Suy Niệm Lời Chúa
Thứ Bảy Tuần 14 Thường Niên
Trong hành trình đức tin, người tín hữu được mời gọi không ngừng hoán cải cái nhìn của mình về thực tại. Có hai cách để nhìn vào cuộc đời. Cách thứ nhất là cái nhìn của con người, một cái nhìn thường bị giới hạn, chỉ thấy được những “đường cong” của cuộc sống: những phản bội, đau khổ, bất công và sợ hãi. Đây là cái nhìn của các anh em ông Giuse sau khi người cha Giacóp qua đời, một cái nhìn bị giam hãm trong mặc cảm tội lỗi và nỗi lo sợ bị báo thù. Đây cũng là cái nhìn của các môn đệ khi đối diện với bách hại và hiểm nguy. Nhưng có một cách nhìn thứ hai, đó là cái nhìn của đức tin, cái nhìn thần linh. Cái nhìn này có khả năng nhận ra bàn tay yêu thương và quyền năng của Thiên Chúa đang “viết thẳng” một đường cứu độ xuyên qua chính những biến cố quanh co, phức tạp nhất.
Cái nhìn của đức tin này được xây dựng trên một chân lý nền tảng của Kitô giáo: sự Quan phòng của Thiên Chúa. Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo định nghĩa sự Quan phòng là “những sắp đặt mà nhờ đó Thiên Chúa hướng dẫn các thụ tạo của Ngài tới sự trọn lành cuối cùng” (GLHTCG 302). Sự quan phòng này không phải là một ý niệm trừu tượng, xa vời, nhưng “cụ thể và trực tiếp”, chăm sóc mọi sự “từ những điều nhỏ bé nhất cho đến những biến cố trọng đại của thế giới và lịch sử” (GLHTCG 303).
Bài suy niệm hôm nay mời gọi một cuộc hành trình thiêng liêng để tập có được cái nhìn của đức tin. Khởi đi từ câu chuyện của ông Giuse, hành trình này sẽ học cách đọc lại quá khứ với lòng tha thứ. Cùng với Thánh vịnh gia, đó là việc học cách sống giây phút hiện tại với tâm tình tạ ơn. Và cuối cùng, với lời giáo huấn của Chúa Giêsu, đó là việc học cách đối diện tương lai với lòng can đảm. Tất cả đều được soi chiếu bởi một chủ đề duy nhất: lòng tín thác son sắt vào sự Quan phòng của một Thiên Chúa có quyền năng viết thẳng trên những đường cong của cuộc đời.
Đọc Quá Khứ bằng Lăng Kính Quan Phòng: Ân Sủng của sự Tha Thứ (Sáng thế 49,29-32; 50,15-26a)
“Các anh đã định làm điều ác cho tôi, nhưng Thiên Chúa lại định cho nó thành điều tốt”: Diễn giải lại một cuộc đời
Hành động tha thứ của ông Giuse không phải là một nỗ lực đơn thuần của ý chí hay một sự cố gắng để quên đi. Đó là một hành vi thần học sâu sắc, bắt nguồn từ khả năng diễn giải lại toàn bộ câu chuyện cuộc đời mình qua lăng kính kế hoạch quan phòng của Thiên Chúa. Ông không hề phủ nhận sự ác mà các anh đã gây ra; thay vào đó, ông đặt nó vào một bối cảnh lớn lao hơn, trong một chương trình tốt lành mà chính Thiên Chúa đã đạo diễn.
Nỗi sợ hãi của các anh em ông cho thấy rõ nhãn quan của họ. Lời nhắn của họ: “Xin con tha tội tha lỗi cho các anh con, vì họ đã gây ra điều ác cho con” (St 50:17) , cho thấy họ vẫn bị mắc kẹt trong quá khứ, bị định đoạt bởi tội lỗi và những hậu quả mà họ nghĩ mình đáng phải nhận. Họ chỉ thấy được “đường cong” của tội lỗi mình. Ngược lại, câu trả lời của ông Giuse là tâm điểm của giáo huấn Cựu Ước về sự quan phòng: “Các anh đã định làm điều ác cho tôi, nhưng Thiên Chúa lại định cho nó thành điều tốt, để thực hiện điều xảy ra hôm nay, là cứu sống một dân đông đảo” (St 50:20). Đây là một cái nhìn đã được biến đổi. Ông Giuse nhận ra rằng “Thiên Chúa có thể dùng sự gian ác của người khác làm phương tiện cho mục đích của Ngài” , và chính sự thật này đã “giải thoát ông để ông có thể tha thứ cho người khác”. Cuộc đời ông chứng minh rằng quá khứ không nhất thiết phải định đoạt tương lai.
Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo đã trích dẫn chính câu chuyện của ông Giuse như một ví dụ điển hình cho chân lý này: “Trong sự quan phòng toàn năng của Ngài, Thiên Chúa có thể rút ra một sự thiện từ những hậu quả của một sự dữ, kể cả sự dữ luân lý, do các thụ tạo của Ngài gây nên” (GLHTCG 312). Các nhà chú giải người Ý nhấn mạnh rằng ông Giuse không nhìn vào những gì mình đã mất, nhưng nhìn vào những gì dân Israel đã được hưởng nhờ kế hoạch của Thiên Chúa (“non guarda quello che si è perso Guarda quello ha guadagnato”). Ông đã học được cách nhìn vượt lên trên nỗi đau cá nhân để thấy được chương trình cứu độ lớn lao hơn.
“Tôi đâu có thay quyền Thiên Chúa!”: Sự Khiêm Nhường giải thoát
Trụ cột thứ hai cho sự tha thứ của ông Giuse là lòng khiêm nhường sâu thẳm. Khi ông hỏi: “Tôi đâu có thay quyền Thiên Chúa!” (St 50:19) , ông đã từ bỏ quyền báo thù và phán xét, nhìn nhận rằng đặc quyền đó chỉ thuộc về một mình Thiên Chúa. Hành động đầu phục này giải thoát ông khỏi gánh nặng của cay đắng và nhu cầu phải “trả đũa”.
Đây là một điểm sáng được nhiều nhà chú giải nhấn mạnh. “Những ai từ chối tha thứ đang nói rằng, ‘Tôi cao trọng hơn Thiên Chúa'”. Ông Giuse hiểu rằng sự báo oán thuộc về Thiên Chúa. Quyền lực của ông ở Ai Cập không cho ông “quyền sử dụng quyền lực của mình để trừng phạt, giận dữ, hay báo thù”. Lời dạy này của ông Giuse vang vọng mạnh mẽ giáo huấn của Đức Thánh Cha Phanxicô, khi ngài cảnh báo con người đừng để mình bị “mắc kẹt giữa những đổ nát của cuộc đời” trong một “bầu khí của nấm mồ” đầy oán giận và đau thương. Ông Giuse đã chọn “nhặt lấy những đổ nát của cuộc đời và xây dựng lại với niềm hy vọng kiên nhẫn”. Sự khiêm nhường này chính là điều kiện tiên quyết để có thể nhìn thấy kế hoạch của Thiên Chúa. Nếu ông Giuse “cứ chăm chăm nhìn vào những gì anh em đã làm với mình, đôi mắt ông sẽ nặng trĩu vì oán hờn… ông sẽ ấp ủ sự trả thù và sẽ không bao giờ thấy được rằng Chúa đang mở ra cho ông một con đường ở Ai Cập”.
Từ đây, có thể nhận ra một mối liên kết nhân quả sâu sắc giữa lòng tín thác, sự khiêm nhường và ơn tha thứ. Ba nhân đức này không tồn tại riêng rẽ mà tạo thành một chuỗi mắt xích. Chính lòng tín thác của ông Giuse vào công lý tối hậu của Thiên Chúa đã cho phép ông trở nên khiêm nhường. Ông không cần phải trở thành quan tòa vì ông tin tưởng vào vị Quan Tòa đích thực. Sự khiêm nhường này, đến lượt nó, lại làm cho sự tha thứ của ông trở nên khả thi. Ông không tha thứ từ vị thế của quyền lực, mà từ vị thế của một thụ tạo cùng chia sẻ thân phận trước mặt Thiên Chúa. Đối với đời sống Kitô hữu, điều này có nghĩa là cuộc đấu tranh để tha thứ thường là một cuộc đấu tranh với lòng tín thác và sự khiêm nhường. Không thể đơn giản “ép” mình tha thứ. Trước hết, cần phải vun trồng một lòng tín thác sâu sắc hơn vào sự quan phòng của Thiên Chúa và một sự khiêm nhường thẳm sâu hơn để từ bỏ cái “quyền” báo oán mà con người lầm tưởng mình có.
