Eva, một cái tên vang vọng qua hàng ngàn năm lịch sử, không chỉ là một nhân vật trong một câu chuyện cổ xưa mà còn là một biểu tượng phức tạp, mang trong mình toàn bộ bi kịch và hy vọng của thân phận con người. Bà là người phụ nữ đầu tiên, người vợ đầu tiên, người mẹ đầu tiên, và cũng là người đầu tiên nếm trải hậu quả của sự bất tuân. Tuy nhiên, việc chỉ nhìn nhận Eva qua lăng kính của “sự sa ngã” là một thiếu sót lớn, bỏ qua sự phong phú và chiều sâu thần học mà trình thuật Kinh Thánh mang lại.
Để hiểu “Eva là ai trong Kinh Thánh?”, chúng ta cần thực hiện một cuộc hành trình khảo cứu, đi từ những dòng chữ đầu tiên của Sách Sáng Thế, đối chiếu với bối cảnh văn hóa Cận Đông Cổ đại, lắng nghe những diễn giải của Thánh Phaolô và các Giáo phụ, cho đến những suy tư của thần học hiện đại.
Eva trong Trình thuật Sáng Thế – Nguồn gốc và Bản tính
Câu chuyện về Eva được kể chủ yếu trong các chương đầu của Sách Sáng Thế. Tuy nhiên, Kinh Thánh không đưa ra một, mà là hai trình thuật về sự sáng tạo, và chính sự song hành của hai trình thuật này đã mở ra những chiều kích ý nghĩa sâu sắc về bản tính và vai trò của người phụ nữ đầu tiên.
“Thiên Chúa sáng tạo con người theo hình ảnh mình”: Hai Trình thuật Sáng tạo
Việc Sách Sáng Thế đặt hai trình thuật sáng tạo cạnh nhau không phải là một sự trùng lặp ngẫu nhiên mà là một dụng ý thần học tinh tế. Các học giả Kinh Thánh nhận định rằng mục đích của các trình thuật này không phải là để mô tả cách thức (how) vũ trụ và con người được hình thành theo kiểu một báo cáo khoa học, mà là để trả lời câu hỏi thần học nền tảng: tại sao (why) chúng được tạo ra và bản chất của chúng là gì.
Trình thuật thứ nhất (Sáng Thế 1:26-28): Nền tảng của sự bình đẳng
Trình thuật này, được cho là thuộc về nguồn Tư tế (P) và có niên đại muộn hơn, mang một văn phong trang trọng và có cấu trúc. Câu văn cốt lõi là: “Thiên Chúa phán: ‘Chúng ta hãy làm ra con người theo hình ảnh chúng ta, giống như chúng ta…’ Thiên Chúa sáng tạo con người theo hình ảnh mình, Thiên Chúa sáng tạo con người theo hình ảnh Thiên Chúa, Người sáng tạo con người có nam có nữ” (St 1:26-27).
Phân tích kỹ lưỡng đoạn văn này cho thấy nhiều điểm quan trọng:
- Con người là một tập thể: Từ “con người” trong tiếng Hípri là ‘adam’, ở đây được dùng với nghĩa tập thể là “nhân loại”, bao gồm cả nam và nữ.
- Bình đẳng tuyệt đối: Việc sáng tạo “có nam có nữ” được đặt trong cùng một hành động sáng tạo duy nhất. Không có sự trước sau, không có sự hơn kém. Cả hai, trong sự khác biệt giới tính của mình, đều bình đẳng mang lấy “hình ảnh Thiên Chúa”.
Trình thuật thứ hai (Sáng Thế 2:18-25): Khám phá về sự hiệp thông
Trình thuật thứ hai, được cho là thuộc nguồn Giavít (Yahwist – J) và cổ xưa hơn, mang một văn phong gần gũi, hình tượng và tập trung vào con người (anthropocentric). Ở đây, câu chuyện diễn ra theo một trình tự khác. Sau khi đã tạo ra người đàn ông (ha-‘adam) từ bụi đất, Thiên Chúa nhận thấy: “Con người ở một mình thì không tốt” (St 2:18). Sự cô đơn của người nam là “điểm không tốt” duy nhất trong toàn bộ công trình sáng tạo tốt đẹp của Thiên Chúa. Để giải quyết điều này, Thiên Chúa đã tạo ra người nữ từ chính người nam.
Sự tồn tại của hai trình thuật này tạo ra một “sự căng thẳng sáng tạo”. Tại sao Kinh Thánh lại đặt hai câu chuyện có vẻ khác biệt (sáng tạo đồng thời và sáng tạo tuần tự) cạnh nhau? Câu trả lời nằm ở mục đích thần học. Trình thuật thứ nhất (St 1) thiết lập một nguyên tắc thần học không thể lay chuyển: sự bình đẳng tuyệt đối về bản thể và phẩm giá giữa nam và nữ. Trình thuật thứ hai (St 2) không phủ nhận nguyên tắc này, mà đi sâu khám phá một khía cạnh khác: bản tính tương quan và nhu cầu hiệp thông của con người.
Sự sắp xếp khéo léo này buộc độc giả phải dùng lăng kính của trình thuật thứ nhất để đọc trình thuật thứ hai. Nguyên tắc bình đẳng trong St 1 ngăn cản chúng ta diễn giải sự sáng tạo tuần tự trong St 2 theo một hệ thống phẩm trật, nơi người được tạo ra trước thì cao trọng hơn. Như vậy, Kinh Thánh khẳng định ngay từ đầu rằng sự bình đẳng không phải là một ý tưởng hiện đại được áp đặt lên văn bản, mà là một chân lý nền tảng của đức tin.
