Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Phân Tích Các Nghĩa Của Kinh Thánh

Sau khi đã thiết lập nền tảng giáo huấn và lịch sử, phần này sẽ đi sâu vào phân tích từng nghĩa một, sử dụng các ví dụ cụ thể từ Kinh Thánh để làm sáng tỏ bản chất và cách vận dụng của chúng.

A. Nghĩa Đen (Sensus Litteralis): Nền Tảng Không Thể Thiếu

Định nghĩa và Tầm quan trọng Nghĩa đen, hay nghĩa văn tự (sensus litteralis), là ý nghĩa được diễn tả trực tiếp bởi các từ ngữ của thánh ký, được khám phá qua khoa chú giải khi tuân thủ các quy tắc giải thích đúng đắn. Đây là ý nghĩa mà tác giả nhân loại, dưới sự linh hứng của Chúa Thánh Thần, đã có ý định truyền đạt cho các độc giả đầu tiên của mình. Như Thánh Tôma Aquinô và Sách Giáo lý đã khẳng định, đây là nền tảng không thể thiếu của mọi nghĩa khác. Bất kỳ một diễn giải thiêng liêng nào không được neo chắc vào nền tảng văn tự này đều có nguy cơ trở thành một sự suy diễn chủ quan.  

Phân biệt với “Chủ nghĩa Duy văn tự” (Literalism/Fondamentalism) Một trong những hiểu lầm phổ biến và nguy hiểm nhất là đánh đồng nghĩa đen với chủ nghĩa duy văn tự. Hội Thánh luôn phân biệt rõ ràng hai điều này. Chủ nghĩa duy văn tự, hay lối giải thích bảo thủ, là một cách đọc “sát chữ” một cách ngây ngô, từ chối xem xét đến bối cảnh lịch sử, văn hóa, và đặc biệt là văn thể (literary genre) của bản văn. Nó coi Kinh Thánh như một cuốn sách rơi từ trời xuống, không có tác giả nhân loại với những giới hạn và quy ước văn chương của thời đại họ.  

Ví dụ, khi Chúa Giêsu nói “Hãy thắt lưng” (Lc 12,35), chủ nghĩa duy văn tự sẽ hiểu đây là mệnh lệnh phải thực hiện hành động vật lý là thắt một cái dây lưng. Ngược lại, việc giải thích theo nghĩa đen (văn tự) đúng đắn, sau khi xem xét văn thể (đây là một lối nói ẩn dụ – metaphor), sẽ hiểu ý định của Chúa Giêsu là “Hãy ở trong tư thế sẵn sàng!”. Tương tự, khi đọc trình thuật Sáng tạo trong sách Sáng thế ký chương 1-2, chủ nghĩa duy văn tự sẽ khăng khăng rằng thế giới được tạo dựng trong sáu ngày 24 giờ theo đúng nghĩa đen vật lý. Trong khi đó, khoa chú giải Công giáo, khi tìm kiếm nghĩa đen đích thực, nhận ra đây là một bài thánh thi phụng vụ, một bài thơ ca mang tính thần học sâu sắc, nhằm dạy rằng Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa duy nhất, Ngài tạo dựng mọi sự tốt lành, có trật tự, và con người là chóp đỉnh của công trình tạo dựng. Nghĩa đen ở đây là chân lý thần học mà tác giả muốn truyền đạt, chứ không phải một bản tường thuật khoa học hay lịch sử theo kiểu hiện đại. Vì vậy, để tìm ra nghĩa đen, việc dịch từng từ một là không đủ; cần phải hiểu bản văn theo các quy ước văn chương của thời đại nó được viết ra.  

Sự phức hợp của Nghĩa Đen Nghĩa đen không phải lúc nào cũng đơn giản và đơn nhất. Một bản văn Kinh Thánh, do sự phong phú của nó, có thể chứa đựng nhiều cấp độ ý nghĩa ngay trong chính nghĩa đen của nó, tất cả đều nằm trong ý định của tác giả được linh hứng.

