Phần I: Bối cảnh Lịch sử và Cấu trúc của các Hiệp ước Quốc tế
Chương 1: Bối cảnh Chính trị Cận Đông Cổ đại: Thế giới của các Hiệp ước
Trong suốt thiên niên kỷ thứ hai và thứ nhất trước Công nguyên, bối cảnh chính trị của Cận Đông cổ đại được định hình bởi một hệ thống phức tạp gồm các cường quốc cạnh tranh và các quốc gia nhỏ hơn bị kẹt giữa chúng. Các thế lực lớn, được các học giả hiện đại gọi là “Các Cường quốc” hay “Đại đế” (GreatKing), bao gồm Ai Cập, vương quốc Hittite (xứ Hatti), Mittanni, và sau này là Assyria và Babylonia. Những đế chế này liên tục tranh giành quyền bá chủ đối với các tiểu quốc nằm trong vùng đệm chiến lược giữa họ.
Trong thế giới này, ngoại giao được hệ thống hóa thông qua một bộ thuật ngữ và các văn kiện pháp lý phức tạp. Mối quan hệ giữa các cường quốc được xem là bình đẳng, và các vị vua của họ gọi nhau là “anh em”, được quy định bởi các hiệp ước ngang hàng (paritytreaties). Ngược lại, mối quan hệ giữa một cường quốc và một quốc gia phụ thuộc là bất bình đẳng. Mối quan hệ này được mô tả bằng ngôn ngữ gia đình như “cha-con” hoặc bằng các thuật ngữ chính trị như “chủ-tớ” hay “bá chủ-chư hầu” (suzerain−vassal).
Các hiệp ước, được ghi lại trên các phiến đất sét bằng chữ hình nêm (cuneiform), là công cụ không thể thiếu để điều chỉnh các mối quan-hệ quốc tế này. Chúng không chỉ là các thỏa thuận ngoại giao đơn thuần mà còn là một “công nghệ quản trị” đế chế tinh vi. Các hiệp ước chư hầu cho phép các cường quốc như Hatti và sau này là Assyria mở rộng tầm ảnh hưởng, khai thác tài nguyên kinh tế và quân sự của các chư hầu mà không cần phải quản lý trực tiếp mọi lãnh thổ. Điều này tạo ra một khuôn khổ pháp lý cho phép quản lý đế chế từ xa, biến các quốc gia bị chinh phục thành các bang đệm và nguồn cung cấp tài nguyên, đồng thời giảm bớt gánh nặng hành chính. Đối với các quốc gia nhỏ, tình trạng trung lập gần như không phải là một lựa chọn; họ buộc phải trở thành đồng minh hoặc kẻ thù của một cường quốc láng giềng. Người Hittite đặc biệt nổi tiếng với việc hệ thống hóa mọi mối quan hệ bằng văn bản, ngay cả với các bộ lạc du mục Kaška, cho thấy tầm quan trọng của văn kiện pháp lý trong tư duy chính trị của họ.
Chương 2: Phân tích Hiệp ước Chư hầu của người Hittite (Thiên niên kỷ thứ 2 TCN)
Các hiệp ước chư hầu của Đế chế Hittite, đặc biệt là từ cuối thiên niên kỷ thứ hai TCN, đã trở thành một mô hình chuẩn trong nghiên cứu Kinh Thánh do sự tương đồng đáng kinh ngạc của chúng với các trình thuật giao ước trong Kinh Thánh. Cấu trúc kinh điển của một hiệp ước Hittite thường bao gồm sáu phần chính :
- Lời mở đầu (Preamble): Phần này giới thiệu danh tính, tước hiệu và các thuộc tính uy quyền của đấng bá chủ (vua Hittite). Mục đích là để gây ấn tượng và khẳng định quyền lực của người ban hành hiệp ước. Ví dụ, hiệp ước giữa vua Mursilis II và Duppi-Tessub của Amurru bắt đầu bằng: “Đây là lời của Mặt Trời Mursilis, đại đế, vua xứ Hatti, người dũng mãnh, được thần Bão tố yêu mến…”.
