Bênêđictô – Một Ngọn Hải Đăng Giữa Đêm Tối Lịch Sử
Vào thời điểm Đế chế Rôma hùng mạnh đang trên đà sụp đổ, khi các cơ cấu xã hội, chính trị và văn hóa của thế giới cổ đại tan rã trong hỗn loạn, Thiên Chúa đã cho xuất hiện một “ngôi sao sáng” (astro luminoso) để chiếu soi một “thế kỷ tăm tối” (secolo buio). Ngôi sao đó chính là Thánh Bênêđictô thành Norcia. Cuộc đời và công trình của ngài không chỉ đơn thuần là câu chuyện về một vị thánh cá nhân, mà là một bước ngoặt định hình nên nền văn minh Kitô giáo Tây phương. Đức Thánh Cha Grêgôriô Cả, người viết tiểu sử đầu tiên và duy nhất về ngài, đã nhìn nhận ngài là một luồng sáng trong một thời đại bị khủng hoảng trầm trọng về các giá trị. Hơn một thiên niên kỷ sau, Đức Thánh Cha Phaolô VI đã long trọng tuyên bố ngài là Quan Thầy Châu Âu, và trao cho ngài những tước hiệu cao quý: “Sứ giả hòa bình, người kiến tạo sự hiệp nhất, thầy dạy văn minh” (Pacis nuntius, unitatis effector, civilis cultus magister).
Sự vĩ đại của Thánh Bênêđictô không nằm ở việc ngài kiến tạo một hệ thống triết học phức tạp hay một nền thần học trừu tượng. Thay vào đó, vào đúng thời điểm mà nền văn minh Tây phương cần một nền tảng mới để tái thiết từ đống tro tàn, ngài đã cung cấp một con đường thực tiễn, một bản hướng dẫn cụ thể cho đời sống: Tu Luật của ngài. Trong bối cảnh hỗn loạn của một cuộc khủng hoảng không chỉ về chính trị mà còn về “các giá trị và thể chế” , Tu Luật của Thánh Bênêđictô đã thiết lập nên những “trường học phụng sự Chúa” (schola dominici servitii). Những trường học này, các đan viện, đã trở thành những ốc đảo của sự ổn định. Bằng cách kết hợp một cách tài tình “cây thánh giá, cuốn sách và cái cày” (the cross, the book, and the plow), di sản của ngài đã tái tạo lại toàn bộ cấu trúc xã hội: đức tin (thánh giá), văn hóa (cuốn sách), và kinh tế (cái cày). Ngài không chỉ cứu các linh hồn; ngài đã cứu cả một nền văn minh. Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu về cuộc đời, Tu Luật, vị trí trong phụng vụ và di sản trường tồn của Thánh Bênêđictô, một người khổng lồ của đức tin mà ảnh hưởng vẫn còn vang vọng cho đến ngày nay.
I. Cuộc Đời Thánh Bênêđictô: Hành Trình từ Rôma đến Montecassino
Nguồn tư liệu xác thực duy nhất về cuộc đời Thánh Bênêđictô là Quyển II trong tác phẩm “Đối Thoại” (Dialogues) của Đức Thánh Cha Grêgôriô Cả, được viết vào khoảng năm 593-594. Đây không phải là một cuốn tiểu sử theo nghĩa hiện đại, mà là một tác phẩm tu đức nhằm trình bày Thánh Bênêđictô như một mẫu gương về đời sống thánh thiện và một người làm phép lạ vĩ đại, qua đó minh họa con đường đi lên đỉnh cao của sự chiêm niệm.
Những Năm Tháng Đầu Đời và Ơn Gọi
Thánh Bênêđictô (Benedict) sinh vào khoảng năm 480 tại Norcia (Nursia), một thị trấn miền núi thuộc vùng Umbria, nước Ý, trong một gia đình quý tộc Rôma khá giả. Theo truyền thống được Thánh Bêđa Khả Kính chấp nhận, ngài có một người chị em song sinh là Thánh Scholastica, người cũng đi theo con đường thánh hiến.
Khi còn là một chàng trai trẻ, Bênêđictô được cha mẹ gửi đến Rôma để theo học các môn nghệ thuật tự do, văn chương và luật pháp, một con đường học vấn điển hình cho một thanh niên quý tộc thời bấy giờ. Tuy nhiên, tại trung tâm của một đế chế đang suy tàn, ngài đã kinh hoàng trước thực tại. Ngài chứng kiến một đời sống phóng đãng, trụy lạc và vô luân của các bạn học, và một xã hội đang chìm trong sự suy đồi đạo đức. Lo sợ cho linh hồn mình, sợ rằng mình cũng sẽ “rơi vào vực thẳm khủng khiếp đó”, Bênêđictô đã đưa ra một quyết định mang tính bước ngoặt. Ngài từ bỏ việc học, từ bỏ “nhà cửa và tài sản của cha mình”, với một khao khát duy nhất là “làm đẹp lòng một mình Thiên Chúa” (soli Deo placere desiderans). Như Thánh Grêgôriô mô tả, ngài rời Rôma, “hiểu biết một cách dốt nát và được trang bị một sự khôn ngoan không qua học thức” (instructed with learned ignorance and furnished with unlearned wisdom), một câu nói gói trọn sự đoạn tuyệt của ngài với sự khôn ngoan thế gian để tìm kiếm sự khôn ngoan của Thiên Chúa.
Ẩn Sĩ tại Subiaco
Hành trình tu đức của Bênêđictô bắt đầu tại Enfide (nay là Affile), một thị trấn nhỏ cách Rôma khoảng 40 dặm, nơi ngài đến cùng với người vú nuôi trung thành của mình. Tại đây, ngài đã thực hiện phép lạ đầu tiên được ghi nhận. Khi người vú nuôi làm vỡ một cái sàng bột bằng đất nung mà bà đã mượn, Bênêđictô, vì lòng thương cảm, đã cầm lấy những mảnh vỡ và cầu nguyện. Cái sàng đã được chữa lành một cách hoàn hảo. Phép lạ này đã khiến ngài trở nên nổi tiếng, nhưng đó không phải là điều ngài tìm kiếm.
Để trốn tránh sự chú ý của thế gian, Bênêđictô đã bí mật rời bỏ cả người vú nuôi của mình và đi sâu hơn vào vùng núi non hiểm trở. Ngài tìm thấy một hang động biệt lập gần Subiaco, nơi sau này được gọi là Sacro Speco (Hang Thánh), và sống ở đó như một ẩn sĩ trong ba năm. Trong suốt thời gian này, mối liên hệ duy nhất của ngài với thế giới bên ngoài là qua một đan sĩ tên là Romanus, người sống trong một đan viện gần đó. Romanus đã mặc cho Bênêđictô tu phục, mang thức ăn cho ngài và hỗ trợ ngài về mặt thiêng liêng.
