Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Thánh Antôn thành Padova: Vị Tiến sĩ Tin Mừng

Ánh Sáng Lisbon, Ngọn Lửa Padova

Trong khắp thế giới Công giáo, hiếm có vị thánh nào được yêu mến và khẩn cầu rộng rãi như Thánh Antôn thành Padova. Đối với nhiều tín hữu, ngài là vị thánh hay làm phép lạ, người bạn đồng hành đáng tin cậy trong những lúc khốn khó, và đặc biệt là người chuyển cầu quyền thế để tìm lại những đồ vật đã mất. Hình ảnh quen thuộc của ngài, một tu sĩ Phan Sinh hiền hậu bồng ẵm Chúa Hài Đồng, đã trở thành một biểu tượng của lòng sùng kính bình dân, gần gũi và đầy tin tưởng.  

Tuy nhiên, việc chỉ biết đến Thánh Antôn qua vai trò “thánh hay tìm của mất” là chưa thấy được chiều sâu và tầm vóc thực sự của một trong những cột trụ trí tuệ và tinh thần vĩ đại nhất của Dòng Phan Sinh. Ẩn sau hình ảnh bình dị đó là một nhà thần học uyên bác, một nhà giảng thuyết có sức lay động phi thường, người được chính Giáo hoàng Grêgôriô IX gọi là “Hòm Bia Giao Ước” (Arca Testamenti) vì kiến thức Kinh Thánh sâu rộng của ngài. Ngài còn là một chiến sĩ không mệt mỏi bảo vệ đức tin Công giáo, đến nỗi được mệnh danh là “Búa Tạ của Lạc Giáo” (Malleus Haereticorum). Tột đỉnh của sự công nhận này là vào năm 1946, khi Đức Giáo hoàng Piô XII tôn phong ngài lên bậc Tiến sĩ Hội Thánh với tước hiệu cao quý Doctor Evangelicus – Tiến sĩ Tin Mừng.  

Bài viết này sẽ thực hiện một cuộc hành trình khám phá toàn diện về Thánh Antôn, vượt ra ngoài những câu chuyện quen thuộc để đi sâu vào con người lịch sử, nhà thần học lỗi lạc và vị thánh của phụng vụ. Chúng ta sẽ theo chân chàng thanh niên quý tộc Fernando Martins de Bulhões từ Lisbon đến Coimbra, chứng kiến bước ngoặt Phan Sinh đầy nhiệt huyết, và đồng hành cùng tu sĩ Antôn trên các nẻo đường rao giảng tại Ý và Pháp. Báo cáo này sẽ phân tích di sản thần học đồ sộ của ngài, đặc biệt là bộ Sermones (Các Bài Giảng), tìm hiểu sự hiện diện sống động của ngài trong Phụng vụ Thánh Lễ và Các Giờ Kinh Phụng Vụ, đồng thời rút ra những bài học thiêng liêng sâu sắc từ cuộc đời, giáo huấn và các phép lạ của ngài cho đời sống đức tin hôm nay.

Một trong những chìa khóa để hiểu được thiên tài thiêng liêng của Thánh Antôn chính là sự tổng hợp hài hòa các phẩm chất tưởng chừng như đối lập. Nơi ngài, ta thấy một nhà trí thức uyên bác của dòng Augustinô lại chọn sống khó nghèo triệt để của một tu sĩ Phan Sinh ; một tâm hồn khao khát chiêm niệm và ẩn dật tại Montepaolo lại trở thành nhà giảng thuyết không mệt mỏi trước hàng chục ngàn người ; một người bảo vệ đức tin chính thống quyết liệt lại là người bênh vực đầy trắc ẩn cho những người nghèo khổ và bị áp bức. Những sự tổng hợp này không phải là mâu thuẫn, mà chính là nguồn sức mạnh độc đáo của ngài. Kiến thức thần học sâu rộng đã mang lại sức nặng cho lời rao giảng; đời sống chiêm niệm đã thổi bùng ngọn lửa thiêng liêng cho sứ vụ công khai; và tình yêu đối với chân lý đức tin đã thúc đẩy lòng say mê công lý xã hội, bởi lẽ ngài nhận thấy lạc giáo và nạn cho vay nặng lãi đều bắt nguồn từ việc coi thường chân lý của Thiên Chúa và phẩm giá con người. Chính sự dung hợp kỳ diệu này đã tạo nên một vị thánh vừa cao cả vừa gần gũi, một Tiến sĩ Hội Thánh nhưng cũng là người bạn của mọi nhà.

Cuộc Đời Thánh Antôn: Từ Fernando đến Anh Cả Antôn

Dòng Kinh Sĩ Augustinô: Nền Tảng Tri Thức và Tu Trì

Thánh Antôn, tên rửa tội là Fernando Martins de Bulhões, sinh vào khoảng năm 1195 tại Lisbon, Bồ Đào Nha, trong một gia đình quý tộc giàu có và danh giá. Một số truyền thống về sau cho rằng cha ngài là Martin de Bouillon và mẹ là Theresa Taveira, có lẽ là một sự tô điểm trong hạnh thánh nhằm liên kết ngài với dòng dõi quý tộc Thập tự chinh. Được hưởng một nền giáo dục tốt đẹp từ thuở thiếu thời, rất có thể tại trường học của nhà thờ chính tòa Lisbon, Fernando đã sớm bộc lộ một khuynh hướng sâu sắc về đời sống tâm linh.  

