Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Thánh Maria Magdalene (Maria Mácđala)

Giữa ánh bình minh còn đẫm sương của ngày thứ nhất trong tuần, một hình ảnh đã trở thành bất tử trong ký ức của Kitô giáo: một người phụ nữ, lòng trĩu nặng đau thương, đứng khóc bên một ngôi mộ trống. Người phụ nữ đó là Maria Magdalene, và cuộc gặp gỡ của bà với Chúa Kitô Phục Sinh trong khu vườn đã thay đổi không chỉ cuộc đời bà mà còn cả dòng lịch sử cứu độ. Bà không phải là một nhân vật phụ, mà là người được chọn để trở thành chứng nhân đầu tiên cho biến cố trọng tâm của đức tin Kitô giáo. Chính vì vai trò độc nhất này, Thánh Tôma Aquinô đã dành cho bà một danh hiệu cao quý và chính xác lạ thường: Apostolorum Apostola – Tông đồ của các Tông đồ. Danh hiệu này gói trọn sứ mạng phi thường của bà: người được chính Đấng Phục Sinh sai đi để loan báo Tin Mừng Phục Sinh cho chính các Tông đồ.  

Tuy nhiên, trong suốt nhiều thế kỷ, hình ảnh của Thánh Maria Magdalene trong truyền thống Tây phương đã bị bao phủ bởi một lớp sương mù của sự nhầm lẫn lịch sử, khiến bà bị đồng hóa với những nhân vật khác trong Tin Mừng. Mãi cho đến thời hiện đại, và đặc biệt là với quyết định của Đức Thánh Cha Phanxicô vào năm 2016 nâng bậc lễ nhớ ngài lên thành lễ Kính, Giáo hội đã một lần nữa làm sáng tỏ và tôn vinh căn tính đích thực và vai trò thần học vô song của bà. Quyết định này đã mở ra một cơ hội quý báu để tái khám phá con người thật của vị thánh vĩ đại này.  

I. Danh Tính của Thánh Maria Magdalene: Một Hành Trình Lịch Sử và Thần Học

Để hiểu được tầm quan trọng của Thánh Maria Magdalene, trước hết cần phải làm sáng tỏ căn tính của ngài, một vấn đề đã trải qua một hành trình lịch sử và thần học phức tạp, đặc biệt là trong truyền thống Giáo hội Tây phương. Việc phân định rõ ràng giữa những gì Kinh Thánh nói, những gì truyền thống đã diễn giải, và những gì Giáo hội đã chính thức làm rõ trong thời gian gần đây là chìa khóa để nhận ra vai trò đích thực của bà.

A. Chứng Từ Kinh Thánh: Maria người Magdala

Các sách Tin Mừng cung cấp những thông tin rõ ràng và nhất quán về căn tính cơ bản của Thánh Maria Magdalene. Thánh Luca giới thiệu bà là “bà Maria, gọi là Magdalene, người đã được giải thoát khỏi bảy quỷ” (Lc 8:2). Tên gọi “Magdalene” cho biết quê hương của bà là Magdala, một làng chài thịnh vượng bên bờ tây của Biển Hồ Galilê.  

Chi tiết “bảy quỷ” là một yếu tố quan trọng. Các nhà chú giải Kinh Thánh hiện đại và các nguồn từ Vatican nhấn mạnh rằng cụm từ này không nhất thiết ám chỉ một đời sống tội lỗi về mặt luân lý, chẳng hạn như mại dâm, mà có thể nói đến một căn bệnh thể xác hoặc tinh thần rất nghiêm trọng đã hành hạ bà, và Chúa Giêsu đã giải thoát bà khỏi đó. Việc được chữa lành khỏi “bảy quỷ” tượng trưng cho một sự giải thoát toàn diện và sâu sắc, một hành động vĩ đại của lòng thương xót Chúa. Chính trải nghiệm được cứu độ một cách triệt để này đã trở thành nền tảng cho lòng yêu mến và sự dấn thân không lay chuyển của bà.  

Sau khi được chữa lành, Maria Magdalene đã trở thành một trong những người phụ nữ trung thành đi theo Chúa Giêsu và Nhóm Mười Hai trong các cuộc hành trình rao giảng. Bà cùng với các phụ nữ khác đã “dùng của cải của mình mà giúp đỡ Đức Giêsu và các môn đệ” (Lc 8:3). Điều này cho thấy bà không phải là một người theo sau thụ động, mà là một môn đệ tích cực, một người bảo trợ cho sứ vụ của Chúa, dâng hiến cả cuộc đời và tài sản của mình cho Thầy.  

B. Sự Đồng Hóa Lớn: Truyền Thống Tây Phương và Đức Giáo Hoàng Grêgôriô Cả

Mặc dù chứng từ Kinh Thánh rất rõ ràng, một sự đồng hóa quan trọng đã xảy ra trong lịch sử Giáo hội Tây phương, hợp nhất ba nhân vật nữ riêng biệt trong Tin Mừng thành một người duy nhất là Maria Magdalene. Ba nhân vật đó là:

  1. Maria Magdalene, người được chữa lành khỏi bảy quỷ (Lc 8:2).
  2. Người phụ nữ tội lỗi vô danh, người đã xức dầu thơm lên chân Chúa Giêsu trong nhà ông Simon Biệt phái (Lc 7:36-50).  
  3. Maria thành Bêtania, em gái của hai chị em Mácta và Ladarô (Lc 10:38-42; Ga 11-12).  

