Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Sử Thi Gilgamesh: Hành Trình Đi Tìm Sự Bất Tử và Ý Nghĩa Cuộc Sống

I. Dẫn Nhập – Tiếng Vọng Từ Khởi Nguyên Văn Minh

Sử thi Gilgamesh là một trong những tác phẩm văn học cổ xưa nhất của nhân loại, một tiếng vọng hùng tráng từ vùng Lưỡng Hà, cái nôi của văn minh. Được khắc trên những tấm bảng đất sét bằng chữ hình nêm, câu chuyện về vị vua thành Uruk không chỉ là một thiên anh hùng ca về những cuộc phiêu lưu kỳ vĩ mà còn là một cuộc truy vấn triết học và tâm linh sâu sắc về thân phận con người. Tác phẩm đặt ra những câu hỏi muôn thuở vẫn còn vang vọng đến ngày nay: Ý nghĩa của một cuộc đời hữu hạn là gì? Con người đối diện với sự tất yếu của cái chết ra sao? Đâu là bản chất của tình bạn, của văn minh và của chủ nghĩa anh hùng?.  

Được tái khám phá vào thế kỷ 19, nhưng phải đến sau Thế chiến thứ hai, sử thi này mới thực sự trải qua một cuộc “phục hưng”, chiếm trọn trí tưởng tượng của thế giới hiện đại nhờ những chủ đề hiện sinh sâu sắc của nó. Trong một thế giới đang vật lộn với những đổ nát và sự vô nghĩa, hành trình của Gilgamesh, một vị vua đối mặt với “nỗi tuyệt vọng trong tim” trước sự hữu hạn của kiếp người, đã tạo ra một sự đồng cảm mãnh liệt. Sự phổ biến trở lại của sử thi không chỉ nằm ở niên đại cổ xưa của nó, mà còn ở chiều sâu tâm lý và triết học đáng kinh ngạc. Nó đã trở thành một tấm gương phản chiếu những lo âu của thời hiện đại về sự vô nghĩa, một đối tác đối thoại sống động cho nhân loại.  

Bài viết này sẽ khảo sát hành trình của Gilgamesh, một hành trình tuy thất bại trong việc tìm kiếm sự bất tử thể lý, nhưng lại đại diện cho một chiến thắng tinh thần tinh túy của con người: tìm thấy ý nghĩa không phải trong cuộc sống vĩnh hằng, mà trong di sản của những công trình, những mối tương quan, và trong chính câu chuyện mà một người để lại. Hành trình này cung cấp một cuộc khảo sát tiền-Kitô giáo quan trọng về những chủ đề mà sau này sẽ tìm thấy câu trả lời tối hậu và sự viên mãn trong mặc khải Do Thái – Kitô giáo.

II. Bối Cảnh Lịch Sử và Địa Lý – Lưỡng Hà Cổ Đại và Thành Uruk

2.1. Lưỡng Hà: Cái Nôi của Văn Minh

Lưỡng Hà, trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là “vùng đất giữa hai con sông”, là một khu vực lịch sử nằm giữa hai con sông Tigris và Euphrates. Vùng đất trù phú này, ngày nay bao gồm Iraq, Kuwait, và một phần của Syria và Thổ Nhĩ Kỳ, được xem là một phần của “Lưỡi liềm Màu mỡ” (Fertile Crescent), nơi những nền văn minh đô thị đầu tiên của nhân loại nảy sinh.  

Chính tại đây, người Sumer, một dân tộc phi-Semitic, đã thiết lập nền văn minh được biết đến sớm nhất trên thế giới vào khoảng thiên niên kỷ thứ tư trước Công nguyên. Họ được ghi nhận với những phát minh làm thay đổi lịch sử như chữ viết (chữ hình nêm), bánh xe, các bộ luật đầu tiên, và đã xây dựng nên những thành bang hùng mạnh. Văn hóa của họ được lưu giữ trên hàng ngàn tấm bảng đất sét, cung cấp một cửa sổ vô giá vào đời sống kinh tế, chính trị và tôn giáo của một thế giới đã mất. Theo sau người Sumer là người Akkad, một dân tộc Semitic, đã thành lập đế chế đầu tiên trong lịch sử dưới sự lãnh đạo của Sargon xứ Akkad. Người Akkad đã tiếp thu và phát triển văn hóa Sumer, tạo ra một di sản văn hóa Lưỡng Hà phong phú và phức tạp kéo dài hàng thiên niên kỷ. Hệ thống chữ hình nêm, ban đầu được phát minh bởi người Sumer, đã trở thành phương tiện để ghi lại không chỉ các hồ sơ hành chính mà còn cả các tác phẩm văn học vĩ đại, trong đó có Sử thi Gilgamesh. Các trường học dành cho kinh sư (scribal schools) đã đóng một vai trò quan trọng trong việc sao chép, nghiên cứu và truyền bá các văn bản này, dẫn đến sự tồn tại của nhiều phiên bản khác nhau của câu chuyện về Gilgamesh qua nhiều thế kỷ.  

