Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Thánh Giuse – Đấng Gìn Giữ Đấng Cứu Chuộc

Người Thầm Lặng, Người Công Chính

Trong lịch sử cứu độ, có một nghịch lý sâu sắc và đầy ý nghĩa nơi Thánh Giuse. Ngài là một nhân vật có tầm quan trọng vô cùng lớn lao, nhưng lại hoàn toàn thầm lặng trong các trang Tin Mừng. Không một lời nói nào của ngài được ghi lại. Sự im lặng của Thánh Giuse không phải là sự trống rỗng, mà là một sự im lặng hùng hồn, một không gian chiêm niệm sâu thẳm, nơi ngài lắng nghe và thi hành thánh ý Thiên Chúa một cách quyết đoán. Ngài là con người của hành động, không phải của lời nói; và chính những hành động của ngài đã định hình nên những chương đầu tiên của câu chuyện cứu chuộc.  

Để hiểu được sứ mệnh của ngài, Giáo Hội đã nhìn ngắm ngài qua ba tước hiệu nền tảng: Bạn Trăm Năm của Mẹ Thiên Chúa, Cha Nuôi của Con Thiên Chúa, và Quan Thầy của Hội Thánh phổ quát. Ba tước hiệu này không chỉ là những danh xưng tôn kính mà còn là những lăng kính thần học, qua đó chúng ta có thể chiêm ngắm vai trò độc nhất vô nhị của ngài. Ngài không chỉ là một người cha trần thế, mà còn là một “thừa tác viên của ơn cứu độ” (minister salutis), người đã tham dự vào mầu nhiệm Nhập Thể một cách mật thiết và độc đáo, chỉ sau Đức Trinh Nữ Maria.

Người Công Chính thành Na-da-rét: Thánh Giuse trong Kinh Thánh và Lịch sử

Chân dung trong Tin Mừng: Phân biệt Kinh Thánh và Truyền thuyết

Các nguồn đáng tin cậy chính yếu về cuộc đời Thánh Giuse là các trình thuật thời thơ ấu trong Tin Mừng Mátthêu và Luca. Tin Mừng Gioan chỉ nhắc đến ngài một cách gián tiếp , trong khi Tin Mừng Máccô hoàn toàn không đề cập đến tên ngài, mà chỉ gọi Chúa Giêsu là “bác thợ, con bà Maria”.  

Về dòng dõi, Thánh Mátthêu gọi ngài là con ông Giacóp (Mt 1,16), còn Thánh Luca lại ghi ngài là con ông Hêli (Lc 3,23). Tuy nhiên, cả hai Tin Mừng đều nhất trí một điểm thần học cốt yếu: ngài thuộc dòng dõi vua Đavít, là một “con vua Đavít”. Điều này có tầm quan trọng đặc biệt, vì qua đó, Chúa Giêsu, về mặt pháp lý, đã được tháp nhập vào dòng dõi mà từ đó Đấng Mêsia sẽ xuất hiện theo lời hứa.  

Về nghề nghiệp, ngài là một tekton (τεˊκτων). Thuật ngữ Hy Lạp này không chỉ có nghĩa là thợ mộc, mà còn chỉ một người thợ thủ công lành nghề, có thể làm việc với cả gỗ, đá và kim loại. Chúa Giêsu được người đồng hương biết đến với danh xưng “con bác thợ” (Mt 13,55). Về nơi ở, dù có lẽ được sinh ra tại Bêlem, thành của vua Đavít, nhưng vào thời điểm Truyền Tin, ngài đã định cư tại Na-da-rét, miền Galilê.  

