Nền Hòa bình Giả tạo của Năm 1230
Năm 1230, trong dòng chảy lịch sử đầy biến động của Giáo hội Công giáo, nổi bật lên như một khoảnh khắc tạm lắng, một nền hòa bình được ký kết tại San Germano, dường như đã chấm dứt cuộc đối đầu gay gắt giữa hai thế lực hùng mạnh nhất của Kitô giáo phương Tây. Tuy nhiên, nền hòa bình này chỉ là một ảo ảnh. Nó không phải là sự kết thúc của một cuộc chiến, mà là một hiệp định đình chiến mang tính chiến lược trong một cuộc xung đột mang tầm vóc thời đại giữa hai thế giới quan không thể dung hòa.
Một bên là Giáo hoàng Grêgôriô IX, một luật gia uyên bác về giáo luật và là người bảo vệ kiên định cho quyền tối thượng của giáo hoàng, người kế thừa di sản của những vị tiền nhiệm vĩ đại như Grêgôriô VII và người cậu của mình, Innôcentê III. Bên kia là Hoàng đế Frederick II của Đế chế La Mã Thần thánh, một nhân vật phi thường được mệnh danh là Stupor Mundi – “Sự Kinh ngạc của Thế giới” – với trí tuệ uyên bác, tham vọng vô biên và một tầm nhìn về việc khôi phục một đế chế hùng mạnh, tập trung theo kiểu La Mã cổ đại.
Hiệp ước San Germano, do đó, không phải là một giải pháp, mà là một sự tạm dừng cần thiết. Nó đánh dấu sự chuyển dịch của cuộc xung đột từ chiến trường quân sự sang một mặt trận mới, tinh vi và có ảnh hưởng sâu rộng hơn: mặt trận pháp lý, thể chế và ý thức hệ. Năm 1230 không phải là điểm kết thúc, mà là một bước ngoặt quan trọng, một khoảnh khắc tái định hình chiến lược trước khi cuộc đấu tranh giữa sacerdotium (quyền tư tế) và regnum (quyền vương đế) bùng phát trở lại với cường độ dữ dội hơn.
Để hiểu được toàn cảnh Giáo hội trong năm then chốt này, cần phải tìm hiểu không chỉ các điều khoản của hiệp ước, mà còn cả những cuộc chiến tranh đã dẫn đến nó, những hệ tư tưởng đối lập đã châm ngòi cho nó, và những chuyển biến về thể chế, tâm linh và trí tuệ mà nó đã khởi động. Đây là câu chuyện về một cuộc chiến được tiến hành không chỉ bằng gươm đao, mà còn bằng luật pháp, đức tin và ý tưởng, một cuộc chiến tranh giành quyền thừa kế di sản của chính Đế chế La Mã.
Giáo Hoàng và Hoàng Đế: Một Nền Hòa Bình Mong Manh
Giai đoạn đỉnh điểm đầu tiên trong cuộc đối đầu giữa Grêgôriô IX và Frederick II là một chuỗi các sự kiện quân sự và ngoại giao phức tạp, bên dưới bề mặt của chúng là những dòng chảy ý thức hệ sâu sắc về bản chất của quyền lực trong thế giới Kitô giáo.
Một Thập tự chinh không được Chúc phúc và một Cuộc chiến của những chiếc Chìa khóa (1227-1229)
Bối cảnh của cuộc xung đột bắt nguồn từ lời thề tham gia Thập tự chinh của Frederick II, một lời hứa mà ông đã nhiều lần trì hoãn với các vị tiền nhiệm của Đức Grêgôriô là Đức Hônôriô III và Đức Innôcentê III. Khi Đức Grêgôriô IX, một người có tính cách quyết đoán và ít kiên nhẫn hơn Đức Hônôriô, lên ngôi giáo hoàng vào năm 1227, ngài quyết tâm buộc hoàng đế phải thực hiện cam kết. Khi nỗ lực Thập tự chinh năm 1227 của Frederick bị hủy bỏ do một trận dịch bệnh, Đức Grêgôriô, nghi ngờ đây là một âm mưu, đã ra vạ tuyệt thông cho hoàng đế vào ngày 29 tháng 9 năm 1227. Đây là một vũ khí tinh thần và chính trị cực kỳ nghiêm trọng vào thời điểm đó, có khả năng làm suy yếu quyền lực của bất kỳ vị quân chủ nào.
