Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Giáo hội Công giáo 1517: Martin Luther, Việc Bán Ân xá và Sự trỗi dậy của Cải cách

Giáo hội Công giáo năm 1517, tập trung vào Martin Luther, 95 Luận đề, và vụ bê bối bán Ân xá. Khám phá bối cảnh chính trị của Đế chế La Mã Thần thánh, các nguyên nhân thần học, và những hậu quả đã khởi đầu cho cuộc Cải cách Tin Lành
Luthertai Hoi Nghi Worms

Bối cảnh một Kitô giáo Thống nhất nhưng Rạn nứt

Vào buổi bình minh của thế kỷ 16, Kitô giáo phương Tây dường như là một khối kiến trúc vĩ đại, thống nhất dưới quyền bính tinh thần tối cao của Giáo hội Công giáo Rôma. Từ những vương quốc hùng mạnh đến những ngôi làng hẻo lánh nhất, nhịp sống của con người được định hình bởi các bí tích, lịch phụng vụ, và thẩm quyền của hàng giáo sĩ, với đỉnh cao là vị Giáo hoàng ở Rôma, người kế vị Thánh Phêrô. Tuy nhiên, bên dưới bề mặt của sự hợp nhất mang tính biểu tượng này là những vết rạn sâu sắc, những căng thẳng đã âm ỉ trong nhiều thế kỷ.

Đó là một thế giới đang ở ngưỡng cửa của sự biến đổi, nơi quyền lực của Giáo hoàng, được thể hiện qua nhân vật thời Phục hưng là Giáo hoàng Leo X, ngày càng va chạm với các thực thể chính trị manh mún nhưng ngày càng có ý thức về bản thân của Đế chế La Mã Thần thánh, đặc biệt là tại các vùng đất nói tiếng Đức. 

Cuộc Cải cách Tin Lành, bùng nổ vào năm 1517, không phải là một sự kiện đơn lẻ hay một hành động tự phát. Nó là đỉnh điểm của một quá trình lịch sử phức tạp, sự hội tụ của những xung đột chính trị lâu đời, sự bất bình về kinh tế ngày càng gia tăng, những trào lưu trí thức mới, và trên hết, là cuộc khủng hoảng đức tin sâu sắc của một tu sĩ vô danh tên là Martin Luther. 

Năm 1517, với việc 95 Luận đề được công bố, không phải là nguyên nhân, mà là ngòi nổ không thể tránh khỏi cho một cuộc cách mạng sẽ định hình lại vĩnh viễn bộ mặt tôn giáo, chính trị và văn hóa của châu Âu.

Bối cảnh của một Thế giới đang Biến đổi: Giáo hội và Đế chế trước năm 1517

Đế chế La Mã Thần thánh: Một Mảnh ghép Chính trị Phức tạp

Để hiểu được tại sao tư tưởng của Luther lại có thể bén rễ và lan rộng, trước hết cần phải nắm bắt được bản chất chính trị đặc thù của Đế chế La Mã Thần thánh vào đầu thế kỷ 16. Khác xa với một quốc gia tập quyền hiện đại, Đế chế là một liên minh lỏng lẻo của hơn 300 thực thể chính trị riêng biệt, bao gồm các công quốc, lãnh địa, thành phố đế quốc tự do và các lãnh thổ giáo hội. 

Sự phân mảnh chính trị cực đoan này có nghĩa là quyền lực của Hoàng đế trên thực tế chỉ mang tính danh nghĩa và phụ thuộc rất nhiều vào sự hợp tác của các nhà cai trị địa phương hùng mạnh, đặc biệt là các Tuyển hầu tước (Prince-electors).

Bảy Tuyển hầu tước—gồm các Tổng giám mục của Mainz, Trier, và Cologne; Vua của Bohemia; và các Tuyển hầu tước thế tục của Brandenburg, Saxony, và Palatinate—nắm giữ uy tín và quyền lực to lớn, bao gồm cả đặc quyền bầu chọn Hoàng đế. Cấu trúc quân chủ bầu cử này vốn đã hạn chế khả năng tập trung quyền lực của Hoàng đế, một điểm yếu cốt lõi đã bị khai thác trong suốt thời kỳ Cải cách. 

