Một Mắt xích Thầm lặng trong Lịch sử Cứu độ
Trong những trang đầu của sách Sáng Thế, giữa những trình thuật nền tảng về công trình sáng tạo, tội nguyên tổ và sự lan rộng của sự dữ, chúng ta gặp một bản gia phả đặc biệt của các vị tổ phụ thời tiền thủy đại. Nổi bật giữa các ngài là Mê-thu-sê-la, người được Thánh Kinh ghi nhận đã sống 969 năm, một tuổi thọ phi thường, trở thành biểu tượng của sự trường tồn. Tuy nhiên, ngoài con số ấn tượng này và vị trí của ngài trong dòng dõi các tổ phụ, Kinh Thánh lại tỏ ra thinh lặng một cách đáng chú ý về cuộc đời và hành động của ngài. Sự thinh lặng này, khi đặt cạnh những tường thuật sống động về thân phụ là ông Hê-nóc và người cháu là ông Noê, đã biến Mê-thu-sê-la thành một nhân vật vừa quen thuộc vừa bí ẩn, mời gọi một sự suy tư thần học sâu sắc.
Chúng ta sẽ tìm hiểu: Tại sao Huấn quyền của Hội Thánh dạy chúng ta phải đọc những trình thuật cổ xưa này với một sự chú giải đúng đắn, nhìn nhận cả nghĩa văn tự lẫn các chiều kích thiêng liêng? Liệu tên của Mê-thu-sê-la có chứa đựng một thông điệp tiên tri nào không, đặc biệt khi xem xét mối liên hệ mật thiết của ngài với Hê-nóc, người đã “đi với Thiên Chúa”, và Noê, người khởi đầu một nhân loại mới sau trận Đại Hồng Thủy? Làm thế nào để hiểu câu chuyện này trong bối cảnh văn hóa Cận Đông cổ đại, và đâu là sự độc đáo của mặc khải Kinh Thánh? Và cuối cùng, Mê-thu-sê-la đã được các Giáo phụ và truyền thống Hội Thánh diễn giải như thế nào?
Một phân tích theo đức tin Công giáo cho thấy sự thinh lặng của Kinh Thánh về các hành động của Mê-thu-sê-la có thể là một sự thinh lặng có chủ ý. Trong khi Hê-nóc được ca ngợi vì “đẹp lòng Thiên Chúa” và Noê được mô tả là “người công chính, hoàn hảo” và “được nghĩa với ĐỨC CHÚA” , tường thuật về Mê-thu-sê-la chỉ tuân theo công thức đơn giản của phả hệ: “sống… sinh con… rồi qua đời”. Vai trò chính của ngài trong lịch sử cứu độ không phải là một tác nhân tích cực, mà là một “chứng nhân thầm lặng” và một “dấu chỉ của thời gian”. Cuộc đời kéo dài gần một thiên niên kỷ của ngài trở thành một thước đo sống động cho lòng kiên nhẫn của Thiên Chúa, một khoảng thời gian ân sủng kéo dài trước khi sự phán xét thanh tẩy của trận Đại Hồng Thủy ập đến. Ngài không phải là một anh hùng hành động, mà là hiện thân của lòng nhẫn nại và sự quan phòng của Thiên Chúa, một cây cầu bắc qua hai thời đại quan trọng của lịch sử cứu độ.
