Suy Niệm Thứ Tư Tuần 12 Thường Niên
25.06.2025
Phụng vụ Lời Chúa thứ Tư tuần 12 thường niên dệt nên một tấm thảm thần học tinh tế, nối kết hai khoảnh khắc then chốt trong lịch sử cứu độ: hành vi đức tin nền tảng của Tổ phụ Áp-ram trong sách Sáng thế và nguyên tắc phân định phổ quát của Đức Giê-su trong Bài Giảng Trên Núi. Khi đặt cạnh nhau, hai bản văn này không chỉ song hành mà còn soi sáng cho nhau, khám phá mối liên kết hữu cơ và nội tại giữa đức tin và hành động, giữa sự thật nội tâm và hoa trái của đời sống bên ngoài. Chúng mời gọi một cuộc hành trình đi sâu vào trung tâm của đời sống Kitô hữu, vượt lên trên những đối kháng giả tạo để tìm về một sự thật hợp nhất.
Vấn đề trung tâm mà Lời Chúa đặt ra không phải là một cuộc tranh luận cũ kỹ về “đức tin hay việc làm”, mà là một sự khẳng định sâu sắc về “đức tin và việc làm”. Bài suy niệm này sẽ chứng minh rằng mối tương quan giữa một đức tin đích thực và những hoa trái mà nó trổ sinh không phải là một giao dịch thương mại, một kiểu “tôi làm việc tốt để được Chúa thương”. Thay vào đó, nó tuân theo một quy luật nhân quả thiêng liêng: một sự sống nội tâm, một con người được biến đổi bởi ân sủng và được kể là công chính nhờ đức tin, sẽ tất yếu biểu lộ ra bên ngoài qua những hành động phù hợp với bản chất mới của mình. Cây tốt tự nó sinh quả tốt, không phải để trở thành cây tốt, mà vì nó là cây tốt.
Để khai triển chiều sâu của chân lý này, bài suy niệm sẽ được cấu trúc thành ba phần. Phần thứ nhất sẽ đào sâu vào cội rễ của sự công chính, khám phá bản chất đức tin của Áp-ram trong đêm tối của sự bất khả thi. Phần thứ hai sẽ phân tích tiêu chuẩn mà Đức Kitô đưa ra để nhận biết một đức tin sống động, đó là “hoa trái”, và làm sáng tỏ nguồn mạch thần linh của những hoa trái ấy. Cuối cùng, phần thứ ba sẽ áp dụng những nguyên tắc thần học này vào bối cảnh đương đại, cung cấp những công cụ để phân định các “ngôn sứ giả” và những hệ tư tưởng độc hại đang khoác “lốt chiên” tinh vi trong thế giới hôm nay.
Cội Rễ Của Sự Công Chính – Đức Tin Của Áp-ram Trong Đêm Tối
1.1. Bối Cảnh Giao Ước: Lời Hứa Vĩ Đại Đối Diện Sự Bất Khả Thi Của Con Người
Để hiểu được tầm vóc phi thường trong đức tin của Áp-ram, chúng ta phải đặt mình vào bối cảnh của Sáng thế ký chương 15. Đây không phải là một khung cảnh của sự hân hoan chiến thắng, mà là một không gian của sự thinh lặng, của đêm tối, và của nỗi sợ hãi rất con người. Lời Chúa đến với ông Áp-ram bắt đầu bằng một sự trấn an: “Áp-ram, đừng sợ, Ta là khiên che thuẫn đỡ cho ngươi; phần thưởng của ngươi sẽ rất lớn.” (St 15,1) Sự trấn an này cho thấy ông Áp-ram đang ở trong tâm trạng lo âu. Lời đáp của ông đã xác nhận điều đó một cách trần trụi: “Lạy ĐỨC CHÚA là Chúa Thượng, Chúa sẽ ban cho con cái gì, khi mà con phải ra đi không con, và người thừa tự gia nghiệp của con là Ê-li-e-de, người Đa-mát?” (St 15,2)
Tại đây, một sự căng thẳng được đẩy lên đến đỉnh điểm. Một bên là Lời Hứa vĩ đại của Thiên Chúa, một lời hứa vượt quá mọi trí tưởng tượng: một dòng dõi đông như sao trên trời, một sản nghiệp mênh mông. Một bên là thực tại phũ phàng, bất khả thi theo mọi logic của con người: ông Áp-ram đã già, vợ ông là bà Xa-rai thì son sẻ, và tương lai của ông, theo lẽ tự nhiên, là một ngõ cụt. Đức tin của Áp-ram không nảy sinh từ sự thuận lợi, mà được khai sinh chính trong lòng nghịch cảnh này, trong cuộc đối diện giữa quyền năng vô hạn của Thiên Chúa và sự bất lực tận cùng của con người.