Một trong những thách thức lớn nhất khi nghiên cứu về Thánh Giuse là phân biệt giữa chân dung Kinh Thánh và những hình ảnh phổ biến bắt nguồn từ các sách ngụy thư. Giáo Hội chính thức không công nhận các sách ngụy thư (như Tiền Tin Mừng Giacôbê hay Lịch sử Giuse, người thợ mộc) là Lời Chúa và thường xem chúng là những câu chuyện huyền thoại. Các văn bản này, do muốn lấp đầy khoảng trống mà Tin Mừng để lại, đã tạo ra hình ảnh một Thánh Giuse già cả, góa vợ và đã có con riêng. Hình ảnh này, dù không chính xác về mặt lịch sử, lại phục vụ một mục đích thần học cụ thể trong Giáo Hội sơ khai. Khi đối mặt với các lạc giáo thách thức sự đồng trinh trọn đời của Đức Maria, việc trình bày Thánh Giuse như một người già cả là một cách đơn giản để giải thích về “anh em của Chúa Giêsu” và củng cố niềm tin rằng ngài là một người bảo hộ hơn là một người chồng theo nghĩa thông thường, qua đó bảo vệ tín điều về sự đồng trinh của Đức Mẹ.  

Tuy nhiên, sự chuyển hướng trong thần học và nghệ thuật thánh hiện đại, quay trở lại với hình ảnh một Thánh Giuse trẻ trung, mạnh mẽ (như được thấy trong các bức họa cổ xưa nhất trong các hang toại đạo ), không chỉ là một sự điều chỉnh về mặt lịch sử. Đó là một sự đào sâu về mặt thần học. Nó nhấn mạnh rằng sự khiết tịnh và sự tự hiến của ngài không phải là hệ quả của tuổi già, mà là một nhân đức anh hùng của một người đàn ông đang ở độ tuổi sung mãn nhất. Điều này làm cho ngài trở thành một mẫu gương mạnh mẽ hơn về đức tính nam nhi và tình yêu phu thê, một sự lựa chọn tự do và quảng đại vì sứ mệnh cao cả hơn.  

Biến cố Truyền Tin cho Thánh Giuse (Mátthêu 1:18-25): Thử thách của một người công chính

Đây là khoảnh khắc then chốt trong cuộc đời Thánh Giuse. Để hiểu được sự giằng xé của ngài, cần phải biết rằng việc đính hôn (sponsalia) trong xã hội Do Thái cổ là một giao ước có giá trị pháp lý ràng buộc, khiến hai người đã là vợ chồng về mặt luật pháp, dù chưa chung sống. Khi phát hiện Đức Maria mang thai, Thánh Giuse, một “người công chính” (dikaios – δίκαιος), đã phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng đức tin và lương tâm sâu sắc.  

Các nhà thần học đã đưa ra nhiều cách giải thích khác nhau về phản ứng của ngài:

  • Giả thuyết nghi ngờ (Suspicion Theory): Được một số Giáo phụ như Thánh Augustinô và Gioan Kim Khẩu ủng hộ, giả thuyết này cho rằng Thánh Giuse nghi ngờ Đức Maria không chung thủy. Tuy nhiên, vì là người công chính và giàu lòng thương xót, ngài đã chọn cách kín đáo từ hôn thay vì tố cáo công khai, một hành động có thể dẫn đến việc Đức Maria bị ném đá.  
  • Giả thuyết kính trọng (Reverence Theory): Được các nhà thần học lớn như Thánh Bênađô và Tôma Aquinô đề xuất và được nhiều học giả hiện đại ưa chuộng hơn, giả thuyết này cho rằng Thánh Giuse đã tin vào lời giải thích của Đức Maria về một mầu nhiệm thánh thiêng. Cảm thấy mình bất xứng khi tham gia vào một kế hoạch vĩ đại như vậy, ngài đã tìm cách khiêm tốn rút lui. Giả thuyết này làm nổi bật lòng đạo đức và sự khiêm nhường sâu sắc của ngài.  

Giữa lúc ngài còn đang trăn trở, thiên thần Chúa đã can thiệp qua một giấc mộng. Sứ điệp của thiên thần không chỉ mặc khải sự thật (“người con bà cưu mang là do quyền năng Chúa Thánh Thần”) mà còn trao cho Thánh Giuse sứ mệnh của ngài: “ông phải đặt tên cho con trẻ là Giêsu”. Hành động đặt tên này có một ý nghĩa pháp lý vô cùng quan trọng: qua đó, Thánh Giuse chính thức nhận Chúa Giêsu làm con nuôi về mặt pháp lý, tháp nhập Người vào dòng dõi vua Đavít và hoàn thành lời các ngôn sứ đã loan báo.  

