Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Thánh Bernadette Soubirous

Lời Mời Gọi từ Hang Đá

Vào ngày 11 tháng 2 năm 1858, tại một hang đá hôi hám và bẩn thỉu ở Massabielle, được biết đến như “nơi trú ẩn của loài heo” , một sự kiện đã làm thay đổi mãi mãi thị trấn nhỏ Lộ Đức (Lourdes) và ghi một dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử Giáo Hội. Bernadette Soubirous, một cô bé 14 tuổi nghèo khổ, mù chữ và mắc bệnh hen suyễn, trong khi đi nhặt củi đã nhìn thấy một “Bà nhỏ xinh đẹp” (uo petito damizelo, theo phương ngữ Occitan của cô). Sự tương phản sâu sắc giữa vẻ đẹp siêu việt của thị kiến và sự khốn cùng của người được chọn và nơi chốn diễn ra đã trở thành một lời loan báo sống động cho một trong những chân lý cốt lõi của Tin Mừng: Thiên Chúa yêu thương và tuyển chọn những gì thế gian cho là hèn mọn.

“Ta không hứa cho con hạnh phúc ở đời này, nhưng ở đời sau” – Cuộc Đời và Sứ Vụ của Thánh Nữ Bernadette

Những Năm Tháng tại Lộ Đức (A Portrait in Humility)

Sự Sa Sút của Gia Đình Soubirous

Cuộc đời của Bernadette Soubirous được đóng khung bởi sự nghèo đói cùng cực. Sinh ngày 7 tháng 1 năm 1844, cô là con cả của François Soubirous và Louise Casteròt. Gia đình cô từng sở hữu cối xay Boly, nhưng công việc kinh doanh thất bại đã đẩy họ vào cảnh túng quẫn. Họ mất đi cối xay và phải chuyển đến sống trong le cachot, một phòng giam cũ của thị trấn, nơi được coi là quá ẩm thấp và mất vệ sinh ngay cả đối với tù nhân. Bối cảnh nghèo đói này không chỉ là một chi tiết tiểu sử; nó là nền tảng thần học thiết yếu để hiểu được sự lựa chọn của Thiên Chúa.  

Dung Mạo của Bernadette

Bản thân Bernadette là một bức chân dung của sự yếu đuối. Cô mắc bệnh tả khi còn nhỏ và phải chịu đựng căn bệnh hen suyễn nặng nề trong suốt cuộc đời. Sức khỏe kém khiến cô thường xuyên phải nghỉ học và do đó, cô bị coi là “chậm phát triển” và không biết đọc, biết viết ở tuổi 14. Tuy nhiên, giữa những thiếu thốn vật chất và thể chất, Bernadette lại sở hữu một đức tin đơn sơ nhưng mạnh mẽ, một tính cách vui vẻ và một sự chân thật đến mức không thể lừa dối ai. Chính những “khiếm khuyết” này trong mắt người đời lại trở thành những bình chứa hoàn hảo cho ân sủng.  

Sự lựa chọn của Thiên Chúa đối với Bernadette là một bài chú giải sống động cho kinh Magnificat. Khi Đức Trinh Nữ Maria cất lên lời ca ngợi: “Phận nữ tỳ hèn mọn, Người đoái thương nhìn tới… Kẻ đói nghèo, Người ban của đầy dư, người giàu có, lại đuổi về tay trắng” (Lc 1:48, 53), Người đã loan báo một trật tự thần linh đảo ngược các giá trị của thế gian. Việc Đức Mẹ chọn Bernadette, một người nghèo khổ, bệnh tật và vô học, là một lời tuyên bố thần học có chủ ý chống lại các giá trị thế tục về quyền lực, sự giàu có và kiến thức. Ngay cả cách “Bà Đẹp” xưng hô với Bernadette bằng đại từ ngôi thứ hai số nhiều trang trọng (“vous” trong tiếng Pháp, tương đương với “Volete avere la bontà…” trong tiếng Ý), một dấu hiệu tôn trọng hiếm khi dành cho một cô gái nông dân, cũng nhấn mạnh sự tôn trọng của Thiên Đàng đối với những người khiêm nhường. Sự mù chữ của Bernadette, thay vì là một trở ngại, lại trở thành một công cụ biện giáo mạnh mẽ. Chính vì không biết chữ và không được học giáo lý cao siêu, cô không thể nào tự mình bịa ra một thuật ngữ thần học chính xác và phức tạp như “Đấng Vô Nhiễm Nguyên Tội” (Immaculada Counceptiou), một tín điều chỉ mới được Đức Giáo Hoàng Piô IX định tín bốn năm trước đó. Do đó, sự yếu đuối của Bernadette đã trở thành bằng chứng cho tính xác thực của thị kiến, khẳng định rằng ân sủng của Thiên Chúa hoạt động mạnh mẽ nhất qua sự mỏng giòn của con người.  

Mười Tám Lần Gặp Gỡ Nơi Hang Đá

Từ ngày 11 tháng 2 đến ngày 16 tháng 7 năm 1858, Bernadette đã được diễm phúc gặp gỡ Đức Trinh Nữ Maria 18 lần. Mỗi lần hiện ra là một bước trong một cuộc giáo huấn thiêng liêng, dẫn dắt cô bé và cả thế giới từ sự khám phá cá nhân đến một sứ điệp công khai cho toàn thể Giáo Hội.