Cuộc bầu cử Charles V vào năm 1519, sau cái chết của Maximilian I, là một sự kiện đầy tranh cãi, liên quan đến những khoản hối lộ khổng lồ (đáng chú ý là từ ngân hàng Fugger) và các thủ đoạn chính trị chống lại các đối thủ như Francis I của Pháp. Điều này nhấn mạnh rằng lòng trung thành của các hoàng thân là một sự trao đổi, không phải là tuyệt đối, và lợi ích hàng đầu của họ là bảo vệ quyền tự chủ của mình trước một vị Hoàng đế quá hùng mạnh.

Chính sự phân mảnh chính trị này đã vô tình tạo ra những “không gian an toàn” cho sự bất đồng chính kiến. Một nhân vật như Luther, nếu bị Giáo hoàng tuyên bố là dị giáo, có thể được một hoàng thân địa phương (như Frederick Thông thái của Saxony) bảo vệ, người có thể thách thức cả lệnh của giáo hoàng và hoàng đế. Đây là một yếu tố sống còn cho sự tồn tại của Cải cách. 

Cấu trúc chính trị của Đế chế La Mã Thần thánh không chỉ đơn thuần là bối cảnh cho Cải cách; nó là một điều kiện tiên quyết không thể thiếu, một lá chắn chính trị được hun đúc từ chính lịch sử xung đột của nó. Trong một chế độ quân chủ tập trung, Luther có lẽ đã bị bắt giữ và đưa đến Rôma một cách nhanh chóng. Nhưng trong Đế chế, ông được bảo vệ bởi chính sự phân mảnh đã định hình nên nó.

Di sản của Xung đột: Mối quan hệ giữa Giáo hoàng và Quyền lực Thế tục

Mối quan hệ căng thẳng giữa quyền lực giáo hội (sacerdotium) và quyền lực thế tục (regnum) không phải là mới. Cuộc Tranh cãi Tấn phong (Investiture Controversy) vào thế kỷ 11 và 12 đã tạo ra một tiền lệ xung đột lâu dài và gay gắt giữa Giáo hoàng và Hoàng đế. Mặc dù Thỏa ước Worms (1122) đã mang lại một sự thỏa hiệp, cuộc đấu tranh giành quyền lực tối cao đã làm suy yếu cơ bản quyền uy của Hoàng đế và củng cố quyền tự chủ của các hoàng thân Đức. 

Di sản của cuộc tranh cãi này là sự xói mòn dần dần quyền lực của hoàng đế, dẫn đến sự trỗi dậy của các lãnh chúa địa phương. Đến thế kỷ 16, quyền lực của Hoàng đế đã suy giảm đến mức Đế chế chỉ còn hơn một liên bang lỏng lẻo. Khoảng trống quyền lực lịch sử này chính là sân khấu chính trị mà trên đó cuộc Cải cách sẽ diễn ra. 

Cuộc đấu tranh quyền lực kéo dài hàng thế kỷ giữa Hoàng đế và Giáo hoàng đã vô tình tạo ra một hệ thống chủ quyền phi tập trung của các hoàng thân, và chính hệ thống này đã trở thành lá chắn chính trị cho Cải cách.

Gravamina Germanicae Nationis: Làn sóng Bất bình của người Đức chống lại Rôma

Trong hơn một thế kỷ trước năm 1517, một danh sách ngày càng dài các khiếu nại, được gọi là Gravamina Germanicae Nationis (Những bất bình của Quốc gia Đức), đã nói lên sự phẫn nộ của người Đức đối với Giáo triều Rôma. Những khiếu nại này không chủ yếu về thần học mà là về chính trị và tài chính. 

Các phàn nàn chính bao gồm việc áp đặt thuế nặng nề của giáo hoàng (như Annates, tức thuế một năm thu nhập đầu tiên của một giám mục mới được bổ nhiệm), việc rút cạn của cải của Đức để tài trợ cho một Rôma “suy đồi” do người Ý, Pháp và Tây Ban Nha điều hành, và việc bổ nhiệm người nước ngoài vào các chức vụ giáo hội ở Đức.

Tình cảm này được khuếch đại bởi máy in, tạo ra một “văn học khiếu nại” và nuôi dưỡng một bản sắc dân tộc Đức non trẻ. Các nhà nhân văn như Ulrich von Hutten đã vũ khí hóa sự phẫn nộ này, mô tả cuộc xung đột như một cuộc đấu tranh cho tự do của người Đức chống lại sự chuyên chế của Rôma ngoại bang. Luther đã khai thác một cách bậc thầy cơn giận dữ dân tộc chủ nghĩa đã có từ trước này. 