2.2. Uruk: Siêu Đô Thị Đầu Tiên

Uruk (ngày nay là Warka ở Iraq) là kinh đô của Gilgamesh và là một trong những thành phố đầu tiên và lớn nhất trên thế giới. Vào thời kỳ đỉnh cao (khoảng năm 3100 TCN), Uruk có thể có tới 40.000 cư dân trong thành và khoảng 80.000 đến 90.000 người sống ở các vùng phụ cận, biến nó trở thành khu đô thị lớn nhất thế giới thời bấy giờ. Các cuộc khai quật khảo cổ đã tiết lộ một đô thị phức tạp với kiến trúc hoành tráng, được chia thành hai khu vực chính:  

  • Khu Eanna: Dành riêng cho nữ thần Inanna (Ishtar trong tiếng Akkad), vị thần của tình yêu, chiến tranh và phì nhiêu, đây là trái tim tôn giáo và hành chính của thành phố. Chính tại đây, các nhà khảo cổ đã tìm thấy những bằng chứng sớm nhất về chữ viết và kiến trúc công cộng đồ sộ, bao gồm các ngôi đền được trang trí bằng những bức khảm hình nón (cone mosaics) đặc trưng.  
  • Khu Anu: Được xây dựng trên một nền đất cao, khu vực này có Ziggurat Anu và “Đền Trắng” (White Temple), dành riêng cho thần bầu trời Anu.  

Một trong những thành tựu kỹ thuật đáng chú ý nhất của Uruk là hệ thống tường thành vĩ đại, mà chính sử thi đã ghi công cho Gilgamesh xây dựng. Cấu trúc của Sử thi Gilgamesh là một minh chứng cho vị thế văn hóa hàng đầu của thành Uruk. Tác phẩm bắt đầu và kết thúc bằng lời kêu gọi người đọc hãy chiêm ngưỡng những bức tường thành, đóng khung toàn bộ câu chuyện phiêu lưu và những khắc khoải hiện sinh trong bối cảnh của một thành tựu văn minh hữu hình và bền vững. Lời mời gọi trong phần mở đầu “Hãy trèo lên tường thành Uruk mà đi dạo” và cảnh kết thúc khi Gilgamesh, sau khi thất bại trong việc tìm kiếm sự bất tử cá nhân, trở về và chỉ cho người lái đò Urshanabi thấy những bức tường ấy, đã cho thấy một thông điệp sâu sắc. Những bức tường không chỉ là bối cảnh; chúng là điểm khởi đầu và kết thúc của câu chuyện, tượng trưng cho hình thức bất tử duy nhất mà Gilgamesh thực sự đạt được: một di sản lâu dài mang lại lợi ích cho cộng đồng và bảo tồn câu chuyện của ông cho hậu thế. Điều này ngụ ý rằng, đối với thế giới quan Lưỡng Hà được trình bày trong sử thi, ý nghĩa tối hậu của cuộc đời một cá nhân vĩ đại được tìm thấy trong sự đóng góp của họ cho công trình tập thể, văn minh, được thể hiện qua thành phố.  

Ngoài ra, Uruk còn được biết đến với hệ thống kênh đào phức tạp, được mô tả như một “Venice giữa sa mạc”, giúp hỗ trợ dân số đông đúc và kết nối thành phố với các tuyến đường thương mại quan trọng.  

2.3. Vị Vua Lịch Sử Gilgamesh

Mặc dù không có bằng chứng trực tiếp đương thời, các bằng chứng gián tiếp mạnh mẽ cho thấy Gilgamesh là một nhân vật lịch sử có thật, vị vua thứ năm của Vương triều thứ nhất của Uruk, trị vì vào khoảng thế kỷ 26 TCN.  

  • Bản Danh sách các Vua Sumer (khoảng 2100 TCN): Tài liệu này liệt kê “Bilgames” (tên Gilgamesh trong tiếng Sumer) với một triều đại dài một cách thần thoại là 126 năm.  
  • Các bản khắc và văn bản khác: Tên của ông được nhắc đến trong các bản khắc của các vị vua sau này như Shulgi xứ Ur, người tự nhận Gilgamesh là anh em thần thánh của mình để nâng cao uy thế. Ông cũng được đề cập bởi các nhân vật lịch sử cùng thời như Vua Enmebaragesi xứ Kish.  
  • Từ Vua đến Thần: Ảnh hưởng sâu sắc của Gilgamesh có lẽ đã khiến các huyền thoại về thân thế thần thánh của ông (hai phần ba là thần, một phần ba là người) phát triển, cuối cùng dẫn đến việc ông được tôn thờ như một vị thần của âm phủ. Trong thế giới bên kia, ông được xem là một thẩm phán, có thể so sánh với các thẩm phán nổi tiếng của Hy Lạp như Minos và Rhadamanthus.  

