Tại sao Augustinô Vẫn Còn Quan Trọng?
Thánh Augustinô thành Hippo (354-430) không chỉ là một nhân vật lịch sử vĩ đại mà còn là một người bạn đồng hành sống động trong hành trình đức tin của vô số Kitô hữu qua các thời đại. Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI, một người đã nghiên cứu sâu sắc về ngài, mô tả Augustinô như một “người bạn đồng hành” tốt lành trong cuộc đời và sứ vụ của mình. Được coi là nhà tư tưởng Kitô giáo quan trọng nhất chỉ sau Thánh Phaolô Tông đồ, Augustinô là một trong bốn Tiến sĩ vĩ đại nguyên thủy của Giáo hội Latinh, được tôn vinh với danh hiệu Doctor Gratiae (Tiến sĩ Ân sủng). Di sản của ngài, với hơn năm triệu từ còn sót lại, đã định hình nền tảng cho thần học Công giáo, trở thành nguồn cảm hứng chính cho các nhà Cải cách Tin lành, và là một điểm tham chiếu quan trọng, dù đôi khi gây tranh cãi, trong Chính thống giáo Đông phương.
Bài viết này không chỉ nhằm mục đích tóm tắt cuộc đời và các tác phẩm của ngài. Mục tiêu là khám phá một cách toàn diện về Thánh Augustinô qua lăng kính phụng vụ của Hội Thánh, cho thấy cách cuộc đời, tư tưởng và sự thánh thiện của ngài được Hội Thánh cử hành và trình bày như một bài học sống động cho các tín hữu. Phụng vụ, trong sự khôn ngoan của mình, đã chắt lọc di sản trí tuệ khổng lồ của Augustinô thành những chân lý cốt lõi, mời gọi chúng ta không chỉ học hỏi về ngài mà còn học hỏi từ ngài. Qua việc xem xét các bài đọc, lời nguyện và biểu tượng phụng vụ, chúng ta sẽ khám phá cách Giáo hội tiếp tục làm cho trái tim bừng cháy và trí tuệ soi sáng của vị thánh thành Hippo trở nên gần gũi và pertinente cho con người hôm nay.
Cuộc Đời – Một Hành Trình Hướng Về Chân Lý
Cuộc đời của Thánh Augustinô là một thiên anh hùng ca về sự tìm kiếm không mệt mỏi, một cuộc hành trình đầy kịch tính từ sự bất an của tội lỗi đến sự bình an trong chân lý.
Tuổi trẻ ở Thagaste và Carthage: Những Hạt Giống Bất An
Aurelius Augustinus sinh ngày 13 tháng 11 năm 354 tại Thagaste, một cộng đồng La Mã khiêm tốn ở Numidia, Bắc Phi (nay là Souk Ahras, Algeria). Cha ngài, Patricius, là một công dân có địa vị nhưng không giàu có, một người ngoại giáo với tính khí nóng nảy, người chỉ được rửa tội trên giường bệnh. Ngược lại, mẹ ngài, Thánh Monica, là một Kitô hữu sùng đạo, người đã kiên trì cầu nguyện cho sự hoán cải của chồng và con trai, và có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời Augustinô. Dù được mẹ giáo dục trong đức tin Công giáo từ nhỏ, Augustinô không được rửa tội khi còn là một đứa trẻ, theo thông lệ thời đó.
Sở hữu một trí thông minh sắc sảo và lòng ham học hỏi, Augustinô tỏ ra là một học sinh xuất sắc. Ngài theo học ở Thagaste, Madauros, và cuối cùng là Carthage, trung tâm văn hóa và trí tuệ của châu Phi La Mã. Tại đây, ngài học thuật hùng biện, ngành học cao quý nhất thời bấy giờ, và nhanh chóng trở thành một giáo sư tài năng, giảng dạy tại Carthage, Rôma và Milan.
Tuy nhiên, tuổi trẻ của ngài cũng đầy rẫy những bất an và sai lầm. Trong tác phẩm bất hủ Tự Thú (Confessiones), ngài đã phân tích một cách sâu sắc vụ trộm lê thời niên thiếu. Ngài và bạn bè đã ăn trộm không phải vì đói, mà chỉ vì “chính niềm vui của việc phạm tội”, một tình yêu đối với “sự hủy hoại của chính mình”. Sự kiện này trở thành một ví dụ kinh điển trong phân tích tâm lý về bản chất của tội lỗi: một hành động phi lý, một sự quay lưng lại với Thiên Chúa để hướng về những sự thiện thấp hơn, bắt nguồn từ một ý chí đã bị lệch lạc. Tại Carthage, ngài đắm chìm trong các thú vui của nhà hát, điều mà sau này ngài chỉ trích là nuôi dưỡng những cảm xúc giả tạo , và sống trong một mối quan hệ ngoài hôn nhân kéo dài gần 15 năm, có một người con trai tên là Adeodatus, người mà ngài rất yêu thương.
Mê Cung Trí Tuệ: Từ Phái Manichaeus (Manikê) đến Chủ nghĩa Tân Plato
Ở tuổi 19, việc đọc tác phẩm Hortensius của Cicero đã khơi dậy trong Augustinô một tình yêu mãnh liệt đối với sự khôn ngoan và một cơn khát chân lý sẽ định hình toàn bộ cuộc đời ngài. Tuy nhiên, hành trình tìm kiếm này đầy rẫy những lối rẽ. Trong chín năm, ngài đã theo phái Manichaeus, một tôn giáo nhị nguyên có nguồn gốc từ Ba Tư. Sức hấp dẫn của nó đối với Augustinô trẻ tuổi nằm ở ba điểm chính: nó tự nhận là một hình thức Kitô giáo duy lý, có thể giải thích mọi thứ; nó loại bỏ Cựu Ước mà ngài thấy thô thiển và khó hiểu; và nó đưa ra một giải pháp đơn giản cho vấn đề sự dữ bằng cách cho rằng thế giới là một cuộc đấu tranh vĩnh cửu giữa hai nguyên lý đối lập, Thiện (Ánh sáng) và Ác (Bóng tối). Giáo lý này cũng giúp ngài biện minh cho những cuộc đấu tranh đạo đức của mình, đổ lỗi cho một “bản chất xấu” bên trong thay vì nhận trách nhiệm cá nhân.
Tuy nhiên, với trí tuệ sắc bén của mình, Augustinô dần nhận ra những mâu thuẫn và sự phi lý trong thần thoại của phái Manichaeus, một sự vỡ mộng được xác nhận sau cuộc gặp gỡ đáng thất vọng với giám mục phái Manichaeus là Faustus. Điều này đã đẩy ngài vào một giai đoạn hoài nghi, tin rằng không thể tìm thấy chân lý.
Chính tại Milan, một bước ngoặt trí tuệ đã xảy ra. Thông qua các Kitô hữu có học thức, Augustinô đã tiếp xúc với các tác phẩm của “những người theo phái Plato” (chủ yếu là Plotinus và Porphyry). Triết học Tân Plato đã cung cấp cho ngài những công cụ trí tuệ để vượt qua hai rào cản lớn: chủ nghĩa duy vật, bằng cách giúp ngài nhận ra thực tại phi vật chất của linh hồn và của chính Thiên Chúa; và vấn đề sự dữ, bằng cách định nghĩa sự dữ không phải là một thực thể, mà là sự thiếu vắng điều thiện (privatio boni). Tuy nhiên, triết học này vẫn chưa đủ. Nó chỉ cho ngài thấy quê hương (Chân Lý), nhưng không chỉ cho ngài con đường để đến đó. Con đường đó, ngài sẽ sớm khám phá, chính là Ngôi Lời Nhập Thể.