Sống Hiện Tại với Lòng Biết Ơn: Bài Ca của người được Cứu Chuộc (Thánh Vịnh 105)
Thánh vịnh Đáp ca trong Phụng vụ Lời Chúa hôm nay đóng vai trò như một nhịp cầu nối kết quá khứ (Sách Sáng thế) và tương lai (Tin Mừng Mát-thêu). Đây là lời đáp trả vui mừng, biết ơn của một con tim đã chứng kiến sự quan phòng kỳ diệu của Thiên Chúa. Đó là bài ca của những “người thấp hèn” (anawim) đã được cứu độ.
Thánh vịnh mở đầu bằng một lời mời gọi mang tính truyền giáo: “Hãy tạ ơn Chúa và cầu khẩn danh Người, vĩ nghiệp của Người, loan báo đi giữa muôn dân” (Tv 105:1). Lòng biết ơn ở đây không phải là một cảm xúc riêng tư, nội tâm, nhưng là một hành động hướng ngoại, một lời chứng. Lời mời gọi này báo trước một cách trực tiếp lệnh truyền của Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng: “hãy loan báo trên các mái nhà”. Nội dung của lời loan báo này chính là “tất cả những kỳ công của Người” , là hành động cứu độ của Thiên Chúa trong lịch sử.
Lời đáp của Thánh vịnh, “Hãy vui lên, hỡi những ai tìm kiếm Chúa” (Tv 105:3) , là niềm vui của những người nghèo khó trong tinh thần, những người nhận ra sự lệ thuộc hoàn toàn vào Thiên Chúa và đã cảm nghiệm được quyền năng giải thoát của Ngài. Họ là những người “thấp hèn” như ông Giuse đã từng ở dưới hố sâu và trong ngục tù, và niềm vui của họ đến từ sự giải cứu của Thiên Chúa. Thánh vịnh chính là “kết quả” thiêng liêng và cảm xúc của nền thần học được trình bày trong Bài đọc 1. Một khi cuộc đời được nhìn qua lăng kính quan phòng như ông Giuse, phản ứng tự nhiên không phải là sự chấp nhận khắc kỷ, nhưng là lời ca ngợi hân hoan và một khát khao chia sẻ tin mừng. Lòng biết ơn chính là nhiên liệu cho sứ vụ.
Đối Diện Tương Lai không Sợ Hãi: Lòng Can Đảm của người Môn Đệ (Mát-thêu 10:24-33)
Ba Lần “Đừng Sợ”: Tháo gỡ sự Tê Liệt của Lo Âu
Trong bài Tin Mừng, Chúa Giêsu lặp lại lệnh truyền “Đừng sợ” đến ba lần. Mỗi lần như vậy, Ngài lại tháo gỡ một loại sợ hãi cụ thể bằng cách đặt người môn đệ vào một thực tại thần học vững chắc.
- Lần thứ nhất: Nỗi sợ bị bách hại (c. 24-26). Nỗi sợ ở đây là bị vu khống, bị ghét bỏ, bị gọi là “Bê-en-dê-bun” như chính Thầy mình. Thuốc giải cho nỗi sợ này là căn tính của người môn đệ trong Đức Kitô. “Môn đệ không hơn thầy”. Chia sẻ đau khổ với Đức Kitô không phải là dấu hiệu của thất bại, mà là một “đặc ân vô giá” và là một dấu chỉ của người môn đệ đích thực. Thật là một vinh dự khi được trở nên giống Chúa Giêsu đến nỗi thế gian đối xử với chúng ta như đã đối xử với Ngài. Và sự thật cuối cùng sẽ chiến thắng: “chẳng có gì che giấu mà sẽ không được tỏ lộ”.
- Lần thứ hai: Nỗi sợ bị tổn hại thể xác và cái chết (c. 28). Đây là mối đe dọa tột cùng của thế gian – những kẻ có thể “giết chết thân xác”. Thuốc giải là lòng Kính sợ Thiên Chúa (Timor Dei). “Hãy sợ Đấng có thể tiêu diệt cả hồn lẫn xác trong hỏa ngục”. Đây là sự tái định hướng của nỗi sợ. Lòng kính sợ Thiên Chúa giải thoát chúng ta khỏi nỗi sợ hãi con người. Lòng “kính sợ” này đã ban cho các vị tử đạo như Thánh Têphanô lòng can đảm phi thường.