Phản ứng của ngài là một mẫu mực của sự vâng phục: “Khi tỉnh giấc, ông Giuse làm như sứ thần Chúa dạy” (Mt 1,24). Sự vâng phục tức thời, không một chút do dự hay thắc mắc này chính là dấu ấn đặc trưng cho toàn bộ con người và sứ mệnh của ngài.  

Con người của hành động quyết đoán: Người bảo vệ và che chở

Thánh Giuse không chỉ là người chiêm niệm, mà còn là người của hành động. Vai trò tích cực của ngài trong việc bảo vệ Thánh Gia được thể hiện rõ qua các sự kiện sau:

  • Hành trình lên Bêlem (Luca 2:1-5): Sự vâng phục của ngài đối với một sắc lệnh dân sự của hoàng đế Augustô đã đưa Thánh Gia đến đúng nơi mà các ngôn sứ đã tiên báo là nơi sinh của Đấng Mêsia, một sự trùng hợp đầy quan phòng của Thiên Chúa.  
  • Cuộc trốn sang Ai Cập (Mátthêu 2:13-15): Một lần nữa, được thúc đẩy bởi một giấc mộng, ngài đã hành động dứt khoát để bảo vệ Hài Nhi Giêsu khỏi cơn thịnh nộ của vua Hêrôđê. Thánh Gioan Kim Khẩu đã đặc biệt nhấn mạnh đức tin không lay chuyển của Thánh Giuse, khi ngài không hề chất vấn mệnh lệnh khó khăn này mà chỉ đơn giản tuân theo.  
  • Tìm thấy Chúa Giêsu trong Đền Thờ (Luca 2:41-51): Đây là lần cuối cùng Thánh Giuse xuất hiện trong Tin Mừng. Trình thuật này cho thấy nỗi lo lắng chung của cả ngài và Đức Maria, vai trò của một người cha cùng vợ đi tìm con. Nó cũng cho thấy một khoảnh khắc rất con người và gần gũi, khi cả hai vị đã không hiểu hết được sứ mệnh thần linh của Chúa Giêsu (“Con phải ở lại nhà của Cha con”), một chi tiết cho thấy sự tiệm tiến trong đức tin của các ngài.  

Về cái chết của ngài, Kinh Thánh hoàn toàn im lặng. Truyền thống của Giáo Hội tin rằng ngài đã qua đời trước khi Chúa Giêsu bắt đầu cuộc đời công khai, và điều đặc biệt là ngài đã trút hơi thở cuối cùng trong vòng tay của Chúa Giêsu và Đức Maria. Chính vì thế, ngài được tôn kính là Bổn mạng của các kẻ lâm chung, Đấng bảo trợ cho một cái chết an lành.  

Sứ Mệnh của Đấng Gìn Giữ: Chân dung Thần học từ Huấn Quyền và các Thánh

Tiếng nói của các Giáo Hoàng: Sự trỗi dậy của Giuse học hiện đại

Lòng sùng kính Thánh Giuse trong Giáo Hội Tây phương đã phát triển một cách tương đối chậm rãi. Trong những thế kỷ đầu, trọng tâm thần học của Giáo Hội tập trung vào Kitô học, mầu nhiệm Ba Ngôi và vai trò của Đức Maria là Mẹ Thiên Chúa (Theotokos), khiến cho Thánh Giuse tạm thời ở lại phía sau. Lòng sùng kính ban đầu được nuôi dưỡng bởi một số vị thánh đặc biệt như Thánh Bênađô, Thánh Têrêsa Avila và các dòng tu.  