1.2. “Ông Đã Tin”: Bản Chất Của Hành Vi Phó Thác (Fides)
Trong bối cảnh đầy kịch tính đó, Kinh Thánh ghi lại một câu nói định mệnh, một câu sẽ vang vọng suốt lịch sử cứu độ: “Ông tin ĐỨC CHÚA” (St 15,6). Động từ “tin” trong tiếng Do Thái là ‘aman’, cùng một gốc với từ “Amen”. Nó không chỉ có nghĩa là chấp nhận một mệnh đề tri thức là đúng, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự tin tưởng, phó thác, nương tựa, và trung thành. Hành vi của ông Áp-ram là một hành vi “vâng phục trong đêm tối”, một sự liều mình phó thác toàn bộ con người và tương lai của mình vào Lời Chúa, dù không có bất kỳ bằng chứng hữu hình nào, thậm chí khi mọi bằng chứng đều chống lại Lời Hứa ấy.
Đức tin này không phải là sự im lặng chấp nhận một cách thụ động. Nó là một cuộc đấu tranh nội tâm, một cuộc đối thoại đầy căng thẳng nhưng cũng đầy tin tưởng. Ông Áp-ram không câm nín trước sự hoài nghi của mình; ông mang chính những câu hỏi, những nỗi sợ hãi và sự thất vọng của mình vào trong cuộc đối thoại với Thiên Chúa. Và Thiên Chúa không quở trách sự hoài nghi của ông. Thay vào đó, Ngài đáp lại bằng một hành động mặc khải sâu sắc hơn: Ngài đưa ông ra ngoài, chỉ cho ông các vì sao, và thiết lập một giao ước trọng thể bằng máu của sinh tế. Điều này cho thấy đức tin đích thực không phải là sự vắng bóng của hoài nghi, mà là lòng can đảm để mang những hoài nghi đó đến trước mặt Chúa, để chúng được biến đổi bởi Lời và hành động của Ngài. Đó là một hành trình, một sự lắng nghe và đáp trả liên tục, chứ không phải một quyết định duy nhất, dễ dàng.
1.3. “Được Kể Là Công Chính”: Mối Tương Quan
Kết quả của hành vi tin tưởng này là một trong những tuyên bố quan trọng nhất của Cựu Ước: “và vì thế, ĐỨC CHÚA kể ông là người công chính.” (St 15,6). Sự “công chính” ở đây không phải là một phẩm chất đạo đức hoàn hảo mà ông Áp-ram tự mình đạt được qua việc tuân giữ lề luật hay thực hành các nghi lễ. Nó là một tình trạng tương quan đúng đắn với Thiên Chúa, một sự hòa hợp giữa tạo vật và Đấng Tạo Hóa, được chính Thiên Chúa ban cho như một hồng ân để đáp lại hành vi phó thác của ông.