Cuộc tranh luận của các học giả về tính lịch sử của Gilgamesh cho thấy một nguyên tắc cơ bản của việc tạo dựng thần thoại: một hạt nhân lịch sử, dù nhỏ đến đâu, có thể tích lũy các lớp huyền thoại qua nhiều thế kỷ cho đến khi nhân vật văn học hoàn toàn che khuất nhân vật lịch sử, trở thành một con tàu chứa đựng những giá trị và lo âu sâu sắc nhất của một nền văn hóa. Quá trình này cho thấy ý tưởng về Gilgamesh đã trở nên quan trọng hơn chính con người ông. Ông đã được biến đổi thành một nguyên mẫu—vị vua anh hùng, người xây dựng, nhà thám hiểm, người đối mặt với cái chết—cho phép các thế hệ sau khám phá những câu hỏi của riêng họ thông qua câu chuyện của ông. Đây chính là sự chuyển đổi từ lịch sử sang thần thoại.

III. Nội Dung và Phân Tích Sử Thi

3.1. Hành Trình của Văn Bản

Sử thi Gilgamesh không phải là một sáng tạo đơn lẻ mà là kết quả của một quá trình phát triển văn học kéo dài hơn một thiên niên kỷ.

  • Từ các bài thơ Sumer đến Sử thi Babylon: Câu chuyện bắt đầu với năm bài thơ riêng biệt bằng tiếng Sumer về người anh hùng “Bilgames”, bao gồm các truyện kể như Gilgamesh và HuwawaGilgamesh và Thiên Ngưu. Những câu chuyện độc lập này sau đó được dùng làm tài liệu nguồn cho một sử thi thống nhất bằng tiếng Akkad.  
  • Phiên bản Cổ Babylon (khoảng 1800 TCN): Đây là phiên bản sử thi thống nhất sớm nhất còn sót lại, được biết đến với câu mở đầu là Shūtur eli sharrī (“Vượt trên mọi vị vua”). Phiên bản này đã thiết lập cốt truyện cốt lõi nhưng tập trung nhiều hơn vào các cuộc phiêu lưu và chiến công của người anh hùng.  
  • Phiên bản Chuẩn Babylon (khoảng 1300-1000 TCN): Đây là phiên bản hoàn chỉnh và có ảnh hưởng nhất, được biên soạn bởi một học giả-tu sĩ tên là Sîn-lēqi-unninni. Phiên bản này có câu mở đầu khác, Sha naqba īmuru (“Người đã thấy vực thẳm”), ngay lập tức báo hiệu một sự thay đổi về trọng tâm triết học. Sîn-lēqi-unninni được cho là người đã bổ sung phần mở đầu, chèn vào câu chuyện Đại Hồng Thủy (lấy từ sử thi   Atrahasis), và định hình lại toàn bộ tác phẩm để nhấn mạnh chủ đề về sự khôn ngoan có được qua đau khổ. Sự tiến hóa từ phiên bản Cổ Babylon sang phiên bản Chuẩn Babylon phản ánh một sự trưởng thành trong văn hóa trí thức Lưỡng Hà, chuyển từ việc tôn vinh hành động anh hùng sang một sự suy tư sâu sắc và trầm lắng hơn về trí tuệ và giới hạn của con người. Sự thay đổi trong câu mở đầu—từ “Vượt trên mọi vị vua” sang “Người đã thấy vực thẳm”—là một dấu hiệu rõ ràng cho sự thay đổi này. “Vực thẳm” (Nagbu) ở đây không chỉ là một nơi chốn địa lý mà còn là biểu tượng cho tri thức huyền bí, ẩn giấu. Phần mở đầu mới nhấn mạnh rằng sự vĩ đại của Gilgamesh không nằm ở chiến công, mà ở sự khôn ngoan ông mang về từ cuộc hành trình. Việc Sîn-lēqi-unninni cố tình chèn câu chuyện Đại Hồng Thủy vào đã mang lại bài học tối hậu về sự hữu hạn của con người và quyền năng của các vị thần, từ đó tái định hình toàn bộ sử thi xung quanh chủ đề “trí tuệ có được qua đau khổ”. Sự thay đổi này phản ánh một xã hội đang chuyển từ những huyền thoại anh hùng nền tảng sang sự suy tư thần học và triết học phức tạp hơn, tạo ra cái mà một số học giả gọi là “văn học minh triết” (sapiential literature).  
  • Bảng thứ mười hai: Bảng này thường được coi là một phần phụ lục, vì nó là một bản dịch gần như nguyên văn của bài thơ Sumer Gilgamesh, Enkidu và Âm Phủ. Nội dung của nó không khớp với dòng thời gian của câu chuyện chính, vì Enkidu, người đã chết ở Bảng VII, lại xuất hiện trong bảng này.  

3.2. Tường Thuật Sử Thi

Sử thi mở đầu bằng lời mời gọi người đọc chiêm ngưỡng sự vĩ đại của thành Uruk và vị vua của nó, Gilgamesh. Tuy nhiên, lúc đầu, ông được miêu tả là một bạo chúa kiêu ngạo, khủng bố người dân và lạm dụng quyền lực của mình.  

