Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Các Ngày Lễ Hội Trong Kinh Thánh – Thời Gian Được Ấn Định

Le Vuot Qua

Nền Tảng của Thời Gian Thánh Thiêng trong Israel Cổ Đại

Với bối cảnh nền tảng cho các đại lễ trong Kinh Thánh, khám phá nguồn gốc kép của chúng từ nhịp điệu nông nghiệp của vùng Cận Đông Cổ đại và sự tái diễn giải thần học độc đáo trong giao ước của Israel với Thiên Chúa Yahweh.

Nhịp Điệu của Đất: Nguồn Gốc Nông Nghiệp và Cận Đông Cổ Đại

Để hiểu được chiều sâu của các đại lễ trong Kinh Thánh, trước hết cần phải đặt chúng vào bối cảnh rộng lớn hơn của thế giới mà chúng đã nảy sinh. Tôn giáo của Israel, hay Yahwism, không xuất hiện trong một chân không văn hóa mà đã phát triển từ ma trận tôn giáo Canaan rộng lớn hơn. Điều này có nghĩa là người Israel cổ đại chia sẻ nhiều tập quán văn hóa và nông nghiệp với các dân tộc láng giềng.  

Trong thế giới cổ đại, sự sống còn phụ thuộc hoàn toàn vào các chu kỳ của đất đai. Do đó, các lễ hội tôn giáo thường gắn liền với nhịp điệu nông nghiệp: mùa gieo hạt, mùa gặt, và sự thay đổi của các mùa. Các lễ hội này là những dịp để cộng đồng bày tỏ lòng biết ơn đối với các vị thần cai quản sự màu mỡ và cầu xin một vụ mùa bội thu. Ba đại lễ hành hương lớn của Israel hoàn toàn phù hợp với mô hình này: Lễ Vượt Qua (Pesach) trùng với mùa chiên con ra đời và bắt đầu vụ thu hoạch lúa mạch; Lễ Ngũ Tuần (Shavuot) đánh dấu kết thúc vụ thu hoạch lúa mì; và Lễ Lều (Sukkot) là lễ hội thu hoạch cuối cùng trong năm, đặc biệt là nho và ô liu.  

Sự tập trung vào nông nghiệp này là một đặc điểm chung trên khắp thế giới cổ đại, từ Lưỡng Hà đến Ai Cập và Hy Lạp. Các lễ hội được tổ chức để tôn vinh các vị thần chịu trách nhiệm về sự màu mỡ và thịnh vượng, chẳng hạn như thần Baal của người Canaan, vị thần của bão tố và mưa móc, người được cho là mang lại sự sống cho đất đai. Các nghi lễ thường bao gồm các lễ hiến tế và các bữa tiệc cộng đồng nhằm đảm bảo sự ưu ái của các vị thần này.  

Tuy nhiên, điều làm cho các lễ hội của Israel trở nên độc đáo không phải là nguồn gốc nông nghiệp của chúng, mà là sự tái diễn giải thần học một cách có chủ ý. Tôn giáo Israel đã thực hiện một cuộc cách mạng thần học bằng cách phủ một lớp “ký ức lịch sử” (mnemohistory)—ký ức thiêng liêng về các hành động cứu độ cụ thể của Thiên Chúa—lên trên lịch nông nghiệp. Quá trình này đã biến các lễ hội từ việc cử hành quyền năng tuần hoàn của thiên nhiên sang việc tưởng nhớ và sống lại các hành động cứu độ độc nhất và không thể lặp lại của Yahweh trong lịch sử. Lễ hội mùa xuân với chiên con và bánh không men trở thành lễ tưởng niệm cuộc Xuất Hành khỏi Ai Cập; lễ hội thu hoạch lúa mì trở thành lễ kỷ niệm việc ban hành Lề Luật tại Sinai; và lễ hội thu hoạch mùa thu trở thành lễ tưởng nhớ hành trình trong hoang địa.  

Sự chuyển đổi này là một tuyên bố thần học và luận chiến sâu sắc. Nó đặt thế giới tự nhiên dưới quyền của Thiên Chúa của lịch sử. Thiên Chúa của Israel không phải là một lực lượng thiên nhiên như Baal, mà là một Thiên Chúa ngôi vị, Đấng hành động một cách quyết đoán trong thời gian của con người. Do đó, các lễ hội đã trở thành những công cụ mạnh mẽ để hình thành căn tính. Một người Israel cử hành lễ thu hoạch lúa mì (Shavuot) đồng thời cử hành việc nhận Lề Luật Torah, củng cố ý tưởng rằng cả sự nuôi dưỡng vật chất và khuôn khổ đạo đức-pháp lý của họ đều đến từ cùng một nguồn thiêng liêng. Sự hợp nhất giữa thiên nhiên và lịch sử này là điều phân biệt thời gian thánh thiêng của Israel với các nền văn hóa Cận Đông Cổ đại khác và tạo thành nền tảng cho ý thức lịch sử của Do Thái giáo và Kitô giáo.