Năm 15 tuổi, đi ngược lại mong muốn của gia đình về một tương lai quyền quý, Fernando xin gia nhập Dòng Kinh Sĩ Augustinô tại Tu viện Thánh Vinh Sơn ở ngoại ô Lisbon. Tuy nhiên, những cuộc viếng thăm thường xuyên của bạn bè và các cuộc tranh luận chính trị sôi nổi đã làm xáo trộn sự tĩnh lặng cần thiết cho việc cầu nguyện và học tập. Vì khao khát một sự cô tịch sâu xa hơn để kết hợp với Chúa, khoảng hai năm sau, ngài xin chuyển đến Tu viện Santa Cruz (Thánh Giá) ở Coimbra, lúc bấy giờ là kinh đô của Bồ Đào Nha và là một trung tâm văn hóa, trí thức lớn.  

Tại Tu viện Santa Cruz, một trong những tu viện quan trọng nhất Bồ Đào Nha với thư viện uyên bác, Fernando đã có gần một thập kỷ miệt mài học tập. Ngài đắm mình trong Kinh Thánh và các tác phẩm của các Giáo phụ, đặc biệt là Thánh Augustinô, và nhanh chóng trở thành một chuyên gia về Kinh Thánh. Chính trong giai đoạn này, ngài đã tích lũy một nền tảng thần học và tri thức vô cùng vững chắc, điều mà sau này đã trở thành chất liệu cho các bài giảng đầy quyền năng của ngài. Khoảng năm 1220, ngài được thụ phong linh mục. Nền tảng tri thức Augustinô này không chỉ là một giai đoạn chuẩn bị, mà là khối đá tảng thiết yếu, trên đó ơn gọi Phan Sinh của ngài sau này được xây dựng. Chính nhờ những năm tháng học hỏi không ngừng này mà sau này ngài đã có thể sử dụng Kinh Thánh một cách tài tình, xứng đáng với danh hiệu “Hòm Bia Giao Ước” mà Đức Giáo hoàng Grêgôriô IX đã ban tặng.  

“Tôi Muốn Chịu Tử Đạo”: Bước Ngoặt Phan Sinh

Trong thời gian làm người giữ cửa và tiếp khách tại Tu viện Santa Cruz, Fernando đã có cơ hội tiếp xúc với một nhóm nhỏ các tu sĩ thuộc Dòng Anh Em Hèn Mọn mới được thành lập. Họ sống trong một tu viện nhỏ đơn sơ gần đó, dâng kính Thánh Antôn Cả, vị ẩn tu Ai Cập. Fernando đã bị thu hút mạnh mẽ bởi lối sống đơn sơ, khó nghèo và tinh thần Tin Mừng triệt để của họ.  

Bước ngoặt quyết định của cuộc đời ngài xảy ra vào năm 1220. Khi đó, di hài của năm tu sĩ Phan Sinh đầu tiên—Thánh Berard và các bạn—bị giết vì đức tin tại Morocco, được rước về Coimbra trong một cuộc rước long trọng. Chứng kiến sự hy sinh anh dũng của các vị tử đạo này, một ngọn lửa khao khát được phúc tử đạo đã bùng cháy trong lòng Fernando. Ngài nói với các tu sĩ Phan Sinh: “Thưa quý anh, tôi sẵn lòng mặc lấy tu phục của Dòng Anh nếu các anh hứa sẽ gửi tôi đến đất của người Saracens (Hồi giáo) càng sớm càng tốt, để tôi cũng có thể đoạt được triều thiên của các vị thánh tử đạo”.  

Sau khi nhận được phép từ các bề trên của cả hai dòng, Fernando đã từ bỏ Dòng Augustinô để gia nhập Dòng Anh Em Hèn Mọn. Khi gia nhập, ngài đổi tên thành Antôn, để tôn vinh Thánh Antôn Cả, bổn mạng của tu viện Phan Sinh nhỏ bé ở Coimbra, và cũng để bắt đầu một cuộc đời mới trong sự ẩn danh và khiêm hạ.  

Hành Trình Bất Ngờ đến Ý: Ý Chúa Quan Phòng

Đúng như lời hứa, các tu sĩ Phan Sinh đã cho phép Antôn lên đường đến Morocco để thực hiện ước mơ rao giảng và tử đạo. Tuy nhiên, Thiên Chúa có một kế hoạch khác cho ngài. Vừa đặt chân đến châu Phi, Antôn đã ngã bệnh nặng, có thể là sốt rét, và phải nằm liệt giường suốt nhiều tháng. Sức khỏe suy kiệt, ngài buộc phải từ bỏ sứ mạng và lên thuyền trở về Bồ Đào Nha.  

Thế nhưng, một cơn bão dữ dội đã đẩy con tàu đi chệch hướng. Thay vì về quê hương, con tàu đã dạt vào bờ biển Sicily, nước Ý. Tại đây, ngài được các anh em Phan Sinh địa phương đón tiếp và chăm sóc cho đến khi bình phục. Từ Sicily, ngài hành trình đến Assisi để tham dự Tổng Tu nghị của Dòng vào Lễ Hiện Xuống năm 1221, một sự kiện quy tụ hàng ngàn tu sĩ, thường được gọi là “Tu nghị Chiếu” (  

Chapter of Mats). Tại đây, giữa một biển người, tu sĩ Antôn, vẫn còn yếu ớt và bệnh tật, hoàn toàn vô danh và không được ai chú ý đến. Ngài khiêm tốn che giấu vốn kiến thức uyên bác của mình, chỉ mong muốn được sống một cuộc đời âm thầm phục vụ.  

Sau Tu nghị, không có ai chỉ định công việc cho ngài. Antôn khiêm tốn xin đi theo một vị giám tỉnh của vùng Romagna, miền bắc nước Ý, và được gửi đến một tu viện ẩn dật hẻo lánh ở Montepaolo, gần Forlì. Tại đây, ngài đã sống gần một năm trong sự cô tịch, cầu nguyện, sám hối và làm những công việc hèn mọn nhất trong nhà bếp và tu viện, một cuộc sống hoàn toàn phù hợp với ước nguyện thầm kín của ngài.  

