Đêm Canh Thức Của Lịch Sử Cứu Độ
Lễ Vượt Qua, hay Pesach (פֶּסַח) trong tiếng Do Thái, không chỉ đơn thuần là một lễ hội cổ xưa nhất và quan trọng nhất của dân Israel. Đây là biến cố nền tảng, một sự kiện kiến tạo đã định hình toàn bộ căn tính, đức tin và lịch sử của dân tộc được Thiên Chúa tuyển chọn. Sách Xuất hành gọi đêm khai sinh này là “đêm canh thức mừng ĐỨC CHÚA” (leil shimmurim), một đêm mà “hết mọi con cái Israel phải canh thức qua các thế hệ” (Xh 12,42). Đêm canh thức ấy không chỉ là ký ức về một cuộc giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập, mà còn là thời điểm khai sinh một dân tộc mới, một cộng đoàn được quy tụ và cứu chuộc bởi quyền năng của Thiên Chúa.
Sự kiện Vượt Qua không chỉ diễn ra trong lịch sử; nó tạo ra một lịch sử mới. Tầm quan trọng mang tính kiến tạo của nó lớn đến nỗi chính Thiên Chúa đã thiết lập lại trật tự thời gian của dân Ngài: “Tháng này, các ngươi phải kể là tháng đứng đầu các tháng, phải kể là tháng thứ nhất trong năm” (Xh 12,2). Điều này cho thấy sự giải thoát khỏi Ai Cập không phải là một sự kiện chính trị đơn thuần, mà là một cuộc tái tạo, một sự khai sinh mang ý nghĩa thần học sâu sắc. Lịch sử của Israel từ nay không còn được đo đếm bằng chu kỳ của các pharaon hay các đế quốc, mà bằng hành động cứu độ của Thiên Chúa. Biến cố này trở thành lăng kính qua đó Israel nhìn nhận toàn bộ mối tương quan của mình với Thiên Chúa; nó là lời mở đầu cho Giao ước Sinai, khi Mười Điều Răn được ban bố với lời tựa:
“Ta là ĐỨC CHÚA, Thiên Chúa của ngươi, đã đưa ngươi ra khỏi đất Ai Cập, khỏi cảnh nô lệ”
(Xh 20,2)
Do đó, Lễ Vượt Qua không chỉ là một lễ kỷ niệm; nó là hiến chương, là bản tuyên ngôn độc lập thiêng liêng của dân Chúa.
Chúng ta sẽ cùng nhau bước vào cuộc hành trình khám phá Mầu nhiệm Vượt Qua, bắt đầu từ việc phân tích chi tiết trình thuật thiết lập nghi lễ trong sách Xuất hành, truy vết sự phát triển của nó qua dòng lịch sử Israel, và cuối cùng, chiêm ngắm cách Mầu nhiệm này được kiện toàn và mang ý nghĩa phổ quát nơi Đức Giêsu Kitô, Chiên Thiên Chúa. Từ đó, chúng ta hiểu hơn mối liên hệ mật thiết và hữu cơ giữa Lễ Vượt Qua của Giao Ước Cũ và Bí tích Thánh Thể, vốn là Lễ Vượt Qua của Giao Ước Mới được hiện tại hóa cách bí tích trong mỗi Thánh Lễ của Hội Thánh.
Nguồn Gốc Kinh Thánh – Thiết Lập Giao Ước Vượt Qua
Trình thuật trong chương 12 và 13 của sách Xuất hành là văn bản nền tảng, mô tả chi tiết các chỉ thị của Thiên Chúa cho dân Israel trong đêm định mệnh trước khi rời Ai Cập. Mỗi yếu tố của nghi lễ đều mang một ý nghĩa thần học phong phú, đặt nền móng cho toàn bộ đức tin của Israel sau này.
Một Khởi Đầu Mới: Lịch Phụng Vụ Của Dân Tộc Được Cứu Chuộc
Như đã đề cập, chỉ thị đầu tiên của Thiên Chúa liên quan đến việc thiết lập một niên lịch mới: “Tháng này, các ngươi phải kể là tháng đứng đầu các tháng, phải kể là tháng thứ nhất trong năm” (Xh 12,2). Trước đây, năm của người Do Thái có lẽ bắt đầu vào mùa thu, nhưng từ thời điểm này, tháng Abib (sau này gọi là Nisan), tức tháng mùa xuân, sẽ trở thành tháng đầu tiên trong lịch phụng vụ. Sự thay đổi này mang một ý nghĩa thần học sâu sắc: cuộc giải thoát khỏi Ai Cập là một cuộc sáng tạo mới, một sự khai sinh dân tộc. Thời gian của Israel giờ đây được thánh hiến và định hình bởi hành động cứu độ của Thiên Chúa. Điều này cũng báo trước một chân lý thiêng liêng cho đời sống Kitô hữu: qua Bí tích Rửa Tội, người tín hữu được tham dự vào cuộc Vượt Qua của Đức Kitô, được giải thoát khỏi “vương quốc bóng tối” để bước vào “vương quốc ánh sáng” của Con chí ái Người (x. Cl 1,13-14). Đó là một khởi đầu mới, một sự tái sinh khai mở một lịch sử cá nhân mới trong ân sủng.