Lịch Giao Ước: Các Đại Lễ Được Truyền Dạy trong Torah

Các lễ hội của Israel không phải là những truyền thống do con người tạo ra mà được trình bày trong Kinh Thánh như là những mệnh lệnh thiêng liêng, những “thời gian được ấn định” (mo’adim), hay “các đại lễ của ĐỨC CHÚA”. Điều này thiết lập quyền uy và tính chất thánh thiêng của chúng, phân biệt chúng với các lễ hội ngoại giáo được thiết kế để xoa dịu các vị thần. Nguồn Kinh Thánh chính yếu cho lịch lễ hội là sách Lêvi chương 23, nơi liệt kê một cách có hệ thống các thời gian thánh thiêng. Các đoạn văn quan trọng khác được tìm thấy trong sách Xuất Hành 23 và 34, và sách Đệ Nhị Luật 16.  

Lịch này bao gồm cả các lễ hội hàng năm và các chu kỳ thời gian lặp lại. Nền tảng của tất cả là ngày Shabbat, ngày nghỉ ngơi thứ bảy, được thiết lập từ công trình sáng tạo của Thiên Chúa (St 2:1-3) và được thánh hóa như một dấu chỉ của giao ước. Lịch cũng bao gồm các cử hành gắn với chu kỳ mặt trăng, như Lễ Trăng Mới (Rosh Chodesh), được cử hành với các lễ vật đặc biệt và tiếng kèn trumpet.  

Một đặc điểm độc đáo và sâu sắc của lịch giao ước là Năm Hưu Lễ (Sabbatical Year) và Năm Toàn Xá (Jubilee Year). Cứ mỗi bảy năm, đất đai phải được nghỉ ngơi. Và sau bảy chu kỳ bảy năm, năm thứ năm mươi được tuyên bố là Năm Toàn Xá—một “năm hồng ân” (year of mercy) khi các nô lệ được giải phóng, các món nợ được xóa bỏ, và đất đai của tổ tiên được trả lại cho các gia đình ban đầu. Khái niệm này mở rộng nguyên tắc nghỉ ngơi và giải phóng thánh thiêng ra một chu kỳ nhiều năm, mang những ý nghĩa sâu sắc về công bằng xã hội và sự phục hồi của Thiên Chúa.  

שַׁבָּת, Shabbat Ngày Sabbath Xh 20:8-11; Lv 23:3 Ngày thứ bảy hàng tuần Ngày nghỉ ngơi sau lao động Tưởng niệm việc Thiên Chúa nghỉ ngơi sau khi sáng tạo; dấu chỉ của giao ước Tiền ảnh của sự nghỉ ngơi trong Đức Kitô; Chúa Nhật, ngày Chúa Phục Sinh, trở thành “ngày của Chúa” mới
פֶּסַח, Pesach Lễ Vượt Qua Lv 23:5; Xh 12 Ngày 14 tháng Nisan Mùa chiên con ra đời; bắt đầu thu hoạch lúa mạch Tưởng niệm cuộc Xuất Hành khỏi Ai Cập; sự cứu chuộc khỏi ách nô lệ Hy tế của Đức Kitô, Chiên Thiên Chúa; Bí tích Thánh Thể  
חַג הַמַּצּוֹת, Chag HaMatzot Lễ Bánh Không Men Lv 23:6-8; Xh 12:14-20 Ngày 15-21 tháng Nisan Lễ hội lúa mạch Tách khỏi sự bại hoại của Ai Cập; sự thánh thiện và tinh tuyền Sống đời sống mới trong Đức Kitô, không còn “men” tội lỗi (1 Cr 5:8)  
רֵאשִׁית, Rē’shîyth / הַבִּכּוּרִים, HaBikkurim Lễ Dâng Hoa Quả Đầu Mùa Lv 23:9-14 Ngày sau ngày Sabbath trong tuần Lễ Vượt Qua Dâng bó lúa mạch đầu tiên Lòng biết ơn và sự lệ thuộc vào Thiên Chúa cho vụ mùa Sự Phục Sinh của Đức Kitô, hoa quả đầu mùa của những kẻ đã an giấc (1 Cr 15:20)  
שָׁבוּעוֹת, Shavuot Lễ Các Tuần / Lễ Ngũ Tuần Lv 23:15-22; Đnl 16:9-12 50 ngày sau Lễ Dâng Hoa Quả Đầu Mùa Kết thúc thu hoạch lúa mì Theo truyền thống Do Thái, kỷ niệm việc ban Lề Luật tại Sinai   Lễ Hiện Xuống, khi Chúa Thánh Thần được ban xuống và Giáo Hội được khai sinh  
יוֹם תְּרוּעָה, Yom Teruah / רֹאשׁ הַשָּׁנָה, Rosh Hashanah Lễ Kèn / Năm Mới Lv 23:23-25; Ds 29:1-6 Ngày 1 tháng Tishri (Không rõ ràng) Một ngày nghỉ ngơi, tưởng niệm, và tiếng kèn; sau này là Năm Mới, Ngày Phán Xét Tiếng kèn báo hiệu sự trở lại của Đức Kitô; lời kêu gọi sám hối  
יוֹם כִּפּוּר, Yom Kippur Ngày Xá Tội Lv 16; Lv 23:26-32 Ngày 10 tháng Tishri (Không) Ngày thánh thiêng nhất; sám hối và xá tội cho toàn dân tộc Sự hy sinh duy nhất và hoàn hảo của Đức Kitô đã đền tội cho nhân loại một lần cho tất cả (Dt 9)
סֻכּוֹת, Sukkot Lễ Lều Lv 23:33-43; Đnl 16:13-15 Ngày 15-21 tháng Tishri Lễ hội thu hoạch cuối cùng (nho, ô liu) Tưởng nhớ 40 năm trong hoang địa, sống trong lều; sự quan phòng của Thiên Chúa Sự nhập thể của Đức Kitô (“dựng lều” giữa chúng ta, Ga 1:14); niềm vui của Nước Thiên Chúa