Chính trong sự cô tịch sâu thẳm này, Bênêđictô đã đối mặt và chiến thắng ba cơn cám dỗ nền tảng của con người, như Thánh Grêgôriô kể lại: cám dỗ về sự tự khẳng định bản thân và mong muốn đặt mình làm trung tâm; cám dỗ về xác thịt, khi hình ảnh một người phụ nữ xinh đẹp hiện lên trong trí tưởng tượng của ngài, và ngài đã chế ngự nó bằng cách cởi bỏ quần áo và lăn mình vào bụi gai và cây tầm ma cho đến khi thân thể trầy xước, dùng những vết thương thể xác để chữa lành vết thương tâm hồn; và cuối cùng là cám dỗ về sự giận dữ và trả thù. Bằng cách chiến thắng những thử thách này, tâm hồn ngài trở nên bình an và ngài đã sẵn sàng để trở thành một người hướng dẫn cho người khác.
Nền Tảng Đan Tu
Sau ba năm sống ẩn dật, danh tiếng về sự thánh thiện của Bênêđictô đã lan rộng. Một cộng đoàn đan sĩ ở Vicovaro, sau khi viện phụ của họ qua đời, đã nài nỉ ngài đến làm người lãnh đạo mới của họ. Mặc dù ban đầu từ chối vì biết rằng lối sống của mình và của họ không hợp nhau, cuối cùng ngài cũng đồng ý. Tuy nhiên, kỷ luật nghiêm khắc và đời sống thánh thiện của ngài đã sớm gây ra sự phẫn nộ trong cộng đoàn những đan sĩ sống buông thả. Họ đã âm mưu đầu độc ngài. Khi ly rượu độc được đưa đến, Bênêđictô đã làm Dấu Thánh Giá trên đó theo thói quen. Ngay lập tức, chiếc ly vỡ tan như thể bị một hòn đá ném vào. Nhận ra âm mưu độc ác, ngài bình thản rời bỏ cộng đoàn bất xứng đó và trở về với sự cô tịch yêu dấu của mình ở Subiaco.
Lần này, sự trở về của ngài không còn là một cuộc sống hoàn toàn ẩn dật nữa. Danh tiếng của ngài ngày càng thu hút nhiều môn đệ tìm đến để được ngài hướng dẫn. Để đáp ứng nhu cầu này, Thánh Bênêđictô đã thành lập một cộng đoàn rộng lớn gồm mười hai đan viện nhỏ trong thung lũng Subiaco, mỗi đan viện có mười hai đan sĩ và một viện phụ riêng, tất cả đều đặt dưới sự hướng dẫn thiêng liêng tối cao của ngài. Ngài cũng lập một đan viện thứ mười ba cho các tập sinh và những người cần được giáo dục.
Tuy nhiên, sự thành công và thánh thiện của ngài lại một lần nữa khơi dậy lòng ghen tị. Một linh mục địa phương tên là Florentius, bị thúc đẩy bởi sự đố kỵ, đã tìm cách hãm hại ngài. Ông ta gửi cho Bênêđictô một ổ bánh mì tẩm độc, nhưng một con quạ, theo lệnh của Chúa, đã tha ổ bánh đi mất. Không dừng lại ở đó, Florentius còn gửi bảy người phụ nữ lẳng lơ đến khu vườn của đan viện để cám dỗ và làm băng hoại các đan sĩ trẻ. Lo sợ cho sự an nguy thiêng liêng của các con cái mình, Thánh Bênêđictô quyết định rằng đã đến lúc phải rời đi. Vào khoảng năm 529, ngài cùng một nhóm môn đệ trung thành nhất lên đường về phía nam, hướng tới Cassino.
Trên đỉnh núi Montecassino, nơi từng có một ngôi đền ngoại giáo cổ xưa thờ thần Apollo, Thánh Bênêđictô đã bắt đầu công trình vĩ đại nhất của mình. Ngài phá hủy các bàn thờ và ngẫu tượng ngoại giáo, xây dựng hai nhà nguyện: một dâng kính Thánh Gioan Tẩy Giả và một dâng kính Thánh Martinô thành Tours. Trên nền móng của ngôi đền cũ, ngài đã xây dựng Đan viện Montecassino, nơi sẽ trở thành trái tim của Dòng Bênêđictô và là một trong những trung tâm tâm linh và văn hóa quan trọng nhất của Châu Âu.
Những Phép Lạ và Cuộc Sinh Thác Thánh Thiện
Thánh Grêgôriô Cả đã dành toàn bộ Quyển II sách “Đối Thoại” để kể lại cuộc đời và các phép lạ của Thánh Bênêđictô, nhiều hơn bất kỳ vị thánh nào khác. Các phép lạ này không chỉ là những câu chuyện kỳ diệu mà còn là những minh chứng cho quyền năng của Thiên Chúa hoạt động qua người tôi tớ trung thành của Ngài.
Một số phép lạ nổi bật nhất bao gồm: làm cho nước vọt ra từ một đỉnh núi khô cằn để giải khát cho các đan sĩ ; lấy lại một lưỡi rìu bị rơi xuống đáy hồ sâu bằng cách nhúng cán rìu xuống nước, và lưỡi sắt tự nổi lên gắn lại vào cán ; ra lệnh cho Thánh Maurus đi trên mặt nước để cứu Thánh Placidus đang chết đuối ; di chuyển một tảng đá khổng lồ mà nhiều người không lay chuyển nổi chỉ bằng lời cầu nguyện ; đọc được những tư tưởng và hành vi bí mật của các đan sĩ, chẳng hạn như việc họ đã ăn uống bên ngoài đan viện khi đi công tác ; chữa lành người bệnh phong ; và thậm chí làm cho một đứa trẻ đã chết sống lại. Ngài cũng có ơn nói tiên tri, báo trước sự sụp đổ của chính đan viện Montecassino và ngày qua đời của mình.