Đây chính là luận điểm thần học nền tảng mà Thánh Phao-lô Tông đồ đã khai triển một cách bậc thầy trong các thư gửi tín hữu Rô-ma và Ga-lát. Thánh Phao-lô dùng ông Áp-ra-ham làm nhân chứng tối hậu để chứng minh rằng con người được Thiên Chúa làm cho nên công chính là nhờ đức tin, chứ không phải nhờ các việc làm của Lề Luật. Điểm then chốt trong lập luận của Phao-lô là ông Áp-ram được kể là công chính ở Sáng thế ký 15,6, tức là trước khi ông chịu phép cắt bì ở chương 17. Điều này cho thấy đức tin có vai trò ưu tiên và nền tảng, có trước mọi nghi lễ và luật lệ.
Trình tự các sự kiện trong chính Sáng thế ký chương 15 đã củng cố cho lập luận này. Lời tuyên bố về sự công chính của ông Áp-ram (câu 6) xảy ra trước cả nghi lễ giao ước long trọng với các con vật bị mổ làm đôi (câu 9-18). Mối tương quan cá vị, được thiết lập qua hành vi tin tưởng, đi trước và là nền tảng cho sự xác nhận mang tính cộng đồng và nghi lễ. Mối tương quan đúng đắn với Thiên Chúa được thiết lập trước hết bởi hành vi phó thác của con tim, chứ không phải bởi việc thực thi một nghi thức bên ngoài. Chính cái cây của mối tương quan này, được bén rễ trong đức tin, phải tồn tại trước khi nó có thể trổ sinh những hoa trái là hành động công chính.
1.4. Đức Tin Của Áp-ram: Tấm Gương Cho Hành Trình Đức Tin Hiện Đại
Bằng cách trình bày một ông Áp-ram đầy chân thực, với cả những thăng trầm trong đức tin—từ đỉnh cao của sự phó thác ở chương 15 đến sự yếu đuối khi tìm cách “giúp” Chúa thực hiện lời hứa qua bà Ha-ga ở chương 16 —Kinh Thánh không vẽ nên một siêu nhân đức tin, mà là một con người bằng xương bằng thịt. Chính sự bất toàn này lại làm cho ông trở nên gần gũi và thực sự là “cha của mọi kẻ tin” (Rm 4,11). Cuộc đấu tranh của ông với sự hoài nghi, sự kiên nhẫn chờ đợi trong thinh lặng , và sự bền đỗ bám vào Lời Hứa là mẫu mực sống động cho mỗi tín hữu hôm nay khi phải đối diện với những “đêm tối đức tin”, những nghịch lý và những sự im lặng của Thiên Chúa trong cuộc đời mình.
Hoa Trái Của Sự Thật – Tiêu Chuẩn Phân Định Của Đức Kitô
2.1. “Cứ Xem Quả Thì Biết Cây”: Nguyên Tắc Phổ Quát và Bất Biến
Nếu bài đọc Cựu Ước đặt nền móng cho mối tương quan với Thiên Chúa bằng đức tin, thì bài Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu cung cấp một tiêu chuẩn rõ ràng và phổ quát để nhận biết sự hiện hữu và chất lượng của mối tương quan đó. Đức Giê-su đưa ra một quy luật tự nhiên, một chân lý hiển nhiên không thể chối cãi: “Cứ xem họ sinh hoa quả nào, thì biết họ là ai.” (Mt 7,16.20). Nguyên tắc này đơn giản nhưng sâu sắc: bản chất nội tại (“cây”) quyết định một cách tất yếu sản phẩm bên ngoài (“quả”). “Hễ cây tốt thì sinh quả tốt, cây xấu thì sinh quả xấu. Cây tốt không thể sinh quả xấu, cũng như cây xấu không thể sinh quả tốt.” (Mt 7,17-18) Tục ngữ dân gian cũng phản ánh chân lý này: “Mua cá thì phải xem mang, Mua bầu xem cuống, mới toan khỏi lầm”.