  • Phân tích ví dụ 1: Lời của Caipha (Ga 11,50): Khi Thượng Hội đồng Do Thái bối rối trước các phép lạ của Chúa Giêsu, thượng tế Caipha đã tuyên bố: “Thà một người chết thay cho dân còn hơn là toàn dân bị tiêu diệt.” Ở cấp độ bề mặt, đây rõ ràng là một tính toán chính trị tàn nhẫn và thực dụng của Caipha, nhằm loại bỏ một mối đe dọa cho sự ổn định chính trị dưới ách đô hộ của Rôma. Đây là nghĩa đen thứ nhất. Tuy nhiên, Thánh Gioan Tông đồ, tác giả Tin Mừng, đã nhìn thấy một ý nghĩa sâu xa hơn. Ngài chú giải thêm: “Điều đó, ông không tự mình nói ra, nhưng vì ông là thượng tế năm ấy, nên đã nói tiên tri là Đức Giêsu sắp phải chết thay cho dân” (Ga 11,51). Như vậy, cùng một câu nói, nhưng nó vừa là một toan tính chính trị, vừa là một lời tiên tri không chủ ý. Cả hai cấp độ ý nghĩa này đều thuộc về nghĩa đen của bản văn, bởi vì chính thánh sử Gioan đã trình bày và giải thích cả hai khía cạnh đó như là ý nghĩa của câu chuyện.  
  • Phân tích ví dụ 2: Lời của viên đại đội trưởng (Lc 23,47): Khi chứng kiến Chúa Giêsu tắt thở trên thập giá, viên đại đội trưởng Rôma đã thốt lên: “Người này quả là người công chính.” Đối với một viên sĩ quan Rôma, trong bối cảnh một cuộc hành hình, từ “công chính” (dikaios) trước hết mang ý nghĩa pháp lý: “vô tội”. Đây là nghĩa đen mà nhân vật lịch sử này muốn nói. Tuy nhiên, đối với Thánh sử Luca, người viết lại câu chuyện này cho cộng đoàn Kitô hữu, từ “công chính” còn mang một âm hưởng thần học vô cùng sâu sắc. Nó gợi lại hình ảnh “Người Tôi Trung Đau Khổ” của ngôn sứ Isaia, Đấng “công chính” nhưng lại gánh lấy tội lỗi của muôn người. Luca đã chủ ý chọn từ này và sẽ tiếp tục khai triển hình ảnh “Đấng Công Chính” chịu đau khổ này trong sách Công vụ Tông đồ (x. Cv 3,14; 7,52; 22,14). Do đó, nghĩa đen của câu nói này trong Tin Mừng Luca bao gồm cả hai tầng nghĩa: lời tuyên bố vô tội của viên sĩ quan và lời tuyên xưng thần học về căn tính của Đức Giêsu.  

B. Nghĩa Ẩn Dụ / Tiệm Tiến (Sensus Allegoricus / Typologicus): Đức Kitô, Chìa Khóa Giải Mã Lịch Sử

Định nghĩa Nghĩa ẩn dụ, hay chính xác hơn trong bối cảnh Công giáo là nghĩa tiệm tiến (typological sense), là cách đọc Kinh Thánh nhận ra sự thống nhất trong kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa, trong đó các nhân vật, biến cố và định chế của Cựu Ước được nhìn nhận như những “hình bóng” (types hay figurae) báo trước và chuẩn bị cho thực tại viên mãn được hoàn tất nơi Đức Kitô và Hội Thánh của Ngài (antitype). Nền tảng của nghĩa này là niềm tin rằng cùng một Thiên Chúa là tác giả của cả hai Giao Ước. Ngài đã hành động trong lịch sử một cách sư phạm và tiệm tiến, dẫn dắt dân Người từng bước hướng tới mầu nhiệm Đức Kitô. Do đó, Cựu Ước không bị hủy bỏ nhưng được kiện toàn trong Tân Ước, và Tân Ước được ẩn giấu trong Cựu Ước.  

Phân tích ví dụ chuyên sâu: Hy tế của Isaac (Sáng thế ký 22) Câu chuyện Thiên Chúa thử thách Abraham (St 22,1-19) là một trong những trình thuật cảm động và sâu sắc nhất của Cựu Ước, và cũng là một ví dụ điển hình cho thấy sự phong phú của nghĩa tiệm tiến.

