Suy Niệm Lời Chúa
Lễ Hai Thánh Tông Đồ Phê-rô và Phao-lô
Bài Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta đến vùng Xê-da-rê Phi-líp-phê, một nơi mang đậm màu sắc dân ngoại, xa cách trung tâm tôn giáo Giêrusalem. Chính tại nơi giao thoa của các nền văn hóa và tín ngưỡng này, Chúa Giêsu đã đặt ra một câu hỏi gồm hai phần. Trước hết, Ngài hỏi một cách gián tiếp và có vẻ như thăm dò: “Người ta nói Con Người là ai?”. Các môn đệ liền liệt kê một loạt các ý kiến phổ biến: người thì cho là Gioan Tẩy Giả, kẻ lại bảo là Êlia, hay Giêrêmia hoặc một trong các vị ngôn sứ. Đây là những câu trả lời đầy thiện chí, kính trọng, nhưng vẫn chỉ là những ý kiến vay mượn, những cái nhìn từ bên ngoài, chưa chạm đến được căn tính sâu thẳm của Chúa Giêsu.
Sau khi cho thấy sự bất toàn của dư luận, Chúa Giêsu chuyển sang một câu hỏi trực diện, mang tính cá nhân và đòi hỏi một sự dấn thân: “Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?”. Câu hỏi này không còn cho phép một câu trả lời chung chung. Nó đòi hỏi một sự lựa chọn, một lời tuyên xưng xuất phát từ kinh nghiệm và xác tín cá nhân. Như một nhà giảng thuyết người Ý đã nhận xét, “Câu hỏi của Chúa Giêsu hôm nay cũng đến với chính tôi” (La domanda di Gesù arriva oggi fino a me). Mỗi người chúng ta, trong hành trình đức tin của mình, đều được mời gọi vượt qua một đức tin có tính xã hội, văn hóa hay kế thừa, để đi đến một lời tuyên xưng cá vị.
Trong khoảnh khắc thinh lặng ấy, ông Simon đã lên tiếng thay cho cả nhóm Tông đồ, và lời tuyên xưng của ông đã trở thành bản lề của lịch sử cứu độ: “Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống”. Đây không phải là một ý kiến, mà là một lời tuyên tín. Nó không chỉ công nhận vai trò Mêsia của Chúa Giêsu (“Đấng Kitô”), mà còn chạm đến bản tính thần linh của Ngài (“Con Thiên Chúa hằng sống”). Lời tuyên xưng này đã thay đổi tất cả.
Ngay sau lời tuyên xưng của Simon, Chúa Giêsu đã làm một điều hết sức quan trọng: Ngài chỉ rõ nguồn gốc của lời tuyên xưng ấy. “Này anh Simon con ông Giôna, anh thật là người có phúc, vì không phải phàm nhân mặc khải cho anh điều này, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời”. Đức tin của Phêrô không phải là kết quả của sự suy luận thông minh hay trực giác nhạy bén của con người. Nó là một hồng ân, một sự mặc khải đến từ chính Thiên Chúa Cha.
Chỉ sau khi xác định nguồn gốc thần linh của đức tin ấy, Chúa Giêsu mới trao cho Simon một danh tính và sứ mạng mới: “Còn Thầy, Thầy bảo cho anh biết: Anh là Phêrô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi”. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo làm sáng tỏ điểm này khi dạy rằng Đức Kitô xây dựng Hội Thánh của Người “trên đá tảng của đức tin này do thánh Phêrô tuyên xưng” (GLHTCG, 424). Sứ mạng của Phêrô là “bảo vệ đức tin này khỏi mọi sai lầm và củng cố anh em mình trong đức tin ấy” (GLHTCG, 552).
Điều này mang một ý nghĩa thần học vô cùng sâu sắc. Nền móng của Hội Thánh không phải là tài năng, sự thánh thiện hay sự kiên định của con người Phêrô. Chúng ta biết rõ Phêrô là người yếu đuối, đã từng chối Thầy. Như Đức Giáo Hoàng Phaolô VI đã nhắc nhở, Phêrô là một con người “yếu đuối… bất nhất và thậm chí sợ hãi” (debole… ed incostante e pauroso perfino). Nền tảng của Hội Thánh là chính đức tin được Thiên Chúa mặc khải, một đức tin mà Phêrô là người đầu tiên tuyên xưng với tư cách là đại diện cho các Tông đồ. Sự vững chắc của Hội Thánh không đến từ con người, mà đến từ Thiên Chúa. Chính vì thế, dù trải qua bao sóng gió và cả những tội lỗi của các thành viên, Hội Thánh vẫn đứng vững, vì nền móng của nó không phải là cát bụi của nhân loại, mà là Đá Tảng của sự mặc khải thần linh.