Sự đồng hóa này, tuy không có cơ sở trực tiếp từ các bản văn Kinh Thánh, đã trở nên phổ biến và có ảnh hưởng sâu rộng, phần lớn là nhờ vào các bài giảng của Đức Giáo hoàng Grêgôriô Cả vào khoảng năm 591. Trong một bài giảng nổi tiếng, ngài đã tuyên bố: “Bà ấy, người mà Luca gọi là người phụ nữ tội lỗi, người mà Gioan gọi là Maria, chúng tôi tin rằng đó chính là Maria người đã được giải thoát khỏi bảy quỷ theo Mác-cô”.  

Lập luận này đã tạo ra một hình tượng thần học vô cùng mạnh mẽ và nhất quán: một đại tội nhân đã hoán cải để trở thành một vị đại thánh. Hình ảnh người phụ nữ tội lỗi khóc lóc dưới chân Chúa, dùng tóc mình mà lau, và người phụ nữ ngồi lắng nghe Lời Chúa ở Bêtania, và người phụ nữ trung tín đứng dưới chân thập giá và là người đầu tiên thấy Chúa Phục Sinh, tất cả được hợp nhất trong một con người duy nhất. Hình tượng này đã trở thành một biểu tượng sống động cho lòng thống hối và lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa, một “testis divinae misericordiae” (chứng nhân của lòng thương xót Chúa). Truyền thống này đã định hình sâu sắc nền nghệ thuật, phụng vụ và lòng đạo đức của Kitô giáo Tây phương trong hơn một thiên niên kỷ.  

C. Truyền Thống Đông Phương và Sự Làm Sáng Tỏ Hiện Đại

Trái ngược với truyền thống Tây phương, các Giáo phụ Đông phương (Hy Lạp) hầu như luôn phân biệt ba người phụ nữ này là ba nhân vật riêng biệt. Họ giữ một sự phân định chặt chẽ hơn dựa trên các bản văn Tin Mừng.  

Trong thời hiện đại, Giáo hội Công giáo đã chính thức làm sáng tỏ lại căn tính của Maria Magdalene. Bước ngoặt quyết định là cuộc cải cách Lịch Phụng vụ Rôma năm 1969, sau Công đồng Vaticanô II. Cuộc cải cách này, trong nỗ lực quay về với các nguồn Kinh Thánh (ressourcement), đã chính thức tách biệt các nhân vật này trong phụng vụ.

Hệ quả phụng vụ rõ ràng nhất là việc thay đổi bài đọc Tin Mừng trong ngày lễ của bà. Trước đây, bài Tin Mừng thường được đọc là trình thuật về người phụ nữ tội lỗi trong Luca chương 7. Sau cải cách, bài Tin Mừng chính thức là Gioan chương 20, tường thuật về việc bà là chứng nhân đầu tiên của sự Phục Sinh. Sự thay đổi này đã định vị lại một cách dứt khoát căn tính của bà, không phải là “người tội lỗi hoán cải” mà là “chứng nhân Phục Sinh”.  

Các nguồn chính thức từ Vatican gần đây, như Vatican News và các bài viết của các hồng y như Gianfranco Ravasi, đã khẳng định rõ ràng rằng sự đồng hóa trước đây là một sự hiểu lầm “không có mối liên hệ thực sự nào trong văn bản” và rằng bà “không phải là một người làm nghề mại dâm”.  

Quá trình lịch sử này cho thấy một sự thật quan trọng: truyền thống của Giáo hội là một truyền thống sống động, có khả năng tự điều chỉnh và đào sâu sự hiểu biết của mình qua việc nghiên cứu kỹ lưỡng hơn về Kinh Thánh và lịch sử. Việc làm sáng tỏ căn tính của Maria Magdalene không làm giảm đi sức mạnh của hình ảnh người tội lỗi được tha thứ, nhưng nó đặt bà vào đúng vị trí mà Tin Mừng đã dành cho bà: một vị trí còn quan trọng hơn, đó là vị trí của người loan báo đầu tiên về biến cố nền tảng của Kitô giáo. Sự chuyển đổi trọng tâm này từ một biểu tượng của sự sám hối sang một biểu tượng của việc loan báo Tin Mừng đã mở đường cho việc Đức Thánh Cha Phanxicô tôn vinh bà một cách đặc biệt.

II. Thánh Maria Magdalene trong Kinh Thánh: Chứng Nhân Trung Tín của Tình Yêu và Sự Sống Lại

Các sách Tin Mừng, khi được đọc một cách cẩn thận, đã vẽ nên một bức chân dung nhất quán và mạnh mẽ về Maria Magdalene. Bà không chỉ là một nhân vật xuất hiện thoáng qua, mà là một người có hành trình đức tin trọn vẹn, từ lúc được chữa lành đến lúc trở thành người loan báo Tin Mừng Phục Sinh. Hành trình của bà là một mẫu mực cho đời sống người môn đệ.