“Hoa quả” ở đây không chỉ là những hành động đạo đức riêng lẻ, nhất thời, vì những điều đó có thể bị giả tạo. Nó là phẩm chất nhất quán, là kết quả tổng thể và bền vững của một đời sống. Đây là phương thế Chúa ban để chúng ta phân biệt thật và giả, không chỉ đối với các “ngôn sứ giả” mà còn đối với mọi Kitô hữu, và cả chính bản thân mình. Tuy nhiên, Đức Giê-su không mời gọi chúng ta xét đoán người khác một cách vội vàng, kết án họ dựa trên những hiện tượng bề ngoài. Ngài mời gọi một sự nhận định khách quan, một sự khôn ngoan biết nhìn vào kết quả để biết bản chất của con người, từ đó rút ra những chọn lựa cho chính mình.
2.2. Nguồn Mạch Thần Linh Của Hoa Trái: Dụ Ngôn Cây Nho và Cành Nho
Tin Mừng Mát-thêu, với sự nhấn mạnh vào việc thi hành ý muốn của Chúa Cha, đôi khi có thể bị hiểu lầm như một lời kêu gọi nỗ lực luân lý căng thẳng—phải “cố gắng hơn nữa” để trở thành một cây tốt. Tuy nhiên, Tin Mừng theo Thánh Gio-an đưa ra một lời giải thích rõ hơn về nguồn mạch của hoa trái. Trong chương 15, Đức Giê-su tự nhận mình là “cây nho thật” và các môn đệ là “cành”.
Luận điểm trung tâm của dụ ngôn này nằm ở câu: “vì không có Thầy, anh em chẳng làm gì được” (Ga 15,5). Điều này khẳng định một cách dứt khoát rằng “hoa trái” tốt đẹp không phải là thành quả của nỗ lực luân lý của con người, mà là kết quả của sự sống thần linh, của dòng nhựa ân sủng, tuôn chảy từ Đức Kitô là thân cây vào trong người tín hữu là cành nho. Do đó, trọng tâm của đời sống thiêng liêng được chuyển từ hành động của cành nho sang sự kết hợp của nó với thân cây. Công việc chính yếu của người Kitô hữu không phải là “sản xuất” hoa trái, mà là “ở lại” (menō trong tiếng Hy Lạp) trong Đức Ki-tô. Việc “ở lại” này được thể hiện qua sự kết hợp mật thiết với Chúa qua cầu nguyện, lắng nghe và tuân giữ Lời Ngài. Hoa trái là hệ quả tự nhiên của mối tương quan này, chứ không phải là nguyên nhân của nó. Một cành nho lìa cây sẽ khô héo và bị quăng vào lửa , một hình ảnh hoàn toàn tương đồng với “Cây nào không sinh quả tốt, thì bị chặt đi và quăng vào lửa” trong Mát-thêu 7,19. Sự chuyển đổi này mang một ý nghĩa mục vụ sâu sắc: nó giải thoát người tín hữu khỏi nỗi lo âu về thành tích (“Tôi đã làm đủ việc tốt chưa?”) để đến với sự bình an của mối tương quan (“Tôi có đang kết hiệp với Đức Kitô không?”).
2.3. Nhận Diện Hoa Trái: Từ Trừu Tượng Đến Cụ Thể (Ga-lát 5)
Để biến nguyên tắc “xem quả biết cây” từ một khái niệm trừu tượng thành một công cụ phân định cụ thể, chúng ta cần đến sự soi sáng của Thánh Phao-lô trong thư gửi tín hữu Ga-lát. Trong chương 5, ngài không chỉ nói về “quả tốt” và “quả xấu” một cách chung chung, mà còn liệt kê một cách chi tiết “hoa quả của Thần Khí” và đối chiếu chúng trực tiếp với “những việc do tính xác thịt gây ra”. Sự tương phản này cung cấp một công cụ chẩn đoán sắc bén để nhận ra thần khí nào đang hoạt động trong một con người, một cộng đoàn hay một phong trào.