‘Ezer Kenegdo’: Người Trợ tá Tương xứng
Khi Thiên Chúa quyết định tạo ra một người bạn đồng hành cho Ađam, Ngài đã dùng một cụm từ vô cùng đặc biệt trong tiếng Hípri: ‘ezer kenegdo’ (St 2:18). Cụm từ này thường bị dịch một cách giản lược là “một người trợ tá” hay “một người giúp việc”, dẫn đến những diễn giải sai lầm về vai trò phụ thuộc của người nữ. Tuy nhiên, một phân tích sâu hơn về mặt ngôn ngữ và thần học sẽ cho thấy một ý nghĩa hoàn toàn khác.
- Phân tích từ ‘ezer’: Từ này có nghĩa là “sự giúp đỡ, người giúp đỡ”. Nó xuất hiện 21 lần trong Cựu Ước. Điều đáng kinh ngạc là trong 16 lần, ‘ezer’ được dùng để chỉ chính Thiên Chúa khi Ngài đến cứu giúp dân Israel trong những hoàn cảnh hiểm nghèo, mang tính sinh tử. Chẳng hạn, trong Sách Xuất Hành, Môsê đặt tên cho con trai mình là Êli-e-de, nghĩa là “Thiên Chúa của cha tôi là Đấng phù trợ ( ‘ezer) tôi” (Xh 18:4). Trong các Thánh vịnh, Thiên Chúa nhiều lần được ca tụng là ‘ezer’ của dân Ngài (Tv 33:20; 70:6; 115:9-11). Từ này không bao giờ mang hàm ý về sự yếu đuối hay địa vị thấp kém. Ngược lại, nó luôn gắn liền với sức mạnh, sự giải cứu và quyền năng. Do đó, khi gọi người nữ là một ‘ezer’, Kinh Thánh đang mô tả bà như một “chiến binh”, một “nguồn sức mạnh”, một “vị cứu tinh” cho người nam, chứ không phải một phụ tá yếu đuối.
- Phân tích từ ‘kenegdo’: Từ này được tạo thành từ giới từ ke (“như, giống như”) và neged (“đối diện, trước mặt”). Nó mang ý nghĩa về sự tương xứng, ngang hàng, một đối tác hoàn hảo, một bản sao phản chiếu. Học giả Victor Hamilton đã mô tả mối quan hệ này một cách sinh động như “Cực Nam đối với Cực Bắc” – họ khác biệt nhưng hoàn toàn tương xứng và bổ sung cho nhau để tạo thành một thể thống nhất.
Như vậy, ‘ezer kenegdo’ không phải là “người giúp việc”, mà là “một sức mạnh tương xứng và ngang hàng”. Điều này lật ngược hoàn toàn diễn giải truyền thống về sự phụ thuộc. Hơn thế nữa, nó còn mang một ý nghĩa thần học sâu sắc. Nếu ‘ezer’ là một từ thường được dùng cho Thiên Chúa trong vai trò Đấng Cứu Độ, thì việc Kinh Thánh gọi Eva là ‘ezer’ của Ađam cho thấy vai trò được tạo dựng của người nữ là một sự phản chiếu đặc biệt của chính hành động cứu giúp của Thiên Chúa. Trong mối tương quan hiệp thông, người nữ trở thành một biểu tượng sống động về cách Thiên Chúa yêu thương và trợ giúp dân Ngài. Bản tính nguyên thủy của Eva, theo ý định của Thiên Chúa, là sức mạnh, sự giải cứu và sự đồng hành thiêng liêng. Sự Sa Ngã sau này, như chúng ta sẽ thấy, là một sự bóp méo bi thảm của vai trò cao cả này, chứ không phải là sự bộc lộ bản chất yếu đuối vốn có của bà.
Từ “Cạnh sườn” của Ađam: Ý nghĩa của sự Hiệp nhất và Đồng bản thể
Trình thuật Sáng Thế 2:21-22 mô tả việc Thiên Chúa lấy một “cạnh sườn” của Ađam để tạo nên người nữ. Đây là một trong những hình ảnh biểu tượng và được diễn giải nhiều nhất trong Kinh Thánh.
Từ Hípri được dịch là “cạnh sườn” là tsela’. Trong 40 lần xuất hiện trong Cựu Ước, đây là lần duy nhất nó được dịch là “xương sườn”. Trong hầu hết các trường hợp khác, tsela’ có nghĩa là “cạnh, bên hông” của một cấu trúc lớn hơn, như cạnh của Hòm Bia Giao Ước hay một bên của ngọn núi. Dựa trên điều này, một số học giả Do Thái cổ đại và các nhà nghiên cứu hiện đại cho rằng Eva được tạo ra từ “một bên” của Ađam, gợi ý về một con người nguyên thủy lưỡng tính (androgynous) sau đó được phân tách.
Tuy nhiên, diễn giải phổ biến và mang nhiều ý nghĩa thần học hơn nhấn mạnh đến sự bình đẳng và gần gũi. Một nhà chú giải Kinh Thánh nổi tiếng đã viết: “Eva không được làm ra từ xương đầu của Ađam để không thống trị ông, cũng không từ xương chân để không quỵ lụy ông, mà từ cạnh sườn để ngang hàng với ông, dưới cánh tay để được bảo vệ, và gần trái tim để được yêu thương”.
Dù diễn giải theo cách nào, thông điệp thần học cốt lõi vẫn là sự đồng bản thể (consubstantiality). Người nữ và người nam cùng chung một bản chất, cùng chung một nguồn gốc. Phản ứng của Ađam khi lần đầu tiên nhìn thấy Eva đã nói lên tất cả: “Đây là xương bởi xương tôi, thịt bởi thịt tôi! Nàng sẽ được gọi là đàn bà, vì đã được rút từ đàn ông ra” (St 2:23). Lời reo vui này là sự công nhận về một bản thể chung, một sự tương đồng sâu sắc mà ông không tìm thấy ở bất kỳ loài thụ tạo nào khác. Sự công nhận này chính là nền tảng cho sự hiệp nhất nên “một xương một thịt” trong hôn nhân (St 2:24). Mối quan hệ nam-nữ, theo ý định của Thiên Chúa, không phải là một mối quan hệ chức năng (chỉ để sinh sản hay phục vụ), mà là một mối quan hệ bản thể, một sự hiệp thông giữa các ngôi vị (communion of persons). Sự khác biệt giới tính không phá vỡ, mà ngược lại, làm phong phú và hoàn thiện sự hiệp nhất này.