Luận văn năm 1520 của ông, Gửi giới Quý tộc Kitô giáo của Dân tộc Đức, đã trực tiếp đề cập đến những bất bình này, định hình cuộc cải cách thần học của ông như một hành động yêu nước nhằm giải phóng dân tộc Đức khỏi sự áp bức của Rôma. Ông đã biến một cuộc tranh luận thần học thành một cuộc vận động cho chủ quyền và phẩm giá của người Đức.

Những tiếng gọi Cải cách: Chủ nghĩa Nhân văn và các Phong trào Tiền Cải cách

Luther không phải là người đầu tiên kêu gọi cải cách. Các nhân vật như John Wycliffe ở Anh và Jan Hus ở Bohemia đã thách thức quyền bính giáo hoàng và nhấn mạnh Kinh Thánh từ nhiều thế kỷ trước, trở thành những “tiền bối” của Cải cách. 

Ngay trong lòng Giáo hội, các phong trào như devotio moderna (lòng sùng kính hiện đại) đã nhấn mạnh một lòng mộ đạo cá nhân, lấy Chúa Kitô làm trung tâm, dựa trên việc làm và suy niệm, thay vì chỉ các nghi lễ bên ngoài. Điều này tạo ra một bầu không khí tâm linh dễ tiếp thu một hình thức đức tin cá nhân hơn. 

Các nhà Nhân văn Kitô giáo như Desiderius Erasmus của Rotterdam đã ủng hộ một “triết học của Chúa Kitô”, kêu gọi quay trở lại các nguồn Kinh Thánh và giáo phụ của đức tin, đồng thời tấn công các mê tín dị đoan phổ biến và sự lạm dụng của hàng giáo sĩ. Mặc dù Erasmus không bao giờ đoạn tuyệt với Rôma, công trình của ông, đặc biệt là ấn bản Tân Ước bằng tiếng Hy Lạp và Latinh mới của ông, đã cung cấp cho Luther những công cụ học thuật quan trọng và giúp tạo ra một bầu không khí trí thức nơi việc đặt câu hỏi về hiện trạng được chấp nhận.

Martin Luther: Từ Tu sĩ đến Nhà Cải cách

Hành trình Nội tâm: Giáo dục, Lời thề, và những Dằn vặt trong Tu viện

Sinh năm 1483, cuộc đời ban đầu của Martin Luther được định hình bởi tham vọng của cha ông muốn ông trở thành luật sư và bởi một lòng mộ đạo thời trung cổ muộn tràn ngập nỗi sợ hãi trước sự phán xét của Thiên Chúa, phù thủy và ma quỷ. 

Việc học tập tại Magdeburg với Anh em của Đời sống Chung đã cho ông tiếp xúc với sự tập trung vào lòng mộ đạo cá nhân của phong trào devotio moderna. Ông đã xuất sắc tại Đại học Erfurt, nhận bằng Thạc sĩ năm 1505. Sự kiện cơn bão sấm sét nổi tiếng vào tháng 7 năm 1505, khi ông kêu lên “Thánh Anna, cứu con! Con sẽ trở thành một tu sĩ,” là chất xúc tác cho việc ông gia nhập tu viện Dòng Augustinô tại Erfurt, một quyết định khiến cha ông nổi giận.

Bên trong tu viện, Luther bị dày vò bởi những lo âu tâm linh sâu sắc (Anfechtungen). Bất chấp việc ăn chay, cầu nguyện và xưng tội nghiêm ngặt, ông cảm thấy không thể làm hài lòng một Thiên Chúa công chính và hay phán xét. Nền thần học thịnh hành thời bấy giờ (via moderna), vốn dạy rằng người ta phải “làm những gì trong khả năng của mình” để xứng đáng nhận được ân sủng, chỉ làm sâu sắc thêm sự tuyệt vọng của ông, vì ông không bao giờ có thể chắc chắn rằng mình đã làm đủ. 

Cuộc Cải cách của Luther không bắt nguồn từ một bài tập trí tuệ trừu tượng, mà từ việc giải quyết một cuộc khủng hoảng tâm lý và tâm linh sâu sắc. Giáo lý cốt lõi của ông về sola fide (chỉ bởi đức tin) là câu trả lời thần học cho những dằn vặt cá nhân của ông. Điều này làm cho Cải cách, ngay từ nguồn gốc của nó, trở thành một phong trào mang tính cá nhân và hiện sinh sâu sắc, giúp giải thích tính chất đầy đam mê và không khoan nhượng của nó.

