Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả: Bình Minh Của Giao Ước Mới

Phần I: Dẫn nhập – Một Lễ Sinh Nhật Độc Đáo trong Năm Phụng Vụ

Trong niên lịch phụng vụ của Giáo hội Công giáo, việc cử hành lễ kính các vị thánh thường được ấn định vào ngày các ngài qua đời—ngày được xem là “sinh nhật trên trời” (dies natalis), thời điểm các ngài được sinh vào vinh quang vĩnh cửu. Tuy nhiên, có ba trường hợp ngoại lệ mang ý nghĩa thần học sâu sắc, khi Giáo hội cử hành trọng thể ngày sinh ra ở trần thế: Lễ Giáng Sinh của Đức Giêsu Kitô (25/12), Lễ Sinh Nhật Đức Trinh Nữ Maria (8/9), và Lễ Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả (24/6). Việc Thánh Gioan được đặt vào danh sách vô cùng đặc biệt này không phải là một sự tình cờ, mà là một khẳng định mạnh mẽ về vai trò độc nhất và không thể thiếu của ngài trong lịch sử cứu độ.  

Sự sắp đặt của niên lịch phụng vụ tự nó đã là một bài giáo lý. Lễ Sinh nhật Thánh Gioan được cử hành vào ngày 24 tháng 6, chính xác là sáu tháng trước Lễ Giáng Sinh, phản ánh một cách trung thành trình thuật của Tin Mừng theo Thánh Luca, trong đó sứ thần Gáp-ri-en báo cho Đức Maria rằng người chị họ của Mẹ là bà Êlisabét, đã mang thai Gioan được sáu tháng (Lc 1:26, 36). Sự song hành này nhấn mạnh một chân lý cốt lõi: cuộc đời và sứ mạng của Gioan gắn liền một cách hữu cơ với mầu nhiệm Nhập Thể của Ngôi Lời. Nếu Đức Kitô là “Mặt Trời Công Chính”, thì Gioan là ánh bình minh báo hiệu một ngày mới; nếu Đức Kitô là “Lời”, thì Gioan là “tiếng” dọn đường cho Lời ấy được vang lên.

1.1. Vị thế Lễ Trọng

Việc mừng sinh nhật trần thế của Gioan cho thấy cuộc đời ngài, ngay từ trong lòng mẹ, đã là một phần của chương trình cứu độ. Sự ra đời của ngài không chỉ là niềm vui cho gia đình ông Dacaria và bà Êlisabét, mà còn là “niềm vui cho nhiều người” (Lc 1:14), là dấu chỉ cho thấy thời kỳ mong đợi đã gần kết thúc và kỷ nguyên của ơn cứu độ sắp khai mở. Do đó, Giáo hội, ngay từ những thế kỷ đầu (Hội đồng Agde năm 506 đã liệt kê đây là một trong những lễ chính), đã dành cho ngày lễ này một vị thế trang trọng, với màu phụng vụ trắng của niềm vui, để tôn vinh vị ngôn sứ đã được chính Đức Giêsu ca ngợi.  

1.2. Vị Ngôn sứ Cao trọng Nhất

Tầm quan trọng của Thánh Gioan được chính Đấng mà ngài dọn đường xác nhận một cách dứt khoát: “Tôi nói cho anh em biết: trong số phàm nhân đã lọt lòng mẹ, không có ai cao trọng hơn ông Gioan” (Lc 7:28; Mt 11:11). Lời tuyên bố này đặt Gioan ở một vị trí đỉnh cao trong toàn bộ lịch sử Giao Ước Cũ. Ngài không chỉ là một trong số các ngôn sứ, mà là vị ngôn sứ cuối cùng và vĩ đại nhất. Ngài là “bản lề” hoàn hảo, là điểm chuyển tiếp giữa hai Giao Ước: ngài kết thúc thời kỳ của Lề Luật và các Ngôn sứ, đồng thời là người đầu tiên trong lịch sử có vinh dự được dùng ngón tay chỉ thẳng vào Đấng Cứu Thế đang hiện diện giữa dân Người và giới thiệu: “Đây là Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian” (Ga 1:29). Cuộc đời của ngài, từ lúc được cưu mang lạ lùng cho đến cái chết anh dũng, đều là một lời chứng duy nhất cho Đức Kitô.  

Phần II: Trình thuật Kinh Thánh về sự sinh hạ của Thánh Gioan Tẩy Giả

Câu chuyện về sự ra đời của Thánh Gioan Tẩy Giả được Thánh Sử Luca tường thuật chi tiết trong chương đầu của sách Tin Mừng, mở đầu cho một kỷ nguyên mới của ơn cứu độ.

Câu chuyện bắt đầu tại miền đồi núi xứ Giu-đê, vào thời vua Hê-rô-đê. Có một vị tư tế tên là Dacaria, thuộc phiên A-vi-gia, và vợ ông là bà Êlisabét, cũng thuộc dòng dõi tư tế A-rôn. Kinh Thánh mô tả họ là những người công chính trước mặt Thiên Chúa, sống không ai chê trách được điều gì theo mọi điều răn và mệnh lệnh của Chúa. Tuy nhiên, họ mang một nỗi buồn lớn: họ không có con, vì bà Êlisabét son sẻ, và cả hai đều đã cao niên.  

Đến phiên của mình, ông Dacaria vào Đền Thờ của Đức Chúa để dâng hương. Bấy giờ, sứ thần của Chúa hiện ra với ông, đứng bên phải hương án. Ông Dacaria bối rối và kinh hãi. Nhưng sứ thần trấn an ông: “Này ông Dacaria, đừng sợ, vì Thiên Chúa đã nhậm lời ông cầu xin. Bà Êlisabét vợ ông sẽ sinh cho ông một người con trai, và ông phải đặt tên cho con là Gioan. Ông sẽ được vui mừng hớn hở, và nhiều người cũng được hỷ hoan ngày con trẻ chào đời. Vì em sẽ nên cao cả trước mặt Chúa, sẽ được đầy Thánh Thần ngay khi còn trong lòng mẹ”. Sứ thần cũng cho biết con trẻ sẽ đi trước Chúa trong thần khí và quyền năng của ngôn sứ Êlia để dọn đường cho Người.  

Đối diện với lời hứa lạ lùng, ông Dacaria thưa lại: “Làm sao tôi biết được điều đó? Vì tôi đã già, và vợ tôi cũng đã cao niên.” Vì sự nghi ngờ này, sứ thần Gáp-ri-en tuyên bố: “Này, ông sẽ bị câm, không nói được, cho đến ngày các điều ấy xảy ra, vì ông đã không tin lời tôi”. Khi ra khỏi Đền Thờ, ông không nói được với dân chúng và họ hiểu rằng ông đã thấy một thị kiến.  