Mê-thu-sê-la trong Thánh Kinh: Chú giải sách Sáng Thế 5,21-27
Bối cảnh Gia phả: Dòng dõi của Hy vọng (sách Sáng Thế 5)
Để hiểu được vai trò của Mê-thu-sê-la, trước hết cần phải đặt ngài vào bối cảnh của sách Sáng Thế chương 5. Theo cách chú giải của Hội Thánh, chương này không chỉ là một danh sách khô khan các tên và tuổi, mà là một tường thuật thần học có chủ đích, được biết đến như là gia phả của “dòng dõi ông Sết”. Dòng dõi này được thiết lập như một sự tương phản rõ rệt với “dòng dõi của Cain” được trình bày trong sách Sáng Thế chương 4. Dòng dõi của Cain, bắt đầu từ kẻ sát nhân đầu tiên, được đặc trưng bởi sự tiến bộ của văn minh nhân loại—xây dựng thành trì, phát triển chăn nuôi, âm nhạc và luyện kim—nhưng đồng thời cũng song hành với sự gia tăng của bạo lực, kiêu ngạo và sự tự phụ, mà đỉnh điểm là “Bài Ca của La-méc”, một lời khoe khoang về sự trả thù tàn bạo vượt xa cả tội lỗi của Cain.
Ngược lại, dòng dõi của Sết, được sinh ra để “thay thế” cho Aben công chính đã bị giết , được đánh dấu bằng một đặc điểm hoàn toàn khác. Tường thuật về dòng dõi này kết thúc chương 4 bằng một câu nói đầy ý nghĩa: “Bấy giờ, người ta bắt đầu kêu cầu danh ĐỨC CHÚA” (St 4,26). Đây là dòng dõi của hy vọng, của sự thờ phượng và của mối tương quan với Thiên Chúa, dòng dõi mà qua đó lời hứa cứu độ trong Sáng Thế 3,15 sẽ được tiếp nối. Mê-thu-sê-la chiếm một vị trí trung tâm trong dòng dõi thánh này. Ngài là con trai của Hê-nóc và là ông nội của Noê. Vị trí này không phải là ngẫu nhiên. Cha ngài, Hê-nóc, là tổ phụ thứ bảy tính từ Ađam, một con số mang ý nghĩa biểu tượng về sự trọn vẹn và thánh thiêng. Hê-nóc là người duy nhất trong danh sách này không “qua đời” mà “được Thiên Chúa đem đi” vì ông đã “đi với Thiên Chúa”. Cháu ngài, Noê, là tổ phụ thứ mười, người đã “được nghĩa với ĐỨC CHÚA” và được chọn để bắt đầu một nhân loại mới sau trận Đại Hồng Thủy, một biến cố được các Giáo phụ xem là hình bóng của Bí tích Rửa Tội. Do đó, Mê-thu-sê-la đứng giữa một tấm gương về sự thánh thiện đặc biệt (Hê-nóc) và một sự khởi đầu mới cho toàn thể nhân loại (Noê), nhấn mạnh vai trò của ngài như một mắt xích quan trọng, một cây cầu nối giữa sự công chính cá nhân và ơn cứu độ mang tính phổ quát.
Phân tích Từ nguyên Tên gọi: Một Lời Tiên tri Ẩn giấu
Trong văn hóa Do Thái, tên gọi thường mang ý nghĩa sâu sắc, đôi khi là một lời tiên tri. Tên của Mê-thu-sê-la, trong tiếng Hipri là מְתוּשֶׁלַח (Methushelach), là một ví dụ điển hình. Các học giả đã đề xuất nhiều cách diễn giải, nhưng có hai hướng chính nổi bật. Tên này có thể được phân tích thành hai phần: methu (מְתוּ), một dạng của danh từ muth (מוּת) có nghĩa là “cái chết”, và shelach (שֶׁלַח), có thể có nghĩa là “cây lao/phi tiêu” hoặc bắt nguồn từ động từ shalach (שָׁלַח) có nghĩa là “gửi đi”.
- Diễn giải 1: “Người của cây lao.” Diễn giải này có thể ám chỉ một thời đại đầy bạo lực, phù hợp với bối cảnh được mô tả ngay trước Cơn Đại Hồng Thủy, khi “đất đã đầy bạo lực” (St 6,11). Tên của ông có thể là một sự phản ánh về thời đại mà ông đang sống.