- Lần thứ ba: Nỗi sợ bị coi là vô giá trị và bị bỏ rơi (c. 29-31). Đây là nỗi lo âu sâu xa rằng chúng ta cô đơn, rằng những cuộc đấu tranh của chúng ta vô nghĩa, rằng chúng ta không có giá trị. Thuốc giải chính là sự Quan phòng dịu dàng và tuyệt đối của Thiên Chúa.
Sự Quan phòng của Chim Sẻ và Sợi Tóc: Từ Giáo Thuyết đến Thân Tình
Đây chính là điểm mà giáo thuyết cao siêu về sự Quan phòng trở nên gần gũi và thân tình một cách triệt để. Chúa Giêsu dùng những hình ảnh nhỏ bé, tầm thường nhất để diễn tả giá trị vô biên mà Thiên Chúa đặt để nơi mỗi con người. “Hai con chim sẻ chỉ bán được một đồng tiền phải không? Thế mà, không một con nào rơi xuống đất ngoài ý của Cha anh em. Còn anh em, ngay đến tóc trên đầu anh em, Người cũng đã đếm cả rồi” (Mt 10:29-30).
Các nhà chú giải nhấn mạnh sức mạnh của hình ảnh này. Sự hiểu biết của Thiên Chúa là dấu chỉ của tình yêu và sự bảo vệ mãnh liệt của Ngài. Sự chăm sóc của Ngài trải rộng đến cả “sinh vật rẻ tiền nhất trong tự nhiên”, huống chi là con người. Các nhà chú giải người Ý đã nắm bắt được sự kinh ngạc, gần như phi lý của chân lý này, một chân lý có sức mạnh phá tan logic lo âu của con người (“Il fatto che Dio conosca quanti capelli ho sulla testa mi ha sempre inquietato” – Việc Thiên Chúa biết tôi có bao nhiêu sợi tóc trên đầu luôn làm tôi băn khoăn). Đức Thánh Cha Phanxicô cũng mạnh mẽ lặp lại điều này: “‘Đừng sợ’: đây là sự chắc chắn mà con tim phải gắn bó!”. Ngài đối chiếu “logic vô ích và vô căn cứ của sự sợ hãi” với “sự phục sinh của con tim” đến từ việc tin tưởng vào sự chăm sóc của Thiên Chúa. Sách Giáo Lý cũng khẳng định đây là lời mời gọi “phó thác như con thơ cho sự quan phòng của Cha trên trời, Đấng chăm sóc những nhu cầu nhỏ bé nhất của con cái Ngài” (GLHTCG 305).
Chân lý này mang một hệ quả giải thoát sâu xa: sự Quan phòng chính là nền tảng cho giá trị của mỗi cá nhân. Thế gian định giá con người dựa trên những thước đo bên ngoài: thành công, của cải, quyền lực, ngoại hình. Đây là nguồn gốc của sự lo âu không ngừng. Chúa Giêsu đảo ngược hoàn toàn logic này. Giá trị của con người không dựa trên những gì họ làm hay người khác nghĩ về họ. Giá trị của con người là nội tại và tuyệt đối, bởi vì nó được trao ban bởi chính cái nhìn yêu thương của Thiên Chúa. Ngài “đếm tóc trên đầu ta” không phải vì chúng ta quan trọng theo tiêu chuẩn thế gian, mà chính tình yêu của Ngài làm cho chúng ta trở nên quan trọng. Đây là sự giải thoát tối hậu khỏi nỗi lo âu mà Đức Thánh Cha Phanxicô mô tả là đến từ “nhu cầu gây ấn tượng với người khác”. Con người không còn cần phải phấn đấu để có được giá trị, vì giá trị của họ đã được bảo đảm một cách vô hạn bởi tình yêu quan phòng của Thiên Chúa. Đây là nền tảng của lòng tự trọng Kitô giáo và là nguồn mạch của bình an nội tâm đích thực.