Bước Ngoặt ở Milan: Ambroise và Lời Chúa
Khi đến Milan để đảm nhận chức vụ giáo sư hùng biện, Augustinô đã gặp Thánh Giám mục Ambroise. Ban đầu, ngài chỉ đến nghe Ambroise giảng để thưởng thức tài hùng biện của vị giám mục, nhưng dần dần, nội dung của bài giảng bắt đầu thấm sâu vào tâm hồn ngài. Thánh Ambroise, bằng cách sử dụng phương pháp chú giải Kinh Thánh theo lối ẩn dụ (typological exegesis), đã mở khóa ý nghĩa của Cựu Ước cho Augustinô, cho thấy nó không phải là một bản văn thô thiển mà là một hành trình tiên báo và hướng tới Chúa Kitô.
Quan trọng hơn, Ambroise đã cho Augustinô thấy rằng có thể vừa là một trí thức uyên bác vừa là một Kitô hữu trung thành. Augustinô nhận ra rằng con đường đích thực đến với Chúa Kitô không nằm ngoài, mà là đi qua Hội Thánh. Sự đối lập mà ngài từng dựng lên giữa Chúa Kitô và Hội Thánh giờ đây đã sụp đổ.
“Tolle, Lege” – Giây Phút Hoán Cải
Mặc dù đã được thuyết phục về mặt trí tuệ, Augustinô vẫn phải đối mặt với một trận chiến nội tâm khốc liệt. Ngài mô tả mình có một “ý chí bị chia rẽ”: một phần muốn hướng về Thiên Chúa, phần kia vẫn bị níu kéo bởi những ràng buộc của nhục dục và tham vọng trần thế. Ngài tin rằng để được rửa tội, ngài phải từ bỏ hoàn toàn đời sống tình dục, một điều mà ngài cảm thấy mình không thể làm được.
Cuộc đấu tranh lên đến đỉnh điểm trong một khu vườn ở Milan. Đang lúc đau khổ tột cùng, ngài nghe thấy tiếng một đứa trẻ từ nhà bên cạnh hát đi hát lại: “Tolle, lege; tolle, lege” (“Cầm lên, đọc đi!”). Coi đó là một mệnh lệnh từ trời, ngài vội vã cầm lấy cuốn Thư của Thánh Phaolô, mở ra và đọc đoạn đầu tiên mắt ngài bắt gặp: “…đừng chè chén say sưa, đừng chơi bời dâm đãng, cũng đừng cãi cọ ghen tuông. Nhưng hãy mặc lấy Chúa Giêsu Kitô, và đừng chiều theo xác thịt mà thỏa mãn các dục vọng” (Rm 13:13-14). Ngài viết trong Tự Thú: “Tôi không cần đọc thêm nữa… Ngay lập tức, khi câu này kết thúc, như thể một luồng ánh sáng của sự an bình tràn ngập tâm hồn tôi, và mọi bóng tối của sự nghi ngờ đều tan biến”.
Vào Đêm Vọng Phục Sinh năm 387, Augustinô, lúc đó 32 tuổi, cùng với con trai Adeodatus và người bạn thân Alypius, đã được Thánh Ambroise rửa tội, chính thức bước vào đời sống mới trong Chúa Kitô.
Mục Tử thành Hippo: Sống vì Đoàn Chiên
Sau khi được rửa tội, Augustinô quyết định trở về quê hương châu Phi. Trên đường đi, mẹ ngài, Thánh Monica, qua đời tại cảng Ostia của Rôma, sau khi đã được chứng kiến điều bà hằng cầu nguyện. Trở về Thagaste, Augustinô bán tài sản của mình, phân phát cho người nghèo và thành lập một cộng đoàn tu trì với bạn bè, sống đời sống cầu nguyện và học hỏi.
Tuy nhiên, Thiên Chúa có một kế hoạch khác cho ngài. Năm 391, khi đến thăm thành phố cảng Hippo Regius (nay là Annaba, Algeria), ngài đã bị dân chúng nhận ra và tung hô, yêu cầu Giám mục Valerius phong chức linh mục cho ngài. Mặc dù miễn cưỡng, Augustinô đã chấp nhận. Giấc mơ về một cuộc sống chiêm niệm yên tĩnh đã tan biến. Năm 395, ngài được tấn phong giám mục phó, và trở thành giám mục chính thức của Hippo vào năm 396.
Cuộc sống của ngài giờ đây hoàn toàn dành cho đoàn chiên. Ngài phải sống “với Chúa Kitô cho mọi người”. Ngài giảng dạy không mệt mỏi, giải quyết các vụ kiện dân sự cho người dân (audientia episcopi), chăm sóc người nghèo và trẻ mồ côi, thành lập các tu viện cho cả nam và nữ, và viết vô số thư từ và tác phẩm để bảo vệ đức tin chống lại các lạc giáo. Bối cảnh xã hội của Hippo lúc bấy giờ đầy thách thức: một thành phố thương mại với sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc, nạn tham nhũng, và sự bất ổn chính trị do sự sụp đổ của Đế chế La Mã và các cuộc xâm lược của người Vandal.
Thánh Augustinô qua đời vào ngày 28 tháng 8 năm 430, ở tuổi 75, trong khi thành Hippo đang bị người Vandal bao vây. Trong những ngày cuối đời, ngài đã cho treo các Thánh vịnh sám hối trên tường để có thể đọc và cầu nguyện liên tục, khóc lóc vì tội lỗi của mình và của thế gian, kết thúc một cuộc đời đã hoàn toàn dâng hiến cho Thiên Chúa và Hội Thánh.
Một cái nhìn sâu sắc: Sự Tích Hợp các Giai Đoạn Cuộc Đời
Cuộc đời của Augustinô không phải là một sự đoạn tuyệt đơn giản giữa một “người tội lỗi” và một “vị thánh”, mà là một sự tích hợp liên tục, nơi ân sủng không hủy diệt mà hoàn thiện tự nhiên. Kỹ năng hùng biện mà ngài học được khi còn là người thế tục đã trở thành công cụ mạnh mẽ cho việc rao giảng Tin Mừng sau này.
Tình yêu triết học và khao khát chân lý được khơi dậy bởi Cicero không bị dập tắt mà được thanh luyện và tìm thấy sự viên mãn trong Chúa Kitô, Đấng là chính Chân Lý. Ngay cả những câu hỏi hóc búa của phái Manichaeus về sự dữ cũng đã thúc đẩy ngài tìm kiếm một câu trả lời thần học sâu sắc và thỏa đáng hơn. Đức Bênêđictô XVI mô tả sự hoán cải của ngài không phải là một sự kiện đơn lẻ mà là một hành trình gồm ba giai đoạn: tìm kiếm Chân lý, chấp nhận vai trò mục tử, và sự hoán cải cuối cùng trong khiêm tốn. Điều này cho thấy một quá trình liên tục, không phải là một sự phá vỡ đột ngột. Sự hoán cải của Augustinô không phải là sự xóa bỏ quá khứ, mà là sự thánh hiến quá khứ. Mọi kinh nghiệm, mọi kỹ năng, mọi khao khát, ngay cả những sai lầm, đều được ân sủng của Thiên Chúa nắm bắt và biến đổi để phục vụ cho một mục đích cao cả hơn.
