Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Những Nền Móng Của Lời Hứa: Các Giao Ước với Ađam, Nôê, Apraham và Môsê

Khám phá chi tiết 4 giao ước nền tảng trong Cựu Ước với Ađam, Nôê, Apraham và Môsê. Phân tích sâu sắc kế hoạch cứu độ tiệm tiến của Thiên Chúa và ý nghĩa thần học cho người Công giáo.

Mở Đầu: Hành Trình Của Lời Hứa

Trong bài viết trước, chúng ta đã cùng nhau khám phá định nghĩa về “giao ước” (berit/διαθήκη/covenant) trong Kinh Thánh. Chúng ta đã thấy rằng, giao ước Kinh Thánh vượt xa một hợp đồng pháp lý (hợp đồng) đơn thuần. Nếu hợp đồng là sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ, thì giao ước là sự trao đổi ngôi vị, là lời thề thánh thiêng thiết lập nên những mối dây liên kết gia đình và thân tộc. Qua giao ước, Thiên Chúa không chỉ ban cho con người một điều gì đó; Ngài ban chính mình Ngài và mời gọi con người bước vào gia đình của Ngài, để chia sẻ sự sống thần linh của Ngài.

Lịch sử cứu độ, do đó, chính là một chuỗi những giao ước tiệm tiến. Thiên Chúa, trong sự khôn ngoan sư phạm của Ngài, đã không mặc khải toàn bộ kế hoạch của mình ngay từ đầu. Thay vào đó, Ngài đã dẫn dắt nhân loại từng bước, qua những giao ước ngày càng mở rộng và sâu sắc hơn. Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu hành trình khám phá những nền móng đầu tiên của công trình vĩ đại này. Hành trình này khởi đi từ buổi bình minh của nhân loại trong Vườn Eden, một giao ước ở tầm mức một đôi vợ chồng; đi qua cơn thịnh nộ của trận Đại Hồng Thủy để tái lập giao ước với một gia tộc; đến lời mời gọi một người du mục ở Ur để hình thành một bộ lạc; và cuối cùng là sự khai sinh một dân tộc thánh dưới chân núi Sinai. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích bốn giao ước nền tảng: giao ước với Ađam, Nôê, Apraham và Môsê, để thấy rõ sự tiệm tiến kỳ diệu trong kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa.

1. Giao Ước Sáng Tạo với Ađam: Mối Quan Hệ Cha-Con

Giao ước đầu tiên, dù không được gọi tên một cách minh nhiên bằng từ “giao ước” trong sách Sáng Thế, lại chính là nền tảng cho tất cả các giao ước sau này. Toàn bộ cấu trúc và nội dung của trình thuật sáng tạo trong hai chương đầu sách Sáng Thế đều mang đậm đặc tính của một giao ước, thiết lập mối quan hệ đầu tiên giữa Thiên Chúa và nhân loại.

a. Bối cảnh và Đặc điểm:

Bối cảnh là Vườn Êđen, một không gian thánh thiêng. Đó không chỉ là một khu vườn, mà còn là một “ngôi đền thờ nguyên thủy”, một ngọn núi thánh nơi trời và đất giao hòa. Từ đó có bốn con sông chảy ra tưới khắp mặt đất (x. St 2,10-14), một hình ảnh thường thấy trong các ngôi đền cổ đại, biểu tượng cho sự sống và phúc lành tuôn chảy từ sự hiện diện của Thiên Chúa.

Vuon E Den

Trong bối cảnh đền thờ này, Thiên Chúa đã tạo dựng Ađam với một phẩm giá vô song. Ngài không chỉ tạo dựng Ađam như một thợ gốm nắn lên một pho tượng, mà còn “thổi sinh khí vào lỗ mũi” của ông. Hành động “thổi” này diễn tả một sự thông truyền sự sống thân mật, một hành vi của người cha. Ađam được tạo dựng “theo hình ảnh và giống như Thiên Chúa” (St 1,26-27), nghĩa là được mời gọi vào một mối quan hệ cha-con đích thực. Ađam là người con trai đầu tiên của Thiên Chúa, mang trong mình hình ảnh của Cha trên trời.

Với tư cách là người con đầu lòng, Ađam được trao ba chức vụ: tư tế, vương đế và ngôn sứ.