Một phân tích sâu hơn về hai danh sách này cho thấy một quy luật nội tại: “những việc do tính xác thịt gây ra” về bản chất luôn gây chia rẽ, trong khi “hoa quả của Thần Khí” về bản chất luôn mang tính hiệp nhất. Những việc như “hận thù, bất hoà, ghen tương, bè phái” là những lực ly tâm, chúng phá vỡ hiệp thông, đặt người này chống lại người kia, nhóm này chống lại nhóm khác. Ngược lại, những hoa trái như “mến yêu, vui mừng, bình an, rộng rãi” là những lực hướng tâm, chúng xây dựng những cây cầu, chữa lành những vết thương và cổ võ sự hiệp thông. Bảng đối chiếu dưới đây có thể được sử dụng như một công cụ phân định thực tiễn:
| Hoa Quả Của Thần Khí (Gl 5,22-23) | Những Việc Do Tính Xác Thịt Gây Ra (Gl 5,19-21) |
| Mến yêu, tốt lành, lương thiện (Tình yêu vị tha, xây dựng, đặt người khác lên trước) | Hận thù, bất hoà, ghen tương, nóng giận, tranh chấp, chia rẽ, bè phái, ganh tỵ (Phá vỡ hiệp thông, tư lợi) |
| Vui mừng (Niềm vui nội tâm sâu sắc, không lệ thuộc hoàn cảnh) | (Đối lập ngụ ý) (Sự bất mãn, cay đắng, tiêu cực) |
| Bình an (Sự hòa hợp nội tâm và với tha nhân, sự thanh thản) | (Đối lập ngụ ý) (Xung đột, hỗn loạn, gây hấn) |
| Rộng rãi, hiền từ (Thái độ tích cực, cảm thông với người khác) | Dâm bôn, ô uế, phóng đãng (Sử dụng người khác làm đối tượng thỏa mãn) |
| Tín trực (Sự đáng tin cậy, lòng thành tín với Chúa và tha nhân) | Thờ quấy, phù phép (Tìm kiếm sự an toàn và quyền lực ngoài Thiên Chúa) |
| Tiết độ (Sự tự chủ, khiêm tốn, sức mạnh trong sự dịu dàng) | Say sưa, chè chén (Nô lệ cho đam mê, mất tự chủ) |
Bảng này không chỉ là một danh sách các đức tính và thói xấu. Nó là một bản đồ về hai con đường, hai lối sống phát xuất từ hai nguồn khác nhau: một là Thần Khí của Thiên Chúa, một là “tính xác thịt” với những xu hướng ích kỷ.
2.4. Giải Quyết Căng Thẳng: Đức Tin Hành Động Qua Đức Mến
Lời Chúa hôm nay cũng giúp chúng ta giải quyết sự căng thẳng bề ngoài giữa giáo huấn của Thánh Phao-lô (“được công chính hóa nhờ đức tin”) và Thánh Gia-cô-bê (“đức tin không có hành động là đức tin chết”). Hai vị tông đồ không hề mâu thuẫn nhau. Thánh Phao-lô đang chống lại quan điểm cho rằng việc tuân giữ “các việc làm của Lề Luật” (như phép cắt bì, các quy định về đồ ăn…) là điều kiện để được cứu độ. Trong khi đó, Thánh Gia-cô-bê đang chống lại một thứ đức tin thuần túy tri thức, không có hành động bác ái đi kèm, và khẳng định rằng một đức tin như vậy là đức tin chết.
Chìa khóa để hòa giải và tổng hợp hai quan điểm này nằm chính trong thư Ga-lát: “Vì trong Đức Ki-tô Giê-su, cắt bì hay không cắt bì đều không có giá trị, mà chỉ có đức tin hành động nhờ đức ái mà thôi” (Gl 5,6). Đây là câu nói tổng kết toàn bộ mối tương quan. Một đức tin đích thực, một sự phó thác trọn vẹn vào Thiên Chúa như của ông Áp-ram, sẽ tất yếu trổ sinh hoa trái là đức mến, được thể hiện qua những hành động cụ thể mà Thánh Gia-cô-bê đòi hỏi và Thánh Phao-lô liệt kê trong danh sách “hoa quả của Thần Khí”. Đức tin và việc làm không phải là hai thực tại đối lập, mà là cội rễ và hoa trái của cùng một cái cây sự sống. Như Thánh Au-gút-ti-nô đã nói: “Không có đức ái thì vẫn có thể có đức tin, nhưng không ích lợi gì”.