Lần hiện ra & NgàyCác Sự Kiện ChínhLời của “Bà Đẹp” (Aquero)Hành Động & Lời của BernadetteÝ Nghĩa/Giai Đoạn
1. 11/02/1858Bernadette nghe thấy tiếng gió, nhìn thấy một luồng sáng và một “Bà nhỏ xinh đẹp” trong hang đá. Bà làm Dấu Thánh Giá. Bernadette lần chuỗi Mân Côi.  (Im lặng, mỉm cười)Cố gắng làm Dấu Thánh Giá nhưng tay bị tê liệt cho đến khi Bà làm Dấu trước.  Khám Phá Vui Mừng: Cuộc gặp gỡ đầu tiên, một sự mặc khải cá nhân.
2. 14/02/1858Bernadette trở lại, rảy nước thánh vào thị kiến để thử xem có phải từ ma quỷ hay không.  (Mỉm cười và cúi đầu)“Nếu Bà từ Thiên Chúa đến, xin hãy ở lại; nếu không, xin hãy đi đi.”  Thử Thách & Xác Tín: Bernadette thử thách thị kiến, củng cố niềm tin.
3. 18/02/1858Lần đầu tiên Bà lên tiếng. Bernadette mang theo giấy và bút theo lời khuyên của người khác.  “Điều Ta muốn nói với con không cần phải viết ra. Con có lòng tốt đến đây trong mười lăm ngày không? Ta không hứa cho con hạnh phúc ở đời này, nhưng ở đời sau.”  “Con đã thưa vâng với Bà.”  Lời Mời Gọi & Giao Ước: Thiết lập mối quan hệ và lời hứa cho cuộc sống mai sau.
4. 19/02/1858Bernadette đến hang đá với một cây nến đã thắp sáng, một thói quen cô sẽ giữ trong các lần sau.  (Im lặng)Cầu nguyện trong thinh lặng.Giai Đoạn Sám Hối: Bắt đầu chuỗi 15 ngày, sự hiện diện thinh lặng.
5. 20/02/1858Bà dạy Bernadette một lời kinh riêng tư.  (Dạy một lời kinh riêng)Học và đọc lời kinh này mỗi ngày trong suốt phần đời còn lại.Giáo Huấn Cá Nhân: Một lời kinh bí mật, củng cố mối liên hệ riêng tư.
6. 21/02/1858Khoảng 100 người có mặt. Gương mặt Bà tỏ vẻ buồn.  “Hãy cầu nguyện cho các tội nhân.”  Bernadette cũng tỏ vẻ buồn bã.Sứ Vụ Cầu Nguyện: Mở rộng từ mối quan hệ cá nhân sang mối bận tâm cho thế giới.
7. 23/02/1858Khoảng 150 người có mặt. Bà tiết lộ cho Bernadette ba bí mật.  (Tiết lộ ba bí mật chỉ dành cho Bernadette)Giữ kín các bí mật này.Sự Tín Thác: Giao phó những bí mật, dấu chỉ của sự tin tưởng sâu sắc.
8. 24/02/1858Khoảng 200-300 người có mặt. Gương mặt Bà lại tỏ vẻ buồn.  “Sám hối! Sám hối! Sám hối! Hãy cầu nguyện Thiên Chúa cho các tội nhân. Hãy hôn đất để đền tội cho các tội nhân.”  Quỳ gối và hôn đất.  Lời Kêu Gọi Sám Hối: Thông điệp trung tâm được nhấn mạnh ba lần.
9. 25/02/1858Khoảng 350 người có mặt. Bernadette được yêu cầu đào đất và uống nước từ mạch nước.  “Hãy đi uống nước và rửa tại suối. Con hãy ăn cỏ mọc ở đó.”  Đào đất bằng tay, tìm thấy một vũng nước bùn, uống và rửa mặt.  Dấu Chỉ Mạch Nước: Mặc khải về nguồn mạch ân sủng và chữa lành.
10. 27/02/1858Khoảng 800 người có mặt. Bernadette lặp lại các hành vi sám hối.  (Im lặng)Hôn đất và thực hiện các cử chỉ sám hối.Sự Kiên Trì trong Sám Hối: Củng cố thông điệp qua hành động lặp lại.
11. 28/02/1858Hơn 1.500 người có mặt. Bernadette bị thẩm phán Ribes thẩm vấn.  “Sám hối! Sám hối! Sám hối! Hãy cầu nguyện Thiên Chúa cho các tội nhân. Hãy hôn đất để đền tội cho các tội nhân.”  Lặp lại các hành vi sám hối.Chứng Tá Giữa Thử Thách: Lòng trung thành bất chấp sự can thiệp của chính quyền.
12. 01/03/1858Hơn 1.500 người có mặt. Lần đầu tiên Bernadette dùng chuỗi Mân Côi của người khác.  (Im lặng)Cầu nguyện với chuỗi Mân Côi.Lời Cầu Nguyện Chung: Lời cầu nguyện của cô trở thành lời cầu nguyện của cộng đoàn.
13. 02/03/1858Khoảng 1.650 người có mặt. Bà giao cho Bernadette một sứ mệnh cho các linh mục.  “Hãy đi nói với các linh mục rằng người ta hãy đến đây rước kiệu và xây một nhà nguyện tại đây.”  Đến gặp cha sở Peyramale để truyền lại thông điệp.Sứ Vụ cho Giáo Hội: Mặc khải mang tính giáo hội, yêu cầu sự tham gia của hàng giáo sĩ.
14. 03/03/1858Khoảng 3.000-4.000 người có mặt. Bernadette hỏi tên Bà nhưng chỉ nhận được một nụ cười.  (Mỉm cười)“Con đã hỏi tên Bà, nhưng Bà chỉ mỉm cười.”Sự Chờ Đợi: Sự mặc khải về danh tính được trì hoãn, thử thách đức tin.
15. 04/03/1858Khoảng 20.000 người có mặt. Ngày cuối cùng của chuỗi 15 ngày. Đám đông mong đợi một phép lạ lớn.  (Im lặng)Cầu nguyện. Đám đông thất vọng vì không có phép lạ ngoạn mục.Thử Thách Đức Tin: Đức tin không dựa trên những dấu lạ ngoạn mục.
16. 25/03/1858Lễ Truyền Tin. Sau nhiều lần hỏi, cuối cùng Bà cũng tiết lộ danh tính của mình.  “Que soy era Immaculada Counceptiou.” (Ta là Đấng Vô Nhiễm Nguyên Tội)  Lặp đi lặp lại câu nói này trên đường đến gặp cha sở để không quên.  Đỉnh Cao Tín Lý: Xác nhận tín điều Vô Nhiễm Nguyên Tội, nối kết Lộ Đức với giáo huấn của Giáo Hội.
17. 07/04/1858Phép lạ cây nến: Bác sĩ Dozous chứng kiến ngọn lửa từ cây nến chạm vào tay Bernadette trong 15 phút mà không gây bỏng.  (Im lặng)Rơi vào trạng thái ngây ngất, không cảm thấy đau.Dấu Chỉ Siêu Nhiên: Một dấu chỉ thể lý xác nhận tính chất siêu nhiên của các cuộc gặp gỡ.
18. 16/07/1858Lễ Đức Mẹ Camêlô. Lần hiện ra cuối cùng. Hang đá đã bị rào lại.  (Im lặng)Bernadette đến bờ bên kia sông Gave và thấy Bà đẹp hơn bao giờ hết.  Cuộc Gặp Gỡ Cuối Cùng: Một lời từ biệt thầm lặng, kết thúc sứ vụ công khai của Bernadette.