Những Tác Phẩm Bất Hủ
Thánh Augustinô là một trong những tác giả viết nhiều nhất trong thời cổ đại, để lại một di sản trí tuệ đồ sộ đã định hình tư tưởng Kitô giáo phương Tây. Trong số đó, hai tác phẩm nổi bật nhất là Tự Thú và Thành Trì Thiên Chúa.
Tự Thú (Confessiones): Lịch sử của một tâm hồn
Được viết vào khoảng năm 400, Tự Thú là một tác phẩm độc nhất vô nhị trong văn học cổ đại và là nguồn cảm hứng cho thể loại tự truyện hiện đại. Tuy nhiên, nó không phải là một cuốn tự truyện theo nghĩa hiện đại—một bản ghi chép các sự kiện—mà là một lời cầu nguyện dài, một cuộc tự vấn tâm linh sâu sắc, và một suy tư thần học về hành động của Thiên Chúa trong một linh hồn cá nhân. Thuật ngữ Latinh confessiones mang ba ý nghĩa: thú nhận tội lỗi của mình (blame of self), tuyên xưng đức tin vào Thiên Chúa (confession of faith), và ca ngợi lòng thương xót của Thiên Chúa (praise of God).
Tác phẩm theo dõi hành trình nội tâm của Augustinô từ sự bồn chồn của tuổi trẻ, qua những tìm kiếm triết học và những sai lầm, đến bến đỗ bình an trong Hội Thánh Công giáo. Nó khám phá các chủ đề sâu sắc về bản chất của ký ức, thời gian, tội lỗi, ân sủng, và trên hết là sự khao khát Thiên Chúa không ngừng của con người. Câu mở đầu nổi tiếng đã gói gọn chủ đề trung tâm của tác phẩm và của chính cuộc đời ngài:
“Fecisti nos ad te et inquietum est cor nostrum donec requiescat in te”—”Lạy Chúa, Chúa đã dựng nên chúng con cho Chúa, và tâm hồn chúng con luôn khắc khoải cho đến khi được nghỉ yên trong Chúa”. Lời than thở nổi tiếng khác,
“Tardi te amavi” (“Con đã yêu Ngài quá muộn”) , thể hiện sự nhận thức sâu sắc của ngài rằng Thiên Chúa, Đấng mà ngài đã tìm kiếm khắp nơi bên ngoài, thực ra lại luôn ở bên trong, “sâu thẳm hơn nơi sâu thẳm nhất của tôi” (interior intimo meo).
Thành Trì Thiên Chúa (De Civitate Dei): Một triết lý về lịch sử
Được viết trong khoảng thời gian từ năm 413 đến 426, Thành Trì Thiên Chúa là một tác phẩm đồ sộ và là một trong những cuốn sách quan trọng nhất từng được viết. Tác phẩm ra đời như một lời đáp trả những người ngoại giáo đổ lỗi cho Kitô giáo về việc thành Rôma bị người Visigoth cướp phá vào năm 410. Augustinô lập luận rằng sự sụp đổ của Rôma không phải do việc bãi bỏ thờ cúng các vị thần ngoại giáo, mà là kết quả tất yếu của sự suy đồi đạo đức nội tại và sự phù du của mọi vinh quang trần thế.
Từ điểm khởi đầu này, Augustinô đã phát triển một triết lý toàn diện về lịch sử, một khái niệm mang tính cách mạng vào thời điểm đó. Chống lại quan niệm tuần hoàn về lịch sử của người cổ đại, ngài đã đưa ra một cái nhìn tuyến tính và có mục đích về lịch sử, bắt đầu từ Sáng tạo và kết thúc bằng sự phán xét cuối cùng. Lịch sử nhân loại được trình bày như một cuộc xung đột giữa hai “thành trì” tượng trưng:
- Thành Trì Trần Thế (civitas terrena): Được hình thành bởi tình yêu bản thân đến mức khinh miệt Thiên Chúa. Nó bao gồm những người tìm kiếm hạnh phúc và vinh quang trong những sự thiện chóng qua của thế giới này.
- Thành Trì Thiên Chúa (civitas Dei): Được hình thành bởi tình yêu Thiên Chúa đến mức khinh miệt bản thân. Nó bao gồm những người được tiền định cho sự cứu rỗi, những người sống trên trần gian như những người lữ hành, với quê hương đích thực là Nước Trời.
Hai thành trì này không phải là hai thực thể chính trị riêng biệt trên trái đất (ví dụ, Giáo hội và Nhà nước), mà là hai cộng đồng tâm linh, hai loại tình yêu, đan xen vào nhau trong suốt lịch sử và sẽ chỉ được tách biệt hoàn toàn vào ngày tận thế. Tác phẩm này đã định hình sâu sắc tư duy chính trị và thần học của thời Trung cổ và vẫn còn ảnh hưởng cho đến ngày nay.
Các Cuộc Tranh Luận Thần Học Vĩ Đại
Ngoài hai kiệt tác trên, Augustinô còn là một nhà bút chiến không mệt mỏi, bảo vệ đức tin Công giáo chống lại các lạc giáo đương thời. Các cuộc tranh luận này đã giúp ngài làm rõ và đào sâu nhiều học thuyết quan trọng.
Chống lại Phái Pelagius: Về Ân Sủng và Tự Do
Đây là cuộc tranh luận quan trọng nhất của Augustinô. Pelagius, một tu sĩ người Anh, đã dạy rằng con người, bằng tự do ý chí của mình, có thể sống một cuộc đời hoàn hảo không có tội lỗi mà không cần đến sự trợ giúp đặc biệt của ân sủng Thiên Chúa. Ông phủ nhận rằng tội của Adam đã truyền lại cho con cháu ông một bản tính sa ngã.
Augustinô coi đây là một sự tấn công vào chính nền tảng của Kitô giáo. Ngài lập luận rằng:
- Tội Tổ Tông: Do tội của Adam, toàn bộ nhân loại đã sa ngã. Bản tính con người bị tổn thương, và ý chí của chúng ta bị nô lệ cho tội lỗi. Chúng ta là một massa peccati (một khối tội lỗi).
- Tự Do Ý Chí và Tự Do Đạo Đức: Con người vẫn có tự do ý chí (liberum arbitrium) để lựa chọn, nhưng đã mất đi tự do đạo đức (libertas) để chọn điều thiện và thực hiện nó một cách nhất quán. Ý chí của chúng ta bị “giam cầm” (liberum arbitrium captivatum), tự do để phạm tội nhưng không tự do để không phạm tội.
- Sự Cần Thiết Tuyệt Đối của Ân Sủng: Do đó, ân sủng của Thiên Chúa không chỉ là một sự trợ giúp bên ngoài (như luật pháp hay gương mẫu của Chúa Kitô), mà là một sự can thiệp nội tâm, một món quà nhưng không (gratia gratis data) giúp chữa lành và giải phóng ý chí, làm cho nó có thể hướng về Thiên Chúa và làm điều thiện. Ngay cả hành vi đức tin ban đầu ( initium fidei) cũng là một hồng ân của Thiên Chúa.