Hawwah – “Mẹ của chúng sinh”
Một chi tiết quan trọng thường bị bỏ qua là thời điểm Ađam đặt tên cho vợ mình là Eva. Ông không làm điều này khi bà mới được tạo thành, mà là sau khi cả hai đã sa ngã và nhận lấy lời phán xét từ Thiên Chúa (St 3:20).
Tên “Eva” trong tiếng Hípri là Hawwah, có liên quan mật thiết đến động từ hayah (“sống”). Vì vậy, tên của bà có nghĩa là “sự sống” hoặc “người ban sự sống”, và chính Kinh Thánh đã giải thích: “Ông A-đam gọi vợ là E-va, vì bà là mẹ của chúng sinh” (St 3:20).
Hành động đặt tên này, đặt trong bối cảnh bi thảm của nó, mang một ý nghĩa phi thường. Ngay sau khi nghe lời phán quyết rằng mình là bụi đất và sẽ trở về với bụi đất, đối mặt với án tử, Ađam lại thực hiện một hành động của đức tin và hy vọng. Ông không gọi vợ mình là “người mang đến sự chết”, mà là “mẹ của sự sống”. Tại sao?
Hành động này chỉ có thể được hiểu trong ánh sáng của lời hứa cứu độ đầu tiên, hay còn gọi là Protoevangelium (Tin Mừng đầu tiên), được Thiên Chúa phán với con rắn ngay trước đó: “Ta sẽ gây mối thù giữa mi và người đàn bà, giữa dòng giống mi và dòng giống người ấy; dòng giống đó sẽ đánh vào đầu mi, và mi sẽ cắn vào gót nó” (St 3:15).
Ađam, khi nghe lời hứa này, đã hiểu rằng dù cá nhân họ phải chết, sự sống của nhân loại sẽ không chấm dứt. Và niềm hy vọng về sự sống và chiến thắng cuối cùng sẽ đến qua “dòng dõi người nữ”. Bằng việc đặt tên cho vợ là Eva – “Mẹ của chúng sinh” – Ađam đã tuyên xưng đức tin của mình vào lời hứa của Thiên Chúa. Ông công nhận vai trò không thể thiếu của người nữ trong lịch sử cứu độ. Từ một người đồng phạm trong sự sa ngã, Eva ngay lập tức trở thành người mang niềm hy vọng, một biểu tượng của sự sống sẽ chiến thắng sự chết. Tên của bà không chỉ là một danh xưng, mà là một lời tiên tri.
Sự Sa Ngã – Một Phân tích Thần học về Sáng Thế Chương 3
Sáng Thế chương 3 là một trong những chương có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong toàn bộ Kinh Thánh, định hình nên học thuyết về tội lỗi, sự đau khổ và nhu cầu cứu chuộc của con người. Trung tâm của trình thuật này là cuộc đối thoại định mệnh giữa Eva và con rắn, dẫn đến hành động bất tuân và những hậu quả bi thảm của nó.
Cuộc Đối thoại với Con Rắn: Sự Tò mò, Trí tuệ hay Sự Lừa dối?
Câu chuyện bắt đầu với sự xuất hiện của con rắn, được mô tả là “khôn lanh (‘arum) hơn mọi loài dã thú” (St 3:1). Từ ‘arum (khôn lanh) trong tiếng Hípri là một cách chơi chữ tinh tế với từ ‘arummim (“trần truồng”) được dùng để mô tả tình trạng của Ađam và Eva ở cuối chương 2 (St 2:25), báo hiệu một sự thay đổi trạng thái sắp xảy ra.
Con rắn không bắt đầu bằng một câu hỏi trung lập, mà bằng một sự xuyên tạc tinh vi: “Có thật Thiên Chúa bảo: ‘Các ngươi không được ăn hết mọi trái cây trong vườn?'” (St 3:2). Đây là một lời nói dối trắng trợn, vì Thiên Chúa chỉ cấm một cây duy nhất. Mục đích của con rắn là gieo rắc sự nghi ngờ về lòng tốt và sự quảng đại của Thiên Chúa, khiến Ngài trông có vẻ như một vị thần ích kỷ và độc đoán.
Phản ứng của Eva rất đáng chú ý. Bà sửa lại lời của con rắn: “Trái các cây trong vườn, thì chúng tôi được ăn. Còn trái của cây ở giữa vườn, Thiên Chúa bảo: ‘Các ngươi không được ăn, không được đụng tới, kẻo phải chết'” (St 3:2-3). Eva đã bảo vệ sự quảng đại của Thiên Chúa, nhưng bà cũng đã thêm vào một chi tiết không có trong mệnh lệnh ban đầu: “không được đụng tới”. Các nhà chú giải đã tranh luận rất nhiều về chi tiết này. Có phải bà đang cố gắng “xây một hàng rào” xung quanh luật của Chúa để bảo vệ nó một cách cẩn thận hơn?. Hay đây là dấu hiệu cho thấy sự nghi ngờ đã bắt đầu nhen nhóm trong lòng bà, khiến bà phóng đại sự nghiêm khắc của mệnh lệnh?.
Dù thế nào, câu trả lời của Eva đã mở đường cho con rắn tấn công vào điểm yếu cốt lõi: “Chẳng chết chóc gì đâu! Nhưng Thiên Chúa biết rằng ngày nào ông bà ăn trái cây đó, mắt ông bà sẽ mở ra, và ông bà sẽ nên như những vị thần, biết điều thiện điều ác” (St 3:4-5). Lời cám dỗ này đánh vào khao khát sâu thẳm nhất của con người: khao khát được tự chủ, được tự mình quyết định điều gì là tốt, điều gì là xấu, thay vì tin tưởng vào sự khôn ngoan và tốt lành của Đấng Tạo Hóa. Trớ trêu thay, họ vốn đã “giống như Thiên Chúa” vì được tạo dựng theo hình ảnh Ngài.