Cuộc đời trần thế của Thánh Bênêđictô kết thúc vào khoảng năm 547 (một số nguồn khác ghi là 543). Ngày sinh về trời của ngài được xác định là ngày 21 tháng 3, khoảng bốn mươi ngày sau khi người chị em song sinh yêu quý của ngài, Thánh Scholastica, qua đời. Thánh Grêgôriô mô tả cái chết của ngài là một cuộc ra đi thánh thiện và trang nghiêm. Sau khi bị sốt cao, ngài yêu cầu được đưa vào nhà nguyện. Tại đó, sau khi rước Mình và Máu Thánh Chúa, ngài đã trút hơi thở cuối cùng trong tư thế đứng, hai tay giơ lên trời cầu nguyện, trong khi được các môn đệ nâng đỡ. Ngài được chôn cất trong cùng một ngôi mộ với Thánh Scholastica, dưới bàn thờ chính của Đan viện Montecassino.
Các giai đoạn khác nhau trong cuộc đời Thánh Bênêđictô—từ một ẩn sĩ tìm kiếm sự cô tịch, một viện phụ bị cộng đoàn chống đối, người sáng lập nhiều cộng đoàn nhỏ, cho đến một nhà lập pháp vĩ đại của một đan viện lớn—không phải là những bước đi ngẫu nhiên. Chúng là một quá trình thử nghiệm và học hỏi thực tế, đã hun đúc nên sự khôn ngoan và quân bình phi thường trong Tu Luật của ngài. Kinh nghiệm làm ẩn sĩ tại Subiaco đã cho ngài thấy được những giá trị cao quý cũng như “những nguy hiểm thiêng liêng của đời sống đơn độc”. Điều này giải thích tại sao Tu Luật của ngài, dù vẫn tôn trọng đời sống ẩn tu như đỉnh cao của đời đan tu, lại tập trung vào việc xây dựng một cộng đoàn vững mạnh, một “loại đan sĩ hùng mạnh nhất” (coenobitarum fortissimum genus). Thất bại cay đắng tại Vicovaro, nơi các đan sĩ âm mưu đầu độc ngài vì kỷ luật quá nghiêm khắc , đã dạy cho ngài một bài học vô giá về sự quân bình và lòng trắc ẩn. Chính kinh nghiệm này có lẽ đã trực tiếp dẫn đến nguyên tắc nền tảng trong Tu Luật: “không có gì khắc nghiệt, không có gì nặng nề” (nihil asperum, nihil grave). Cuối cùng, tại Montecassino, ngài đã tổng hợp tất cả những kinh nghiệm sống này để viết nên một Tu Luật duy nhất, một kiệt tác không chỉ về quy tắc, mà còn về sự thấu hiểu sâu sắc bản tính con người và nghệ thuật sống chung. Tu Luật không phải là một sản phẩm lý thuyết, mà là kết tinh của một cuộc đời thử nghiệm và học hỏi không ngừng.
II. Tu Luật Thánh Bênêđictô: “Một Trường Học Phụng Sự Chúa”
Kiệt tác vĩ đại và di sản trường tồn nhất của Thánh Bênêđictô chính là Tu Luật (Regula) của ngài, được viết vào khoảng năm 530 tại Montecassino. Đây không chỉ là một bộ quy tắc, mà là một “sách hướng dẫn”, một “bản tóm lược Tin Mừng” , được thiết kế để tạo ra một môi trường ổn định và quân bình, nơi các linh hồn có thể thực sự tìm kiếm Thiên Chúa. Tu Luật này đã kết tinh những gì tốt đẹp nhất của truyền thống đan tu đi trước, đặc biệt là từ Thánh Gioan Cassian và Thánh Basiliô , và truyền lại cho toàn bộ thế giới Tây phương.
Lời Mở Đầu – “Hãy Lắng Nghe” (Ausculta, o fili)
Tu Luật mở đầu không phải bằng một mệnh lệnh, mà bằng một lời mời gọi đầy tình phụ tử: “Ausculta, o fili, praecepta magistri, et inclina aurem cordis tui” – “Hãy lắng nghe, hỡi con, lời dạy của Thầy, và hãy nghiêng tai lòng con”. Hành động “lắng nghe” (ausculta) này không chỉ là việc tiếp nhận âm thanh bằng tai, mà là một thái độ nội tâm sâu sắc, một sự chú tâm và vâng phục của con tim. Nó thiết lập nền tảng cho toàn bộ đời sống đan tu: một cuộc hành trình trở về với Thiên Chúa, Đấng mà ta đã lìa xa vì “sự lười biếng của bất tuân” (per inoboedientiae desidiam), nay quay về qua “lao công của sự vâng phục” (per oboedientiae laborem). Lời mời gọi này vang vọng suốt Tu Luật, nhắc nhở người đan sĩ rằng đời sống của họ là một sự đáp trả liên tục trước tiếng gọi của Thiên Chúa.
Nền Tảng Đời Sống Đan Tu
Thánh Bênêđictô đã xây dựng “trường học phụng sự Chúa” của mình trên những cột trụ vững chắc, tạo nên một lối sống quân bình và thánh thiện.
Ora et Labora (Cầu Nguyện và Lao Động)
Mặc dù châm ngôn nổi tiếng “Cầu nguyện và Lao động” (Ora et Labora) không xuất hiện nguyên văn trong Tu Luật, tinh thần của nó lại là trái tim của đời sống Bênêđictô, được thể hiện rõ nét nhất trong Chương 48. Thánh Bênêđictô tuyên bố một cách dứt khoát: “Otiositas inimica est animae” – “Sự nhàn rỗi là kẻ thù của linh hồn”. Vì vậy, ngày sống của đan sĩ được phân chia một cách có trật tự giữa các giờ cầu nguyện chung (Phụng Vụ Các Giờ Kinh), lao động chân tay (opera manuum), và đọc sách thiêng liêng (lectio divina).
Cầu nguyện và lao động không phải là hai hoạt động đối nghịch hay tách biệt, mà có một mối quan hệ cộng sinh sâu sắc. Lao động được coi là sự nối dài của lời cầu nguyện, và cả hai đều có phẩm giá như nhau. Khi các đan sĩ sống bằng “lao công của đôi tay mình, như các tổ phụ và các Tông đồ của chúng ta”, họ thực sự là những đan sĩ đích thực. Sự quân bình này thánh hóa mọi khía cạnh của cuộc sống, biến cả những công việc tầm thường nhất thành một hành vi thờ phượng.