  • Bảng I-II: Tình Bạn Nảy Sinh: Các vị thần, để khiêm tốn hóa Gilgamesh, đã tạo ra Enkidu, một người đàn ông hoang dã sống cùng muông thú. Gilgamesh cử nữ tư tế đền thờ Shamhat đến để “văn minh hóa” Enkidu. Shamhat không chỉ dùng tình dục mà còn dùng tri thức về văn hóa—dạy Enkidu ăn bánh mì, uống bia, và mặc quần áo—để đưa anh ra khỏi đời sống tự nhiên. Sau khi được khai hóa, Enkidu đến Uruk để thách thức Gilgamesh. Sau một trận đấu vật kinh thiên động địa, họ nhận ra sức mạnh ngang bằng của nhau và trở thành đôi bạn thân không thể tách rời.  
  • Bảng III-V: Chuyến Phiêu Lưu Rừng Tuyết Tùng: Để ghi danh bất tử, Gilgamesh đề nghị cùng Enkidu đến Rừng Tuyết Tùng để tiêu diệt Humbaba, một con quái vật canh giữ khu rừng thiêng. Mặc dù Humbaba không làm gì sai và được các vị thần ưu ái, Gilgamesh vẫn quyết tâm thực hiện hành động này vì danh tiếng cá nhân. Với sự trợ giúp của thần mặt trời Shamash, họ đã đánh bại Humbaba. Dù con quái vật van xin tha mạng, Enkidu đã khuyến khích Gilgamesh giết nó.  
  • Bảng VI: Sự Phẫn Nộ của Nữ Thần: Trở về Uruk, Gilgamesh trong bộ trang phục lộng lẫy đã thu hút sự chú ý của nữ thần Inanna/Ishtar. Nữ thần ngỏ lời yêu nhưng bị Gilgamesh từ chối một cách phũ phàng, liệt kê tất cả những người tình trước đây của bà đã có kết cục bi thảm. Tức giận, Ishtar cử Thiên Ngưu (Bull of Heaven) xuống để tàn phá Uruk. Hai người anh hùng đã hợp sức giết chết con bò, và Enkidu ném một chiếc đùi bò vào Ishtar để tỏ thái độ khinh miệt.  
  • Bảng VII-VIII: Cái Chết của Enkidu: Vì hành vi xúc phạm một vị thần và sự tàn nhẫn với Humbaba, các vị thần đã ra phán quyết rằng Enkidu phải chết. Sau một thời gian đau đớn vì bệnh tật, Enkidu qua đời. Gilgamesh rơi vào một nỗi đau buồn sâu sắc, khóc thương người bạn của mình trong nhiều ngày.  
  • Bảng IX-X: Cuộc Truy Tìm Sự Bất Tử: Cái chết của Enkidu khiến Gilgamesh nhận ra sự hữu hạn của chính mình. Bị nỗi sợ hãi cái chết ám ảnh, ông từ bỏ mọi vinh quang và kiêu hãnh, bắt đầu một cuộc hành trình gian khổ để tìm kiếm Utnapishtim, người duy nhất sống sót sau trận Đại Hồng Thủy và được các vị thần ban cho sự bất tử. Trên đường đi, ông gặp nữ chủ quán rượu Siduri, người khuyên ông nên từ bỏ cuộc tìm kiếm vô vọng và tận hưởng những thú vui của cuộc sống. Gilgamesh từ chối, tin rằng cuộc sống sẽ vô nghĩa nếu cuối cùng phải mất đi tất cả. Siduri chỉ ông đến người lái đò Urshanabi, người sẽ đưa ông qua Vùng Nước Chết.  
  • Bảng XI: Thất Bại và Chấp Nhận: Utnapishtim kể cho Gilgamesh nghe câu chuyện về trận Đại Hồng Thủy. Ông nói rằng sự bất tử là một món quà đặc biệt từ các vị thần và ông không thể ban nó cho Gilgamesh. Tuy nhiên, ông cho Gilgamesh hai cơ hội: thứ nhất, phải thức trong sáu ngày bảy đêm, nhưng Gilgamesh đã ngủ thiếp đi ngay lập tức; thứ hai, ông chỉ cho Gilgamesh một loại cây trường sinh dưới đáy biển. Gilgamesh lấy được nó, nhưng trong một lúc bất cẩn khi đang tắm, một con rắn đã ăn mất cái cây, lột da và trở nên trẻ lại. Hoàn toàn thất bại, Gilgamesh quay trở lại Uruk cùng Urshanabi.  
  • Kết Thúc và Di Sản: Khi trở về, Gilgamesh chỉ cho Urshanabi thấy những bức tường thành vĩ đại của Uruk và khắc lại câu chuyện của mình lên đó. Ông đã không tìm thấy sự sống vĩnh cửu, nhưng ông đã tìm thấy một hình thức bất tử khác qua công trình và câu chuyện của mình.  