  • Chức tư tế: Ađam được đặt trong vườn để “canh tác và giữ đất” (‘abad và shamar – St 2,15). Đây chính là hai động từ được dùng để mô tả công việc của các tư tế Lêvi trong Lều Tạm sau này (x. Ds 3,7-8). Sứ mạng của Ađam là gìn giữ sự thánh thiêng của khu vườn và dâng lên Thiên Chúa một đời sống thờ phượng.

  • Chức vương đế: Ađam được ban quyền “thống trị” và “làm bá chủ” mọi loài thụ tạo (St 1,28). Đây là sự tham dự vào chính vương quyền của Thiên Chúa, cai quản vạn vật một cách khôn ngoan và yêu thương.

  • Chức ngôn sứ: Ađam đã thực thi vai trò ngôn sứ khi ông “đặt tên” cho các loài vật (St 2,19-20). Trong văn hóa Do Thái, đặt tên có nghĩa là hiểu được bản chất sâu xa của sự vật và có quyền trên nó.

Giao ước này có một điều kiện, một “lề luật của vườn”: “Mọi thứ cây trong vườn, ngươi được tự do ăn. Nhưng cây cho biết điều thiện điều ác, thì ngươi không được ăn, vì ngày nào ngươi ăn, chắc chắn ngươi sẽ phải chết” (St 2,16-17). Cây này không phải là một cây ma thuật. Nó là biểu tượng của giới hạn thụ tạo. Ăn trái cây này có nghĩa là từ chối sự hướng dẫn của Thiên Chúa, tự mình chiếm lấy quyền quyết định điều gì là tốt và điều gì là xấu, một quyền chỉ thuộc về một mình Thiên Chúa.

b. Dấu chỉ và Sự đổ vỡ:

Nếu mỗi giao ước đều có một dấu chỉ hữu hình, thì dấu chỉ của giao ước sáng tạo chính là ngày Sabbath (ngày thứ bảy). Sau sáu ngày tạo dựng, “ngày thứ bảy, Thiên Chúa đã hoàn thành công việc Người làm… Thiên Chúa ban phúc cho ngày thứ bảy và thánh hoá ngày đó” (St 2,2-3). Ngày Sabbath không chỉ là ngày nghỉ ngơi, mà là đỉnh cao của công trình tạo dựng, là ngày của sự hiệp thông trọn vẹn, ngày con người được mời gọi bước vào “sự nghỉ ngơi” của Thiên Chúa, sống trong sự thờ phượng và chiêm ngắm.

Ta sẽ gây mối thù giữa mi và người đàn bà, giữa dòng giống mi và dòng giống người ấy; dòng giống đó sẽ đánh vào đầu mi, và mi sẽ cắn vào gót nó.

Tuy nhiên, bi kịch đã xảy ra. Con người, vì nghe theo lời con rắn, đã nghi ngờ tình yêu của Cha và vi phạm giới luật. Tội nguyên tổ không chỉ là một hành vi bất tuân, mà là sự đổ vỡ của mối tương quan giao ước. Thay vì tin tưởng, họ đã chọn tự mình quyết định điều thiện điều ác. Hậu quả thật thảm khốc: sự hài hòa bị phá vỡ, con người phải chịu đau khổ và phải chết, và bị trục xuất khỏi Vườn Êđen.

Với Thiên Chúa: Sự hiệp thông thân mật của người con với Cha đã bị thay thế bằng nỗi sợ hãi của người nô lệ đối với chủ. Khi nghe tiếng Thiên Chúa, họ “sợ hãi” và “trốn tránh” (St 3,10). Hình ảnh Thiên Chúa trong tâm trí họ đã bị bóp méo; Ngài không còn là người Cha yêu thương mà là một vị thẩm phán đáng sợ. Sự trốn tránh này là biểu hiện bên ngoài của sự xa cách thiêng liêng, một sự tự trục xuất khỏi sự hiện diện của Thiên Chúa ngay cả trước khi họ bị đuổi khỏi vườn.