Cuộc đối thoại này không chỉ đơn thuần là về việc ăn một trái cây. Nó là một cuộc khủng hoảng về nhận thức luận và thần học. Đó là một cuộc chiến giữa sự tin tưởng vào Lời Chúa và sự tin tưởng vào lý luận của một thụ tạo. Eva, trong vai trò một người đối thoại, đã tham gia vào cuộc tranh luận thần học này. Hành động của bà không phải là một sự bốc đồng, mà là kết quả của một quá trình cân nhắc có ý thức: “Bà thấy trái cây đó trông thì ngon, trông thì đẹp mắt và đáng quý, vì làm cho mình được tinh khôn” (St 3:6).
Tội lỗi của Eva (và Ađam) không chỉ đơn thuần là sự bất tuân một mệnh lệnh, mà là sự từ chối mối tương quan phó thác với Đấng Tạo Hóa. Họ đã chọn tin vào lời của con rắn hơn là lời của Thiên Chúa. Một số nhà thần học nữ quyền hiện đại, khi nhìn vào khía cạnh này, đã đưa ra một cái nhìn phức tạp hơn về Eva. Họ xem bà như một “nhà thần học tiên phong”, người đã can đảm vật lộn với những câu hỏi lớn về sự sống, sự chết và bản chất của Thiên Chúa, mặc dù cuối cùng bà đã đi đến một kết luận sai lầm. Cách đọc này không nhằm bào chữa cho tội lỗi, nhưng nó mang lại cho nhân vật Eva một chiều sâu trí tuệ và hiện sinh, vượt ra ngoài hình ảnh một người phụ nữ nhẹ dạ, cả tin.
Trái Cấm và Sự Bất tuân: Trách nhiệm Chung
Một trong những hiểu lầm phổ biến nhất về câu chuyện Sa Ngã là đổ toàn bộ trách nhiệm lên Eva. Tuy nhiên, văn bản Kinh Thánh lại cho thấy một bức tranh hoàn toàn khác về một trách nhiệm chung.
Trình thuật ghi lại rất rõ ràng rằng khi Eva ăn trái cấm, Ađam “đang ở đó với bà” (St 3:6). Từ Hípri ‘immah (“với bà”) cho thấy sự hiện diện và gần gũi của ông. Ađam đã chứng kiến toàn bộ cuộc đối thoại giữa vợ mình và con rắn. Ông đã nghe những lời xuyên tạc, những lời cám dỗ, nhưng ông đã hoàn toàn im lặng. Sự thụ động của Ađam không phải là vô tội; đó là một sự đồng lõa, một sự thất bại trong việc bảo vệ sự thật và bảo vệ người bạn đời của mình. Ông đã không hành động như một ‘ish’ (người đàn ông, người chồng), người có trách nhiệm gìn giữ sự hiệp thông.
Hành động tiếp theo của Ađam càng khẳng định sự đồng trách nhiệm của ông. Khi Eva “đưa cho cả chồng đang ở đó với mình, và ông cũng ăn”, không có một chút do dự hay phản đối nào được ghi lại.
Khi bị Thiên Chúa chất vấn, cơ chế tự bảo vệ và đổ lỗi bắt đầu hoạt động, cho thấy sự tan vỡ hoàn toàn của mối hiệp thông. Ađam không chỉ đổ lỗi cho Eva, mà còn gián tiếp đổ lỗi cho chính Thiên Chúa: “Người đàn bà Ngài đã cho ở với con, đã cho con trái cây ấy, nên con ăn” (St 3:12). Eva, đến lượt mình, lại đổ lỗi cho con rắn: “Con rắn đã lừa dối con, nên con ăn” (St 3:13). Cả hai đều thoái thác trách nhiệm cá nhân, cho thấy tội lỗi đã làm rạn nứt mối quan hệ của họ như thế nào. Người “trợ tá tương xứng” giờ đây trở thành cái cớ cho tội lỗi.
Sự Sa Ngã, do đó, là một thảm kịch của sự hiệp thông. Nó bắt nguồn từ sự thất bại của Ađam và Eva trong việc hành động như một cặp bài trùng, một thể thống nhất. Ađam đã không bảo vệ, và Eva đã hành động mà không có sự hiệp thông. Tội lỗi không chỉ phá vỡ mối quan hệ chiều dọc (giữa con người với Thiên Chúa) mà còn phá vỡ tận gốc rễ mối quan hệ chiều ngang (giữa người với người). Hiểu được điều này giúp chúng ta nhận ra tại sao ơn cứu độ trong Đức Kitô không chỉ là sự hòa giải cá nhân với Thiên Chúa, mà còn là lời mời gọi xây dựng một cộng đoàn yêu thương mới, một thân thể hiệp nhất, đó chính là Hội Thánh.
Mặc dù trong trình thuật, trách nhiệm là chung, Thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Rôma lại đặt trọng tâm thần học vào Ađam khi bàn về tội nguyên tổ. Ngài xem Ađam là “Đại diện Liên đới” (Federal Head) của toàn thể nhân loại, người mà qua sự bất tuân của ông, tội lỗi và sự chết đã vào trong thế gian (Rm 5:12). Điều này không nhằm miễn trừ trách nhiệm cho Eva, mà là để thiết lập một phép loại hình (typology) song song: cũng như tội lỗi và sự chết đến từ một người là Ađam cũ, thì ơn sủng và sự sống cũng đến từ một người là Đức Kitô, Ađam mới.