Trong một động thái chưa từng có tiền lệ, Frederick II đã bắt đầu cuộc Thập tự chinh lần thứ sáu vào tháng 6 năm 1228 khi vẫn đang bị vạ tuyệt thông. Ông đã đạt được một thành công ngoại giao đáng kinh ngạc, đàm phán với Sultan Ai Cập al-Kāmil để giành lại Giêrusalem, Bêlem và Nadaret mà không cần đổ máu. Thành công này đã khiến Đức Grêgôriô nổi giận, bởi Frederick đã thành công ở nơi mà các cuộc Thập tự chinh do giáo hoàng lãnh đạo đã thất bại, và ông đã làm điều đó bên ngoài thẩm quyền của Giáo hội, tự mình đội vương miện Vua Giêrusalem. Thành công của Frederick trong cuộc Thập tự chinh lần thứ sáu là một cuộc khủng hoảng ý thức hệ sâu sắc đối với Tòa Thánh. Tính hợp pháp của một cuộc thập tự chinh bắt nguồn từ thẩm quyền của giáo hoàng. Việc một vị quân chủ bị vạ tuyệt thông lại có thể thành công thông qua ngoại giao, ở nơi mà các đội quân của giáo hoàng đã thất bại, đã làm suy yếu chính khái niệm về cuộc thập tự chinh do giáo hoàng lãnh đạo, một nền tảng uy tín của Tòa Thánh kể từ thời Đức Urbanô II. Nó chứng tỏ rằng các mục tiêu chính trị và thậm chí cả tinh thần to lớn (việc thu hồi Giêrusalem) có thể đạt được bên ngoài, và thậm chí chống lại, khuôn khổ của giáo hoàng. Điều này đã đẩy Đức Grêgôriô vào thế bị động: hoặc chấp nhận thành công của Frederick (và do đó làm suy yếu vai trò độc nhất của Tòa Thánh) hoặc tấn công ông, điều này khiến Giáo hoàng trông giống như một kẻ xâm lược chống lại một nhà thập tự chinh thành công. Nghịch lý này giải thích cường độ phản ứng của Đức Grêgôriô.
Trong khi Frederick ở Thánh địa, Đức Grêgôriô đã tuyên chiến. Lấy cớ bị các phó vương của Frederick ở Ý khiêu khích, ngài đã tập hợp một đội quân của giáo hoàng—được gọi là clavigeri hay “những người mang chìa khóa” theo biểu tượng trên cờ của họ—và xâm chiếm Vương quốc Sicily của Frederick vào tháng 1 năm 1229. Đây là một “bán-thập tự chinh”, trong đó Giáo hoàng ban ơn xá và trưng thu thuế trên khắp châu Âu để tài trợ. Khi trở về vào tháng 6 năm 1229, Frederick đã nhanh chóng và dứt khoát đánh tan lực lượng của giáo hoàng, thể hiện năng lực quân sự vượt trội của mình và buộc Đức Grêgôriô phải ngồi vào bàn đàm phán.
