Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Được Giải Thoát Để Sai Đi

Suy Niệm Lời Chúa

Lễ Trọng Kính Hai Thánh Phê-rô Và Phao-lô

Bài đọc I từ sách Tông đồ Công vụ là một bản tường thuật sống động về sự giải thoát. Thánh Phêrô bị giam cầm bởi vua Hêrôđê, một bạo chúa hành động theo logic của thế gian: dùng bạo lực để củng cố quyền lực và làm đẹp lòng đám đông. Nhà tù ở Giêrusalem, với những lớp canh phòng nghiêm ngặt và xiềng xích nặng nề, là biểu tượng cho quyền lực của thế gian đang tìm cách dập tắt Tin Mừng. Nó là hiện thân cụ thể của “cửa địa ngục” mà Chúa Giêsu đã nói đến.  

Sự can thiệp của Thiên Chúa đã phá vỡ logic này. Không có một cuộc nổi dậy vũ trang, không có một cuộc thương lượng chính trị. Sự giải thoát đến từ trời, một cách thinh lặng và đầy quyền năng. Thiên thần của Chúa đã hành động, và mọi rào cản của con người đều trở nên vô hiệu. Đức Thánh Cha Phanxicô đã diễn giải sự kiện này như một “cuộc Xuất Hành mới”, một kinh nghiệm Vượt Qua, nơi Thiên Chúa một lần nữa tỏ cho thấy Ngài là Đấng giải thoát dân Ngài khỏi ách nô lệ.  

Bài học này vẫn còn nguyên giá trị cho chúng ta hôm nay. Hội Thánh và mỗi Kitô hữu vẫn luôn phải đối diện với những “Hêrôđê” và những “nhà tù” của thời đại: đó có thể là những chế độ độc tài, những hệ tư tưởng áp đặt, những áp lực văn hóa chống lại Tin Mừng, hay sự thờ ơ và chế giễu của xã hội. Câu chuyện của Thánh Phêrô là một lời loan báo đầy hy vọng: quyền lực của thế gian không phải là tiếng nói cuối cùng. Quyền năng giải thoát của Thiên Chúa vẫn đang hoạt động. Niềm tin của chúng ta không đặt vào sức mạnh của con người, mà vào Đấng có thể mở tung mọi cánh cửa tù đày.

Tuy nhiên, Phụng vụ hôm nay mời gọi chúng ta đi sâu hơn. Những xiềng xích đáng sợ nhất không phải là những xiềng xích bên ngoài, mà là những xiềng xích bên trong tâm hồn. Đức Thánh Cha Phanxicô đã có một nhận định rất sâu sắc khi suy niệm về hai vị Tông đồ này. Ngài nói rằng, “Phêrô… đã được giải thoát trên hết khỏi cảm giác bất xứng và kinh nghiệm cay đắng về sự thất bại của mình, nhờ vào tình yêu vô điều kiện của Chúa Giêsu”. Trong khi đó, “Phaolô… đã được giải thoát khỏi hình thức nô lệ áp bức nhất, đó là nô lệ cho chính cái tôi của mình”.  

Trước khi bị Hêrôđê xiềng, Phêrô đã bị xiềng bởi nỗi sợ hãi và sự yếu đuối của chính mình, dẫn đến việc ông chối Thầy ba lần. Nỗi mặc cảm và sự hổ thẹn sau đó chắc chắn là một nhà tù còn tăm tối hơn cả ngục thất ở Giêrusalem. Chính cuộc đối thoại bên bờ hồ Tibêria, khi Chúa Giêsu Phục Sinh ba lần hỏi “Con có yêu mến Thầy không?” (Ga 21,15-17), đã giải thoát Phêrô khỏi xiềng xích của quá khứ, chữa lành và phục hồi ông trong tình yêu.