- Dẫn nhập lịch sử (HistoricalPrologue): Đây là một đặc điểm nổi bật của hiệp ước Hittite. Phần này kể lại lịch sử mối quan hệ giữa hai bên, đặc biệt nhấn mạnh những hành động nhân từ, bảo vệ và ban ơn của bá chủ đối với chư hầu trong quá khứ. Mục đích của nó không chỉ là tóm tắt sự kiện, mà là để khơi dậy lòng biết ơn và nghĩa vụ trung thành nơi chư hầu. Nó tạo ra một nền tảng đạo đức cho sự tuân phục: chư hầu trung thành vì bá chủ đã chứng tỏ mình xứng đáng với lòng trung thành đó. Trong hiệp ước với Duppi-Tessub, Mursilis nhắc lại cách cha ông đã đối xử tốt với ông nội của Duppi-Tessub và cách ông đã giữ lời hứa để đưa Duppi-Tessub lên ngôi, mặc dù ông bị bệnh tật.
- Các điều khoản (Stipulations): Đây là phần cốt lõi của hiệp ước, liệt kê các nghĩa vụ cụ thể mà chư hầu phải tuân theo. Các điều khoản này thường bao gồm: lòng trung thành tuyệt đối và duy nhất với bá chủ Hittite, cấm tham gia bất kỳ liên minh nào với kẻ thù của bá chủ, nghĩa vụ hỗ trợ quân sự khi được yêu cầu, nghĩa vụ dẫn độ những kẻ đào tẩu chính trị, và việc triều cống hàng năm.
- Điều khoản Lưu trữ và Công bố (DocumentClause): Hiệp ước yêu cầu một bản sao của văn kiện phải được đặt trong đền thờ của vị thần chính của chư hầu và phải được đọc công khai định kỳ (thường là hàng năm) trước vua và dân chúng. Điều này đảm bảo rằng các nghĩa vụ trong giao ước luôn được ghi nhớ và tôn trọng.
- Các thần Chứng giám (DivineWitnesses): Một danh sách dài các vị thần của cả đế chế Hittite và vương quốc chư hầu được kêu gọi làm chứng cho hiệp ước. Việc này đặt hiệp ước dưới sự bảo trợ thiêng liêng và biến việc vi phạm hiệp ước thành một hành vi phạm thượng chống lại các vị thần.
- Lời Chúc phúc và Nguyền rủa (BlessingsandCurses): Phần cuối cùng liệt kê chi tiết các phần thưởng (phúc lành) mà các vị thần sẽ ban cho chư hầu nếu họ trung thành, chẳng hạn như sự thịnh vượng, mưa thuận gió hòa và sự ổn định của vương triều. Ngược lại, nó cũng mô tả những hình phạt khủng khiếp (lời nguyền) sẽ giáng xuống nếu họ vi phạm hiệp ước, chẳng hạn như bệnh tật, đói kém, thất bại quân sự và sự hủy diệt của đất nước.
Cấu trúc này phản ánh một triết lý chính trị dựa trên sự tương hỗ (reciprocity). Mối quan hệ không chỉ dựa trên sự ép buộc, mà còn được xây dựng trên lòng biết ơn đối với những ân huệ trong quá khứ và hy vọng về những lợi ích trong tương lai. Sự hiện diện của cả lời chúc phúc và lời nguyền rủa củng cố ý tưởng rằng mối quan hệ này mang lại lợi ích cho bên trung thành và sự hủy diệt cho bên bất trung.
Chương 3: Mô hình Tương phản: Hiệp ước adê của Neo-Assyria (Thiên niên kỷ thứ 1 TCN)
Vào thiên niên kỷ thứ nhất TCN, đế chế Neo-Assyria đã nổi lên như một cường quốc thống trị, và họ cũng sử dụng các hiệp ước, được gọi là ade^ trong tiếng Akkad, như một công cụ thiết yếu của chính sách đối ngoại và kiểm soát đế chế. Các hiệp ước ade^ thường là bước đầu tiên trong một chiến lược ba bước: (1) khuất phục chính trị, (2) áp đặt một hiệp ước chư hầu vĩnh viễn, và (3) sáp nhập hoàn toàn lãnh thổ.
Mặc dù có chung mục đích là đảm bảo lòng trung thành của chư hầu, cấu trúc và triết lý của các hiệp ước Assyria khác biệt rõ rệt so với mô hình Hittite. Một ví dụ điển hình là Hiệp ước Kế vị của Esarhaddon, buộc các chư hầu phải thề trung thành với người kế vị của ông là Ashurbanipal.
So với mô hình Hittite, các hiệp ước Assyria thường:
- Thiếu Dẫn nhập Lịch sử: Chúng hiếm khi có phần dẫn nhập lịch sử dài dòng kể lại những hành động nhân từ của bá chủ. Trọng tâm không phải là lòng biết ơn.