  • Nghĩa đen: Trước hết, chúng ta phải hiểu câu chuyện theo đúng nghĩa văn tự của nó. Abraham, người đã nhận được lời hứa về một dòng dõi đông như sao trời qua Isaac, nay lại nhận được một mệnh lệnh dường như mâu thuẫn và tàn nhẫn từ Thiên Chúa: hãy sát tế chính người con yêu dấu đó làm lễ toàn thiêu. Câu chuyện mô tả một cách chi tiết hành trình đau đớn nhưng đầy tin tưởng của Abraham, sự vâng phục tuyệt đối của ông cho đến giây phút cuối cùng, và sự can thiệp kỳ diệu của Thiên Chúa, Đấng đã cung cấp một con cừu làm của lễ thế mạng. Về mặt văn tự, câu chuyện này dạy về bản chất của đức tin đích thực: một sự phó thác hoàn toàn vào Thiên Chúa ngay cả khi không hiểu được đường lối của Ngài. Nó cũng mặc khải một Thiên Chúa không muốn sự hy sinh của con người như các tà thần, và Ngài là Đấng quan phòng, luôn “lo liệu” (   YHWH-yireh) cho những ai tin tưởng vào Ngài.  
  • Nghĩa ẩn dụ/tiệm tiến (Kitô học): Truyền thống Kitô giáo, ngay từ thời các Tông đồ (x. Dt 11,17-19), đã nhìn thấy trong hy tế của Isaac một hình ảnh tiên trưng mạnh mẽ và chi tiết về Hy tế của Đức Kitô trên thập giá. Sự tương ứng này không phải là ngẫu nhiên mà là một phần trong kế hoạch sư phạm của Thiên Chúa:
    • Người Con Yêu Dấu: Isaac được gọi là “người con một, người con yêu dấu” của Abraham (St 22,2). Đức Giêsu, trong biến cố Chịu Phép Rửa và Biến Hình, cũng được Chúa Cha giới thiệu là “Con Ta yêu dấu” (Mt 3,17; 17,5).
    • Vác Gỗ Lên Núi: Isaac đã tự mình vác bó củi dùng để thiêu tế mình lên núi Moria (St 22,6). Hình ảnh này báo trước một cách sống động cảnh Đức Giêsu tự mình vác cây thập giá lên đồi Canvê (Ga 19,17).
    • Chiên Thiên Chúa Lo Liệu: Khi Isaac hỏi về con vật làm lễ tế, Abraham đã trả lời bằng một lời tiên tri đầy tin tưởng: “Con ơi, chính Thiên Chúa sẽ liệu con chiên làm lễ toàn thiêu” (St 22,8). Lời này được ứng nghiệm một cách trọn vẹn nơi Đức Giêsu, Đấng được Gioan Tẩy Giả giới thiệu là “Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian” (Ga 1,29). Chính Chúa Cha đã “lo liệu” Con Chiên hy tế đích thực là chính Con Một của Ngài.
    • Sự Sống Lại từ Cõi Chết: Thư gửi tín hữu Do Thái giải thích rằng, nhờ đức tin, “Abraham coi như đã nhận lại Isaac từ cõi chết” (Dt 11,19). Isaac, người được cứu sống một cách kỳ diệu, trở thành hình bóng của Đức Kitô, Đấng đã thực sự từ cõi chết sống lại vào ngày thứ ba, chiến thắng sự chết một cách vĩnh viễn.
    • Địa điểm Hy Tế: Truyền thống Do Thái và Kitô giáo sau này thường đồng hóa núi Moria với ngọn núi nơi Đền Thờ Giêrusalem được xây dựng, rất gần với đồi Canvê, nơi Đức Kitô chịu đóng đinh.

Việc đọc Sáng thế ký 22 dưới ánh sáng của cuộc khổ nạn và phục sinh của Đức Kitô không phải là một sự áp đặt tùy tiện, mà là việc khám phá ra chiều sâu ý nghĩa mà chính Chúa Thánh Thần, Tác giả của lịch sử cứu độ, đã gieo vào trong các biến cố Cựu Ước. Nó cho thấy toàn bộ lịch sử đều quy hướng về Đức Kitô, và chỉ trong Ngài, những hình bóng xưa mới tìm thấy ý nghĩa trọn vẹn.  