A. Môn Đệ ở Galilê (Lc 8:1-3; Mc 16:9)

Như đã đề cập, hành trình của bà bắt đầu bằng một cuộc gặp gỡ mang tính biến đổi với Chúa Giêsu. Sau khi được giải thoát khỏi “bảy quỷ”, bà đã đáp lại bằng một sự dấn thân hoàn toàn. Bà không quay về với cuộc sống cũ, mà đã gia nhập nhóm các môn đệ, đi theo Chúa Giêsu trong khắp các thành thị, làng mạc ở Galilê. Việc bà và các phụ nữ khác “dùng của cải của mình mà giúp đỡ” cho thấy một sự quảng đại và một vai trò tích cực trong việc hỗ trợ sứ vụ của Chúa. Bà là một phần không thể thiếu của cộng đoàn tiên khởi.  

B. Kiên Trung dưới Chân Thập Giá (Mt 27:55-56; Mc 15:40; Lc 23:49; Ga 19:25)

Khoảnh khắc thử thách nhất trong sứ vụ của Chúa Giêsu chính là cuộc khổ nạn. Khi hầu hết các môn đệ nam, ngoại trừ Gioan, đã hoảng sợ và bỏ trốn, Maria Magdalene vẫn can đảm đứng đó, dưới chân thập giá. Bà đã cùng với Đức Trinh Nữ Maria và một vài phụ nữ khác chứng kiến những giờ phút đau thương tột cùng của Thầy mình.  

Sự hiện diện của bà tại đồi Canvê là một chứng từ hùng hồn về một tình yêu và lòng trung thành không nao núng trước đau khổ, sợ hãi và sự thất bại tưởng như đã rõ ràng. Trong khi các Tông đồ, những người được Chúa Giêsu tuyển chọn và huấn luyện cách đặc biệt, đã bỏ chạy, thì người phụ nữ đã được chữa lành này lại đứng vững. Bà là một mẫu gương về sự kiên trì trong đức tin, một tình yêu mạnh hơn cả sự chết.

C. Chứng Nhân của việc Mai Táng (Mt 27:61; Mc 15:47)

Sau khi Chúa Giêsu trút hơi thở cuối cùng, Maria Magdalene vẫn không rời đi. Các Tin Mừng Mátthêu và Mác-cô ghi lại rằng bà đã ngồi đối diện ngôi mộ, quan sát nơi người ta đặt thi hài của Chúa. Chi tiết này có tầm quan trọng pháp lý và thần học. Nó xác lập bà như một chứng nhân đáng tin cậy cho những gì sẽ xảy ra tiếp theo. Bà biết chắc chắn ngôi mộ ở đâu, và bà biết chắc chắn rằng thi hài của Chúa đã được đặt vào bên trong và một tảng đá lớn đã được lấp lại. Điều này loại bỏ mọi nghi ngờ về việc bà có thể đã đi nhầm mộ vào sáng Chúa Nhật.  

D. Sứ Giả Đầu Tiên của Lễ Phục Sinh (Mt 28:1-10; Mc 16:1-11; Lc 24:1-11; Ga 20:1-18)

Đây là đỉnh cao và là tâm điểm căn tính Kinh Thánh của Maria Magdalene. Bà là nhân vật trung tâm trong các trình thuật Phục Sinh. Tin Mừng theo Thánh Gioan, bài đọc chính trong ngày lễ Kính của bà, đã mô tả hành trình của bà một cách chi tiết và đầy kịch tính.

Ngôi Mộ Trống (Ga 20:1-2): Bà ra mộ “lúc trời còn tối”. Bóng tối này không chỉ là bóng tối của buổi bình minh mà còn là bóng tối của sự đau buồn và tuyệt vọng đang bao trùm tâm hồn bà. Khi thấy tảng đá đã được lăn ra, phản ứng đầu tiên của bà không phải là niềm tin vào sự phục sinh, mà là sự hoảng sợ của con người: “Người ta đã lấy mất Chúa khỏi mộ, và chúng tôi không biết họ để Người ở đâu”. Lời nói này cho thấy sự bất ngờ hoàn toàn của biến cố Phục Sinh, ngay cả đối với những người thân cận nhất của Chúa.  

Người Tìm Kiếm trong Nước Mắt (Ga 20:11-15): Sau khi Phêrô và Gioan đã vào xem mộ trống rồi trở về, Maria Magdalene vẫn ở lại. Bà đứng đó, bên ngoài ngôi mộ, và khóc. Những giọt nước mắt của bà là biểu hiện của một tình yêu sâu đậm và một sự mất mát quá lớn. Bà không thể rời đi khi chưa tìm thấy Thầy. Khi Chúa Giêsu Phục Sinh hiện ra, bà đã không nhận ra Ngài. Bà tưởng đó là người làm vườn. Sự “mù lòa” tạm thời này cho thấy bà chưa thể hiểu được thực tại mới, vinh quang của Đấng Phục Sinh. Lời bà nói: “Thưa ông, nếu ông đã đem Người đi, thì xin nói cho tôi biết ông để Người ở đâu, tôi sẽ đến đem Người về” cho thấy một tình yêu vẫn còn mang tính chiếm hữu, vẫn còn gắn liền với một thi hài vật chất.  