Cuộc tranh luận này đã mang lại cho Augustinô danh hiệu “Tiến sĩ Ân sủng” và định hình học thuyết của Giáo hội phương Tây về tội lỗi và ân sủng.
| Học Thuyết | Pelagius | Augustinô |
| Bản tính con người | Sinh ra tốt lành, trung tính, giống như Adam trước khi sa ngã. | Sinh ra với bản tính sa ngã, bị tổn thương bởi Tội Tổ Tông. |
| Tội Tổ Tông | Tội của Adam chỉ là một gương xấu, không truyền lại. | Tội của Adam truyền lại cho toàn thể nhân loại, gây ra tội lỗi và sự chết. |
| Tự Do Ý Chí | Hoàn toàn tự do để chọn thiện hoặc ác. Có thể sống không phạm tội. | Bị nô lệ cho tội lỗi. Có thể chọn, nhưng luôn hướng về điều ác nếu không có ân sủng. |
| Ân Sủng Thiên Chúa | Là sự trợ giúp bên ngoài (luật pháp, gương mẫu Chúa Kitô, sự tha thứ). Hữu ích nhưng không tuyệt đối cần thiết. | Là sự trợ giúp nội tâm, chữa lành và giải phóng ý chí. Tuyệt đối cần thiết cho mọi hành vi cứu độ. |
| Phép Rửa Trẻ Em | Không cần thiết để xóa tội tổ tông (vì không có). | Cần thiết để xóa tội tổ tông và ban ân sủng. |
Về Ba Ngôi (De Trinitate)
Tác phẩm Về Ba Ngôi là một trong những công trình thần học sâu sắc và khó khăn nhất của Augustinô, được viết trong nhiều năm. Trong đó, ngài nỗ lực tìm hiểu mầu nhiệm Một Chúa Ba Ngôi, không phải để “chứng minh” mầu nhiệm này, mà để “hiểu những gì chúng ta tin” (fides quaerens intellectum – đức tin tìm kiếm sự hiểu biết).
Ngài bảo vệ sự bình đẳng và đồng bản thể của Ba Ngôi, khẳng định rằng Cha, Con và Thánh Thần là một Thiên Chúa duy nhất trong một bản thể duy nhất. Để giải thích sự phân biệt giữa các Ngôi, ngài phát triển học thuyết về “các mối tương quan”. Cha, Con và Thánh Thần không khác nhau về bản thể, mà về mối tương quan của các Ngôi với nhau: Cha là Đấng sinh ra, Con là Đấng được sinh ra, và Thánh Thần là Đấng nhiệm xuất từ Cha và Con như là Tình Yêu chung của hai Ngôi.
Để giúp trí óc con người tiếp cận mầu nhiệm này, Augustinô đã sử dụng các “hình ảnh Ba Ngôi” (vestigia Trinitatis) trong thụ tạo, đặc biệt là trong chính tâm trí con người. Ngài lập luận rằng vì con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, chúng ta có thể tìm thấy dấu vết của Ba Ngôi trong cấu trúc của linh hồn. Mô hình nổi tiếng nhất của ngài là bộ ba: trí nhớ, trí hiểu, và ý chí (memoria, intelligentia, voluntas). Giống như ba khả năng này là một trong một tâm trí duy nhất, Ba Ngôi Thiên Chúa là một trong một bản thể duy nhất.
Một cái nhìn sâu sắc: Sự Tổng Hợp giữa Kinh Thánh và Triết Học
Di sản trí tuệ của Augustinô không chỉ nằm ở khối lượng đồ sộ mà còn ở phương pháp độc đáo của ngài. Ngài là bậc thầy trong việc tổng hợp tư tưởng. Ngài đã tiếp nhận triết học cổ điển, đặc biệt là chủ nghĩa Tân Plato, không phải để thay thế đức tin, mà để làm sáng tỏ đức tin.
Ngài sử dụng các khái niệm Tân Plato về thực tại phi vật chất để chống lại chủ nghĩa duy vật của phái Manichaeus và để suy tư về bản tính của Thiên Chúa. Tuy nhiên, ngài luôn ý thức về những giới hạn của triết học. Ngài chỉ ra rằng trong khi những người theo phái Plato có thể đã nhận ra Ngôi Lời (Logos), họ đã không chấp nhận sự khiêm hạ của Ngôi Lời Nhập Thể. Đối với Augustinô, Kinh Thánh luôn là thẩm quyền tối hậu. Triết học là một công cụ hữu ích, một “người nữ tỳ”, nhưng cuối cùng phải phục tùng và được soi sáng bởi mặc khải Kitô giáo. Sự tổng hợp này—giữa đức tin và lý trí, giữa Giêrusalem và Athens—đã tạo ra một hệ thống thần học mạnh mẽ và bền bỉ, định hình toàn bộ truyền thống trí tuệ phương Tây.
Augustinô trong Phụng Vụ Hội Thánh
Hội Thánh không chỉ học hỏi từ các tác phẩm của Thánh Augustinô mà còn cử hành cuộc đời và sự thánh thiện của ngài trong phụng vụ. Ngày lễ kính ngài, 28 tháng 8, ngày ngài qua đời, là một lễ nhớ buộc trong lịch Phụng vụ Rôma. Qua các bài đọc và lời nguyện của ngày lễ này, Giáo hội chắt lọc những khía cạnh cốt yếu nhất của di sản Augustinô để nuôi dưỡng đức tin của các tín hữu.
Phụng Vụ Thánh Lễ
Các bài đọc được chỉ định cho Thánh Lễ ngày 28 tháng 8 mang một ý nghĩa đặc biệt khi soi chiếu vào cuộc đời và giáo huấn của Thánh Augustinô.
- Bài đọc 1: 1 Ga 4:7-16
- Nội dung: Đoạn thư này của Thánh Gioan Tông đồ là một bài thánh ca về tình yêu. Nó khẳng định một cách mạnh mẽ: “Thiên Chúa là tình yêu” (Deus caritas est), và “ai ở lại trong tình yêu thì ở lại trong Thiên Chúa, và Thiên Chúa ở lại trong người ấy”. Tình yêu này không bắt nguồn từ chúng ta, mà từ Thiên Chúa, Đấng đã yêu thương chúng ta trước và đã sai Con của Ngài đến làm của lễ đền tội cho chúng ta. Tình yêu của chúng ta đối với nhau là sự đáp trả và là dấu chỉ cho sự hiện diện của Thiên Chúa trong chúng ta.
- Liên hệ với Augustinô: Bài đọc này chạm đến chính cốt lõi thần học của Augustinô. Ngài là một nhà tư tưởng vĩ đại về tình yêu (caritas hay agape). Câu nói nổi tiếng của ngài, “Ama, et fac quod vis” (“Hãy yêu, và hãy làm điều bạn muốn”) , chỉ có thể được hiểu đúng trong bối cảnh này: nếu một hành động thực sự bắt nguồn từ tình yêu Thiên Chúa, nó không thể sai lầm. Augustinô đã dành cả cuộc đời để khám phá trật tự đúng đắn của tình yêu ( ordo amoris): yêu Thiên Chúa trên hết mọi sự và yêu mọi thứ khác trong Ngài. Sự hoán cải của ngài chính là một sự tái định hướng tình yêu, từ tình yêu ích kỷ (amor sui) sang tình yêu Thiên Chúa (amor Dei).
- Thánh vịnh đáp ca: Tv 118 (119):9-14
- Nội dung: Thánh vịnh 118 là một bài ca tuyệt đẹp về tình yêu đối với Lời Chúa và lề luật của Ngài. Câu đáp “Lạy Chúa, xin dạy con thánh chỉ của Ngài” (Doce me, Domine, iustificationes tuas) thể hiện một khao khát sâu sắc muốn được hướng dẫn bởi sự khôn ngoan của Thiên Chúa. Vịnh gia tuyên bố: “Tôi vui thú về đường lối thánh ý Ngài, hơn là về mọi của cải”.
