Tên Gọi và Mặc Khải – Ý Nghĩa của một Danh Xưng trong Tư Duy Do Thái và Kitô Giáo
Trong toàn bộ Kinh Thánh, từ sách Sáng Thế đến Khải huyền, việc gọi tên một ai đó hay một sự vật gì không bao giờ là một hành vi đơn thuần mang tính quy ước. Đối với tư duy Semitic, “tên” (tiếng Do Thái: שם, shem) không chỉ là một nhãn hiệu để phân biệt, mà còn chứa đựng và biểu thị bản chất, căn tính, quyền năng và sứ mệnh của người mang tên đó. Vì thế, khi Thiên Chúa, Đấng vô hình và siêu việt, chọn lựa mặc khải Danh Thánh của Ngài cho nhân loại, đó không chỉ là việc cung cấp một danh xưng, mà là một hành vi tự hiến, một lời mời gọi sâu sắc để bước vào mối tương quan cá vị. Ngài không còn là một sức mạnh vũ trụ vô danh hay một khái niệm triết học trừu tượng, mà là một Ngôi Vị có thể được biết đến, kêu cầu và yêu mến.
Hành trình mặc khải các danh xưng của Thiên Chúa trong Kinh Thánh không diễn ra một lần cho tất cả, nhưng là một quá trình tiệm tiến, một phương pháp sư phạm đầy kiên nhẫn của Thiên Chúa đối với dân Ngài. Hành trình này phản ánh sự trưởng thành trong đức tin của dân Israel và sau này là của Hội Thánh. Chúng ta sẽ cùng đi từ những danh xưng sơ khởi nói lên quyền năng và sự uy nghi của Thiên Chúa trong thời các tổ phụ, như El Shaddai (Thiên Chúa Toàn Năng), đến Danh Thánh giao ước YHWH (Giavê) được mặc khải cho ông Môsê, một danh xưng nói lên sự hiện hữu trung thành và gần gũi của Thiên Chúa. Cuối cùng, hành trình này đạt đến đỉnh cao trong Tân Ước, khi Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa làm người, mặc khải cho chúng ta danh xưng thân mật nhất: Abba (Cha ơi!), và qua đó, vén mở mầu nhiệm sâu thẳm nhất về một Thiên Chúa duy nhất nhưng là Ba Ngôi.
Bài nghiên cứu sẽ đi theo dòng lịch sử cứu độ, trước hết khám phá các danh xưng nền tảng trong Cựu Ước, sau đó phân tích mặc khải trọn vẹn về Thiên Chúa Ba Ngôi qua các danh xưng của Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần trong Tân Ước. Qua đó, chúng ta sẽ thấy mỗi danh xưng không chỉ là một từ ngữ, mà là một cửa sổ mở ra chiêm ngắm dung mạo vô biên của Thiên Chúa Tình Yêu.
I. Các Danh Xưng Nền Tảng của Thiên Chúa trong Cựu Ước
Phần này khám phá các danh xưng chính của Thiên Chúa được ghi lại trong Cựu Ước. Mỗi danh xưng, trong bối cảnh lịch sử và thần học riêng, làm nổi bật một khía cạnh trong mầu nhiệm của Thiên Chúa, tạo nên một sự cân bằng tuyệt vời giữa tính siêu việt vô song và sự gần gũi yêu thương của Ngài đối với dân được tuyển chọn.
1. YHWH (Giavê) – Tứ Tự Thánh và Danh Xưng Giao Ước
Trong vô số các danh xưng, YHWH (יהוה) chiếm một vị trí độc nhất và trung tâm. Đây không chỉ là một tước hiệu, mà là Danh riêng, Danh giao ước mà chính Thiên Chúa đã mặc khải, qua đó Ngài thiết lập một mối tương quan cá vị và lịch sử với dân Israel.
Mặc khải ở Bụi Gai Rực Cháy
Cuộc gặp gỡ giữa ông Môsê và Thiên Chúa tại bụi gai rực cháy (sách Xuất hành, chương 3) là thời điểm then chốt trong lịch sử mặc khải. Khi Môsê hỏi về tên của Thiên Chúa để có thể nói với dân Israel, Ngài đã đáp lại bằng một câu nói đầy mầu nhiệm: “Ta là Đấng Hiện Hữu” (tiếng Do Thái: אֶהְיֶה אֲשֶׁר אֶהְיֶה, Ehyeh asher ehyeh). Lời mặc khải này không phải là một định nghĩa triết học trừu tượng về bản thể, mà là một lời khẳng định sống động về sự hiện hữu tự tại, hằng hữu và chủ động của Thiên Chúa. Ngài là Đấng tự mình mà có, không lệ thuộc vào bất cứ điều gì.