Giây Phút Nhận Ra: “Maria!” “Rabbouni!” (Ga 20:16): Bước ngoặt xảy ra khi Chúa Giêsu gọi tên bà một cách cá vị: “Maria!”. Chính trong tiếng gọi thân thương đó, bà đã nhận ra Thầy mình. Đây là mô hình cho mọi cuộc gặp gỡ của người tín hữu với Chúa: Ngài biết và gọi tên từng người chúng ta. Tiếng gọi đó đã biến đổi nỗi đau của bà thành niềm vui nhận biết. Câu trả lời của bà, “Rabbouni!” (nghĩa là “Lạy Thầy!”), là một tiếng kêu của niềm vui vỡ òa, một lời tuyên xưng đức tin và một sự nối lại mối tương quan thầy trò một cách sâu sắc. Một số nhà chú giải cho rằng việc bà dùng lại danh xưng cũ này cho thấy bà đang cố gắng níu kéo lại mối tương quan như trước đây, điều này dẫn đến mệnh lệnh tiếp theo của Chúa Giêsu.  

Sứ Mạng Tông Đồ: “Noli me tangere” và “Hãy đi gặp anh em Thầy” (Ga 20:17): Mệnh lệnh của Chúa Giêsu, thường được biết đến qua câu tiếng Latinh “Noli me tangere” (Đừng giữ Thầy lại), không phải là một sự từ chối, mà là một lời giáo huấn về bản chất mới của mối tương quan giữa Ngài và các môn đệ. Ngài không còn bị ràng buộc bởi không gian và thời gian của trần thế, mà đang trên đường lên cùng Chúa Cha. Mối tương quan giờ đây phải được xây dựng trên đức tin, chứ không phải trên sự hiện diện thể lý. Đây là một lời mời gọi cho toàn thể Giáo hội hãy tìm kiếm một đức tin “vượt trên mọi sự chiếm hữu vật chất và sự hiểu biết của con người về mầu nhiệm Thiên Chúa” (  

supera ogni appropriazione materialista). Ngay sau đó là sứ mạng được trao phó: “Hãy đi gặp anh em Thầy và nói với họ: ‘Thầy lên cùng Cha của Thầy, cũng là Cha của anh em, lên cùng Thiên Chúa của Thầy, cũng là Thiên Chúa của anh em'”. Đây chính là khoảnh khắc bà trở thành Apostolorum Apostola (Tông đồ của các Tông đồ). Chúa Giêsu đã trao cho bà, một người phụ nữ, sứ điệp nền tảng của Tin Mừng để loan báo cho chính các Tông đồ.

Lời Loan Báo (Ga 20:18): Bà đã thực thi sứ mạng của mình ngay lập tức và một cách trung thành: “Bà Maria Magdalene đi báo cho các môn đệ: ‘Tôi đã thấy Chúa’, và bà kể lại những điều Người đã nói với bà”. Lời loan báo của bà thật đơn sơ, trực tiếp và đã làm thay đổi cả thế giới. Đó là lời rao giảng (kerygma) đầu tiên về sự Phục Sinh.  

Hành trình của Maria Magdalene trong Tin Mừng là một hình ảnh thu nhỏ hoàn hảo của đời sống Kitô hữu: được kêu gọi và chữa lành bởi lòng thương xót, kiên trung trong đau khổ, và được sai đi để loan báo Chúa Phục Sinh. Câu chuyện của bà cho thấy một sự tiến triển thần học tuyệt vời: người đã nhận được lòng thương xót lớn lao nhất (được chữa lành khỏi “bảy quỷ”) cũng là người thể hiện tình yêu lớn lao nhất (ở lại bên thập giá và mộ Chúa) và được trao cho vinh dự lớn lao nhất (trở thành chứng nhân và tông đồ đầu tiên của sự Phục Sinh). Câu chuyện của bà là một minh chứng hùng hồn rằng Thiên Chúa chọn những người trung tín, bất kể quá khứ hay địa vị xã hội của họ, để trao phó những sứ mạng quan trọng nhất.

III. “Tông Đồ của các Tông Đồ”: Mừng Kính Thánh Maria Magdalene trong Phụng Vụ

Phụng vụ là nơi Giáo hội thể hiện và cử hành đức tin của mình. Cách Giáo hội mừng kính một vị thánh nói lên rất nhiều điều về sự hiểu biết thần học của Giáo hội về vị thánh đó. Đối với Thánh Maria Magdalene, các cử hành phụng vụ hiện đại, đặc biệt là sau quyết định của Đức Thánh Cha Phanxicô, là một bài giáo lý sống động về căn tính và vai trò đích thực của bà.

A. Nâng Lên Bậc Lễ Kính: Sắc Lệnh Apostolorum Apostola

Vào ngày 3 tháng 6 năm 2016, trong bối cảnh Năm Thánh Lòng Thương Xót, Đức Thánh Cha Phanxicô đã quyết định nâng bậc lễ nhớ buộc Thánh Maria Magdalene lên thành lễ Kính trong Lịch Phụng vụ Rôma. Đây là một hành động có ý nghĩa thần học sâu sắc. Trong phẩm trật phụng vụ, lễ Kính (Feast) có bậc cao hơn lễ Nhớ (Memorial), đặt việc cử hành kính bà ngang hàng với các Thánh Tông Đồ.  