Hiệp ước San Germano (Tháng 7, 1230): Một Hiệp định Đình chiến Không Bền vững
Quá trình đàm phán hòa bình kéo dài và phức tạp, từ cuối năm 1229 đến tháng 7 năm 1230, với các nhà đàm phán chính là Hồng y Thomas của Capua đại diện cho Giáo hoàng và Hermann von Salza đại diện cho Hoàng đế. Các hoàng thân Đức đóng một vai trò trung gian quan trọng, thường đứng về phía Frederick trước những yêu cầu mà họ cho là quá đáng của giáo hoàng. Điểm bế tắc cuối cùng là mong muốn của giáo hoàng giữ quyền kiểm soát Gaeta và Sant’Agata, điều mà Frederick từ chối, dẫn đến sự đổ vỡ tạm thời trước khi đạt được thỏa thuận cuối cùng.
Hiệp ước, được ký vào ngày 23 tháng 7 năm 1230, là một sự thỏa hiệp. Về mặt quân sự, nó là một thất bại đối với Tòa Thánh, và về mặt ngoại giao, nó là một sự tái định hình chiến lược. Đức Grêgôriô, sau khi thất bại trên chiến trường và đối mặt với các đồng minh không đáng tin cậy như Liên minh Lombard , nhận ra rằng đối đầu trực tiếp là quá tốn kém và rủi ro. Hòa bình là một sự cần thiết chiến lược. Hiệp ước cho phép ngài tuyên bố một chiến thắng trong việc khẳng định quyền lực đối với giáo hội Sicily, tạo ra một vỏ bọc chính trị để kết thúc chiến tranh và chuyển sang các phương tiện khẳng định quyền lực hiệu quả hơn, cụ thể là pháp điển hóa luật pháp và Tòa án Dị giáo, những việc bắt đầu gần như ngay sau hiệp ước.
Điều khoản của Hiệp ước San Germano (Tháng 7, 1230) | Nhượng bộ từ Frederick II | Nhượng bộ từ Đức Grêgôriô IX | Diễn giải & Ý nghĩa Lịch sử |
Tình trạng Vạ tuyệt thông | Chấp nhận quy trình giải vạ, ngầm công nhận quyền ra vạ và giải vạ của Giáo hoàng. | Dỡ bỏ vạ tuyệt thông (có hiệu lực từ 28 tháng 8, 1230), khôi phục hoàn toàn tính hợp pháp của Frederick như một quân vương Kitô giáo. | Một chiến thắng thực tế lớn cho Frederick, người đã đạt được mục tiêu thập tự chinh khi bị vạ tuyệt thông và vẫn được tái gia nhập Giáo hội. Một đòn giáng vào hiệu quả chính trị của vạ tuyệt thông. |
Tranh chấp Lãnh thổ | Công nhận sự toàn vẹn của Lãnh địa Giáo hoàng và hoàn trả các vùng đất bị chiếm trong chiến tranh. | Công nhận Frederick là Hoàng đế và Vua của Sicily không bị suy suyển. Về cơ bản là khôi phục status quo ante bellum (hiện trạng trước chiến tranh). | Không có người chiến thắng rõ ràng. Giáo hoàng thất bại trong việc chiếm Sicily, và Hoàng đế thất bại trong việc làm suy yếu Lãnh địa Giáo hoàng. Vấn đề địa chính trị cốt lõi về sự bao vây của hoàng đế đối với giáo hoàng vẫn chưa được giải quyết. |
Quyền của Giáo hội tại Sicily | Từ bỏ các quyền đặc biệt của hoàng gia đối với giáo hội Sicily (ví dụ: trong việc bầu cử giám mục, thuế giáo sĩ và tư pháp). | Tái khẳng định quyền lực của giáo hoàng đối với giáo hội Sicily, một mục tiêu lâu dài của Tòa Thánh và là lợi ích đáng kể nhất của Giáo hoàng từ hiệp ước. | Sự nhượng bộ quan trọng nhất của Frederick trên giấy tờ, mang lại cho Đức Grêgôriô một “chiến thắng” quan trọng để biện minh cho hòa bình. Việc thực thi nó trên thực tế sẽ là một nguồn xung đột trong tương lai. |