Sau những ngày phục vụ, ông Dacaria trở về nhà. Ít lâu sau, bà Êlisabét vợ ông thụ thai. Bà ẩn mình năm tháng và tự nhủ: “Chúa đã làm cho tôi như thế đó, khi Người thương cất nỗi hổ nhục của tôi giữa người đời.”

Khi bà Êlisabét có thai được sáu tháng, Đức Maria, sau khi được truyền tin về việc mình sẽ cưu mang Con Thiên Chúa, đã vội vã lên đường đến miền núi, vào nhà ông Dacaria và chào bà Êlisabét. Vừa nghe tiếng Đức Maria chào, hài nhi trong lòng bà Êlisabét liền nhảy mừng, và bà được đầy Thánh Thần. Bà kêu lớn tiếng: “Em được chúc phúc hơn mọi người phụ nữ, và người con em đang cưu mang cũng được chúc phúc. Bởi đâu tôi được Thân Mẫu Chúa tôi đến với tôi thế này? Vì này đây, tai tôi vừa nghe tiếng em chào, thì đứa con trong bụng đã nhảy lên vui sướng”.  

Tới ngày mãn nguyệt khai hoa, bà Êlisabét sinh hạ một con trai. Nghe biết Chúa đã quá thương bà như vậy, láng giềng và thân thích đều đến chia vui với bà.  

Khi con trẻ được tám ngày, họ đến làm phép cắt bì, và theo thông lệ, họ tính lấy tên cha là Dacaria mà đặt cho em. Nhưng bà mẹ lên tiếng nói: “Không, phải đặt tên cháu là Gioan”. Mọi người ngạc nhiên vì trong họ hàng không ai có tên đó. Họ bèn làm hiệu hỏi người cha, xem ông muốn đặt tên cho em bé là gì.  

Ông Dacaria xin một tấm bảng nhỏ và viết: “Tên cháu là Gioan”. Ai nấy đều bỡ ngỡ. Ngay lúc ấy, miệng lưỡi ông lại mở ra, ông nói được, và chúc tụng Thiên Chúa. Láng giềng ai nấy đều kinh sợ, và các sự việc ấy được đồn ra khắp miền núi Giu-đê.  

Ai nghe cũng để tâm suy nghĩ và tự hỏi: “Đứa trẻ này rồi ra sẽ thế nào đây?” Và quả thật, có bàn tay Chúa phù hộ em. Cậu bé càng lớn lên thì tinh thần càng vững mạnh. Cậu sống trong hoang địa cho đến ngày ra mắt dân Ít-ra-en.

Phần III: “Tên Cháu là Gioan” – Tường thuật và Chú giải Trình thuật Luca 1

Tin Mừng theo Thánh Luca, trong chương đầu tiên, đã dành một không gian đáng kể để tường thuật song song việc truyền tin và sinh hạ của Thánh Gioan Tẩy Giả và Đức Giêsu. Cách sắp xếp này không chỉ mang tính văn chương mà còn chứa đựng một dụng ý thần học sâu sắc, cho thấy mối liên hệ mật thiết và vai trò bổ trợ cho nhau của hai nhân vật trong kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.

3.1. Bối cảnh Cựu Ước: Một Israel Công chính nhưng Son sẻ

Trình thuật về sự ra đời của Gioan được đặt trong một bối cảnh đậm chất Cựu Ước. Thánh Luca giới thiệu cha mẹ của ngài, tư tế Dacaria và bà Êlisabét, như những hình mẫu của lòng đạo đức Israel. Họ thuộc dòng dõi tư tế A-rôn, dòng dõi được thánh hiến để phục vụ trong Đền Thờ, và được mô tả là “người công chính trước mặt Thiên Chúa, vâng giữ mọi điều răn và lễ nghi của Chúa một cách trọn vẹn” (Lc 1:6). Sự công chính của họ đại diện cho những gì tinh tuyền và tốt đẹp nhất của Giao Ước cũ, của một dân tộc trung thành chờ đợi lời hứa của Thiên Chúa.  

Tuy nhiên, bên cạnh sự công chính đó là một thực tại bi đát: “Họ không có con, vì bà Êlisabét là người hiếm hoi, và cả hai đều đã cao tuổi” (Lc 1:7). Trong văn hóa Do Thái, son sẻ bị coi là một nỗi hổ thẹn, thậm chí là một dấu chỉ của việc không được Thiên Chúa chúc phúc. Nhưng trên bình diện thần học, tình trạng này còn mang một ý nghĩa sâu xa hơn. Cặp vợ chồng tư tế, công chính nhưng son sẻ, là hình ảnh của chính dân Israel thời bấy giờ: một dân tộc trung thành với Lề Luật, giữ các nghi lễ trong Đền Thờ, nhưng dường như đã cạn kiệt sức sống, không thể tự mình khai sinh ơn cứu độ. Họ là hình ảnh của một Cựu Ước đang mòn mỏi, khao khát sự can thiệp trực tiếp và nhưng không của Thiên Chúa. Mô-típ “người công chính son sẻ” này gợi lại những câu chuyện nền tảng của lịch sử cứu độ, như trường hợp của tổ phụ Áp-ra-ham và bà Xa-ra, cha mẹ của I-xa-ác, qua đó nhấn mạnh rằng sự sống mới mà Thiên Chúa sắp ban tặng sẽ là một hồng ân tinh tuyền, vượt ngoài mọi khả năng và quy luật tự nhiên của con người.  

3.2. Cuộc Truyền Tin trong Đền Thờ và Thần học về sự Thinh lặng

Sự can thiệp của Thiên Chúa xảy ra một cách đầy ý nghĩa. Sứ thần Gáp-ri-en đã hiện ra với ông Dacaria không phải ở một nơi bình thường, mà ngay tại nơi cực thánh của Đền Thờ Giêrusalem, trong lúc ông đang thi hành phận sự tư tế cao quý nhất là dâng hương (Lc 1:8-11). Chi tiết này khẳng định rằng ơn cứu độ mới sẽ không phá bỏ Giao Ước cũ, mà bắt nguồn và làm cho Giao Ước cũ được viên mãn. Lời hứa mới được công bố từ chính trung tâm phụng tự của Lời Hứa cũ.  

Tuy nhiên, phản ứng của Dacaria trước lời loan báo về một đứa con trai sẽ “làm cho nhiều con cái Ít-ra-en trở về với Đức Chúa” và “đi trước Người, trong thần khí và quyền năng của ngôn sứ Êlia” (Lc 1:16-17) lại là sự nghi ngờ: “Làm sao tôi biết được điều đó? Vì tôi đã già, và vợ tôi cũng đã cao niên” (Lc 1:18). Đây không phải là câu hỏi để tìm hiểu thêm như của Đức Maria (Lc 1:34), mà là một sự hoài nghi về chính quyền năng của Thiên Chúa, một sự giới hạn Thiên Chúa trong những quy luật của kinh nghiệm con người.  