Ba Đại Lễ Hành Hương

Trong lịch phụng vụ của Israel, ba đại lễ—được gọi là Shalosh Regalim—chiếm một vị trí đặc biệt. Đây là những lễ hội hành hương mà tất cả những người nam Israel được truyền lệnh phải “trình diện ĐỨC CHÚA, Thiên Chúa của anh em” tại nơi thánh ở Giêrusalem. Các lễ hội này không chỉ là những sự kiện riêng lẻ mà còn tạo thành một chu kỳ tường thuật hàng năm, kể lại câu chuyện nền tảng về ơn cứu độ của Israel.  

Pesach (Lễ Vượt Qua) và Lễ Bánh Không Men: Ký Ức Về Cuộc Giải Phóng

Nguồn gốc và Nghi thức: Lễ Vượt Qua là lễ hội nền tảng của Israel, bắt nguồn từ đêm của tai ương cuối cùng ở Ai Cập. Theo lệnh của Thiên Chúa, mỗi gia đình Israel phải bắt một con chiên không tì vết, giết nó, và dùng một chùm kinh giới bôi máu chiên lên khung cửa. Dấu máu này là dấu hiệu để thiên sứ của sự chết “vượt qua” (pasach) các ngôi nhà của người Israel, tha cho các con trai đầu lòng của họ. Một số nhà chú giải đã nhận thấy rằng cách bôi máu lên hai trụ cửa và thanh ngang đã tạo thành hình một cây thánh giá, một tiền ảnh đáng kinh ngạc về sự cứu chuộc sau này.  

Bữa ăn Vượt Qua phải được ăn một cách vội vã, với thắt lưng buộc gọn, chân đi dép, tay cầm gậy, sẵn sàng cho một cuộc ra đi nhanh chóng. Bữa ăn bao gồm thịt chiên quay, bánh không men (matzah), và rau đắng (maror). Bánh không men tượng trưng cho sự vội vã của cuộc Xuất Hành, khi không có thời gian để bột dậy men, trong khi rau đắng nhắc nhở về sự cay đắng của kiếp nô lệ.  

Ngay sau Lễ Vượt Qua là Lễ Bánh Không Men, kéo dài bảy ngày. Trong suốt tuần lễ này, mọi thứ có men (chametz) phải được loại bỏ hoàn toàn khỏi nhà cửa. Men trong Kinh Thánh thường tượng trưng cho tội lỗi và sự bại hoại. Do đó, việc loại bỏ men là một hành động mang tính biểu tượng, thể hiện sự đoạn tuyệt với sự bại hoại của Ai Cập và một cam kết sống đời sống mới, tinh tuyền và thánh thiện. Thánh Phaolô sau này đã sử dụng hình ảnh này một cách mạnh mẽ khi ngài khuyên các tín hữu Kitô hãy “dâng lễ với bánh không men của lòng chân thật và của sự thật,” bởi vì “Đức Kitô, Chiên Vượt Qua của chúng ta, đã chịu hiến tế rồi” (1 Cr 5:7-8).  

Ý nghĩa Thần học: Lễ Vượt Qua không chỉ là một lễ kỷ niệm lịch sử; nó là sự kiện cứu chuộc khai sinh ra dân tộc Israel, thiết lập họ làm dân riêng của Thiên Chúa thông qua một hành động giải phóng thiêng liêng. Nó tạo ra một mối liên kết gia đình thiêng liêng, một giao ước máu giữa Yahweh và Israel, nơi Thiên Chúa hành động như một người Cha giải thoát con trai mình.  

Shavuot (Lễ Các Tuần/Lễ Ngũ Tuần): Hồng Ân của Mùa Gặt và Mặc Khải

Nguồn gốc Nông nghiệp: Ban đầu, Shavuot là một lễ hội nông nghiệp thuần túy, được biết đến với các tên gọi như “Lễ Mùa Gặt” (Chag HaKatzir) và “Ngày Hoa Quả Đầu Mùa” (Yom HaBikkurim). Lễ hội này diễn ra vào cuối vụ thu hoạch lúa mì, bảy tuần sau khi dâng bó lúa đầu mùa trong tuần Lễ Vượt Qua. Do đó, nó có tên là Shavuot (Các Tuần) và, trong tiếng Hy Lạp, là Pentecost (ngày thứ năm mươi). Đây là một trong ba lễ hành hương, đòi hỏi một cuộc triệu tập thánh, nghỉ ngơi khỏi công việc, và dâng các lễ vật ngũ cốc đặc biệt lên Thiên Chúa.  