Ân xá cho những người ủng hộ Giáo hoàng | Ban hành lệnh ân xá chung cho tất cả những người đã đứng về phía Giáo hoàng, bao gồm các thành phố Lombard và các nam tước Sicily. | Đảm bảo sự bảo vệ cho các đồng minh của mình, duy trì vai trò là một đối tác chính trị đáng tin cậy. | Một điều khoản tiêu chuẩn, nhưng nó nhấn mạnh bản chất đan xen của cuộc xung đột với chính trị địa phương Ý (phe Guelph và Ghibelline). |
Chiến trường Ý thức hệ: Hai Người thừa kế của La Mã
Cuộc xung đột giữa Đức Grêgôriô và Frederick không chỉ đơn thuần là về đất đai hay quyền lực chính trị; nó là một cuộc đụng độ giữa hai tầm nhìn về quyền lực phổ quát, cả hai đều bắt nguồn từ di sản của Đế chế La Mã. Đức Grêgôriô IX, với tư cách là người kế thừa tinh thần của Đức Grêgôriô VII và là cháu ruột của Đức Innôcentê III, đã hoàn toàn chấp nhận học thuyết về quyền tối thượng của giáo hoàng (plenitudo potestatis). Học thuyết này cho rằng Giáo hoàng, với tư cách là Đại diện của Chúa Kitô, sở hữu “đầy đủ quyền năng” và là thẩm phán tối cao (iudex superior) đối với tất cả các Kitô hữu, bao gồm cả các vị vua và hoàng đế. Cuộc xung đột không chỉ là chính trị mà còn là thần học: sacerdotium (quyền tư tế) mà Giáo hoàng đứng đầu vốn dĩ cao hơn regnum (quyền vương đế).
Ngược lại, Frederick II tự coi mình là người kế vị trực tiếp của các Hoàng đế La Mã cổ đại. Mục tiêu dài hạn của ông là thống nhất Ý dưới sự kiểm soát trực tiếp của mình và khôi phục lại sự huy hoàng của Đế chế La Mã cổ đại, với Rôma một lần nữa là thủ đô. Tham vọng này là một mối đe dọa hiện hữu trực tiếp đối với Tòa Thánh, vốn lo sợ bị bao vây về mặt địa chính trị giữa các vùng đất của Frederick ở Đức và Ý ở phía bắc và Vương quốc Sicily hùng mạnh, tập trung của ông ở phía nam. Cuộc xung đột ý thức hệ này được thể hiện qua một cuộc chiến tuyên truyền gay gắt. Đức Grêgôriô gọi Frederick là kẻ báng bổ và là tiền thân của Antichrist, trong khi Frederick tố cáo Tòa Thánh là tham lam quyền lực và mục nát, kêu gọi một Giáo hội quay trở lại sự nghèo khó của các tông đồ.
Giáo Hội Thể Chế: Luật Pháp, Trật Tự và Chính Thống
Trong khoảng thời gian ngay sau nền hòa bình năm 1230, Giáo hội đã trải qua những chuyển đổi thể chế sâu sắc. Đây không phải là những sự phát triển ngẫu nhiên mà là những phản ứng trực tiếp và có tính toán trước thách thức từ đế chế và mối đe dọa nội tại từ các phong trào dị giáo.
Một "Cuộc chạy đua Vũ trang Pháp lý": Hiến pháp Melfi đối đầu với Sách Giáo lệnh Liber Extra
Cuộc xung đột thực sự và lâu dài giữa Đức Grêgôriô và Frederick không diễn ra trên các chiến trường của Chiến tranh Chìa khóa, mà trong các phòng làm việc nơi các bộ luật của họ được soạn thảo. Chỉ một năm sau hòa bình, vào năm 1231, Frederick đã ban hành Liber Augustalis, hay còn gọi là Hiến pháp Melfi, cho Vương quốc Sicily của mình. Đây là một bộ luật mang tính cách mạng, tập trung toàn bộ quyền lực vào tay nhà vua, làm suy yếu giới quý tộc phong kiến, đặt giáo sĩ dưới quyền xét xử của các tòa án thông thường, và tạo ra một bộ máy quan lại được trả lương gồm các công chức được đào tạo. Nó thiết lập sự độc quyền của nhà nước đối với các hàng hóa chủ chốt như ngũ cốc và sắt, tạo ra một nhà nước hùng mạnh, tập trung và mang tính tiền-chuyên chế. Đây là hiện thân thực tế của tầm nhìn của ông về một nhà nước kiểu La Mã được khôi phục, được xây dựng ngay tại sân sau của Tòa Thánh.