Trong sắc lệnh và lá thư kèm theo của Đức Tổng Giám mục Arthur Roche, Thư ký Bộ Phụng tự và Kỷ luật các Bí tích, Vatican đã nêu rõ các lý do cho quyết định này :  

  • Suy tư sâu sắc hơn về phẩm giá của người phụ nữ: Việc tôn vinh bà là một cách để Giáo hội nhấn mạnh vai trò và phẩm giá của phụ nữ trong sứ mạng của Chúa Kitô và của Giáo hội.  
  • Trình bày bà như một mẫu gương cho công cuộc Tân Phúc Âm hóa: Bà là một “nhà truyền giáo đích thực và chân chính”, người loan báo sứ điệp vui mừng trọng tâm của Lễ Phục Sinh.  
  • Nhấn mạnh sự vĩ đại của mầu nhiệm lòng thương xót Chúa: Câu chuyện của bà là một minh chứng cho tình yêu biến đổi của Chúa, và quyết định này được đưa ra một cách có chủ ý trong Năm Thánh Lòng Thương Xót.  
  • Tôn vinh bà cách chính thức với tư cách là “prima testis” (chứng nhân đầu tiên) và “Apostolorum apostola” (Tông đồ của các Tông đồ).  

B. Thánh Lễ Kính (Ngày 22 tháng 7)

Các bản văn phụng vụ trong ngày lễ Kính Thánh Maria Magdalene được lựa chọn và sắp xếp một cách cẩn thận để làm nổi bật vai trò chứng nhân Phục Sinh của bà.

  • Ca Nhập Lễ: “Chúa nói với bà Maria Magdalene: ‘Con hãy đi nói với các anh em Thầy: Thầy lên cùng Cha của Thầy, cũng là Cha của anh em, lên cùng Thiên Chúa của Thầy, cũng là Thiên Chúa của anh em'” (Ga 20:17). Ngay từ đầu, Thánh lễ đã được đóng khung trong sứ mạng tông đồ của bà.  
  • Lời Nguyện Nhập Lễ: Giáo hội cầu xin để nhờ gương sáng và lời chuyển cầu của bà, các tín hữu cũng biết “loan báo Chúa Kitô hằng sống, để được chiêm ngưỡng Người hiển trị trong vinh quang”, nối kết sứ mạng của bà với sứ mạng của mỗi người chúng ta.  
  • Phụng Vụ Lời Chúa: Các bài đọc được chọn lựa có sự cộng hưởng sâu sắc với cuộc đời và sứ mạng của bà.

C. Lời Tiền Tụng Mới: de apostolorum apostola

Một trong những bổ sung quan trọng nhất cho ngày lễ Kính là một Lời Tiền Tụng riêng, một kinh nguyện đặc biệt gói trọn nền thần học về ngày lễ của bà.  

  • Bản văn Latinh: Vere dignum et iustum est… Qui in hortu maniféstus appáruit Maríæ Magdalénæ, quippe quae eum diléxerat vivéntem, in cruce víderat moriéntem, quæsíerat in sepúlcro iacéntem, ac prima adoráverat a mórtuis resurgéntem, et eam apostolátus offício coram apóstolis honorávit, ut bonum novæ vitæ núntium ad mundi fines perveníret.  
  • Bản dịch tiếng Việt (phỏng theo): Thật là chính đáng… (Chúa chúng con), Đấng đã hiện ra cách tỏ tường trong vườn cho bà Maria Magdalene, vì bà đã yêu mến Người khi Người còn sống, đã thấy Người chết trên thập giá, đã tìm kiếm Người nằm trong mồ, và là người đầu tiên thờ lạy Người từ cõi chết sống lại. Người đã vinh danh bà với sứ vụ tông đồ trước mặt các tông đồ, để Tin Mừng về sự sống mới được loan truyền đến tận cùng trái đất.

Phân tích thần học của Lời Tiền Tụng này cho thấy sự phong phú của nó :  

  • “Đấng đã hiện ra trong vườn cho bà Maria Magdalene”: Đặt bối cảnh của cuộc gặp gỡ.
  • “…vì bà đã yêu mến Người khi Người còn sống, đã thấy Người chết trên thập giá, đã tìm kiếm Người nằm trong mồ, và là người đầu tiên thờ lạy Người từ cõi chết sống lại”: Chuỗi bốn động từ có vần điệu này (viventem, morientem, iacentem, resurgentem) tóm tắt một cách tuyệt đẹp toàn bộ hành trình yêu mến và chứng tá trung thành của bà. Chuỗi này được lấy từ một bản văn được cho là của Rabanus Maurus.  
  • “…và Người đã vinh danh bà với sứ vụ tông đồ trước mặt các tông đồ”: Khẳng định một cách rõ ràng sứ mạng của bà và sử dụng ngôn ngữ của một “sứ vụ” hay “chức vụ” (apostolatus officio), mang lại cho nó một trọng lượng chính thức.
  • “…để Tin Mừng về sự sống mới được loan truyền đến tận cùng trái đất”: Nối kết sứ mạng cá vị, cụ thể của bà với sứ mạng phổ quát của toàn thể Giáo hội.