Johann von Staupitz: Người Cha Tinh thần và Cú hích Thần học

Johann von Staupitz, tổng đại diện của Dòng Augustinô, đã trở thành cha giải tội và người cố vấn của Luther. Ông là một nhân vật then chốt mà Luther gọi là “người cha đầu tiên” của mình trong đức tin. Staupitz đã chuyển hướng sự tập trung ám ảnh của Luther từ tội lỗi của bản thân sang công nghiệp của Chúa Kitô và thập tự giá. 

Ông dạy Luther nhìn nhận ân sủng của Thiên Chúa không phải là một phần thưởng cần phải giành lấy, mà là một món quà để đón nhận. Quan trọng hơn, để đánh lạc hướng vị tu sĩ trẻ đang bị dằn vặt, Staupitz đã ra lệnh cho Luther theo học tiến sĩ thần học và đảm nhận chức giáo sư nghiên cứu Kinh Thánh tại Đại học Wittenberg, do Tuyển hầu tước Frederick Thông thái thành lập. Việc buộc phải đắm mình vào Kinh Thánh này chính là chìa khóa mở ra bước đột phá thần học của ông.

"Trải nghiệm trên Tháp" và Thần học Thập tự giá

Trong khi chuẩn bị các bài giảng về Thánh vịnh và đặc biệt là Thư gửi tín hữu Rôma trong khoảng thời gian 1514-1518, Luther đã có “Trải nghiệm trên Tháp” (Turmerlebnis) nổi tiếng của mình. Ông đã vật lộn với cụm từ “sự công chính của Thiên Chúa” (Rôma 1:17), mà ông từng hiểu là sự công chính chủ động, trừng phạt của Thiên Chúa. 

Ông đã đi đến một sự hiểu biết mới: đó không phải là sự công chính mà Thiên Chúa đòi hỏi, mà là một sự công chính thụ động mà Thiên Chúa ban cho tội nhân như một món quà nhưng không qua đức tin (sola fide) vào Chúa Kitô. Khám phá này giống như được “tái sinh”.

Khám phá này đã hình thành nên cốt lõi thần học của ông và trực tiếp dẫn đến “thần học thập tự giá” (theologia crucis) của ông, được trình bày tại Cuộc tranh luận Heidelberg năm 1518. Ông đối lập điều này với “thần học vinh quang” (theologia gloriae) của các nhà kinh viện. Một nhà thần học vinh quang cố gắng nhận biết Thiên Chúa thông qua lý trí con người, triết học (đặc biệt là Aristotle), và các việc lành, nhìn thấy quyền năng của Thiên Chúa trong thành công và vinh quang hữu hình. 

Ngược lại, một nhà thần học thập tự giá hiểu rằng Thiên Chúa tự mặc khải một cách nghịch lý trong đau khổ, yếu đuối và sự điên rồ—tột đỉnh là trong sự đóng đinh của Chúa Kitô. Thiên Chúa được tìm thấy ở nơi người ta ít ngờ tới nhất. Cuộc tấn công công khai của ông vào phép ân xá không chỉ là để sửa chữa một thực hành tham nhũng; đó là một cuộc tấn công vào toàn bộ hệ thống thần học cứu rỗi bằng việc làm đã hành hạ cá nhân ông. “Thần học thập tự giá” là khuôn khổ trí tuệ của ông để bác bỏ “thần học vinh quang” đã không thể mang lại cho ông sự bình an.

Tia lửa ở Wittenberg: Vụ bê bối Ân xá và 95 Luận đề

Một Giao dịch Phức tạp: Giáo hoàng Leo X, Tổng giám mục Albrecht, và Ngân hàng Fugger

Chất xúc tác cho chiến dịch ân xá năm 1517 là một thỏa thuận được sinh ra từ tham vọng và nợ nần. Albrecht của Brandenburg, mặc dù chưa đủ tuổi và thiếu trình độ, đã tìm cách nắm giữ đồng thời ba tổng giáo phận quyền lực (Mainz, Magdeburg, và Halberstadt), một thực hành được gọi là đa nhiệm và vi phạm giáo luật. 