“Lời Nguyền” hay Hậu quả? Diễn giải Sáng Thế 3:16
Sau khi Ađam và Eva bất tuân, Thiên Chúa đã phán ra những lời thường được gọi là “lời nguyền”. Tuy nhiên, một sự đọc kỹ văn bản cho thấy Thiên Chúa chỉ dùng từ “nguyền rủa” (‘arar) cho con rắn (St 3:14) và cho đất đai (St 3:17), chứ không dùng cho người nam hay người nữ. Những lời phán cho con người đúng hơn nên được hiểu là sự công bố những
hậu quả bi thảm và không thể tránh khỏi của tội lỗi trong một thế giới đã bị phá vỡ. Chúng mô tả một thực tại đã bị biến dạng, chứ không phải là ý định ban đầu của Thiên Chúa.
Đối với người nữ, những hậu quả này được mô tả trong Sáng Thế Ký 3:16: “Ta sẽ gia tăng nhiều nỗi nhọc nhằn cho ngươi, và cho việc thai nghén của ngươi; ngươi sẽ phải cực nhọc khi sinh con. Lòng quyến luyến của ngươi sẽ hướng về chồng, và chồng ngươi sẽ thống trị ngươi.”
- “Mang nặng đẻ đau”: Việc sinh con, một hành động vốn là phúc lành cao cả và là sự tham gia vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa (St 1:28), giờ đây lại gắn liền với nỗi đau đớn và cực nhọc. Đây là một biểu hiện rõ ràng về cách tội lỗi làm biến dạng những điều tốt đẹp nhất.
- “Lòng quyến luyến của ngươi sẽ hướng về chồng, và chồng ngươi sẽ thống trị ngươi”: Đây là một trong những câu Kinh Thánh gây tranh cãi và bị diễn giải sai nhiều nhất. Có nhiều cách tiếp cận khác nhau:
- Diễn giải phụ hệ: Cách đọc truyền thống thường xem đây là một mệnh lệnh của Thiên Chúa, thiết lập một trật tự xã hội trong đó người nữ phải phụ thuộc vào người nam. Cách đọc này đã được dùng để biện minh cho các cấu trúc phụ hệ trong nhiều thế kỷ.
- Diễn giải mô tả: Nhiều học giả hiện đại cho rằng đây không phải là một mệnh lệnh, mà là một lời tiên báo bi thảm. Nó mô tả một thực tế đáng buồn của thế giới sau khi sa ngã: mối quan hệ bình đẳng và bổ sung cho nhau (‘ezer kenegdo’) giờ đây bị phá vỡ và thay thế bằng một cuộc đấu tranh quyền lực. “Lòng quyến luyến” (teshuqah) ở đây có thể mang hàm ý về sự ham muốn kiểm soát, và “thống trị” (mashal) chỉ sự áp đặt quyền lực. Mối quan hệ hài hòa ban đầu đã trở thành một cuộc chiến của các giới.
- Diễn giải phản biện (polemic): Một số học giả cho rằng câu này là một lời phản biện chống lại các tà giáo nữ thần sinh sản phổ biến ở Cận Đông Cổ đại. Trong các tôn giáo này, khả năng sinh sản và tình dục của nữ giới được thần thánh hóa và tôn thờ. Bằng cách đặt những thực tại này trong bối cảnh của sự đau khổ và thống trị, Kinh Thánh đang “giải thiêng” chúng, khẳng định rằng chúng không phải là thần linh, mà là những khía cạnh của một thế giới đã sa ngã và cần được cứu chuộc.
Nhìn chung, những hậu quả được mô tả trong Sáng Thế Ký 3:16-19 là một sự đảo ngược bi thảm của trật tự sáng tạo. Phúc lành “sinh sôi nảy nở” trở nên đau đớn. Mối quan hệ hiệp thông bình đẳng trở thành thống trị. Việc “canh tác và giữ đất” trong vườn địa đàng trở thành “lao nhọc đổ mồ hôi” trên đất đai bị nguyền rủa. Tội lỗi không hủy diệt hoàn toàn sự tốt lành của sáng tạo, nhưng nó phủ lên mọi thứ một bóng đen của sự đau khổ, xung đột và chết chóc. Điều này tạo ra một sự căng thẳng xuyên suốt Kinh Thánh: một thế giới vốn rất tốt đẹp nhưng đã bị tổn thương, một thế giới đang “rên xiết và quằn quại… mong chờ ngày được giải thoát” (Rm 8:19-22). Câu chuyện của Eva chính là khởi đầu của sự căng thẳng này.
Eva trong Bối cảnh Rộng lớn hơn
Để hiểu đầy đủ về nhân vật Eva, chúng ta không thể chỉ giới hạn trong Sách Sáng Thế. Cần phải đặt bà vào một bối cảnh rộng lớn hơn: so sánh với các nền văn hóa xung quanh, theo dõi sự hiện diện (hay vắng mặt) của bà trong phần còn lại của Cựu Ước, và quan trọng nhất, xem xét cách Tân Ước và truyền thống Kitô giáo đã diễn giải lại vai trò của bà trong ánh sáng của Đức Kitô.
So sánh với Thần thoại Cận Đông Cổ đại
Trình thuật Sáng Thế không ra đời trong một khoảng không văn hóa. Nó được viết ra trong một thế giới đầy ắp những câu chuyện thần thoại về sự sáng tạo của các nền văn minh Lưỡng Hà (Sumer, Akkad, Babylon) và Ai Cập. Việc so sánh trình thuật Kinh Thánh với các thần thoại này không làm giảm giá trị của Lời Chúa, mà ngược lại, làm nổi bật sự độc đáo và thông điệp mang tính cách mạng của nó.
Những điểm tương đồng về mô-típ: Các học giả đã chỉ ra nhiều mô-típ văn học chung giữa Sáng Thế Ký và các thần thoại Cận Đông, chẳng hạn như:
- Tình trạng hỗn mang nguyên thủy được biểu thị bằng nước.
- Hành động sáng tạo như là việc phân tách (tách ánh sáng khỏi bóng tối, tách nước trên trời và dưới đất).