Rõ ràng, phụng vụ dành cho Thánh Maria Magdalene là một bài học bậc thầy về cách kể chuyện thần học. Mọi kinh nguyện, bài đọc và điệp ca đều được lựa chọn hoặc soạn thảo cẩn thận để điều chỉnh một sự giải thích sai lầm trong lịch sử và trình bày căn tính đích thực, cao cả của bà với tư cách là nhà truyền giáo đầu tiên của Lễ Phục Sinh. Giáo hội sử dụng phụng vụ không chỉ để tưởng nhớ, mà còn để dạy dỗ. Lễ Kính Thánh Maria Magdalene là một bài giáo lý sống động hướng dẫn các tín hữu về căn tính đích thực của bà, về phẩm giá của người phụ nữ trong sứ mạng của Giáo hội, và về bản chất của việc loan báo Tin Mừng đích thực bắt nguồn từ một cuộc gặp gỡ cá vị với Chúa Phục Sinh.

IV. Tiếng Nói của Truyền Thống: Các Giáo Phụ và các Đức Giáo Hoàng Bàn về Thánh Nữ

Sự suy tư của Giáo hội về Thánh Maria Magdalene không ngừng được đào sâu qua nhiều thế kỷ. Các Giáo phụ, các Tiến sĩ Hội Thánh và các Đức Giáo hoàng, mỗi vị trong bối cảnh của mình, đã làm nổi bật những khía cạnh khác nhau của viên ngọc quý là cuộc đời và sứ mạng của bà.

A. Thánh Grêgôriô Cả: Chứng Nhân Lòng Thương Xót và Tình Yêu Kiên Trì

Mặc dù Thánh Grêgôriô Cả là nguồn gốc của sự đồng hóa trong truyền thống Tây phương, những hiểu biết thiêng liêng của ngài về bà vẫn vô cùng sâu sắc. Bài giảng của ngài về việc bà khóc tại ngôi mộ (Bài giảng 25) là một kiệt tác về tâm lý và tu đức.  

Ngài nhấn mạnh rằng “sự kiên trì là cốt lõi của mọi việc lành”. Khi các môn đệ nam đã rời đi, Maria vẫn ở lại. Bà tiếp tục tìm kiếm Đấng mà bà không tìm thấy, và khi tìm kiếm, bà đã khóc. Ngọn lửa tình yêu đã thúc đẩy bà. Thánh Grêgôriô dạy rằng chính vì bà đã ở lại để tìm kiếm Chúa Kitô, bà là người duy nhất đã nhìn thấy Ngài. Ngài cũng suy tư về cách mà những khát vọng thánh thiện lớn dần lên qua sự mong đợi: “Những khát vọng thánh thiện cũng lớn lên theo sự mong chờ, và nếu chúng không lớn lên, chúng không thực sự là khát vọng”. Đối với Thánh Grêgôriô, Maria Magdalene là một mẫu gương về một tình yêu nồng cháy và một sự kiên trì không mệt mỏi trong việc tìm kiếm Chúa.  

B. Thánh Tôma Aquinô: Tông Đồ của các Tông Đồ

Tiến sĩ Thiên thần, Thánh Tôma Aquinô, đã cung cấp một khuôn khổ thần học và cấu trúc cho vai trò của bà. Trong bài chú giải Tin Mừng Gioan, ngài đã định hình danh hiệu Apostolorum Apostola và giải thích lý do cho “phẩm giá tam bội” của bà :  

  1. Ngôn sứ: Bà có đặc ân của một ngôn sứ vì bà xứng đáng được thấy các thiên thần, mà ngôn sứ là người trung gian giữa các thiên thần và dân chúng.
  2. Thiên thần: Bà có phẩm giá của một thiên thần vì bà đã nhìn thấy Chúa Kitô, Đấng mà các thiên thần hằng mong mỏi chiêm ngưỡng.
  3. Tông đồ: Bà có “chức vụ của một tông đồ” (officium apostoli); thực vậy, bà là một tông đồ cho các tông đồ (apostola apostolorum) vì nhiệm vụ của bà là loan báo sự phục sinh của Chúa chúng ta cho các môn đệ.

Thánh Tôma cũng sử dụng một lối đối xứng kinh điển của các Giáo phụ khi viết: “Như vậy, cũng như một người phụ nữ là người đầu tiên loan báo những lời của sự chết [Evà], thì cũng chính một người phụ nữ là người đầu tiên loan báo những lời của sự sống [Maria Magdalene]”. Lối so sánh này cũng được Thánh Grêgôriô Cả sử dụng, cho thấy sự đối lập giữa người phụ nữ trong vườn Địa Đàng và người phụ nữ trong khu vườn Phục Sinh.  

C. Thánh Gioan Phaolô II: Một Mẫu Gương về Phẩm Giá Người Phụ Nữ

Trong Tông thư Mulieris Dignitatem (Phẩm giá Người Nữ), Thánh Gioan Phaolô II đã đặt Maria Magdalene vào một bối cảnh giáo hội học và xã hội học, sử dụng bà như một nền tảng cho thần học về người phụ nữ. Ngài viết: “Các phụ nữ là những người đầu tiên có mặt tại mộ. Họ là những người đầu tiên thấy ngôi mộ trống… Họ là những người đầu tiên được gọi để loan báo sự thật này cho các Tông đồ. Tin Mừng Gioan… nhấn mạnh vai trò đặc biệt của Maria Magdalene”.  