Hệ quả của sự nghi ngờ này là ông bị câm lặng (Lc 1:20-22). Tuy nhiên, sự kiện này cần được hiểu vượt trên một hình phạt đơn thuần. Nó chứa đựng một thần học phong phú về sự thinh lặng.

  • Thứ nhất, sự câm lặng của vị tư tế là biểu tượng của chính Giao Ước Cũ. Lời tiên tri, vốn đã vang lên qua bao thế hệ, giờ đây trở nên “âm thầm, che giấu” trước ngưỡng cửa của thời đại mới. Giao Ước Cũ, với tất cả sự công chính của mình, không thể tự mình cất lên lời loan báo sau cùng. Nó phải im lặng để nhường chỗ cho “Tiếng” (Gioan) sắp được sinh ra, và “Tiếng” ấy sẽ loan báo về “Lời” (Đức Kitô).  
  • Thứ hai, sự thinh lặng là một ân sủng thanh luyện. Nó không phải là một sự trống rỗng, mà là một không gian thánh thiêng, một “hoang địa” nội tâm được áp đặt trên Dacaria. Trong chín tháng câm lặng, ông buộc phải chuyển từ việc chất vấn bằng lý trí sang việc chiêm ngắm và suy đi nghĩ lại trong lòng về hành động kỳ diệu của Thiên Chúa. Đó là một “phương thuốc” , một “ân sủng” giúp ông thanh luyện đức tin, để khi cất tiếng trở lại, lời đầu tiên của ông sẽ là lời chúc tụng và ngợi khen.  
  • Thứ ba, sự thinh lặng của con người làm nổi bật quyền năng của Lời Chúa. Thiên Chúa hành động không lệ thuộc vào lời nói hay sự cộng tác của con người. Ngài hành động ngay cả khi con người im lặng và yếu tin. Như một nhà chú giải đã nhận định, đây là thời điểm “Thiên Chúa sẽ nói và con người sẽ im lặng”.  

Như vậy, sự thinh lặng của Dacaria dạy một bài học sâu sắc: trước những mầu nhiệm cao cả của Thiên Chúa, thái độ đúng đắn không phải là phân tích và hoài nghi, mà là chiêm niệm, tin tưởng và chờ đợi trong thinh lặng. Đó là một sự thinh lặng cưu mang, chuẩn bị cho một lời ngợi khen bùng nổ.

3.3. Cuộc Gặp gỡ của Hai Giao Ước: Gioan nhảy mừng trong lòng mẹ

Trình thuật về cuộc viếng thăm của Đức Maria dành cho bà Êlisabét là một trong những đoạn văn giàu ý nghĩa thần học nhất của Tin Mừng. Khi “bà Êlisabét vừa nghe tiếng bà Maria chào, thì đứa con trong bụng nhảy lên, và bà được tràn đầy Thánh Thần” (Lc 1:41). Hành động “nhảy mừng” (tiếng Hy Lạp: skirtaō) không phải là một cử động thai nhi thông thường, mà là một hành vi tiên tri, một điệu vũ vui mừng của vị Tiền Hô khi nhận ra sự hiện diện của Đấng Cứu Thế mà mình sẽ dọn đường.  

Sự kiện này còn mang một tầng nghĩa sâu sắc hơn khi được đặt trong bối cảnh Cựu Ước. Thánh Luca dường như đã khéo léo xây dựng một sự song hành đầy dụng ý giữa hành trình của Đức Maria (người đang cưu mang Ngôi Lời Nhập Thể) và hành trình của Hòm Bia Giao Ước được vua Đa-vít rước về Giêrusalem trong sách Sa-mu-en quyển thứ hai (2 Sm 6).

  • Vua Đa-vít đã “nhảy múa” (bản dịch Bảy Mươi dùng từ skirtaō) trước Hòm Bia Giao Ước (2 Sm 6:16). Tương tự, thai nhi Gioan cũng “nhảy mừng” (skirtaō) trong lòng mẹ khi Đức Maria đến (Lc 1:41, 44).  
  • Hòm Bia Giao Ước đã ở lại nhà ông Ô-vét Ê-đôm “ba tháng” (2 Sm 6:11). Tương tự, Đức Maria cũng ở lại nhà bà Êlisabét “độ ba tháng” (Lc 1:56).  
  • Vua Đa-vít đã thốt lên trong sự kính sợ: “Làm sao Hòm Bia Đức Chúa lại đến với tôi được?” (2 Sm 6:9). Tương tự, bà Êlisabét cũng kêu lên: “Bởi đâu tôi được Thân Mẫu Chúa tôi đến với tôi thế này?” (Lc 1:43).  

Qua những song hành này, Thánh Luca trình bày Đức Maria như là Hòm Bia Giao Ước Mới, không còn chứa đựng các bia đá Lề Luật, mà cưu mang chính Ngôi Lời sống động của Thiên Chúa. Và Gioan, vị đại diện cuối cùng của Giao Ước Cũ, đã hân hoan nhảy mừng để chào đón sự hiện diện của Thiên Chúa nơi Giao Ước Mới. Hơn nữa, Giáo hội diễn giải việc Gioan nhảy mừng và được “đầy Thánh Thần ngay khi còn trong lòng mẹ” (Lc 1:15) như một hồng ân thánh hóa đặc biệt: ngài được thanh tẩy khỏi tội nguyên tổ ngay từ lúc đó, một đặc ân cao cả chỉ thua kém đặc ân Vô Nhiễm Nguyên Tội của chính Đức Maria.  

3.4. Biến cố Sinh hạ và Đặt tên: “Thiên Chúa Thi Ân”

Khi con trẻ ra đời, theo thông lệ, họ hàng và láng giềng muốn đặt tên cho em là Dacaria, theo tên của cha, để duy trì truyền thống dòng tộc (Lc 1:59). Đây là ý định của con người, dựa trên những gì quen thuộc. Tuy nhiên, Thiên Chúa có một kế hoạch khác.  

Cả bà Êlisabét và ông Dacaria, dù không thể trao đổi bằng lời nói, đã cùng nhất trí một cách lạ lùng về cái tên do sứ thần truyền: “Gioan” (Lc 1:60, 63). Cái tên “Gioan”, trong tiếng Do Thái là Yohanan, có nghĩa là “Thiên Chúa thi ân” hay “Thiên Chúa là Đấng nhân từ”. Việc chọn cái tên này là một hành vi tuân phục thánh ý Thiên Chúa.  