Khiêm Nhường (De Humilitate – Chương 7)
Đối với Thánh Bênêđictô, khiêm nhường là con đường hoàng gia dẫn đến Thiên Chúa. Chương 7 của Tu Luật trình bày đức khiêm nhường như một chiếc thang thiêng liêng với mười hai bậc, đưa người đan sĩ từ sự kính sợ Thiên Chúa ban đầu đến tình yêu hoàn hảo loại trừ mọi sợ hãi. Nền tảng của chương này là lời của Chúa Giêsu: “Ai tự nâng mình lên sẽ bị hạ xuống, và ai tự hạ mình xuống sẽ được nâng lên” (Lc 14:11).
Các bậc thang này là một tiến trình biến đổi nội tâm sâu sắc, bao gồm: (1) luôn có lòng kính sợ Thiên Chúa; (2) không yêu thích ý riêng mình; (3) vâng phục bề trên vì lòng yêu mến Thiên Chúa; (4) kiên nhẫn trong những gian nan thử thách; (5) khiêm tốn xưng thú mọi tư tưởng xấu và tội lỗi kín đáo cho viện phụ; (6) bằng lòng với những gì thấp hèn và tồi tệ nhất; (7) không chỉ nói mà còn tin từ đáy lòng rằng mình là người hèn mọn nhất; (8) chỉ làm những gì được Tu Luật và gương các bậc lão thành chỉ dạy; (9) giữ thinh lặng và chỉ nói khi được hỏi; (10) không dễ dàng và mau mắn cười cợt; (11) nói năng cách từ tốn, nghiêm trang và ít lời; (12) luôn biểu lộ sự khiêm tốn không chỉ trong tâm hồn mà cả trong dáng vẻ bên ngoài, luôn cúi đầu và mắt nhìn xuống đất.
Vâng Phục (De Oboedientia – Chương 5)
Sự vâng phục là “bậc thang đầu tiên của đức khiêm nhường” và là nền tảng của đời sống cộng đoàn. Thánh Bênêđictô đòi hỏi một sự vâng phục “không chậm trễ” (sine mora), một sự đáp trả tức thì, xuất phát từ lòng yêu mến, vì đó là đặc tính của những người “không coi gì quý hơn Đức Kitô”. Người đan sĩ thực thi mệnh lệnh của bề trên như thể đó là mệnh lệnh đến từ chính Thiên Chúa. Sự vâng phục này không chỉ dành cho viện phụ. Trong Chương 71, Thánh Bênêđictô mở rộng nguyên tắc này thành sự vâng phục lẫn nhau: “oboedientes sibi sint invicem“, các anh em hãy vâng phục nhau, nhận biết rằng chính qua con đường vâng phục này mà họ sẽ đến với Thiên Chúa.
Cộng Đoàn và Bền Đỗ (Stabilitas Loci)
Thánh Bênêđictô đã dứt khoát chọn đời sống cộng đoàn (Cenobites) là hình thức lý tưởng, gọi đây là “loại đan sĩ hùng mạnh nhất” (coenobitarum fortissimum genus). Ngài mạnh mẽ chỉ trích các loại đan sĩ khác, đặc biệt là Sarabaites (những người sống hai ba người không có chủ chăn, luật lệ là ý thích riêng) và Gyrovagues (những người lang thang suốt đời từ đan viện này sang đan viện khác).
Để chống lại sự bất ổn này, ngài đã đưa ra lời khấn Bền Đỗ (Stabilitas Loci) như một trong ba lời khấn chính của Dòng Bênêđictô (cùng với sự hoán cải đời sống và vâng phục). Lời khấn này buộc người đan sĩ phải cam kết sống và chết trong cùng một cộng đoàn đan viện. Điều này tạo ra một “gia đình” thiêng liêng thực sự, nơi các mối quan hệ được thử thách và thanh luyện qua thời gian, và là môi trường để thực hành đức ái, sự kiên nhẫn và lòng thương xót.
Nguồn Mạch Kinh Thánh
Tu Luật của Thánh Bênêđictô được thấm nhuần sâu sắc bởi Lời Chúa. Ngài coi Kinh Thánh là quy tắc tối thượng cho đời sống, như ngài khẳng định trong chương cuối cùng: “trang nào hay lời nào của Kinh Thánh có thẩm quyền trong Cựu và Tân Ước lại không phải là quy tắc ngay thẳng nhất cho đời sống con người?” (Chương 73).
Ngài trích dẫn Kinh Thánh hơn 200 lần, đặc biệt là sách Thánh Vịnh, mà các đan sĩ phải thuộc lòng và đọc trọn vẹn mỗi tuần trong các giờ kinh, và các sách Khôn Ngoan như Châm Ngôn và Huấn Ca. Tuy nhiên, ngài không chỉ đơn thuần trích dẫn. Ngài dệt Lời Chúa vào chính kết cấu của Tu Luật, biến việc tuân giữ Tu Luật thành một cách sống Tin Mừng một cách cụ thể. Ví dụ, toàn bộ chương về việc đón tiếp khách (Chương 53) được xây dựng trên lời của Chúa Giêsu trong Mátthêu 25:35: “Ta là khách lạ, và các ngươi đã tiếp rước Ta”. Lời Chúa không phải là một văn bản chết, mà là một “tiếng nói sống động” (viva vox) của Thiên Chúa đang mời gọi mỗi ngày.
Tu Luật của Thánh Bênêđictô thực sự là một cuộc cách mạng về sự quân bình và lòng thương xót. Trước thời của ngài, truyền thống đan tu, đặc biệt là từ Ai Cập và Syria, thường được đánh dấu bởi những hình thức khổ hạnh khắc nghiệt và đôi khi là một cuộc “cạnh tranh trong sự thái quá về khổ hạnh”. Tu Luật của Bênêđictô đã chấm dứt điều này. Ngài chủ trương sự điều độ (moderation) trong mọi sự: ngài cho phép các đan sĩ có đủ thức ăn, đủ giấc ngủ (từ 7.5 đến 8 giờ), và quần áo phù hợp với khí hậu. Thịt chỉ bị cấm trừ khi người đan sĩ bị bệnh hoặc yếu sức. Ngài liên tục nhắc nhở viện phụ phải quan tâm đặc biệt đến những người yếu đuối (infirmorum), người già, và trẻ em. Viện phụ không phải là một nhà cai trị độc đoán, mà phải hành động như một “người mục tử nhân lành” và một “thầy thuốc khôn ngoan” (sapiens medicus) , người biết rằng mình chịu trách nhiệm về các linh hồn yếu đuối chứ không phải thống trị những người mạnh mẽ. Sự quân bình này không phải là sự dễ dãi, mà là một sự khôn ngoan sâu sắc về tâm lý và thiêng liêng. Bằng cách loại bỏ những khổ hạnh cực đoan không cần thiết, Thánh Bênêđictô đã tập trung năng lượng của các đan sĩ vào cuộc chiến đấu nội tâm thực sự: cuộc chiến chống lại ý riêng, lòng kiêu ngạo và sự bất tuân. Đây là một sự thay đổi mô hình mang tính cách mạng, chuyển từ sự khổ hạnh bên ngoài sang sự biến đổi từ bên trong.