Phát triển Thần học: Theo thời gian, truyền thống Rabbi đã liên kết Shavuot một cách không thể tách rời với sự kiện ban Lề Luật (Matan Torah) tại Núi Sinai. Sự liên kết này đã biến đổi sâu sắc ý nghĩa của lễ hội. Nó không còn chỉ là một lễ tạ ơn cho sự chu cấp vật chất của Thiên Chúa qua mùa màng, mà còn là một lễ kỷ niệm sự chu cấp thiêng liêng của Ngài qua lời mặc khải và việc thiết lập giao ước. Trong truyền thống Do Thái, các hội đường thường được trang trí bằng hoa vào dịp Shavuot để tưởng nhớ truyền thuyết rằng Núi Sinai đã nở hoa khi Lề Luật được ban xuống.  

Sukkot (Lễ Lều): Niềm Vui của Sự Quan Phòng và Hy Vọng

Nguồn gốc và Nghi thức: Sukkot, còn được gọi là “Lễ Lều” hay “Lễ Thu Hoạch” (Chag Ha’asif), là một lễ hội kéo dài một tuần vào mùa thu (tháng Tishri) để cử hành vụ thu hoạch cuối cùng trong năm. Mệnh lệnh trung tâm của lễ hội này là phải sống trong những cái lều tạm (sukkot) được làm từ cành cây. Mục đích của việc này là để “con cái Israel biết rằng Ta đã cho chúng ở trong lều, khi Ta đưa chúng ra khỏi đất Ai Cập” (Lv 23:43).  

Thần học và Biểu tượng: Sukkot là một lễ hội của niềm vui sâu sắc, cử hành sự bảo vệ và quan phòng của Thiên Chúa. Việc sống trong những chiếc lều tạm bợ, mỏng manh củng cố ý thức về sự lệ thuộc hoàn toàn vào Thiên Chúa thay vì vào những công trình kiên cố và sự an toàn do con người tạo ra. Lễ hội này cũng mang một chiều kích cánh chung mạnh mẽ. Nó không chỉ nhìn về quá khứ (hành trình trong hoang địa) mà còn hướng về tương lai, về một “mùa gặt” cuối cùng khi tất cả các dân tộc sẽ được quy tụ về với Chúa. Tiên tri Dacaria đã nắm bắt được niềm hy vọng này khi ông nói về thời điểm mà tất cả các dân tộc còn sót lại sẽ lên Jerusalem hàng năm để “thờ lạy Đức Vua, là ĐỨC CHÚA các đạo binh, và mừng Lễ Lều” (Dcr 14:16-19).  

Ba đại lễ hành hương này không phải là những sự kiện độc lập mà tạo thành một câu chuyện liền mạch về ơn cứu độ được kể lại hàng năm. Chúng hoạt động như một bộ ba tranh phụng vụ, tái hiện toàn bộ câu chuyện nền tảng của Israel. Lễ Vượt Qua là khởi đầu: hành động Cứu Chuộc. Đó là sự giải phóng khỏi ách nô lệ, sự khai sinh của dân tộc.  

Shavuot là hệ quả của sự cứu chuộc đó: hành động Mặc Khải. Năm mươi ngày sau, dân tộc mới được giải phóng nhận được hiến pháp, căn tính và mục đích của mình dưới hình thức Lề Luật Torah tại Sinai. Tự do mà không có lề luật là hỗn loạn; lề luật mà không có tự do là chuyên chế. Hai điều này gắn liền với nhau. Cuối cùng, Sukkot là kinh nghiệm bắc cầu giữa sự cứu chuộc và đất hứa: hành động Quan Phòng. Nó tưởng nhớ hành trình qua hoang địa, một thời gian hoàn toàn phụ thuộc vào Thiên Chúa để được nuôi dưỡng và bảo vệ.  

Do đó, chu kỳ hành hương hàng năm là một công cụ giáo dục mạnh mẽ. Bằng cách hành trình đến Giêrusalem ba lần một năm, một người Israel sẽ sống lại toàn bộ câu chuyện theo nghi thức phụng vụ: được giải thoát khỏi xiềng xích, nhận giao ước, và được Thiên Chúa duy trì trên đường đến với lời hứa cuối cùng. Điều này đã tạo ra một ý thức quốc gia và thần học thống nhất, củng cố căn tính của dân tộc qua từng thế hệ.

Các Ngày Lễ Trọng và Các Cử Hành Chính Yếu Khác

Phần này tập trung vào giai đoạn trang trọng nhất của lịch Do Thái, được gọi là “Những Ngày Kính Sợ,” và các lễ hội hậu-Torah tưởng nhớ các hành động giải cứu sau này của Thiên Chúa.