Hành động này mang một ý nghĩa thần học sâu sắc về sự chuyển giao. Trong Kinh Thánh, tên gọi không chỉ là danh xưng mà còn diễn tả bản chất và sứ mạng của một người. Tên của người cha, “Dacaria”, có nghĩa là “Thiên Chúa nhớ đến”. Đây là niềm hy vọng, là lời cầu khẩn của Giao Ước Cũ, mong Thiên Chúa nhớ lại lời hứa của Ngài. Tên của người con, “Gioan”, có nghĩa là “Thiên Chúa thi ân”, lại là lời công bố cho Giao Ước Mới: Thiên Chúa không chỉ nhớ, mà Ngài đang hành động, đang ban ơn.  

Khi ông Dacaria, vẫn còn bị câm, xin một tấm bảng và viết: “Tên cháu là Gioan” (Lc 1:63), ông không chỉ đặt tên cho con mình. Ông đang thực hiện một hành vi đức tin trọng đại. Ông tuyên xưng rằng thời kỳ của sự mong đợi (“Thiên Chúa nhớ đến”) đã qua, và thời kỳ của ân sủng (“Thiên Chúa thi ân”) đã thực sự bắt đầu. Ngay lập tức, “miệng lưỡi ông lại mở ra, ông nói được, và chúc tụng Thiên Chúa” (Lc 1:64). Lời ngợi khen chỉ có thể trào dâng khi con người nhận ra và tuyên xưng hồng ân của Thiên Chúa. Sứ mạng của Gioan chính là cái tên của ngài: là một dấu chỉ sống động cho thấy Thiên Chúa đang thi ân giáng phúc cho dân Người, khởi đầu cho công trình cứu độ sẽ được hoàn tất nơi Đức Giêsu Kitô.

3.5. Bảng đối chiếu văn bản Lc 1:57-66, 80

Để thấy rõ hơn các sắc thái trong trình thuật, việc đối chiếu các bản dịch Kinh Thánh khác nhau là điều hữu ích. Mỗi bản dịch, với những lựa chọn từ ngữ riêng, đều góp phần làm phong phú thêm sự hiểu biết về bản văn.

Câu Kinh ThánhBản dịch của Nhóm Các Giờ Kinh Phụng Vụ (CGKPV)  Bản dịch của Lm. Nguyễn Thế Thuấn (DCCT)  Bản dịch Tiếng Anh (NABRE)  Phân tích/Ghi chú
Lc 1:57Tới ngày mãn nguyệt khai hoa, bà Ê-li-sa-bét sinh hạ một con trai.Mãn thời thai nghén, đến buổi lân bồn, Êlisabet đã sinh con.When the time arrived for Elizabeth to have her child she gave birth to a son.Các bản dịch Việt ngữ dùng những từ Hán Việt trang trọng (“khai hoa”, “lân bồn”) để diễn tả sự kiện. Bản dịch của CGKPV mang tính văn chương và gợi hình.
Lc 1:58Nghe biết Chúa đã quá thương bà như vậy, láng giềng và thân thích đều chia vui với bà.Láng giềng và thân thích nghe biết Chúa đã xử rất nhân hậu với bà thì họ đều chung vui với bà.Her neighbors and relatives heard that the Lord had shown his great mercy toward her, and they rejoiced with her.Các từ “quá thương” (CGKPV) và “xử rất nhân hậu” (Lm. Thuấn) đều diễn tả lòng thương xót lớn lao (megas eleos) của Chúa, nhưng với các sắc thái khác nhau, từ gần gũi đến trang trọng.
Lc 1:59Khi con trẻ được tám ngày, họ đến làm phép cắt bì, và tính lấy tên cha là Dacaria mà đặt cho em.Và ngày thứ tám họ đến làm phép cắt bì cho con trẻ, và họ muốn lấy tên cha là Zacarya mà gọi em.When they came on the eighth day to circumcise the child, they were going to call him Zechariah after his father,Các bản dịch đều ghi nhận ý định đặt tên con theo cha, một thông lệ phổ biến. Cách viết tên “Dacaria/Zacarya/Zechariah” có sự khác biệt.
Lc 1:60Nhưng bà mẹ lên tiếng nói: “Không, phải đặt tên cháu là Gioan.”Nhưng mẹ em lên tiếng nói: “Không! Song nó sẽ được gọi là Yoan!”but his mother said in reply, “No. He will be called John.”Sự kiên quyết của bà Êlisabét được thể hiện rõ. Các cách phiên âm tên “Gioan” (chuẩn Công giáo) và “Yoan” (theo Lm. Thuấn) cho thấy sự đa dạng trong lịch sử dịch thuật.
Lc 1:63Ông xin một tấm bảng nhỏ và viết: “Tên cháu là Gioan.” Ai nấy đều bỡ ngỡ.Ông xin tấm bảng mà viết rằng: “Yoan là tên nó!” và mọi người đều bỡ ngỡ.He asked for a tablet and wrote, “John is his name,” and all were amazed.Lời khẳng định của Dacaria rất dứt khoát. Bản tiếng Anh “John is his name” (Tên nó là Gioan) mang tính khẳng định mạnh mẽ. Phản ứng của mọi người là “bỡ ngỡ” hay “amazed”, cho thấy sự phi thường của sự việc.
Lc 1:64Ngay lúc ấy, miệng lưỡi ông lại mở ra, ông nói được, và chúc tụng Thiên Chúa.Tức khắc miệng lưỡi ông mở ra và ông tuyên lời ngợi khen Thiên Chúa.Immediately his mouth was opened, his tongue freed, and he spoke blessing God.Việc Dacaria được chữa lành ngay lập tức là một dấu lạ. Lời đầu tiên của ông là “chúc tụng” hay “tuyên lời ngợi khen” Thiên Chúa.
Lc 1:66Ai nghe cũng để tâm suy nghĩ và tự hỏi: “Đứa trẻ này rồi ra sẽ thế nào đây?” Và quả thật, có bàn tay Chúa phù hộ em.Và mọi người nghe biết đều để tâm, nghĩ rằng: “Vậy thì con trẻ sẽ thế nào?” Vì thật có tay Chúa trên trẻ ấy.All who heard these things took them to heart, saying, “What, then, will this child be?” For surely the hand of the Lord was with him.Câu hỏi “con trẻ này rồi ra sẽ thế nào đây?” cho thấy dân chúng nhận ra đây không phải là một đứa trẻ bình thường. Cụm từ “bàn tay Chúa phù hộ/trên trẻ ấy” khẳng định sự can thiệp và che chở đặc biệt của Thiên Chúa.
Lc 1:80Cậu bé càng lớn lên thì tinh thần càng vững mạnh. Cậu sống trong hoang địa cho đến ngày ra mắt dân Ítraen.Còn hài nhi thì lớn dần, nên dũng mạnh về thần khí, và lưu lại nơi hoang tịch, cho đến ngày thụ mệnh đến với Israel.The child grew and became strong in spirit, and he was in the desert until the day of his manifestation to Israel.Các bản dịch đều mô tả sự trưởng thành song song về thể chất (“lớn lên”) và tinh thần (“vững mạnh”, “dũng mạnh về thần khí”). “Hoang địa/hoang tịch” là nơi chuẩn bị cho sứ vụ.