- Diễn giải 2: “Cái chết của người sẽ mang đến…” hoặc “Khi người chết, nó sẽ được gửi đi.” Đây là cách diễn giải mang ý nghĩa thần học sâu sắc và có sức thuyết phục nhất. Nó biến tên của Mê-thu-sê-la thành một lời tiên tri sống động về sự phán xét sắp đến—Cơn Đại Hồng Thủy.
Việc Hê-nóc, người “đi với Thiên Chúa”, đặt cho con trai mình một cái tên mang thông điệp về sự phán xét không thể là một sự trùng hợp ngẫu nhiên. Mối quan hệ mật thiết của Hê-nóc với Thiên Chúa cho thấy việc đặt tên này có khả năng là một hành động tiên tri được soi dẫn. Giống như tiên tri I-sai-a sau này đã đặt tên cho các con mình để truyền tải thông điệp của Thiên Chúa (Is 7-8), Hê-nóc cũng có thể đã làm điều tương tự. Do đó, chính Thiên Chúa, qua sự quan phòng của Ngài, đã để cho Hê-nóc đặt tên cho Mê-thu-sê-la như một lời cảnh báo và một dấu chỉ sống về sự phán xét trong tương lai. Mỗi năm Mê-thu-sê-la còn sống là một năm ân sủng, một năm trì hoãn sự phán xét, và cuộc đời ông trở thành một chiếc đồng hồ đếm ngược của lòng kiên nhẫn và thương xót của Thiên Chúa.
“Và ông qua đời”: Sự ứng nghiệm của một Lời Tiên tri
Sự ứng nghiệm của lời tiên tri ẩn trong tên của Mê-thu-sê-la được xác nhận một cách đáng kinh ngạc thông qua các con số được cung cấp trong chính gia phả của sách Sáng Thế 5. Phép tính rất đơn giản nhưng lại mang một ý nghĩa sâu sắc:
- Mê-thu-sê-la 187 tuổi khi sinh La-méc (St 5,25).
- La-méc 182 tuổi khi sinh Noê (St 5,28-29).
- Cơn Đại Hồng Thủy xảy ra khi Noê 600 tuổi (St 7,6).
Cộng các con số này lại, chúng ta có: 187+182+600=969.
Mê-thu-sê-la qua đời ở tuổi 969, chính xác vào năm Cơn Đại Hồng Thủy bắt đầu. Lời tiên tri đã ứng nghiệm. Cái chết của ông không chỉ là sự kết thúc của một cuộc đời cá nhân mà còn là dấu chấm hết cho một kỷ nguyên và là tín hiệu cho sự khởi đầu của cuộc phán xét thanh tẩy toàn cầu.
Sự kiện này càng trở nên nổi bật khi so sánh với số phận của cha ông, Hê-nóc. Sách Sáng Thế 5,24 ghi rằng Hê-nóc “được Thiên Chúa đem đi” mà không trải qua cái chết. Hê-nóc, nhờ đức tin và mối quan hệ mật thiết với Thiên Chúa, đã được hưởng một đặc ân là không phải nếm trải sự chết thể lý, một hình bóng về sự sống vĩnh cửu và việc được lên trời. Ngược lại, Mê-thu-sê-la, dù là người sống lâu nhất trong lịch sử nhân loại, cuối cùng vẫn phải tuân theo quy luật của sự chết, hậu quả của tội nguyên tổ. Cái chết của ông ngay trước trận lụt đóng vai trò như một lời khẳng định cuối cùng rằng thời gian ân điển đã kết thúc và sự phán xét của Thiên Chúa là không thể tránh khỏi.
Bí ẩn về Tuổi thọ của các Tổ phụ Thời Sơ khai
Tuổi thọ phi thường của các tổ phụ trong sách Sáng Thế 5, với Mê-thu-sê-la là đỉnh cao, đã là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận và diễn giải trong nhiều thế kỷ. Theo hướng dẫn của Huấn quyền, người tín hữu được mời gọi đọc Thánh Kinh với sự phân định, nhận ra các thể loại văn chương khác nhau và tìm kiếm ý định của tác giả thánh. Do đó, việc giải thích những con số này cần kết hợp sự tôn trọng đối với bản văn và sự hiểu biết về bối cảnh thần học và văn hóa của nó.