Những Năm Tháng Cuối Đời và Cuộc “Sinh Ra Cho Trời”

Viên ngọc quý không thể bị che giấu mãi. Vào tháng 9 năm 1222, tại một buổi lễ truyền chức ở Forlì, người được chỉ định giảng lễ bất ngờ bị bệnh. Trong sự bối rối, không ai dám đứng ra thay thế. Cuối cùng, bề trên đã ra lệnh cho Antôn, qua đức vâng lời, phải nói “bất cứ điều gì Chúa Thánh Thần soi sáng”. Ban đầu, Antôn nói một cách rụt rè, nhưng rồi ngọn lửa thiêng liêng bùng lên, và ngài đã giảng một bài giảng đầy sức thuyết phục, với kiến thức Kinh Thánh sâu sắc và thần học uyên thâm, khiến tất cả mọi người có mặt phải kinh ngạc. Sự kiện này đã khởi đầu cho sự nghiệp rao giảng công khai lẫy lừng của ngài.  

Những năm cuối đời, Antôn gắn bó với thành Padova. Các bài giảng Mùa Chay của ngài vào năm 1231 đã thu hút những đám đông khổng lồ, đôi khi lên tới 30.000 người, đến nỗi các nhà thờ không còn đủ chỗ và ngài phải giảng ở các quảng trường hoặc ngoài cánh đồng. Lời giảng của ngài đã mang lại những cuộc hoán cải sâu sắc cả về đời sống thiêng liêng lẫn các cải cách xã hội trong thành phố.  

Sau Mùa Chay đầy vất vả, sức khỏe của ngài suy kiệt. Ngài lui về một tu viện ẩn dật ở Camposampiero do Bá tước Tiso cung cấp, để nghỉ ngơi và cầu nguyện. Tại đây, ngài đã sống trong một căn chòi nhỏ giống như nhà trên cây, và theo truyền thuyết, chính nơi đây ngài đã được diễm phúc nhìn thấy Chúa Hài Đồng hiện ra.  

Vào ngày 13 tháng 6 năm 1231, cảm thấy cái chết đã gần kề, ngài xin được đưa về Padova. Nhưng ngài đã không thể về đến tu viện mình yêu dấu. Ngài trút hơi thở cuối cùng trên đường đi, tại tu viện của các nữ tu Clara Khó Nghèo ở Arcella, một vùng ngoại ô Padova, khi mới 36 tuổi. Những lời cuối cùng của ngài là: “Tôi nhìn thấy Chúa của tôi” (Vedo il mio Signore).  

Ngay khi ngài qua đời, người ta kể rằng các trẻ em đã chạy khắp các đường phố Padova và kêu lên: “Vị Thánh đã qua đời! Tu sĩ Antôn đã qua đời!”. Các phép lạ bắt đầu xảy ra ngay lập tức tại mộ của ngài. Lòng sùng kính của dân chúng mãnh liệt đến nỗi, chỉ chưa đầy một năm sau, vào ngày 30 tháng 5 năm 1232, người bạn của ngài là Đức Giáo hoàng Grêgôriô IX đã cử hành lễ tuyên thánh, một trong những tiến trình tuyên thánh nhanh nhất trong lịch sử Giáo hội.  

Nhà Giảng Thuyết và Tiến Sĩ Tin Mừng

“Búa Tạ của Lạc Giáo”: Cuộc Đối Đầu với Dị Giáo Cathar

Tước hiệu “Búa Tạ của Lạc Giáo” (Malleus Haereticorum) không phải là một sự cường điệu. Để hiểu được tầm quan trọng của sứ vụ giảng thuyết của Thánh Antôn, cần phải đặt ngài vào bối cảnh lịch sử của thế kỷ 13, một thời kỳ đầy biến động ở miền Bắc nước Ý và miền Nam nước Pháp. Đây là nơi mà lạc giáo Cathar (còn gọi là Albigensian) đang phát triển mạnh mẽ, thách thức sâu sắc đến nền tảng đức tin Công giáo.  

Thuyết Cathar dựa trên nền tảng nhị nguyên luận, tin vào sự tồn tại của hai vị thần đối nghịch: một Thiên Chúa tốt lành tạo ra thế giới thiêng liêng (linh hồn, thiên đàng) và một vị thần xấu xa tạo ra thế giới vật chất (thân xác, trần gian). Từ đó, họ phủ nhận giá trị của thế giới vật chất, coi thân xác con người là nhà tù của linh hồn. Hệ quả là họ chối bỏ những tín điều cốt lõi của Kitô giáo: mầu nhiệm Nhập Thể (vì Thiên Chúa tốt lành không thể mặc lấy xác phàm xấu xa), sự Phục Sinh của thân xác, và các bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể. Họ cũng bác bỏ cơ cấu phẩm trật của Giáo hội Công giáo, mà họ gọi là “Giáo hội xác thịt” (fleshy Church).  

Thánh Antôn được sai đến những vùng này không phải để đối đầu bằng bạo lực, mà bằng sức mạnh của Lời Chúa. Phương pháp của ngài không phải là những cuộc tranh luận đối đầu gay gắt, mà là trình bày một cách tích cực vẻ đẹp, sự thật và sự mạch lạc của đức tin Công giáo. Ngài muốn chinh phục các tâm hồn bằng sự thật và tình yêu, chứ không chỉ đơn thuần là chứng minh họ sai. Hơn nữa, chính cuộc sống khó nghèo, khiêm tốn của ngài đã là một lời phản chứng hùng hồn trước những lời chỉ trích của người Cathar về sự giàu có của hàng giáo sĩ đương thời.  