- Tập trung vào Lời nguyền rủa: Thay vì cân bằng giữa chúc phúc và nguyền rủa, các hiệp ước Assyria nhấn mạnh một cách ám ảnh vào các lời nguyền rủa. Chúng thường chứa một danh sách dài, chi tiết và ghê rợn về những điều khủng khiếp sẽ xảy ra với kẻ vi phạm, nhằm mục đích gieo rắc nỗi kinh hoàng và khủng bố tâm lý.
- Yêu cầu “Yêu mến” mang tính pháp lý: Các hiệp ước Assyria cũng yêu cầu chư hầu phải “yêu mến” (love) vị vua, nhưng trong bối cảnh này, “yêu mến” là một thuật ngữ pháp lý có nghĩa là lòng trung thành chính trị tuyệt đối và không thể lay chuyển, chứ không phải là một cảm xúc. Nó là một nghĩa vụ phải được thực thi, với những hình phạt nghiêm khắc cho việc không tuân thủ.
Sự khác biệt này phản ánh một triết lý cai trị hoàn toàn khác. Nếu triết lý của Hittite là sự tương hỗ, thì triết lý của Assyria là sự sợ hãi (fear). Lòng trung thành không được “kiếm được” thông qua lòng tốt trong quá khứ, mà được “ép buộc” thông qua nỗi sợ hãi về sự trừng phạt tàn khốc trong tương lai. Sự đối lập giữa hai triết lý này—Tương hỗ và Sợ hãi—là chìa khóa để hiểu tại sao các tác giả Kinh Thánh dường như đã chọn một mô hình cụ thể để mô tả mối quan hệ của Israel với Thiên Chúa.
Bảng 1: So sánh Cấu trúc và Triết lý của Hiệp ước Chư hầu
| Thành phần Hiệp ước | Mô hình Hittite (Thiên niên kỷ thứ 2 TCN) | Mô hình Neo-Assyria (Thiên niên kỷ thứ 1 TCN) |
| Lời mở đầu | Hiện diện, giới thiệu bá chủ và uy quyền. | Hiện diện, giới thiệu bá chủ và uy quyền. |
| Dẫn nhập Lịch sử | Hiện diện, dài và chi tiết. Nhấn mạnh lòng tốt của bá chủ để khơi dậy lòng biết ơn. | Thường vắng mặt hoặc rất ngắn gọn. Không nhấn mạnh lòng tốt. |
| Các điều khoản | Hiện diện, bao gồm các nghĩa vụ quân sự, chính trị, kinh tế. | Hiện diện, rất chi tiết và nghiêm ngặt, đặc biệt liên quan đến lòng trung thành. |
| Chúc phúc và Nguyền rủa | Cả hai đều hiện diện, tạo ra sự cân bằng giữa phần thưởng và hình phạt. | Lời nguyền rủa được nhấn mạnh quá mức, chi tiết và khủng khiếp. Lời chúc phúc thường không có. |
| Triết lý Nền tảng | Tương hỗ và Lòng biết ơn: Lòng trung thành là sự đáp lại xứng đáng cho sự bảo vệ và lòng tốt. | Sợ hãi và Ép buộc: Lòng trung thành được thực thi thông qua sự đe dọa và khủng bố. |
Phần II: Giao ước (Berît) trong Kinh Thánh và Luận điểm Mendenhall-Kline
Chương 4: Dấu ấn của Hiệp ước trong Ngũ Thư và các Sách Lịch sử
Khái niệm giao ước, trong tiếng Do Thái là “berith“, là trung tâm của thần học Kinh Thánh. Đây là một thuật ngữ pháp lý có nghĩa là một hợp đồng hoặc thỏa thuận ràng buộc, thường được phê chuẩn bằng một lời thề. Việc Israel sử dụng thuật ngữ và cấu trúc của một hiệp ước chính trị thế tục để mô tả mối quan hệ của mình với Thiên Chúa là một sự đổi mới thần học độc đáo và sâu sắc trong thế giới Cận Đông cổ đại. Nó không chỉ là một phép ẩn dụ; nó đã định hình bản sắc của Israel. Bằng cách áp dụng “công nghệ” chính trị này vào lĩnh vực thần học, Israel đã biến một nhóm các bộ lạc được giải thoát khỏi ách nô lệ thành một quốc gia thần quyền, với Thiên Chúa là Vua và Giao ước là hiến pháp. Bản sắc dân tộc và tôn giáo này, được xây dựng trên một văn kiện thiêng liêng chứ không phải trên một vị vua loài người hay một lãnh thổ cố định, đã mang lại cho Israel một sự bền bỉ phi thường, cho phép họ tồn tại ngay cả khi mất nước và phải lưu đày.