Phần IV: Phân tích Thần học về Sứ vụ và Căn tính của Thánh Gioan Tẩy Giả

Căn tính và sứ vụ của Thánh Gioan Tẩy Giả được dệt nên bởi những hình ảnh và biểu tượng thần học sâu sắc, giúp định vị vai trò độc nhất của ngài trong lịch sử cứu độ.

4.1. Vị Ngôn sứ của Đấng Tối Cao: Êlia Mới và Hoang địa

Lời tiên tri của ông Dacaria đã xác định rõ căn tính của con mình: “Hài nhi hỡi, con sẽ mang tước hiệu là ngôn sứ của Đấng Tối Cao” (Lc 1:76). Nhưng Gioan không chỉ là một ngôn sứ bình thường.

Êlia Mới: Trong niềm tin của người Do Thái, dựa trên lời ngôn sứ Malakhi (Ml 3:23-24), vị ngôn sứ vĩ đại Êlia, người đã được đưa cả hồn lẫn xác lên trời, sẽ phải trở lại để dọn đường cho Đấng Mêsia ngự đến. Khi các môn đệ hỏi về điều này, Đức Giêsu đã xác nhận một cách rõ ràng: “Ông Êlia đã đến rồi… Bấy giờ các môn đệ hiểu Người có ý nói về ông Gioan Tẩy Giả” (Mt 17:12-13; x. Mt 11:14). Gioan chính là hiện thân của Êlia trong Giao Ước Mới. Ngài mang tinh thần và quyền năng của Êlia: một đời sống khổ hạnh, mặc áo lông lạc đà, thắt lưng da (so sánh 2 V 1:8 và Mt 3:4); một sự can đảm phi thường khi dám đối chất và tố cáo tội lỗi của vua Hê-rô-đê; và một lời kêu gọi mạnh mẽ, thúc giục dân chúng từ bỏ ngẫu tượng, hoán cải và quay về với Thiên Chúa duy nhất.  

Ý nghĩa Hoang địa: Việc Tin Mừng ghi lại rằng “cậu bé… sống trong hoang địa cho đến ngày ra mắt dân Ítraen” (Lc 1:80) không chỉ là một chi tiết về nơi ở. Trong thần học Kinh Thánh, hoang địa là một không gian mang nhiều ý nghĩa biểu tượng.

  • Đó là nơi thanh luyện và thử thách. Giống như dân Israel đã trải qua 40 năm trong sa mạc Sinai, hoang địa là nơi con người bị tước đi những đảm bảo vật chất để học cách sống hoàn toàn nhờ vào sự quan phòng của Thiên Chúa, để đức tin được tôi luyện qua thử thách.  
  • Đó là nơi gặp gỡ Thiên Chúa. Chính trong sự tĩnh lặng và trống trải của hoang địa, xa rời những ồn ào và ràng buộc của thế gian, mà Thiên Chúa thường tỏ mình và trao ban sứ mạng cho các tôi tớ của Ngài, như Môsê tại bụi gai bốc cháy hay Êlia trên núi Khô-rếp.  
  • Đó là nơi khởi đầu một cuộc Xuất Hành mới. Lời ngôn sứ Isaia mà Gioan ứng nghiệm cũng được cất lên từ hoang địa: “Có tiếng hô trong hoang địa: hãy dọn sẵn con đường cho Đức Chúa, sửa lối cho thẳng để Người đi” (Is 40:3). Hoang địa là điểm xuất phát của hành trình giải thoát, nơi dân chúng được mời gọi từ bỏ “Ai Cập” của tội lỗi để tiến vào “Đất Hứa” của Nước Thiên Chúa. Sứ vụ của Gioan bắt đầu từ hoang địa chính là để kêu gọi một sự khởi đầu mới trong tâm hồn mỗi người.  

4.2. “Tiếng” và “Lời”: Chú giải của Thánh Augustinô

Một trong những phân tích thần học sâu sắc và ảnh hưởng nhất về căn tính của Thánh Gioan đến từ Thánh Augustinô, Giám mục thành Hippo. Ngài đã đưa ra một sự phân biệt tinh tế và kinh điển: Gioan là “tiếng” (vox), còn Đức Kitô là “Lời” (Verbum).  

Để hiểu rõ sự phân biệt này, cần theo dõi mạch lập luận của Thánh Augustinô. Khi một người muốn nói, ý tưởng, tức là “lời”, đã có sẵn trong tâm trí. Để “lời” đó đến được với người nghe, người nói cần dùng đến “tiếng”. “Tiếng” là phương tiện, là âm thanh chuyên chở “lời”. “Tiếng” chỉ tồn tại trong một khoảnh khắc, nó vang lên rồi tan biến, nhưng “lời” thì ở lại trong tâm hồn người nghe. Thánh Augustinô viết: “Tiếng mà không có lời thì chỉ là âm thanh vô nghĩa. Tiếng đập vào tai nhưng không xây dựng tâm hồn”.  

Từ đó, vai trò của Gioan được xác định rõ:

  • Gioan là phương tiện, Đức Kitô là cùng đích. Sứ mạng của “tiếng” là phục vụ cho “Lời”. Gioan không rao giảng về chính mình, mà về Đấng đến sau ngài. Ngài là một sự hiện diện có tính chức năng, tạm thời, để hướng sự chú ý về Đấng vĩnh cửu.
  • Sự khiêm tốn là bản chất của “tiếng”. Câu nói nổi tiếng của Gioan, “Người phải lớn lên, còn tôi phải nhỏ lại” (Ga 3:30), chính là quy luật tự nhiên của “tiếng” đối với “Lời”. “Tiếng” phải lu mờ đi để “Lời” được nổi bật. Niềm vui của Gioan, “niềm vui của tôi thế là trọn vẹn” (Ga 3:29), là niềm vui của người đã hoàn thành sứ mạng làm “tiếng”, đã giúp “Lời” đến được với người nghe.  
  • Căn tính của người môn đệ. Phân tích này không chỉ áp dụng cho Gioan mà còn là một bài học cho mọi Kitô hữu. Căn tính của người môn đệ là trở thành “tiếng” cho “Lời” của Thiên Chúa trong thế giới. Sứ mạng của chúng ta không phải là để người khác chú ý đến mình, mà là để Lời Chúa được vang lên, được đón nhận và ở lại trong tâm hồn tha nhân.