Để đáp trả, Đức Grêgôriô đã có một động thái mang tầm vóc phổ quát. Vào năm 1230, cùng năm ký hiệp ước, ngài đã ủy thác cho nhà giáo luật Dòng Đa Minh, Raymond của Peñafort, biên soạn một bộ sưu tập giáo luật mới và có tính quyết định. Được ban hành vào năm 1234 với tên gọi Decretales Gregorii IX (hay Liber Extra), tác phẩm này đã thay thế cho khối lượng hỗn loạn các bộ sưu tập trước đó. Đây không chỉ là một sự tổng hợp, mà là một hành động lập pháp của quyền bính giáo hoàng, trong đó ngài đã lược bỏ, chỉnh sửa và thêm vào các sắc lệnh để tạo ra một bộ luật duy nhất, mạch lạc và có giá trị ràng buộc phổ quát cho toàn thể Kitô giáo. Nó được quy định là sách giáo khoa tiêu chuẩn tại các đại học lớn của Paris và Bologna, khẳng định vai trò của Giáo hoàng là nhà lập pháp tối cao của thế giới Kitô giáo. Hai bộ luật này đại diện cho hai bản thiết kế hoàn toàn không tương thích cho tương lai của nền quản trị châu Âu. Cuộc xung đột quân sự chỉ là khúc dạo đầu cho cuộc chiến ý thức hệ sâu sắc hơn, được tiến hành thông qua luật pháp.
Hệ thống hóa việc Truy tố: Tòa án Dị giáo của Giáo hoàng
Những nỗ lực ban đầu để chống lại dị giáo dựa vào các tòa án dị giáo của các giám mục địa phương, vốn tỏ ra không nhất quán và không hiệu quả. Bắt đầu vào khoảng năm 1231 và được chính thức thành lập vào năm 1233, Đức Grêgôriô IX đã tạo ra Tòa án Dị giáo của Giáo hoàng (Papal Inquisition). Ngài đã bổ nhiệm các đặc sứ của giáo hoàng, chủ yếu từ các dòng hành khất mới, có học thức cao và cơ động là Dòng Đa Minh và Dòng Phanxicô, làm các thẩm phán dị giáo (Inquisitores haereticae pravitatis).
Mục tiêu là tạo ra một quy trình được tiêu chuẩn hóa, tập trung và có cơ sở pháp lý để xác định và truy tố dị giáo, loại bỏ nó khỏi sự thất thường của chính trị địa phương hoặc công lý của đám đông. Đây là một công cụ kiểm soát của giáo hoàng, được thiết kế để thực thi một tiêu chuẩn chính thống phổ quát trên toàn Kitô giáo. Động thái này được tạo điều kiện trực tiếp bởi khuôn khổ pháp lý đang được phát triển đồng thời cho Liber Extra. Các dự án thể chế lớn của Đức Grêgôriô không tách rời mà có mối liên hệ sâu sắc với nhau. Liber Extra cung cấp khuôn khổ pháp lý phổ quát mang lại thẩm quyền cho Tòa án Dị giáo. Tòa án Dị giáo cung cấp cơ chế thực thi cho sự chính thống được định nghĩa bởi luật đó. Các Dòng Hành khất mới cung cấp đội ngũ nhân sự lý tưởng cho Tòa án Dị giáo: họ có học thức, trung thành trực tiếp với Giáo hoàng (chứ không phải các giám mục địa phương), cơ động và tận tụy. Điều này đã tạo ra một hệ thống ba chân mạnh mẽ của sự kiểm soát của giáo hoàng: một Luật pháp thống nhất, một cơ quan Tư pháp trung thành, và một cánh tay Thi hành án cơ động.