C. Nghĩa Luân Lý (Sensus Moralis / Tropologicus): Lời Chúa Hướng Dẫn Đời Sống

Định nghĩa Nghĩa luân lý, hay nghĩa đạo đức, rút ra từ Kinh Thánh những bài học để hướng dẫn đời sống Kitô hữu. Nó trả lời cho câu hỏi: “Qua bản văn này, Thiên Chúa muốn tôi sống như thế nào? Tôi phải làm gì?”. Các biến cố và lời dạy trong Kinh Thánh không chỉ là những câu chuyện của quá khứ mà còn là những tấm gương, những lời mời gọi và những mệnh lệnh định hướng cho hành động và đời sống của người tín hữu hôm nay. Thánh Phaolô đã khẳng định rõ ràng nguyên tắc này: “Những sự việc đó đã xảy ra để làm bài học răn dạy chúng ta… Tất cả những sự việc đó đã được chép lại để răn dạy chúng ta” (1 Cr 10,6.11; x. Rm 15,4).  

Phân tích ví dụ chuyên sâu: Dụ ngôn Người Samari Nhân Hậu (Luca 10,25-37) Dụ ngôn này là một trong những bài học luân lý nổi tiếng và mạnh mẽ nhất của Chúa Giêsu.

  • Nghĩa đen: Trong bối cảnh một cuộc đối thoại với một nhà thông luật, Chúa Giêsu kể câu chuyện về một người đàn ông đi từ Giêrusalem xuống Giêricô bị cướp đánh nhừ tử và bỏ lại nửa sống nửa chết. Một tư tế và một thầy Lêvi—những người có chức sắc tôn giáo—đã đi qua nhưng cố tình tránh né. Cuối cùng, một người Samari—một người thuộc dân tộc bị người Do Thái khinh miệt và xem là thù địch—đã dừng lại, chăm sóc tận tình và cứu giúp người bị nạn.  
  • Nghĩa luân lý: Chúa Giêsu không đưa ra một định nghĩa trừu tượng về “người thân cận”. Thay vào đó, Ngài đảo ngược câu hỏi của nhà thông luật. Thay vì hỏi “Ai là người thân cận của tôi?”, Chúa Giêsu hỏi “Ai trong ba người đó đã tỏ ra là người thân cận với người bị nạn?”. Câu trả lời rõ ràng là “người đã thực thi lòng thương xót”. Từ đó, dụ ngôn này trở thành một bài học luân lý sâu sắc với nhiều chiều kích:
    1. Tình yêu thương phải cụ thể và hành động: Dụ ngôn chỉ trích một cách tinh tế thái độ của tư tế và thầy Lêvi. Họ có thể là những người am hiểu Lề Luật và giữ các nghi thức phụng tự một cách cẩn thận, nhưng lòng đạo đức của họ đã không chuyển thành hành động bác ái cụ thể. Ngược lại, tình yêu thương của người Samari được diễn tả qua một chuỗi các hành động rất cụ thể: “chạnh lòng thương”, “lại gần”, “lấy dầu lấy rượu xức vào”, “băng bó vết thương”, “đặt nạn nhân lên lừa của mình”, “đưa về quán trọ”, “săn sóc”, và cuối cùng là “lấy ra hai quan tiền” để lo cho nạn nhân. Bài học luân lý ở đây là: đức tin không có hành động là đức tin chết (x. Gc 2,17). Lòng yêu thương đích thực không phải là một cảm tính mơ hồ, mà là một sự dấn thân phục vụ cụ thể.  
    2. Phá bỏ mọi rào cản của thành kiến và kỳ thị: Điểm nhấn mạnh nhất của dụ ngôn nằm ở chính căn tính của người cứu giúp: một người Samari. Vào thời Chúa Giêsu, người Do Thái và người Samari thù ghét nhau sâu sắc. Bằng cách chọn một người Samari làm nhân vật anh hùng, Chúa Giêsu đã phá vỡ hoàn toàn quan niệm hẹp hòi về “người thân cận”. Người thân cận không phải là người cùng chủng tộc, cùng tôn giáo, cùng địa vị xã hội hay cùng quan điểm chính trị với tôi. Người thân cận là bất kỳ ai, không trừ một ai, đang ở trong tình trạng cần đến lòng thương xót và sự giúp đỡ của tôi. Nghĩa luân lý này thách đố mỗi Kitô hữu phải vượt qua những thành kiến, những rào cản của phe nhóm, quốc gia, hay tôn giáo để thực thi lòng bác ái phổ quát.  
    3. Mệnh lệnh phổ quát: Dụ ngôn kết thúc bằng một mệnh lệnh trực tiếp và dứt khoát của Chúa Giêsu dành cho nhà thông luật, và cũng là cho mỗi chúng ta: “Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy” (Lc 10,37). Lời này biến câu chuyện từ một dụ ngôn thành một kim chỉ nam hành động, một quy tắc sống cho mọi môn đệ của Chúa Kitô. Nó đòi hỏi một sự hoán cải trong cách nhìn và một sự thay đổi trong hành động, để trở nên “người thân cận” cho người khác.