Để được Giáo hoàng Leo X chuẩn miễn đặc biệt, Albrecht phải trả một khoản phí khổng lồ là 10.000 ducat. Giáo hoàng Leo X, một vị giáo hoàng thuộc gia tộc Medici nổi tiếng với lối sống xa hoa, cần tiền để tiếp tục xây dựng lại Vương cung thánh đường Thánh Phêrô ở Rôma. Albrecht đã vay tiền từ gia tộc ngân hàng Fugger hùng mạnh ở Augsburg.

Để trả khoản vay cho nhà Fugger, một thỏa thuận đã được ký kết: một phép ân xá toàn xá đặc biệt sẽ được rao giảng trong các lãnh thổ của Albrecht. Số tiền thu được sẽ được chia 50/50: một nửa cho Albrecht để trả nợ cho nhà Fugger, và một nửa cho dự án Thánh Phêrô của Giáo hoàng. Toàn bộ thỏa thuận này là một bí mật đối với công chúng, kể cả Luther lúc đầu.

Johann Tetzel và Việc Bán Ân xá

Telzel Ban An Xa

Học thuyết chính thức về ân xá rất phức tạp: chúng là sự tha hình phạt tạm (việc đền tội) cho các tội lỗi mà tội trạng đã được tha qua việc xưng tội và ăn năn. Chúng được rút ra từ một “Kho tàng Công nghiệp” của Chúa Kitô và các thánh. 

Tuy nhiên, thực tế đã bị thương mại hóa. Tu sĩ Dòng Đa Minh Johann Tetzel, được Albrecht thuê làm tổng ủy viên cho phép ân xá này, là một người bán hàng hung hăng và rất hiệu quả. Lời rao giảng của Tetzel đã đơn giản hóa quá mức và bóp méo học thuyết. 

Ông nổi tiếng với câu vè: “Khi đồng xu trong hòm vừa kêu leng keng, linh hồn từ luyện ngục liền bay vút lên trời,” ngụ ý rằng một giao dịch tiền tệ đơn giản có thể giải thoát một linh hồn, mà không đề cập đến sự cần thiết của lòng ăn năn. Đây là một sự lạm dụng nghiêm trọng học thuyết.

Tuyển hầu tước Frederick Thông thái của Saxony đã cấm Tetzel bán ân xá trong lãnh thổ của mình, một phần để ngăn tiền chảy ra khỏi đất của mình và một phần vì nó cạnh tranh với các phép ân xá được ban cho việc chiêm ngắm bộ sưu tập thánh tích khổng lồ của chính ông tại Nhà thờ Lâu đài Wittenberg. Tuy nhiên, các giáo dân của Luther chỉ đơn giản là vượt biên sang các thị trấn lân cận như Jüterbog để mua chúng.

Phân tích 95 Luận đề: Một Lời thách thức Thần học

Vào ngày 31 tháng 10 năm 1517, Luther đã gửi “Cuộc tranh luận về Quyền năng và Hiệu quả của các Phép Ân xá,” hay 95 Luận đề, cùng với một lá thư cho Tổng giám mục Albrecht để phản đối việc buôn bán này. 

Ông cũng có thể đã niêm yết chúng trên cửa Nhà thờ Lâu đài ở Wittenberg, cách thông thường để thông báo một cuộc tranh luận học thuật. Các Luận đề được viết bằng tiếng Latinh và không phải là một lời tuyên chiến, mà là một tập hợp các mệnh đề cho một cuộc tranh luận học thuật. Giọng điệu của Luther mang tính tìm tòi và ông tin rằng mình đang bảo vệ Giáo hoàng trước những lạm dụng của các nhà rao giảng ân xá.

Phân tích theo chủ đề cho thấy các Luận đề tập trung vào bốn lĩnh vực chính. 

Thứ nhất, về Bản chất của sự Sám hối (Luận đề 1-4), Luther lập luận rằng khi Chúa Kitô nói “Hãy sám hối,” Ngài muốn toàn bộ cuộc đời của một tín hữu là một cuộc đời sám hối, chứ không phải một hành động đền tội bí tích đơn lẻ có thể bỏ qua. Thứ hai, về

Giới hạn Quyền bính của Giáo hoàng (Luận đề 5-29), ông khẳng định Giáo hoàng chỉ có thể tha các hình phạt mà chính ngài đã áp đặt, chứ không phải tội trạng (chỉ Thiên Chúa mới có thể tha) hay các hình phạt trong luyện ngục. Thứ ba, về

Sự Sai lầm của Phép Ân xá (Luận đề 30-55), Luther tấn công sự an toàn giả tạo mà các chứng thư ân xá mang lại và cho rằng các việc làm của lòng thương xót, như giúp đỡ người nghèo, thì tốt hơn nhiều so với việc mua ân xá. Cuối cùng, về

Kho tàng Đích thực của Giáo hội (Luận đề 56-68), ông tuyên bố rằng kho tàng thực sự không phải là “Kho tàng Công nghiệp” do Giáo hoàng bán, mà là “Tin Mừng cực thánh về vinh quang và ân sủng của Thiên Chúa”.