Thánh Gioan Phaolô II xem bà là một ví dụ điển hình về phẩm giá và ơn gọi của người phụ nữ. Việc Chúa Giêsu trao cho bà sứ điệp quan trọng nhất trong lịch sử là một hành động có chủ ý, thách thức các tập tục và truyền thống của thời đại vốn hạ thấp vai trò của người phụ nữ.  

D. Đức Thánh Cha Phanxicô: Mẫu Gương của Niềm Hy Vọng và Loan Báo Tin Mừng

Đức Thánh Cha Phanxicô đã đưa những suy tư về Maria Magdalene đến một cấp độ mục vụ và hiện sinh. Trong các bài giáo lý và bài giảng của mình, ngài nhấn mạnh bà là một người phụ nữ được biến đổi bởi lòng thương xót, người đã đi từ chỗ “dưới ách của sự dữ” để trở thành “Tông đồ của niềm hy vọng mới và lớn lao nhất”.  

Ngài nhấn mạnh rằng câu chuyện của bà là về sức mạnh của một cuộc gặp gỡ cá vị. Chính khi Chúa Giêsu gọi tên bà, cuộc đời bà đã thay đổi, và đây là một mẫu gương cho tất cả các Kitô hữu. Niềm vui của bà không phải là “một niềm vui được đo bằng ống nhỏ giọt, mà là một thác nước đổ xuống trên cuộc đời”. Bà là một mẫu gương cho công cuộc Tân Phúc Âm hóa vì bà là “một nhà truyền giáo loan báo sứ điệp vui mừng trọng tâm của Lễ Phục Sinh”. Đức Thánh Cha cũng đề cao những giọt nước mắt của bà như một ân sủng, là “cặp kính để nhìn thấy Chúa Giêsu”.  

Nhìn chung, sự hiểu biết của Giáo hội về Maria Magdalene, trong khi điều chỉnh một sự nhầm lẫn lịch sử, chưa bao giờ dao động về các nhân đức cốt lõi của bà: tình yêu bao la, lòng thống hối sâu sắc, sự kiên trì không lay chuyển, và vai trò chính yếu của bà là chứng nhân đầu tiên. Dòng chảy suy tư từ Grêgôriô Cả đến Đức Phanxicô cho thấy một sự phong phú hóa liên tục. Thánh Grêgôriô tập trung vào khía cạnh tình cảm và sám hối. Thánh Tôma cung cấp một khuôn khổ thần học. Thánh Gioan Phaolô II đặt bà vào bối cảnh giáo hội học. Và Đức Phanxicô đưa bà đến gần với kinh nghiệm cá nhân của mỗi tín hữu. Bức tranh tổng hợp hiện lên là một vị thánh có tầm quan trọng sâu sắc đến nỗi bà nói với mọi chiều kích của đời sống Kitô hữu: sám hối, thần học, giáo hội và mục vụ cá nhân.

V. Di Sản Sống Động: Bài Học và Lòng Sùng Kính

Di sản của Thánh Maria Magdalene tiếp tục sống động trong Giáo hội qua các truyền thống, các địa điểm hành hương và quan trọng nhất là qua những bài học thiêng liêng mà cuộc đời bà mang lại cho các tín hữu ngày nay.

A. Các Truyền Thống về Cuộc Đời Sau Này

Ngoài những gì được ghi lại trong Kinh Thánh, hai truyền thống chính đã phát triển về cuộc đời của bà sau khi Chúa Giêsu lên trời. Cần lưu ý rằng đây là những truyền thống đạo đức chứ không phải là sự thật được Kinh Thánh xác nhận.

  • Truyền thống Đông phương: Cho rằng bà đã cùng với Đức Trinh Nữ Maria và Thánh Gioan Tông đồ đến Êphêsô. Bà đã qua đời và được chôn cất ở đó, sau này hài cốt của bà được chuyển đến Constantinople.  
  • Truyền thống Pháp: Đây là một truyền thống rất phong phú và phổ biến ở Tây phương. Theo đó, bà cùng với Ladarô, Mácta và một số môn đệ khác đã bị đặt lên một con thuyền không buồm, không mái chèo và bị đẩy ra biển. Con thuyền đã cập bến một cách kỳ diệu tại vùng Provence, miền Nam nước Pháp. Sau khi rao giảng Tin Mừng, bà được cho là đã sống một cuộc đời ẩn tu và sám hối trong 30 năm tại một hang động trên núi La Sainte-Baume, trước khi qua đời tại Saint-Maximin.  

B. Quan Thầy và các Đền Thánh Lớn

Thánh Maria Magdalene là thánh quan thầy của nhiều nhóm người khác nhau, phản ánh các khía cạnh đa dạng trong hình ảnh của bà (cả lịch sử và truyền thống). Bà là quan thầy của những người tội lỗi ăn năn, những người làm nước hoa, thợ làm tóc, những người hoán cải, đời sống chiêm niệm, và những người bị chế giễu vì lòng đạo đức của họ.  