Dấu ấn của cấu trúc hiệp ước chư hầu có thể được tìm thấy trong nhiều trình thuật quan trọng. Giao ước Sinai trong sách Xuất hành 19-24 là một ví dụ điển hình. Cấu trúc của nó có thể được xem như một hiệp ước thu nhỏ:
- Lời mở đầu và Dẫn nhập lịch sử: “Ta là ĐỨC CHÚA, Thiên Chúa của ngươi, đã đưa ngươi ra khỏi đất Ai-cập, khỏi cảnh nô lệ” (Xh 20:2). Câu này vừa xác định danh tính của Đấng Bề trên (Thiên Chúa) vừa nhắc lại hành động cứu độ vĩ đại của Ngài, tạo nền tảng cho lòng biết ơn và sự vâng phục.
- Các điều khoản: Mười Điều Răn (Xh 20:3-17) đóng vai trò là các điều khoản cơ bản, theo sau là các luật lệ chi tiết hơn trong “Sách Giao ước” (Xh 20:22–23:33).
- Nghi thức Phê chuẩn: Giao ước được phê chuẩn một cách long trọng thông qua việc rảy máu của con vật hiến tế lên bàn thờ (tượng trưng cho Thiên Chúa) và lên dân chúng, kèm theo một bữa ăn giao ước mà Môsê và các trưởng lão chia sẻ trước nhan Thiên Chúa (Xh 24:3-11).
Một ví dụ rõ ràng khác là buổi lễ tái lập giao ước tại Si-khem trong sách Giô-suê 24. Tại đây, Giô-suê, thay mặt Thiên Chúa, đã tập hợp dân chúng và thực hiện một nghi lễ có cấu trúc hiệp ước rõ ràng: một phần dẫn nhập lịch sử dài kể lại các hành động cứu độ của Thiên Chúa từ thời các tổ phụ cho đến cuộc chinh phục Canaan (Gs 24:2-13), theo sau là lời cam kết trung thành của dân chúng và việc thiết lập các điều khoản.
Chương 5: Trọng tâm Phân tích: Sách Đệ Nhị Luật như một Văn kiện Giao ước
Trong khi các đoạn văn riêng lẻ cho thấy ảnh hưởng của hình thức hiệp ước, thì toàn bộ sách Đệ Nhị Luật lại trình bày một sự tương đồng cấu trúc đáng kinh ngạc với một hiệp ước chư hầu hoàn chỉnh. Đây là luận điểm đột phá được George E. Mendenhall đưa ra lần đầu tiên vào những năm 1950 và sau đó được các học giả như Meredith G. Kline phát triển một cách có hệ thống. Họ cho rằng Đệ Nhị Luật không phải là một bộ sưu tập luật pháp rời rạc hay các bài giảng của Môsê, mà là một văn kiện tái lập giao ước, được cấu trúc theo mô hình hiệp ước chư hầu Hittite của thiên niên kỷ thứ hai TCN.
Sự song hành này không chỉ ở các yếu tố riêng lẻ mà còn ở toàn bộ dòng chảy và cấu trúc của cuốn sách. Bảng dưới đây trình bày chi tiết sự đối chiếu này, vốn đã trở thành một trong những khám phá có ảnh hưởng nhất trong ngành nghiên cứu Kinh Thánh hiện đại.