Sự Sôi động về Tinh thần và Trí tuệ của Kitô giáo
Thế kỷ 13 chứng kiến một thế giới đức tin và lý trí sôi động và đầy tranh cãi. Giáo hội dưới thời Đức Grêgôriô IX đã phải điều hướng những thách thức từ lòng mộ đạo của dân chúng và một cuộc cách mạng trí tuệ mới.
Dị giáo, Lòng mộ đạo và Phản ứng của các Dòng Hành khất
Thế kỷ 13 chứng kiến một sự trỗi dậy mạnh mẽ trong mong muốn của giáo dân về một trải nghiệm tôn giáo trực tiếp và đích thực hơn, thường tập trung vào lý tưởng vita apostolica (đời sống tông đồ) với sự nghèo khó và rao giảng. Khát vọng này đã thúc đẩy các phong trào dị giáo mạnh mẽ. Người Cathar (hay Albigensian) ở miền Nam nước Pháp và Ý đề xuất một thần học nhị nguyên, bác bỏ thế giới vật chất và Giáo hội thể chế. Người Waldensian, bắt nguồn từ thương gia Valdes, đã theo đuổi sự nghèo khó triệt để và rao giảng không được phép, thách thức hàng giáo phẩm.
Phản ứng xuất sắc của Giáo hội là các dòng hành khất, Dòng Phanxicô và Dòng Đa Minh, được thành lập vào đầu thế kỷ 13. Họ đã chuyển hướng khát vọng về đời sống tông đồ và rao giảng vào một khuôn khổ chính thống. Đức Grêgôriô IX, người từng là bạn và người bảo trợ cá nhân của cả Thánh Phanxicô và Thánh Đa Minh trước khi trở thành giáo hoàng, đã hết lòng ủng hộ các dòng này, coi họ là lực lượng hoàn hảo để chống lại dị giáo thông qua tranh luận, rao giảng và tấm gương sống động.
Đại học và Thách thức từ Aristotle
Đầu thế kỷ 13 chứng kiến sự trưởng thành của các trường đại học đầu tiên, đặc biệt là Paris, Bologna và Oxford, như những trung tâm học thuật mới bên ngoài các trường học tu viện và nhà thờ cũ. Thế giới trí tuệ đã bị rung chuyển bởi việc các tác phẩm hoàn chỉnh của Aristotle, cùng với các bài bình luận của các học giả Ả Rập như Averroes, được dịch sang tiếng Latinh. Điều này đã giới thiệu một hệ thống triết học tự nhiên, siêu hình học và đạo đức học toàn diện, hợp lý, thường có vẻ mâu thuẫn với giáo lý Kitô giáo về các chủ đề như sự sáng tạo thế giới, bản chất của linh hồn và sự quan phòng của Thiên Chúa.