Trong bối cảnh này, những phép lạ nổi tiếng nhất của Thánh Antôn không chỉ là những sự kiện kỳ diệu ngẫu nhiên mà còn là những bài giáo lý sống động, những lập luận thần học không lời nhưng vô cùng mạnh mẽ.

  • Phép lạ con lừa và Thánh Thể: Khi một người lạc giáo tên Bonovillo (hoặc Guillard, tùy theo nguồn ) thách thức ngài chứng minh sự hiện diện thật của Chúa Giêsu trong Thánh Thể, ngài đã chấp nhận thử thách. Con lừa của người lạc giáo, bị bỏ đói ba ngày, đã phớt lờ đống cỏ khô và quỳ xuống trước Thánh Thể mà Thánh Antôn đang giơ cao. Phép lạ này là một lời khẳng định đầy kịch tính và không thể chối cãi về tín điều Thánh Thể, đánh thẳng vào trọng tâm sự phủ nhận của lạc giáo Cathar.  
  • Bài giảng cho cá: Tại Rimini, khi những người lạc giáo từ chối nghe ngài giảng, Thánh Antôn đã đi ra bờ biển và giảng cho cá. Tương truyền, một đàn cá lớn đã ngoi đầu lên khỏi mặt nước để chăm chú lắng nghe. Phép lạ này là một lời tuyên bố mạnh mẽ về sự tốt lành của vạn vật thụ tạo. Nếu người Cathar cho rằng vật chất là xấu xa, thì ở đây, chính những thụ tạo vật chất (đàn cá) lại tỏ ra biết lắng nghe Lời Chúa hơn cả con người. Điều này khẳng định rằng toàn bộ công trình sáng tạo của Thiên Chúa đều tốt lành và hướng về Ngài.  

Những câu chuyện này, dù được tô điểm qua nhiều thế kỷ, đã hoạt động như những bài giáo lý hữu hiệu cho dân chúng, truyền tải những chân lý thần học sâu sắc một cách dễ nhớ và đầy ấn tượng.

“Hòm Bia Giao Ước”: Thần Học trong các Bài Giảng (Sermones)

Di sản thần học lớn nhất và là tác phẩm chính duy nhất còn sót lại của Thánh Antôn là bộ Sermones (Các Bài Giảng). Đây không phải là những bài giảng được ghi lại nguyên văn, mà là một bộ sưu tập các dàn bài chi tiết, được viết bằng tiếng Latinh thời Trung cổ, dành cho các Chúa Nhật (Sermones Dominicales) và các ngày lễ trọng (Sermones Festivi). Mục đích của ngài là cung cấp một công cụ, một cẩm nang cho các anh em Phan Sinh khác trong sứ vụ rao giảng. Một thách thức lớn đối với các học giả hiện đại là không có bản thảo gốc nào do chính tay Thánh Antôn viết còn tồn tại; chúng ta phải dựa vào các bản sao do các tu sĩ khác ghi lại, điều này đặt ra những vấn đề về phê bình văn bản.  

Phong cách của Thánh Antôn rất uyên bác và dày đặc. Các bài giảng của ngài chứa hơn 6.000 trích dẫn Kinh Thánh, cùng với vô số tham chiếu đến các Giáo phụ (đặc biệt là Thánh Augustinô và Thánh Grêgôriô Cả), các nhà thần học, triết gia và thậm chí cả các nhà thơ ngoại giáo. Phương pháp chú giải của ngài dựa trên bốn nghĩa Kinh Thánh truyền thống: nghĩa đen (lịch sử), nghĩa ẩn dụ (Kitô học), nghĩa luân lý (hướng dẫn đời sống), và nghĩa quy hướng (hướng về vinh quang vĩnh cửu). Một đặc trưng trong văn phong của ngài là việc sử dụng phép “tương hợp” (concordance), tức là liên kết các đoạn Kinh Thánh khác nhau dựa trên một chủ đề hoặc hình ảnh chung để làm sáng tỏ ý nghĩa.  

Các chủ đề thần học chính trong các bài giảng của ngài bao gồm:

  • Kitô trung tâm (Christocentrism): Chúa Kitô là trung tâm tuyệt đối của mọi suy tư thần học của Thánh Antôn. Ngài đặc biệt nhấn mạnh việc chiêm ngắm nhân tính của Chúa Giêsu, nhất là trong mầu nhiệm Giáng Sinh và Cuộc Khổ Nạn. Ngài viết một cách sâu sắc:   “Chúa Kitô, Đấng là sự sống của bạn, đang bị treo trước mặt bạn, để bạn có thể nhìn vào Thánh Giá như trong một tấm gương… Không ở đâu khác ngoài việc nhìn mình trong tấm gương Thánh Giá mà con người có thể hiểu rõ hơn giá trị của mình”. Thánh Giá trở thành tấm gương phản chiếu cả những vết thương tội lỗi của con người và phẩm giá cao quý mà Thiên Chúa đã ban cho họ qua giá máu cứu chuộc của Con Một Ngài.  
  • Thánh Mẫu học (Mariology): Các bài giảng về Đức Maria (Sermones Mariani) của ngài trình bày một nền thần học Thánh Mẫu sâu sắc, tập trung vào thiên chức Mẹ Thiên Chúa của Đức Trinh Nữ. Dù sống trước hàng thế kỷ, các bài giảng của ngài đã ngầm bảo vệ các tín điều Vô Nhiễm Nguyên Tội và Hồn Xác Lên Trời. Ngài sử dụng các hình ảnh biểu trưng phong phú từ Cựu Ước như Hòm Bia Giao Ước, Cây Gậy của Aaron, để mô tả vai trò độc nhất của Đức Maria trong lịch sử cứu độ.  
  • Cầu nguyện: Ngài định nghĩa cầu nguyện không phải là một công thức máy móc, mà là một “mối tương quan yêu thương” (loving relationship) thúc đẩy con người trò chuyện thân tình với Chúa. Ngài cấu trúc việc cầu nguyện thành bốn bước thiết yếu: obsecratio (tin tưởng mở lòng ra với Chúa), oratio (trò chuyện trìu mến với Ngài), postulatio (trình bày những nhu cầu của mình), và gratiarum actio (ca ngợi và tạ ơn).  
  • Đức tin và Đức ái: Một trong những câu nói nổi tiếng nhất của ngài gói trọn linh đạo Phan Sinh: “Bác ái là linh hồn của đức tin, nó ban sự sống cho đức tin; không có tình yêu, đức tin sẽ chết” (Caritas est anima fidei, vivificat eam; sine amore, fides moritur). Đối với ngài, đức tin không phải là sự chấp nhận suông về mặt lý trí, mà là một sức sống được tình yêu thúc đẩy và nuôi dưỡng.  
  • Khó nghèo và Khiêm nhường: Ngài mạnh mẽ lên án thói tham lam và kiêu ngạo, đồng thời thúc giục các tín hữu tìm kiếm “của cải đích thực, đó là của cải của con tim, thứ làm cho con người trở nên tốt lành và nhân hậu, và cho phép họ tích trữ kho tàng trên trời”.  

“Xin Thầy Dạy Chúng Con Thần Học”: Lá Thư của Thánh Phanxicô

Một văn kiện ngắn gọn nhưng có ý nghĩa lịch sử to lớn là lá thư Thánh Phanxicô thành Assisi gửi cho Thánh Antôn. Toàn văn lá thư như sau: “Gửi Anh Antôn, giám mục của tôi, Anh Phanxicô (gửi) lời chào. Tôi hài lòng việc anh dạy thần học thánh cho các anh em, miễn là trong việc học hỏi này, anh không dập tắt tinh thần cầu nguyện và sùng mộ, như đã được viết trong Tu luật.”.  

Bức thư này đánh dấu một thời khắc quan trọng đối với Dòng Phan Sinh. Thánh Phanxicô, người sáng lập, ban đầu rất cảnh giác với việc học hành theo kiểu kinh viện, vì ngài lo sợ rằng nó có thể làm suy yếu tinh thần khó nghèo, đơn sơ và dẫn đến kiêu ngạo. Tuy nhiên, nơi Antôn, Phanxicô đã tìm thấy một người mà ngài có thể tin tưởng, một người có khả năng kết hợp sự uyên bác sâu sắc với tinh thần khiêm hạ và lòng đạo đức chân thành.  

Việc bổ nhiệm này đã biến Thánh Antôn trở thành giảng viên thần học (lector) đầu tiên của Dòng. Điều này đã mở đường và hợp pháp hóa một con đường học thuật được thánh hiến trong linh đạo Phan Sinh, tạo tiền đề cho các nhà tư tưởng vĩ đại sau này như Thánh Bonaventura và Chân phước Duns Scotus. Vai trò của Thánh Antôn là làm gương mẫu cho thấy việc học hỏi sâu rộng không những không đối nghịch mà còn có thể phục vụ và được nuôi dưỡng bởi “tinh thần cầu nguyện và sùng mộ thánh thiện”.  

Những Phép Lạ và Tín Ngưỡng Dân Gian

Cuộc đời Thánh Antôn được bao quanh bởi vô số phép lạ, một số có nền tảng lịch sử, một số khác được thêu dệt qua lòng sùng kính của dân chúng qua nhiều thế kỷ. Những câu chuyện này không chỉ minh chứng cho sự thánh thiện của ngài mà còn là những bài giáo lý sâu sắc.

Từ Lịch Sử đến Huyền Thoại: Sự Phát Triển của Tường Thuật Hạnh Thánh

  • Cuốn Thánh Vịnh bị mất: Đây là câu chuyện khởi nguồn cho vai trò bổn mạng của những người mất đồ. Cốt lõi lịch sử của câu chuyện là một tập sinh, vì chán nản đời tu, đã rời bỏ tu viện và lấy cắp cuốn Thánh Vịnh quý giá của Thánh Antôn. Vào thời chưa có máy in, mỗi cuốn sách đều được chép tay và vô cùng giá trị. Hơn nữa, cuốn sách này còn chứa những ghi chú giảng dạy của chính ngài. Thánh Antôn đã cầu nguyện, và sau đó, người tập sinh không chỉ hối hận mang trả lại cuốn sách mà còn xin quay trở lại Dòng. Các truyền thuyết về sau đã thêm thắt các chi tiết như việc người tập sinh bị một con quỷ đáng sợ cầm rìu chặn đường và dọa dẫm, buộc phải trả lại sách.  
  • Bài giảng cho cá: Như đã đề cập, câu chuyện này xảy ra tại Rimini. Khi những người lạc giáo từ chối lắng nghe, ngài đã ra bờ biển và giảng cho cá. Một đàn cá lớn đã tập trung lại, nhô đầu khỏi mặt nước để lắng nghe một cách chăm chú. Chứng kiến cảnh tượng lạ lùng này, dân chúng trong thành đã hoán cải.  
  • Phép lạ con lừa: Cũng tại Rimini hoặc Toulouse, một người lạc giáo đã thách thức Thánh Antôn chứng minh Sự Hiện Diện Thật của Chúa Kitô trong Thánh Thể. Con lừa của ông ta, bị bỏ đói ba ngày, đã bỏ qua đống cỏ khô và quỳ gối thờ lạy Mình Thánh Chúa do Thánh Antôn giơ lên.  
  • Chúa Hài Đồng hiện ra: Phép lạ này được cho là đã xảy ra khi ngài đang tĩnh tâm tại Camposampiero. Người chủ nhà của ngài, Bá tước Tiso, đã chứng kiến Thánh Antôn đang bồng ẵm Chúa Hài Đồng trong tay, được bao quanh bởi một luồng ánh sáng thiên quốc. Đây là nguồn gốc của hình ảnh phổ biến nhất về ngài trong nghệ thuật thánh.  