- Liên hệ với Augustinô: Thánh vịnh này phản ánh hành trình tìm kiếm chân lý của Augustinô. Ban đầu, ngài tìm kiếm sự khôn ngoan trong triết học và các giáo phái, nhưng cuối cùng ngài nhận ra rằng chân lý đích thực được tìm thấy trong Lời Chúa, được gìn giữ và giải thích bởi Hội Thánh. Cuộc đời ngài là một minh chứng cho việc tuân giữ lời Chúa có thể giữ cho “đường đời tuổi trẻ” được vẹn toàn như thế nào.
- Bài Tin Mừng: Mt 23:8-12
- Nội dung: Trong đoạn Tin Mừng này, Chúa Giêsu cảnh báo các môn đệ chống lại sự kiêu ngạo và ham muốn danh vọng của các kinh sư và người Pharisêu. Ngài dạy họ không được tìm kiếm các tước hiệu như ‘Thầy’ (Rabbi), ‘Cha’, hay ‘Thầy dạy’, vì họ chỉ có một Thầy, một Cha trên trời, và một Thầy dạy là Đức Kitô. Thay vào đó, “ai hạ mình xuống, sẽ được tôn lên”.
- Liên hệ với Augustinô: Bài Tin Mừng này là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự khiêm tốn, một nhân đức trung tâm trong hành trình hoán cải của Augustinô. Ngài đã phải chiến đấu với sự kiêu ngạo trí thức của mình, điều đã ngăn cản ngài chấp nhận sự đơn sơ của Kinh Thánh. Sau khi hoán cải, và đặc biệt là khi trở thành giám mục, ngài đã sống một cuộc đời đơn sơ, phục vụ, từ bỏ những danh vọng mà thế gian có thể mang lại. Ngài hiểu rằng chỉ có sự khiêm tốn mới có thể xây dựng một cộng đoàn huynh đệ đích thực, nơi mọi người đều là anh em dưới một Cha trên trời.
Phụng Vụ Các Giờ Kinh
Phụng vụ Các Giờ Kinh trong ngày lễ Thánh Augustinô cung cấp một cái nhìn sâu sắc hơn nữa vào linh đạo của ngài, đặc biệt qua việc sử dụng chính các tác phẩm của ngài.
- Kinh Sáng (Lauds) và Kinh Chiều (Vespers):
- Các Thánh thi và các điệp ca thường ca ngợi Augustinô như một “người thầy đức tin” (maestro della fede), một “người bạn của người nghèo”, và là người “soi sáng cho các tín hữu về mầu nhiệm sâu thẳm của Ngôi Lời nhập thể”.
- Điệp ca cho Kinh Sáng (Benedictus) và Kinh Chiều (Magnificat) thường được trích trực tiếp từ Tự Thú, làm cho lời cầu nguyện của chính Augustinô trở thành lời cầu nguyện của Hội Thánh:
- Điệp ca Benedictus: “Lạy Chúa, Chúa đã tác thành chúng con cho Chúa, nên Chúa cho chúng con được vui mừng ca ngợi Chúa; vì tâm hồn chúng con khắc khoải mãi cho tới khi được nghỉ yên trong Chúa.” (Tu, che ci hai fatti per te, ci doni la gioia di lodarti; e il cuore non trova pace fino a quando non riposa in te.).
- Điệp ca Magnificat: “Con đã yêu Chúa quá muộn, ôi Vẻ Đẹp vừa cổ kính vừa tân kỳ, con đã yêu Chúa quá muộn. Chúa đã kêu gọi, đã lớn tiếng và đã phá tan sự điếc lác của con.” (Late have I loved you, O Beauty ever ancient, ever new, late have I loved you. You called, you shouted and you shattered my darkness.).
- Kinh Sách (Office of Readings):
- Bài đọc hai của Kinh Sách là một đoạn trích dài và sâu sắc từ chính tác phẩm Tự Thú của Augustinô. Thường thì đoạn trích này là bài suy niệm nổi tiếng về việc tìm kiếm Thiên Chúa và lời than thở “Tardi te amavi”: “Con đã yêu Chúa quá muộn, ôi Vẻ Đẹp vừa cổ kính vừa tân kỳ, con đã yêu Chúa quá muộn! Này, Chúa ở trong con mà con lại ở ngoài, và chính ở đó con đã tìm kiếm Chúa. Con, một kẻ xấu xí, đã lao vào những vật xinh đẹp Chúa tạo nên. Chúa đã ở với con mà con lại không ở với Chúa. Những thụ tạo ấy đã giữ con xa Chúa, những thứ mà nếu không ở trong Chúa thì chúng cũng chẳng hiện hữu. Chúa đã gọi, đã kêu, đã phá tan sự điếc lác của con. Chúa đã chiếu sáng, đã rực rỡ, và đã xua tan sự mù lòa của con. Chúa đã tỏa hương thơm, con đã hít vào và giờ đây con khao khát Chúa. Con đã nếm thử Chúa, và giờ đây con đói khát Chúa. Chúa đã chạm vào con, và con bừng cháy khát khao sự bình an của Chúa.” (Trích từ Confessiones, Sách X).
- Việc chọn đoạn văn này cho thấy Hội Thánh muốn nhấn mạnh điều gì ở Augustinô: ngài là hình mẫu của một người tìm kiếm không mệt mỏi, một người đã trải nghiệm sự xa cách Thiên Chúa và niềm vui vỡ òa khi tìm thấy Ngài. Đó là một lời mời gọi mỗi tín hữu hãy nhìn lại hành trình của chính mình và nhận ra rằng Thiên Chúa, Đấng mà chúng ta tìm kiếm, thực ra luôn ở gần hơn chúng ta tưởng.
Biểu Tượng Phụng Vụ
Nghệ thuật Kitô giáo đã phát triển một hệ thống biểu tượng phong phú để nhận diện Thánh Augustinô và truyền tải các khía cạnh khác nhau trong cuộc đời và giáo huấn của ngài.
- Phẩm phục Giám mục: Ngài thường được miêu tả trong phẩm phục giám mục lộng lẫy, với mũ gậy, để nhấn mạnh vai trò của ngài là một mục tử và một Tiến sĩ Hội Thánh. Đôi khi, ngài mặc tu phục màu đen của Dòng Augustinô bên dưới phẩm phục giám mục, cho thấy nền tảng đời tu của ngài.
- Trái tim bừng cháy hoặc bị mũi tên xuyên qua: Đây là biểu tượng đặc trưng nhất của Augustinô.
- Trái tim bừng cháy tượng trưng cho tình yêu nồng nàn của ngài đối với Thiên Chúa, một tình yêu được thắp lên bởi ân sủng.
- Trái tim bị mũi tên xuyên qua bắt nguồn trực tiếp từ Tự Thú (IX, 2, 3), nơi ngài viết: “Chúa đã dùng mũi tên tình yêu của Ngài mà bắn thấu trái tim chúng con” (sagittaveras tu cor nostrum caritate tua). Nó tượng trưng cho lời Chúa và ân sủng của Ngài đã xuyên thấu sự chai cứng của tâm hồn ngài và khơi dậy tình yêu.
- Cuốn sách: Cuốn sách đang mở tượng trưng cho Kinh Thánh, nguồn chân lý mà ngài đã khám phá, và cũng là di sản văn chương đồ sộ của ngài. Ngài thường được miêu tả đang viết sách, nhấn mạnh vai trò là một nhà thần học và nhà văn vĩ đại. Trong một số tác phẩm, ngài được thấy đang đạp lên những cuốn sách lạc giáo, tượng trưng cho cuộc chiến của ngài để bảo vệ đức tin.