Bảng 2: Sơ đồ Đối chiếu chi tiết giữa Cấu trúc Đệ Nhị Luật và Hiệp ước Chư hầu Hittite
| Thành phần Hiệp ước Hittite | Đoạn văn tương ứng trong Đệ Nhị Luật | Phân tích ngắn gọn |
| Lời mở đầu (Preamble) | Đnl 1:1-5 | Xác định bối cảnh, người nói (Môsê, với tư cách là người trung gian của Thiên Chúa), và thời gian của việc tái lập giao ước trên đồng bằng Mô-áp. |
| Dẫn nhập Lịch sử (HistoricalPrologue) | Đnl 1:6–4:49 | Môsê kể lại một cách có chọn lọc hành trình của Israel từ núi Horeb (Sinai) đến biên giới Đất Hứa, nhấn mạnh sự dẫn dắt, lòng trung tín và cả sự phán xét của Thiên Chúa. |
| Các điều khoản Chung (GeneralStipulations) | Đnl 5–11 | Trình bày các nguyên tắc cơ bản của mối quan hệ giao ước. Trọng tâm là việc nhắc lại Mười Điều Răn (chương 5) và mệnh lệnh cốt lõi về lòng trung thành tuyệt đối và yêu mến Thiên Chúa (chương 6). |
| Các điều khoản Cụ thể (SpecificStipulations) | Đnl 12–26 | “Bộ luật Đệ Nhị Luật” đưa ra các luật lệ chi tiết về mọi khía cạnh của đời sống Israel: thờ phượng tại một nơi duy nhất, các quy định về ăn uống, công bằng xã hội, luật chiến tranh, và đời sống dân sự. |
| Chúc phúc và Nguyền rủa (BlessingsandCurses) | Đnl 27–28 | Một nghi lễ được mô tả để dân chúng tuyên thệ tuân giữ giao ước (chương 27), theo sau là một danh sách dài và mạnh mẽ về các phúc lành cho sự vâng phục và các lời nguyền rủa cho sự bất tuân (chương 28). |
| Các nhân chứng (Witnesses) | Đnl 30:19; 31:28; 32:1 | Vì không có các vị thần khác để làm chứng, Môsê kêu gọi trời và đất, những yếu tố bền vững của tạo thành, làm nhân chứng cho giao ước giữa Thiên Chúa và Israel. |
| Điều khoản Lưu trữ & Công bố | Đnl 31:9-13, 24-26 | Môsê ra lệnh cho các tư tế Lê-vi đặt Sách Luật này bên cạnh Hòm Bia Giao Ước và đọc nó cho toàn dân nghe mỗi bảy năm một lần vào dịp Lễ Lều. |
Chương 6: Các Cuộc Tranh luận Học thuật và Những Vấn đề Phương pháp luận
Mặc dù luận điểm Mendenhall-Kline có sức thuyết phục lớn, nó không phải là không có tranh cãi. Một trường phái học thuật quan trọng khác cho rằng Đệ Nhị Luật (hoặc ít nhất là phiên bản cuối cùng của nó) phản ánh các hiệp ước ade^ của Neo-Assyria vào thế kỷ thứ 7 TCN. Lập luận này thường gắn liền với giả thuyết rằng Đệ Nhị Luật là “cuốn sách Luật” được tìm thấy trong Đền Thờ dưới thời vua Giô-si-gia (2 V 22) và được sử dụng để hợp pháp hóa cuộc cải cách tôn giáo của ông. Những người ủng hộ quan điểm này chỉ ra những điểm tương đồng như mệnh lệnh “yêu mến” vua và sự tương đồng trong một số lời nguyền rủa.
Tuy nhiên, có những phản bác mạnh mẽ đối với quan điểm này. Sự tương đồng tổng thể về cấu trúc và triết lý của Đệ Nhị Luật vẫn nghiêng về mô hình Hittite hơn là mô hình Assyria. Sự hiện diện của một phần Dẫn nhập Lịch sử dài và tích cực, cùng với một phần Chúc phúc đáng kể bên cạnh Lời nguyền rủa, là những đặc điểm của Hittite mà các hiệp ước Assyria thường thiếu. Triết lý của Đệ Nhị Luật, dựa trên sự đáp lại ân sủng cứu độ của Thiên Chúa, gần gũi hơn với nguyên tắc tương hỗ của Hittite hơn là nguyên tắc sợ hãi của Assyria.
Một số học giả, như Noel Weeks, đã đưa ra một quan điểm trung gian, cảnh báo không nên quá cứng nhắc trong việc liên kết một hình thức hiệp ước cụ thể với một thời kỳ lịch sử duy nhất. Ông cho rằng hình thức hiệp ước là một “di sản chung” của Cận Đông cổ đại, được các nền văn hóa khác nhau điều chỉnh và sử dụng.