Sứ Điệp Lộ Đức: Cầu Nguyện, Sám Hối, và Mạch Nước Sự Sống

Sứ điệp của Lộ Đức, được truyền tải qua 18 lần hiện ra, tuy đơn sơ nhưng lại vô cùng sâu sắc, tập trung vào ba yếu tố cốt lõi: cầu nguyện, sám hối và mạch nước ban sự sống. Đây không phải là những yếu tố riêng lẻ mà là một cuộc giáo huấn sống động, mang đậm tính Kinh Thánh và bí tích.

Cầu Nguyện: Kinh Mân Côi là trung tâm của các cuộc gặp gỡ. “Bà Đẹp” luôn cầm tràng hạt trên tay. Trong lần hiện ra đầu tiên, chính Bà đã làm Dấu Thánh Giá trước, như để dạy Bernadette và chúng ta cách bắt đầu lời cầu nguyện một cách sốt sắng. Khi Bernadette đọc kinh Kính Mừng, Bà im lặng, nhưng lại cùng cô đọc kinh Sáng Danh (  

Gloria Patri). Điều này mang một ý nghĩa thần học sâu sắc: Đức Maria không cầu nguyện cho chính mình, nhưng Người luôn hiệp thông với Giáo Hội trong việc tôn vinh Ba Ngôi Thiên Chúa. Lộ Đức đã trở thành một “trường học cầu nguyện” vĩ đại, nơi Kinh Mân Côi, một bản tóm lược Tin Mừng, được tái khẳng định như một con đường chiêm ngắm các mầu nhiệm của cuộc đời Chúa Kitô.  

Sám Hối: Lời kêu gọi “Sám hối! Sám hối! Sám hối!” vang lên ba lần, nhấn mạnh tính cấp bách của nó. Sự sám hối này không chỉ là một tâm tình nội tâm mà còn được thể hiện qua những hành động cụ thể. Khi Đức Mẹ yêu cầu Bernadette “hôn đất để đền tội cho các tội nhân” và ăn cỏ đắng , đó không phải là những hành động vô nghĩa. Chúng là những cử chỉ mang tính biểu tượng sâu sắc, có nguồn gốc từ Kinh Thánh. Việc hôn đất là một hành vi hạ mình, nhìn nhận thân phận tội lỗi của nhân loại. Việc ăn cỏ đắng gợi lại hình ảnh của Người Tôi Trung Đau Khổ trong sách Isaia, Đấng đã gánh lấy tội lỗi của chúng ta. Bernadette, qua những hành động này, đã thực hiện một cuộc “diễn lại” cuộc khổ nạn của Chúa Kitô, trở thành người đền tội thay cho các tội nhân.  

Mạch Nước: Việc khám phá ra mạch nước là một trong những khoảnh khắc kịch tính nhất. Khi được yêu cầu “đi uống nước và rửa tại suối”, Bernadette không thấy có con suối nào. Cô chỉ thấy một vũng bùn lầy. Nhưng với lòng vâng phục đơn sơ, cô đã dùng tay đào bới lớp bùn đất và một dòng nước trong lành bắt đầu tuôn chảy. Hành động này là một ẩn dụ mạnh mẽ: từ “bùn lầy” của sự khiêm hạ và sám hối, nguồn mạch ân sủng tinh tuyền của Thiên Chúa sẽ vọt lên. Mạch nước Lộ Đức gợi lại nhiều hình ảnh Kinh Thánh: nước vọt ra từ tảng đá trong sa mạc (Xh 17), giếng chữa bệnh Bethesda (Ga 5), và chính Chúa Kitô là nguồn “nước hằng sống” (Ga 4, 7). Tuy nhiên, như chính Bernadette đã nói, “nước sẽ không có công hiệu gì nếu không có đức tin”. Điều này liên kết dấu chỉ vật chất với tâm tình nội tâm cần thiết, tương tự như bản chất của các bí tích trong Giáo Hội, nơi ân sủng của Thiên Chúa hoạt động qua các dấu chỉ hữu hình nhưng đòi hỏi đức tin của người lãnh nhận.  