“Lưỡi không hề hư nát”: Dấu Tích và Sự Tôn Kính

Một trong những dấu lạ kỳ diệu và có thật nhất liên quan đến Thánh Antôn là sự kiện lưỡi của ngài còn nguyên vẹn. Vào năm 1263, 32 năm sau khi ngài qua đời, khi di hài của ngài được cải táng để đưa vào vương cung thánh đường mới xây, người ta đã phát hiện ra rằng trong khi toàn bộ thân xác ngài đã tiêu tan thành tro bụi, thì chiếc lưỡi của ngài vẫn còn nguyên vẹn, mềm mại và tươi hồng như của người còn sống.  

Thánh Bonaventura, lúc đó là Bề Trên Tổng Quyền Dòng Phan Sinh, đã có mặt và cầm lấy thánh tích quý giá này và thốt lên: “Ôi lỡi diễm phúc, lưỡi đã luôn ca tụng Chúa và làm cho người khác chúc tụng Ngài, giờ đây thật hiển nhiên rằng ngài có công trạng lớn lao biết bao trước mặt Thiên Chúa”. Phép lạ này được coi là một sự xác nhận của Thiên Chúa về sự hoàn hảo, chân thật và sức mạnh của lời rao giảng của Thánh Antôn. Cho đến ngày nay, thánh tích lưỡi, cùng với xương hàm và dây thanh quản của ngài, vẫn được tôn kính trong một hộp đựng thánh tích lộng lẫy tại Vương cung thánh đường ở Padova, thu hút hàng triệu khách hành hương mỗi năm. Lần khai quật và nhận dạng thánh tích quan trọng thứ hai diễn ra vào năm 1981.  

Biểu Tượng Học: Đọc Hiểu Hình Ảnh Thánh Antôn

Nghệ thuật thánh Công giáo sử dụng các biểu tượng để truyền tải những chân lý thần học. Hình ảnh Thánh Antôn rất phong phú về biểu tượng, mỗi chi tiết đều mang một ý nghĩa sâu sắc.

  • Cuốn sách: Đây là biểu tượng phổ biến nhất, tượng trưng cho kiến thức Kinh Thánh uyên thâm của ngài, vai trò là một nhà giảng thuyết và một người thầy. Nó cũng nhắc đến tước hiệu Doctor Evangelicus (Tiến sĩ Tin Mừng) của ngài.  
  • Chúa Hài Đồng: Hình ảnh ngài bồng ẵm Chúa Hài Đồng tưởng nhớ lại thị kiến tại Camposampiero. Nó biểu thị sự thân mật sâu sắc của ngài với Chúa Kitô và nền thần học Kitô trung tâm của ngài, vốn nhấn mạnh đến nhân tính của Chúa Giêsu.  
  • Bông Huệ: Bông huệ trắng là biểu tượng truyền thống của sự trong sạch và khiết tịnh, ca ngợi đời sống trinh khiết của Thánh Antôn.  
  • Ngọn lửa: Đôi khi, ngài được khắc họa với một ngọn lửa trên tay hoặc một trái tim bốc cháy. Biểu tượng này tượng trưng cho ngọn lửa tình yêu nồng cháy của ngài đối với Thiên Chúa và tha nhân, cũng như lòng nhiệt thành trong sứ vụ rao giảng. Điều này cũng có sự liên kết với biểu tượng trái tim bốc cháy của Thánh Augustinô, vị thầy tinh thần đầu tiên của ngài.  
  • Tu phục Phan Sinh: Chiếc áo dòng màu nâu đơn sơ xác định ngài là một tu sĩ Anh Em Hèn Mọn, người đã cam kết sống theo lý tưởng khó nghèo và khiêm hạ của Thánh Phanxicô.  

Thánh Antôn trong Đời Sống Phụng Vụ của Hội Thánh

Sự hiện diện của một vị thánh trong đời sống Giáo hội được thể hiện rõ nét nhất qua phụng vụ. Việc Giáo hội dành riêng một ngày lễ với các bản văn phụng vụ cụ thể cho thấy vị thánh đó có một vị trí quan trọng trong lòng Dân Chúa.

Lễ Nhớ Ngày 13 Tháng 6: Phụng Vụ Lời Chúa và Phụng Vụ Thánh Thể

Trong Lịch Phụng Vụ chung của Rôma, ngày 13 tháng 6 là lễ nhớ Thánh Antôn thành Padova, linh mục và tiến sĩ Hội Thánh, với bậc lễ Nhớ buộc (Memoria).  