III. Thánh Bênêđictô trong Phụng Vụ Giáo Hội
Sự thánh thiện và tầm quan trọng của Thánh Bênêđictô được Giáo hội long trọng ghi nhớ và cử hành qua phụng vụ, đặc biệt là trong Thánh Lễ và Các Giờ Kinh Phụng Vụ.
Ngày Lễ Kính
Trong Lịch Phụng Vụ Rôma hiện hành, Giáo hội Công giáo mừng kính Thánh Bênêđictô, Viện phụ, vào ngày 11 tháng 7 dưới hình thức lễ nhớ bắt buộc. Ngày này được cho là kỷ niệm việc di chuyển hài cốt của ngài.
Tuy nhiên, ngày sinh về trời (dies natalis) của ngài, tức ngày ngài qua đời, là ngày 21 tháng 3. Đây vẫn là ngày lễ chính và được cử hành như một lễ trọng trong toàn Dòng Bênêđictô và các dòng tu theo Tu Luật của ngài.
Thánh Lễ Kính Thánh Bênêđictô (11 tháng 7)
Các bản văn phụng vụ riêng (Propers) của Thánh lễ ngày 11 tháng 7 làm nổi bật hai khía cạnh chính trong linh đạo của Thánh Bênêđictô: vai trò của ngài như một “thầy dạy lỗi lạc trong trường học phụng sự Chúa” và nguyên tắc vàng của ngài là “không đặt bất cứ điều gì lên trên tình yêu Chúa Kitô”.
|
Phần Lễ (Proper) |
Latinh (Missale Romanum) |
Tiếng Việt (Bản dịch Sách Lễ Rôma) |
|---|---|---|
|
Ca Nhập Lễ (Antiphona ad Introitum) |
Fuit vir vitae venerabilis, gratia Benedictus et nomine, qui relicta domo rebusque patris, soli Deo placere cupiens, sanctae conversationis habitum quaesivit. |
Có một người sống cuộc đời đáng kính, tên là Bênêđictô, người được chúc phúc bởi ân sủng và bởi danh xưng, đã từ bỏ nhà cửa và tài sản của cha mình, chỉ mong làm đẹp lòng một mình Thiên Chúa, và đã tìm kiếm nếp sống thánh thiện. |
|
Lời Nguyện Nhập Lễ (Collecta) |
Deus, qui beatum Benedictum abbatem in schola divini servitii praeclarum constituisti magistrum, tribue, quaesumus, ut, amori tuo nihil praeponentes, viam mandatorum tuorum dilatato corde curramus. |
Lạy Thiên Chúa, Chúa đã đặt Thánh Bênêđictô viện phụ làm thầy dạy lỗi lạc trong trường học phụng sự Chúa; xin cho chúng con biết noi gương người, không đặt bất cứ điều gì lên trên tình yêu Chúa Kitô, để hân hoan tiến bước trên đường giới răn của Chúa. |
|
Lời Nguyện Tiến Lễ (Oratio super Oblata) |
Haec sancta, Domine, quae in beati Benedicti celebritate deferimus, respice benignus, et praesta, ut nos, eius exemplis te quaerentes, unitatis in tuo servitio pacisque dona consequi mereamur. |
Lạy Chúa, trong ngày lễ kính Thánh Bênêđictô, chúng con dâng lên Chúa những lễ vật thánh này. Xin Chúa nhân từ đoái thương và ban cho chúng con, khi noi gương thánh nhân tìm kiếm Chúa, được xứng đáng nhận lãnh ơn hiệp nhất và bình an trong việc phụng sự Chúa. |
|
Ca Hiệp Lễ (Antiphona ad Communionem) |
Fidelis servus et prudens, quem constituit Dominus super familiam suam, ut det illis in tempore tritici mensuram. (Cf. Lc 12, 42) |
Đây là người quản gia trung tín và khôn ngoan, mà ông chủ đã đặt lên coi sóc gia nhân mình, để cấp phát phần lúa thóc đúng giờ. |
Các Giờ Kinh Phụng Vụ (Liturgy of the Hours)
Trong Các Giờ Kinh Phụng Vụ, đặc biệt là Giờ Kinh Sách, Giáo hội cho các tín hữu suy niệm chính những lời của Thánh Bênêđictô.
- Bài Đọc Kinh Sách: Bài đọc thứ hai thường được trích từ Lời Mở Đầu và chương cuối cùng (Chương 72: Về Lòng Nhiệt Thành Tốt Lành) của Tu Luật. Các đoạn văn này nhấn mạnh lời mời gọi khẩn thiết: “Hãy chạy đua khi còn ánh sáng sự sống, kẻo bóng tối sự chết ập đến” và tóm kết toàn bộ linh đạo Bênêđictô trong mệnh lệnh: “Họ đừng lấy gì, tuyệt đối đừng lấy gì, mà quý hơn Đức Kitô”.
- Các Bài Đọc Thánh Lễ: Các bài đọc Kinh Thánh trong Thánh lễ thường được chọn để phản ánh các chủ đề chính trong cuộc đời và Tu Luật của Thánh Bênêđictô. Các bài đọc truyền thống thường là sách Châm Ngôn 2:1-9 (lời mời gọi tìm kiếm sự khôn ngoan của Thiên Chúa), Thánh vịnh 33 (34) với đáp ca “Hãy nếm thử và hãy nhìn coi, cho biết Chúa thiện hảo nhường bao”, và Tin Mừng theo Thánh Mátthêu 19:27-29 (lời hứa của Chúa Giêsu về phần thưởng cho những ai từ bỏ mọi sự để theo Ngài). Tuy nhiên, các bài đọc có thể thay đổi theo chu kỳ năm phụng vụ. Ví dụ, trong năm 2024, các bài đọc là Hôsê 11:1-4, 8e-9 và Mátthêu 10:7-15, nhấn mạnh tình yêu thương xót của Thiên Chúa và sứ mạng rao giảng Nước Trời.