Chủ đềLập luận Cốt lõi của LutherCác Luận đề Tiêu biểu
Bản chất của sự Sám hốiSự sám hối đích thực là một trạng thái ăn năn nội tâm, kéo dài suốt đời, không phải là một hành động bí tích một lần có thể bỏ qua.1, 2, 3, 4, 36
Giới hạn Quyền bính của Giáo hoàngGiáo hoàng chỉ có thể tha các hình phạt theo giáo luật mà ngài đã áp đặt cho người sống. Ngài không có quyền trên tội trạng, và không có quyền tài phán đối với các linh hồn trong luyện ngục.5, 6, 20, 22, 25, 26
Sự Sai lầm của Phép Ân xáÂn xá tạo ra cảm giác an toàn giả tạo, không khuyến khích sự ăn năn thật sự, và về mặt tâm linh thì thua kém các hành động yêu thương và thương xót (ví dụ: từ thiện).21, 27, 32, 43, 45, 50
Kho tàng Đích thực của Giáo hộiKho tàng thực sự của Giáo hội là Tin Mừng về ân sủng của Thiên Chúa, không phải là một “kho tàng công nghiệp” có thể mua bán.56, 62, 94, 95

Ngọn lửa Lan rộng: Phản ứng và Hậu quả (1518-1521)

Sức mạnh của Máy in: Flugschriften và Tuyên truyền bằng Hình ảnh

Trong khi Luther viết các Luận đề bằng tiếng Latinh cho giới học giả, chúng nhanh chóng được dịch sang tiếng Đức, in ấn và phân phát khắp Đế chế, biến một cuộc tranh luận địa phương thành một sự kiện quốc gia. Máy in là chất xúc tác không thể thiếu cho Cải cách. Luther đã trở thành tác giả “bán chạy nhất” đầu tiên, làm chủ phương tiện mới là các cuốn sách nhỏ, hay Flugschriften (“những bài viết bay”). 

Chúng ngắn, rẻ, được viết bằng tiếng Đức bản địa, và có thể được sản xuất nhanh chóng, làm cho các ý tưởng của ông có thể tiếp cận được với đông đảo quần chúng lần đầu tiên. Tuyên truyền bằng hình ảnh, chủ yếu qua các bản khắc gỗ được tạo ra bởi các nghệ sĩ như Lucas Cranach Già, đã đóng một vai trò rất lớn đối với một dân số phần lớn không biết chữ. 

Những hình ảnh này miêu tả Luther như một người thánh thiện của Kinh Thánh, được Chúa Thánh Thần soi sáng , trong khi khắc họa Giáo hoàng và Giáo triều như những nhân vật quái dị, ma quỷ, thường liên minh với Kẻ Chống Chúa.

Phản ứng từ Rôma và các Cuộc tranh luận

Ban đầu, Rôma phản ứng chậm chạp. Giáo hoàng Leo X được cho là đã coi nhẹ vụ việc như một “cuộc cãi vã giữa các tu sĩ”. Tuy nhiên, Tổng giám mục Albrecht đã chuyển các Luận đề đến Rôma, yêu cầu ngăn chặn Luther. Tại Augsburg vào tháng 10 năm 1518, Luther được triệu tập để đối mặt với Hồng y Cajetan. 

Thay vì một cuộc tranh luận về giá trị của ân xá, Cajetan yêu cầu Luther phải rút lại lời, viện dẫn quyền bính của giáo hoàng. Luther từ chối, lập luận rằng các sắc lệnh của giáo hoàng không thể đứng trên Kinh Thánh. Điều này đã chuyển cuộc xung đột từ vấn đề ân xá sang chính nguồn gốc của thẩm quyền trong Giáo hội.