3.3. Các Chủ Đề Cốt Lõi

  • Tình bạn và sự biến đổi: Mối quan hệ giữa Gilgamesh và Enkidu là trung tâm cảm xúc của sử thi. Tình bạn của Enkidu đã biến Gilgamesh từ một bạo chúa thành một anh hùng, và cái chết của Enkidu đã biến người anh hùng thành một người tìm kiếm sự khôn ngoan. Đây là một trong những miêu tả sâu sắc nhất về tình bạn trong văn học thế giới.  
  • Văn minh và Tự nhiên: Chủ đề này được khám phá qua sự đối lập giữa thành Uruk (văn minh) và vùng hoang dã. Enkidu bắt đầu như một “người hoang dã” sống hòa hợp với thiên nhiên nhưng bị “thuần hóa” bởi Shamhat qua tình dục và văn hóa. Nhân vật Shamhat là một thiết bị văn học tinh vi, đại diện cho sức mạnh quyến rũ và biến đổi của văn minh. Bà không chỉ đơn thuần là một “kỹ nữ” mà là một nữ tư tế của Inanna, hiện thân cho các khía cạnh có trật tự, văn hóa và thậm chí cả tâm linh của đời sống đô thị, thu hút Enkidu rời khỏi sự ngây thơ hỗn loạn của tự nhiên. Quá trình này là một ẩn dụ cho chính quá trình văn minh hóa. Tình dục, thức ăn, quần áo và kiến thức xã hội là những khối xây dựng của văn hóa, tách con người ra khỏi động vật. Do đó, Shamhat là tác nhân của văn minh. Thành công của bà cho thấy sự đề cao (dù có phần mơ hồ) của sử thi đối với cuộc sống văn minh so với một sự tồn tại hoàn toàn tự nhiên. Lời nguyền của Enkidu dành cho bà và lời khiển trách của thần Shamash sau đó đã làm nổi bật sự căng thẳng này: văn minh mang lại cả vinh quang (tình bạn với Gilgamesh) và đau khổ (cái chết và sự hữu hạn). Rừng Tuyết Tùng đại diện cho một thiên nhiên nguyên sơ, thiêng liêng mà các anh hùng đã xâm phạm vì danh tiếng và tài nguyên (gỗ).  
  • Chủ nghĩa anh hùng và Tư cách đế vương: Sử thi đặt câu hỏi về bản chất của chủ nghĩa anh hùng. Đó là danh tiếng và chinh phục (giết Humbaba) hay là trí tuệ và sự quản lý (xây dựng tường thành)? Hành trình của Gilgamesh đã định nghĩa lại tư cách đế vương của ông từ áp bức sang di sản. Điều này phản ánh hệ tư tưởng Lưỡng Hà về vị vua như một người chăn dân được thần linh bổ nhiệm.  
  • Sự Sống và Cái Chết: Cuộc Đối Diện Với Hữu Hạn: Đây là chủ đề trung tâm. Cuộc tìm kiếm của Gilgamesh được thúc đẩy bởi nỗi sợ hãi cái chết, mà thực chất là nỗi sợ hãi sự vô nghĩa. Âm phủ trong tín ngưỡng Lưỡng Hà (được gọi là Irkalla hay Kurnugi) là một nơi ảm đạm, bụi bặm và không có niềm vui, nơi các linh hồn ăn bụi đất và sống trong bóng tối, điều này làm cho nỗi kinh hoàng của Gilgamesh trở nên dễ hiểu. Cuối cùng, ông thất bại trong việc chinh phục cái chết nhưng học được cách chấp nhận sự hữu hạn của mình và tìm thấy một loại bất tử khác trong các công trình và câu chuyện của mình.  

IV. Đối Thoại Liên Văn Bản và Thần Học

4.1. Đại Hồng Thủy: Utnapishtim và Noah

Năm 1872, nhà Assyria học tự học người Anh George Smith, khi đang làm việc tại Bảo tàng Anh, đã giải mã một tấm bảng đất sét từ thư viện của Ashurbanipal ở Nineveh. Ông đã kinh ngạc đến mức, theo các tường thuật lại, ông đã chạy quanh phòng và cởi bỏ quần áo trong sự phấn khích tột độ. Ông đã tìm thấy Bảng XI của Sử thi Gilgamesh, chứa đựng một câu chuyện về trận đại hồng thủy có nhiều điểm tương đồng đáng kinh ngạc với câu chuyện về Noah trong Sách Sáng Thế. Phát hiện này đã gây ra một “sự quan tâm đặc biệt của công chúng” và một cuộc tranh luận sôi nổi, vì nó trình bày một tường thuật về trận lụt có trước phiên bản trong Kinh Thánh hàng ngàn năm.  

Việc phân tích so sánh hai câu chuyện cho thấy những điểm tương đồng về cốt truyện nhưng lại khác biệt sâu sắc về thần học.