Các Giả thuyết Thần học về Tuổi thọ Kéo dài
- Diễn giải theo nghĩa văn tự: Một số Giáo phụ, như Thánh Augustine trong tác phẩm Thành Đô của Thiên Chúa, đã bảo vệ quan điểm rằng những con số này là tuổi thọ thực tế. Ngài lập luận rằng không có lý do gì để nghi ngờ sự thật của Thánh Kinh và rằng trong thời kỳ sơ khai của nhân loại, Thiên Chúa đã ban cho con người một sức sống mạnh mẽ hơn, và tuổi thọ kéo dài là một dấu chỉ của phúc lành đó.
- Diễn giải theo nghĩa thiêng liêng (biểu tượng): Huấn quyền hiện đại, đặc biệt là qua Hiến chế Tín lý Dei Verbum và Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo, khuyến khích chúng ta nhận ra rằng Thánh Kinh dạy chân lý cứu độ một cách không sai lầm, nhưng không nhất thiết phải theo các tiêu chuẩn của khoa học lịch sử hiện đại. Do đó, nhiều nhà chú giải Công giáo ngày nay xem những con số này mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Tuổi thọ kéo dài của các tổ phụ thời sơ khai có thể tượng trưng cho ân sủng và phúc lành của Thiên Chúa trong giai đoạn đầu của lịch sử, khi thế giới vẫn còn gần gũi với sự hoàn hảo của công trình sáng tạo. Sự suy giảm tuổi thọ một cách có hệ thống sau Cơn Đại Hồng Thủy—từ Noê (950 năm) đến Ápraham (175 năm) và Môsê (120 năm)—có thể tượng trưng cho gánh nặng ngày càng tăng của tội lỗi trên thân phận con người. Trong bối cảnh này, tuổi thọ 969 năm của Mê-thu-sê-la đại diện cho đỉnh cao của lòng kiên nhẫn của Thiên Chúa, một sự ban cho sự sống kéo dài một cách phi thường ngay trước khi sự phán xét thanh tẩy ập đến.
- Diễn giải theo nghĩa văn chương: Từ góc độ văn chương, danh sách gia phả với tuổi thọ kéo dài có một chức năng quan trọng là tạo ra một dòng thời gian liên tục và đáng tin cậy, kết nối Ađam, con người đầu tiên, với Ápraham, tổ phụ của dân Israel. Bằng cách cung cấp một chuỗi thế hệ không bị gián đoạn, tác giả thánh nhấn mạnh tính lịch sử của lịch sử cứu độ và sự trung tín của Thiên Chúa trong việc thực hiện lời hứa của Ngài qua các thế hệ.
So sánh với Danh sách các Vua Sumer: Một Phản biện Thần học
Để hiểu đầy đủ hơn về bối cảnh của sách Sáng Thế 5, việc so sánh nó với một văn bản tương tự từ nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại là vô cùng hữu ích. Danh sách các Vua Sumer (Sumerian King List – SKL) là một văn bản cổ ghi lại tên các vị vua trị vì ở Sumer trước và sau một trận lụt lớn trong thần thoại của họ. Sự tương đồng về cấu trúc giữa hai văn bản là rất đáng chú ý, nhưng những khác biệt về thần học lại càng sâu sắc hơn.