Những Ngày Kính Sợ: Rosh Hashanah và Yom Kippur

Rosh Hashanah (Lễ Kèn): Diễn ra vào ngày đầu tiên của tháng thứ bảy, tháng Tishri, Rosh Hashanah trong Kinh Thánh được gọi là Yom Teruah, một “ngày thổi kèn”. Về mặt thần học, nó đã phát triển thành Năm Mới của người Do Thái, một ngày phán xét (Yom HaDin) và một ngày tưởng nhớ (Yom HaZikaron). Nó đánh dấu kỷ niệm ngày sáng tạo thế giới và bắt đầu mười “Ngày Kính Sợ” dẫn đến Yom Kippur. Nghi thức trung tâm của ngày lễ là tiếng thổi shofar (tù và bằng sừng cừu), một âm thanh vang dội được hiểu là một lời kêu gọi sám hối, một lời nhắc nhở về sự phán xét sắp tới, và một sự tưởng nhớ đến việc Abraham sẵn sàng hiến tế Isaac (và con cừu đực bị mắc kẹt trong bụi cây bởi sừng của nó).  

Yom Kippur (Ngày Xá Tội): Là ngày thánh thiêng nhất trong năm của người Do Thái, diễn ra vào ngày mười tháng Tishri. Đây là một ngày chay tịnh hoàn toàn và “hãm mình ép xác” để đạt được sự chuộc tội cho những lỗi lầm của cá nhân và cộng đồng. Vào thời Đền Thờ, Thầy Cả Thượng Phẩm sẽ thực hiện một loạt các nghi lễ phức tạp được mô tả trong sách Lêvi chương 16. Nghi lễ này bao gồm việc vào Nơi Cực Thánh một lần duy nhất trong năm để cầu xin sự tha thứ cho dân, và nghi thức “con dê thế tội” (scapegoat), con dê này sẽ mang tội lỗi của dân và bị đuổi vào hoang địa. Việc cử hành hiện đại tập trung vào việc cầu nguyện chuyên sâu, xưng tội (Vidui), và tham dự năm buổi cầu nguyện tại hội đường, mà đỉnh điểm là buổi cầu nguyện Ne’ilah (“đóng cổng”) khi ngày lễ kết thúc.  

Các Lễ Hội của Sự Giải Cứu: Hanukkah và Purim

Hanukkah (Lễ Cung Hiến): Không được truyền trong Torah, Hanukkah tưởng nhớ việc tái cung hiến Đền Thờ Thứ Hai vào thế kỷ thứ 2 TCN sau khi nó bị xúc phạm bởi vua Antiochus IV Epiphanes. Câu chuyện được ghi lại trong các sách Macabê. Đây là một lễ hội ánh sáng kéo dài tám ngày (Chag HaUrim), cử hành phép lạ về một lượng dầu đủ dùng cho một ngày đã cháy sáng trong tám ngày trong cây đèn menorah của Đền Thờ. Điều quan trọng đối với Kitô hữu là Phúc Âm Gioan ghi lại rằng Chúa Giêsu đã tham dự lễ hội này tại Jerusalem (Ga 10:22-23).  

Purim: Cũng là một lễ hội hậu-Torah, được thiết lập theo sắc lệnh của các Rabbi. Lễ hội này tưởng nhớ sự cứu thoát của người Do Thái trong đế chế Ba Tư khỏi âm mưu hủy diệt của Haman, như được kể lại trong sách Esther. Đây là một ngày lễ vui tươi, mang tính lễ hội hóa trang, với việc đọc sách Esther, trao đổi quà tặng và làm từ thiện.  

Các lễ hội hậu-Torah này cho thấy một sự tiến triển thần học trong cách hiểu về sự quan phòng của Thiên Chúa. Không giống như những phép lạ công khai, ngoạn mục của cuộc Xuất Hành (Lễ Vượt Qua), hành động của Thiên Chúa trong những câu chuyện sau này thường ẩn giấu và hoạt động thông qua các tác nhân con người. Trong câu chuyện Purim, tên của Thiên Chúa không được nhắc đến một lần nào trong toàn bộ sách Esther. Sự cứu rỗi đến qua lòng dũng cảm của Nữ hoàng Esther và sự khôn khéo chính trị của ông Mordecai. Tuy nhiên, toàn bộ câu chuyện được cấu trúc như một chuỗi các “sự trùng hợp” hoàn hảo đến mức chúng chỉ ra một bàn tay thiêng liêng vô hình đang dẫn dắt các sự kiện. Tương tự, trong câu chuyện Hanukkah, sự giải thoát đến qua cuộc nổi dậy quân sự của anh em nhà Macabê. Phép lạ về dầu, mặc dù là trung tâm của lễ kỷ niệm hiện đại, là một truyền thống Rabbi sau này; sự kiện cốt lõi là một chiến thắng của con người.  

Do đó, các lễ hội sau này dạy một thần học về sự quan phòng tinh tế hơn. Chúng cho thấy rằng Thiên Chúa có thể hành động không chỉ qua các sự kiện siêu nhiên, kịch tính mà còn qua chính kết cấu của lịch sử, chính trị và các hành động can đảm của các cá nhân. Điều này đã cung cấp một khuôn khổ thần học quan trọng cho một dân tộc sống dưới ách thống trị của ngoại bang, dạy họ nhận ra bàn tay của Thiên Chúa ngay cả trong những thời điểm Ngài dường như im lặng hoặc vắng mặt.

Sự Hoàn Tất và Biến Đổi trong Đức Kitô và Phụng Vụ Công Giáo

Đây là phần thần học trung tâm, bắc cầu giữa Cựu Ước và Tân Ước và chứng minh cách Giáo Hội Công Giáo hiểu các đại lễ Kinh Thánh được hoàn tất trong con người và công trình của Chúa Giêsu Kitô. Phần này sẽ dựa nhiều vào các nguồn chính thức của Công Giáo.  