Tương tự, Phaolô, khi còn là Saulô, đã bị xiềng bởi sự kiêu ngạo của tri thức và lòng nhiệt thành mù quáng. Ông tự cho mình là người bảo vệ Lề Luật một cách tinh tuyền, nhưng chính sự tự mãn đó đã biến ông thành một kẻ bắt bớ tàn bạo. Cuộc gặp gỡ trên đường Đamát đã là một sự giải thoát. Ánh sáng của Đức Kitô đã làm ông mù đi, để rồi khi được chữa lành, ông có thể nhìn thấy sự thật với một đôi mắt mới. Ông được giải thoát khỏi cái tôi kiêu ngạo để trở thành khí cụ của lòng thương xót Chúa. Ông đã nhận ra rằng “khi tôi yếu, chính là lúc tôi mạnh” (2 Cr 12,10).  

Kinh nghiệm của hai vị Tông đồ cho thấy cuộc gặp gỡ đích thực với Đức Kitô luôn là một kinh nghiệm giải thoát khỏi những nhà tù nội tâm: giải thoát khỏi mặc cảm tội lỗi, khỏi nỗi sợ thất bại, khỏi sự kiêu ngạo của cái tôi, khỏi những định kiến tôn giáo cứng nhắc. Lòng thương xót của Chúa là chìa khóa duy nhất mở được những cánh cửa tù ngục này.

Sự giải thoát mà Đức Kitô mang lại không bao giờ là một điểm dừng. Nó luôn là một điểm khởi đầu cho sứ vụ. Bài Tin Mừng hôm nay cho thấy điều đó một cách rõ ràng. Lời tuyên xưng của Phêrô đã giải thoát ông khỏi sự mơ hồ của dư luận để bước vào ánh sáng của chân lý mặc khải. Và ngay lập tức, sự giải thoát đó gắn liền với một sứ mạng: “Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy… Thầy sẽ trao cho con chìa khoá Nước Trời”. Phêrô được giải thoát không phải để hưởng thụ sự bình an cá nhân, mà để trở thành người phục vụ sự hiệp nhất và là người quản lý các mầu nhiệm của Thiên Chúa.  

Thánh Phaolô cũng vậy. Sau khi được giải thoát trên đường Đamát, ông không rút lui vào một đời sống chiêm niệm ẩn dật. Trái lại, cuộc gặp gỡ với Chúa đã “đốt lên trong cuộc đời Phaolô một lòng nhiệt thành bừng cháy cho việc loan báo Tin Mừng”. Đức Thánh Cha Phanxicô cảnh báo chúng ta về nguy cơ của “một thứ linh đạo phòng khách” hay một “nền đạo đức hướng nội”, một thứ đức tin chỉ tìm kiếm sự an ủi cho riêng mình mà không quan tâm đến việc chia sẻ Tin Mừng cho người khác. Sự tự do đích thực của người Kitô hữu là một sự tự do mang tính tông đồ. Chúng ta được giải thoát khỏi tội lỗi và sự chết không phải để đóng cửa lại với thế giới, mà là để mở tung các cánh cửa và mang niềm hy vọng của Tin Mừng đến cho mọi người.

Hôm nay, mỗi người chúng ta hãy tự hỏi: Những xiềng xích nào đang giam cầm tôi? Có phải là xiềng xích của những thói quen xấu, của những mối quan hệ độc hại? Hay là nhà tù của sự oán giận, của nỗi lo âu về tương lai, của sự mặc cảm về quá khứ? Có phải là sự nô lệ cho dư luận, cho thành công, hay cho chính cái tôi ích kỷ của mình?

Chúng ta hãy mang những xiềng xích đó đến với Chúa Giêsu trong Thánh lễ này. Hãy để Lời Ngài và Thánh Thể Ngài chạm vào chúng ta và giải thoát chúng ta. Nhưng đồng thời, chúng ta cũng hãy cầu xin cho mình hiểu được mục đích của sự tự do ấy. Xin cho chúng ta được giải thoát không chỉ khỏi một điều gì đó, mà còn cho một điều gì đó. Xin cho chúng ta được giải thoát để yêu thương, để phục vụ, để tha thứ, và để can đảm làm chứng cho Chúa trong môi trường sống của mình. Noi gương hai Thánh Phêrô và Phaolô, xin cho chúng ta trở thành những sứ giả của sự tự do mà chúng ta đã nhận được, mở ra những cánh cửa hy vọng cho những người đang bị giam cầm trong bóng tối và sự thất vọng.