Cuộc tranh luận về niên đại này không chỉ là một vấn đề học thuật khô khan. Nó có những hàm ý sâu sắc đối với việc hiểu lịch sử và thần học của Israel. Nếu Đệ Nhị Luật dựa trên mô hình Hittite, điều đó ủng hộ một niên đại sớm hơn cho các truyền thống cốt lõi của nó, có thể gần với thời Môsê (thiên niên kỷ thứ hai TCN), củng cố tính lịch sử của các trình thuật Ngũ Thư. Ngược lại, nếu nó dựa trên mô hình Assyria, điều đó ủng hộ một niên đại muộn hơn vào thế kỷ thứ 7 TCN, cho thấy rằng cuốn sách có thể là một sản phẩm của một bối cảnh chính trị và tôn giáo cụ thể hơn nhiều. Dù cuộc tranh luận vẫn tiếp diễn, không thể phủ nhận rằng mô hình hiệp ước chư hầu Cận Đông cổ đại cung cấp một lăng kính giải thích vô giá để hiểu được cấu trúc và thông điệp của Đệ Nhị Luật.
Phần III: Các Hàm ý Thần học và Quan điểm của Huấn quyền
Chương 7: Thần học về Giao ước qua Lăng kính Hiệp ước Chư hầu
Việc hiểu Giao ước của Israel như một hiệp ước chư hầu mang lại những hàm ý thần học sâu sắc, định hình lại sự hiểu biết của chúng ta về Thiên Chúa, lề luật và ân sủng.
Thiên Chúa là Đấng Bề trên (Suzerain): Mô hình này khắc họa Thiên Chúa là Vị Vua tối cao, Đấng chủ động một cách nhưng không trong việc thiết lập mối quan hệ với dân Ngài. Mối quan hệ này không phải là giữa những người ngang hàng, mà là giữa Đấng Tạo Hóa và thụ tạo, giữa Đấng Cứu Độ và dân được cứu độ. Sự lựa chọn của Israel không xuất phát từ công trạng của họ, mà từ tình yêu và ý định tự do của Thiên Chúa.
Ân sủng đi trước Lề luật: Đây có lẽ là hàm ý thần học quan trọng nhất. Trong cấu trúc hiệp ước, phần Dẫn nhập Lịch sử—kể lại các hành động cứu độ của Thiên Chúa, đỉnh cao là cuộc Xuất hành—luôn đi trước phần Các điều khoản (Lề luật). Điều này cho thấy một trật tự thần học cơ bản: ân sủng đi trước lề luật. Mối quan hệ giao ước được thiết lập bởi hành động cứu độ nhưng không của Thiên Chúa. Việc tuân giữ Lề luật không phải là điều kiện để giành được sự cứu rỗi hay thiết lập mối quan hệ, mà là cách để sống và duy trì mối quan hệ đã được ban tặng bởi ân sủng. Điều này thách thức một cách mạnh mẽ sự hiểu lầm phổ biến về Cựu ước như một hệ thống “cứu rỗi bằng việc làm” và tạo ra một sự liên tục thần học sâu sắc với Tân ước, nơi ân sủng của Đức Kitô cũng đi trước những đòi hỏi của đời sống môn đệ.
“Yêu mến” Thiên Chúa là Lòng trung thành trong Giao ước: Mệnh lệnh trung tâm của Đệ Nhị Luật, “Ngươi phải yêu mến ĐỨC CHÚA, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết dạ, hết sức lực ngươi” (Đnl 6:5), phải được hiểu trong bối cảnh giao ước. Đối chiếu với yêu cầu “yêu mến” vua trong các hiệp ước chính trị, động từ “yêu mến” (tiếng Do Thái: ’ahav) ở đây không chỉ mang ý nghĩa cảm xúc, mà còn là một cam kết trung thành tuyệt đối về mặt chính trị-thần học. Đó là một hành động của ý chí, được thể hiện qua việc tuân giữ các điều khoản của Giao ước và từ chối thờ phượng bất kỳ “bá chủ” hay vị thần nào khác. Lòng yêu mến này là sự độc quyền, phản ánh mối quan hệ duy nhất giữa Thiên Chúa và dân Ngài.
Các nhà thần học cũng phân biệt giữa hai loại giao ước chính trong Kinh Thánh. Giao ước với Áp-ra-ham và Đa-vít có cấu trúc giống như một “Royal Grant” (ban tặng hoàng gia), nơi Thiên Chúa ban một lời hứa vô điều kiện. Trong khi đó, Giao ước Sinai tại Horeb có cấu trúc giống như một “Suzerainty Treaty” (hiệp ước chư hầu), với các nghĩa vụ có điều kiện. Lịch sử cứu độ có thể được xem như sự tương tác năng động giữa hai loại giao ước này, giữa lời hứa nhưng không của Thiên Chúa và sự đáp trả của con người.