“Đức Kitô, Chiên Vượt Qua của chúng ta, đã chịu hiến tế”: Bí Tích Thánh Thể và Mầu Nhiệm Vượt Qua

Bữa Tiệc Ly như một Bữa Ăn Vượt Qua: Các Tin Mừng Nhất Lãm (Mátthêu, Máccô, và Luca) trình bày rõ ràng Bữa Tiệc Ly trong bối cảnh cử hành Lễ Vượt Qua. Chúa Giêsu, khi thiết lập Bí tích Thánh Thể, đã lấy các yếu tố truyền thống của bữa ăn Vượt Qua—bánh không men và rượu—và ban cho chúng một ý nghĩa hoàn toàn mới. Ngài không chỉ đơn thuần cử hành một bữa ăn tưởng niệm; Ngài đã biến đổi nó thành bữa ăn của một Giao Ước Mới.  

Chúa Giêsu là Chiên Vượt Qua: Thánh Phaolô tuyên bố một cách dứt khoát: “Đức Kitô, Chiên Vượt Qua của chúng ta, đã chịu hiến tế rồi” (1 Cr 5:7). Tin Mừng Gioan củng cố điều này bằng cách định thời điểm Chúa Giêsu bị đóng đinh vào đúng lúc các con chiên Vượt Qua đang được sát tế trong Đền Thờ. Chúa Giêsu chính là con chiên không tì vết, máu của Ngài không giải thoát khỏi một thiên sứ vật chất, mà giải thoát khỏi quyền lực của tội lỗi và sự chết, thiết lập một Giao Ước Mới và vĩnh cửu.  

Bí Tích Thánh Thể là Lễ Vượt Qua Mới: Giáo Hội Công Giáo dạy rằng Bí tích Thánh Thể là việc tưởng niệm (anamnesis) hy tế của Đức Kitô. Đây không chỉ là một sự hồi tưởng, mà còn làm cho sự kiện đó “trở nên hiện diện và thực tại một cách nào đó”. Thánh Lễ là việc cử hành Lễ Vượt Qua Mới, giải thoát nhân loại không phải khỏi ách nô lệ Ai Cập, mà khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết. Bữa ăn Vượt Qua của người Do Thái được cấu trúc xung quanh bốn chén rượu; một số học giả cho rằng Chúa Giêsu đã cố ý bỏ qua chén cuối cùng tại bữa ăn, để rồi uống nó trên thập giá khi Ngài nói “Thế là đã hoàn tất” (Ga 19:30), qua đó hoàn thành hy tế Vượt Qua của chính mình.  

“Lời Hứa của Chúa Cha”: Từ Shavuot đến Lễ Hiện Xuống của Kitô Giáo

Bối cảnh: Sự kiện Chúa Thánh Thần hiện xuống trong sách Công vụ Tông đồ chương 2 xảy ra một cách cụ thể “khi đến ngày lễ Ngũ Tuần” (Cv 2:1). Các môn đệ đã quy tụ tại Jerusalem chính xác vì đó là lễ hành hương Shavuot/Ngũ Tuần của người Do Thái.  

Sự Hoàn Tất Thần Học: Sự song hành thần học ở đây rất sâu sắc. Giống như Thiên Chúa đã ban Lề Luật (Torah) trên các bia đá tại Sinai trong lễ Shavuot đầu tiên, thì nay Ngài ban Chúa Thánh Thần, Lề Luật Mới được ghi vào lòng người, trong lễ Ngũ Tuần của Kitô giáo. “Những lưỡi như thể bằng lửa” (Cv 2:3) cố ý gợi lại ngọn lửa trên Núi Sinai (Xh 19:18), tượng trưng cho sự hiện diện thần linh và việc thiết lập một giao ước mới.  

Sự Khai Sinh của Giáo Hội: Lễ Hiện Xuống được coi là “ngày sinh của Giáo Hội”. Hồng ân Thánh Thần ban sức mạnh cho các Tông đồ để bắt đầu sứ mệnh loan báo Tin Mừng cho toàn thế giới, đảo ngược sự hỗn loạn ngôn ngữ tại tháp Babel. 3.000 người được rửa tội vào ngày đó đại diện cho “hoa quả đầu mùa” của mùa gặt Giao Ước Mới.  

Chúa Giêsu tại các Đại Lễ: Mặc Khải theo Thánh Gioan

Tin Mừng Gioan được cấu trúc xung quanh các chuyến viếng thăm của Chúa Giêsu đến Jerusalem vào các dịp lễ hội khác nhau, và Ngài sử dụng những bối cảnh này để thực hiện các diễn từ mặc khải chính yếu về bản thân.  