- Việc tạo ra con người từ đất sét.
- Câu chuyện về một trận đại hồng thủy và một người được chọn để sống sót trên một con tàu.
- Câu chuyện về một người anh hùng (Adapa của Lưỡng Hà) bị thử thách bằng thức ăn và do đó mất đi cơ hội bất tử.
Những khác biệt thần học mang tính phản biện (Polemic): Tuy nhiên, những điểm khác biệt mới thực sự làm nổi bật thông điệp của Sáng Thế Ký. Các tác giả Kinh Thánh dường như đã cố ý sử dụng những hình ảnh quen thuộc với độc giả thời đó nhưng lấp đầy chúng bằng một nội dung thần học hoàn toàn mới, nhằm “giải thiêng” (demythologize) và phản biện lại thế giới quan đa thần xung quanh.
| Yếu tố | Trình thuật Sáng Thế (Kinh Thánh) | Thần thoại Cận Đông (ví dụ: Enuma Elish) |
| Nguồn gốc Vũ trụ | Do Lời phán quyền năng của một Thiên Chúa duy nhất, trong trật tự và hòa bình. | Kết quả của một cuộc chiến bạo lực, hỗn loạn giữa các vị thần (ví dụ: Marduk giết Tiamat). |
| Bản chất Thần linh | Một Thiên Chúa duy nhất, siêu việt, tốt lành, không có nguồn gốc và tồn tại trước vũ trụ. | Nhiều vị thần (đa thần), có nguồn gốc, có giới tính, mang đầy đủ những cảm xúc và xung đột của con người. |
| Sự tạo dựng Con người | Được tạo dựng “theo hình ảnh Thiên Chúa”, với phẩm giá cao cả. | Được tạo ra từ máu của một vị thần bị giết, với mục đích làm nô lệ, lao động để nuôi sống các thần. |
| Mục đích Con người | Được mời gọi để “làm bá chủ” (cai quản, chăm sóc) trái đất như những người đại diện của Thiên Chúa. | Phục dịch và cung phụng các vị thần để họ được nghỉ ngơi. |
| Nguồn gốc Sự dữ | Xuất phát từ sự lựa chọn tự do và bất tuân của con người. | Là một phần cố hữu trong cuộc xung đột giữa các thế lực thần linh (trật tự và hỗn mang). |
| Thiên thể | Mặt trời, mặt trăng là những “vật sáng” do Chúa tạo ra để “phân định ngày đêm”, bị hạ thấp vai trò. | Mặt trời, mặt trăng và các vì sao thường là những vị thần quyền năng được tôn thờ. |
So sánh Eva và các Nữ thần:
- Ninhursag/Ninti: Một trong những song hành hấp dẫn nhất là giữa Eva và nữ thần Sumerian Ninti. Trong huyền thoại “Enki và Ninhursag”, nữ thần Ninti được tạo ra để chữa lành xương sườn (ti) của thần Enki. Điều đáng chú ý là từ ti trong tiếng Sumerian vừa có nghĩa là “xương sườn”, vừa có nghĩa là “sự sống” hay “làm cho sống”. Do đó, Ninti vừa là “Nữ thần của Xương sườn”, vừa là “Nữ thần ban sự sống”. Các học giả như Samuel Noah Kramer cho rằng đây là một cách chơi chữ văn học cổ đại có thể đã ảnh hưởng đến trình thuật Kinh Thánh, nơi Eva (Hawwah – sự sống) được tạo ra từ xương sườn (tsela’) của Ađam.
- Lilith: Đây là một nhân vật trong văn hóa dân gian Do Thái thời trung cổ, không xuất hiện trong Kinh Thánh. Truyền thuyết kể rằng Lilith là người vợ đầu tiên của Ađam, cũng được tạo ra từ đất và bình đẳng với ông. Vì từ chối phục tùng Ađam, bà đã nổi loạn và rời bỏ Vườn Địa Đàng. Sau đó, Thiên Chúa mới tạo ra Eva từ cạnh sườn của Ađam như một người bạn đời phù hợp hơn. Câu chuyện này, dù không phải là kinh điển, phản ánh những cuộc tranh luận kéo dài về vai trò, sự bình đẳng và bản chất của người phụ nữ.
Việc so sánh này cho thấy Sáng Thế không phải là một câu chuyện bị cô lập, mà là một tác phẩm tham gia vào một cuộc đối thoại thần học và văn hóa sôi nổi. Nó đã khẳng định một thế giới quan độc thần, nơi một Thiên Chúa tốt lành tạo ra một thế giới tốt đẹp và con người có phẩm giá, một thông điệp hoàn toàn khác biệt so với các nền văn hóa xung quanh.
2. Eva trong Cựu Ước (Ngoài Sách Sáng Thế)
Một điều đáng ngạc nhiên là sau các chương đầu của Sách Sáng Thế và một tham chiếu mang tính gia phả trong 1 Sử Biên Niên 1:1, tên của Ađam và Eva gần như biến mất hoàn toàn khỏi phần còn lại của Cựu Ước. Mặc dù có những ám chỉ gián tiếp đến Vườn Địa Đàng như một biểu tượng của sự màu mỡ và phúc lành (ví dụ: Êdêkien 28:11-19, Isaia 51:3), nhưng câu chuyện về tội lỗi của Eva không bao giờ được dùng để giải thích cho những thất bại hay tội lỗi của dân Israel.
Sự im lặng này không phải là ngẫu nhiên. Nó cho thấy một sự chuyển dịch trọng tâm thần học trong Cựu Ước. Sau câu chuyện về nguồn gốc nhân loại, lịch sử cứu độ bước vào một giai đoạn mới, cụ thể hơn, với sự tuyển chọn Ápraham và việc thiết lập Giao ước Sinai với dân Israel. Từ đó trở đi, tội lỗi của Israel được đo lường bằng sự trung thành hay bất trung của họ với Giao ước này, với Lề Luật của Môsê, chứ không phải bằng việc quy chiếu về tội của Ađam và Eva. Câu chuyện về Ađam và Eva, vốn mang tính phổ quát, đã tạm thời lùi lại phía sau để nhường chỗ cho câu chuyện cụ thể của dân tộc được tuyển chọn.