Từ câu trả lời này, Thiên Chúa ban cho Môsê Danh Thánh YHWH (יהוה). Danh này được các học giả cho là bắt nguồn từ dạng cổ của động từ “hữu” hay “hiện hữu” (hawah/hayah), có thể được hiểu là “Ngài là” hoặc “Ngài làm cho hiện hữu”. Như vậy, YHWH không phải là một Thiên Chúa tĩnh tại, xa cách, mà là một Thiên Chúa luôn hiện diện, hành động trong lịch sử, và trên hết, là Đấng trung thành với lời hứa của Ngài.
Sự Thánh Thiêng và Truyền Thống Tôn Kính
YHWH là Danh Thánh thiêng liêng nhất, được nhắc đến hơn 6.000 lần trong Cựu Ước. Chính vì sự thánh thiêng cao cả này và để tuân giữ nghiêm ngặt Điều Răn thứ hai “Chớ kêu tên Đức Chúa Trời ngươi cách bất xứng”, người Do Thái đã dần dần tránh xưng đọc trực tiếp Thánh Danh này, một thói quen được cho là đã hình thành từ khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên.
Khi đọc Kinh Thánh tại hội đường, thay vì đọc YHWH, họ sẽ đọc thay thế bằng từ Adonai (nghĩa là “Đức Chúa”). Để ghi nhớ quy tắc này, các kinh sư Masorete, những người đã thêm các dấu nguyên âm vào văn bản Kinh Thánh Do Thái vốn chỉ có phụ âm, đã chèn các nguyên âm của từ Adonai (a-o-a) vào giữa bốn phụ âm Y-H-W-H. Sự kết hợp mang tính kỹ thuật này, nếu đọc một cách máy móc, đã tạo ra cách phát âm sai lầm là “YaHoWaH” hay “Jehovah” trong các bản dịch châu Âu thời Trung Cổ. Các học giả hiện đại, dựa trên các bản ghi chép cổ bằng tiếng Hy Lạp và các bằng chứng ngôn ngữ học khác, hầu như đồng thuận rằng cách phát âm gần đúng nhất của Tứ Tự Thánh là “Yahweh” (Giavê).
Ý Nghĩa Thần Học và Phụng Vụ Công Giáo
YHWH là Thiên Chúa của Giao ước, Đấng đã nghe thấy tiếng rên siết của dân mình, đã giải thoát họ khỏi ách nô lệ Ai Cập, và đã đồng hành với họ trong sa mạc. Việc biết Danh Ngài là một đặc ân vô giá, cho phép dân Israel có thể kêu cầu Ngài một cách cá vị, tin tưởng vào sự hiện diện và quyền năng cứu độ của Ngài.
Một bước chuyển quan trọng trong lịch sử diễn giải đã xảy ra khi Kinh Thánh Do Thái được dịch sang tiếng Hy Lạp (bản Bảy Mươi – LXX). Các dịch giả Do Thái, do lòng tôn kính, đã không phiên âm YHWH mà dịch thành Kyrios (Κύριος), có nghĩa là “Chúa”. Truyền thống này được tiếp nối trong bản Vulgata Latinh với từ Dominus (“Chúa”). Sự lựa chọn này, dưới sự soi dẫn của Chúa Quan Phòng, đã trở thành một cây cầu thần học vô cùng quan trọng. Khi các tác giả Tân Ước, những người quen thuộc với bản dịch LXX, gọi Đức Giêsu là Kyrios, họ không chỉ đơn thuần dùng một tước hiệu tôn kính. Họ đang thực hiện một hành vi tuyên xưng đức tin táo bạo và sâu sắc: Đức Giêsu, Đấng Phục sinh, chính là YHWH, là Thiên Chúa.
Chính vì sự liên tục với truyền thống của các Tông đồ và lòng tôn trọng đối với truyền thống Do Thái, Tòa Thánh, qua một chỉ thị của Thánh Bộ Phụng Tự và Kỷ Luật Bí Tích vào năm 2008, đã yêu cầu không sử dụng danh xưng “Yahweh” trong các bài hát và lời cầu nguyện trong phụng vụ Công giáo. Thay vào đó, phải dùng các tước hiệu truyền thống là “Chúa” hoặc “Thiên Chúa”. Điều này không phải là che giấu Danh Thánh, mà là để bảo vệ sự thánh thiêng của Danh ấy và để trung thành với cách mà chính các Tông đồ đã rao giảng về Đức Giêsu là “Chúa”.
2. Elohim – Thiên Chúa Sáng Tạo và Mầu Nhiệm Ba Ngôi
Nếu YHWH là Danh xưng của Giao ước, thì Elohim (אֱלֹהִים) là danh xưng của sự sáng tạo và quyền năng siêu việt. Đây là danh xưng đầu tiên của Thiên Chúa được mặc khải trong Kinh Thánh, ngay từ câu mở đầu: “Lúc khởi đầu, Thiên Chúa (Elohim) sáng tạo trời đất” (St 1:1).