D. Nghĩa Cánh Chung / Hướng Thượng (Sensus Anagogicus): Hướng Về Cùng Đích Vĩnh Cửu

Định nghĩa Nghĩa cánh chung (anagogical sense, từ tiếng Hy Lạp anagoge có nghĩa là “dẫn lên”) là chiều kích ý nghĩa giúp chúng ta nhìn các thực tại, biến cố và biểu tượng trong Kinh Thánh dưới ánh sáng của ý nghĩa vĩnh cửu của chúng. Nó hướng lòng trí chúng ta vượt lên trên những thực tại trần thế để hướng về cùng đích cuối cùng của lịch sử cứu độ: Nước Trời, sự sống vĩnh cửu, sự kết hợp viên mãn với Thiên Chúa trong vinh quang. Nghĩa này trả lời cho câu hỏi: “Những điều này chỉ cho tôi về đâu? Đâu là quê hương đích thực của tôi?”. Nó nuôi dưỡng niềm hy vọng và mang lại ý nghĩa cho cuộc lữ hành trần thế.  

Phân tích ví dụ chuyên sâu: Hình ảnh Giêrusalem Mới trong Sách Khải Huyền (Kh 21,1-22,5) Các chương cuối của sách Khải Huyền là một trong những đoạn văn mang đậm ý nghĩa cánh chung nhất trong toàn bộ Kinh Thánh.

  • Nghĩa đen: Trong một thị kiến vĩ đại, Thánh Gioan Tông đồ thấy “Trời Mới Đất Mới”, vì trời cũ đất cũ đã qua đi. Và ngài thấy “Thành Thánh là Giêrusalem Mới, từ trời, từ nơi Thiên Chúa mà xuống, sẵn sàng như tân nương trang điểm để đón tân lang” (Kh 21,2). Tiếp theo là một loạt các mô tả chi tiết về Thành này: nền móng, tường thành, cổng thành, vật liệu xây dựng, và sự sống bên trong nó.
  • Nghĩa cánh chung: Hình ảnh này không phải là một bản đồ hay một mô tả địa lý về thiên đàng, mà là một tập hợp các biểu tượng thần học vô cùng phong phú, mặc khải về thực tại viên mãn của Nước Chúa.
    1. Giêrusalem Mới là Hội Thánh viên mãn: Thành Thánh được một thiên thần giới thiệu là “Tân Nương, Hiền Thê của Con Chiên” (Kh 21,9). Trong ngôn ngữ Kinh Thánh, Con Chiên chính là Đức Kitô chịu hiến tế và phục sinh, còn Tân Nương của Ngài chính là Hội Thánh. Do đó, Giêrusalem Mới là hình ảnh của Hội Thánh, cộng đoàn những người được Đức Kitô cứu chuộc, nay đã được thanh luyện, đạt đến sự thánh thiện hoàn hảo và được kết hợp vĩnh viễn với Đấng Lang Quân của mình trong tiệc cưới Nước Trời.  
    2. Sự hiện diện trực tiếp và mật thiết của Thiên Chúa: Điểm nổi bật nhất của Thành Mới là sự hiện diện của Thiên Chúa. Một tiếng lớn từ ngai phán rằng: “Đây là lều của Thiên Chúa ở với nhân loại, Người sẽ ở với họ; họ sẽ là dân của Người, còn chính Người sẽ là Thiên-Chúa-ở-cùng-họ” (Kh 21,3). Hậu quả của sự hiện diện này là “sẽ không còn sự chết, cũng chẳng còn tang tóc, kêu than và đau khổ nữa”. Đặc biệt, trong Thành này không có Đền Thờ, vì “Đức Chúa, Thiên Chúa Toàn Năng, và Con Chiên là Đền Thờ của thành” (Kh 21,22). Điều này nói lên một sự hiệp thông trọn vẹn, trực tiếp, không còn qua trung gian của các nghi lễ hay biểu tượng, với Thiên Chúa Ba Ngôi.  
    3. Sự sống thần linh viên mãn: Từ ngai Thiên Chúa và Con Chiên, một “sông nước trường sinh, sáng chói như pha lê” chảy ra. Hai bên bờ sông là “cây sự sống” trổ sinh hoa trái quanh năm, và “lá của nó dùng để chữa lành các dân” (Kh 22,1-2). Hình ảnh này gợi lại Vườn Địa Đàng nguyên thủy nhưng ở một cấp độ cao hơn. Nó biểu trưng cho sự sống thần linh viên mãn, một sự sống không bao giờ cạn kiệt, được ban cho tất cả các dân tộc, chữa lành mọi vết thương do tội lỗi và sự chết gây ra.  