Với nhau: Sự hòa hợp nguyên thủy của đôi bạn, nơi “cả hai, con người và vợ mình, đều trần truồng mà không xấu hổ trước mặt nhau” (St 2,25), đã tan vỡ. Thay cho tình yêu tự hiến và sự bảo vệ lẫn nhau là sự đổ lỗi và tự bào chữa. Ađam không chỉ đổ lỗi cho Eva mà còn ngấm ngầm trách cả Thiên Chúa: “Người đàn bà Ngài cho ở với con, đã cho con trái cây…” (St 3,12). Eva, đến lượt mình, lại đổ lỗi cho con rắn (St 3,13). Sự hiệp nhất, vốn được dự định để phản ánh sự hiệp thông của Ba Ngôi, giờ đây đã nhường chỗ cho sự chia rẽ, nghi ngờ và xung đột.

Với chính mình: Sự đổ vỡ cũng xảy ra ngay bên trong con người. Họ “cảm thấy trần truồng và xấu hổ” (St 3,7). Sự trần truồng thể lý không thay đổi, nhưng cái nhìn của họ đã thay đổi. Trước đó, thân xác là dấu chỉ trong suốt của sự vô tội và sự trao hiến trọn vẹn. Sau tội lỗi, dục vọng đã làm vẩn đục cái nhìn của họ. Sự xấu hổ xuất hiện, cho thấy một sự rạn nứt nội tâm, một sự mất đi tính toàn vẹn, nơi linh hồn và thể xác không còn hòa hợp với nhau một cách hoàn hảo.

Với thụ tạo: Mối tương quan hài hòa giữa con người và thế giới tự nhiên cũng bị phá vỡ. Ađam được tạo dựng để làm người quản gia, một vị vua tư tế trên thụ tạo. Nhưng giờ đây, mặt đất mà ông được giao phó để cai quản lại “sinh ra gai góc” vì ông (St 3,18). Lao động, vốn là một sự cộng tác vui tươi với công trình sáng tạo của Thiên Chúa, giờ đây trở thành một gánh nặng nhọc nhằn, phải “đổ mồ hôi sôi nước mắt” mới có của ăn (St 3,19). Thụ tạo, thay vì là một dấu chỉ về lòng tốt của Thiên Chúa, giờ đây phản ánh sự hỗn loạn trong chính tâm hồn con người.

Hậu quả là cái chết, không chỉ là cái chết thể lý mà còn là cái chết thiêng liêng – sự xa cách Thiên Chúa. Họ bị trục xuất khỏi Vườn Eden. Nhưng ngay trong thời khắc tăm tối nhất, Thiên Chúa đã không bỏ rơi con người. Ngài đã gieo vào lịch sử một lời hứa, một tia hy vọng đầu tiên, được các Giáo Phụ gọi là Tiền Tin Mừng (Protoevangelium): “Ta sẽ gây mối thù giữa mi và người đàn bà, giữa dòng giống mi và dòng giống người ấy; dòng giống đó sẽ đánh vào đầu mi, và mi sẽ cắn vào gót nó” (St 3,15). Lời hứa về một “dòng giống” của người phụ nữ sẽ chiến thắng sự dữ đã thiết lập nên một cuộc chiến thiêng liêng xuyên suốt lịch sử, và mở ra kỷ nguyên của sự mong chờ Đấng Cứu Độ.

2. Giao Ước Chung với Nôê: Lời Hứa Cho Toàn Thể Thụ Tạo

Sự lan tràn của tội lỗi sau khi Ađam sa ngã đã lên đến đỉnh điểm, khiến Thiên Chúa “hối hận vì đã làm ra con người trên mặt đất” (St 6,6). Trận Đại Hồng Thủy là một cuộc “phản-sáng-tạo”, một sự thanh tẩy thế giới khỏi sự gian ác. Nhưng qua đó, Thiên Chúa không hủy diệt mà là tái lập.

a. Bối cảnh và Đặc điểm:

Trình thuật về trận lụt mang nhiều hình ảnh song song với trình thuật sáng tạo. “Thần khí (ruah) bay lượn trên mặt nước” trong St 1,2, thì ở đây, Thiên Chúa cũng cho một “ngọn gió (ruah) thổi trên mặt đất cho nước rút đi” (St 8,1). Con tàu của Nôê giống như một “Vườn Eden nổi”, bảo tồn sự sống của con người và muông thú. Sau khi nước rút, Nôê và gia đình bước ra khỏi tàu, trên một thế giới được thanh tẩy, tựa như một cuộc sáng tạo mới. Thiên Chúa lặp lại với Nôê mệnh lệnh đã ban cho Ađam: “Các ngươi hãy sinh sôi nảy nở cho nhiều, và lan tràn khắp mặt đất” (St 9,1).