Phản Ứng của Giáo Quyền và Dân Sự

Các cuộc hiện ra ngay lập tức gây ra những phản ứng trái chiều, từ sự hoài nghi của chính quyền đến sự thận trọng của Giáo Hội.

Sự Hoài Nghi của Chính Quyền: Các nhà chức trách dân sự, như Ủy viên Cảnh sát Dominique Jacomet và Công tố viên Hoàng gia Vital Dutour, đã nhanh chóng vào cuộc. Họ coi các sự kiện này là một trò lừa bịp hoặc một chứng bệnh hoang tưởng, gây mất trật tự công cộng. Bernadette đã phải trải qua nhiều cuộc thẩm vấn gay gắt, bị đe dọa bỏ tù. Tuy nhiên, sự đơn sơ, nhất quán và bình tĩnh của cô bé trước những áp lực này cuối cùng lại trở thành một bằng chứng cho sự chân thật của cô.  

Sự Thận Trọng của Giáo Hội: Vị linh mục chánh xứ Lộ Đức, Cha Dominique Peyramale, ban đầu cũng tỏ ra rất hoài nghi. Nổi tiếng là người nóng tính, ông đã tiếp đón Bernadette một cách lạnh lùng. Lập trường ban đầu của ông là “chúng ta phải chờ xem”. Ông đã thử thách Bernadette bằng cách yêu cầu cô hỏi tên của “Bà Đẹp” và xin một dấu lạ: làm cho bụi hồng ở hang đá nở hoa vào giữa mùa đông.  

Bước Ngoặt Quyết Định: Sự hoài nghi của Cha Peyramale đã hoàn toàn bị phá vỡ vào ngày 25 tháng 3 năm 1858. Khi Bernadette, sau nhiều lần hỏi, cuối cùng đã chạy đến nhà xứ và lặp lại câu nói mà cô không hiểu: “Que soy era Immaculada Counceptiou” (Ta là Đấng Vô Nhiễm Nguyên Tội). Cha Peyramale đã sững sờ. Một cô bé mù chữ, chưa được học giáo lý đầy đủ, không thể nào tự mình biết đến một danh hiệu thần học cao siêu như vậy, một tín điều mà Đức Giáo Hoàng Piô IX chỉ mới long trọng công bố vào năm 1854. Đây là khoảnh khắc quyết định, biến vị linh mục hoài nghi thành người bảo vệ và ủng hộ mạnh mẽ nhất cho các cuộc hiện ra.  

Sự Chuẩn Nhận Chính Thức: Trước sự lan rộng của các sự kiện và những phép lạ chữa lành đầu tiên, Giám mục giáo phận Tarbes, Đức Cha Bertrand-Sévère Laurence, đã hành động một cách thận trọng nhưng dứt khoát. Ngày 28 tháng 7 năm 1858, ngài đã thành lập một Ủy ban Điều tra để “thu thập và xác minh các sự kiện”. Ủy ban này đã làm việc trong gần bốn năm, thẩm vấn Bernadette, các nhân chứng, và tham khảo ý kiến của các nhà khoa học, đặc biệt là các bác sĩ về các trường hợp chữa lành. Cuối cùng, vào ngày 18 tháng 1 năm 1862, Đức Cha Laurence đã công bố bản tuyên bố long trọng, công nhận tính xác thực của các cuộc hiện ra: “Chúng tôi phán quyết rằng Đức Maria Vô Nhiễm, Mẹ Thiên Chúa, đã thực sự hiện ra với Bernadette Soubirous… rằng cuộc hiện ra này mang mọi đặc tính của sự thật, và các tín hữu có lý do để tin vào điều đó một cách chắc chắn”.  

Cuộc Đời Ẩn Dật tại Nevers

Sứ vụ công khai của Bernadette kết thúc với lần hiện ra cuối cùng. Phần đời còn lại của ngài là một hành trình đi sâu vào sự khiêm hạ và đau khổ, một cuộc sống “ẩn mình” tại tu viện Nevers.

“Tôi đến đây để ẩn mình”: Sau khi các cuộc hiện ra kết thúc, sự nổi tiếng trở thành một gánh nặng đối với Bernadette. Để thoát khỏi sự chú ý của công chúng và sống trọn vẹn ơn gọi của mình, ngài đã gia nhập dòng các Nữ Tu Bác Ái tại Nevers vào năm 1866. Lời nói của ngài khi bước vào tu viện, “Tôi đến đây để ẩn mình,” đã tóm kết ước muốn sâu xa của ngài là biến mất để chỉ còn lại thông điệp của Đức Mẹ.  

Ơn Gọi Đau Khổ: Tại Nevers, Bernadette trở thành Nữ tu Marie-Bernard. Cuộc sống của ngài được đánh dấu bằng những căn bệnh ngày càng trầm trọng: bệnh hen suyễn kinh niên, bệnh lao, và một khối u xương đau đớn ở đầu gối. Ngài chấp nhận những đau khổ này như một ơn gọi mới, một cách để tiếp tục sứ điệp sám hối và đền tội. Ngài từng nói: “Công việc của tôi là bị bệnh”.  