- Đứa trẻ với vỏ sò: Biểu tượng này bắt nguồn từ một giai thoại thời trung cổ. Theo đó, khi đang đi dạo bên bờ biển và suy tư về mầu nhiệm Ba Ngôi, Augustinô thấy một đứa trẻ đang dùng vỏ sò để múc nước biển đổ vào một cái hố nhỏ trên cát. Khi ngài nói rằng điều đó là không thể, đứa trẻ (được cho là một thiên thần) đã trả lời rằng việc cố gắng hiểu mầu nhiệm Ba Ngôi bằng trí óc con người còn bất khả thi hơn. Biểu tượng này nhấn mạnh sự khiêm tốn trí tuệ cần thiết trước các mầu nhiệm đức tin.
Một cái nhìn sâu sắc: Sự Tổng Hợp giữa Kinh Thánh và Triết Học
Phụng vụ hoạt động như một bộ lọc thần học, chắt lọc di sản khổng lồ và đôi khi phức tạp của Augustinô thành những chân lý cốt lõi, dễ tiếp cận cho mọi tín hữu. Thay vì trình bày toàn bộ các cuộc tranh luận phức tạp về tiền định hay bản chất của thời gian, phụng vụ tập trung vào câu chuyện hoán cải cá nhân, vào trái tim khắc khoải tìm kiếm và tìm thấy sự nghỉ ngơi trong Thiên Chúa. Việc lựa chọn các bài đọc (1 Ga 4, Mt 23) và các đoạn trích từ Tự Thú không phải là ngẫu nhiên. Chúng nhấn mạnh các chủ đề phổ quát và mang tính mục vụ sâu sắc: tình yêu là bản chất của Thiên Chúa, sự khiêm tốn là con đường dẫn đến sự vĩ đại, và hành trình của mọi linh hồn là hành trình trở về với Đấng Tạo Hóa. Bằng cách này, phụng vụ không chỉ tôn vinh Augustinô như một vị thánh trong quá khứ mà còn trình bày ngài như một người thầy và một mẫu gương sống động cho cuộc sống Kitô hữu hôm nay. Ngài không phải là một đối tượng để nghiên cứu học thuật, mà là một người anh em trong đức tin, người có câu chuyện có thể soi sáng và truyền cảm hứng cho chúng ta.
Những Hệ Qủa Và Tầm Ảnh Hưởng
Ảnh hưởng của Thánh Augustinô lan rộng ra ngoài các tác phẩm của ngài, định hình các hình thức đời sống tu trì, các cuộc tranh luận thần học lớn, và được tiếp nhận một cách phức tạp bởi các truyền thống Kitô giáo khác nhau.
Tu Luật Thánh Augustinô
Mặc dù Augustinô không có ý định viết một “tu luật” chính thức như Thánh Biển Đức, các bài viết của ngài về đời sống cộng đoàn, đặc biệt là Thư 211, đã được chắt lọc thành một bộ quy tắc được gọi là Tu Luật Thánh Augustinô. Tu luật này ngắn gọn, linh hoạt và tập trung vào các nguyên tắc cốt lõi:
- Tình yêu: Mở đầu bằng mệnh lệnh chính: “Trước hết, anh em thân mến, hãy yêu mến Thiên Chúa, rồi đến tha nhân, vì đó là những giới răn chính yếu đã được ban cho chúng ta”.
- Cộng đoàn: Mục đích chính của việc sống chung là “sống hòa thuận trong nhà, một lòng một ý hướng về Thiên Chúa”. Điều này phản ánh lý tưởng của cộng đoàn Kitô hữu sơ khai trong sách Công vụ Tông đồ (Cv 4:32).
- Sở hữu chung: “Đừng gọi bất cứ thứ gì là của riêng, nhưng hãy để mọi thứ là của chung”. Tài sản được phân phát theo nhu cầu của mỗi người, không phải một cách bình đẳng.
- Khiêm tốn và Phục vụ: Tu luật nhấn mạnh sự khiêm tốn, cảnh báo người giàu không nên kiêu ngạo và người nghèo không nên tự mãn trong đời tu.
Nhờ sự đơn giản và linh hoạt của nó, Tu Luật Thánh Augustinô đã được nhiều dòng tu và hội dòng chấp nhận, bao gồm Dòng Augustinô (OSA), Dòng Đa Minh (Thuyết Giảng), Dòng Prémontré (Norbertines), và nhiều dòng khác. Thánh Đa Minh đã chọn tu luật này cho dòng của mình vì nó phù hợp với đời sống của các kinh sĩ đoàn, kết hợp đời sống cộng đoàn với sứ vụ giảng thuyết.
Ảnh hưởng đến Thần học Sau này
Tư tưởng của Augustinô đã trở thành nền tảng cho thần học phương Tây trong hơn một thiên niên kỷ.
- Thánh Tôma Aquinô: Mặc dù Thánh Tôma đã thực hiện một cuộc tổng hợp lớn lao giữa tư tưởng Kitô giáo và triết học Aristotle, ngài vẫn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Augustinô, đặc biệt trong các lĩnh vực thần học về Ba Ngôi, ân sủng, và tội lỗi.
- Các nhà Cải cách Tin lành: Martin Luther là một tu sĩ Dòng Augustinô và đã nghiên cứu sâu rộng các tác phẩm của ngài. Luther đã tìm thấy ở Augustinô sự ủng hộ mạnh mẽ cho học thuyết của mình về sự công chính hóa chỉ bởi ân sủng ( sola gratia) và sự nô lệ của ý chí con người sau khi sa ngã. John Calvin cũng tuyên bố một cách nổi tiếng: “Augustinus… totus noster est” (“Augustinô hoàn toàn là của chúng ta”). Nhà thần học B.B. Warfield thậm chí còn cho rằng “Cuộc Cải cách, xét về mặt nội tại, chính là chiến thắng cuối cùng của học thuyết về ân sủng của Augustinô trước học thuyết về Giáo hội của Augustinô”. Điều này cho thấy sự phức tạp và thậm chí là căng thẳng nội tại trong tư tưởng của chính Augustinô.
Tiếp nhận trong Chính thống giáo Đông phương
Mối quan hệ giữa Chính thống giáo Đông phương và Thánh Augustinô rất phức tạp.
- Một vị thánh được công nhận: Augustinô được công nhận là một vị thánh trong Giáo hội Chính thống, với ngày lễ kính vào ngày 15 tháng 6. Công đồng Đại kết thứ năm đã xếp ngài vào hàng các giáo phụ có thẩm quyền ngang với Thánh Basiliô, Grêgôriô và Gioan Kim Khẩu.
- Ảnh hưởng hạn chế: Tuy nhiên, ảnh hưởng của ngài ở phương Đông không sâu rộng như ở phương Tây. Hầu hết các tác phẩm của ngài được viết bằng tiếng Latinh và không được dịch sang tiếng Hy Lạp cho đến thế kỷ 13, rất lâu sau cuộc Ly giáo Đông-Tây. Do đó, ngài không phải là một phần trung tâm của cuộc đối thoại thần học ở phương Đông như các Giáo phụ Hy Lạp.
- Những điểm gây tranh cãi: Một số học thuyết của Augustinô đã bị các nhà thần học Chính thống sau này chỉ trích.