Tuy nhiên, sự phát triển này không phải là một sự tình cờ của lịch sử, mà là một sự mở ra đầy quan phòng. Bắt đầu từ thế kỷ 19, khi Giáo Hội đối mặt với những thách đố lớn của thời hiện đại như chủ nghĩa duy vật, chủ nghĩa thế tục, các cuộc tấn công vào thể chế gia đình và sự trỗi dậy của các ý thức hệ vô thần, các Đức Giáo Hoàng đã bắt đầu một cách có hệ thống trình bày Thánh Giuse như một mẫu gương và một vị bảo trợ cần thiết cho thời đại. Chân Phước Piô IX đã tôn phong ngài làm Bổn mạng Hội Thánh Hoàn vũ (1870). Đức Lêô XIII đã viết thông điệp đầu tiên về ngài. Đức Piô XII đã thiết lập lễ Thánh Giuse Thợ. Thánh Gioan XXIII đã thêm tên ngài vào Kinh Nguyện Thánh Thể I (Kinh Lễ Rôma). Thánh Gioan Phaolô II đã cung cấp một bản tổng hợp thần học sâu sắc nhất trong Tông huấn Redemptoris Custos. Và gần đây nhất, Đức Phanxicô đã dành một năm đặc biệt để kính ngài với Tông thư Patris Corde. Sự tập trung của Huấn Quyền vào Thánh Giuse chính là một câu trả lời mục vụ trực tiếp cho các cuộc khủng hoảng của thời hiện đại. Ngài được trình bày như mẫu gương của tình phụ tử, phẩm giá lao động, tầm quan trọng của đời sống nội tâm, và là người bảo vệ Giáo Hội khỏi các mối đe dọa thiêng liêng và ý thức hệ. “Thời của ngài” đã đến trong kế hoạch cứu độ.  

  • Đức Lêô XIII, Quamquam Pluries (1889): Nền tảng của vai trò Bổn mạng
    • Được viết trong bối cảnh xã hội đầy biến động và Giáo Hội bị tấn công, thông điệp này đặt nền tảng thần học cho vai trò Quan Thầy của Thánh Giuse.  
    • Nền tảng đó chính là cuộc hôn nhân của ngài với Đức Maria và vai trò làm cha đối với Chúa Giêsu. Vì ngài là đầu của Thánh Gia, nên giờ đây ngài là người gìn giữ Nhiệm Thể của Chúa Kitô là Giáo Hội. Phẩm giá của ngài chỉ đứng sau Đức Maria, do mối liên kết mật thiết của hôn nhân. Ngài là mẫu gương cho tất cả mọi người: các người cha, các đôi vợ chồng, các trinh nữ, giới quý tộc và đặc biệt là giới lao động.  
  • Thánh Gioan Phaolô II, Redemptoris Custos (1989): Đấng Gìn Giữ Đấng Cứu Chuộc
    • Đây là văn kiện huấn quyền toàn diện nhất về Thánh Giuse, trình bày ngài như một “thừa tác viên của ơn cứu độ”.  
    • Đức tin của ngài: Một “sự vâng phục của đức tin” đích thực. Ngài là người đầu tiên chia sẻ đức tin của Mẹ Thiên Chúa, nâng đỡ Mẹ và phó thác toàn bộ bản thân cho mặc khải của Thiên Chúa.  
    • Tình phụ tử của ngài: Một tình phụ tử đích thực, chứ không chỉ là “bề ngoài”. Đó là một sự phục vụ, một “sự tự hiến siêu phàm”, biến cuộc đời ngài thành một hy lễ cho mầu nhiệm Nhập Thể. Ngài thực thi vai trò này qua việc đặt tên cho Chúa Giêsu, giáo dục và chu cấp cho Người.  
    • Đời sống nội tâm của ngài: Sự im lặng hùng hồn của ngài bắt nguồn từ một đời sống chiêm niệm sâu sắc và sự tiếp xúc liên lỉ với mầu nhiệm. Đời sống nội tâm này chính là nguồn sức mạnh cho những hành động quyết đoán của ngài.  
  • Đức Phanxicô, Patris Corde (2020): Một người Cha cho thời đại chúng ta
    • Tông thư này trình bày Thánh Giuse qua bảy lăng kính, làm cho các nhân đức của ngài trở nên gần gũi và dễ tiếp cận hơn cho ngày nay.  
    • Các đặc tính chính: một người cha được yêu mến, dịu dàng, vâng phục, chấp nhận, can đảm sáng tạo, và một người lao động.  
    • Một người Cha trong bóng tối: Hình ảnh mạnh mẽ này biểu thị một tình phụ tử không chiếm hữu mà giải thoát. Thánh Giuse lui đi để Chúa Giêsu lớn lên. Ngài hướng dẫn, bảo vệ, và rồi bước sang một bên, một mẫu gương của tình yêu vị tha.  