Nghĩa cánh chung của hình ảnh Giêrusalem Mới không phải là một sự tưởng tượng xa vời. Nó có một tác động trực tiếp đến đời sống của người tín hữu. Nó nuôi dưỡng niềm hy vọng, giúp họ đứng vững trước những thử thách và bách hại trong cuộc lữ hành trần thế. Nó nhắc nhở họ rằng quê hương đích thực của họ không ở đời này, và mọi gian truân hiện tại sẽ trở nên vô nghĩa khi so với vinh quang vĩnh cửu đang chờ đón họ.  

Việc phân tích các ví dụ trên cho thấy một sự tương tác kỳ diệu giữa Tác giả Thiên linh và tác giả nhân loại, vốn là trọng tâm của thần học Công giáo về linh hứng. Thiên Chúa, Tác giả Thiên linh, tôn trọng một cách tuyệt đối tác giả nhân loại, với bối cảnh, ngôn ngữ, tâm lý và ý định của họ. Chính sự tôn trọng này đã tạo nên nghĩa đen, một ý nghĩa lịch sử và cụ thể. Nhưng đồng thời, vì Thiên Chúa là Tác giả của toàn bộ Kinh Thánh và toàn bộ lịch sử cứu độ, Ngài có thể “viết” một ý nghĩa sâu xa hơn, một “siêu ý nghĩa”, xuyên qua chính những gì tác giả nhân loại viết. Đây là một ý nghĩa mà có thể chính tác giả nhân loại cũng không nhận thức hết được trong thời đại của mình. Lời của Caipha là một ví dụ hoàn hảo: ông chỉ có ý định chính trị, nhưng Chúa Thánh Thần đã dùng lời ông để nói một lời tiên tri về hy tế cứu độ của Đức Kitô. Đây chính là nền tảng cho khái niệm “nghĩa sung mãn” (sensus plenior) mà các nhà chú giải hiện đại, như Raymond Brown, đã nghiên cứu. Nó cho thấy nghĩa ẩn dụ không phải là một sự “đoán mò” của chúng ta, mà là việc khám phá ra một tầng ý nghĩa được chính Tác giả Thiên linh ấn định trong sự hài hòa của kế hoạch cứu độ.  

Hơn nữa, các ví dụ được chọn không phải là những trường hợp cá biệt. Thực ra, toàn bộ Kinh Thánh có thể được đọc qua lăng kính bốn nghĩa này. Lấy dụ ngôn Người Con Hoang Đàng (Lc 15) làm ví dụ : nghĩa đen là câu chuyện về lòng thương xót của người cha; nghĩa ẩn dụ cho thấy người cha là Thiên Chúa Cha, người con thứ là các tội nhân/dân ngoại, người con cả là dân Do Thái, và bữa tiệc là Bí tích Thánh Thể; nghĩa luân lý mời gọi sự hoán cải và cảnh báo thái độ ghen tị; và nghĩa cánh chung cho thấy niềm vui Nước Trời khi một tội nhân sám hối. Như vậy, bốn nghĩa cung cấp một khuôn khổ chú giải toàn diện, áp dụng được cho nhiều phần khác nhau của Kinh Thánh, từ Cựu Ước đến Tân Ước, từ trình thuật lịch sử đến dụ ngôn, giúp khai mở sự phong phú vô tận của Lời Chúa.