  • Các Lời Nguyện Riêng: Lời nguyện Nhập lễ của ngày lễ này cô đọng vai trò của Thánh Antôn: “Lạy Thiên Chúa toàn năng hằng hữu, Chúa đã ban cho dân Chúa một nhà giảng thuyết lừng danh và một vị cứu giúp trong cơn gian nan là thánh Antôn. Xin nhận lời thánh nhân chuyển cầu mà cho chúng con biết noi gương người sống theo tinh thần Phúc Âm, để luôn được Chúa phù trợ trong mọi cơn thử thách”. Lời nguyện này nhấn mạnh hai đặc sủng chính của ngài: nhà giảng thuyết (praedicatorem praeclarum) và người chuyển cầu trong lúc cần thiết (in necessitatibus adiutorem).
  • Các Bài Đọc Sách Thánh: Sách Bài đọc trong Thánh lễ cung cấp nhiều lựa chọn, mỗi lựa chọn làm nổi bật một khía cạnh trong cuộc đời và sứ vụ của Thánh Antôn.
    • Lựa chọn 1 (theo gợi ý của HĐGM Hoa Kỳ): Bài đọc 1 từ sách Isaia 61:1-3d (“Thần khí của ĐỨC CHÚA là Chúa Thượng ngự trên tôi… sai tôi đi mang tin mừng cho người nghèo khó”) và Tin Mừng theo Thánh Luca 10:1-9 (Chúa Giêsu sai bảy mươi hai môn đệ ra đi). Các bài đọc này phản ánh trực tiếp sứ mạng của Thánh Antôn như một nhà giảng thuyết lưu động, được Chúa Thánh Thần xức dầu và sai đi.  
    • Lựa chọn 2 (ví dụ năm 2023): Bài đọc 1 từ 2 Côrintô 1:18-22 (“… nơi Người chỉ có tiếng ‘có'”) và Tin Mừng theo Thánh Mátthêu 5:13-16 (“Chính anh em là muối cho đời… Chính anh em là ánh sáng cho trần gian.”). Những bản văn này nhấn mạnh vai trò của ngài như một người thầy dạy chân lý rõ ràng và một tấm gương sáng ngời về sự thánh thiện.  
    • Lựa chọn 3 (ví dụ năm 2025): Bài đọc 1 từ 2 Côrintô 4:7-15 (“… kho tàng này, chúng tôi lại chứa đựng trong những bình sành…”) và Tin Mừng theo Thánh Mátthêu 5:27-32. Lựa chọn này phản ánh chủ đề về quyền năng Thiên Chúa hoạt động qua sự mỏng giòn của con người, một khía cạnh cốt lõi trong câu chuyện cuộc đời của Thánh Antôn.  

Việc lựa chọn các bài đọc này cho thấy Giáo hội muốn các tín hữu nhìn nhận Thánh Antôn không chỉ là một vị thánh làm phép lạ, mà còn là một mẫu gương về đời sống rao giảng và chứng tá Tin Mừng.

Các Hình Thức Đạo Đức: Bánh Thánh Antôn và Mười Ba Ngày Thứ Ba

Lòng sùng kính Thánh Antôn đã phát triển thành nhiều thực hành đạo đức cụ thể, hai trong số đó nổi bật nhất:

  • Bánh Thánh Antôn: Truyền thống này bắt nguồn từ hai câu chuyện chính. Câu chuyện đầu tiên từ thế kỷ 13 kể về một em bé ở Padova bị chết đuối. Người mẹ đã khẩn cầu Thánh Antôn và hứa sẽ dâng cúng cho người nghèo số lúa mì bằng cân nặng của con mình nếu em được sống lại. Em bé đã được cứu sống một cách lạ lùng. Câu chuyện thứ hai từ thế kỷ 19 kể về bà Louise Bouffier ở Pháp, người đã hứa dâng bánh mì cho người nghèo để xin ơn qua lời chuyển cầu của Thánh Antôn và đã được nhận lời. Ngày nay, “Bánh Thánh Antôn” là một hình thức bác ái, nơi các tín hữu dâng cúng tiền của để giúp đỡ người nghèo như một cách tạ ơn vì những ơn lành nhận được qua lời chuyển cầu của Thánh Antôn. Thực hành này kết nối lời cầu nguyện với hành động bác ái, thể hiện trọn vẹn tinh thần của chính thánh nhân.  
  • Mười Ba Ngày Thứ Ba: Lòng sùng kính các ngày thứ Ba để tôn vinh Thánh Antôn bắt nguồn từ việc ngài được an táng vào một ngày thứ Ba (17 tháng 6 năm 1231), và rất nhiều phép lạ đã xảy ra vào ngày đó. Dần dần, thực hành này phát triển thành một tuần cửu nhật (chín ngày) hoặc tuần mười ba ngày thứ Ba liên tiếp để cầu xin hoặc tạ ơn. Đây là một hình thức sùng kính phổ biến, nơi các tín hữu dâng những lời cầu nguyện đặc biệt lên Thánh Antôn trong một khoảng thời gian dài.

Di Sản và Bài Học từ Thánh Antôn

Di sản của Thánh Antôn không chỉ nằm trong các tác phẩm thần học hay các câu chuyện phép lạ, mà còn trong ảnh hưởng cụ thể của ngài đối với xã hội và những bài học thiêng liêng vượt thời gian.

Nhà Cải Cách Xã Hội: Đạo Luật về Người Mắc Nợ ở Padova

Một trong những bằng chứng lịch sử rõ ràng nhất về tác động xã hội của Thánh Antôn là vai trò của ngài trong việc thay đổi luật pháp tại Padova. Vào thế kỷ 13, luật pháp rất khắc nghiệt đối với những người mắc nợ không có khả năng chi trả. Họ có thể bị bắt giam, đôi khi là suốt đời, khiến gia đình rơi vào cảnh khốn cùng. Nạn cho vay nặng lãi đã đẩy nhiều người vào tình cảnh bi đát này.  