- Các Lời Nguyện Sáng và Chiều: Các điệp ca (antiphons) cho các giờ kinh chính ca ngợi cuộc đời thánh thiện của ngài (“Fuit vir vitae venerabilis…”) và việc ngài đã nhận được phúc lành từ Thiên Chúa (“Accepit benedictionem a Domino…”).
IV. Thánh Bêneđictô: Tổ Phụ Đan Tu và Quan Thầy Châu Âu
Ảnh hưởng của Thánh Bênêđictô vượt xa các bức tường đan viện. Ngài đã để lại một di sản không thể phai mờ trên toàn bộ nền văn minh Tây phương, một di sản tiếp tục được các Đức Giáo hoàng khẳng định và làm sáng tỏ cho đến ngày nay.
Tổ Phụ Đan Tu Tây Phương
Thánh Bênêđictô được công nhận rộng rãi là “Tổ phụ Đan tu Tây phương” (father of Western monasticism). Trước ngài, đời sống đan tu ở phương Tây còn khá tản mác và chưa có một cấu trúc thống nhất. Tu Luật của ngài, với sự khôn ngoan, quân bình và linh hoạt, đã trở thành chuẩn mực cho hầu hết các cộng đoàn đan tu trên khắp châu Âu trong nhiều thế kỷ.
Các đan viện Bênêđictô không chỉ là những trung tâm cầu nguyện. Chúng đã trở thành những ngọn đuốc văn hóa giữa thời kỳ mà nhiều người gọi là “Đêm trường Trung cổ”. Các đan sĩ đã cần mẫn sao chép và lưu giữ các bản văn cổ điển của Hy Lạp và Rôma, bảo tồn di sản tri thức của nhân loại khỏi sự hủy diệt. Họ đã phát triển nông nghiệp, biến những vùng đất hoang vu thành những cánh đồng màu mỡ. Họ đã dạy cho các dân tộc “man di” về đức tin Kitô giáo, về luật pháp, và về một trật tự xã hội mới. Qua đó, các đan viện Bênêđictô đã trở thành những hạt nhân xây dựng lại một châu Âu mới từ đống tro tàn của Đế chế Rôma.
Pacis Nuntius – Sứ Giả Hòa Bình
Nhận thức sâu sắc về vai trò lịch sử này, vào ngày 24 tháng 10 năm 1964, Đức Thánh Cha Phaolô VI, qua Tông thư Pacis Nuntius, đã long trọng tuyên bố Thánh Bênêđictô là Quan Thầy chính của toàn Châu Âu (principalis totius Europae Patronus).
Trong Tông thư, Đức Phaolô VI ca ngợi Thánh Bênêđictô là “sứ giả hòa bình, người kiến tạo sự hiệp nhất, thầy dạy văn minh, và trên hết là người rao giảng đạo Chúa Kitô và là người sáng lập đời sống đan tu ở phương Tây”. Ngài nhấn mạnh rằng Thánh Bênêđictô, với “thánh giá, cuốn sách, và cái cày”, đã trở thành nguồn cảm hứng cho sự hiệp nhất thiêng liêng của châu Âu, một sự hiệp nhất vượt trên những khác biệt về ngôn ngữ, chủng tộc và văn hóa, giúp các dân tộc cảm nhận mình là một Dân Thiên Chúa duy nhất.
Việc tuyên bố Thánh Bênêđictô là Quan Thầy Châu Âu là một hành động mang tính tiên tri và mục vụ sâu sắc, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử của nó. Tông thư Pacis Nuntius được ban hành nhân dịp cung hiến lại Đan viện Montecassino, nơi đã bị phá hủy hoàn toàn trong các cuộc giao tranh của Thế chiến II vào năm 1944. Thời điểm và địa điểm này không hề ngẫu nhiên. Châu Âu lúc đó đang trong quá trình tái thiết và nỗ lực hiệp nhất (tiền thân của Liên minh Châu Âu ngày nay), nhưng đồng thời cũng bị chia cắt sâu sắc bởi Bức màn Sắt của Chiến tranh Lạnh và bị tổn thương bởi “các ý thức hệ lớn được bộc lộ là những không tưởng bi thảm” của thế kỷ 20. Bằng cách đề cao Thánh Bênêđictô, Đức Phaolô VI và các vị Giáo hoàng kế nhiệm đã đưa ra một mô hình để tái thiết. Di sản của Thánh Bênêđictô không phải là một hệ tư tưởng chính trị, mà là một sự hiệp nhất tâm linh và văn hóa (spiritual unity) được xây dựng trên nền tảng đức tin. Đây là một lời kêu gọi mạnh mẽ, mời gọi châu Âu hãy quay về cội nguồn Kitô giáo của mình, coi trật tự, hòa bình, lao động và cầu nguyện theo tinh thần Bênêđictô là liều thuốc giải cho sự hỗn loạn và các ý thức hệ vô thần đã tàn phá lục địa.
Tiếng Nói của các Giáo Hoàng
Các vị Giáo hoàng gần đây đã liên tục quy chiếu về Thánh Bênêđictô như một nguồn cảm hứng cho Giáo hội và thế giới.
Đức Bênêđictô XVI đã có một mối liên kết đặc biệt với vị thánh này. Ngài đã chọn tước hiệu Giáo hoàng của mình một phần là để tôn vinh Thánh Bênêđictô, Quan Thầy Châu Âu, và để đặt triều đại giáo hoàng của mình dưới sự bảo trợ của ngài trong nỗ lực tái truyền giảng Tin Mừng cho một châu Âu đang mất đi cội nguồn Kitô giáo. Trong các buổi tiếp kiến chung, Đức Bênêđictô XVI đã nhiều lần suy tư về Thánh Bênêđictô. Ngài mô tả Tu Luật như một “kim chỉ nam” cho những ai thành tâm tìm kiếm Thiên Chúa, và nhấn mạnh rằng thông điệp của Thánh Bênêđictô là vô cùng cần thiết cho một châu Âu đang “tìm kiếm căn tính của mình” và cần một “sự canh tân đạo đức và tinh thần” bắt nguồn từ di sản Kitô giáo.
Đặc biệt, trong bài diễn văn cuối cùng trước khi từ nhiệm, Đức Bênêđictô XVI đã một lần nữa nhắc đến vị thánh bổn mạng của mình. Ngài nói rằng khi từ bỏ việc thi hành thừa tác vụ Phêrô, ngài không “từ bỏ thập giá”, mà sẽ ở lại bên Chúa Chịu Đóng Đinh theo một cách mới, trong “phạm vi của Thánh Phêrô” qua đời sống cầu nguyện. Và ngài nói thêm: “Thánh Bênêđictô, người mà tôi mang danh hiệu Giáo hoàng, sẽ là một tấm gương tuyệt vời cho tôi về điều này”.