Bảng So Sánh Tường Thuật Đại Hồng Thủy trong Sử Thi Gilgamesh và Sách Sáng Thế

Đặc ĐiểmSử Thi Gilgamesh (Utnapishtim)Sách Sáng Thế (Noah)
Lý do trận lụtCác vị thần bực tức vì tiếng ồn của loài người làm họ mất ngủ. Một quyết định bốc đồng của hội đồng thần linh do thần Enlil khởi xướng.  Thiên Chúa đáp lại sự gian ác và bại hoại của loài người. Một phán quyết công chính của một Thiên Chúa duy nhất.  
Tác nhân thần thánhĐa thần. Các vị thần mâu thuẫn, sợ hãi chính trận lụt mà họ tạo ra. Thần Ea bí mật phá vỡ lời thề để cứu Utnapishtim.  Độc thần. Thiên Chúa duy nhất, có chủ quyền, kiểm soát hoàn toàn sự kiện.  
Cảnh báoBí mật. Thần Ea nói với một bức tường sậy, để Utnapishtim tình cờ nghe được.  Trực tiếp. Thiên Chúa nói chuyện trực tiếp với Noah, người được mô tả là “người công chính, hoàn hảo”.  
Con tàuMột khối lập phương khổng lồ, không ổn định về mặt hải hành.Một con tàu hình chữ nhật (ark), được thiết kế để nổi và ổn định.
Hành kháchGia đình Utnapishtim, thợ thủ công, và “hạt giống của mọi sinh vật”.Gia đình Noah, và các cặp (hoặc bảy cặp) của mọi loài động vật.
Thời gianBão tố kéo dài sáu ngày bảy đêm.  Mưa trong bốn mươi ngày bốn mươi đêm; nước bao phủ trái đất trong 150 ngày.  
Thả chimThả một con chim bồ câu, một con én, rồi một con quạ. Con quạ không trở lại.  Thả một con quạ, rồi một con chim bồ câu ba lần. Lần thứ hai nó trở về với một cành ô liu.  
Tế lễUtnapishtim dâng một của lễ, và các vị thần “tụ tập như ruồi” quanh mùi hương ngọt ngào, vì họ đã đói.  Noah xây một bàn thờ và dâng một của lễ. Thiên Chúa ngửi thấy “mùi thơm dễ chịu” và lập giao ước.  
Kết quả cho người hùngUtnapishtim và vợ được ban cho sự bất tử cá nhân và sống xa cách với nhân loại.  Noah và gia đình nhận được một giao ước với Thiên Chúa cho toàn thể nhân loại và mọi sinh vật, với lời hứa sẽ không bao giờ hủy diệt trái đất bằng lụt nữa.  

Bảng so sánh này làm nổi bật cách tường thuật của Sách Sáng Thế hoạt động như một bài luận chiến thần học. Bằng cách đặt các chi tiết cạnh nhau, người đọc có thể thấy rõ ý định của tác giả Kinh Thánh: đối lập các hành động hỗn loạn, vô đạo đức và vị kỷ của các vị thần Lưỡng Hà với công lý, chủ quyền và sự trung thành giao ước của một Thiên Chúa duy nhất, là Đức Chúa. Đây là một công cụ giáo lý, cho thấy sự linh hứng của Thiên Chúa hoạt động trong quá trình tinh lọc thần học.

4.2. Góc Nhìn Thần Học Công Giáo về Thần Thoại và Mặc Khải

Phát hiện về sự tương đồng giữa Sử thi Gilgamesh và Sách Sáng Thế đặt ra những câu hỏi quan trọng về bản chất của mặc khải và sự linh hứng trong Kinh Thánh. Quan điểm của Giáo hội Công giáo về vấn đề này rất tinh tế và sâu sắc.