Cây Chổi Sau Cánh Cửa: Bernadette luôn ý thức mình chỉ là một công cụ khiêm tốn trong tay Đức Mẹ. Câu nói nổi tiếng của ngài thể hiện rõ điều này: “Đức Trinh Nữ đã dùng tôi như một cây chổi. Khi không cần đến tôi nữa, Người đặt tôi vào góc, sau cánh cửa. Tôi hạnh phúc ở đó và tôi sẽ ở đó”. Hình ảnh này cho thấy sự khiêm tốn sâu sắc và sự hiểu biết rằng ngài không phải là nguồn mạch của ân sủng, mà chỉ là người truyền tin.  

Cái Chết và Sự Bất Hoại: Thánh Bernadette qua đời vào ngày 16 tháng 4 năm 1879, hưởng dương 35 tuổi. Những lời cuối cùng của ngài là: “Thánh Maria, Mẹ Thiên Chúa, xin cầu cho con là kẻ có tội.”. Sau khi qua đời, thi hài của ngài được phát hiện còn nguyên vẹn một cách lạ lùng qua nhiều lần khai quật, một dấu chỉ được nhiều người coi là sự xác nhận của Thiên Chúa về sự thánh thiện của ngài. Đức Giáo Hoàng Piô XI đã tuyên phong chân phước cho ngài vào năm 1925 và tuyên thánh vào ngày 8 tháng 12 năm 1933.  

“Hãy đến đây theo đoàn rước” – Thánh Bernadette trong Phụng Vụ Giáo Hội

Sứ điệp của Lộ Đức và cuộc đời của Thánh Bernadette không chỉ được ghi nhớ như một câu chuyện, mà còn được cử hành và sống động hóa qua phụng vụ của Giáo Hội. Qua các ngày lễ, các bài đọc và lời nguyện, Giáo Hội diễn giải và truyền tải ý nghĩa thần học sâu xa của các sự kiện này.

Lễ Kính trong Lịch Phụng Vụ

Giáo Hội dành hai ngày lễ quan trọng trong lịch phụng vụ liên quan đến các sự kiện tại Lộ Đức:

  • Ngày 11 tháng 2 – Lễ Đức Mẹ Lộ Đức (lễ nhớ không buộc): Ngày này kỷ niệm lần hiện ra đầu tiên của Đức Mẹ với Thánh Bernadette. Lễ này được Đức Giáo Hoàng Lêô XIII thiết lập và sau đó được Đức Giáo Hoàng Thánh Piô X mở rộng ra toàn thể Giáo Hội. Một cách đặc biệt, vào năm 1992, Đức Giáo Hoàng Thánh Gioan Phaolô II đã thiết lập ngày này làm   Ngày Thế Giới Bệnh Nhân. Sự kết hợp này mang một ý nghĩa sâu sắc, nối kết chiều kích chữa lành của Lộ Đức với sự quan tâm phổ quát của Giáo Hội đối với những người đau khổ, biến Lộ Đức thành một biểu tượng của niềm hy vọng cho các bệnh nhân trên toàn thế giới.  
  • Ngày 16 tháng 4 – Lễ Thánh Bernadette Soubirous (lễ nhớ): Đây là ngày Thánh Bernadette qua đời, tức là ngày sinh trên trời (dies natalis) của ngài. Tại Pháp, lễ kính ngài được cử hành vào ngày 18 tháng 2, ngày Đức Mẹ hứa ban cho ngài hạnh phúc ở đời sau, không phải đời này.  

Phụng Vụ Thánh Lễ

Các bản văn phụng vụ được Giáo Hội chọn lựa cho các ngày lễ này không phải là ngẫu nhiên; chúng là một bài giáo lý cô đọng, làm nổi bật những khía cạnh thần học quan trọng nhất.