Điều này đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng tại Đại học Paris. Khoa Nghệ thuật bị cuốn hút, trong khi Khoa Thần học lại lo ngại. Chính quyền giáo hội địa phương đã cấm giảng dạy triết học tự nhiên của Aristotle vào năm 1210 và 1215. Sau một cuộc đình công lớn của trường đại học vào năm 1229, Đức Grêgôriô IX đã can thiệp một cách quyết đoán bằng sắc lệnh Parens scientiarum (1231). Sắc lệnh này được coi là magna carta của trường đại học; nó đã cấp cho trường quyền tự trị khỏi chính quyền địa phương nhưng đặt nó dưới sự bảo trợ trực tiếp của giáo hoàng, đồng thời điều chỉnh cẩn thận việc nghiên cứu Aristotle cho đến khi các tác phẩm của ông có thể được “thanh lọc khỏi mọi sai lầm”. Sự can thiệp này là một chính sách bậc thầy. Thay vì chỉ đơn giản lên án kiến thức mới, điều sẽ là vô ích, Đức Grêgôriô đã hợp tác với nó. Bằng cách bảo trợ Đại học Paris, ngài đã định vị Tòa Thánh không phải là kẻ thù của học thuật, mà là người bảo vệ và trọng tài tối cao của nó. Ngài khẳng định nguyên tắc rằng đức tin và lý trí không mâu thuẫn, nhưng đức tin (được đại diện bởi Tòa Thánh) có tiếng nói cuối cùng trong việc giải thích lý trí.
Câu chuyện về hai Triều đình: Rôma của Giáo hoàng và Palermo của Frederick
Cuộc sống trí tuệ của Rôma dưới thời Đức Grêgôriô tập trung vào thần học và trên hết là giáo luật. Đó là trung tâm hành chính và pháp lý của một Giáo hội phổ quát, đào tạo các nhà thần học và luật gia để quản trị Kitô giáo. Ngược lại, triều đình của Frederick II ở Palermo và miền nam nước Ý là một trung tâm trí tuệ đa văn hóa, đa ngôn ngữ, pha trộn các truyền thống Kitô giáo, Hồi giáo và Do Thái. Đó là một trung tâm khoa học, toán học, thơ ca (trường phái Sicily là nơi khai sinh của thơ ca tiếng Ý bản địa), và quan sát thực nghiệm, được minh chứng bằng chính cuốn sách của Frederick về thuật nuôi chim ưng, De arte venandi cum avibus. Triều đình này đại diện cho một mô hình đời sống trí tuệ khác biệt, thế tục hơn, mà Tòa Thánh nhìn nhận với sự nghi ngờ sâu sắc.
Giáo Hội trong Thế giới Rộng lớn hơn: Các Phe phái và Ly giáo
Cuộc xung đột giữa Tòa Thánh và Đế chế đã vang dội khắp thế giới Kitô giáo, biểu hiện qua các cuộc nội chiến ở Ý và làm nổi bật sự chia rẽ lâu dài với Giáo hội phương Đông. Cả hai đều là hậu quả của di sản bị rạn nứt của Đế chế La Mã.
Guelph và Ghibelline: Cuộc Nội chiến ở Ý
Các tên gọi này bắt nguồn từ một cuộc đấu tranh triều đại ở Đức giữa nhà Welf (Guelph) và nhà Hohenstaufen của Waiblingen (Ghibelline). Ở Ý thế kỷ 13, những thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hai phe đối lập trong cuộc xung đột giữa Tòa Thánh và Đế chế. Cuộc xung đột hiếm khi chỉ thuần túy về ý thức hệ. Nó trở thành một lá cờ mà dưới đó các mối thù địa phương có từ trước—giữa các thành phố, hoặc giữa các gia đình quý tộc và tầng lớp thương nhân trong các thành phố—được tiến hành. Nói chung, phe Guelph ủng hộ giáo hoàng (thường là tầng lớp thương nhân đang lên), trong khi phe Ghibelline ủng hộ hoàng đế (thường là tầng lớp quý tộc phong kiến truyền thống). Các thành phố như Florence và Milan là trung tâm quyền lực của phe Guelph, trong khi các đối thủ như Siena và Pisa thường là Ghibelline. Liên minh Lombard, một liên minh của các thành phố miền bắc nước Ý, là một thành phần quan trọng của phe Guelph và là một đồng minh quân sự quan trọng, mặc dù đôi khi không đáng tin cậy, của Tòa Thánh trong cuộc đấu tranh ngăn chặn sự thống trị của đế chế ở miền bắc nước Ý.