Chiên Vượt Qua: Hy Tế Bảo Vệ và Hiệp Thông
Trung tâm của nghi lễ là con chiên, được gọi là chiên Vượt Qua. Các tiêu chuẩn lựa chọn rất nghiêm ngặt: phải là chiên đực, một tuổi, toàn vẹn, không tì vết (Xh 12,5), một hình ảnh báo trước sự tinh tuyền và trọn hảo của Đức Kitô. Con chiên phải được tuyển chọn vào ngày mồng mười và giữ riêng cho đến ngày mười bốn tháng Nisan (Xh 12,3.6), một khoảng thời gian chuẩn bị và thánh hiến, tương tự như việc Đức Kitô vào Giêrusalem bốn ngày trước khi chịu nạn.
Việc giết chiên được thực hiện vào lúc chạng vạng bởi “toàn thể đại hội cộng đồng Israel” (Xh 12,6), nhấn mạnh tính cộng đoàn của hành vi phụng tự này. Điều đặc biệt là đây không phải là một hy tế dâng lên bàn thờ để thiêu đốt cho Thiên Chúa theo cách thông thường. Thay vào đó, máu của con chiên được dùng để bảo vệ, và thịt của nó được dùng để nuôi sống cộng đoàn. Đây là một hy tế mang tính hiệp thông sâu sắc, nơi Thiên Chúa ban tặng phương thế cứu độ và chính sự sống cho dân Ngài.
Nghi Thức Máu: Dấu Chỉ Cứu Độ
Máu của con chiên đóng vai trò then chốt. Dân Israel được lệnh lấy một chùm kinh giới, nhúng vào máu, rồi bôi lên khung cửa: hai trụ cửa và thanh ngang (Xh 12,7.22). Máu này là một dấu chỉ (‘ot) cho Thiên Chúa. Chính Ngài phán: “Thấy máu, Ta sẽ vượt qua” (Xh 12,13). Hành động này không phải là một nghi thức ma thuật để xua đuổi tà thần, mặc dù các nghi thức dùng máu với mục đích che chở (apotropaic ritual) khá phổ biến trong thế giới Cận Đông cổ đại. Trong bối cảnh Xuất hành, nghi thức này được tái định nghĩa một cách triệt để. Nó trở thành một hành vi của đức tin và sự vâng phục, qua đó dân chúng đáp lại lời Thiên Chúa và đặt mình dưới sự bảo vệ của Ngài. Máu, vốn là biểu tượng của sự sống (x. Lv 17,11), ở đây trở thành phương thế cứu khỏi sự chết, một dấu chỉ hữu hình của giao ước và lòng thương xót của Thiên Chúa.
Bữa Ăn Giải Thoát
Bữa ăn Vượt Qua là một bữa ăn phụng vụ với những quy định chặt chẽ, mỗi chi tiết đều mang ý nghĩa biểu tượng.
Thành phần: Bữa ăn gồm có thịt chiên quay nguyên con, bánh không men (matzah), và rau đắng (maror) (Xh 12,8). Chiên phải được quay, không được luộc hay nấu, và phải được ăn nguyên con, tượng trưng cho sự toàn vẹn và hiệp nhất của cộng đoàn. Bánh không men tượng trưng cho sự vội vã của cuộc ra đi, không có thời gian cho bột dậy men, đồng thời cũng là biểu tượng của sự thanh tẩy, loại bỏ “men” cũ của tội lỗi và đời sống nô lệ ở Ai Cập. Rau đắng gợi nhớ lại sự cay đắng, tủi nhục của kiếp nô lệ.
Cách thức: Bữa ăn phải được dùng trong tư thế sẵn sàng lên đường: “lưng thắt gọn, chân đi dép, tay cầm gậy” và phải ăn cách vội vã (Xh 12,11). Tư thế này không chỉ phản ánh bối cảnh lịch sử mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng: dân Chúa phải luôn trong tư thế sẵn sàng đáp lại tiếng gọi của Ngài, sẵn sàng cho một cuộc xuất hành khỏi những ràng buộc của thế gian.