Phân Định Trong Thế Giới Hiện Đại – Nhận Diện Các “Ngôn Sứ Giả” và “Cây Xấu”
Lời cảnh báo của Đức Giê-su về các “ngôn sứ giả, họ đội lốt chiên mà đến với anh em” vẫn còn nguyên giá trị trong thời đại chúng ta. Thậm chí, những “lốt chiên” ngày nay còn trở nên tinh vi hơn, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tôn giáo mà còn lan rộng ra toàn bộ đời sống văn hóa, xã hội. Đó là những hệ tư tưởng, những trào lưu, những người có sức ảnh hưởng, nhân danh những giá trị cao đẹp như “tự do”, “khoan dung”, “hạnh phúc” để gieo rắc những mầm mống của sự hủy hoại. Nguyên tắc “xem quả biết cây” trở thành công cụ phân định khẩn thiết.
3.1. Những “Lốt Chiên” Tinh Vi Của Thời Đại Mới
Khi phân tích các trào lưu lớn của thế giới hiện đại, chúng ta có thể nhận thấy chúng thường liên kết và củng cố lẫn nhau, tạo thành một thế giới quan thay thế cho đức tin Kitô giáo. Có thể xem chúng như một thứ “bộ ba thần thánh giả” của thời đại:
- Phê bình Chủ nghĩa Tương đối (Thần khí giả):
- Lốt chiên: Chủ nghĩa này khoác lên mình chiếc áo choàng hấp dẫn của sự “khoan dung”, “tôn trọng sự khác biệt”, “chống lại sự áp đặt và độc đoán”. Nó kêu gọi một thái độ cởi mở trước mọi quan điểm.
- Bản chất sói dữ: Đằng sau vẻ ngoài cao thượng đó là sự phủ nhận triệt để khả năng con người có thể đạt tới chân lý khách quan, đặc biệt trong lĩnh vực luân lý. Nó tuyên bố rằng không có chân lý phổ quát, chỉ có những “chân lý” của riêng tôi, của riêng anh. Điều này biến “khoan dung” thành sự thờ ơ luân lý, vì nếu không có đúng sai khách quan thì mọi hành vi đều có thể được biện minh.
- Hoa trái độc hại: Hoa trái của nó là sự hỗn loạn và mất phương hướng đạo đức (“thế nào cũng được”) , sự sụp đổ của nền tảng đối thoại (vì không còn tiêu chuẩn chung để tranh luận), và một sự cô đơn sâu sắc khi mỗi cá nhân bị nhốt trong thế giới quan của riêng mình.
- Phê bình Chủ nghĩa Cá nhân Cực đoan (Chúa cha giả):
- Lốt chiên: Chủ nghĩa này tôn vinh “tự do cá nhân”, “quyền tự quyết”, “sự tự thể hiện” và “theo đuổi hạnh phúc cá nhân” như những giá trị tối cao.
- Bản chất sói dữ: Nó đặt cái tôi và lợi ích cá nhân lên trên tất cả, trên cả lợi ích của cộng đồng, gia đình và trên cả Thiên Chúa. Nó là “kẻ thù nguy hiểm” của đạo đức, là nguồn gốc của vô số tiêu cực xã hội như “lợi ích nhóm”, tham nhũng, nói một đằng làm một nẻo, và sự vô trách nhiệm.
- Hoa trái độc hại: Hoa trái của nó là một xã hội bị phân mảnh, nơi con người chỉ lo “thu vén cá nhân, không quan tâm đến lợi ích tập thể”. Nó sinh ra sự ích kỷ (“miễn là mình béo, mặc thiên hạ gầy”) , sự tan rã của các mối liên đới, sự cô đơn cùng cực giữa đám đông, và sự xói mòn lòng tin vào các thể chế.