Những chiêm nghiệm từ các Giáo phụ và các Thánh

  • Thánh Augustinô thành Hippo: Tập trung vào sự “công chính” (iustitia) của Thánh Giuse, một sự công chính được tôi luyện bằng lòng “thương xót” (misericordia). Ngài đã bảo vệ một cách mạnh mẽ tình phụ tử đích thực của Thánh Giuse, lập luận rằng tình yêu và sự chăm sóc, chứ không chỉ việc sinh ra về mặt sinh học, mới cấu thành nên tình cha con.  
  • Thánh Gioan Kim Khẩu: Nhấn mạnh đến đức tin và sự vâng phục trọn vẹn, không một chút nghi ngờ của Thánh Giuse, đặc biệt là trong cuộc trốn sang Ai Cập. Ngài xem những hành động của Thánh Giuse là một mẫu gương về sự tín thác vào sự quan phòng của Thiên Chúa giữa những thử thách.  
  • Thánh Têrêsa Avila: Là một nhân vật then chốt trong việc quảng bá lòng sùng kính Thánh Giuse. Trong tự truyện của mình, bà đã làm chứng cho sự chuyển cầu mạnh mẽ của ngài trong mọi nhu cầu, cả thiêng liêng lẫn vật chất. Bà đã nổi tiếng tuyên bố ngài là “bậc thầy của đời sống nội tâm” và là người hướng dẫn cho những ai gặp khó khăn trong việc cầu nguyện.  

Một tấm thảm các tước hiệu: Giải mã Kinh Cầu Thánh Giuse

Kinh Cầu Thánh Giuse, được Đức Giáo Hoàng Piô X châu phê năm 1909 và được Đức Giáo Hoàng Phanxicô thêm bảy lời cầu mới vào năm 2021, cung cấp một bản tóm tắt phong phú về các nhân đức và vai trò của Thánh Giuse. Phần này sẽ phân tích các tước hiệu chính theo chủ đề:  

  • Căn tính của ngài: Con vua Đavít hiển hách, Bạn Trăm Năm Mẹ Thiên Chúa, Đấng Gìn Giữ Đấng Cứu Chuộc. Những tước hiệu này xác định vị trí độc nhất của ngài trong lịch sử cứu độ.  
  • Các nhân đức của ngài: Rất Công Chính, Rất Thanh Sạch, Rất Khôn Ngoan, Gương Mẫu Đức Nhẫn Nhục, Đấng Yêu Chuộng Đức Nghèo Khó. Những tước hiệu này vẽ nên chân dung nội tâm của một con người hoàn toàn hướng về Thiên Chúa.  
  • Vai trò Bổn mạng của ngài: Cột Trụ các Gia Đình (một sự nâng đỡ đáng tin cậy) ,   Niềm An Ủi Kẻ Âu LoNiềm Hy Vọng của Bệnh Nhân (một người chăm sóc đầy trắc ẩn) ,   Bổn Mạng Kẻ Hấp Hối (xuất phát từ truyền thống về cái chết của ngài bên cạnh Chúa Giêsu và Đức Maria) , và tước hiệu mạnh mẽ   Đấng làm cho ma quỷ kinh khiếp (sự thánh thiện, thanh sạch và sự vâng phục tuyệt đối của ngài đối với thánh ý Chúa khiến ngài trở nên đáng sợ đối với sự dữ).