Trong các bài giảng Mùa Chay năm 1231, Thánh Antôn đã mạnh mẽ lên án sự bất công này và đích thân vận động cho một cuộc cải cách. Sức ảnh hưởng và uy tín đạo đức của ngài lớn đến nỗi hội đồng thành phố Padova đã thông qua một đạo luật mới vào ngày 15 tháng 3 năm 1231. Đạo luật này, được ghi lại trong văn khố thành phố, tuyên bố rằng “theo lời thỉnh cầu của tu sĩ đáng kính, thánh Antôn, cha giải tội của Dòng Anh Em Hèn Mọn”, từ nay về sau không một con nợ nào bị tước đoạt tự do nếu họ không có khả năng trả nợ. Thay vào đó, tài sản của họ sẽ bị tịch thu, nhưng thân thể và tự do của họ thì không.  

Đây là một ví dụ hiếm hoi về một thay đổi lập pháp được thực hiện hoàn toàn dựa trên uy tín đạo đức của một cá nhân, không có bất kỳ sự vận động chính trị nào. Nó cho thấy thần học của Thánh Antôn không phải là một lý thuyết trừu tượng, mà là một nền thần học nhập thể, biến tình yêu Thiên Chúa thành hành động cụ thể vì người nghèo và những người bị áp bức, khiến ngài trở thành một người anh hùng thực sự của công lý xã hội.  

Cái Nhìn của các Giáo Hoàng: Từ Grêgôriô IX đến Bênêđictô XVI

Các vị Giáo hoàng qua nhiều thế kỷ đã nhận ra và tôn vinh tầm quan trọng của Thánh Antôn.

  • Đức Giáo hoàng Grêgôriô IX (1227-1241): Là một người bạn cá nhân đã từng nghe Thánh Antôn giảng, ngài gọi ông là “Hòm Bia Giao Ước” (Arca Testamenti) và đã tiến hành tuyên thánh cho ông với một tốc độ chưa từng có.  
  • Đức Giáo hoàng Piô XII (1939-1958): Vào ngày 16 tháng 1 năm 1946, ngài đã tôn phong Thánh Antôn lên bậc Tiến sĩ Hội Thánh với tước hiệu Doctor Evangelicus (Tiến sĩ Tin Mừng), nhấn mạnh rằng “sự tươi mới và vẻ đẹp của Tin Mừng nổi bật lên từ các tác phẩm này”.  
  • Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI (2005-2013): Trong buổi tiếp kiến chung ngày 10 tháng 2 năm 2010, ngài đã trình bày một bài tổng hợp sâu sắc về cuộc đời và thần học của Thánh Antôn. Các điểm chính trong bài suy tư của Đức Bênêđictô XVI bao gồm:
    • Cuộc đời của Thánh Antôn là một hành trình được định hình bởi Chúa Quan Phòng, chứ không phải bởi kế hoạch của riêng ngài.
    • Nền thần học Kitô trung tâm của ngài, đặc biệt là việc coi Thánh Giá như một “tấm gương” phản chiếu phẩm giá con người.
    • Giáo huấn thực tiễn của ngài về cầu nguyện như một mối tương quan tình yêu.
    • Tính thời sự trong giáo huấn của ngài về công bằng xã hội và “của cải đích thực của con tim”.

Những Bài Học Muôn Đời: Tìm Lại Những Gì Đã Mất

Cuộc đời và di sản của Thánh Antôn thành Padova để lại cho chúng ta những bài học thiêng liêng quý giá và luôn mang tính thời sự.

  • Tin tưởng vào Chúa Quan Phòng: Cuộc đời của Thánh Antôn là một minh chứng hùng hồn cho việc phó thác kế hoạch của mình cho thánh ý Chúa. Những “thất bại” lớn nhất của ngài—bệnh tật ở Morocco, con tàu bị bão đánh dạt—lại chính là con đường dẫn ngài đến sứ mạng đích thực của mình ở Ý. Ngài là bổn mạng cho những ai thấy cuộc đời mình bị đảo lộn hoàn toàn và đi theo một hướng mới bất ngờ.  
  • Sự hợp nhất giữa Đức tin và Hành động: Cuộc đời ngài cho thấy đức tin đích thực phải được thể hiện qua hành động (fides operans per caritatem). Lời rao giảng về giáo lý của ngài không thể tách rời khỏi lòng bác ái của ngài đối với người nghèo. Ngài đã sống điều mình rao giảng.  
  • Khiêm nhường là người bảo vệ các ân tứ: Mặc dù sở hữu tài năng và kiến thức uyên bác, ngài vẫn luôn khiêm tốn sâu sắc, tìm kiếm một cuộc sống ẩn dật cho đến khi được đức vâng lời mời gọi. Chính sự khiêm nhường đã cho phép quyền năng của Thiên Chúa hoạt động qua ngài.  
  • Tìm lại Kho báu đích thực: Cuối cùng, bài học lớn nhất của Thánh Antôn quay trở lại chủ đề “tìm lại những gì đã mất”. Trong khi ngài giúp chúng ta tìm lại những vật chất trần thế, bài học tối hậu của ngài là giúp chúng ta tìm lại những gì thực sự đã mất: một mối tương quan đúng đắn với Thiên Chúa, một ý thức về phẩm giá của chính mình trong Chúa Kitô, và một cuộc sống hướng về “của cải đích thực” trên trời. Ngài không chỉ là vị thánh tìm lại những đồ vật đã mất, mà còn là vị thánh giúp chúng ta tìm lại những linh hồn lạc lối, bắt đầu từ chính linh hồn của chúng ta, và tìm lại con đường trở về với Thiên Chúa.