. Lời tuyên bố cuối đời “tất cả chỉ là rơm rác” là bài học tột đỉnh về sự khiêm tốn trí thức. Nó nhắc nhở chúng ta rằng kiến thức không phải là một sở hữu để tự hào, mà là một món quà dẫn chúng ta đến sự chiêm ngắm và thờ lạy.
- Lòng yêu mến Thánh Thể là trung tâm đời sống: Toàn bộ công trình trí tuệ của ngài đều quy hướng về và được nuôi dưỡng bởi Thánh Thể. Ngài cho thấy rằng việc suy niệm về các mầu nhiệm đức tin tìm thấy nguồn mạch và đỉnh cao của nó trong việc kết hợp với Chúa Kitô trong Bí tích Tình yêu.
- Sự hợp nhất giữa cầu nguyện và nghiên cứu: Thánh Tôma là hình mẫu hoàn hảo cho thấy việc học hỏi và cầu nguyện không phải là hai hoạt động riêng rẽ, mà là hai mặt của cùng một đồng tiền: tình yêu dành cho Chân Lý. Việc nghiên cứu thần học của ngài là một hành vi cầu nguyện, và lời cầu nguyện của ngài được soi sáng bởi sự hiểu biết sâu sắc về đức tin.
Kết Luận: Contemplata Aliis Tradere (Trao cho người khác những điều đã chiêm niệm)
Phương châm của Dòng Đa Minh, Contemplari et contemplata aliis tradere (Chiêm niệm và trao cho người khác những điều đã chiêm niệm), đã được Thánh Tôma Aquinô thể hiện một cách trọn vẹn và tuyệt vời. Toàn bộ cuộc đời học tập, viết lách và giảng dạy không mệt mỏi của ngài là một hành động quảng đại, một nỗ lực chia sẻ cho toàn thể Hội Thánh những hoa trái ngọt ngào mà ngài đã gặt hái được từ sự kết hợp sâu sắc của ngài với Thiên Chúa trong cầu nguyện và chiêm niệm.
Ngài là một ngọn hải đăng trí tuệ, một người thầy của sự khiêm tốn, một thi sĩ của Thánh Thể, và trên hết, một vị thánh của Thiên Chúa. Trong một thế giới thường bị chia rẽ giữa đức tin và lý trí, giữa khoa học và tôn giáo, giữa trí tuệ và con tim, Thánh Tôma Aquinô vẫn đứng đó như một cây cầu vững chắc, một ánh sáng không bao giờ tắt, mời gọi mỗi chúng ta hãy can đảm tìm kiếm, yêu mến và phục vụ Thiên Chúa bằng cả trí tuệ lẫn tâm hồn. Di sản của ngài là một lời chứng hùng hồn rằng, cuối cùng, con đường của trí tuệ và con đường của tình yêu đều gặp nhau nơi Chúa Giêsu Kitô, Đấng là “Đường, là Sự Thật và là Sự Sống”.