Chỉ đến khi Tân Ước xuất hiện, với sự xuất hiện của Đức Giêsu Kitô, Đấng được gọi là “Ađam mới”, thì việc quay trở lại và đối chiếu với “Ađam cũ” và Eva mới thực sự trở nên cần thiết và mang một ý nghĩa phổ quát trở lại. Sự im lặng của Cựu Ước, do đó, càng làm nổi bật tầm quan trọng của những diễn giải về Eva trong Tân Ước.
Eva trong Tân Ước: Từ Tội lỗi đến Ơn Cứu độ
Tân Ước đã nhìn lại câu chuyện của Eva qua lăng kính của Đức Kitô và công cuộc cứu chuộc của Ngài. Eva không còn chỉ là một nhân vật của quá khứ, mà trở thành một mắt xích quan trọng trong việc thấu hiểu mầu nhiệm cứu độ.
Diễn giải của Thánh Phaolô: Thánh Phaolô là người đã khai triển sâu sắc nhất ý nghĩa thần học của Ađam và Eva.
- Trong các thư mục vụ, ngài sử dụng câu chuyện của Eva để đưa ra những cảnh báo cụ thể cho các cộng đoàn. Trong 2 Côrintô 11:3, ngài viết: “Tôi sợ rằng, cũng như xưa kia con rắn đã dùng mưu chước mà lừa dối bà E-va, thì nay tư tưởng anh em cũng sẽ bị hư hỏng, không còn giữ được lòng trong trắng và chân thật với Đức Ki-tô nữa”. Ở đây, Eva trở thành một hình ảnh (type) cho cả cộng đoàn tín hữu (cả nam và nữ), những người có nguy cơ bị các giáo lý sai lạc lừa dối. Tương tự, trong 1 Timôthê 2:13-14, việc ngài nhắc đến chuyện “Bà E-va đã bị lừa dối mà sa ngã” được nhiều học giả hiện đại cho là một lời cảnh báo cụ thể chống lại các tà thuyết đang lan tràn tại Êphêsô, chứ không phải một tuyên bố phổ quát về bản chất dễ bị lừa dối của phụ nữ nói chung.
- Tuy nhiên, đóng góp quan trọng nhất của Thánh Phaolô là phép loại hình Ađam-Đức Kitô trong thư Rôma chương 5 và 1 Côrintô chương 15. Ngài lập luận rằng Ađam là “hình bóng (typos) của Đấng sẽ đến” (Rm 5:14). Phép loại hình này được xây dựng trên sự tương phản: “Cũng như vì một người duy nhất đã không vâng lời Thiên Chúa, mà muôn người thành tội nhân, thì nhờ một người duy nhất đã vâng lời Thiên Chúa, muôn người cũng sẽ thành người công chính” (Rm 5:19). Qua Ađam, tội lỗi và sự chết đã vào trong thế gian; qua Đức Kitô, ân sủng và sự sống vĩnh cửu được ban cho nhân loại.
Phép loại hình Eva-Maria: Dựa trên nền tảng của Thánh Phaolô, các Giáo phụ của Hội Thánh sơ khai đã phát triển một phép loại hình song song và vô cùng đẹp đẽ: Eva-Maria.
- Các Giáo phụ như Thánh Justinô Tử đạo (thế kỷ II) và đặc biệt là Thánh Irenêô thành Lyon (thế kỷ II) đã chỉ ra sự đối xứng đáng kinh ngạc. Cả Eva và Maria đều là những người nữ trinh nguyên. Cả hai đều nhận được một thông điệp từ một thiên thần (một thiên thần sa ngã trong trường hợp của Eva, và Tổng lãnh thiên thần Gabriel trong trường hợp của Maria). Cả hai đều đưa ra một quyết định tự do làm thay đổi vận mệnh của nhân loại.
- Sự tương phản cốt lõi nằm ở sự vâng phục:
- Eva, qua sự bất tuân do vô tín, đã mang đến sự chết.
- Maria, qua sự vâng phục bằng đức tin (“Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói” – Lc 1:38), đã mang đến Sự Sống là chính Đức Giêsu.
- Thánh Irenêô đã diễn tả điều này qua một hình ảnh nổi tiếng: “Nút thắt do sự bất tuân của Eva đã được gỡ ra nhờ sự vâng phục của Maria. Điều mà trinh nữ Eva đã buộc lại bằng sự vô tín, thì Trinh nữ Maria đã tháo gỡ bằng đức tin”.
Như vậy, trong nhãn quan của Tân Ước và truyền thống Kitô giáo, Eva trở thành một nhân vật bi kịch không thể thiếu trong lịch sử cứu độ. Sự tự do của bà, dù được sử dụng một cách bi thảm, lại chính là điều kiện tiên quyết cho một câu chuyện tình yêu và cứu độ vĩ đại hơn. Câu chuyện của bà không chỉ để lên án tội lỗi, mà còn để làm nổi bật sự vĩ đại của ơn cứu độ. Bà là chương đầu tiên, một chương buồn, nhưng lại cần thiết để làm nền cho chương cuối huy hoàng được viết nên bởi Đức Kitô và Mẹ Maria.
Di sản và Ý nghĩa của Eva Ngày nay
Câu chuyện về Eva không chỉ là một di sản của quá khứ. Nó tiếp tục được diễn giải, tranh luận và mang lại những ý nghĩa mới cho thế giới đương đại, đặc biệt trong các cuộc đối thoại về thần học nữ quyền và sự hiểu biết về thân phận con người.