Giáo Hội Cầu Nguyện: Phụng Vụ Lễ Trọng Kính Thánh Giuse (19 tháng 3)

Đây là phần trung tâm của bài viết, đáp ứng yêu cầu ưu tiên của người dùng. Phần này sẽ chứng minh cách thức thần học và lịch sử về Thánh Giuse được diễn tả và cử hành trong lời cầu nguyện chính thức của Giáo Hội.

3.1 Trái tim của việc cử hành: Lễ Trọng ngày 19 tháng 3

Lễ kính Thánh Giuse vào ngày 19 tháng 3 đã xuất hiện trong các lịch phụng vụ Tây phương vào khoảng thế kỷ thứ 10, được thiết lập tại Rôma vào năm 1479, và được Đức Giáo Hoàng Piô V mở rộng ra toàn thể Giáo Hội. Đây là một Lễ Trọng, bậc lễ cao nhất trong phụng vụ, có vị thế cao hơn cả các ngày thứ Sáu trong Mùa Chay. Lễ này tập trung vào sự thánh thiện cá nhân của Thánh Giuse và vai trò của ngài là Bạn Trăm Năm của Đức Maria và Đấng Gìn Giữ Đấng Cứu Chuộc. Điều này khác biệt với lễ Thánh Giuse Thợ vào ngày 1 tháng 5, được Đức Piô XII thiết lập vào năm 1955 để tôn vinh phẩm giá của lao động.  

Các bản văn phụng vụ chính thức cho ngày 19 tháng 3 không chỉ mang tính nghi lễ; chúng là một bản tổng hợp thần học cô đọng về con người của Thánh Giuse. Chúng thể hiện nguyên tắc lex orandi, lex credendi (luật cầu nguyện là luật đức tin). Các bài đọc Sách Thánh được lựa chọn cẩn thận để kết nối Thánh Giuse với toàn bộ dòng chảy của lịch sử cứu độ—từ lời hứa với Đavít (2 Samuel 7) và đức tin của Abraham (Rôma 4) đến mầu nhiệm Nhập Thể (Mátthêu 1). Các lời nguyện chủ tế (Lời nguyện Nhập lễ, Kinh Tiền Tụng, v.v.) chắt lọc tinh hoa sứ mệnh của ngài thành những công thức ngắn gọn, giàu giáo lý. Đặc biệt, Kinh Tiền Tụng là một bản tuyên xưng đức tin thu nhỏ về Thánh Giuse. Bằng cách phân tích chi tiết các bản văn phụng vụ này, chúng ta có thể mở khóa sự hiểu biết sâu sắc và chính thức nhất của Giáo Hội về Thánh Giuse.  

3.2 Lời Chúa được công bố: Phân tích các Bài đọc Sách Thánh

  • Bài đọc I (2 Samuel 7:4-5a, 12-14a, 16): Giao ước Đavít. Thiên Chúa hứa với vua Đavít về một “nhà” (triều đại) sẽ tồn tại mãi mãi. Thánh Giuse, với tư cách là “con vua Đavít”, chính là mối liên kết pháp lý và quan phòng mà qua đó Chúa Giêsu, vị Vua đích thực, thừa hưởng lời hứa này.  
  • Thánh vịnh Đáp ca (Thánh vịnh 89): Một bài ca thi vị ca ngợi lòng trung thành của Thiên Chúa đối với giao ước Đavít. Câu đáp, “Miêu duệ người tồn tại đến muôn đời” (In eterno durerà la sua discendenza / The son of David will live for ever), trực tiếp nối kết bài đọc với Chúa Kitô.  
  • Bài đọc II (Rôma 4:13, 16-18, 22): Đức tin của Abraham. Thánh Phaolô nhấn mạnh rằng sự công chính của Abraham đến từ đức tin, chứ không phải từ Lề luật. Ông đã “tin tưởng, dù không còn gì để hy vọng”. Điều này tạo nên một sự song hành trực tiếp với Thánh Giuse, người cũng đã phải tin vào một lời hứa vượt quá mọi logic của con người.  
  • Tin Mừng (Mátthêu 1:16, 18-21, 24a): Biến cố Truyền Tin cho Thánh Giuse. Bài đọc này quy tụ tất cả các chủ đề lại với nhau. Lời hứa với Đavít và mẫu gương đức tin của Abraham tìm thấy sự hoàn tất khi Thánh Giuse chấp nhận vai trò của mình, đặt tên cho con trẻ là “Giêsu”, và trở thành người cha hợp pháp của Đấng Mêsia.