Tính cộng đoàn: Bữa ăn được cử hành trong từng gia đình, nhưng nếu gia đình quá nhỏ không ăn hết một con chiên, họ phải mời hàng xóm láng giềng cùng tham dự (Xh 12,4). Điều này nhấn mạnh rằng ơn cứu độ của Thiên Chúa không chỉ dành cho cá nhân mà cho cả một cộng đoàn hiệp nhất trong tình huynh đệ và chia sẻ.
Một Lễ Tưởng Niệm Muôn Đời: Thần Học về Zikaron
Chìa khóa để hiểu được chiều sâu thần học của Lễ Vượt Qua nằm trong mệnh lệnh của Thiên Chúa: “Ngày đó, các ngươi phải coi là một ngày đáng ghi nhớ (zikaron), phải mừng ngày đó như một đại lễ kính ĐỨC CHÚA. Qua mọi thế hệ, các ngươi phải mừng ngày đó: đó là luật định cho đến muôn đời” (Xh 12,14).
Từ zikaron trong tiếng Do Thái không chỉ đơn thuần là việc hồi tưởng một sự kiện đã qua. Nó là một hành vi phụng vụ làm cho sự kiện cứu độ trong quá khứ được hiện tại hóa và tái diễn một cách sống động (re-actualization). Khi một thế hệ người Do Thái cử hành Lễ Vượt Qua, họ không chỉ nhớ lại việc Thiên Chúa đã cứu tổ tiên họ, mà họ tin rằng họ đang tham dự vào chính hành vi Thiên Chúa cứu chính họ ra khỏi Ai Cập. Sách Đệ nhị luật đã làm rõ điều này khi người cha phải giải thích cho con cái
“Chúng ta đã làm nô lệ cho Pha-ra-ô ở Ai Cập, và ĐỨC CHÚA đã dang tay uy quyền đưa chúng ta ra khỏi đó”
(Đnl 6,21)
Nguyên tắc thần học này thiết lập một cầu nối nền tảng giữa hành động cứu độ duy nhất của Thiên Chúa trong lịch sử và việc các thế hệ tương lai có thể tiếp cận và tham dự vào ân sủng của hành động đó thông qua một nghi lễ phụng vụ do chính Thiên Chúa thiết lập.
Đây chính là nền tảng Kinh Thánh sâu xa cho thần học bí tích của Hội Thánh Công giáo. Khi Đức Giêsu, trong Bữa Tiệc Ly, dùng từ anamnesis (tưởng niệm) trong tiếng Hy Lạp—một từ mang trọn vẹn ý nghĩa của zikaron—và truyền lệnh: “Anh em hãy làm việc này, mà tưởng nhớ đến Thầy” (Lc 22,19), Ngài không chỉ yêu cầu một sự tưởng nhớ về mặt tâm lý. Ngài đang thiết lập một zikaron mới, một nghi lễ phụng vụ mới, qua đó hy tế duy nhất và vĩnh cửu của Ngài trên thập giá được làm cho hiện diện và trở nên hữu hiệu cho các tín hữu mọi thời.
Do đó, Thánh Lễ không phải là một hy tế mới, mà là sự hiện tại hóa (re-presentation) hy tế độc nhất trên đồi Canvê, một chân lý được Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo khẳng định mạnh mẽ.
Bối Cảnh Lịch Sử và Sự Phát Triển của Nghi Lễ
Để hiểu trọn vẹn Lễ Vượt Qua, cần phải đặt nó trong bối cảnh lịch sử và văn hóa rộng lớn hơn của Cận Đông cổ đại, cũng như theo dõi sự phát triển của nó trong đời sống của dân Israel.Thêm một đoạn văn bản ở đây. Nhấp vào ô văn bản để tùy chỉnh nội dung, phong cách phông chữ và màu sắc của đoạn văn của bạn.
Tính Lịch Sử của Cuộc Xuất Hành: Một Cuộc Tranh Luận Học Thuật
Tính lịch sử của cuộc Xuất hành là một trong những chủ đề được tranh luận sôi nổi nhất trong ngành nghiên cứu Kinh Thánh. Quan điểm tối thiểu (minimalist) cho rằng không có bằng chứng khảo cổ trực tiếp nào về một cuộc di cư của hàng triệu người qua sa mạc Sinai, và các ghi chép của Ai Cập cũng không đề cập đến một sự kiện như vậy.
Tuy nhiên, nhiều học giả theo quan điểm ôn hòa hơn lại chỉ ra vô số bằng chứng gián tiếp và sự phù hợp đáng kinh ngạc giữa trình thuật Kinh Thánh và bối cảnh Ai Cập thời Tân Vương quốc. Các bằng chứng này bao gồm sự hiện diện lâu dài của các nhóm người Semitic (Tây Á) tại vùng châu thổ sông Nil (vùng Gôsen trong Kinh Thánh); các tên gọi có nguồn gốc Ai Cập trong Kinh Thánh (như Môsê, Pinơkhát); sự tương đồng về kiến trúc giữa Lều Tạm và lều chiến của Pharaon Ramses II; và các văn bản Ai Cập như Tấm bia Merneptah (khoảng 1208 TCN) lần đầu tiên đề cập đến một thực thể tên là “Israel” tại Canaan.