V. Mề Đay Thánh Bênêđictô: Một Á Khí Thiêng Liêng
Một trong những biểu hiện phổ biến nhất của lòng sùng kính đối với Thánh Bênêđictô trong dân gian là Mề đay Thánh Bênêđictô. Đây không phải là một lá bùa hộ mệnh, mà là một á khí (sacramental) mạnh mẽ, một lời cầu nguyện hữu hình xin Chúa bảo vệ khỏi sự dữ qua lời chuyển cầu của thánh nhân.
Lịch Sử và Ý Nghĩa
Nguồn gốc của mề đay bắt nguồn từ lòng sùng kính sâu sắc của chính Thánh Bênêđictô đối với Thánh Giá, dấu chỉ mà ngài thường dùng để làm phép lạ và xua đuổi quyền lực ma quỷ. Trong nhiều thế kỷ, người ta đã đeo những chiếc mề đay có hình Thánh Bênêđictô, nhưng ý nghĩa của các chữ cái bí ẩn khắc trên đó đã bị lãng quên. Mãi đến năm 1647, một bản thảo chép tay từ năm 1415 mới được tìm thấy tại Đan viện Metten ở Bavaria, trong đó giải thích ý nghĩa của các chữ viết tắt này.
Mề đay đã nhận được sự phê chuẩn chính thức từ Đức Giáo hoàng Bênêđictô XIV vào năm 1741 và 1742. Mẫu mề đay được sử dụng phổ biến ngày nay, được gọi là “Mề đay Năm Thánh”, được thiết kế vào năm 1880 nhân dịp kỷ niệm 1400 năm ngày sinh của Thánh Bênêđictô, dưới sự giám sát của Đan viện Montecassino.
Giải Mã các Biểu Tượng
Mề đay Thánh Bênêđictô chứa đựng một hệ thống biểu tượng và chữ viết tắt phong phú.
Mặt trước:
- Chính giữa: Hình Thánh Bênêđictô. Tay phải ngài cầm Thánh Giá, biểu tượng của ơn cứu độ. Tay trái ngài cầm cuốn Tu Luật, kim chỉ nam cho đời sống thánh thiện.
- Bên phải ngài: Một chiếc cốc bị vỡ có con rắn bò ra, tượng trưng cho câu chuyện ly rượu độc bị vỡ khi ngài làm dấu thánh giá trên đó.
- Bên trái ngài: Một con quạ đang tha đi một ổ bánh, nhắc lại câu chuyện ổ bánh mì tẩm độc mà kẻ thù gửi đến hãm hại ngài.
- Dòng chữ phía trên: Crux Sancti Patris Benedicti (Thánh Giá của Cha Thánh Bênêđictô).
- Dòng chữ xung quanh: Eius in obitu nostro praesentia muniamur! (Xin cho sự hiện diện của ngài bảo vệ chúng ta trong giờ lâm tử!).
- Dưới chân ngài: Có thể có dòng chữ EX SM CASINO MDCCCLXXX (Từ Thánh Montecassino 1880), đánh dấu nguồn gốc của Mề đay Năm Thánh.
Mặt sau:
- Chính giữa: Một cây Thánh Giá lớn.
- Phía trên Thánh Giá: Chữ PAX (Hòa bình), châm ngôn của Dòng Bênêđictô.
- Trên thanh dọc của Thánh Giá: Các chữ cái C.S.S.M.L., viết tắt của câu: Crux Sacra Sit Mihi Lux (Xin Thánh Giá là ánh sáng cho tôi).
- Trên thanh ngang của Thánh Giá: Các chữ cái N.D.S.M.D., viết tắt của câu: Non Draco Sit Mihi Dux (Đừng để con rồng [ma quỷ] dẫn lối tôi).
- Bốn góc của Thánh Giá: Các chữ cái C.S.P.B., viết tắt của: Crux Sancti Patris Benedicti (Thánh Giá của Cha Thánh Bênêđictô).
C. Lời Nguyện Trừ Tà
Các chữ cái được khắc vòng quanh mép của mặt sau mề đay là những chữ đầu của một lời nguyện trừ tà cổ xưa và mạnh mẽ:
- V.R.S.N.S.M.V. — S.M.Q.L.I.V.B.
- Đây là các chữ viết tắt của câu:
- Latinh: Vade Retro Satana! Nunquam Suade Mihi Vana! Sunt Mala Quae Libas. Ipse Venena Bibas!.
- Tiếng Việt: Hỡi Satan, hãy lui ra! Đừng bao giờ xúi giục ta những điều phù phiếm! Những gì ngươi đưa ra là sự dữ. Ngươi hãy tự uống lấy nọc độc của mình!
Việc sử dụng mề đay là một hành vi đức tin, một lời nhắc nhở hữu hình về sự hiện diện và quyền năng của Thiên Chúa, về cuộc chiến đấu thiêng liêng mà mỗi Kitô hữu phải đối mặt, và về sự chuyển cầu mạnh thế của Thánh Bênêđictô. Nó không phải là một vật có “ma thuật”, mà là một phương thế để khơi dậy đức tin và lòng tín thác vào sự bảo vệ của Thiên Chúa.
VI. Thánh Bênêđictô: Những bài học cho Đời Sống Kitô Hữu Hôm Nay
Mặc dù được viết cách đây 15 thế kỷ cho các đan sĩ sống trong tu viện, Tu Luật của Thánh Bênêđictô vẫn còn nguyên giá trị và mang lại những bài học sâu sắc cho các Kitô hữu ở mọi bậc sống trong thế giới hiện đại. Nó không phải là một di tích của quá khứ, mà là một nguồn mạch khôn ngoan sống động.
A. Một Tu Đức cho Người Tại Thế
Nhiều nhà linh đạo hiện đại, đặc biệt là những người thuộc truyền thống Bênêđictô như Nữ tu Joan Chittister, đã nhấn mạnh rằng Tu Luật cung cấp một “khuôn khổ cho việc sống một cuộc đời quân bình, đơn sơ và cầu nguyện” mà bất cứ ai cũng có thể áp dụng. Các giá trị cốt lõi mà Tu Luật đề cao—như khiêm nhường, kiên nhẫn, đơn sơ, chăm sóc người khác, và sống trong cộng đoàn—là những mối quan tâm phổ quát của con người. Tu Luật được xem như một “giàn đỡ thiêng liêng” (spiritual trellis), giúp đời sống đức tin của người giáo dân, vốn thường bị phân tán và hỗn loạn, có được một cấu trúc và hướng đi rõ ràng, giúp họ lớn lên và sinh hoa kết trái trong Tin Mừng.