Giao ước với Nôê mang tính phổ quát. Thiên Chúa nói: “Này Ta lập giao ước của Ta với các ngươi, với dòng dõi các ngươi sau này, và với mọi sinh vật ở với các ngươi” (St 9,9-10). Đây là giao ước được ký kết với toàn thể nhân loại (qua Nôê, người cha mới của nhân loại) và với mọi loài thụ tạo. Nó thiết lập một nền tảng ân sủng chung, một sự ổn định cho thế giới để kế hoạch cứu độ đặc thù hơn có thể được triển khai.

Một đặc điểm quan trọng khác là giao ước này vô điều kiện từ phía Thiên Chúa. Ngài đơn phương cam kết: “Ta sẽ không bao giờ còn dùng nước hồng thuỷ để tàn phá mặt đất nữa” (St 9,11). Lòng thương xót của Thiên Chúa giờ đây vượt trên sự công thẳng. Dù biết con người vẫn sẽ tiếp tục yếu đuối và phạm tội (“lòng người chỉ toan tính điều xấu từ khi còn trẻ” – St 8,21), Ngài vẫn cam kết bảo tồn trật tự của thế giới. Giao ước này cũng đưa ra những luật lệ mới, như cho phép ăn thịt nhưng cấm ăn huyết (St 9,4), vì huyết tượng trưng cho sự sống vốn thuộc về một mình Thiên Chúa.

b. Dấu chỉ:

Dấu chỉ của giao ước này là cầu vồng. “Đây là dấu hiệu giao ước Ta đặt giữa Ta với các ngươi… Ta đặt cây cung của Ta trên mây, và đó sẽ là dấu hiệu giao ước giữa Ta với cõi đất” (St 9,12-13). Trong văn hóa cổ đại, cây cung (qeshet) là biểu tượng của chiến tranh và sự thịnh nộ. Khi một vị vua chiến thắng, ông treo cây cung của mình lên. Ở đây, Thiên Chúa treo “cây cung chiến trận” của Ngài lên các tầng mây, hướng ra xa khỏi mặt đất, như một dấu chỉ rằng Ngài đã đình chiến với nhân loại. Cây cung không còn nhắm vào con người, mà hướng lên trời, như thể Thiên Chúa tự mình gánh lấy cơn thịnh nộ của chính Ngài. Mỗi khi cầu vồng xuất hiện, nó không chỉ là một hiện tượng tự nhiên, mà còn là một lời nhắc nhở hữu hình về lòng trung tín và thương xót vô biên của Thiên Chúa.

Noe Cau Vong

3. Giao Ước Tổ Phụ với Apraham: Bước Ngoặt Của Lịch Sử Cứu Độ

Trong khi giao ước với Nôê mang tính phổ quát, là một lời hứa bảo tồn sự sống cho toàn thể nhân loại và thụ tạo, thì giao ước với Apraham lại đánh dấu một sự thay đổi chiến lược đầy ngoạn mục của Thiên Chúa. Đây không còn đơn thuần là việc duy trì trật tự thế giới, mà là một hành động tuyển chọn chủ động và mang tính đặc thù, một sự can thiệp trực tiếp vào dòng lịch sử để giải quyết vấn đề tội lỗi một cách triệt để hơn. Thiên Chúa gọi riêng một người, Apraham, để từ ông khởi đầu một kế hoạch vĩ đại nhằm chữa lành sự đổ vỡ do tội lỗi gây ra. Đây chính là bước ngoặt quyết định, chuyển từ một lời hứa phổ quát về sự tồn tại sang một kế hoạch cụ thể nhằm quy tụ một dân tộc thánh, một gia đình riêng cho Thiên Chúa, qua đó ơn cứu độ sẽ được thực hiện.

a. Bối cảnh và Đặc điểm:

Bối cảnh trực tiếp của ơn gọi Apraham là sự kiện tháp Babel (St 11). Tại đây, nhân loại, trong sự kiêu ngạo, đã tìm cách “làm cho danh ta lẫy lừng” bằng cách xây một ngọn tháp chọc trời. Đó là nỗ lực của con người nhằm đạt đến Thiên Chúa bằng sức riêng của mình. Kết quả là sự phân tán, hỗn loạn và bất đồng ngôn ngữ. Kế hoạch của Thiên Chúa là một sự đảo ngược hoàn toàn: thay vì con người đi lên, Thiên Chúa đã đi xuống. Ngài gọi một người đàn ông tên là Abram từ Ur của người Canđê (St 12,1) và hứa rằng: “Ta sẽ làm cho ngươi thành một dân lớn, sẽ chúc phúc cho ngươi. Ta sẽ làm cho tên tuổi ngươi được lẫy lừng” (St 12,2). Thiên Chúa sẽ làm điều mà con người không thể tự làm được.

Giao ước với Apraham không được thiết lập một lần, mà được triển khai và đào sâu qua nhiều giai đoạn (St 12, 15, 17, 22). Trọng tâm của giao ước này là một lời hứa vĩ đại gồm ba phần mà Thiên Chúa dành cho ông:

Một miền Đất Hứa: “Một đất nước Ta sẽ chỉ cho ngươi” (St 12,1). Đây không chỉ là một mảnh đất địa lý, mà còn là một “Vườn Eden mới”, một nơi mà dân Chúa có thể sống trong sự hiệp thông với Ngài và thực thi sứ mạng tư tế của mình.

Một dòng dõi đông đảo: “Ta sẽ làm cho ngươi thành một dân lớn… Hãy ngước mắt lên trời, và thử đếm các vì sao… Dòng dõi ngươi sẽ như thế đó!” (St 12,2; 15,5). Lời hứa này liên tục bị thử thách: Sara son sẻ, tuổi già, và đỉnh điểm là lệnh truyền hiến tế Isaac, người con của lời hứa. Chính trong bối cảnh bất khả thi này, Kinh Thánh đã ghi lại khoảnh khắc then chốt: “Ông Abram tin Đức Chúa, và Người kể ông là người công chính” (St 15,6). Đức tin, sự phó thác hoàn toàn vào quyền năng của Thiên Chúa có thể mang lại sự sống từ cõi chết, đã trở thành nền tảng cho mối tương quan giao ước này.

Một phúc lành phổ quát: “Nhờ ngươi, mọi gia tộc trên mặt đất sẽ được chúc phúc” (St 12,3). Đây chính là đỉnh cao và mục đích cuối cùng của lời hứa. Thiên Chúa không chọn một dân tộc để loại trừ các dân tộc khác. Ngài chọn Apraham và dòng dõi ông để họ trở thành một kênh chuyển thông phúc lành, để qua họ, Ngài sẽ chữa lành sự chia rẽ của nhân loại tại tháp Babel. Kế hoạch của Ngài ngay từ đầu đã mang tính phổ quát, nhằm quy tụ mọi dân tộc vào trong một gia đình duy nhất.

b. Dấu chỉ:

Để ký kết giao ước một cách chính thức, Thiên Chúa đã thực hiện một nghi thức cổ xưa và trang trọng (St 15). Các con vật bị cắt làm đôi và người lập giao ước sẽ đi qua giữa các mảnh cắt, một lời thề nguyền rằng: “Nếu tôi bất trung, nguyện cho tôi cũng bị xẻ ra như thế này”. Apraham đã chuẩn bị lễ vật, và một “cơn ngất lịm và một bóng tối dày đặc” bao trùm lấy ông, biểu thị sự kinh hoàng thánh thiêng trước sự hiện diện của Thiên Chúa. Nhưng điều kỳ diệu đã xảy ra: Apraham không đi qua. Chỉ có một mình Thiên Chúa, dưới hình dạng một lò nghi ngút khói và một ngọn đuốc cháy bừng, đi qua giữa các mảnh cắt.