Một giả thuyết trung dung, được nhiều học giả ủng hộ, cho rằng cuộc Xuất hành có thể là một sự kiện lịch sử có thật nhưng với quy mô nhỏ hơn, có lẽ chỉ liên quan đến một nhóm người, chẳng hạn như chi tộc Lêvi, và sau đó câu chuyện này đã được kể lại và mở rộng thành một thiên anh hùng ca lập quốc cho toàn thể dân Israel.
Dù cuộc tranh luận lịch sử vẫn tiếp diễn, đối với đức tin, tính xác thực thần học của trình thuật vẫn là điều cốt lõi: Thiên Chúa được mạc khải là Đấng giải phóng dân Ngài khỏi mọi hình thức áp bức và nô lệ.
Nguồn Gốc Phức Hợp của Lễ Vượt Qua: Phê Bình Nguồn
Các nhà nghiên cứu Kinh Thánh hiện đại phần lớn đồng ý rằng Lễ Vượt Qua được mô tả trong sách Xuất hành là sự kết hợp của hai lễ hội mùa xuân có từ trước đó.
Một là lễ hy tế chiên con của các bộ tộc du mục chăn nuôi, có lẽ được cử hành để cầu bình an và sinh sôi cho đàn vật.
Hai là Lễ Bánh Không Men, một lễ hội nông nghiệp của những người định cư, cử hành vào đầu mùa gặt lúa mạch để tạ ơn và cầu cho một mùa màng bội thu.
Trình thuật Xuất hành đã thực hiện một cuộc “lịch sử hóa” và “thần học hóa” tài tình, hợp nhất hai lễ hội này và gán cho chúng một ý nghĩa cứu độ duy nhất: kỷ niệm cuộc giải thoát khỏi Ai Cập. Bản văn cũng cho thấy dấu vết của nhiều nguồn văn chương khác nhau, đặc biệt là nguồn Tư Tế (P), vốn rất quan tâm đến các quy định phụng tự, niên biểu chính xác, và vai trò của toàn thể cộng đoàn trong việc thờ phượng. Việc nhận ra các lớp văn chương này giúp chúng ta hiểu được quá trình hình thành dần dần của bản văn Kinh Thánh và sự phong phú của các truyền thống thần học được lưu giữ trong đó.
Lễ Vượt Qua trong Giao Ước Sinai: Cấu Trúc Hiệp Ước Bá Quyền
Mối liên hệ giữa Lễ Vượt Qua và Giao ước Sinai có thể được làm sáng tỏ khi so sánh với cấu trúc của các hiệp ước bá quyền hay hiệp ước chư hầu (suzerainty treaty) phổ biến ở Cận Đông cổ đại, đặc biệt là của đế quốc Hittite. Các hiệp ước này thường có một cấu trúc cố định:
Lời Mở Đầu (Preamble): Giới thiệu danh tính và tước hiệu của chư hầu.
Dẫn Nhập Lịch Sử (Historical Prologue): Kể lại những ơn huệ mà vị bá quyền đã ban cho chư hầu, làm cơ sở cho lòng trung thành của chư hầu.
Các Điều Khoản (Stipulations): Các nghĩa vụ mà chư hầu phải tuân giữ.
Phúc Lành và Chúc Dữ (Blessings and Curses): Các phần thưởng cho sự trung thành và hình phạt cho sự phản bội.
Giao ước tại Sinai tuân theo chính xác cấu trúc này. Lời mở đầu là “Ta là ĐỨC CHÚA, Thiên Chúa của ngươi”. Dẫn nhập lịch sử chính là sự kiện Vượt Qua: “Đấng đã đưa ngươi ra khỏi đất Ai Cập, khỏi cảnh nô lệ”.
Các điều khoản là Mười Điều Răn và các luật lệ khác. Các phúc lành và chúc dữ được nêu rõ trong sách Đệ nhị luật. Trong bối cảnh này, chính nghi lễ Vượt Qua trong đêm Xuất hành có thể được xem như nghi thức phê chuẩn (ratification ceremony) cho giao ước này.
Bằng việc vâng lời bôi máu chiên lên cửa và ăn bữa tiệc theo lệnh Chúa, dân Israel đã chính thức chấp nhận quyền bá chủ của Thiên Chúa và đặt mình dưới sự bảo vệ của Ngài, qua đó phê chuẩn mối tương quan giao ước sẽ được chính thức hóa tại Sinai.