- Phê bình Chủ nghĩa Tiêu thụ (Chúa con giả, đấng cứu độ giả):
- Lốt chiên: Chủ nghĩa này hứa hẹn “hạnh phúc”, “thịnh vượng”, “thành công” và “chất lượng cuộc sống” thông qua việc mua sắm và sở hữu vật chất. Nó được trình bày như động lực của nền kinh tế và con đường dẫn đến sự mãn nguyện.
- Bản chất sói dữ: Nó đồng hóa một cách sai lầm giá trị con người với những gì họ sở hữu. Nó tạo ra một vòng lặp vô tận của ham muốn, so sánh và tiêu thụ, khiến con người không bao giờ cảm thấy đủ. Nó biến con người thành nô lệ của của cải và cổ xúy một xã hội “quá trọng vật chất, mà không có giá trị”.
- Hoa trái độc hại: Hoa trái của nó không phải là hạnh phúc mà là sự trống rỗng tinh thần, nỗi lo âu thường trực, gánh nặng nợ nần, sự bất công xã hội (bóc lột sức lao động để tạo ra sản phẩm giá rẻ) , và sự hủy hoại môi trường sống một cách tàn khốc.
Ba hệ tư tưởng này không tồn tại riêng lẻ. Chủ nghĩa Tương đối dọn đường bằng cách phá bỏ nền tảng chân lý. Chủ nghĩa Cá nhân lên ngôi, đặt cái tôi làm vị thần duy nhất. Và Chủ nghĩa Tiêu thụ cung cấp “phụng vụ” cho vị thần đó, hứa hẹn sự cứu rỗi qua việc mua sắm. Đây chính là những “cây xấu” của thời đại, dù lời hứa của chúng có ngọt ngào đến đâu, hoa trái của chúng vẫn là sự chia rẽ, lo âu và suy đồi.
3.2. Trau Dồi Ơn Phân Định Thiêng Liêng (Discernment of Spirits)
Trước những “ngôn sứ giả” tinh vi này, Lời Chúa mời gọi mỗi Kitô hữu trau dồi ơn phân định thiêng liêng. Đây không phải là một kỹ năng của con người, mà trước hết là một ân huệ của Chúa Thánh Thần, một đặc sủng cho phép chúng ta nhận ra nguồn gốc của các thần khí đang hoạt động trong thế giới và trong chính tâm hồn mình. Giáo huấn của Giáo hội, dựa trên Kinh Thánh và Truyền thống, cung cấp những tiêu chuẩn rõ ràng cho việc phân định này :
- Tiêu chuẩn Đức Kitô: Thần khí thật luôn luôn quy hướng về Đức Kitô, “sẽ tôn vinh Thầy, vì Người sẽ lấy những gì của Thầy mà loan báo cho anh em” (Ga 16,14). Thần khí ấy có tuyên xưng “Đức Giê-su Ki-tô là Đấng đã đến và trở nên người phàm” không, vì “thần khí nào tuyên xưng… thì thần khí ấy bởi Thiên Chúa; còn thần khí nào không tuyên xưng Đức Giê-su, thì không bởi Thiên Chúa” (x. 1 Ga 4,2-3). Bất kỳ giáo huấn nào làm lu mờ vai trò trung tâm của Đức Kitô đều đáng nghi ngờ.
- Tiêu chuẩn Hoa Trái: Như đã phân tích, thần khí thật sinh ra “hoa quả của Thần Khí”: mến yêu, vui mừng, bình an, hiệp nhất. Thần khí giả sinh ra “những việc do tính xác thịt gây ra”: lo âu, kiêu ngạo, chia rẽ, hận thù (x. Gl 5,19-23). Chúng ta có thể tự hỏi: Giáo huấn này hay lối sống này mang lại sự bình an sâu sắc hay sự bất an thường trực? Nó xây dựng sự hiệp thông hay gây ra bè phái?