4.3. Phép Rửa của Gioan: Sự Chuẩn bị cho Bí tích

Sứ vụ của Gioan được biết đến nhiều nhất qua danh xưng “Tẩy Giả” (hay “Baotixita”, từ tiếng Hy Lạp baptistēs, nghĩa là người làm phép rửa). Phép rửa của ngài là một nghi thức độc đáo, vừa kế thừa vừa vượt qua các truyền thống thanh tẩy của Do Thái giáo.

Tiêu chíNghi thức Thanh tẩy Do Thái (Mikveh)Phép Rửa của GioanBí tích Rửa tội Kitô giáo
Mục đíchTái lập sự trong sạch theo nghi lễ của Lề Luật, để có thể tham dự vào phụng tự.  Kêu gọi sám hối triệt để, dọn lòng đón Đấng Mêsia sắp đến, một sự chuẩn bị cho ơn tha tội.  Tha tội (nguyên tổ và cá nhân), tái sinh làm con Thiên Chúa, trở nên chi thể của Đức Kitô và thành viên của Giáo hội.  
Hiệu quảMang tính nghi lễ, tác động bên ngoài.Mang tính biểu tượng, không tự nó ban ơn tha tội nhưng là dấu chỉ hữu hình của một quyết tâm hoán cải nội tâm.  Mang tính bí tích (bí tích), sinh ơn thánh thực sự bởi quyền năng của Chúa Thánh Thần, không chỉ là biểu tượng.  
Người cử hànhBất kỳ người Do Thái nào cũng có thể tự thanh tẩy.Gioan Tẩy Giả, với tư cách là ngôn sứ được Thiên Chúa sai đến.Giám mục, linh mục, phó tế (hoặc bất cứ ai trong trường hợp khẩn cấp, với ý hướng của Giáo hội).
Tần suấtCó thể lặp lại nhiều lần khi bị ô uế.  Chỉ một lần duy nhất, như một hành vi dứt khoát, mang tính cánh chung để bước vào thời đại mới.  Chỉ một lần duy nhất, vì nó ghi một ấn tín thiêng liêng không thể xóa nhòa.
Yếu tố trung tâmNước và việc tuân giữ Lề Luật.Nước và lòng sám hối cá nhân.Nước và lời tuyên xưng đức tin vào Ba Ngôi Thiên Chúa.

Phép rửa của Gioan là một bước tiến quan trọng. Nó không còn là một nghi thức thanh tẩy lặp đi lặp lại vì những ô uế bên ngoài, mà là một hành động duy nhất, đòi hỏi sự hoán cải tận căn từ bên trong. Nó mang một tính cấp bách của thời cánh chung: “Cái rìu đã đặt sát gốc cây” (Lc 3:9). Tuy nhiên, chính Gioan cũng ý thức rõ giới hạn của phép rửa này. Ngài tuyên bố: “Tôi, tôi làm phép rửa cho anh em bằng nước, nhưng có Đấng quyền thế hơn tôi đang đến… Người sẽ làm phép rửa cho anh em trong Thánh Thần và lửa” (Lc 3:16). Phép rửa của Gioan là hình bóng, là sự chuẩn bị cần thiết cho thực tại là Bí tích Rửa tội mà Đức Kitô sẽ thiết lập, một bí tích không chỉ rửa sạch bên ngoài mà còn tái sinh con người từ bên trong bằng chính sự sống của Thiên Chúa.  

Phần V: “Chúc tụng Đức Chúa” – Sinh nhật Thánh Gioan trong Phụng vụ và các truyền thống khác

Giáo hội không chỉ ghi nhớ câu chuyện sinh nhật Thánh Gioan như một biến cố quá khứ, mà còn làm cho mầu nhiệm này trở nên sống động và hiện tại qua các cử hành phụng vụ. Đồng thời, tầm vóc của ngài cũng vang vọng trong các truyền thống tôn giáo và văn hóa khác.

5.1. Phân tích Phụng vụ Lời Chúa Lễ Trọng (ban ngày – 24/6)

Các bài đọc trong Thánh lễ trọng Sinh nhật Thánh Gioan Tẩy Giả được lựa chọn và sắp xếp một cách khéo léo để soi sáng cho nhau, tạo thành một bức tranh thần học hoàn chỉnh về căn tính và sứ mạng của ngài.

  • Bài đọc 1 (Is 49:1-6): Đoạn văn này trích từ “Bài ca thứ hai về Người Tôi Tớ của Đức Chúa”. Phụng vụ áp dụng những lời này cho Thánh Gioan. Lời khẳng định “Đức Chúa đã gọi tôi từ khi tôi còn trong lòng mẹ, lúc tôi chưa chào đời, Người đã nhắc đến tên tôi” (Is 49:1) vang vọng một cách hoàn hảo với trình thuật về ơn gọi của Gioan. Điều này cho thấy sứ mạng của Gioan không phải là một sáng kiến cá nhân, mà đã được tiền định trong kế hoạch vĩnh cửu của Thiên Chúa. Ngài được đặt làm “ánh sáng muôn dân”, một vai trò mà ngài thực hiện bằng cách làm chứng cho Ánh Sáng thật là Đức Kitô.  
  • Thánh vịnh Đáp ca (Tv 138/139): Lời đáp “Lạy Chúa, con tạ ơn Ngài đã dựng nên con cách lạ lùng” (Tv 139:14) là tiếng lòng của toàn thể cộng đoàn trước mầu nhiệm sự sống. Trong bối cảnh của ngày lễ, lời Thánh vịnh này đặc biệt diễn tả sự kinh ngạc và tâm tình tạ ơn trước cuộc đời của Gioan, một con người được “dệt tấm hình hài trong dạ mẫu thân con” một cách phi thường, từ một cung lòng son sẻ và già cỗi.  
  • Bài đọc 2 (Cv 13:22-26): Trong bài giảng đầu tiên của Thánh Phaolô được ghi lại trong sách Tông đồ Công vụ, ngài đã đặt Gioan vào đúng vị trí của mình trong dòng lịch sử cứu độ. Sau khi nhắc lại lời hứa cho dòng dõi vua Đa-vít, Phaolô khẳng định Đức Giêsu là Đấng Cứu Độ “mà ông Gioan đã loan báo”. Gioan được trình bày như một nhân chứng lịch sử, người đã hoàn tất hành trình của mình bằng cách khiêm tốn chỉ về Đấng đến sau: “Tôi không phải là Đấng mà anh em tưởng… tôi không đáng cởi dây giày cho Người”.  
  • Câu Xướng Alleluia (Lc 1:76): “Hỡi con trẻ, con sẽ được gọi là tiên tri của Đấng Tối Cao: con sẽ đi trước mặt Chúa để dọn đường cho Người”. Việc chọn chính lời tiên tri của ông Dacaria trong bài ca Benedictus làm câu tung hô Tin Mừng tạo ra một sự kết nối trực tiếp và mạnh mẽ. Lời hứa của người cha năm xưa giờ đây trở thành lời loan báo vui mừng của toàn thể Giáo hội trước khi công bố Tin Mừng về sự hoàn thành lời hứa đó.  
  • Bài Tin Mừng (Lc 1:57-66, 80): Đây là tâm điểm của Phụng vụ Lời Chúa, tường thuật lại các biến cố kỳ diệu xung quanh việc sinh hạ và đặt tên cho Thánh Gioan, khẳng định “có bàn tay Chúa phù hộ em”.  