- Filioque: Công thức của Augustinô về việc Chúa Thánh Thần nhiệm xuất “từ Cha và Con” (a Patre Filioque procedit) được coi là nguồn gốc thần học cho việc thêm từ Filioque vào Kinh Tin Kính ở phương Tây, một trong những nguyên nhân chính của cuộc Ly giáo.
- Tội Tổ Tông: Quan niệm của Augustinô về tội tổ tông được truyền lại như một “tội lỗi” (guilt) hơn là chỉ là “hậu quả” của tội (sự chết, sự suy yếu của bản tính) bị một số nhà thần học Chính thống coi là quá khắc nghiệt và mang tính pháp lý.
- Tiền định và Ân sủng: Các bài viết chống Pelagius của ngài, với sự nhấn mạnh vào sự bất lực hoàn toàn của con người và sự tiền định, đôi khi bị coi là quá cực đoan và gần với chủ nghĩa định mệnh.
- Phương pháp thần học: Một số người cho rằng phương pháp của ngài quá dựa vào triết học và lý luận trừu tượng, khác với phương pháp thần bí và kinh nghiệm hơn của các Giáo phụ phương Đông.
Dù có những chỉ trích này, nhiều nhân vật quan trọng trong Chính thống giáo, như Thánh Photios Cả, vẫn bảo vệ Augustinô một cách kính trọng, cho rằng những sai lầm của ngài là do sự thiếu hiểu biết về truyền thống Hy Lạp hoặc do các bản văn của ngài đã bị xuyên tạc, và không nên vì những thiếu sót đó mà phủ nhận sự thánh thiện và vai trò giáo phụ của ngài.
Các Giáo Hoàng Nói Về Augustinô
Các vị Giáo hoàng gần đây đã liên tục nhấn mạnh sự phù hợp và cần thiết của tư tưởng Thánh Augustinô cho thế giới hiện đại, trình bày ngài không chỉ như một nhân vật lịch sử mà còn là một người thầy cho thời đại chúng ta.
Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II: Thầy dạy về Chân lý, Tình yêu và Tự do
Thánh Gioan Phaolô II đã nhiều lần đề cao Augustinô như một người thầy cho “con người hiện đại”. Ngài nhấn mạnh rằng Augustinô dạy chúng ta không bao giờ tuyệt vọng trong việc tìm kiếm chân lý. Bằng chính cuộc đời mình, Augustinô cho thấy rằng ngay cả sau nhiều năm tìm kiếm mệt mỏi, người ta vẫn có thể tìm thấy chân lý. Ngài cũng đề cao phương pháp thần học của Augustinô, đó là sự trung thành hoàn toàn với thẩm quyền của đức tin được mặc khải qua Kinh Thánh, Truyền Thống và Giáo hội, đồng thời kết hợp với một “khát vọng mãnh liệt muốn hiểu đức tin”. Đối với những người trẻ, Gioan Phaolô II chỉ ra rằng Augustinô đề cao ba điều tốt lành tối thượng đi đôi với nhau: chân lý, tình yêu và tự do.
Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI: Mẫu gương của người tìm kiếm Chân lý
Đức Bênêđictô XVI, một học giả uyên thâm về Augustinô, đã mô tả ngài là một “người bạn đồng hành” trong sứ vụ của mình và là một mẫu gương cho thời đại chúng ta, một thời đại mà “chủ nghĩa tương đối, một cách nghịch lý, dường như là ‘chân lý’ phải hướng dẫn tư duy”. Ngài nhấn mạnh rằng Augustinô là một người “không bao giờ sống hời hợt”. Cơn khát Chân lý, sự tìm kiếm không ngừng, là một trong những đặc điểm nền tảng của cuộc đời ngài.
Đức Bênêđictô XVI giải thích rằng Augustinô đã nhận ra một sự thật sâu sắc: không phải ngài đã tìm thấy Chân lý, mà chính “Chân lý, là Thiên Chúa, đã theo đuổi và tìm thấy ngài”. Sự hoán cải của Augustinô là một hành trình liên tục, bao gồm ba giai đoạn chính: sự tìm kiếm Chân lý ban đầu, việc chấp nhận vai trò mục tử để phục vụ người khác, và sự hoán cải cuối cùng trong khiêm tốn và nhận thức về sự cần thiết của lòng thương xót của Thiên Chúa cho đến cuối đời. Ngài mời gọi mọi người, đặc biệt là những ai đang gặp khó khăn trong đức tin, “đừng bao giờ sợ hãi Chân lý, đừng bao giờ gián đoạn hành trình hướng về nó”.
Đức Giáo hoàng Phanxicô: Sự Bất An Thánh Thiện
Đức Phanxicô đã tập trung vào một chủ đề trung tâm trong linh đạo của Augustinô: sự bất an (inquietudo). Trong một bài giảng nổi tiếng, ngài đã phác họa ba loại “bất an” mà Augustinô đã trải qua và mời gọi các Kitô hữu ngày nay hãy nuôi dưỡng :
- Sự bất an của việc tìm kiếm tâm linh: Giống như nhiều người trẻ ngày nay, Augustinô không bằng lòng với những câu trả lời dễ dãi. Ngài không để cho trái tim mình “bị gây mê bởi thành công, bởi của cải, bởi quyền lực”. Ngài giữ được sự thao thức tìm kiếm ý nghĩa sâu xa của cuộc sống.
- Sự bất an của cuộc gặp gỡ Thiên Chúa: Ngay cả sau khi tìm thấy Thiên Chúa, Augustinô cũng không “an vị”. Ngài luôn bị thúc đẩy để biết Chúa nhiều hơn và làm cho người khác biết đến Ngài. Ngài không “tư hữu hóa” tình yêu mà luôn “bước ra ngoài” để phục vụ đoàn chiên.
- Sự bất an của tình yêu: Đây là sự bất an không ngừng tìm kiếm điều tốt cho người khác, cho người mình yêu, với một cường độ có thể dẫn đến cả nước mắt, như những giọt nước mắt của Thánh Monica đã cầu nguyện cho sự hoán cải của con trai mình.
Đối với Đức Phanxicô, sự bất an này không phải là một điều tiêu cực, mà là một dấu hiệu của một trái tim sống động, một trái tim chưa bị chai cứng bởi sự tự mãn hay thờ ơ, một trái tim luôn mở ra với Thiên Chúa và tha nhân.
Những Bài Học Bất Tận từ Thánh Augustinô
Di sản của Thánh Augustinô không chỉ là một kho tàng thần học mà còn là một nguồn cảm hứng vô tận cho đời sống Kitô hữu trong thế giới hiện đại. Những cuộc đấu tranh, những khám phá và những xác tín của ngài vẫn còn nguyên giá trị, đưa ra những bài học sâu sắc cho các tín hữu ngày nay.
Hành Trình Hoán Cải là một Quá Trình Suốt Đời
Cuộc đời của Augustinô cho thấy rằng sự hoán cải không phải là một sự kiện xảy ra một lần rồi thôi, mà là một hành trình liên tục. Ngay cả sau khi được rửa tội và trở thành giám mục, ngài vẫn tiếp tục chiến đấu với những yếu đuối của mình và nhận ra sự cần thiết của lòng thương xót của Thiên Chúa. Trong những ngày cuối đời, ngài đã cho treo các Thánh vịnh sám hối trên tường, một dấu hiệu cho thấy ngài luôn ý thức mình là một tội nhân cần được tha thứ. Bài học ở đây là chúng ta không bao giờ “đến nơi” trong đời sống thiêng liêng. Luôn có một lời mời gọi hoán cải sâu sắc hơn, một sự từ bỏ bản thân triệt để hơn, và một sự phụ thuộc lớn hơn vào ân sủng của Thiên Chúa.