Chỉ có một mình Thiên Chúa, dưới hình dạng một lò nghi ngút khói và một ngọn đuốc cháy bừng, đi qua giữa các mảnh cắt. Bằng hành động này, Thiên Chúa đã đơn phương gánh lấy lời nguyền của giao ước. Ngài cam kết rằng nếu dòng dõi Apraham có bất trung, thì chính Ngài sẽ gánh lấy hình phạt. Đây là một hình ảnh tiên báo vô cùng mạnh mẽ về hy tế của Đức Kitô, Đấng sẽ gánh lấy lời nguyền của tội lỗi nhân loại trên thập giá, để thiết lập một Giao Ước Mới và vĩnh cửu bằng chính Máu của Ngài.

Cùng với nghi thức này, Thiên Chúa đã đổi tên cho Abram thành Apraham, nghĩa là “cha của vô số dân tộc”, và Sarai thành Sara, nghĩa là “công nương”. Sự đổi tên này không chỉ là một thay đổi danh xưng, mà còn là một sự ban tặng căn tính và sứ mạng mới. Dấu chỉ vĩnh viễn của giao ước này được ghi trên thân xác là phép cắt bì. “Đây là giao ước của Ta mà các ngươi phải giữ… mọi người nam thuộc về các ngươi sẽ phải chịu cắt bì… Đó sẽ là dấu hiệu giao ước giữa Ta và các ngươi” (St 17,10-11). Phép cắt bì là một dấu ấn thuộc về gia đình của Apraham, một lời nhắc nhở thường trực về sự lệ thuộc vào Thiên Chúa, và cũng là một dấu chỉ cho thấy xác thịt cần được thanh tẩy và thánh hiến, báo trước về một “phép cắt bì trong tâm hồn” (x. Đnl 10,16).

4. Giao Ước Quốc Gia với Môsê: Sự Khai Sinh Một Dân Tộc Thánh

Hàng thế kỷ sau, dòng dõi Apraham đã trở thành một dân tộc lớn đúng như lời hứa, nhưng lại đang phải chịu cảnh nô lệ tại Ai Cập. Qua Môsê, Thiên Chúa đã can thiệp một cách mạnh mẽ, không chỉ để giải thoát họ, mà còn để hoàn thành lời hứa với các tổ phụ và nâng giao ước gia đình lên một tầm mức mới: giao ước quốc gia.

a. Bối cảnh và Đặc điểm:

Sau cuộc Vượt Qua kỳ diệu, khi Thiên Chúa phán xét các thần của Ai Cập và giải thoát dân Ngài, Ngài đã dẫn họ đến chân núi Sinai. Đây là một khoảnh khắc thần hiện (theophany) trọng đại, nơi Thiên Chúa chính thức thiết lập Israel thành dân của Ngài. Ngài tuyên bố: “Chính Ta coi Israel là con của Ta, con đầu lòng của Ta” (Xh 4,22). Giống như Ađam là người con đầu lòng, giờ đây Israel, với tư cách một quốc gia, được nhận vào mối quan hệ con cái với Thiên Chúa.

Tại Sinai, Thiên Chúa đã ngỏ lời với toàn dân qua Môsê: “Vậy giờ đây, nếu các ngươi thực sự nghe tiếng Ta và giữ giao ước của Ta, thì giữa hết mọi dân, các ngươi sẽ là sở hữu riêng của Ta. Vì toàn cõi đất đều là của Ta. Ta sẽ coi các ngươi là một vương quốc tư tế, một dân tộc thánh” (Xh 19,5-6). Giao ước Sinai có những đặc điểm riêng biệt:

  • Tính song phương và có điều kiện: Khác với giao ước vô điều kiện với Nôê, giao ước này đòi hỏi sự đáp trả của dân. “Nếu các ngươi…”. Sự trung thành của dân sẽ đem lại phúc lành trong Đất Hứa, còn sự bất trung sẽ dẫn đến tai họa và lưu đày (x. Đnl 28).

  • Hiến pháp của dân tộc: Thiên Chúa ban cho Israel Lề Luật (Torah), khởi đầu bằng Mười Điều Răn (Thập Điều – Xh 20), như một bản hiến pháp cho vương quốc của Ngài. Lề Luật không phải là một gánh nặng, mà là một sự hướng dẫn sư phạm, một con đường dẫn đến tự do và sự sống, dạy cho dân cách sống như một gia đình của Thiên Chúa. Mười Điều Răn là những quy tắc gia đình cốt lõi.