Lễ Lều (Sukkot): Lễ hội này có hai nghi lễ ngoài Kinh Thánh nổi bật: một nghi thức múc nước từ hồ Siloam và việc thắp sáng các cây đèn menorah khổng lồ trong sân Đền Thờ. Chính xác vào “ngày cuối cùng, là ngày trọng đại của kỳ lễ,” Chúa Giêsu đứng lên và hô lớn: “Ai khát, hãy đến với tôi, ai tin vào tôi, hãy đến mà uống,” tự nhận mình là nguồn “nước hằng sống” (tức là Chúa Thánh Thần) (Ga 7:37-39). Ngay sau đó, trong bối cảnh của lễ hội ánh sáng, Ngài tuyên bố: “Tôi là ánh sáng thế gian” (Ga 8:12).  

Lễ Cung Hiến (Hanukkah): Trong lễ hội kỷ niệm việc tái cung hiến Đền Thờ này, Chúa Giêsu đi dạo trong Đền Thờ và tham gia vào một cuộc tranh luận về căn tính của mình, qua đó ngầm trình bày mình là sự hiện diện mới, đích thực và được thánh hiến của Thiên Chúa (Ga 10:22-39).  

Năm Phụng Vụ Công Giáo: Một Nhịp Điệu Cứu Độ Mới

Toàn bộ năm phụng vụ Công Giáo là một sự tái hiện và cử hành Mầu Nhiệm Vượt Qua—cuộc đời, sự chết và sự phục sinh của Đức Kitô. Đó là một “nhịp điệu cứu độ mới”. Cấu trúc của năm (Mùa Vọng, Giáng Sinh, Mùa Chay, Tam Nhật Vượt Qua, Mùa Phục Sinh, Mùa Thường Niên) không phải là ngẫu nhiên mà tuôn chảy từ mầu nhiệm trung tâm này.  

Giáo Hội đã tiếp nhận một cách rõ ràng khuôn khổ của lịch Do Thái và biến đổi nó. Tuần lễ Kitô giáo tập trung vào Chúa Nhật, ngày Chúa Phục Sinh, thay thế cho ngày Sabbath. Lễ Phục Sinh được ấn định liên quan đến Lễ Vượt Qua của người Do Thái. Mùa Chay phản ánh thời gian chuẩn bị của người Do Thái. Các lễ kính các thánh và Đức Trinh Nữ Maria được tích hợp vào chu kỳ này, cho thấy mầu nhiệm của Đức Kitô được sống động nơi các tín hữu của Ngài.  

Sự đổi mới sâu sắc nhất của năm phụng vụ Công Giáo nằm ở bản chất bí tích của nó. Nó không chỉ đơn thuần tưởng niệm các sự kiện quá khứ; nó bí tích hóa chính thời gian, làm cho ân sủng của những sự kiện ban đầu đó có thể tiếp cận được với các tín hữu trong thời điểm hiện tại. Đây là sự hoàn tất của khái niệm zikkaron (tưởng nhớ) của người Do Thái trong một chìa khóa mới, tập trung vào Đức Kitô. Trong truyền thống Do Thái, cử hành Lễ Vượt Qua không chỉ là nhớ lại một sự kiện mà là làm cho nó hiện diện; Sách Haggadah nói: “Trong mọi thế hệ, mỗi người phải coi mình như thể chính mình đã ra khỏi Ai Cập”. Phụng vụ Công Giáo lấy nguyên tắc này và áp dụng nó vào sự kiện Đức Kitô. Sách Giáo Lý dạy rằng trong Bí tích Thánh Thể, các sự kiện của hy tế Đức Kitô “trở nên hiện diện và thực tại một cách nào đó”. Phụng vụ Đêm Vọng Phục Sinh liên tục sử dụng cụm từ “Đây là đêm…” để nhấn mạnh thực tại hiện tại của Sự Phục Sinh.  

Điều này biến lịch từ một lịch trình các ngày kỷ niệm thành một phương tiện của ân sủng. Mùa Vọng không chỉ là chờ đợi Giáng Sinh; đó là một mùa để trải nghiệm ân sủng của niềm hy vọng. Mùa Chay không chỉ là nhớ lại 40 ngày trong hoang địa; đó là thời gian để tham gia vào sự sám hối và thanh tẩy của Đức Kitô. Do đó, năm phụng vụ Công Giáo là biểu hiện tối hậu của sự hiểu biết Kinh Thánh về thời gian thánh thiêng. Nó lấy nguyên tắc “ký ức lịch sử” của các lễ hội Cựu Ước và nâng nó lên một thực tại bí tích qua Đức Kitô, cho phép các tín hữu của mọi thế hệ đi vào mầu nhiệm cứu độ duy nhất của cuộc đời, sự chết và sự phục sinh của Ngài.  

Cử Hành Đương Đại và Sự Vang Vọng Lâu Dài

Phần cuối cùng này sẽ mô tả các truyền thống sống động của các lễ hội này trong cả Do Thái giáo và Công giáo hiện đại, làm nổi bật cả sự liên tục của các thực hành cổ xưa và tác động nghệ thuật và văn hóa của chúng.

Các Đại Lễ trong Do Thái Giáo Hiện Đại: Sống Động Ký Ức

Bữa ăn Seder Vượt Qua: Bữa ăn Seder (“trật tự”) là một bữa ăn có nghi thức cao độ được hướng dẫn bởi sách Haggadah (“câu chuyện kể”). Nó bao gồm 15 bước, trong đó có việc uống bốn chén rượu, ăn matzahmaror (rau đắng), và kể lại câu chuyện Xuất Hành. Đĩa Seder chứa các thực phẩm mang tính biểu tượng như xương ống (tượng trưng cho chiên Vượt Qua), một quả trứng quay, và charoset (một hỗn hợp tượng trưng cho vữa xây).  