Tình Yêu là Trung Tâm và là Thước Đo
“Hãy yêu, và hãy làm điều bạn muốn”. Câu nói táo bạo này của Augustinô tóm tắt một chân lý sâu sắc: tình yêu đích thực (caritas), tức là tình yêu bắt nguồn từ Thiên Chúa và hướng về Thiên Chúa, là nguyên tắc tối cao của đời sống đạo đức. Khi tình yêu của chúng ta được sắp xếp đúng trật tự—yêu Thiên Chúa trên hết và yêu mọi thứ khác trong Ngài—thì hành động của chúng ta sẽ tự nhiên phù hợp với ý muốn của Ngài. Augustinô dạy chúng ta rằng đời sống Kitô hữu không phải là việc tuân thủ một danh sách các quy tắc bên ngoài, mà là việc vun trồng một con tim yêu thương. Để biết được phẩm chất của một người, “chúng ta chỉ cần quan sát những gì họ yêu”.
Đối Thoại giữa Đức Tin và Khoa Học
Trong tác phẩm De Genesi ad litteram (Chú giải Sáng thế theo nghĩa đen), Augustinô đã đưa ra những nguyên tắc khôn ngoan đáng kinh ngạc về mối quan hệ giữa việc giải thích Kinh Thánh và kiến thức khoa học. Ngài cảnh báo các Kitô hữu không nên đưa ra những giải thích ngớ ngẩn, phi khoa học về thế giới tự nhiên và gán chúng cho Kinh Thánh. Ngài viết:
“Thông thường, ngay cả một người không phải Kitô hữu cũng biết điều gì đó về trái đất, các tầng trời… Nếu họ thấy một Kitô hữu sai lầm trong một lĩnh vực mà họ biết rõ và nghe người đó bảo vệ những ý kiến ngu xuẩn của mình về sách của chúng ta, làm sao họ có thể tin những sách đó trong các vấn đề liên quan đến sự sống lại của kẻ chết, niềm hy vọng vào sự sống đời đời, và Nước Trời?”.
Augustinô dạy chúng ta một sự khiêm tốn trí tuệ: khi Kinh Thánh không nói rõ về một vấn đề khoa học, chúng ta nên cởi mở với nhiều cách giải thích khả dĩ và không nên biến đức tin của mình thành trò cười bằng cách bám víu vào những quan điểm khoa học lỗi thời. Cuộc đối thoại giữa đức tin và lý trí, giữa thần học và khoa học, phải được thực hiện với sự tôn trọng lẫn nhau và một khao khát chung đối với chân lý.
Bản Chất của Hòa Bình và Công Lý
Trong Thành Đô Thiên Chúa, Augustinô định nghĩa hòa bình không chỉ là sự vắng mặt của chiến tranh, mà là “sự yên ổn của trật tự” (tranquillitas ordinis). Hòa bình đích thực và vĩnh cửu chỉ có thể được tìm thấy trong Thành Trì Thiên Chúa, nơi mọi thứ đều được sắp xếp một cách hoàn hảo trong tình yêu đối với Thiên Chúa. Hòa bình trần thế luôn mong manh và không hoàn hảo. Bài học cho chúng ta là không nên đặt hy vọng tuyệt đối vào bất kỳ hệ thống chính trị hay trật tự xã hội nào trên trần gian. Thay vào đó, chúng ta được kêu gọi làm việc cho công lý và hòa bình trên thế giới, nhưng luôn với nhận thức rằng quê hương đích thực của chúng ta ở nơi khác. Ngài cũng nhắc nhở chúng ta rằng “bác ái không thể thay thế cho công lý bị từ chối” , nhấn mạnh rằng tình yêu đích thực phải được thể hiện qua các hành động công bằng và cụ thể.
Tầm Quan Trọng của Cộng Đoàn
Từ kinh nghiệm của mình với bạn bè và sau này là với cộng đoàn tu trì và giáo phận, Augustinô hiểu sâu sắc rằng hành trình đức tin không phải là một hành trình đơn độc. Tu Luật của ngài nhấn mạnh tầm quan trọng của việc “sống hòa thuận… một lòng một ý hướng về Thiên Chúa”. Ngài thấy cộng đoàn là nơi tình yêu được thực hành, gánh nặng được chia sẻ, và sự thật được tìm kiếm cùng nhau. Trong một thế giới ngày càng cá nhân hóa, bài học của Augustinô về tình bạn và cộng đoàn Kitô hữu là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng chúng ta cần nhau để lớn lên trong đức tin và tình yêu.
Kết: Một Người Bạn Đồng Hành trên Hành Trình Đức Tin
Từ một thanh niên đầy tham vọng và bất an ở Bắc Phi đến một giám mục khiêm tốn, một nhà thần học vĩ đại, và một vị thánh của Hội Thánh toàn cầu, cuộc đời của Augustinô là một minh chứng hùng hồn cho quyền năng biến đổi của ân sủng Thiên Chúa. Ngài không phải là một vị thánh xa vời, hoàn hảo từ khi sinh ra. Ngài là một người đã vật lộn sâu sắc với những câu hỏi lớn của cuộc sống, với những đam mê của chính mình, và với những giới hạn của trí tuệ con người. Chính vì sự chân thật và cuộc đấu tranh không khoan nhượng đó mà ngài trở nên gần gũi và đáng tin cậy.
Phụng vụ của Hội Thánh, qua việc cử hành lễ kính ngài, đã không dựng lên một tượng đài bất khả xâm phạm. Thay vào đó, Hội Thánh giới thiệu cho chúng ta một người anh em, một người thầy, một người bạn đồng hành. Các bài đọc, lời nguyện và biểu tượng đều hướng chúng ta đến những chân lý cốt lõi mà Augustinô đã khám phá ra qua một cuộc đời tìm kiếm: Thiên Chúa là Tình Yêu, và chỉ trong Ngài, trái tim khắc khoải của chúng ta mới tìm thấy bình an; sự khiêm tốn là cánh cửa dẫn vào sự khôn ngoan; và toàn bộ lịch sử, cả cá nhân và vũ trụ, là một câu chuyện về tình yêu cứu độ của Thiên Chúa.
Như Đức Gioan Phaolô II đã nói, Augustinô dạy chúng ta “đừng bao giờ tuyệt vọng trong việc tìm kiếm chân lý”. Trong một thế giới đầy hoài nghi và tương đối, thông điệp của ngài vẫn còn vang vọng: hãy tiếp tục tìm kiếm, hãy tiếp tục đặt câu hỏi, hãy tiếp tục gõ cửa. Vì như chính cuộc đời ngài đã chứng minh, không phải chúng ta tìm thấy Chân Lý, mà là chính Chân Lý—là Đức Kitô—sẽ tìm thấy, nắm bắt và biến đổi chúng ta. Cuối cùng, Thánh Augustinô không chỉ để lại cho chúng ta một hệ thống thần học, mà còn là một tấm gương về một cuộc đời được sống trọn vẹn trong sự căng thẳng giữa tội lỗi và ân sủng, giữa lý trí và đức tin, giữa trần thế và thiên quốc—một cuộc đời mà cuối cùng đã tìm thấy sự nghỉ ngơi trong vòng tay yêu thương của Thiên Chúa.