  • Sáng Thế không phải là khoa học hay lịch sử theo nghĩa hiện đại: Giáo hội từ lâu đã dạy rằng các tường thuật về sáng tạo và lịch sử sơ khai trong Sách Sáng Thế không phải là một cuốn sách giáo khoa về vật lý hay sinh học. Giáo hội bác bỏ chủ nghĩa duy tự Kinh Thánh (biblical literalism) vốn tạo ra một cuộc xung đột giả tạo giữa đức tin và lý trí. Như Thánh Augustinô và các Giáo phụ khác đã chỉ ra, mục đích của Kinh Thánh là dạy chúng ta con đường lên trời, chứ không phải cách các tầng trời vận hành.  
  • Ngôn ngữ biểu tượng và Chân lý Thần học: Sách Giáo lý của Hội thánh Công giáo khẳng định rằng tường thuật về sự sa ngã trong Sáng Thế 3 “sử dụng ngôn ngữ hình ảnh, nhưng khẳng định một sự kiện nguyên thủy, một hành động đã diễn ra vào buổi đầu của lịch sử nhân loại” (GLHTCG 390). Sách Sáng Thế sử dụng các thể loại văn học của thời đại mình, bao gồm cả “thần thoại”, để truyền đạt những chân lý thần học sâu sắc và không thể sai lầm về thực tại. Những chân lý này bao gồm: Thiên Chúa tạo dựng vũ trụ từ hư không (   creatio ex nihilo); sự sáng tạo là có trật tự và tốt lành; con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa (imago Dei); thực tại của một sự sa ngã nguyên thủy (Tội Nguyên tổ); và lời hứa về một Đấng Cứu Chuộc.  
  • Sự Linh Hứng như một sự Điều Chỉnh Thần Học: Đây là điểm mấu chốt. Chúa Thánh Thần đã không đọc cho các tác giả Kinh Thánh viết trong một khoảng không văn hóa. Thay vào đó, các tác giả được linh hứng đã nhận biết các thần thoại xung quanh (như GilgameshEnuma Elish) và đã cố ý thích nghisửa chữa chúng để mặc khải sự thật về một Thiên Chúa duy nhất. Mối quan hệ giữa câu chuyện lũ lụt trong Gilgamesh và tường thuật trong Sáng Thế là một ví dụ điển hình về cách Giáo hội hiểu “sự linh hứng” hoạt động song song với “sự hội nhập văn hóa”. Tác giả Kinh Thánh đã lấy một câu chuyện văn hóa nổi tiếng và, dưới sự hướng dẫn của Thiên Chúa, đã “rửa tội” cho nó—thanh tẩy nó khỏi các yếu tố đa thần và vô đạo đức và lấp đầy nó bằng một nền thần học hoàn toàn mới về một Thiên Chúa duy nhất, công chính và nhân từ. Điều này cho thấy mặc khải không đối nghịch với văn hóa mà thường hoạt động bằng cách biến đổi văn hóa từ bên trong.  
  • Ủy ban Kinh Thánh Giáo hoàng (PBC): Các phán quyết của PBC cần được hiểu trong bối cảnh lịch sử của chúng. Các sắc lệnh năm 1909, được ban hành để đối phó với Chủ nghĩa Duy Tân (Modernism), đã khẳng định “ý nghĩa lịch sử theo nghĩa đen” của các sự kiện chính yếu (sự sáng tạo, Adam và Eva, sự sa ngã). Tuy nhiên, sự hiểu biết của Giáo hội về “ý nghĩa theo nghĩa đen” (literal sense) đã phát triển để bao gồm ý định của tác giả trong thể loại văn học cụ thể của họ. Các tài liệu sau này và Sách Giáo lý làm rõ rằng điều này không có nghĩa là những ngày 24 giờ hay một con rắn biết nói, mà là thực tại khách quan của các sự kiện thần học được truyền đạt qua ngôn ngữ biểu tượng đó.  

4.3. Nguyên Mẫu Anh Hùng: Gilgamesh, Achilles, và Odysseus

Sử thi Gilgamesh đã thiết lập nên khuôn mẫu cho thể loại tự sự về hành trình của người anh hùng, biến Gilgamesh thành một nguyên mẫu cho các anh hùng sau này như Heracles (Hercules) của Hy Lạp và Odysseus.  

  • So sánh các anh hùng:
    • Gilgamesh và Odysseus: Gilgamesh là một vị vua-chiến binh mà hành trình của ông là một cuộc tìm kiếm trực tiếp, tuyệt vọng để thoát khỏi cái chết. Ngược lại, Odysseus là một người sống sót khôn ngoan, mưu trí, mà hành trình của ông là để trở về với cuộc sống trần thế và gia đình. Khi được nữ thần Calypso đề nghị ban cho sự bất tử, Odysseus đã từ chối để trở về với người vợ trần thế Penelope, trong khi Gilgamesh lại liều mạng để tìm kiếm nó. Sự đối lập này cho thấy hai quan niệm khác nhau về giá trị cuộc sống: một bên tìm kiếm sự siêu việt khỏi thân phận con người, một bên tìm thấy ý nghĩa trong chính thân phận đó.  
    • Tình bạn định mệnh: Mối liên kết giữa Gilgamesh và Enkidu là một song hành mạnh mẽ với mối quan hệ giữa Achilles và Patroclus trong Iliad. Trong cả hai sử thi, cái chết của người bạn đồng hành yêu quý là chất xúc tác cho những hành động sâu sắc nhất và cuộc khủng hoảng cảm xúc tột cùng của người anh hùng chính.  
  • Ảnh hưởng của Cận Đông đối với Sử thi Hy Lạp: Các học giả đồng thuận rằng các thần thoại và truyền thống sử thi Cận Đông, bao gồm cả Gilgamesh, đã lưu hành trong thế giới cổ đại và ảnh hưởng đến sự phát triển của thơ ca sử thi Hy Lạp. Sự tiếp xúc văn hóa này không phải là sao chép trực tiếp mà là một quá trình truyền tải và thích ứng thông qua thương mại, du hành và các truyền thống truyền khẩu. Các chủ đề, cấu trúc cốt truyện, và thậm chí cả các mô-típ thần học đã được chia sẻ và định hình lại trong một khuôn khổ liên văn hóa kéo dài hàng thế kỷ trước khi văn học Hy Lạp xuất hiện.