Sự tồn tại của các văn bản như SKL cho thấy các tác giả Kinh Thánh đã quen thuộc với các quy ước văn học và các câu chuyện phổ biến trong nền văn hóa Cận Đông cổ đại của họ. Tuy nhiên, việc sử dụng một cấu trúc tương tự không phải là sự sao chép thụ động mà là một chiến lược “phản biện thần học” (cultural polemic) tinh vi. Các tác giả sách Sáng Thế dường như đang sử dụng một hình thức văn học quen thuộc với độc giả của mình để truyền đạt một thông điệp thần học hoàn toàn khác biệt và mang tính cách mạng. SKL được dùng để hợp pháp hóa quyền lực hoàng gia bằng cách liên kết các vị vua đương thời với một dòng dõi các vị vua thần thánh, bất tử thời sơ khai. Ngược lại, sách Sáng Thế 5 “giải thiêng hóa” (demythologizes) thể loại này. Bằng cách giảm đáng kể tuổi thọ (từ hàng chục ngàn năm xuống còn hàng trăm năm) và nhấn mạnh rằng tất cả các tổ phụ (trừ Hê-nóc) đều “qua đời”, tác giả thánh đang khẳng định một cách mạnh mẽ rằng các nhà lãnh đạo của Israel không phải là thần thánh, mà là con người, chịu sự chi phối của tội lỗi và cái chết. Trọng tâm không phải là sự tôn vinh vương quyền trần thế, mà là sự trung tín của một Thiên Chúa duy nhất đối với dòng dõi của lời hứa.
Bảng so sánh: sách Sáng Thế 5 và Danh sách các Vua Sumer
| Đặc điểm | sách Sáng Thế 5 | Danh sách các Vua Sumer |
| Bối cảnh | Dòng dõi các tổ phụ từ Ađam đến Noê | Danh sách các vị vua trị vì trước trận lụt |
| Sự kiện trung tâm | Cơn Đại Hồng Thủy | Cơn Đại Hồng Thủy |
| Số lượng nhân vật chính | 10 tổ phụ (Ađam đến Noê) | 8 vua (trong hầu hết các phiên bản) |
| Vị trí đặc biệt | Hê-nóc (thứ 7) được cất lên trời | Enmeduranki (thứ 7) được các vị thần ban cho sự khôn ngoan bí truyền |
| Tuổi thọ/Triều đại | Hàng trăm năm (ví dụ: Mê-thu-sê-la 969 năm) | Hàng chục ngàn năm (ví dụ: 28,800 hoặc 36,000 năm) |
| Bản chất nhân vật | Con người, dù sống lâu, vẫn chết (trừ Hê-nóc) | Các vị vua có địa vị bán thần, cai trị lâu dài một cách phi thường |
| Mục đích thần học | Nhấn mạnh tính nhân văn, tội lỗi, sự chết và ơn cứu độ của một Thiên Chúa duy nhất. | Tôn vinh các vị vua thần thánh và tính liên tục của vương quyền được ban cho từ các vị thần. |
Do đó, sách Sáng Thế 5 không chỉ đơn thuần là một bản sao chép mà là một sự chiếm đoạt và tái định dạng một thể loại văn học của đối thủ để khẳng định sự độc tôn của Thiên Chúa Israel và bản chất con người, dù được ban phúc, của các tổ phụ.
Mê-thu-sê-la trong các Truyền thống Ngoài Kinh Thánh
Sự thinh lặng của Kinh Thánh về cuộc đời Mê-thu-sê-la đã tạo ra một khoảng trống mà các truyền thống Do Thái và Kitô giáo sau này đã tìm cách lấp đầy. Trong các văn bản ngoài quy điển, đặc biệt là Sách Hê-nóc, Mê-thu-sê-la từ một mắt xích gia phả đã trở thành một nhân vật quan trọng, người gìn giữ và truyền lại mặc khải thiêng liêng.
Vai trò trong Sách Hê-nóc
Sách Hê-nóc (thường được gọi là 1 Hê-nóc) là một trong những tác phẩm khải huyền quan trọng nhất của Do Thái giáo thời kỳ Đền thờ thứ hai. Mặc dù không được đưa vào quy điển của Hội Thánh Công giáo (được xem là một tác phẩm ngụy thư – pseudepigrapha), nó đã có ảnh hưởng sâu rộng đến tư tưởng của các Kitô hữu sơ khai và được trích dẫn trong Thư Giu-đa, một thư thuộc quy điển Tân Ước. Trong sách này, Mê-thu-sê-la đóng một vai trò tích cực và quan trọng hơn nhiều so với trong sách Sáng Thế.