Lễ Vượt Qua trong Lịch Sử Israel
Lễ Vượt Qua không phải là một nghi lễ tĩnh tại mà đã được canh tân và tái khẳng định ý nghĩa tại những thời điểm bước ngoặt trong lịch sử Israel.
Cải cách của Vua Giôsia (khoảng 622 TCN): Sau một thời gian dài dân chúng lơ là và sa vào thờ ngẫu tượng, việc tìm thấy Sách Luật trong Đền Thờ đã thúc đẩy Vua Giôsia thực hiện một cuộc cải cách tôn giáo sâu rộng. Đỉnh cao của cuộc cải cách này là việc tổ chức một đại lễ Vượt Qua tại Giêrusalem, quy tụ toàn dân và cử hành “đúng như đã chép trong Sách Giao Ước này” (2 V 23,21). Đây là một hành động tái lập và canh tân giao ước một cách trọng thể.
Sau thời lưu đày (khoảng 515 TCN): Khi những người Israel trở về từ Babylon và hoàn tất việc tái thiết Đền Thờ, hành động phụng vụ đầu tiên của họ là cử hành Lễ Vượt Qua (Er 6,19-22). Lễ này mang ý nghĩa của một cuộc “Xuất hành mới”, kỷ niệm việc được giải thoát khỏi ách nô lệ Babylon và tái lập cộng đoàn giao ước trên Đất Hứa. Đáng chú ý, sách Exra ghi nhận rằng lễ này không chỉ dành cho con cháu Israel mà còn cho cả những ai “đã từ bỏ các việc ô uế của dân trong xứ mà họ, để tìm kiếm ĐỨC CHÚA” (Er 6,21), một dấu chỉ báo trước tính phổ quát của ơn cứu độ trong Giao Ước Mới.
Pesach Sheni (Lễ Vượt Qua Bù): Sách Dân số (Ds 9,1-14) đưa ra một quy định đặc biệt, cho phép những người bị ô uế vì tiếp xúc với xác chết hoặc đang đi xa không thể cử hành Lễ Vượt Qua đúng hạn, được cử hành bù vào ngày 14 tháng thứ hai. Điều này cho thấy lòng thương xót của Thiên Chúa, luôn tạo cơ hội cho con người trở về và tham dự vào giao ước. Nó mang một thông điệp thần học sâu sắc rằng không có trường hợp nào là “vô phương cứu chữa” và cánh cửa ân sủng luôn rộng mở.
Chiên Thiên Chúa – Sự Hoàn Tất Nơi Đức Kitô
Toàn bộ lịch sử và thần học của Lễ Vượt Qua trong Cựu Ước đều hướng về một điểm hội tụ, một sự hoàn tất trọn vẹn nơi con người và hy tế của Đức Giêsu Kitô. Ngài chính là Chiên Vượt Qua đích thực, Đấng thiết lập Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu.
Bữa Tiệc Ly: Lễ Vượt Qua của Giao Ước Mới
Đức Giêsu đã ý thức chọn bối cảnh bữa tiệc Vượt Qua để thực hiện hành vi quan trọng nhất trong sứ vụ của Ngài: thiết lập Bí tích Thánh Thể. Lời Người nói với các môn đệ chất chứa một sự trang trọng và ý nghĩa sâu xa: “Thầy những khát khao mong mỏi ăn lễ Vượt Qua này với anh em trước khi chịu khổ hình” (Lc 22,15). Bữa ăn này không chỉ là một bữa tiệc chia tay, mà là Lễ Vượt Qua mới, nơi chính Người trở thành Chiên hy tế.
Một vấn đề được các nhà chú giải quan tâm là sự khác biệt về niên biểu giữa các Tin Mừng Nhất Lãm (Mátthêu, Máccô, Luca) và Tin Mừng Gioan. Các Tin Mừng Nhất Lãm mô tả Bữa Tiệc Ly là một bữa ăn Vượt Qua thực sự, diễn ra vào tối ngày 14 rạng ngày 15 tháng Nisan.
Trong khi đó, Tin Mừng Gioan lại cho thấy Bữa Tiệc Ly diễn ra trước Lễ Vượt Qua, và Đức Giêsu chịu đóng đinh trên thập giá vào đúng thời điểm các con chiên vượt qua đang bị giết trong Đền Thờ để chuẩn bị cho bữa tiệc (x. Ga 13,1; 18,28; 19,14).
Sự khác biệt này không nên được xem là một mâu thuẫn làm suy yếu tính lịch sử, mà đúng hơn là một sự nhấn mạnh thần học có chủ đích của Thánh Gioan. Bằng cách điều chỉnh niên biểu, Thánh sử muốn làm nổi bật một chân lý thần học trọng yếu: Đức Giêsu chính là Chiên Vượt Qua đích thực và tối hậu.