Toàn bộ cấu trúc Phụng vụ Lời Chúa cho thấy một sự soi sáng lẫn nhau tuyệt vời: Cựu Ước loan báo ơn gọi, Thánh vịnh diễn tả tâm tình, Tông đồ Công vụ xác nhận vai trò lịch sử, và Tin Mừng tường thuật sự kiện. Tất cả đều quy về một chân lý: Gioan là hồng ân kỳ diệu Thiên Chúa ban để dọn đường cho Con của Ngài.

5.2. Bài ca Benedictus (Lc 1:68-79) trong Các Giờ Kinh Phụng Vụ

Bài ca của ông Dacaria, thường được biết đến với tên gọi “Benedictus” (từ chữ đầu tiên trong tiếng Latinh, nghĩa là “Chúc tụng”), là một trong ba bài thánh ca vĩ đại của Tin Mừng Luca, cùng với bài Magnificat và Nunc Dimittis.  

Nội dung bài ca có thể chia làm hai phần rõ rệt :  

  1. Phần một (c. 68-75): Là một lời chúc tụng và tạ ơn Thiên Chúa vì đã thực hiện lời hứa cứu độ. Dacaria ca ngợi Thiên Chúa đã “thăm viếng và cứu chuộc dân Người”, đã “nâng cao một uy thế cứu độ cho chúng ta trong nhà Đa-vít”. Ông nhìn thấy nơi đứa con mới sinh của mình sự khởi đầu cho việc hoàn tất lời thề của Thiên Chúa với tổ phụ Áp-ra-ham. Đây là lời tạ ơn cho toàn bộ lịch sử cứu độ của Israel đang đi đến hồi kết viên mãn.  
  2. Phần hai (c. 76-79): Là một lời tiên tri trực tiếp của người cha nói với con mình. Dacaria xác định sứ mạng của Gioan: là “ngôn sứ của Đấng Tối Cao”, người “đi trước Chúa, mở lối cho Người”, để “bảo cho dân Chúa biết: Người sẽ cứu độ, là tha cho họ hết mọi tội khiên”. Đỉnh cao của lời tiên tri là hình ảnh Đức Kitô như “ánh bình minh từ trên cao thăm viếng chúng ta” (oriens ex alto), để “soi sáng những ai ngồi trong tăm tối và trong bóng tử thần” và dẫn bước vào “nẻo bình an”.  

Vai trò trong Giờ Kinh Sáng (Lauds): Giáo hội đã chọn bài ca Benedictus làm đỉnh điểm của Giờ Kinh Sáng mỗi ngày, ngay sau các Thánh vịnh và trước lời nguyện kết. Sự lựa chọn này mang ý nghĩa sâu sắc. Hình ảnh “ánh bình minh từ trên cao” chính là Đức Kitô Phục Sinh, Vầng Đông không bao giờ lặn. Bắt đầu một ngày mới bằng việc cất lên bài ca này là một hành động đức tin, tuyên xưng rằng ánh sáng của Đức Kitô đang chiếu soi trên ngày sống của mình. Mỗi buổi sáng, người tín hữu được mời gọi sống lại tâm tình của Dacaria: vừa tạ ơn vì ơn cứu độ đã được ban tặng, vừa làm mới lại sứ mạng của chính mình qua Bí tích Rửa tội – sứ mạng “dọn đường cho Chúa” đến với bản thân và đến với anh chị em trong suốt ngày hôm đó.  

5.3. Hình ảnh Thánh Gioan trong các truyền thống khác

Tầm vóc của Thánh Gioan Tẩy Giả vượt ra ngoài ranh giới của Kitô giáo, cho thấy sức ảnh hưởng lịch sử của ngài.

  • Nghệ thuật Kitô giáo: Trong nghệ thuật thánh, Gioan thường được khắc họa với những biểu tượng đặc trưng: áo da lạc đà, thắt lưng da, cây gậy hình thánh giá, con chiên (biểu tượng cho Đức Kitô, “Chiên Thiên Chúa”), và cử chỉ tay chỉ về phía Đức Giêsu. Các họa phẩm nổi tiếng về sự sinh ra của ngài, như của Domenico Ghirlandaio hay Jacopo Tintoretto, thường đặt bối cảnh trong những nội thất sang trọng đương thời, không phải để mô tả hiện thực lịch sử, mà để nhấn mạnh tầm quan trọng thần học của sự kiện này trong kế hoạch của Thiên Chúa.  
  • Hồi giáo: Trong Hồi giáo, Gioan Tẩy Giả được tôn kính là một vị tiên tri lớn, với tên gọi là Yahya ibn Zakariya (Yahya, con trai của Dacaria). Kinh Qur’an (đặc biệt trong Surah 19, Maryam) kể lại câu chuyện sinh hạ kỳ diệu của ngài, ca ngợi ngài là người công chính, khiết tịnh, hiếu thảo và được Thiên Chúa (Allah) ban cho sự khôn ngoan từ khi còn thơ ấu. Vai trò của Yahya cũng là để “xác nhận một Lời từ Thiên Chúa” (   kalimatin min Allah), mà các nhà chú giải Hồi giáo hiểu là để loan báo về Isa (Chúa Giêsu).  
  • Mandaeism: Đây là một tôn giáo độc thần cổ xưa, có nguồn gốc từ vùng Lưỡng Hà, và vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay. Đối với họ, Gioan Tẩy Giả (Yuhana Maṣbana) là vị ngôn sứ vĩ đại nhất và cuối cùng. Họ tự nhận là hậu duệ trực tiếp của các môn đệ nguyên thủy của Gioan. Các sách thánh của họ, như Ginza Rabba và Sách của Gioan, dành cho Gioan một vị trí trung tâm, nhưng lại xem Đức Giêsu như một “môn đệ lầm lạc”, người đã đi lệch khỏi giáo huấn của Gioan.  