V. Di Sản Vượt Thời Gian của Gilgamesh

5.1. Sự Tái Khám Phá và Ảnh Hưởng Toàn Cầu

Sử thi Gilgamesh đã bị lãng quên trong hơn hai thiên niên kỷ, bị chôn vùi cùng với sự suy tàn của chữ hình nêm. Câu chuyện về sự tái khám phá của nó cũng kịch tính như chính nội dung của nó. Vào những năm 1840 và 1850, nhà khảo cổ học người Anh Austen Henry Layard đã tiến hành các cuộc khai quật tại Nineveh (gần Mosul, Iraq ngày nay) và phát hiện ra thư viện vĩ đại của vua Ashurbanipal (trị vì 668-627 TCN). Hàng ngàn tấm bảng đất sét đã được gửi về Bảo tàng Anh.  

Vào ngày 3 tháng 12 năm 1872, George Smith, một trợ lý tự học tại bảo tàng, đã công bố một khám phá gây chấn động. Khi đang dịch một tấm bảng, ông đã tìm thấy câu chuyện về trận Đại Hồng Thủy. Phát hiện này đã làm thay đổi căn bản sự hiểu biết của thế giới phương Tây về Kinh Thánh, chứng tỏ rằng Kinh Thánh không phải là cuốn sách cổ nhất hay độc đáo nhất thế giới, mà là một phần của một truyền thống văn học Cận Đông cổ đại rộng lớn hơn.  

5.2. Gilgamesh trong Trí Tưởng Tượng Hiện Đại

Kể từ khi được tái khám phá, Gilgamesh đã có một ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa hiện đại.

  • Văn học và Nghệ thuật: Các chủ đề hiện sinh của sử thi đã đặc biệt hấp dẫn các tác giả Đức sau chiến tranh. Cuốn tiểu thuyết Thành phố bên kia sông (1947) của Hermann Kasack đã sử dụng sử thi như một ẩn dụ cho nước Đức sau Thế chiến II. Tác phẩm cũng đã truyền cảm hứng cho các tiểu thuyết gia như Joan London (   Gilgamesh, 2001) và Philip Roth (Tiểu thuyết vĩ đại của Mỹ). Ngoài ra, sử thi còn được phân tích qua lăng kính của các nhà phê bình nữ quyền và môi trường, với cái chết của Enkidu được xem như biểu tượng cho sự xa cách của con người với thiên nhiên.  
  • Phim ảnh, Truyền hình và Trò chơi: Gilgamesh đã xuất hiện trong nhiều hình thức văn hóa đại chúng. Một trong những ví dụ nổi tiếng nhất là tập phim “Darmok” của loạt phim Star Trek: The Next Generation, nơi câu chuyện Gilgamesh trở thành chìa khóa để giao tiếp với một chủng tộc ngoài hành tinh. Gần đây hơn, đã có các dự án phim hoạt hình và phim do AI tạo ra cố gắng chuyển thể câu chuyện cổ xưa này lên màn ảnh. Nhân vật Gilgamesh cũng là một nhân vật nổi tiếng và mạnh mẽ trong loạt trò chơi và anime   Fate của Nhật Bản, giới thiệu câu chuyện của ông đến một thế hệ khán giả mới trên toàn cầu.  
  • Tiếp nhận tại Iraq hiện đại: Tại quê hương của mình, Iraq, Sử thi Gilgamesh là một nguồn tự hào văn hóa và quốc gia to lớn. Nó được xem là một phần di sản cốt lõi của dân tộc, truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ, nhà làm phim và nhà văn đương đại Iraq, những người tìm thấy trong câu chuyện cổ xưa những tiếng vọng về các vấn đề hiện tại như chiến tranh, mất mát và việc xây dựng lại di sản.  

5.3. Lời Kết: Hành Trình Bất Tận Đi Tìm Ý Nghĩa

Hành trình của Gilgamesh kết thúc không phải bằng việc đạt được sự bất tử, mà bằng sự chấp nhận thân phận con người. Sự thất bại cuối cùng của ông lại chính là thành công lớn nhất của ông. Ông không chiến thắng được cái chết, nhưng ông đã vượt qua nó thông qua câu chuyện của mình. Sử thi không đưa ra những câu trả lời dễ dàng. Thay vào đó, nó nhấn mạnh sự cân bằng, đặt câu hỏi về những xác tín của chúng ta về thiện và ác, và miêu tả hành trình của người anh hùng là một hành trình mang lại trí tuệ chính bằng cách chứng minh sự vô ích ban đầu của nó.  

Thông điệp cuối cùng là một thông điệp của hy vọng. Mặc dù tất cả chúng ta đều phải đối mặt với cái chết, những lựa chọn chúng ta đưa ra trong cuộc sống, những tình bạn chúng ta vun đắp, và những công trình chúng ta để lại sẽ mang lại cho cuộc sống của chúng ta một ý nghĩa vang vọng qua thời gian. Cuộc đấu tranh của Gilgamesh chống lại sự vô nghĩa biểu kiến đã định hình con người ông—cũng như nó định hình bất kỳ ai đã từng sống—và cuộc tìm kiếm của ông tiếp tục truyền cảm hứng cho những người nhận ra rằng cuộc đấu tranh đó vốn dĩ là của con người, và sẽ luôn là như vậy.