Cái chết của Người trên thập giá chính là hy tế Vượt Qua mới, diễn ra đồng thời với các hy tế cũ trong Đền Thờ để thay thế và kiện toàn chúng. Lời giới thiệu của Gioan Tẩy Giả ngay từ đầu Tin Mừng đã báo trước điều này: “Đây là Chiên Thiên Chúa, đây Đấng xoá bỏ tội trần gian” (Ga 1,29).
Đức Kitô, Chiên Vượt Qua Đích Thực
Thần học Kitô giáo, đặc biệt là truyền thống Công giáo, sử dụng phương pháp chú giải loại hình (typology) để đọc Cựu Ước trong ánh sáng của Đức Kitô. Theo đó, các nhân vật, sự kiện và thể chế trong Cựu Ước được xem là những “loại hình” (types), tức là những hình bóng báo trước “hiện thực” (antitype) sẽ được hoàn tất nơi Đức Kitô. Lễ Vượt Qua là một trong những loại hình phong phú và rõ ràng nhất.
Bảng 1: Sự Hoàn Tất Loại Hình của Lễ Vượt Qua nơi Đức Kitô
| Yếu Tố trong Lễ Vượt Qua Cũ (Loại Hình) | Tham Chiếu Cựu Ước | Sự Hoàn Tất nơi Đức Kitô (Hiện Thực) | Tham Chiếu Tân Ước |
| Chiên đực, không tì vết, một tuổi | Xh 12,5 | Đức Kitô, Đấng vô tội, tinh tuyền | 1 Pr 1,19; Dt 9,14 |
| Máu bôi lên gỗ khung cửa để cứu khỏi chết | Xh 12,7 | Máu Đức Kitô đổ ra trên thập giá gỗ để cứu khỏi sự chết đời đời | Cl 1,20; 1 Pr 1,18-19 |
| Xương chiên không được đánh giập | Xh 12,46; Ds 9,12 | Xương Đức Kitô không bị đánh giập trên thập giá | Ga 19,33.36 |
| Thịt chiên phải được ăn để hoàn tất hy tế | Xh 12,8 | Mình Thánh Đức Kitô phải được ăn để có sự sống đời đời (Thánh Thể) | Ga 6,53-56; 1 Cr 11,26 |
| Hy tế giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập | Xh 12,27 | Hy tế của Đức Kitô giải thoát khỏi ách nô lệ tội lỗi và sự chết | Rm 6,17-18; Dt 2,14-15 |
| Thiết lập Giao Ước Cũ | Xh 24,8 | Máu Đức Kitô thiết lập Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu | Lc 22,20; 1 Cr 11,25 |
Ngoài ra, còn có những chi tiết loại hình tinh tế khác. Truyền thống Do Thái cho rằng những con chiên dùng cho hy tế trong Đền Thờ được chăn nuôi tại Bêlem, chính là nơi Đức Kitô sinh ra, và sau đó được đưa đến Giêrusalem để chịu hiến tế, cũng là nơi Ngài chịu nạn.
Thánh Justinô Tử đạo, một giáo phụ thế kỷ thứ II, còn ghi nhận rằng cách người ta quay con chiên Vượt Qua—xiên một thanh gỗ dọc theo thân và một thanh ngang qua vai—đã tạo nên hình ảnh một cây thập giá.
Bí Tích Thánh Thể: Lễ Tưởng Niệm của Giao Ước Mới
Khi Đức Giêsu truyền lệnh, “Anh em hãy làm việc này, mà tưởng nhớ đến Thầy” (Lc 22,19), Ngài đã nâng khái niệm zikaron của Cựu Ước lên một tầm mức mới và vĩnh cửu. Lễ Tưởng Niệm (anamnesis) mà Ngài thiết lập không chỉ làm cho một sự kiện quá khứ trở nên hiện diện, mà còn làm cho chính hy tế cứu độ duy nhất của Ngài trên đồi Canvê được hiện tại hóa một cách bí tích trên bàn thờ.
Giáo huấn của Hội Thánh luôn kiên định về chân lý này:
Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo dạy rằng: “Bí tích Thánh Thể là việc tưởng niệm cuộc Vượt Qua của Đức Kitô, là việc hiện tại hóa và hiến dâng hy tế độc nhất của Người trong phụng vụ của Hội Thánh là Thân Thể Người” (GLHTCG 1362). Và “Mỗi khi cử hành hy tế thập giá, ‘trong đó Đức Kitô, Chiên Vượt Qua của chúng ta đã chịu hiến tế’, thì công trình cứu chuộc của chúng ta được thực hiện” (GLHTCG 1364).
Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II, trong thông điệp Ecclesia de Eucharistia, đã gọi Thánh Thể là “nguồn mạch và chóp đỉnh của đời sống Kitô hữu”, vì nó chứa đựng “toàn bộ kho tàng thiêng liêng của Hội Thánh: chính Đức Kitô, Chiên Vượt Qua và là Bánh Hằng Sống của chúng ta”.
Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI, trong tông huấn Sacramentum Caritatis, chiêm ngắm phụng vụ Thánh Thể như là “sự biểu lộ rạng ngời của Mầu nhiệm Vượt Qua”, nơi vẻ đẹp của tình yêu Thiên Chúa được mạc khải trọn vẹn
Truyền thống này đã có từ rất sớm. Thánh Melitô thành Sardis, trong bài giảng Peri Pascha (Về Lễ Vượt Qua) vào thế kỷ thứ II, đã hùng hồn tuyên bố rằng Lễ Vượt Qua của người Do Thái là “loại hình” (typos), trong khi Đức Kitô và hy tế của Người là “sự thật” và “hiện thực” (aletheia).
Từ Bữa Tiệc Seder đến Bàn Tiệc Thánh Thể
Sự kiện Vượt Qua của Đức Kitô không xóa bỏ Lễ Vượt Qua của người Do Thái, nhưng kiện toàn và mở ra cho nó một chiều kích mới. Việc tìm hiểu nghi thức Seder của người Do Thái ngày nay và vai trò của những nhân vật bị lãng quên trong trình thuật Xuất hành giúp chúng ta hiểu sâu hơn về di sản phong phú mà Thánh Lễ kế thừa và hoàn thiện.
Bữa Tiệc Seder của người Do Thái ngày nay
Sau khi Đền Thờ Giêrusalem bị phá hủy vào năm 70, người Do Thái không còn có thể dâng cúng chiên Vượt Qua. Nghi lễ Vượt Qua từ đó tập trung hoàn toàn vào bữa ăn tại gia, được hướng dẫn bởi một cuốn sách nghi thức gọi là Haggadah (“câu chuyện kể”). Bữa tiệc Seder (“trật tự”) là một nghi lễ gồm 15 bước được sắp xếp cẩn thận, dẫn dắt người tham dự đi lại hành trình từ nô lệ đến tự do.
Trên bàn tiệc có một đĩa Seder với các món ăn biểu tượng: Zero’a (một cái xương chiên quay, để tưởng nhớ chiên hy tế), Beitzah (trứng luộc, biểu tượng của sự sống mới và tang tóc cho Đền Thờ), Maror (rau đắng), Charoset (một hỗn hợp táo, quả hạch và rượu, gợi nhớ vữa gạch), và Karpas (rau xanh nhúng nước muối, tượng trưng cho mùa xuân và nước mắt). Một nghi thức quan trọng là Afikoman: một nửa tấm bánh không men được bẻ ra lúc đầu, giấu đi và được tìm thấy vào cuối bữa ăn để ăn như món cuối cùng.
Afikoman, một từ có gốc Hy Lạp có nghĩa là “món tráng miệng” hoặc “cái đến sau”, giờ đây mang ý nghĩa thay thế cho thịt chiên Vượt Qua, đảm bảo rằng hương vị của Lễ Vượt Qua là điều cuối cùng còn lại trong miệng người tham dự.
Tương Quan giữa Seder và Thánh Lễ
Thánh Lễ của người Công giáo, dù hoàn toàn độc đáo trong bản chất bí tích, vẫn mang những dấu ấn rõ rệt của nguồn gốc Do Thái từ bữa ăn Vượt Qua.
Cấu trúc hai phần: Bữa Seder có phần kể lại câu chuyện Xuất hành (Maggid) và phần bữa ăn. Tương tự, Thánh Lễ có hai phần chính là Phụng vụ Lời Chúa và Phụng vụ Thánh Thể.
Yếu tố trung tâm: Bánh (không men) và rượu là những yếu tố cốt lõi. Các lời chúc tụng (berakah) của người Do Thái trên bánh và rượu là nền tảng cho Kinh Tạ Ơn trong Thánh Lễ.
Sự siêu việt: Tuy nhiên, sự khác biệt là vô cùng lớn. Thánh Lễ không chỉ là một bữa ăn tưởng niệm; nó là một hy tế đích thực. Nhờ quyền năng của Chúa Thánh Thần và lời truyền phép của linh mục hành động trong cương vị của Đức Kitô (in persona Christi), bánh và rượu thực sự trở nên Mình và Máu Đức Kitô. Chúng ta không chỉ tưởng nhớ mà còn thực sự ăn thịt Chiên Thiên Chúa, Đấng đã Vượt Qua từ cõi chết đến sự sống vinh hiển.