Thần học Nữ quyền và Việc Tái khám phá Eva
Trong nhiều thế kỷ, câu chuyện Sa Ngã đã bị diễn giải theo khuynh hướng phụ hệ, đổ lỗi cho Eva và dùng đó làm cơ sở thần học để biện minh cho sự áp bức và địa vị thấp kém của phụ nữ. Các nhà thần học nữ quyền đã và đang nỗ lực đọc lại trình thuật Sáng Thế Ký một cách cẩn trọng để tái khám phá một hình ảnh khác về Eva, một hình ảnh gần với nguyên bản Kinh Thánh hơn.
Họ nhấn mạnh những yếu tố tích cực thường bị bỏ qua:
- Sự bình đẳng trong sáng tạo: Như đã phân tích, trình thuật St 1 khẳng định sự bình đẳng tuyệt đối về phẩm giá và vai trò giữa nam và nữ.
- Sức mạnh của ‘ezer kenegdo’: Họ phục hồi ý nghĩa nguyên thủy của cụm từ này, cho thấy Eva được tạo ra không phải để làm phụ tá, mà là một nguồn sức mạnh, một đối tác ngang hàng và cần thiết cho Ađam.
- Sự chủ động và tò mò trí tuệ: Thay vì chỉ xem Eva là người nhẹ dạ, họ nhìn nhận bà như một người có khả năng tư duy, dám đối diện với những câu hỏi thần học phức tạp về bản chất của Thiên Chúa và sự thiện ác. Bà là người tìm kiếm tri thức và sự khôn ngoan, dù lựa chọn của bà cuối cùng là sai lầm.
- Trách nhiệm chung: Họ nhấn mạnh sự im lặng và đồng lõa của Ađam, cũng như hành động đổ lỗi của ông sau đó, qua đó chuyển trọng tâm của câu chuyện từ “lỗi của Eva” thành “sự sa ngã của nhân loại” – một thảm kịch chung mà cả hai đều có phần trách nhiệm.
Cách đọc này giúp diễn giải lại “lời nguyền” trong St 3:16 không phải như một mệnh lệnh của Thiên Chúa về sự thống trị của nam giới, mà là một mô tả bi thảm về hậu quả của chế độ phụ hệ – một cấu trúc xã hội bị tội lỗi làm cho biến dạng, đi ngược lại với ý định sáng tạo ban đầu của Thiên Chúa. Cách tiếp cận này không chỉ có ý nghĩa về mặt xã hội trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, mà còn có giá trị thần học sâu sắc. Nó giúp chúng ta hiểu đúng hơn về bản chất của tội lỗi như một sự đổ vỡ của hiệp thông và trách nhiệm chung, mời gọi cả nam và nữ cùng nhau đối mặt với hậu quả của tội lỗi và cùng nhau đón nhận ơn cứu độ trong Đức Kitô.
Eva: Biểu tượng của Phẩm giá, Sự sống và Hy vọng Cứu chuộc
Khi tổng hợp tất cả các khía cạnh đã phân tích, hình ảnh của Eva hiện lên vô cùng phức tạp và đa chiều. Bà không phải là một nhân vật một chiều, dù là một tội nhân đáng trách hay một nạn nhân đáng thương. Bà là tất cả những điều đó và còn hơn thế nữa.
Eva là biểu tượng của phẩm giá nguyên thủy. Bà được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, là một ‘ezer kenegdo’, một đối tác mạnh mẽ và tương xứng, người mà sự hiện diện của bà đã làm cho công trình sáng tạo trở nên “rất tốt đẹp”.
Bà là biểu tượng của tự do và bi kịch của nó. Được ban cho trí tuệ và ý chí tự do, bà đã đối mặt với một lựa chọn nền tảng. Lựa chọn của bà, dù sai lầm, là một hành động tự do, và chính khả năng lựa chọn này là một phần của phẩm giá con người.
Bà là biểu tượng của sự sa ngã và hậu quả của nó. Qua câu chuyện của bà, chúng ta hiểu được bản chất của tội lỗi là sự mất lòng tin vào Thiên Chúa và sự tan vỡ của các mối tương quan.
Và cuối cùng, bà là biểu tượng của sự sống và hy vọng cứu chuộc. Ngay giữa lúc bóng tối của sự phán xét bao trùm, bà đã nhận được lời hứa về một “dòng dõi” sẽ chiến thắng sự dữ. Bà được đặt tên là Hawwah, “Mẹ của chúng sinh”, trở thành người mang trong mình niềm hy vọng cho tương lai nhân loại. Truyền thống Công giáo còn đi xa hơn khi tin rằng Đức Kitô, sau khi chết, đã xuống ngục tổ tông để giải thoát những người công chính của Cựu Ước, trong đó có cả Ađam và Eva, và đưa họ vào vinh quang Thiên quốc. Do đó, Giáo hội Đông phương và một số truyền thống Tây phương kính nhớ Ađam và Eva như những vị thánh vào ngày 24 tháng 12, ngay trước lễ Giáng Sinh, lễ mừng Đấng Cứu Thế, dòng dõi của bà, đã đến.
Câu chuyện của Eva, do đó, chính là câu chuyện của mỗi người chúng ta. Nó phản ánh toàn bộ kinh nghiệm của thân phận con người: được tạo dựng với phẩm giá cao cả, được ban cho tự do, phải đối mặt với cám dỗ, vật lộn với những câu hỏi lớn, có thể vấp ngã và sa vào tội lỗi, nhưng không bao giờ bị Thiên Chúa bỏ rơi. Luôn có một lời hứa cứu chuộc, một con đường trở về. Hiểu đúng về Eva không chỉ là hiểu về một nhân vật Kinh Thánh, mà là hiểu sâu sắc hơn về chính bản thân chúng ta trong mối tương quan với Thiên Chúa, Đấng giàu lòng thương xót, Đấng đã sai Con Một của Ngài, Đức Giêsu Kitô, dòng dõi của Eva, đến để cứu chuộc chúng ta.