Lễ KínhBản Văn Phụng VụTrích DẫnBình Luận Thần Học
Đức Mẹ Lộ Đức (11/02)Ca Nhập LễGđt 13, 18Đức Maria được ca ngợi là người “được Thiên Chúa Chí Tôn chúc phúc hơn mọi phụ nữ trên cõi đất”, nối kết lời ca ngợi của bà Giuđitha với lời chào của bà Êlisabét trong Tin Mừng.
Lời Nguyện Nhập LễSách Lễ RômaLời nguyện xin Thiên Chúa “trợ giúp sự yếu hèn của chúng con, và nhờ lời chuyển cầu của Đức Maria, Mẹ Vô Nhiễm của Con Chúa, xin cho chúng con được trỗi dậy từ tội lỗi để bước vào đời sống mới.” Lời nguyện này liên kết Lộ Đức với mầu nhiệm Vô Nhiễm và ơn cứu độ khỏi tội lỗi.
Bài Đọc IIs 66, 10-14cNgôn sứ Isaia mô tả Giêrusalem như một người mẹ an ủi, nuôi dưỡng con cái mình. Hình ảnh này được áp dụng cho Đức Maria, Mẹ của Giáo Hội, Đấng an ủi và ban phát ân sủng tại Lộ Đức.  
Đáp CaGđt 13, 18-19“Mẹ là vinh dự của dân tộc chúng con.” Giáo Hội mượn lời của dân thành Bétulia để ca ngợi Đức Maria, người Nữ đã chiến thắng sự dữ.
AlleluiaLc 1, 45“Phúc cho em là kẻ đã tin rằng lời Chúa phán cùng em sẽ được thực hiện.” Lời này ca ngợi đức tin của Đức Maria, một đức tin được phản chiếu nơi sự vâng phục của Thánh Bernadette.
Tin MừngGa 2, 1-11Phép lạ tại tiệc cưới Cana. Việc chọn bài Tin Mừng này rất ý nghĩa: nó cho thấy vai trò chuyển cầu hữu hiệu của Đức Maria (“Họ hết rượu rồi”) và lời khuyên của Người cho tất cả chúng ta (“Người bảo gì, các anh cứ việc làm theo”). Lộ Đức là một Cana mới, nơi nước của sự yếu đuối con người được biến thành rượu của ân sủng thần linh qua lời chuyển cầu của Mẹ.  
Thánh Bernadette (16/04)Ca Nhập LễMt 5, 8“Phúc thay ai có tâm hồn trong sạch, vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa.” Lời Mối Phúc này tóm kết cuộc đời của Bernadette, người có tâm hồn đơn sơ, trong trắng đã được diễm phúc nhìn thấy Đức Mẹ.  
Lời Nguyện Nhập LễSách Lễ Rôma“Lạy Chúa, giữa những kẻ khiêm nhường Chúa yêu thương và tôn vinh, Chúa đã chọn Thánh nữ Bernadette… Xin cho chúng con, nhờ lời chuyển cầu và gương sáng của ngài, cũng biết bước đi trong đức tin trên những nẻo đường khiêm hạ mà Chúa đã vạch ra.” Lời nguyện nhấn mạnh sự khiêm hạ là con đường nên thánh.  
Bài Đọc ICv 7, 51-8, 1aCuộc tử đạo của Thánh Têphanô. Việc chọn bài đọc này cho thấy Giáo Hội nhìn nhận cuộc đời của Bernadette như một cuộc “tử đạo trắng”. Dù không đổ máu, ngài đã chịu nhiều bắt bớ, hoài nghi và đau khổ thể xác vì lòng trung thành với chứng tá của mình, giống như vị tử đạo tiên khởi.  
Đáp CaTv 30 (31)“Lạy Chúa, trong tay Ngài, con xin phó thác hồn con.” Thánh vịnh này là lời phó thác của người công chính chịu đau khổ, phản ánh sự tín thác của Bernadette trong suốt cuộc đời bệnh tật.
AlleluiaGa 6, 35“Ta là bánh hằng sống. Ai đến với Ta, không hề phải đói.”
Tin MừngGa 6, 30-35Diễn từ về Bánh Hằng Sống. Việc lựa chọn này là một chìa khóa thần học quan trọng. Giáo Hội muốn dạy rằng, nguồn sức mạnh và sự thánh thiện của Bernadette không đến từ các thị kiến, mà từ chính Chúa Giêsu Thánh Thể. Cuộc đời đau khổ của ngài được nuôi dưỡng bằng “Bánh từ trời”, và chính đức tin Thánh Thể đã giúp ngài vượt qua mọi thử thách.  

Một điểm cần nhấn mạnh là sự khác biệt trong việc lựa chọn bài đọc. Trong khi lễ Đức Mẹ Lộ Đức tập trung vào vai trò làm Mẹ và Đấng chuyển cầu của Đức Maria, thì phụng vụ lễ Thánh Bernadette lại không tập trung vào các cuộc hiện ra. Thay vào đó, Giáo Hội nêu bật hai khía cạnh cốt lõi của sự thánh thiện nơi ngài: sự làm chứng kiên cường trước bắt bớ (được ví như Thánh Têphanô) và đời sống được nuôi dưỡng bằng Thánh Thể (Bánh Hằng Sống). Đây là một bài học phụng vụ sâu sắc: các thị kiến là một ân huệ, một sứ vụ được trao ban; nhưng sự thánh thiện, lý do để Giáo Hội tôn vinh một vị thánh, nằm ở cách người đó đã sống sứ vụ ấy bằng một đời sống đức tin, đức cậy và đức mến anh hùng, đặc biệt là trong đau khổ và trong sự kết hợp với Chúa Giêsu Thánh Thể. Phụng vụ dạy chúng ta nhìn xa hơn những điều kỳ diệu để thấy được cốt lõi của đời sống thánh thiện.

Các Giáo Hoàng và Lộ Đức

Kể từ khi các cuộc hiện ra được chuẩn nhận, các Đức Giáo Hoàng đã không ngừng quan tâm, giải thích và làm sâu sắc thêm sứ điệp Lộ Đức, cho thấy sự liên quan sống động của nó đối với đời sống Giáo Hội qua từng thời kỳ.