Phụng vụ hôm nay tạo ra một sự đối lập đầy kịch tính. Vị “Tảng Đá” vừa được Chúa Giêsu thiết lập trong bài Tin Mừng giờ đây lại xuất hiện trong Bài đọc I như một tù nhân bất lực. Thánh Phêrô bị vua Hêrôđê bắt, “tống ngục, giao cho bốn đội binh… canh giữ”. Ông bị xiềng xích, nằm ngủ giữa hai tên lính, và có quân canh trước cửa ngục. Hình ảnh này cho thấy sự tương phản tột cùng: tảng đá của Hội Thánh lại đang bị giam cầm, vị thủ lãnh các Tông đồ lại đang đối mặt với cái chết cận kề. Quyền lực của Hêrôđê, đại diện cho “cửa địa ngục”, dường như đang thắng thế.
Trong hoàn cảnh tuyệt vọng ấy, Hội Thánh đã làm gì? Kinh Thánh cho chúng ta câu trả lời: “Hội Thánh vẫn luôn luôn cầu nguyện cùng Chúa cho người”. Cộng đoàn Kitô hữu đầu tiên không tổ chức biểu tình, không dùng mưu kế chính trị, cũng không phàn nàn oán trách. Họ cầu nguyện. Họ đặt trọn niềm tin vào quyền năng của Thiên Chúa. Và lời cầu nguyện của họ đã mở tung cánh cửa nhà tù. Một thiên thần của Chúa đã đến, xiềng xích rơi ra, cửa sắt tự động mở, và Phêrô được giải thoát một cách lạ lùng.
Câu chuyện này là một bài học sống động về lời hứa của Chúa Giêsu: “cửa địa ngục sẽ không thắng được”. Lời hứa này không có nghĩa là Hội Thánh sẽ miễn nhiễm khỏi các cuộc tấn công hay bách hại. Trái lại, nó là một sự bảo đảm về sự giải cứu của Thiên Chúa khi Hội Thánh đối mặt với thử thách. Như Đức Thánh Cha Phanxicô đã nhấn mạnh, “Chỉ có cầu nguyện mới mở được xiềng xích… Các Kitô hữu thời đó không đổ lỗi; họ cầu nguyện”. Cuộc giải thoát Phêrô khỏi ngục tù là một cuộc “Xuất Hành mới”, nơi Thiên Chúa một lần nữa tỏ quyền năng giải thoát dân Ngài. Quyền lực trần thế, dù tàn bạo đến đâu, cũng không thể thắng được quyền năng của Thiên Chúa khi Hội Thánh hiệp nhất trong lời cầu nguyện.
Bài đọc II cung cấp một chứng từ song song từ Thánh Phaolô. Khi nhìn lại cuộc đời mình sắp kết thúc, ngài tuyên bố: “Cha đã chiến đấu trong trận chiến chính nghĩa, đã chạy đến cùng đường và đã giữ vững đức tin”. Nhưng ngài không quy công trạng về cho mình. Ngài xác tín rằng chính Chúa đã ban sức mạnh cho ngài:
“Có Chúa đã ở bên cạnh, và ban sức mạnh cho tôi… Chúa sẽ cứu tôi thoát khỏi mọi sự dữ và đưa tôi về Nước trời của Người”. Cả hai cột trụ của Hội Thánh, Phêrô và Phaolô, đều đứng vững trên cùng một nền tảng duy nhất: ân sủng và quyền năng của Thiên Chúa.
Mỗi người chúng ta, qua Bí tích Rửa tội, cũng được mời gọi trở thành những “viên đá sống động” xây nên ngôi đền thờ thiêng liêng là Hội Thánh (x. 1 Pr 2,5). Chúng ta được mời gọi tuyên xưng đức tin của mình vào Chúa Giêsu một cách cá vị và mạnh mẽ. Tuy nhiên, chắc chắn sẽ có những lúc trong đời, chúng ta cảm thấy mình giống Phêrô trong ngục hơn là Phêrô trên tảng đá. Chúng ta bị “xiềng xích” bởi tội lỗi, sự sợ hãi, nỗi thất vọng, bệnh tật, hay những áp lực của cuộc sống.
Phụng vụ hôm nay dạy chúng ta rằng, trong những lúc ấy, sức mạnh của chúng ta không nằm ở sự cố gắng của bản thân. Sức mạnh của chúng ta nằm ở việc kết hiệp với lời cầu nguyện của toàn thể Hội Thánh, và tin tưởng vào Đấng đã ở bên cạnh Phêrô và Phaolô. Khi chúng ta cảm thấy yếu đuối nhất, đó chính là lúc chúng ta cần bám vào “Tảng Đá” là Đức Kitô và lời cầu nguyện của Hội Thánh. Chỉ có lời cầu nguyện mới có thể mở tung những xiềng xích đang trói buộc chúng ta, và chỉ có ân sủng của Chúa mới có thể biến đổi sự yếu đuối của chúng ta thành sức mạnh để làm chứng cho Ngài.