Các Buổi Lễ Rosh Hashanah & Yom Kippur: Những ngày này được đánh dấu bằng các buổi phụng vụ dài và độc đáo tại hội đường (machzor). Các yếu tố chính của Rosh Hashanah bao gồm việc thổi shofar, kinh Avinu Malkeinu, và nghi thức Tashlich (ném tội lỗi xuống nước). Yom Kippur được xác định bằng một cuộc chay tịnh 25 giờ và năm buổi cầu nguyện, bao gồm kinh Kol Nidrei mở đầu và kinh Ne’ilah kết thúc.  

Biểu hiện Nghệ thuật và Văn hóa: Sách Haggadah đã trở thành một hình thức biểu hiện nghệ thuật chính của người Do Thái, với các bản thảo được chiếu sáng lộng lẫy như Golden Haggadah từ Tây Ban Nha thời trung cổ và vô số phiên bản hiện đại được điều chỉnh cho các cộng đồng khác nhau. Các lễ hội cũng đã ảnh hưởng đến các nghệ sĩ Do Thái hiện đại như Reuven Rubin, người đã cố ý lặp lại bố cục Bữa Tiệc Ly của da Vinci trong bức tranh về một bữa ăn Seder Vượt Qua.  

Các Đại Lễ trong Phụng Vụ Công Giáo Hiện Đại: Các Mầu Nhiệm được Hiện Tại Hóa

Đêm Vọng Phục Sinh: Đây là “phụng vụ đẹp nhất” và “quan trọng nhất” trong năm của Giáo Hội Công Giáo. Nó được cấu trúc thành bốn phần: Nghi thức Ánh sáng (đốt lửa mới, thắp Nến Phục Sinh, công bố Tin Mừng Phục Sinh Exsultet), Phụng vụ Lời Chúa (lên đến bảy bài đọc Cựu Ước kể lại lịch sử cứu độ), Phụng vụ Rửa tội (làm phép nước, cử hành các bí tích khai tâm, lặp lại lời hứa khi chịu phép rửa), và Phụng vụ Thánh Thể.  

Chúa Nhật Lễ Hiện Xuống: Được cử hành 50 ngày sau Lễ Phục Sinh, đánh dấu sự kết thúc của Mùa Phục Sinh. Phụng vụ được đánh dấu bằng màu đỏ, tượng trưng cho lửa của Chúa Thánh Thần. Ca tiếp liên Veni, Sancte Spiritus được hát, và các bài đọc tập trung vào câu chuyện trong Công vụ Tông đồ chương 2. Đây là một lễ kỷ niệm cả Chúa Thánh Thần và Giáo Hội.  

Biểu hiện Nghệ thuật và Văn hóa: Các lễ hội Kinh Thánh, đặc biệt là Bữa Tiệc Ly và Lễ Hiện Xuống, là một trong những cảnh được miêu tả nhiều nhất trong nghệ thuật phương Tây. Bức Bữa Tiệc Ly của Leonardo da Vinci là một kiệt tác mang tính biểu tượng của thời Phục hưng, một nghiên cứu phức tạp về cảm xúc con người tại thời điểm thiết lập Bí tích Thánh Thể. Lễ Hiện Xuống đã được các nghệ sĩ từ El Greco đến các nghệ sĩ Kitô giáo châu Á hiện đại miêu tả, mỗi người phản ánh chủ đề về sự biến đổi thiêng liêng. Những chủ đề này cũng đã truyền cảm hứng cho một kho tàng âm nhạc cổ điển và hiện đại, từ Cuộc Thương Khó theo Thánh Mátthêu của Bach đến nhạc phúc âm Ngũ Tuần đương đại.  

Bữa Tiệc Vô Tận

Các đại lễ trong Kinh Thánh không chỉ là những nghi lễ cổ xưa; chúng là một nhịp điệu sống động của thời gian thánh thiêng tiếp tục định hình căn tính, ký ức và niềm hy vọng của cả người Do Thái và Kitô hữu. Chúng vạch ra một con đường từ các chu kỳ của đất đai đến các hành động cụ thể của Thiên Chúa trong lịch sử, mà đỉnh cao là con người Đức Kitô, và hướng tới bữa tiệc cánh chung của Nước Thiên Chúa. Hành trình này bắt đầu với lời hứa về một vùng đất và một vụ mùa, được làm sâu sắc hơn bởi ký ức về sự giải thoát và giao ước, được hoàn tất trong hy tế và sự phục sinh của Con Thiên Chúa, và tiếp tục trong đời sống phụng vụ của Giáo Hội. Cuối cùng, các lễ hội này nhắc nhở các tín hữu rằng họ là những người hành hương, luôn tiến về phía trước, được nuôi dưỡng bởi ký ức về những gì Thiên Chúa đã làm và được củng cố bởi niềm hy vọng vào bữa tiệc vô tận mà Ngài đã hứa.