Chương 8: Giao ước Cựu ước trong Giáo huấn Công giáo: Tính Bất khả Thu hồi và Sự Hoàn tất
Phân tích lịch sử-chú giải, dù quý giá, cần được đặt trong khuôn khổ đức tin và giáo huấn của Giáo hội để có được một sự hiểu biết trọn vẹn. Huấn quyền Công giáo cung cấp một “khóa giải thích” thần học để điều hướng các dữ liệu phức tạp này.
Giáo huấn của Giáo hội về Giao ước Cựu ước là rõ ràng và dứt khoát. Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo (GLHTCG) khẳng định: “Cựu Ước là một phần không thể thiếu của Thánh Kinh. Các sách của Cựu Ước được Thiên Chúa linh hứng và giữ một giá trị vĩnh viễn, vì Giao Ước cũ không bao giờ bị hủy bỏ” (GLHTCG 121). Lập trường này bác bỏ một cách triệt để thuyết Marcion, một lạc giáo cổ xưa cho rằng Thiên Chúa của Cựu ước khác với Thiên Chúa của Tân ước và Cựu ước nên bị loại bỏ.
Tài liệu năm 2001 của Ủy ban Kinh Thánh Giáo hoàng, “Dân Do Thái và Kinh Thánh của họ trong Kinh Thánh Kitô giáo”, đã đào sâu hơn vào mối quan hệ này. Tài liệu khẳng định rằng Giao ước Mới không phải là sự hủy bỏ Giao ước cũ, mà là sự hoàn tất lời hứa của Thiên Chúa về một giao ước mới được ghi vào tâm hồn (x. Gr 31:31-34). Thánh Phaolô, khi nói về Giao ước Mới, không tuyên bố sự đoạn tuyệt với Giao ước của Israel, mà là sự hoàn tất của nó trong Đức Kitô. Lời khẳng định của ngài trong thư Rôma vẫn là nền tảng: “Quả thế, khi Thiên Chúa đã ban ơn và kêu gọi, thì Người không hề đổi ý” (Rm 11:29).
Mối quan hệ giữa hai Giao ước được Giáo hội hiểu qua lăng kính của phép giải kinh tiên trưng (typology). Cựu ước chuẩn bị, báo trước và chứa đựng những hình bóng (types) mà thực tại của chúng được tỏ hiện và hoàn tất trong Đức Kitô. Như một câu nói cổ của Thánh Augustinô, “Tân Ước được ẩn giấu trong Cựu Ước, và Cựu Ước được tỏ hiện trong Tân Ước” (GLHTCG 129). Sự hoàn tất này không phải là một sự thay thế, mà là một sự nâng lên một bình diện mới, siêu việt và phổ quát.
Do đó, cách tiếp cận của Công giáo cho phép một sự đánh giá cao cả tính đặc thù lịch sử của Cựu ước, với những yếu tố “không hoàn hảo và tạm thời” của nó (GLHTCG 122), lẫn sự thống nhất của toàn bộ kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa. Việc nghiên cứu các hiệp ước chư hầu giúp chúng ta hiểu được cách thức Thiên Chúa đã mặc khải chính mình trong một bối cảnh văn hóa và lịch sử cụ thể, trong khi thần học tín lý, được hướng dẫn bởi Huấn quyền, giúp chúng ta hiểu được ý nghĩa sâu xa của sự mặc khải đó trong toàn bộ lịch sử cứu độ mà đỉnh cao là Đức Giêsu Kitô.
Kết luận
Việc tìm hiểu Giao ước của Israel qua lăng kính của các hiệp ước chư hầu Cận Đông cổ đại đã mở ra những chân trời mới cho việc hiểu biết Kinh Thánh. Phân tích này cho thấy các tác giả Kinh Thánh đã sử dụng một hình thức pháp lý-chính trị quen thuộc trong thời đại của họ để diễn tả mối quan hệ độc nhất giữa Thiên Chúa và dân được tuyển chọn. Mô hình hiệp ước Hittite, với cấu trúc nhấn mạnh đến sự tương hỗ và lòng biết ơn, cung cấp một khuôn khổ giải thích đặc biệt mạnh mẽ cho cấu trúc, ngôn ngữ và thần học của các văn bản nền tảng như sách Đệ Nhị Luật.