Các Giờ Kinh Phụng Vụ (Liturgia delle Ore)

Các chủ đề của Thánh lễ được dệt nên xuyên suốt các giờ kinh trong ngày của Lễ Trọng. Các thánh thi, điệp ca, và lời chuyển cầu đều vang vọng vai trò của Thánh Giuse là người gìn giữ, người chu cấp và mẫu gương đức tin. Các lời chuyển cầu đặc biệt thường khẩn cầu sự bảo trợ của ngài cho Giáo Hội, cho các gia đình, và cho giới lao động, cho thấy sự tiếp nối sứ mệnh của ngài từ Thánh Gia Na-da-rét đến gia đình lớn hơn của Thiên Chúa là Giáo Hội ngày nay.  

Những bài học còn mãi từ xưởng mộc Na-da-rét

Việc chiêm ngắm cuộc đời Thánh Giuse, từ những dòng chữ ít ỏi trong Tin Mừng đến những suy tư sâu sắc của Giáo Hội, đã để lại những bài học vô giá và luôn mang tính thời sự.

  • Sức mạnh của sự thinh lặng: Trong một thế giới ồn ào và vội vã, Thánh Giuse dạy chúng ta về giá trị của sự thinh lặng chiêm niệm. Đó không phải là sự im lặng trống rỗng, mà là điều kiện tiên quyết để lắng nghe tiếng Chúa và hành động một cách quyết đoán. Sự thinh lặng của ngài là nguồn sức mạnh nội tâm.  
  • Phẩm giá của lao động: Là một người thợ, ngài đã thánh hóa lao động hằng ngày, cho thấy rằng công việc không chỉ là phương tiện sinh nhai mà còn là một hình thức cộng tác vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa và là một biểu hiện của tình yêu dành cho gia đình.  
  • Lòng can đảm của đức tin: Cuộc đời ngài là một chuỗi những hành động tín thác vào sự quan phòng của Thiên Chúa, ngay cả khi đối mặt với sự bất định, nguy hiểm và những kế hoạch đi ngược lại với dự tính của bản thân. Ngài dạy chúng ta lòng can đảm để nói “xin vâng” với những điều không thể hiểu hết bằng lý trí.  
  • Mẫu gương của tình phụ tử và tình yêu khiết tịnh: Ngài là hiện thân của một tình phụ tử biết bảo vệ, hướng dẫn và tự hiến, không bao giờ chiếm hữu. Ngài là mẫu gương tuyệt vời của tình yêu phu thê khiết tịnh, một tình yêu tự do và quảng đại.  

Cuối cùng, lời mời gọi “Hãy đến cùng Giuse” (Ite ad Ioseph), vang vọng từ Cựu Ước và truyền thống của các Giáo Hoàng, vẫn còn nguyên giá trị. Ngài là người bảo trợ quyền thế, người hướng dẫn chắc chắn và là người cha đầy yêu thương trên thiên đàng. Chúng ta kết thúc bài viết này bằng lời cầu nguyện mà Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã chia sẻ trong Tông thư Patris Corde:

Kính chào Đấng Gìn Giữ Đấng Cứu Chuộc, và là bạn trăm năm của Đức Trinh Nữ Maria. Thiên Chúa đã trao Con Một của Ngài cho ngài; Mẹ Maria đã tin tưởng vào ngài; Chúa Kitô đã trở nên người phàm với ngài. Lạy Thánh Giuse diễm phúc, xin cũng hãy tỏ ra ngài là cha của chúng con, và hướng dẫn chúng con trên đường đời. Xin ban cho chúng con ân sủng, lòng thương xót và lòng can đảm, và xin bảo vệ chúng con khỏi mọi sự dữ. Amen.