Đối thoại Đông-Tây: Nỗ lực Hiệp nhất bất thành tại Nicaea (1234)
Nền hòa bình tạm thời với Frederick cho phép Đức Grêgôriô chuyển sự chú ý sang các vấn đề khác, bao gồm cả một sự hiệp nhất tiềm năng với Giáo hội Chính thống Hy Lạp, lúc đó đang lưu vong tại Đế chế Nicaea sau cuộc chinh phục Constantinople của người Latinh vào năm 1204. Đức Grêgôriô đã gửi các đặc sứ đến Nicaea vào năm 1234 để tham gia một loạt các hội nghị. Đây là một bước đi quan trọng, vì nó ngầm công nhận chính quyền Nicaea là người kế vị hợp pháp của Byzantium.
Tuy nhiên, các cuộc đàm phán cuối cùng đã thất bại, sụp đổ vì những chia rẽ thần học sâu sắc đã gây ra cuộc ly giáo. Các điểm tranh cãi chính là:
Filioque: Việc phương Tây thêm cụm từ “và Con” vào Kinh Tin Kính Nicene khi mô tả sự phát xuất của Chúa Thánh Thần. Người Hy Lạp coi đây là một sự thay đổi trái phép đối với kinh tin kính của một Công đồng Đại kết và là một sai lầm thần học làm tổn hại đến vai trò của Chúa Cha là nguồn gốc duy nhất (arche) của Ba Ngôi.
Quyền Tối thượng của Giáo hoàng: Học thuyết phương Tây về quyền tối thượng của giáo hoàng, tuyên bố quyền tài phán đầy đủ và phổ quát đối với toàn thể Giáo hội. Người Hy Lạp sẵn sàng công nhận cho Giáo hoàng một vị trí đứng đầu danh dự (primus inter pares) nhưng bác bỏ bất kỳ tuyên bố nào về quyền tài phán phổ quát đối với các tòa thượng phụ cổ xưa khác.
Bánh không men (Azymes): Một tranh chấp thứ yếu nhưng vẫn có ý nghĩa về việc người Latinh sử dụng bánh không men trong Thánh Thể.
Các cuộc xung đột đa dạng của năm 1230 có thể được hiểu là một trận chiến đa mặt trận giành quyền thừa kế Đế chế La Mã. Frederick II tuyên bố di sản chính trị của các Caesar, tìm cách xây dựng lại một imperium (đế chế) phổ quát. Đức Grêgôriô IX tuyên bố di sản tinh thần và pháp lý, tìm cách hoàn thiện một sacerdotium (quyền tư tế) phổ quát. Các cuộc chiến Guelph và Ghibelline là các cuộc nội chiến tàn khốc diễn ra trên đất Ý để tranh giành quyền thừa kế này. Và các cuộc đàm phán thất bại tại Nicaea là một sự xác nhận cuối cùng về sự rạn nứt không thể hàn gắn với những người thừa kế của Đế chế Đông La Mã (Byzantine) của cùng di sản đó.
Kết luận
Nền hòa bình được ký kết vào năm 1230 chỉ là một sự tạm lắng mang tính chiến thuật trong một cuộc đối đầu không thể tránh khỏi. Nó che giấu một thực tế sâu sắc hơn: trong khi Hoàng đế Frederick II có thể đã chiến thắng trong các trận chiến quân sự và ngoại giao ngắn ngủi của những năm 1228-1230, Đức Giáo hoàng Grêgôriô IX đã tham gia vào một chiến dịch dài hạn và có ảnh hưởng sâu rộng hơn. Bằng cách tập trung hóa quyền lực pháp lý, trí tuệ và cưỡng chế của Giáo hội thông qua Sách Giáo lệnh Liber Extra, sự bảo trợ các trường đại học và Tòa án Dị giáo của Giáo hoàng, Đức Grêgôriô đã xây dựng một pháo đài thể chế cho quyền tối thượng của giáo hoàng.