Ông không còn là một cái tên thinh lặng trong gia phả, mà trở thành người được cha mình, Hê-nóc, tin tưởng giao phó những bí mật của vũ trụ. Trước khi Hê-nóc được cất lên trời, ông đã gọi Mê-thu-sê-la đến và truyền lại cho con trai mình những mặc khải mà ông đã nhận được từ các thiên thần và từ chính Thiên Chúa. Những mặc khải này bao gồm kiến thức về thiên văn học, lịch thiên thể, lịch sử của các thiên thần sa ngã, nguồn gốc của sự dữ, và những lời tiên tri về sự phán xét cuối cùng và vương quốc của Đấng Mê-si. Trong các phần như “Sách về các Thiên thể” (1 Hê-nóc 72-82) và “Thư của Hê-nóc” (1 Hê-nóc 91-105), Mê-thu-sê-la được miêu tả là người lắng nghe, ghi chép và có trách nhiệm bảo tồn sự khôn ngoan thiêng liêng này cho các thế hệ tương lai, đặc biệt là cho cháu mình là Noê, người sẽ sống sót qua Cơn Đại Hồng Thủy.
Sự phát triển của nhân vật Mê-thu-sê-la từ một mắt xích gia phả trong sách Sáng Thế thành một người gìn giữ mặc khải trong Sách Hê-nóc cho thấy một quỹ đạo diễn giải đặc trưng trong văn học Do Thái thời kỳ này. Khi các câu hỏi thần học và vũ trụ học mới nảy sinh, các nhân vật “thinh lặng” trong Kinh Thánh thường được “tuyển dụng” và “nâng cấp” để thực hiện các chức năng văn học và thần học mới. Hê-nóc, với việc ông được “đem đi”, trở thành ứng cử viên hoàn hảo cho vai trò người du hành thiên giới và nhận mặc khải. Nhưng làm thế nào để truyền lại kiến thức đó cho nhân loại? Mê-thu-sê-la, con trai của Hê-nóc và ông nội của Noê, là cầu nối lý tưởng. Ông sống đủ lâu để nhận lời dạy từ cha và truyền lại cho cháu mình, đảm bảo rằng sự khôn ngoan thiêng liêng không bị mất đi trong thảm họa của Cơn Đại Hồng Thủy.
Diễn giải trong Truyền thống Hội Thánh
Trong văn học Midrash của Do Thái giáo, các nhà hiền triết thường mở rộng các câu chuyện Kinh Thánh để rút ra những bài học đạo đức. Có thể suy đoán rằng Mê-thu-sê-la sẽ được xem như một người vô cùng công chính, và tuổi thọ phi thường của ông là phần thưởng cho sự công chính đó. Cái chết của ông sẽ được coi là một sự mất mát to lớn cho thế hệ của ông, một dấu hiệu cuối cùng cho thấy sự phán xét sắp đến.
Trong truyền thống Kitô giáo sơ khai, các Giáo phụ thường giải thích các nhân vật Cựu Ước như những hình bóng (types) báo trước về Đức Kitô hoặc các thực tại của Giao Ước Mới. Thánh Augustine, khi bàn về tuổi thọ của các tổ phụ, đã khẳng định tính lịch sử của các con số này và xem đó là một phúc lành đặc biệt của Thiên Chúa dành cho nhân loại thời sơ khai. Mê-thu-sê-la, trong nhãn quan này, được xem như một biểu tượng mạnh mẽ cho sự kiên nhẫn và lòng thương xót của Thiên Chúa. Cuộc đời kéo dài 969 năm của ông tượng trưng cho khoảng thời gian ân sủng mà Thiên Chúa ban cho nhân loại để ăn năn trước khi sự phán xét đến. Cái chết của ông, xảy ra đúng vào năm của trận lụt, nhấn mạnh tính chính xác của thời điểm thiêng liêng và sự chắc chắn của lời tiên tri. Ông trở thành một minh chứng sống cho cả lòng kiên nhẫn vô hạn và sự công chính không thể lay chuyển của Thiên Chúa.