  • Đức Piô IX (1846-1878): Vị Giáo Hoàng của Tín điều Vô Nhiễm Nguyên Tội. Việc ngài định tín Đức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội vào năm 1854 đã tạo nên bối cảnh thần học trực tiếp cho lời mặc khải của Đức Mẹ tại Lộ Đức vào năm 1858. Lời của Đức Mẹ, “Ta là Đấng Vô Nhiễm Nguyên Tội,” được coi là một sự xác nhận từ trời cao cho định tín của vị Kế Nhiệm Thánh Phêrô.  
  • Đức Lêô XIII (1878-1903) & Đức Thánh Piô X (1903-1914): Các vị Giáo Hoàng Phụng Vụ. Các ngài đã đưa Lộ Đức vào lời cầu nguyện chung của Giáo Hội. Đức Lêô XIII đã phê chuẩn lễ kính và bản văn phụng vụ riêng, và Đức Thánh Piô X đã mở rộng lễ này cho toàn thể Giáo Hội. Đức Thánh Piô X đặc biệt nhấn mạnh sự hòa hợp tuyệt vời tại Lộ Đức giữa việc tôn sùng Thánh Thể và lòng sùng kính Đức Mẹ.  
  • Đức Piô XI (1922-1939): Vị Giáo Hoàng của việc Tuyên Thánh. Ngài đã tuyên phong chân phước (1925) và hiển thánh (1933) cho Bernadette, chính thức đề cao cuộc sống đức hạnh khiêm tốn của ngài như một mẫu gương cho các tín hữu, tách biệt ân huệ được thấy Đức Mẹ khỏi sự thánh thiện cá nhân của ngài.  
  • Đức Piô XII (1939-1958): Vị Giáo Hoàng của lời cảnh báo xã hội. Trong thông điệp Le Pèlerinage de Lourdes (Cuộc hành hương Lộ Đức) năm 1957, nhân kỷ niệm 100 năm các cuộc hiện ra, ngài đã áp dụng sứ điệp sám hối của Lộ Đức vào bối cảnh thế giới hiện đại, cảnh báo về chủ nghĩa duy vật và kêu gọi một sự canh tân Kitô giáo trong xã hội.  
  • Đức Thánh Gioan Phaolô II (1978-2005): Vị Giáo Hoàng Hành Hương. Các chuyến viếng thăm của ngài tới Lộ Đức (1983, 2004) và các văn kiện như Tông thư Rosarium Virginis Mariae (Kinh Mân Côi của Đức Trinh Nữ Maria) đã đặt Lộ Đức trong khuôn khổ của cuộc Tân Phúc Âm Hóa. Ngài đã kết nối sâu sắc Lộ Đức với mầu nhiệm đau khổ và thiết lập Ngày Thế Giới Bệnh Nhân, củng cố vai trò của Lộ Đức như một trung tâm của niềm hy vọng cho người đau yếu.  
  • Đức Bênêđictô XVI (2005-2013): Vị Giáo Hoàng của Niềm Hy Vọng. Trong các bài giảng nhân chuyến hành hương năm 2008, ngài đã đưa ra những suy tư Kitô học và nhân học sâu sắc. Ngài diễn giải nụ cười của Đức Maria như một sự phản chiếu lòng nhân từ của Thiên Chúa, và Thánh Giá là mầu nhiệm trung tâm của Lộ Đức, một nguồn mạch của “niềm hy vọng không thể lay chuyển”.  
  • Đức Phanxicô (2013-nay): Vị Giáo Hoàng của Lòng Thương Xót. Trong các Sứ điệp cho Ngày Thế Giới Bệnh Nhân, ngài liên tục nối kết Lộ Đức với sứ mạng nền tảng của Giáo Hội đối với người nghèo, người bệnh và người bị gạt ra bên lề. Ngài phê phán “văn hóa vứt bỏ” và nhấn mạnh tầm quan trọng của “văn hóa gặp gỡ và dịu dàng”, được thể hiện qua cách Đức Mẹ nhìn Bernadette “như một con người nhìn một con người”.  

Sự diễn giải của các Đức Giáo Hoàng cho thấy sứ điệp Lộ Đức không phải là một di tích lịch sử tĩnh tại. Nó là một nguồn mạch ân sủng sống động mà Huấn Quyền của Giáo Hội liên tục kín múc để đáp lại những “dấu chỉ thời đại”. Mỗi vị Giáo Hoàng, dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, đã áp dụng chân lý không thay đổi của Lộ Đức (cầu nguyện, sám hối, hoán cải, lòng thương xót) vào những thách đố cụ thể của thời đại mình, chứng tỏ sức sống mãnh liệt của một mặc khải tư khi được Giáo Hội đón nhận và diễn giải một cách đích thực.

Di Sản Thiêng Liêng của Thánh Nữ Bernadette

Di sản của Thánh Bernadette không chỉ nằm ở các cuộc hiện ra, mà còn ở chính cuộc đời và những lời nói của ngài, những điều tiếp tục truyền cảm hứng cho các tín hữu trên khắp thế giới.

Những Lời Nói của Thánh Nữ

Những câu nói của Bernadette, được ghi lại trong các cuộc thẩm vấn và trong các ghi chép cá nhân của ngài, cho thấy một sự khôn ngoan thiêng liêng sâu sắc, bắt nguồn từ sự đơn sơ và đức tin.