Việc tìm hiểu các góc nhìn liên tôn này mang lại một sự hiểu biết đa chiều. Một mặt, sự tôn kính dành cho Gioan/Yahya trong Hồi giáo cho thấy điểm chung về niềm tin vào một Thiên Chúa duy nhất hành động trong lịch sử qua các ngôn sứ. Mặt khác, sự tồn tại của Mandaeism, dù với một góc nhìn phản đề, lại là một bằng chứng lịch sử độc lập, ngoài Kinh Thánh, về tầm ảnh hưởng to lớn của phong trào do Gioan Tẩy Giả khởi xướng vào thế kỷ thứ nhất. Nó cho thấy rằng vào thời điểm đó, việc tin và đi theo Đức Giêsu không phải là một điều hiển nhiên đối với tất cả những ai đã được Gioan dọn đường. Đó thực sự là một quyết định đức tin, một sự phân định để nhận ra ai là “Lời” và ai là “tiếng”. Mối quan hệ giữa Gioan và Giêsu chính là điểm phân định cốt lõi giữa Kitô giáo và các truyền thống tôn giáo khác có liên quan.

Phần VI: “Con trẻ này rồi ra sẽ thế nào đây?” – Những bài học cho cuộc sống hôm nay

Câu hỏi mà những người láng giềng của ông Dacaria đã “để tâm suy nghĩ” (Lc 1:66) vẫn còn vang vọng cho các tín hữu hôm nay. Cuộc đời và sứ mạng của Thánh Gioan Tẩy Giả không chỉ là một câu chuyện quá khứ mà còn là một nguồn cảm hứng và một lời mời gọi sống động.

6.1. Tin tưởng vào Kế hoạch của Thiên Chúa

Câu chuyện của ông Dacaria và bà Êlisabét là một bài học sâu sắc về niềm hy vọng và sự tín thác. Trong hoàn cảnh “son sẻ” và “cao tuổi”, theo lý luận của con người, mọi hy vọng dường như đã tắt. Tuy nhiên, chính trong sự bất lực của con người mà quyền năng của Thiên Chúa được thể hiện cách rực rỡ nhất. Điều này dạy chúng ta rằng, ngay cả trong những hoàn cảnh tăm tối, khô cằn, và dường như vô vọng nhất của cuộc đời, Thiên Chúa vẫn có thể làm nảy sinh sự sống mới. Ơn gọi của chúng ta là tin tưởng vào kế hoạch của Ngài, một kế hoạch thường vượt xa những toan tính và giới hạn của chúng ta.  

6.2. Sống Sứ mạng Ngôn sứ

Qua Bí tích Rửa tội, mỗi người Kitô hữu cũng được thánh hiến và được mời gọi trở thành “ngôn sứ của Đấng Tối Cao”. Chúng ta được mời gọi trở thành “tiếng” cho “Lời” của Chúa trong chính môi trường sống của mình: trong gia đình, nơi làm việc, và giữa xã hội. Sống sứ mạng ngôn sứ hôm nay có nghĩa là can đảm làm chứng cho sự thật, bênh vực công lý và phẩm giá con người, lên tiếng chống lại những bất công, và quan trọng nhất là giới thiệu Đức Kitô cho người khác bằng chính đời sống của mình.  

6.3. Bài học về sự Khiêm tốn

Phương châm sống của Thánh Gioan, “Người phải lớn lên, còn tôi phải nhỏ lại” (Ga 3:30), là kim chỉ nam cho mọi hoạt động tông đồ và cho toàn bộ đời sống Kitô hữu. Sự vĩ đại của Gioan không nằm ở việc thu hút đám đông, mà ở việc ngài luôn hướng đám đông về với Đức Kitô. Ngài vui mừng khi thấy các môn đệ của mình rời bỏ mình để đi theo Chúa Giêsu. Bài học này nhắc nhở chúng ta rằng mục đích của đời sống đức tin và của mọi nỗ lực phục vụ không phải là để xây dựng danh tiếng cho bản thân, mà là để vinh quang của Thiên Chúa được tỏ hiện và để người khác được gặp gỡ Đức Kitô.  

6.4. Tái khám phá giá trị của sự Thinh lặng

Trong một thế giới đầy ắp tiếng ồn, thông tin và sự phân tâm, bài học từ chín tháng câm lặng của Dacaria trở nên thời sự hơn bao giờ hết. Chúng ta được mời gọi tạo ra những “hoang địa” nội tâm, những khoảng lặng cần thiết trong ngày sống để cầu nguyện, suy gẫm Lời Chúa, và lắng nghe tiếng nói tinh tế của Thiên Chúa trong tâm hồn. Chính trong sự thinh lặng mà đức tin được thanh luyện, sứ mạng được nhận ra, và lời ngợi khen đích thực được cưu mang. Sự thinh lặng không phải là sự thụ động, mà là một sự lắng nghe tích cực, một sự mở lòng để Thiên Chúa hành động và biến đổi chúng ta.  

Phần VII: Kết luận

Việc Giáo hội cử hành trọng thể Lễ Sinh nhật Thánh Gioan Tẩy Giả là một lời khẳng định về vị trí không thể thay thế của ngài trong công trình cứu độ. Sự ra đời của Gioan không chỉ là một sự kiện lịch sử được ghi lại trong Tin Mừng, mà còn là một mầu nhiệm thần học sâu sắc, một cử hành phụng vụ phong phú, và một lời mời gọi sống động cho người tín hữu mọi thời.

Từ bối cảnh của một cặp vợ chồng công chính nhưng son sẻ, Thiên Chúa đã cho thấy quyền năng của Ngài vượt trên mọi giới hạn của con người. Qua sự thinh lặng của Dacaria, sự nhảy mừng của thai nhi trong lòng Êlisabét, và cái tên “Gioan – Thiên Chúa thi ân”, toàn bộ trình thuật đã loan báo sự chuyển giao từ Giao Ước Cũ của lời hứa sang Giao Ước Mới của ân sủng.

Thánh Gioan Tẩy Giả đứng đó, vững vàng như một “bản lề” giữa hai thời đại. Ngài là hiện thân của Êlia mới, là “tiếng” khiêm tốn phục vụ cho “Lời” vĩnh cửu, là vị ngôn sứ cuối cùng của Cựu Ước và là người đầu tiên của Tân Ước chỉ thẳng vào Chiên Thiên Chúa. Sứ vụ của ngài—sống trong hoang địa, rao giảng lời sám hối, và làm phép rửa dọn đường—đã chuẩn bị một cách hoàn hảo cho cuộc đời công khai của Đức Giêsu.

Mừng lễ sinh nhật ngài, người tín hữu được mời gọi noi gương ngài trong sự trung thành với sứ mạng, can đảm làm chứng cho sự thật, và đặc biệt là sống đức khiêm tốn sâu sắc với châm ngôn “Người phải lớn lên, còn tôi phải nhỏ lại”. Thánh Gioan Tẩy Giả mãi mãi là hình mẫu của người môn đệ, người chỉ tìm thấy niềm vui và sự trọn vẹn của mình khi làm cho Đức Kitô được biết đến và yêu mến. Ngài chính là ánh bình minh rạng rỡ, báo hiệu Mặt Trời Công Chính sắp lên, xua tan bóng tối và dẫn đưa nhân loại vào nẻo đường bình an.