Từ Lời Thì Thầm đến Lời Rao Giảng trên Mái Nhà: Sứ Vụ của người Không Sợ Hãi
Sự giải thoát khỏi sợ hãi không phải là một mục đích tự thân. Nó là điều kiện tiên quyết cần thiết cho sứ vụ. Một con tim được giải phóng nhờ lòng tín thác là một con tim được trao quyền để làm chứng. “Điều Thầy nói với anh em lúc đêm hôm, thì hãy nói ra giữa ban ngày; và điều anh em nghe rỉ tai, thì hãy lên mái nhà rao giảng” (Mt 10:27). “Đêm hôm” và “rỉ tai” tượng trưng cho thời gian đào luyện thân tình của người môn đệ với Chúa Giêsu. “Ban ngày” và “mái nhà” tượng trưng cho việc công bố chân lý đó một cách công khai và can đảm cho thế giới.
Mối liên hệ này rất rõ ràng: “Vậy anh em đừng sợ họ… Vì chẳng có gì che giấu mà sẽ không được tỏ lộ”. Lệnh truyền đừng sợ được theo sau ngay lập tức bởi lệnh truyền hãy rao giảng. Sứ vụ này đòi hỏi nhân đức Can đảm (Fortitude). Đức Thánh Cha Phanxicô mô tả nhân đức Can đảm như một nhân đức “chiến đấu”, nói “không” với sự dữ và sự dửng dưng. Đó là một chiến thắng trước những kẻ thù nội tại (lo âu, sợ hãi) và là sức bật chống lại những kẻ thù bên ngoài (bách hại, thử thách). Một Kitô hữu không có lòng can đảm này là một “Kitô hữu vô dụng”. Những câu cuối cùng về việc tuyên xưng hay chối bỏ Đức Kitô (Mt 10:32-33) cho thấy tầm quan trọng tối hậu của sứ vụ này. Tin tưởng vào sự Quan phòng dẫn đến việc tuyên xưng không sợ hãi, và điều đó dẫn đến sự kết hợp vĩnh cửu với Chúa Cha.
Sống trong Bàn Tay Quan Phòng
Các bài đọc hôm nay dệt nên một tấm thảm tuyệt đẹp về lòng tín thác. Câu chuyện của ông Giuse dạy rằng lòng tín thác vào sự Quan phòng cho phép con người tha thứ cho quá khứ. Thánh vịnh cho ngôn ngữ của lòng biết ơn đối với hiện tại. Tin Mừng Mát-thêu ban lòng can đảm để đối diện với tương lai. Mẫu số chung của tất cả là một lòng tín thác triệt để, như trẻ thơ, vào một Thiên Chúa có quyền năng viết thẳng trên những đường cong của cuộc đời và thế giới.
Cái nhìn của sợ hãi bị giam cầm trong quá khứ, chỉ thấy tổn thương và oán giận. Nó lo lắng về hiện tại và tê liệt trước tương lai. Ngược lại, cái nhìn của đức tin, được soi sáng bởi sự Quan phòng, nhìn thấy bàn tay Thiên Chúa đang dệt nên một sự thiện lớn lao hơn từ chính sự dữ của quá khứ. Nó sống trong hiện tại với một con tim tràn ngập biết ơn vì được một người Cha yêu thương chăm sóc cách thân tình. Và nó đối diện tương lai với lòng can đảm, bắt nguồn từ giá trị vô hạn mà Thiên Chúa ban cho và được thúc đẩy bởi khát khao làm chứng không sợ hãi.
Mỗi người được mời gọi bước ra khỏi “nấm mồ” của sợ hãi và oán giận để vào trong ánh sáng của niềm hy vọng. Mỗi người được kêu gọi trở thành những “thủy thủ kiên cường” , không phải vì biển đời lặng sóng, mà vì mỏ neo là chính Đức Giêsu Kitô, Chúa của lịch sử và là dung mạo của Tình yêu Quan phòng. Như Thánh Augustinô từng lo sợ, ước gì không ai ngủ quên khi Chúa đi ngang qua đời mình. Ước gì mỗi người luôn tỉnh thức trong đức tin, kiên vững trong hy vọng và can đảm trong sứ vụ, để cuộc đời mình, với tất cả những đường cong của nó, trở thành một bài ca sống động ca ngợi sự quan phòng kỳ diệu của Thiên Chúa.