Cách tiếp cận này không chỉ làm sáng tỏ các chi tiết văn học và lịch sử, mà còn mang lại những hàm ý thần học sâu sắc. Nó cho thấy rằng ngay cả trong Cựu ước, ân sủng của Thiên Chúa—hành động cứu độ của Ngài—luôn đi trước những đòi hỏi của Lề luật. Lòng trung thành và “tình yêu” mà Giao ước đòi hỏi là sự đáp trả của con người đối với một mối quan hệ đã được Thiên Chúa khởi xướng một cách nhưng không.
Đối với đức tin Công giáo, tất cả những hiểu biết này phải được đặt trong bối cảnh của một lịch sử cứu độ duy nhất và liên tục. Giao ước Cựu ước, không bao giờ bị hủy bỏ, tìm thấy sự hoàn tất trọn vẹn và siêu việt trong Giao ước Mới và Vĩnh cửu được thiết lập trong Máu Thánh Đức Kitô. Cách đọc này, được hướng dẫn bởi Huấn quyền của Giáo hội, cho phép chúng ta tôn trọng cả tính lịch sử của văn bản và sự thống nhất của Mặc khải, nhìn nhận Cựu ước như một phần không thể thiếu và có giá trị vĩnh viễn của Lời Chúa, một Lời được tỏ hiện trọn vẹn nơi Đức Giêsu Kitô, Đấng trung gian và là sự viên mãn của mọi giao ước.
Tài liệu tham khảo
- Beckman, Gary. “Hittite Treaties and the Development of the Cuneiform Treaty Tradition.”
- Belloni, Domi. “A sua immagine.” UAAR.it.
- Catechism of the Catholic Church. Vatican.va.
- Coogan, Michael. “Brief Introduction to the Old Testament, 4e – Chapter 7 Summary.” OUP Learning Link.
- Colagrossi, Irene. Tesi di dottorato. Università degli Studi di Torino.
- Feder, Yitzhaq. “The Significance of Hittite Treaties for Biblical Studies and Orthodox Judaism.” TheTorah.com.
- Grant, Deena. “Loving God Beyond the Way You Love Ashurbanipal.” TheTorah.com.
- Hooper, John. “Deuteronomy and the Hittite Treaties.” Bible League Trust.
- Hopkin, Shon D. “Covenant among Covenants.” Religious Studies Center, Brigham Young University.
- Horton, Michael. “God of Promise: Introducing Covenant Theology.” Modern Reformation.
- Kline, Meredith G. The Structure of Biblical Authority.
- Kline, Meredith G. “The Two Tables of the Covenant.” Westminster Theological Journal.
- Kline, Meredith G. “Dynastic Covenant.”
- Lopez, Rene. “Israelite Covenants in the light of Ancient Near Eastern Covenants.” Chafer Theological Seminary Journal.
- Luckenbill, D.D. “Hittite Treaties and Letters.” 1921.
- Meek, Russ, James Spencer, and Bryan Babcock. “The Suzerain-Vassal Treaty & Covenant in the Old Testament.”
- Mendenhall, George E. Law and Covenant in Israel and the Ancient Near East. The Biblical Archaeologist, 1954.
- Parpola, Simo. “Neo-Assyrian Treaties from the Royal Archives of Nineveh.”
- Polk, Andrew. “The Influence of Assyrian Treaties on the Book of Deuteronomy.” University of Chicago.
- Pontifical Biblical Commission. “The Jewish People and Their Sacred Scriptures in the Christian Bible.” Vatican.va, 2001.
- Pritchard, James B., ed. Ancient Near Eastern Texts Relating to the Old Testament (ANET). 1950.
- Ratti, Costanza. “Il Sacrificio nell’Israele Antico.” Università degli studi di Bergamo.
- Spriggs, Julian. “Hittite Suzerainty Treaties.” julianspriggs.co.uk.
- Sprinkle, Joe. “Hittite Treaties and the Structure of Deuteronomy.”
- Strand, Kenneth A. “Covenant in the Book of Revelation.” Andrews University Seminary Studies, 1983.
- Štrba, Blažej. “Altare, addio, alleanza (Gs 22-24).” Pontificia Università Antonianum, 2024.
- “Succession Treaty of Esarhaddon.” Cuneiform Digital Library Initiative (CDLI), University of Oxford.
- “Suzerain/Vassal Treaties.” FiveSolas.com.
- Thompson, J.A. “The Significance of the Ancient Near Eastern Treaty Pattern.” Tyndale Bulletin.