Di sản của Mê-thu-sê-la
Mê-thu-sê-la, mặc dù là một nhân vật ít được nhắc đến trong các bài giảng và suy niệm, lại nắm giữ một vị trí độc đáo và đa diện trong lịch sử cứu độ. Phân tích toàn diện về ngài cho thấy một di sản phong phú vượt xa danh hiệu “người sống lâu nhất”.
- Tổng hợp các vai trò: Di sản của Mê-thu-sê-la được dệt nên từ nhiều vai trò khác nhau. Trong sách Sáng Thế, ngài là một mắt xích gia phả không thể thiếu trong dòng dõi của Sết, dòng dõi của hy vọng, kết nối sự thánh thiện của Hê-nóc với sự khởi đầu mới của Noê. Tên của ngài là một lời tiên tri sống động, một đồng hồ đếm ngược được Thiên Chúa thiết lập, báo trước sự phán xét của Cơn Đại Hồng Thủy sẽ đến ngay sau khi ngài qua đời. Cuộc đời kéo dài 969 năm của ngài là một biểu tượng cho sự kiên nhẫn và ân sủng kéo dài của Thiên Chúa, một khoảng thời gian để nhân loại ăn năn. Trong bối cảnh văn hóa rộng lớn hơn, câu chuyện của ngài là một nhân vật phản biện, một sự phi thần thoại hóa có chủ ý đối với các huyền thoại Lưỡng Hà về các vị vua-thần, khẳng định bản chất con người và sự lệ thuộc vào Thiên Chúa của các tổ phụ. Và trong các truyền thống khải huyền sau này, ngài được nâng lên thành người bảo vệ sự khôn ngoan thiêng liêng, người nhận và truyền lại những mặc khải bí mật cho thế hệ tương lai.
- Một nhân vật ngưỡng: Vị thế độc nhất của Mê-thu-sê-la nằm ở vai trò “ngưỡng” (liminal figure) của ngài. Ngài đứng ở ngưỡng cửa giữa hai thế giới: ngài sống trọn vẹn trong thế giới cũ trước trận lụt, nhưng cái chết của ngài lại là dấu hiệu cho sự ra đời của thế giới mới. Ngài là con của một người không chết (Hê-nóc) và là ông của người bắt đầu lại nhân loại (Noê). Cuộc đời ngài, do đó, là một cây cầu bắc qua sự hủy diệt, một sự chuyển tiếp giữa hai giao ước của Thiên Chúa với nhân loại—giao ước sáng tạo và giao ước với Noê.
- Di sản Thần học: Cuối cùng, di sản thần học của Mê-thu-sê-la không nằm ở những gì ngài đã làm, mà ở những gì cuộc đời ngài đại diện. Ngài là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng trong khi ân sủng và lòng kiên nhẫn của Thiên Chúa là vô biên, sự phán xét của Ngài là chắc chắn và đúng thời điểm. Cuộc đời 969 năm của ngài không phải là một sự ngẫu nhiên của số phận hay một sự kiện kỳ lạ của sinh học thời sơ khai, mà là một chi tiết được dệt nên một cách cẩn thận trong tấm thảm lớn của lịch sử cứu độ, một minh chứng cho sự tể trị và kế hoạch tiên tri của Thiên Chúa. Mê-thu-sê-la, người đàn ông có cái chết báo trước sự kết thúc của một thế giới, vẫn còn nói với chúng ta hôm nay về sự nghiêm túc của tội lỗi, sự chắc chắn của sự phán xét, và chiều sâu không thể dò lường của lòng thương xót của Thiên Chúa.