Vai Trò của Người Phụ Nữ trong Lễ Vượt Qua
Một góc nhìn thường bị bỏ qua khi đọc trình thuật Xuất hành là vai trò quyết định của những người phụ nữ. Talmud có câu nói rằng dân Israel được cứu chuộc là “nhờ công đức của những người phụ nữ công chính trong thế hệ đó”. Thật vậy, nếu không có sự can thiệp can đảm và khôn ngoan của họ, kế hoạch cứu độ đã có thể thất bại ngay từ đầu.
Hai bà mụ, Shiphrah và Puah, đã bất tuân lệnh của Pharaon, thực hiện hành vi bất tuân dân sự đầu tiên được ghi lại trong Kinh Thánh để cứu sống các bé trai Do Thái.
Bà Yokheved, mẹ của Môsê, đã dùng đức tin và sự sáng tạo để bảo vệ con mình.
Công chúa Ai Cập, con gái của chính kẻ áp bức, đã hành động ngược lại lệnh của cha mình vì lòng trắc ẩn, một hành động vượt qua ranh giới dân tộc và tôn giáo.
Bà Miriam, chị của Môsê, đã khôn khéo canh chừng và kết nối các nhân vật lại với nhau, đảm bảo sự sống còn cho người em sẽ trở thành vị cứu tinh của dân tộc.
Bà Zipporah, vợ của Môsê, đã cứu mạng ông bằng một hành động quyết đoán trên đường trở về Ai Cập (x. Xh 4,24-26).
Những người phụ nữ này, hoạt động ở hậu trường nhưng lại là những nhân vật chính yếu, tạo nên một mô hình về “ơn cứu độ mang tính hợp tác”. Thiên Chúa không hành động một mình, cũng không chỉ thông qua các nhà lãnh đạo nam giới được chỉ định.
Ngài mời gọi sự cộng tác của những con người bình thường, những người đáp lại tiếng gọi của công lý và lòng thương xót. Các bà là hình ảnh của Hội Thánh, là Mẹ hiền nuôi dưỡng các tín hữu.
Đặc biệt, Đức Trinh Nữ Maria là người phụ nữ Vượt Qua tuyệt hảo. Ngài đã cưu mang trong lòng mình chính Chiên Thiên Chúa, đã cùng Con đứng dưới chân thập giá, tham dự một cách mật thiết vào hy tế của Con Chiên, và trở thành Mẹ của Hội Thánh. Như Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II đã gọi, Ngài là “Người Nữ Thánh Thể”.
Sống Mầu Nhiệm Vượt Qua Hôm Nay
Hành trình của Lễ Vượt Qua là một cuộc hành trình kỳ diệu của mạc khải, trải dài từ những nghi lễ cổ xưa của dân du mục đến bàn tiệc Thánh Thể của Hội Thánh hoàn vũ.
Từ một nghi thức kỷ niệm cuộc giải thoát của một dân tộc khỏi ách nô lệ trần thế, Lễ Vượt Qua đã trở thành hình bóng báo trước và được kiện toàn trong hy tế cứu độ phổ quát của Đức Kitô. Ngài là Chiên Vượt Qua đích thực, Đấng đổ máu mình ra để thiết lập Giao Ước Mới, giải thoát toàn thể nhân loại khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết.
Đối với người tín hữu Công giáo, việc “giữ Lễ Vượt Qua” hôm nay không gì khác hơn là tham dự vào Thánh Lễ một cách ý thức, sốt sắng và trọn vẹn. Trên bàn thờ, hy tế của Chiên Thiên Chúa được hiện tại hóa.
Trong Bí tích Thánh Thể, chúng ta được mời gọi ăn chính Thịt và uống chính Máu Người, để được thanh tẩy, được nuôi dưỡng và được kết hợp mật thiết với Người. Mỗi Thánh Lễ là một cuộc Vượt Qua, nơi chúng ta được thông phần vào sự chết và sự phục sinh của Đức Kitô.
Vì vậy, Mầu nhiệm Vượt Qua không phải là một câu chuyện của quá khứ, nhưng là một thực tại sống động và biến đổi. Mỗi Thánh Lễ là một lời mời gọi chúng ta thực hiện cuộc “Xuất hành” của riêng mình: can đảm ra khỏi “vùng đất Ai Cập” của tội lỗi, ích kỷ, và sự sợ hãi; kiên trì băng qua “biển đỏ” của những thử thách và gian truân với niềm tin vào quyền năng che chở của Thiên Chúa; và hân hoan tiến về “Đất Hứa” là Nước Trời.
Qua đó, chúng ta thực sự sống ơn gọi của mình là một “dòng dõi được tuyển chọn, là hàng tư tế vương giả, là dân thánh, dân riêng của Thiên Chúa, để loan truyền những kỳ công của Người, Đấng đã gọi chúng ta ra khỏi miền u tối, vào nơi đầy ánh sáng diệu huyền” (1 Pr 2,9).