“Thiên Chúa” trong Trình Thuật Sáng Tạo
Danh xưng Elohim được sử dụng xuyên suốt trình thuật sáng tạo trong chương 1 của sách Sáng Thế. Nó khắc họa một Thiên Chúa toàn năng, siêu việt, đứng tách biệt khỏi công trình tạo dựng của Ngài. Ngài không cần phải chiến đấu với các thế lực hỗn mang như trong các thần thoại của các dân tộc lân cận. Ngài chỉ dùng Lời phán đầy quyền năng (“Thiên Chúa phán: ‘Hãy có ánh sáng’, liền có ánh sáng”) để tạo dựng vũ trụ từ hư không. Việc sử dụng danh xưng Elohim ở đây nhấn mạnh sự uy nghi, quyền năng vô hạn và sự khác biệt tuyệt đối của Đấng Tạo Hóa so với thụ tạo.
Mầu Nhiệm của Số Nhiều
Một trong những đặc điểm ngôn ngữ gây chú ý nhất của danh xưng Elohim là nó có hình thái của một danh từ số nhiều (kết thúc bằng đuôi -im trong tiếng Do Thái), vốn là dạng số nhiều của El hoặc Eloah (Thiên Chúa). Tuy nhiên, khi được dùng để chỉ Thiên Chúa của Israel, danh xưng này hầu như luôn đi kèm với động từ và tính từ ở dạng số ít.
Các nhà ngữ học Kinh Thánh giải thích đây là một hiện tượng ngữ pháp được gọi là “số nhiều uy nghi” (pluralis majestatis), một cách dùng phổ biến trong các ngôn ngữ Semitic để diễn tả sự vĩ đại, sự viên mãn của quyền năng và phẩm giá, chứ không phải để chỉ một số lượng nhiều. Cách dùng này cho thấy một Thiên Chúa vĩ đại đến nỗi ngay cả ngôn ngữ của con người cũng phải “uốn mình” để cố gắng diễn tả sự cao cả vô biên của Ngài.
Suy Tư Thần Học Kitô Giáo
Mặc dù giải thích về mặt ngữ pháp là hợp lý, truyền thống Kitô giáo, ngay từ thời các Giáo phụ, đã nhìn thấy trong cách dùng đặc biệt này một sự hé mở (adumbratio) tinh tế về mầu nhiệm sâu thẳm nhất của Thiên Chúa: Mầu nhiệm Một Chúa Ba Ngôi. Lời phán trong sách Sáng Thế 1:26, “Chúng ta hãy làm ra con người theo hình ảnh chúng ta, giống như chúng ta,” càng củng cố thêm cho suy tư này. Việc dùng đại từ số nhiều “chúng ta” dường như gợi lên một sự “đối thoại” nội tại trong chính Thiên Chúa, một sự hiệp thông của các Ngôi Vị.
Dĩ nhiên, điều này không có nghĩa là Cựu Ước đã dạy một cách rõ ràng về tín điều Ba Ngôi. Tuy nhiên, dưới ánh sáng của mặc khải trọn vẹn trong Tân Ước, các Kitô hữu có thể đọc lại những trang đầu của Kinh Thánh và nhận ra những “dấu vết” hay “mầm mống” của mầu nhiệm trung tâm này đã được gieo vào ngay từ buổi sáng thế. Danh xưng Elohim, với sự căng thẳng giữa hình thái số nhiều và ý nghĩa số ít, đã trở thành một dấu chỉ ngôn ngữ về một Thiên Chúa duy nhất nhưng không đơn độc.
3. Adonai – Đức Chúa, Đấng Tể Trị Tối Cao
Bên cạnh YHWH và Elohim, Adonai (אֲדֹנָי) là một trong những danh xưng quan trọng và phổ biến nhất dành cho Thiên Chúa trong Cựu Ước, nhấn mạnh quyền tể trị tuyệt đối của Ngài trên toàn thể vũ trụ.
Ý nghĩa và Nguồn gốc
Adonai có nghĩa là “Chúa của tôi” hoặc “Chủ của tôi”, bắt nguồn từ gốc từ Adon, có nghĩa là “chúa, chủ, người cai trị”. Tương tự như Elohim, Adonai cũng mang hình thái số nhiều uy nghi (plural of majesty), không phải để chỉ nhiều vị chúa, mà để nhấn mạnh sự viên mãn của uy quyền, quyền tể trị tối cao và tuyệt đối của một Thiên Chúa duy nhất. Danh xưng này khẳng định Thiên Chúa là Chủ sở hữu và là Đấng Cai Trị tối cao trên mọi thụ tạo, trên lịch sử và trên dân của Ngài. Khi gọi Thiên Chúa là Adonai, con người nhận ra vị thế của mình là tôi tớ, là người thuộc về Chúa, và phải hoàn toàn quy phục uy quyền của Ngài.
Trong Cầu Nguyện và Sấm Ngôn
Trong các Thánh Vịnh, danh xưng Adonai được sử dụng thường xuyên để diễn tả tâm tình phó thác, tôn thờ và kêu xin của người tín hữu. Chẳng hạn, Thánh Vịnh 8 mở đầu bằng lời ca ngợi: “Lạy ĐỨC CHÚA (YHWH) là Chúa chúng con (Adonai), danh Chúa thật lẫy lừng trên khắp cõi địa cầu!” (Tv 8:2). Lời cầu nguyện này kết hợp sự gần gũi của giao ước (YHWH) với sự tôn kính uy quyền tối cao (Adonai).
Trong các sách ngôn sứ, đặc biệt là Isaia, việc các vị ngôn sứ xưng hô Thiên Chúa là Adonai YHWH (thường được dịch là “Lạy Đức Chúa là Chúa Thượng”) nhấn mạnh quyền năng và sự thánh thiện vô song của Thiên Chúa mà vị ngôn sứ đang được diễm phúc đối diện trong thị kiến, như trong trường hợp của Isaia tại Đền Thờ (Is 6:1). Danh xưng này bảo chứng cho tính xác thực của lời sấm, vì đó là lời của chính Đấng Tể Trị trời đất.
Vai trò thay thế YHWH
Như đã đề cập, Adonai đã trở thành từ thay thế được chấp nhận rộng rãi nhất cho Tứ Tự Thánh YHWH trong việc đọc Kinh Thánh và cầu nguyện của người Do Thái. Sự thay thế này không chỉ là một quy tắc thực hành vì lòng tôn kính, mà còn mang một ý nghĩa thần học sâu sắc. Nó khẳng định rằng Đấng Hiện Hữu (YHWH), Đấng của giao ước và tình thương, cũng chính là Đấng Chủ Tể (Adonai), Đấng uy nghi và quyền năng. Hai khía cạnh này của Thiên Chúa—gần gũi và siêu việt—không mâu thuẫn mà hòa quyện làm một trong cùng một Ngôi Vị Thiên Chúa.
4. El Shaddai và các Danh Xưng ghép với “El” – Thiên Chúa của các Tổ Phụ
Trước khi Thiên Chúa mặc khải Danh Thánh YHWH cho ông Môsê, Ngài đã tỏ mình ra cho các tổ phụ của dân Israel qua những danh xưng khác, đặc biệt là El Shaddai và các danh xưng được ghép với từ “El”.
El Shaddai (Thiên Chúa Toàn Năng)
Đây là danh xưng đặc trưng của Thiên Chúa trong thời các Tổ phụ Abraham, Isaac và Giacóp. Chính Thiên Chúa đã phán với Abraham: “Ta là Thiên Chúa Toàn Năng (El Shaddai), ngươi hãy đi trước mặt Ta và hãy sống hoàn hảo” (St 17:1). Danh xưng này gắn liền với giao ước và lời hứa ban cho các tổ phụ một dòng dõi đông đảo như sao trên trời, cát dưới biển, một lời hứa dường như không thể thực hiện được theo lẽ tự nhiên.
Từ nguyên của Shaddai vẫn còn là một đề tài tranh luận của các học giả. Mặc dù các bản dịch cổ như bản Bảy Mươi (Hy Lạp) và Vulgata (Latinh) thường dịch là “Toàn Năng” (Pantokrator, Omnipotens), và đây cũng là cách dịch phổ biến nhất, nhưng các giả thuyết khác cũng được đưa ra. Một số cho rằng nó có nghĩa là “Thiên Chúa của núi non” (từ tiếng Akkad shadû), gợi lên hình ảnh một vị thần uy nghi ngự trên đỉnh núi. Giả thuyết khác lại cho là “Thiên Chúa của thảo nguyên” (từ tiếng Do Thái sadeh), hoặc thậm chí là “Thiên Chúa của những bộ ngực” (shadayim), ám chỉ sự nuôi dưỡng, sự ban phát dồi dào và sự sống.
Trong sách Gióp, danh xưng Shaddai được sử dụng đến 31 lần, nhiều hơn bất kỳ sách nào khác trong Kinh Thánh. Ở đây, Shaddai nhấn mạnh quyền năng vô biên và sự khôn ngoan không thể dò thấu của Thiên Chúa khi đối diện với mầu nhiệm đau khổ của con người.
Các danh xưng ghép với “El”
El là một từ Semitic cổ, chung cho nhiều dân tộc, có nghĩa là “thần” hoặc “Thiên Chúa”, diễn tả ý niệm về quyền năng và sức mạnh. Trong Cựu Ước, “El” thường được kết hợp với các tính từ khác để làm nổi bật một thuộc tính cụ thể của Thiên Chúa:
- El Elyon (אֵל עֶלְיוֹן): “Thiên Chúa Tối Cao”. Danh xưng này xuất hiện trong câu chuyện về Abraham và vua Melkisedek, tư tế của “Thiên Chúa Tối Cao” (St 14:18-22). Nó cho thấy một sự nhận biết về một Thiên Chúa tối thượng, vượt trên mọi thần linh khác, ngay cả bên ngoài dòng dõi Abraham.
- El Olam (אֵל עוֹלָם): “Thiên Chúa Vĩnh Cửu”. Tại Beer-sheba, Abraham đã “kêu cầu danh Đức Chúa, Thiên Chúa Vĩnh Cửu” (St 21:33). Danh xưng này khẳng định sự tồn tại vô thủy vô chung của Thiên Chúa, vượt trên mọi giới hạn của thời gian.
- El Roi (אֵל רֳאִי): “Thiên Chúa Đấng Thấy”. Đây là danh xưng độc đáo do bà Hagar, nữ tỳ người Ai Cập của bà Sara, đặt cho Thiên Chúa sau khi bà chạy trốn vào sa mạc và được sứ thần của Chúa an ủi (St 16:13). Nó diễn tả một Thiên Chúa đầy lòng trắc ẩn, Đấng nhìn thấy và quan tâm đến những người bé mọn, bị bỏ rơi và đau khổ.
- El-Kanna (אֵל קַנָּא): “Thiên Chúa Ghen Tuông”. Trong sách Xuất hành, Thiên Chúa phán: “…ngươi không được phủ phục trước một thần nào khác, vì danh của ĐỨC CHÚA là ‘Đấng Ghen Tuông’; Người là một Thiên Chúa ghen tuông” (Xh 34:14). “Ghen tuông” ở đây không mang nghĩa tiêu cực của con người, mà diễn tả đòi hỏi yêu thương độc chiếm và tuyệt đối của Thiên Chúa. Tình yêu của Ngài dành cho dân Ngài mãnh liệt đến nỗi Ngài không chấp nhận việc họ san sẻ lòng tôn thờ cho bất kỳ ngẫu tượng nào khác.
Các Danh Xưng Chính của Thiên Chúa trong Cựu Ước
Để tổng hợp các thông tin đã trình bày, bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về các danh xưng nền tảng của Thiên Chúa trong Cựu Ước, giúp so sánh và đối chiếu ý nghĩa cốt lõi, nguồn gốc kinh thánh và tầm quan trọng thần học của chúng.
| Danh Xưng | Ký Tự Gốc | Phiên Âm Việt | Ý Nghĩa Cốt Lõi | Dẫn Chứng Kinh Thánh Tiêu Biểu | Ý Nghĩa Thần Học |
| YHWH | יהוה | Giavê | Đấng Hiện Hữu, Đấng Hằng Hữu | Xh 3:14; Đnl 6:4 | Thiên Chúa của Giao ước, trung tín, giải thoát và hiện diện. |
| Elohim | אֱלֹהִים | Ê-lô-him | Thiên Chúa, Đấng Tạo Hóa | St 1:1; Tv 46:2 | Quyền năng sáng tạo, sự siêu việt, hé mở về Ba Ngôi. |
| Adonai | אֲדֹנָי | A-đô-nai | Đức Chúa, Chủ Tể | St 15:2; Tv 8:1; Is 6:1 | Quyền tể trị tuyệt đối, uy quyền, sự sở hữu thánh thiêng. |
| El Shaddai | אֵל שַׁדַּי | En Sa-đai | Thiên Chúa Toàn Năng | St 17:1; G 40:1-2 | Quyền năng vô biên, sự quan phòng, Thiên Chúa của các Tổ phụ. |
| El Elyon | אֵל עֶלְיוֹן | En En-giôn | Thiên Chúa Tối Cao | St 14:18-22 | Sự tối thượng của Thiên Chúa trên mọi thần linh và mọi dân tộc. |
| El Roi | אֵל רֳאִי | En Rô-i | Thiên Chúa Đấng Thấy | St 16:13 | Sự quan tâm, chăm sóc đầy yêu thương của Thiên Chúa đối với từng cá nhân. |
II. Mặc Khải Trọn Vẹn trong Đức Kitô – Danh Xưng của Ba Ngôi Thiên Chúa
Tân Ước không hủy bỏ những mặc khải của Cựu Ước, nhưng kiện toàn và đưa chúng đến sự viên mãn. Qua Con Một của Ngài là Đức Giêsu Kitô, Thiên Chúa không chỉ mặc khải các thuộc tính của Ngài, mà còn vén mở chính đời sống nội tại của Ngài: mầu nhiệm Một Chúa Ba Ngôi. Các danh xưng của Thiên Chúa giờ đây được phân biệt rõ ràng cho từng Ngôi Vị: Cha, Con và Thánh Thần.
5. Thiên Chúa Cha – Nguồn Mạch và Tình Phụ Tử
Mặc khải lớn lao và độc đáo nhất của Tân Ước chính là việc Thiên Chúa được tỏ lộ như một người Cha. Dù Cựu Ước đôi khi cũng gọi Thiên Chúa là Cha (x. Đnl 32:6; Is 63:16), nhưng Đức Giêsu đã mang đến một chiều kích hoàn toàn mới, một sự thân mật và gần gũi chưa từng có cho danh xưng này.
Abba (Cha ơi!)
Đây là đỉnh cao của sự mặc khải về Thiên Chúa, nơi sự siêu việt vô biên gặp gỡ sự gần gũi đến nghẹt thở. Abba là một từ tiếng Aram, ngôn ngữ thường ngày của Đức Giêsu. Nó không phải là một tước hiệu trang trọng, mà là tiếng gọi thân thương, trìu mến của một người con dành cho cha mình, tương đương với “bố ơi”, “cha ơi” trong tiếng Việt.
Điều gây kinh ngạc cho những người đương thời là Đức Giêsu đã dám dùng tiếng gọi thân mật này để thưa chuyện với Thiên Chúa. Đặc biệt, trong giờ phút thống khổ tột cùng tại vườn Ghếtsêmani, Ngài đã cầu nguyện: “Abba, Cha ơi, mọi sự đều có thể đối với Cha, xin cất chén này xa con. Nhưng xin đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha” (Mc 14:36). Lời cầu nguyện này cho thấy mối tương quan độc nhất vô nhị, sự tin tưởng và phó thác tuyệt đối của Người Con dành cho Cha mình.
Đặc ân này không còn dành riêng cho Đức Giêsu. Thánh Phaolô khẳng định rằng, nhờ Chúa Thánh Thần được ban cho chúng ta, các Kitô hữu cũng được thông phần vào mối tương quan con thảo này. Chính Thần Khí trong lòng chúng ta kêu lên: “Abba, Cha ơi!” (Rm 8:15; Gl 4:6). Đây là một cuộc cách mạng trong tương quan giữa Thiên Chúa và con người, một đặc ân không thể tưởng tượng được trong Cựu Ước.
Pater (Cha)
“Cha” (Pater trong tiếng Hy Lạp và Latinh) là danh xưng nền tảng trong lời dạy và kinh nguyện của Đức Giêsu. Ngài đã dạy các môn đệ cầu nguyện bằng Kinh Lạy Cha, bắt đầu bằng lời thưa “Lạy Cha chúng con ở trên trời” (Mt 6:9). Thiên Chúa được mặc khải là Cha không chỉ với tư cách là Đấng Tạo Hóa của vũ trụ , mà trước hết và trên hết, Ngài là Cha của Đức Giêsu Kitô (“Cha của Ta”). Và chính nhờ Đức Kitô, Ngài cũng trở thành Cha của chúng ta (“Cha của anh em”) (Ga 20:17).
Các tước hiệu khác thường đi kèm với danh xưng này trong Kinh Tin Kính và phụng vụ, làm nổi bật các thuộc tính của Ngài: Cha Toàn Năng (Pater omnipotens), Đấng tạo thành trời đất, Cha hằng hữu, Cha giàu lòng thương xót.
6. Đức Giêsu Kitô – Danh Xưng Thiên Chúa Hiện Thể
Nếu Thiên Chúa Cha là nguồn mạch vô hình, thì Đức Giêsu Kitô là dung mạo hữu hình của Thiên Chúa. Các danh xưng của Ngài mặc khải căn tính vừa nhân loại vừa thần linh, và sứ mệnh cứu độ của Ngài.
Giêsu (Yeshua)
Đây là tên riêng của Ngài, do chính sứ thần truyền cho Đức Maria và Thánh Giuse (Mt 1:21; Lc 1:31). Tên “Giêsu” là dạng La-tinh hóa của tên Do Thái Yeshua (hay Yehoshua), có nghĩa là “Giavê cứu độ”. Như vậy, chính tên gọi của Ngài đã là một lời tuyên xưng về căn tính và sứ mệnh: Ngài là Thiên Chúa (Giavê) đến để cứu chuộc nhân loại khỏi tội lỗi.
Kitô (Christos/Messiah)
“Kitô” không phải là họ của Đức Giêsu, mà là một tước hiệu. “Kitô” (từ tiếng Hy Lạp Christos) và “Messia” (từ tiếng Do Thái Mashiach) đều có chung một nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các tư tế, ngôn sứ và đặc biệt là các vị vua được xức dầu để thánh hiến cho sứ mệnh của họ. Đức Giêsu là Đấng Kitô vì Ngài hoàn tất một cách trọn hảo cả ba chức năng này: Ngài là vị Thượng Tế duy nhất dâng chính mình làm của lễ giao hòa; Ngài là Ngôn Sứ, là chính Lời của Thiên Chúa; và Ngài là Vua của một vương quốc không thuộc thế gian này.
Chúa (Kyrios)
Đây là tước hiệu quan trọng nhất, khẳng định thần tính của Đức Giêsu, đặc biệt là sau biến cố Phục sinh. Như đã phân tích, các Kitô hữu tiên khởi đã can đảm áp dụng tước hiệu Kyrios—vốn được dùng trong bản dịch Cựu Ước tiếng Hy Lạp để chỉ chính Danh Thánh YHWH—cho Đức Giêsu. Khi Thánh Phaolô viết rằng “nếu miệng bạn tuyên xưng Đức Giêsu là Chúa… thì bạn sẽ được cứu độ” (Rm 10:9), và “mọi loài phải bái quỳ… mà tuyên xưng rằng: ‘Đức Giêsu Kitô là Chúa’, để tôn vinh Thiên Chúa Cha” (Pl 2:9-11), ngài đang tuyên xưng một cách mạnh mẽ rằng Đức Giêsu chính là Thiên Chúa.
Con Thiên Chúa (Filius Dei)
Tước hiệu này khẳng định mối tương quan độc nhất, vĩnh cửu và tự nhiên của Đức Giêsu với Chúa Cha. Ngài không phải là “con” theo nghĩa thụ tạo hay con nuôi như các tín hữu, mà là Con Một, Con duy nhất, được sinh ra mà không phải được tạo thành, đồng bản thể với Đức Chúa Cha (Ga 1:1, 14, 18; Ga 3:16). Đây là tâm điểm của mầu nhiệm Nhập Thể và mầu nhiệm Ba Ngôi.
Các tước hiệu mặc khải khác
Tân Ước còn dùng rất nhiều tước hiệu và hình ảnh khác để diễn tả mầu nhiệm Đức Kitô:
- Con Người: Tước hiệu Đức Giêsu thường dùng nhất để chỉ về mình. Nó vừa nói lên nhân tính thật sự của Ngài, vừa ám chỉ đến nhân vật siêu phàm, Đấng sẽ đến trong vinh quang để phán xét thế gian, như được mô tả trong sách ngôn sứ Đaniel (Đn 7:13-14).
- Ngôi Lời (Logos): Tước hiệu được Thánh Gioan sử dụng trong lời tựa Tin Mừng của ngài (Ga 1:1, 14). Logos là một khái niệm triết học và thần học sâu sắc, chỉ Đức Giêsu là Lời vĩnh cửu, là sự Khôn Ngoan của Thiên Chúa, và là Mặc Khải trọn vẹn của Chúa Cha cho nhân loại.
- “Ta Là” (Ego Eimi): Khi tranh luận với người Do Thái, Đức Giêsu đã tuyên bố: “Trước khi có ông Áp-ra-ham, thì tôi, Tôi Hằng Hữu! (Ta Là)” (Ga 8:58). Lời tự khẳng định này trực tiếp vang vọng lại Danh Thánh YHWH “Ta là Đấng Hiện Hữu” được mặc khải cho Môsê (Xh 3:14), một lời tuyên bố rõ ràng về thần tính của Ngài.
- Các danh xưng hình ảnh: Chiên Thiên Chúa, Mục Tử Nhân Lành, Ánh Sáng Thế Gian, Cửa, Đường, Sự Thật và Sự Sống, Cây Nho Thật… Mỗi hình ảnh này mở ra một khía cạnh phong phú trong mầu nhiệm cứu độ của Ngài.
7. Chúa Thánh Thần – Tình Yêu và Sự Sống
Chúa Thánh Thần, Ngôi Ba Thiên Chúa, thường được mô tả là “Đấng bị lãng quên”. Ngài là Thiên Chúa, nhưng là một Ngôi Vị kín đáo, Đấng không nói về chính mình mà là Đấng làm cho chúng ta nhận biết Chúa Cha và tuyên xưng Đức Giêsu là Chúa. Các danh xưng và biểu tượng của Ngài mặc khải vai trò của Ngài trong đời sống Hội Thánh và mỗi tín hữu.
Parakletos (Đấng Bảo Trợ)
Đây là danh xưng chính yếu mà Đức Giêsu dùng để hứa ban Chúa Thánh Thần cho các môn đệ trong Diễn từ Cáo biệt (Ga 14:16, 26; 15:26; 16:7). Từ
Parakletos trong tiếng Hy Lạp có nhiều ý nghĩa phong phú:
- Đấng An Ủi: Đấng ở lại với các môn đệ để họ không cảm thấy mồ côi sau khi Đức Giêsu về trời.
- Đấng Bào Chữa (Trạng sư): Đấng bênh vực, bảo vệ các tín hữu trước thế gian và trước tòa án của ma quỷ.
- Đấng Trợ Giúp: Đấng được “gọi đến ở bên cạnh” để nâng đỡ, soi sáng và ban sức mạnh.