Tại Cuộc tranh luận Leipzig vào tháng 7 năm 1519, trong một cuộc tranh luận với nhà thần học tài ba Johann Eck, Luther đã bị dồn vào chân tường một cách khéo léo. Eck đã buộc Luther phải thừa nhận rằng không chỉ các giáo hoàng mà cả các công đồng chung (như công đồng đã kết án Jan Hus) cũng có thể sai lầm. 

Bằng cách liên kết Luther với “kẻ dị giáo” Hus, Eck đã thực sự gán cho ông cái mác kẻ thù của Giáo hội. Cuối cùng, vào tháng 6 năm 1520, Giáo hoàng Leo X đã ban hành sắc lệnh Exsurge Domine (“Lạy Chúa, xin hãy trỗi dậy”), lên án 41 mệnh đề của Luther và đe dọa dứt phép thông công nếu ông không rút lại trong vòng 60 ngày. 

Toàn bộ cuộc xung đột leo thang này là một cuộc đối thoại của những người điếc. Rôma đang bảo vệ quyền định chế của mình để định nghĩa sự thật, trong khi Luther khẳng định rằng sự thật được định nghĩa bởi một mình Kinh Thánh, có thể được lương tâm cá nhân tiếp cận. Sự khác biệt cơ bản, không thể hòa giải này trong nhận thức luận đã khiến cho sự ly giáo trở nên không thể tránh khỏi.

Sự tiến hóa của một "Kẻ dị giáo": Nhận thức của Luther về Sứ mệnh của mình

Nhận thức của Luther về bản thân đã tiến hóa một cách đáng kể để đáp lại những sự kiện này. Ông bắt đầu như một tu sĩ trung thành tìm cách cải cách những lạm dụng từ bên trong. Cuộc đối đầu với Cajetan và Eck đã buộc ông phải kết luận rằng chính Giáo hoàng là vấn đề. Việc nghiên cứu lịch sử và kinh thánh đã khiến ông tin rằng Giáo hoàng chính là Kẻ Chống Chúa được tiên tri trong Kinh Thánh. 

Năm 1520, ông đã xuất bản ba luận văn cấp tiến: Gửi giới Quý tộc Kitô giáo của Dân tộc Đức (kêu gọi các nhà cai trị thế tục cải cách giáo hội), Về cuộc Lưu đày Babylon của Giáo hội (tấn công hệ thống bí tích), và Về Tự do của một Kitô hữu (giảng giải về sự công chính hóa bởi đức tin).

Những tác phẩm này cho thấy một con người không còn tìm cách cải cách giáo hội hiện có, mà là xây dựng một giáo hội mới trên những nền tảng khác. Vào tháng 12 năm 1520, Luther đã công khai đốt sắc lệnh của giáo hoàng, một hành động thách thức mang tính biểu tượng cuối cùng. Ông không còn coi mình là một nhà cải cách, mà là một nhà tiên tri được Thiên Chúa kêu gọi để phục hồi Tin Mừng đích thực chống lại một thể chế tham nhũng và ma quỷ.

"Nơi đây tôi đứng": Hội nghị Worms và sự Rạn nứt không thể Hàn gắn

Luthertai Hoi Nghi Worms

Vào tháng 4 năm 1521, Luther được triệu tập trước Hoàng đế Charles V tại Hội nghị Đế chế ở Worms. Ông một lần nữa được yêu cầu rút lại các tác phẩm của mình. Sau một ngày suy ngẫm, Luther đã có bài phát biểu nổi tiếng của mình, từ chối rút lại trừ khi bị thuyết phục bởi Kinh Thánh hoặc lý lẽ rõ ràng. Ông kết luận, “Lương tâm của tôi bị trói buộc bởi Lời Chúa. Tôi không thể và sẽ không rút lại bất cứ điều gì, vì đi ngược lại lương tâm là không đúng đắn cũng không an toàn. Nơi đây tôi đứng, tôi không thể làm khác. Xin Chúa giúp con. Amen.”. 

Sắc lệnh Worms, do Charles V ban hành, đã tuyên bố Luther là kẻ ngoài vòng pháp luật và dị giáo, cấm các tác phẩm của ông. Sự ly giáo giờ đây đã không thể hàn gắn. Luther đã bị binh lính của Frederick Thông thái “bắt cóc” và giấu tại Lâu đài Wartburg để bảo vệ an toàn cho ông.