  • Về Sự Khiêm Tốn:
    • “Đức Trinh Nữ đã dùng tôi như một cây chổi. Khi không cần đến tôi nữa, Người đặt tôi vào góc, sau cánh cửa.”  
    • “Nhiệm vụ của tôi là thông báo, không phải là thuyết phục.”  
    • “Tôi muốn biết những khuyết điểm của các vị thánh và họ đã làm gì để sửa chữa những khuyết điểm đó. Điều đó sẽ giúp tôi nhiều hơn là nghe về các phép lạ và các cuộc xuất thần của các ngài.”  
  • Về Đau Khổ:
    • “Tại sao chúng ta phải đau khổ? Bởi vì ở dưới thế này, Tình Yêu tinh tuyền không thể tồn tại nếu không có đau khổ. Ôi Giêsu, Giêsu, con không còn cảm thấy cây thánh giá của mình nữa khi con nghĩ đến thánh giá của Ngài.”  
    • “Tôi phải chết đi cho chính mình liên tục và chấp nhận thử thách mà không phàn nàn… Tôi làm việc, tôi chịu đau khổ và tôi yêu thương mà không có nhân chứng nào khác ngoài Trái Tim của Người.”  
    • “Đau khổ rồi sẽ qua đi — nhưng việc đã chịu đau khổ — thì còn lại mãi.”  
  • Về Cầu Nguyện và Đức Tin:
    • “Thánh Thể tắm gội linh hồn đau khổ trong ánh sáng và tình yêu.”  
    • “Nếu chúng ta có đức tin, chúng ta sẽ cảm nhận được sự hiện diện của Thiên Chúa ở khắp mọi nơi.”  
    • “Lạy Mẹ của con, con đến với trái tim Mẹ để ký thác những lo âu trong lòng con; chính nơi đó con kín múc sức mạnh và lòng can đảm.”  

Những Bài Học từ Hang Đá Massabielle

Cuộc đời của Thánh Bernadette và sứ điệp Lộ Đức để lại cho chúng ta những bài học thiêng liêng vô giá, đặc biệt phù hợp với thế giới hiện đại.

  • Giá Trị của Sự Khiêm Tốn: Sự lựa chọn của Thiên Chúa đối với một cô gái nghèo khổ và vô học là một thách thức trực tiếp đối với tính kiêu ngạo của thế gian. Cuộc đời của Bernadette là một minh chứng rằng giá trị của chúng ta không nằm ở khả năng của bản thân mà ở sự sẵn sàng của chúng ta đối với Thiên Chúa.
  • Giá Trị của Đau Khổ Cứu Độ: Trong một thế giới luôn tìm cách trốn tránh nỗi đau, Bernadette dạy chúng ta đón nhận Thánh Giá. Những đau khổ của ngài, khi được kết hợp với cuộc khổ nạn của Chúa Kitô, đã trở thành nguồn ân sủng cho các tội nhân. Đây là một bài học cốt lõi và phản văn hóa của Kitô giáo.  
  • Sự Đơn Sơ của Đức Tin: Đức tin của Bernadette không phức tạp nhưng lại tuyệt đối. Ngài dạy chúng ta sức mạnh của sự vâng phục đơn sơ, tin tưởng vào Thiên Chúa và Giáo Hội, ngay cả giữa những hoài nghi và bắt bớ.  
  • Phẩm Giá Con Người: Như Đức Thánh Cha Phanxicô đã suy tư, cách “Bà Đẹp” nhìn Bernadette “như một con người nhìn một con người” đã phục hồi phẩm giá cho một cô gái bị xã hội loại bỏ. Ánh nhìn đầy tôn trọng đó là một bài học sâu sắc cho “văn hóa vứt bỏ” của chúng ta ngày nay, một lời nhắc nhở rằng mỗi người, dù yếu đuối hay bệnh tật đến đâu, đều có phẩm giá bất khả xâm phạm và một sứ mệnh trong cuộc đời.  

Ngọn Lửa không bao giờ tắt

Cuộc hành trình của Thánh Bernadette Soubirous là một cuộc hành trình từ bóng tối đến ánh sáng, từ hang đá hôi hám đến vinh quang Nước Trời. Từ một cô bé vô danh trong căn phòng giam cachot, ngài đã trở thành sứ giả của Nữ Vương Thiên Đàng. Từ một thị nhân được cả thế giới biết đến, ngài đã chọn trở thành một linh hồn nạn nhân ẩn mình trong tu viện. Cuộc đời ngài là một minh chứng hùng hồn rằng con đường nên thánh không dành cho những người phi thường, mà dành cho những tâm hồn khiêm hạ biết để cho Thiên Chúa hành động.

Sứ điệp Lộ Đức, được truyền tải qua sự đơn sơ của Bernadette, vẫn là một ngọn hải đăng hy vọng cho thế giới ngày nay. Đó là lời kêu gọi hoán cải cho những tâm hồn xa rời Thiên Chúa, là nguồn mạch lòng thương xót cho những người bệnh tật và đau khổ, và là lời nhắc nhở về tình yêu ưu ái của Thiên Chúa dành cho những người bé mọn. Hang đá Massabielle đã trở thành một “không gian mỏng” nơi trời và đất gặp nhau , và Thánh Bernadette là người dẫn đường chỉ cho chúng ta con đường đến đó. Ngọn lửa đức tin mà ngài thắp lên từ cây nến nhỏ bé của mình trong hang đá năm xưa vẫn tiếp tục cháy sáng, sưởi ấm và soi đường cho vô số tâm hồn hành hương về với Chúa qua lời chuyển cầu của Mẹ Maria.  

Lạy Thánh Bernadette, người đã được diễm phúc chiêm ngắm vẻ đẹp của Mẹ Vô Nhiễm, xin dạy chúng con biết sống khiêm nhường và đơn sơ. Xin chuyển cầu cho chúng con, để giữa những thử thách của cuộc đời, chúng con biết tìm thấy sức mạnh nơi Thánh Giá Chúa Kitô và niềm an ủi nơi Trái Tim Mẹ Maria. Xin giúp chúng con biết cầu nguyện và sám hối cho các tội nhân, và luôn tin tưởng vào lòng thương xót của Thiên Chúa, Đấng đã làm những điều trọng đại nơi Mẹ và nơi những tâm hồn bé mọn. Amen.