  • Sứ mạng tư tế: Israel được gọi làm “vương quốc tư tế”, có nghĩa là họ được tuyển chọn để làm trung gian, để thờ phượng Thiên Chúa thay cho các dân tộc khác và để qua đời sống thánh thiện của mình, họ sẽ chiếu tỏa ánh sáng của Thiên Chúa cho muôn dân, thu hút họ về với Thiên Chúa thật.

b. Dấu chỉ:

Giao ước Sinai có nhiều dấu chỉ. Ngày Sabbath được tái lập như một dấu chỉ giao ước vĩnh cửu (Xh 31,16-17). Lều Tạm, và sau này là Đền Thờ, được xây dựng như một Vườn Êđen di động, với Hòm Bia Giao Ước ở trung tâm, biểu tượng cho ngai vàng và sự hiện diện của Thiên Chúa ở giữa dân Ngài. Và chính Lề Luật là dấu chỉ hữu hình và cụ thể nhất của mối tương quan này.

Nghi thức phê chuẩn giao ước được mô tả trong Xuất hành 24. Môsê đọc Sách Giao Ước cho dân nghe, và họ đồng thanh đáp lại: “Mọi lời Đức Chúa đã phán, chúng tôi sẽ thi hành” (Xh 24,7). Sau đó, Môsê lấy máu của con vật hiến tế, rảy một nửa lên bàn thờ (tượng trưng cho Thiên Chúa) và một nửa lên dân chúng, và nói: “Đây là máu giao ước Đức Chúa đã lập với anh em, dựa trên những lời này” (Xh 24,8). Hành động này đã kết hợp Thiên Chúa và dân Israel thành một gia đình, chia sẻ cùng một sự sống (vì máu tượng trưng cho sự sống). Đây là một lời thề bằng máu, một hình ảnh báo trước Máu của Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu.

Kết Luận: Những Nền Móng Chờ Đợi Đỉnh Cao

Từ một đôi vợ chồng (Ađam), đến một gia tộc (Nôê), đến một bộ lạc (Apraham), và cuối cùng là một quốc gia (Môsê), chúng ta thấy kế hoạch của Thiên Chúa được mở ra một cách tiệm tiến và đầy khôn ngoan. Mỗi giao ước xây dựng trên giao ước trước đó, mở rộng gia đình của Thiên Chúa và mặc khải sâu sắc hơn về tình yêu, lòng trung tín và kế hoạch cứu độ của Ngài.

Tuy nhiên, lịch sử của Israel là một chuỗi những thất bại bi thảm. Dù đã có Lề Luật, Hòm Bia, và sự hiện diện của Thiên Chúa, dân vẫn liên tục bất trung, chạy theo các ngẫu tượng và phá vỡ giao ước. Lề Luật, dù thánh thiện và tốt lành, đã cho thấy sự bất lực của con người trong việc tuân giữ nó. Nó vạch trần tội lỗi nhưng không ban sức mạnh để chiến thắng tội lỗi. Các giao ước vĩ đại này, dù là nền móng không thể thiếu, vẫn tỏ ra là chưa đủ. Sự bất toàn và tội lỗi của con người đòi hỏi một sự can thiệp mới, một giải pháp triệt để hơn từ chính Thiên Chúa.

Chính sự thiếu sót này đã mở đường cho lời hứa của các ngôn sứ về một Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu. Ngôn sứ Giêrêmia đã loan báo: “Này, sẽ đến những ngày Ta sẽ lập với nhà Israel và nhà Giuđa một giao ước mới… Ta sẽ ghi Lề Luật của Ta vào lòng dạ chúng, sẽ khắc vào tâm khảm chúng” (Gr 31,31.33). Ngôn sứ Êdêkien cũng nói về một trái tim mới và một thần khí mới (x. Ed 36,26-27). Hành trình mà chúng ta đã đi qua với Ađam, Nôê, Apraham và Môsê là những bước chuẩn bị cần thiết, những nền móng vững chắc cho công trình vĩ đại mà Đức Giêsu Kitô, Vị Trung Gian của Giao Ước Mới, sẽ đến để hoàn tất. Ngài chính là Ađam mới, là dòng dõi Apraham đích thực mang lại phúc lành cho muôn dân, là Môsê mới ban Lề Luật yêu thương, và là Chiên Thiên Chúa, Đấng đổ máu mình ra để thiết lập Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu.