Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Giao Ước là gì? Chìa Khóa Để Hiểu Kế Hoạch Của Thiên Chúa

Khám phá 'giao ước là gì' trong Kinh Thánh và tại sao nó là chìa khóa để hiểu kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa. Phân biệt giao ước và hợp đồng ngay hôm nay!
Giao Uoc Chia Khoa Kinh Thanh

Khi nghe đến “giao ước“, bạn nghĩ đến điều gì? Một bản hợp đồng kinh doanh rành mạch, một thỏa thuận chính trị, hay một lời thề non hẹn biển? Trong thế giới hiện đại, chúng ta quen thuộc với các hợp đồng dựa trên luật pháp và những điều khoản chi tiết. Nhưng trong Kinh Thánh, “giao ước” (tiếng Do Thái: berit; tiếng Hy Lạp: diathēkē) mang một ý nghĩa quan trọng và thiêng liêng hơn bội phần.

Nó không chỉ là một thỏa thuận, mà là xương sống của toàn bộ lịch sử cứu độ, là phương thế Thiên Chúa dùng để mời gọi con người bước vào trong gia đình của Ngài.

Hiểu được bản chất của giao ước chính là nắm giữ chiếc chìa khóa vàng để mở ra cánh cửa Kinh Thánh, giúp chúng ta không chỉ đọc các câu chuyện rời rạc mà còn thấy được một bức tranh toàn cảnh vĩ đại về kế hoạch yêu thương mà Thiên Chúa dành cho nhân loại.

1. Định nghĩa Giao Ước: Hơn Cả Một Lời Hứa

Để nắm bắt trọn vẹn chiều sâu của giao ước, hành trình của chúng ta phải bắt đầu từ chính những từ ngữ gốc mà Kinh Thánh sử dụng. Đây không chỉ là một bài học đơn thuần; nó là một bước đi thiết yếu bởi vì ngôn ngữ chính là chiếc bình chứa đựng ý nghĩa. 

Những thuật ngữ hiện đại như “giao ước” thường mang theo sắc thái của các hợp đồng pháp lý hay thương mại, điều này có thể vô tình làm giản lược đi khái niệm phong phú và mang tính tương quan được tìm thấy trong Kinh Thánh. 

Bằng cách khám phá các thuật ngữ gốc tiếng Do Thái và Hy Lạp, chúng ta có thể lột bỏ những định kiến hiện đại này để khám phá ra mối liên kết gia đình triệt để mà Thiên Chúa muốn thiết lập với dân Ngài. Do đó, việc đi sâu vào các từ beritdiathēkē là điều cốt yếu để hiểu được chính tâm điểm trong kế hoạch của Thiên Chúa.

Nguồn Gốc Thuật Ngữ: “Berit” và “Diathēkē”

Trong Cựu Ước, thuật ngữ Do Thái berit xuất hiện hàng trăm lần. Nó không đơn thuần có nghĩa là “thỏa thuận” hay “hiệp ước”. Gốc từ của nó có thể liên quan đến hành động “cắt”, gợi nhắc đến nghi thức cổ xưa nơi các bên sẽ đi qua giữa những phần của con vật đã bị cắt đôi để lập giao ước (x. St 15, 9-18). 

Hành động này mang một lời thề ngầm: “Nếu tôi phá vỡ giao ước này, nguyện cho tôi cũng bị xẻ ra như con vật này.” Do đó, berit không phải là một cuộc thương lượng lạnh lùng, mà là một sự cam kết long trọng, một mối liên kết sinh tử, thiết lập một mối quan hệ thân tộc, một sự ràng buộc như trong gia đình.

Khi Kinh Thánh được dịch sang tiếng Hy Lạp (Bản Bảy Mươi), các dịch giả đã chọn từ diathēkē thay vì synthēkē (một từ thông thường hơn cho hợp đồng song phương). Diathēkē thường mang ý nghĩa của một di chúc, một chúc thư

Lựa chọn này mang một ý nghĩa thần học quan trọng: nó nhấn mạnh giao ước của Thiên Chúa không phải là một cuộc đàm phán giữa hai bên ngang hàng. Thay vào đó, nó là một sự ban tặng nhưng không, một sáng kiến đầy yêu thương và đơn phương từ phía Thiên Chúa toàn năng dành cho con người yếu đuối. Ngài là Đấng thiết lập các điều khoản và ban phát những lời hứa.

Phân Biệt Giao Ước và Hợp Đồng

Nhầm lẫn giữa giao ước và hợp đồng là một trong những rào cản lớn nhất để hiểu Kinh Thánh. Cả hai đều là những hình thức thỏa thuận, nhưng chúng khác nhau về bản chất.

Tiêu chí HỢP ĐỒNG (Contract) GIAO ƯỚC (Covenant)
Bản chất Trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ. Trao đổi chính bản thân, con người.
Nền tảng Dựa trên sự nghi ngờ và phòng ngừa (“nếu anh không làm… thì…”). Dựa trên lời thề và sự tin tưởng.
Mối quan hệ Tạo ra một mối liên kết pháp lý, tạm thời. Tạo nên một mối quan hệ gia đình thiêng liêng, vĩnh viễn.
Ngôn ngữ “Đây là của tôi và kia là của anh.” “Tôi thuộc về anh và anh thuộc về tôi.”
Cam kết Có giới hạn, dựa trên điều khoản. Vô điều kiện, trọn đời.

Sự khác biệt này được thể hiện rõ nét qua các ví dụ thực tế. Một hợp đồng kinh doanh hay hợp đồng lao động luôn vận hành trên logic “nếu… thì…”. Nó nói rằng: “Nếu anh hoàn thành công việc, tôi sẽ trả lương cho anh.” hoặc “Nếu anh không trả tiền thuê nhà đúng hạn, tôi có quyền chấm dứt hợp đồng và đuổi anh ra ngoài.” Mối quan hệ này có tính điều kiện, dựa trên hiệu suất và thường kết thúc khi các nghĩa vụ được hoàn thành hoặc bị vi phạm.

Ngược lại, một giao ước vang lên một giai điệu hoàn toàn khác. Nó mang âm hưởng của dụ ngôn Người Cha Nhân Hậu (x. Lc 15, 11-32), nơi người cha không nói: “Nếu con làm việc chăm chỉ, ta sẽ yêu thương con.” Thay vào đó, dù người con trai đã phung phí tài sản và sống hoang đàng, người cha vẫn ngóng trông, chạy ra ôm chầm lấy và phục hồi phẩm giá cho con mình. Giao ước nói: “Dù con có thất bại, dù con có hoang đàng, cha vẫn mãi là cha của con, và vị trí của con trong gia đình này là bất khả xâm phạm.”

Hôn nhân Công giáo là một ví dụ trác tuyệt và sống động về giao ước. Khi một người nam và một người nữ cử hành Bí tích Hôn Phối, họ không ký một hợp đồng hợp tác. Họ lập một giao ước thánh. Lời thề của họ không phải là những điều khoản có thể thương lượng: “Tôi sẽ yêu thương anh khi anh khỏe mạnh và giàu có.” Không, lời thề hôn nhân là một lời thề giao ước: “Tôi… nhận anh/em làm vợ/chồng, và hứa sẽ giữ lòng chung thủy với anh/em, khi thịnh vượng cũng như lúc gian nan, khi bệnh hoạn cũng như lúc mạnh khỏe, để yêu thương và tôn trọng anh/em mọi ngày suốt đời tôi.” 

Đó là sự tự hiến hoàn toàn, trao trọn bản thân để trở nên “một xương một thịt” (St 2,24), phản ánh chính tình yêu trung tín và vĩnh cửu mà Thiên Chúa dành cho dân Ngài.

2. Các Yếu Tố Cấu Thành Một Giao Ước Thánh

Hầu hết các giao ước trong Kinh Thánh đều có những yếu tố cấu thành rõ rệt, giúp chúng ta nhận diện và hiểu được chiều sâu của chúng.

Các bên tham gia: Luôn luôn có một bên là Thiên Chúa và bên kia là một hay nhiều người đại diện cho nhân loại (ví dụ: Ađam, Nôê, Apraham, Môsê, Đavít, và cuối cùng là chính Đức Kitô).

Lời hứa và Điều kiện (Phúc lành và Chúc dữ): Thiên Chúa luôn cam kết những điều lớn lao (đất đai, dòng dõi, sự hiện diện của Ngài). Đổi lại, con người được mời gọi đáp lại bằng sự tuân phục và lòng trung thành. Sự trung thành sẽ dẫn đến phúc lành, trong khi sự bất tuân sẽ kéo theo những lời chúc dữ (những hậu quả tiêu cực của việc tự mình cắt đứt khỏi nguồn sống).

Nghi thức và Lời thề: Giao ước thường được đóng ấn bằng một nghi lễ hữu hình và một lời thề long trọng. Nghi thức cắt con vật trong giao ước với Apraham là một ví dụ kinh điển. Lời thề là việc con người kêu cầu chính Thiên Chúa làm chứng cho sự cam kết của mình.

Dấu chỉ: Mỗi giao ước đều có một dấu chỉ hữu hình để nhắc nhở các bên về mối liên kết của họ. Dấu chỉ không chỉ là biểu tượng, mà còn là phương thế thông truyền ân sủng của giao ước đó.

Cầu vồng: Dấu chỉ giao ước với Nôê (St 9,12-17). Đây không chỉ là một hiện tượng tự nhiên đẹp mắt. Trong ngôn ngữ cổ, từ chỉ “cầu vồng” cũng là từ chỉ “cây cung chiến trận”. Việc Thiên Chúa “treo cây cung” của Ngài trên các đám mây là một biểu tượng mạnh mẽ về hòa bình, cho thấy vũ khí của cơn thịnh nộ thánh đã được cất đi, hướng ra khỏi nhân loại.

Phép cắt bì: Dấu chỉ giao ước với Apraham (St 17,10-11). Đây là một dấu ấn vĩnh viễn trên thân xác, một lời nhắc nhở thường trực về mối liên kết với Thiên Chúa. Dấu chỉ này được thực hiện trên cơ quan sinh sản, liên kết trực tiếp với lời hứa của Thiên Chúa về một dòng dõi đông đảo. Nó là một dấu chỉ bằng máu, báo trước sự hy sinh cần thiết để duy trì mối quan hệ giao ước.

Ngày Sabbath: Dấu chỉ giao ước với Môsê (Xh 31,16-17). Hơn cả một ngày nghỉ, Sabbath là việc thánh hiến thời gian. Bằng cách ngưng làm việc, dân Israel tuyên xưng niềm tin rằng Thiên Chúa là Đấng Sáng Tạo và là Đấng Quan Phòng thực sự. Việc tuân giữ ngày Sabbath trở thành một nghi thức phụng vụ hàng tuần, nhắc nhở họ về sự giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập và về căn tính riêng biệt của họ như một dân tộc thánh.

Bí tích Thánh Thể: Dấu chỉ của Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu trong Máu Đức Kitô. Đây là đỉnh cao của mọi dấu chỉ. Thánh Thể không chỉ là một biểu tượng, mà còn là chính thực tại được biểu trưng: Mình và Máu thật của Đức Kitô. Nó là bữa tiệc Vượt Qua mới, nơi Chiên Thiên Chúa xóa tội trần gian. Qua việc tham dự vào dấu chỉ này, các tín hữu được kết hợp mật thiết với hy tế của Đức Kitô và được tháp nhập vào chính gia đình của Thiên Chúa, trở nên một thân thể duy nhất trong Ngài.


3. Giao Ước trong Dòng Lịch Sử Cứu Độ

Thiên Chúa không ban cho con người một bộ luật khô khan. Thay vào đó, Ngài hướng dẫn và kéo con người lại gần Ngài qua một chuỗi các giao ước. Lịch sử cứu độ chính là câu chuyện về việc Thiên Chúa, như một người Cha kiên nhẫn, thiết lập một loạt các giao ước gia đình, mỗi giao ước lại mở rộng hơn giao ước trước đó, để chuẩn bị cho Giao Ước sau cùng và hoàn hảo nhất. Mỗi giao ước xây dựng trên giao ước trước, không hủy bỏ nhưng làm cho trọn vẹn hơn.

Giao ước với Ađam: Đây là giao ước nền tảng của sự Sáng Tạo. Thiên Chúa không chỉ tạo ra Ađam và Evà, Ngài còn thiết lập một mối quan hệ gia đình với họ trong tình trạng thánh thiện và công chính nguyên thủy. Ađam được mời gọi sống như một người con của Thiên Chúa, giữ vai trò tư tế (canh tác và coi sóc Vườn Địa Đàng, tức đền thờ đầu tiên), tiên tri (nói Lời Chúa khi đặt tên cho các loài vật) và vua (cai quản mọi loài thụ tạo). Phạm vi: một cặp đôi thánh thiện, là hình ảnh của hôn nhân.

Giao ước với Nôê: Sau khi tội lỗi phá vỡ giao ước đầu tiên và trận lụt thanh tẩy mặt đất, Thiên Chúa đã thực hiện một cuộc “tái sáng tạo”. Ngài lập lại giao ước với nhân loại qua gia đình ông Nôê. Đây là một giao ước phổ quát, hứa sẽ không bao giờ hủy diệt thế giới bằng nước lụt nữa, và được đóng ấn bằng dấu chỉ là chiếc cầu vồng – một biểu tượng của lòng thương xót và sự trung tín của Thiên Chúa. Phạm vi: một gia đình, đại diện cho toàn thể nhân loại sau trận lụt.

Giao ước với Apraham: Trước tình trạng nhân loại lại phân tán vì kiêu ngạo (tháp Babel), Thiên Chúa bắt đầu kế hoạch quy tụ dân Ngài lại. Ngài kêu gọi một người đàn ông, Áp-ram, và hứa ban cho ông ba điều vĩ đại: một dòng dõi đông như sao trời (một dân tộc lớn), một miền đất hứa (một vương quốc), và qua ông, mọi dân tộc trên mặt đất sẽ được chúc phúc. Giao ước này mở ra một giai đoạn mới, chuẩn bị cho sự ra đời của dân Israel. Phạm vi: một bộ tộc.

Giao ước với Môsê: Tại núi Sinai, Thiên Chúa đã biến các bộ tộc của Israel, hậu duệ của Apraham, thành một dân tộc thánh. Ngài ban cho họ Lề Luật (Torah) không phải như một gánh nặng, mà như một bản hiến pháp gia đình, một con đường để sống trong mối quan hệ yêu thương với Ngài và với nhau. Qua giao ước này, Israel được mời gọi trở thành “một vương quốc tư tế, một dân tộc thánh” (Xh 19,6), có sứ mạng là ngọn đèn sáng cho các dân tộc khác. Phạm vi: một dân tộc thánh.

Giao ước với Đavít: Khi Israel đã trở thành một vương quốc, Thiên Chúa nâng giao ước lên một tầm cao mới. Ngài hứa với Vua Đavít rằng vương quyền của ông sẽ tồn tại mãi mãi và một người con của ông sẽ cai trị vĩnh viễn. Người con này sẽ xây một Đền Thờ cho Thiên Chúa và sẽ được Thiên Chúa nhận làm con (x. 2 Sm 7). Lời hứa này đã gieo vào lòng dân niềm hy vọng về một Đấng Mêsia thuộc dòng dõi Đavít sẽ đến. Phạm vi: một vương quốc thánh.

Giao Ước Mới trong Đức Kitô: Tất cả các giao ước Cựu Ước, dù tốt đẹp, vẫn còn bất toàn vì sự bất trung của con người. Các ngôn sứ đã loan báo về một Giao Ước Mới, sẽ được khắc ghi vào tâm hồn chứ không phải trên bia đá (x. Gr 31,31-34). Đức Giêsu Kitô chính là Đấng hoàn tất mọi lời hứa. Ngài là Ađam mới, vâng phục cho đến chết; Ngài là dòng dõi đích thực của Apraham mang phúc lành cho muôn dân; Ngài là Môsê mới ban Lề Luật yêu thương; Ngài là Vua vĩnh cửu thuộc dòng dõi Đavít. Trong Bữa Tiệc Ly, Ngài thiết lập Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu trong chính Máu Ngài, mở ra cho toàn thể nhân loại. Phạm vi: toàn thế giới, tức là Hội Thánh (Giáo Hội) phổ quát.

Chìa Khóa Vàng trong Tay Bạn

Như vậy, giao ước không phải là một khái niệm thần học trừu tượng. Nó là ngôn ngữ của tình yêu Thiên Chúa, là cấu trúc của kế hoạch cứu độ, là cách Thiên Chúa nói với chúng ta: “Ta muốn con làm con của Ta. Ta muốn thuộc về con và muốn con thuộc về Ta.”

Khi đọc Kinh Thánh qua lăng kính giao ước, các trang sách bỗng trở nên sống động. Sáng thế không chỉ là chuyện tạo dựng, mà là giao ước đầu tiên. Xuất hành không chỉ là một cuộc giải phóng, mà là sự thành lập một dân tộc giao ước. Các Vua không chỉ là biên niên sử, mà là câu chuyện về sự trung thành và bất trung với giao ước vương quyền. Và Tin Mừng không chỉ là tiểu sử của Đức Giêsu, mà là sự công bố Giao Ước Mới đã được ký kết bằng chính Máu Thánh Ngài.

Với chiếc chìa khóa này trong tay, chúng ta đã sẵn sàng để mở những cánh cửa đầu tiên của lịch sử cứu độ. Trong bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về những giao ước khởi đầu với Ađam và Nôê, để thấy Thiên Chúa đã bắt đầu kế hoạch tái lập gia đình của Ngài ngay từ buổi bình minh của nhân loại như thế nào.