B. Diễn giải lại các Lời Khấn cho Đời Sống Hàng Ngày
Các lời khấn của Dòng Bênêđictô có thể được “dịch” sang ngôn ngữ của người giáo dân để trở thành những nguyên tắc sống cụ thể:
- Bền Đỗ (Stability): Đối với người sống giữa đời, lời khấn này có nghĩa là sự cam kết trung thành. Đó là sự bền đỗ trong ơn gọi hôn nhân và gia đình, sự gắn bó với cộng đoàn giáo xứ, sự dấn thân cho khu xóm và xã hội nơi mình sống. Trong bối cảnh khủng hoảng môi trường, nó còn có nghĩa là sự cam kết chăm sóc và bảo vệ ngôi nhà chung là trái đất.
- Hoán Cải Đời Sống (Conversion of Life): Đây không phải là một sự kiện một lần, mà là một tiến trình liên tục thay đổi và lớn lên trong đức tin. Nó đòi hỏi một con tim luôn rộng mở, sẵn sàng để cho Thiên Chúa biến đổi mình qua những biến cố vui buồn của cuộc sống hàng ngày, qua cầu nguyện, và qua việc phục vụ tha nhân.
- Vâng Phục (Obedience): Vượt ra khỏi ý nghĩa tiêu cực của việc “tuân lệnh”, vâng phục trong tinh thần Bênêđictô được hiểu theo nghĩa gốc của từ Latinh obedire—nghĩa là “lắng nghe”. Đây là nghệ thuật lắng nghe tiếng Chúa qua Kinh Thánh và qua sự thinh lặng của tâm hồn; lắng nghe Giáo hội qua các vị chủ chăn; lắng nghe những người khôn ngoan được Chúa đặt để hướng dẫn ta; và lắng nghe nhu cầu của những người anh chị em xung quanh với một trái tim khiêm tốn và yêu thương.
C. “Không Đặt Gì Hơn Tình Yêu Chúa Kitô”
Đây có lẽ là bài học cô đọng và mạnh mẽ nhất từ Tu Luật (Chương 4 và 72). Nguyên tắc vàng này là một lời mời gọi cấp tiến cho mỗi Kitô hữu, dù là đan sĩ hay giáo dân, hãy sắp xếp lại các ưu tiên trong cuộc sống của mình. Trong một thế giới đầy những đòi hỏi về tiền bạc, danh vọng, quyền lực và lạc thú, Thánh Bênêđictô nhắc nhở chúng ta rằng chỉ có một điều cần thiết: đặt mối tương quan với Đức Kitô lên trên hết mọi sự.
Sức hấp dẫn lâu dài và phổ quát của Tu Luật Bênêđictô nằm ở chính sự thực tế và lòng trắc ẩn sâu sắc của nó. Tu Luật không được viết cho những vị thánh lý tưởng, mà cho một “nhóm ô hợp” gồm những con người bình thường, với đủ mọi tài năng và yếu đuối. Nó thừa nhận sự tồn tại của những người “cứng đầu và ngu dốt, vô kỷ luật và bồn chồn, bất cẩn và đãng trí”. Nó không đòi hỏi sự hoàn hảo ngay lập tức, mà thiết lập một “trường học” , một môi trường để con người có thể vấp ngã, được sửa dạy, và lớn lên dần dần. Nó dạy các đan sĩ phải “nhìn thấy Chúa Kitô trong mỗi người—bất kể họ khó chịu hay mệt mỏi đến đâu”. Bằng cách này, Tu Luật không phải là một lối thoát khỏi thế giới, mà là một con đường để thánh hóa thế giới nhỏ bé là cộng đoàn, với tất cả những khiếm khuyết và vẻ đẹp của nó. Chính sự thực tế và lòng trắc ẩn này đã làm cho Tu Luật trở nên bất hủ và có thể áp dụng cho mọi người, ở mọi nơi, trong hành trình tìm kiếm Thiên Chúa giữa những thực tại đời thường.
Kết Luận
Từ một chàng thanh niên quý tộc trốn chạy sự suy đồi của Rôma đến một ẩn sĩ trong hang động Subiaco, và cuối cùng là nhà lập pháp vĩ đại trên đỉnh Montecassino, cuộc đời Thánh Bênêđictô là một hành trình không ngừng tìm kiếm Thiên Chúa. Ngài không chỉ tìm thấy Ngài cho riêng mình, mà còn tạo ra một con đường, một “Tu Luật nhỏ cho người mới bắt đầu”, để vô số người khác cũng có thể tìm thấy Ngài.
Giữa sự sụp đổ của một thế giới, Thánh Bênêđictô đã không chọn cách chạy trốn trong tuyệt vọng. Ngài đã chọn cách xây dựng. Bằng sự quân bình giữa cầu nguyện và lao động, thinh lặng và cộng đoàn, kỷ luật và lòng thương xót, ngài đã đặt nền móng cho một trật tự mới. Các đan viện của ngài đã trở thành những lò sưởi ấm áp, nơi bảo tồn đức tin, văn hóa và cả nền kinh tế cho một châu Âu đang trong đêm đông giá lạnh.
Ngày nay, trong một thế giới cũng đang đối mặt với những cuộc khủng hoảng về giá trị và sự phân mảnh sâu sắc, thông điệp của Thánh Bênêđictô vẫn còn nguyên tính thời sự. Lời mời gọi “Hãy lắng nghe” của ngài vẫn vang lên, thách thức chúng ta lắng nghe tiếng Chúa giữa những ồn ào của cuộc sống. Nguyên tắc “Không đặt gì hơn tình yêu Chúa Kitô” của ngài vẫn là kim chỉ nam để định hướng lại những ưu tiên lệch lạc của chúng ta. Và di sản của ngài về một sự hiệp nhất được xây dựng trên nền tảng thiêng liêng vẫn là một niềm hy vọng cho một thế giới đang khao khát hòa bình và huynh đệ đích thực. Thánh Bênêđictô, Tổ phụ Đan tu Tây phương và Quan thầy Châu Âu, thực sự là một ngọn hải đăng không bao giờ tắt, tiếp tục chiếu soi con đường cho những ai thành tâm tìm kiếm Thiên Chúa.