Thần Khí (Ruah/Pneuma)
Đây là tên gọi cơ bản nhất của Ngôi Ba. “Thần Khí” dịch từ tiếng Do Thái Ruah và tiếng Hy Lạp Pneuma, cả hai đều có nghĩa gốc là “hơi thở”, “gió”, “sự sống”. Chúa Thánh Thần chính là Hơi Thở của Thiên Chúa, là nguyên lý của sự sống, Đấng tác sinh và thánh hóa. Các tước hiệu khác bắt nguồn từ đây bao gồm: Thần Khí Sự Thật, Thần Khí Sáng Tạo, Thần Khí của Chúa, Thần Khí của Đức Kitô.
Các biểu tượng như những Danh Xưng
Kinh Thánh và Truyền thống Hội Thánh dùng nhiều hình ảnh và biểu tượng để nói về Chúa Thánh Thần. Mỗi biểu tượng này tựa như một danh xưng, mặc khải một khía cạnh trong hoạt động của Ngài :
- Nước: Tượng trưng cho sự sống mới mà Ngài ban trong Bí tích Rửa tội (Ga 3:5).
- Dầu (sự xức dầu): Tượng trưng cho sức mạnh, sự thánh hiến và sự chữa lành. Ngài là sự “xức dầu” thiêng liêng trong các Bí tích Thêm Sức, Xức Dầu Bệnh Nhân và Truyền Chức Thánh.
- Lửa: Tượng trưng cho sức mạnh thanh tẩy và biến đổi của tình yêu Thiên Chúa. Ngài đến dưới hình lưỡi lửa trong ngày lễ Ngũ Tuần (Cv 2:3-4).
- Mây và Ánh Sáng: Tượng trưng cho sự hiện diện vừa ẩn giấu vừa tỏ tường của vinh quang Thiên Chúa, như trong biến cố Truyền Tin và Biến Hình.
- Ấn tín: Tượng trưng cho dấu ấn không thể phai mờ của Thiên Chúa trên linh hồn người tín hữu, một sự thuộc về vĩnh viễn.
- Chim bồ câu: Tượng trưng cho sự hiền hòa, tinh tuyền và sự hiện diện của Thiên Chúa trong phép rửa của Đức Giêsu tại sông Giođan.
- Ngón tay Thiên Chúa: Tượng trưng cho quyền năng sáng tạo và giải thoát của Thiên Chúa. Đức Giêsu dùng “ngón tay Thiên Chúa” để trừ quỷ (Lc 11:20).
“Để Danh Cha Cả Sáng” – Sống Đức Tin qua các Danh Xưng của Thiên Chúa
Hành trình khám phá các danh xưng của Thiên Chúa trong Kinh Thánh là một cuộc du hành vào chính trái tim của mặc khải. Chúng ta đã đi từ sự uy nghi thánh thiêng của YHWH và quyền năng sáng tạo của Elohim, qua sức mạnh quan phòng của El Shaddai và quyền tể trị của Adonai, để rồi vỡ òa trong niềm vui khi được biết Thiên Chúa là Abba—một người Cha gần gũi và yêu thương. Đỉnh cao của mặc khải này là khi chúng ta nhận ra rằng người Con, Đức Giêsu, chính là Kyrios, là Thiên Chúa cứu độ, và Đấng được hứa ban là Parakletos, Chúa Thánh Thần, Đấng là Tình Yêu và Sự Sống của Ba Ngôi.
Việc nhận biết và kêu cầu các danh xưng của Thiên Chúa không phải là một bài tập tri thức khô khan, mà là một hành vi đức tin sống động, một cách thế để đi vào tương quan mật thiết với Ngài. Trong phụng vụ, Hội Thánh không ngừng ca tụng Thiên Chúa Toàn Năng, tuyên xưng Đức Giêsu là Chúa, và cầu xin Chúa Thánh Thần ngự đến. Trong đời sống cầu nguyện cá nhân, việc suy niệm các danh xưng này giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các thuộc tính của Thiên Chúa và tìm thấy sự trợ giúp cụ thể cho từng hoàn cảnh. Khi cần sức mạnh để vượt qua thử thách, chúng ta có thể kêu cầu El Shaddai. Khi cảm thấy bị bỏ rơi và cô đơn, chúng ta có thể tin tưởng vào El Roi, Đấng luôn nhìn thấy chúng ta. Và trong mọi lúc, chúng ta có thể nép mình trong vòng tay yêu thương của Abba, người Cha của chúng ta.
Mỗi danh xưng là một cánh cửa mở vào Mầu nhiệm vô tận của Thiên Chúa. Hành trình khám phá các danh xưng này cũng chính là hành trình đức tin của mỗi người Kitô hữu. Đó là một hành trình không bao giờ kết thúc, luôn mời gọi chúng ta đáp lại tình yêu của Thiên Chúa bằng một đời sống thánh thiện, yêu thương và phục vụ. Qua đó, chúng ta góp phần làm cho Danh Cha được cả sáng, không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính cuộc đời mình.