- Tiêu chuẩn Hiệp Thông với Hội Thánh: Thần khí thật không bao giờ mâu thuẫn với giáo huấn chân thật và đức tin của Hội Thánh, là Thân Thể của Đức Kitô. Một sự linh hứng cá nhân, dù có vẻ tốt đẹp đến đâu, nếu dẫn đến sự kiêu ngạo, tách mình khỏi cộng đoàn và chống lại Huấn quyền, thì đó là một dấu hiệu của thần khí giả.
Việc phân định này không chỉ là một thực hành cá nhân, đơn độc. Nó là một hành vi mang tính Hội Thánh. Đức tin của cá nhân (“Tôi tin”) luôn cần được nâng đỡ và kiểm chứng bởi đức tin của cộng đoàn (“Chúng tôi tin”). Việc tách mình khỏi sự khôn ngoan của Truyền thống, sự hướng dẫn của các vị chủ chăn và cảm thức đức tin của cộng đoàn (sensus fidelium) sẽ khiến việc phân định cá nhân trở nên thiếu sót và dễ rơi vào tự lừa dối. Để thực hành ơn phân định, chúng ta cần liên lỉ cầu nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng , siêng năng học hỏi Lời Chúa và Giáo huấn của Hội Thánh , thực hành việc xét mình hằng ngày để nhận ra những chuyển động trong tâm hồn, và sống hiệp thông sâu sắc với anh chị em mình trong đức tin.
Sống Giao Ước Để Trổ Sinh Hoa Trái Của Sự Thật
Hành trình suy niệm đã dẫn chúng ta đi từ đêm tối đức tin của ông Áp-ram trên một ngọn núi ở Canaan đến Bài Giảng Trên Núi của Đức Kitô ở Galilê. Chúng ta đã thấy cội rễ của sự công chính được bén sâu trong hành vi phó thác trọn vẹn vào Lời Chúa, một hành vi đức tin đi trước mọi lề luật và nghi thức. Từ cội rễ đó, chúng ta đã khám phá ra rằng một đời sống được kết hợp với Đức Kitô, Đấng là Cây Nho thật, sẽ tất yếu trổ sinh những hoa quả của Thần Khí.
Chân lý trung tâm được tỏ lộ không phải là một sự lựa chọn giữa tin và làm, mà là một sự tổng hợp không thể tách rời: một đời sống của đức tin hành động nhờ đức ái (Gl 5,6). Đức tin là cội rễ vô hình, chìm sâu trong lòng đất của tâm hồn, hút lấy nhựa sống từ ân sủng của Thiên Chúa. Những việc làm yêu thương là hoa trái hữu hình, là bằng chứng cho thấy cây đang sống và sống dồi dào. Không có rễ, cây sẽ chết. Không có quả, cây trở nên vô dụng, chỉ đáng bị chặt đi và quăng vào lửa.
Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi khẩn thiết và đầy hy vọng. Mời gọi chúng ta hãy can đảm như ông Áp-ram, dám phó thác cuộc đời, tương lai, và cả những hoài nghi của mình vào Lời Hứa của một Thiên Chúa trung tín, ngay cả khi màn đêm dường như bao phủ. Mời gọi chúng ta hãy kết hiệp mật thiết với Đức Kitô qua cầu nguyện, các bí tích và việc suy gẫm Lời Ngài, để nhựa sống thần linh của Ngài tuôn chảy trong ta. Và cuối cùng, thách thức chúng ta trở thành những người khôn ngoan biết phân định, có khả năng nhận ra và từ chối những hoa trái độc hại của các ngôn sứ giả thời đại, để rồi chính cuộc đời của mỗi người chúng ta trở thành một chứng tá hữu hình về Giao ước của Lòng Tin, và là một khu vườn trổ sinh dồi dào Hoa Trái của Sự Thật cho một thế giới đang khao khát.