Hệ Qủa Năm 1517: Những Tác động Ban Đầu

Tác động Kinh tế: Tái phân bổ của cải và Quyền lực

Hậu quả kinh tế tức thời nhất là sự gián đoạn dòng tiền (từ ân xá và các khoản phí khác) từ các vùng đất Đức đến Giáo hoàng. Sâu sắc hơn, Cải cách đã gây ra một sự tái phân bổ nguồn lực khổng lồ trong lòng nước Đức. Các hoàng thân có cảm tình với chính nghĩa của Luther bắt đầu tịch thu tài sản của nhà thờ, đặc biệt là các tu viện rộng lớn và giàu có. Sự giàu có này không được chuyển cho một nhà thờ Tin lành mới, mà cho nhà nước thế tục. Các hoàng thân đã sử dụng nó để tài trợ cho bộ máy hành chính, xây dựng cung điện và củng cố quyền lực của chính họ, dẫn đến một quá trình thế tục hóa kinh tế nhanh chóng.

Ngân hàng Fugger, mặc dù là một nhân tố quan trọng trong khoản vay ban đầu, là một thực thể hùng mạnh đã tài trợ cho cả hai bên và có khả năng đã vượt qua sự thất bại của chiến dịch cụ thể này nhờ vào danh mục đầu tư đa dạng và khổng lồ của mình, bao gồm cả các khoản vay cho chính Hoàng đế. Những người thua thiệt chính là Giáo hoàng và các dòng tu ở Đức. Sự thay đổi nguồn lực này cũng làm thay đổi thị trường lao động cho giới tinh hoa có học thức. Với sự suy tàn của hệ thống tu viện, sự nghiệp trong giáo hội giảm sút, trong khi các cơ quan hành chính thế tục ngày càng phát triển tạo ra nhu cầu mới. Sinh viên tốt nghiệp đại học ngày càng chuyển từ thần học sang các ngành học thế tục như luật, định hướng lại vốn trí tuệ của quốc gia.

Mối liên hệ không thể tách rời giữa Tôn giáo và Chính trị

Các sự kiện từ năm 1517-1521 đã chứng minh rằng sự bất đồng thần học không thể tách rời khỏi thực tế chính trị. Sự sống còn và thành công của Luther hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ chính trị của các hoàng thân Đức như Frederick Thông thái, người đã nhìn thấy trong Cải cách một cơ hội để khẳng định sự độc lập của họ khỏi cả Giáo hoàng và Hoàng đế. 

Cải cách đã mang lại cho các hoàng thân này một sự biện minh ý thức hệ và thần học mạnh mẽ cho các hành động mà họ vốn đã muốn thực hiện vì lý do chính trị và kinh tế (tức là chiếm đất của nhà thờ và bác bỏ quyền bính của giáo hoàng). 

Sự kết hợp giữa niềm tin tôn giáo với tham vọng chính trị và bản sắc dân tộc này đã tạo tiền đề cho các cuộc chiến tranh tôn giáo của thế kỷ 16 và 17, làm thay đổi vĩnh viễn bản đồ châu Âu. Hòa ước Augsburg (1555), thiết lập nguyên tắc cuius regio, eius religio (vương quốc nào, tôn giáo đó), là kết quả chính trị hợp lý của các lực lượng được giải phóng vào năm 1517.

Kết luận

Năm 1517 là thời điểm mà một “cơn bão hoàn hảo” của các lực lượng lịch sử hội tụ. Đó là sự kết hợp của một Giáo hội mà các hoạt động tài chính và tuyên bố quyền bính đã bị căm phẫn sâu sắc ; một bối cảnh chính trị phân mảnh cho phép sự bất đồng chính kiến nảy nở ; một làn sóng dân tộc chủ nghĩa Đức đang lên ; một công nghệ mới mang tính cách mạng để phổ biến ý tưởng ; và ở trung tâm của tất cả, là một tu sĩ lỗi lạc, bướng bỉnh và bị dằn vặt về mặt tâm linh, người đã tìm thấy một câu trả lời thần học làm rung chuyển nền tảng thế giới của mình. 

Mặc dù Luther có thể chỉ có ý định bắt đầu một cuộc tranh luận, những áp lực tiềm ẩn lớn đến mức 95 Luận đề của ông đã trở thành tia lửa châm ngòi cho một cuộc cách mạng, phá vỡ không thể hàn gắn sự thống nhất của Kitô giáo phương Tây và mở đường cho thời kỳ hiện đại.