Lòng sùng kính bà đã dẫn đến việc xây dựng nhiều đền thánh lớn, trở thành các trung tâm hành hương quan trọng:

  • Vương cung thánh đường Saint-Maximin-la-Sainte-Baume, Pháp: Đây là nhà thờ Gothic lớn nhất ở Provence, được xây dựng vào thế kỷ 13 để chứa hài cốt của bà được cho là đã tìm thấy ở đây. Hộp sọ của bà được tôn kính trong hầm mộ của nhà thờ.  
  • Hang động La Sainte-Baume, Pháp: Hang núi nơi bà được cho là đã sống ẩn tu, là một địa điểm hành hương nổi tiếng, đòi hỏi một cuộc đi bộ lên núi để đến được.  
  • Vương cung thánh đường Vézelay, Pháp: Một trung tâm hành hương lớn thời Trung cổ, cũng tuyên bố có hài cốt của bà. Đây là một điểm khởi đầu quan trọng cho con đường hành hương Santiago de Compostela.  
  • Nhà thờ San Giovanni dei Fiorentini, Rôma, Ý: Nơi đây lưu giữ một thánh tích được cho là xương bàn chân của bà.  

C. Bài Học cho Người Môn Đệ Hiện Đại

Cuộc đời và sứ mạng của Thánh Maria Magdalene, như được Giáo hội làm sáng tỏ, mang lại những bài học vô giá cho đời sống đức tin của chúng ta ngày nay:

  1. Sức Mạnh Biến Đổi của Lòng Thương Xót: Cuộc đời bà bắt đầu bằng việc được Chúa Kitô giải thoát. Bà là bằng chứng tối hậu rằng không có quá khứ nào, không có sự tan vỡ nào nằm ngoài tầm với của tình yêu chữa lành của Thiên Chúa. Cuộc đời bà cho thấy rằng lòng thương xót không chỉ xóa bỏ tội lỗi mà còn nâng con người lên một phẩm giá và một sứ mạng mới.  
  2. Sự Ưu Tiên của Tình Yêu Cá Vị: Toàn bộ câu chuyện của bà được thúc đẩy bởi một tình yêu sâu sắc, cá vị và nồng cháy dành cho Chúa Giêsu. Bà tìm kiếm Ngài, phục vụ Ngài, và ở lại với Ngài. Bà dạy chúng ta rằng Kitô giáo không phải là một hệ tư tưởng, mà là một mối tương quan sống động với một Ngôi Vị.  
  3. Kiên Trì trong Đức Tin, Đặc Biệt trong Bóng Tối: Khi mọi thứ dường như đã mất hết – tại chân thập giá, tại ngôi mộ trống – bà vẫn ở lại. Bà dạy chúng ta tiếp tục tìm kiếm ngay cả khi chúng ta không thể nhìn thấy, kiên trì trong tình yêu ngay cả trong “bóng tối” của ngôi mộ.  
  4. Ơn Gọi Phổ Quát để Loan Báo Tin Mừng: Sứ mạng mà bà nhận được, “Hãy đi và nói”, cũng được trao cho mỗi người đã được rửa tội. Bà là mẫu gương cho cốt lõi của việc loan báo Tin Mừng: gặp gỡ Chúa Phục Sinh một cách cá vị và sau đó chạy đi chia sẻ tin mừng đó với niềm vui và sự khẩn trương.  

Kết Luận

Hành trình tìm hiểu về Thánh Maria Magdalene là một hành trình đi từ sự mơ hồ của những diễn giải lịch sử đến sự rõ ràng của chân lý Tin Mừng. Bà không phải là người phụ nữ tội lỗi vô danh, cũng không phải là Maria thành Bêtania, dù những hình ảnh đó cũng mang những vẻ đẹp thiêng liêng riêng. Căn tính đích thực và vinh quang nhất của bà, như được Kinh Thánh và Phụng vụ Giáo hội xác nhận, là Maria người Magdala, người môn đệ trung tín, chứng nhân can đảm của cuộc Khổ Nạn, và quan trọng hơn hết, là chứng nhân đầu tiên và sứ giả đầu tiên của sự Phục Sinh.

Việc Đức Thánh Cha Phanxicô nâng lễ nhớ bà lên bậc lễ Kính là một sự công nhận chính thức và long trọng về vai trò trung tâm của bà trong lịch sử cứu độ. Bà đứng ngang hàng với các Tông đồ không phải vì một sự ưu ái, mà vì chính Chúa Kitô Phục Sinh đã trao cho bà sứ mạng của một tông đồ: loan báo cho các tông đồ. Bà là nền tảng của lời chứng Phục Sinh, mắt xích đầu tiên trong chuỗi truyền承 đức tin đã đến với chúng ta ngày nay.

Câu chuyện của bà là một Tin Mừng trong lòng Tin Mừng. Nó cho thấy Thiên Chúa có thể biến đổi một cuộc đời tan vỡ thành một khí cụ của ân sủng. Nó cho thấy tình yêu trung thành sẽ được tưởng thưởng bằng một cuộc gặp gỡ thân mật với chính Thiên Chúa. Và nó cho thấy rằng sứ mạng loan báo Tin Mừng không dành riêng cho một nhóm người nào, mà dành cho tất cả những ai đã được Chúa gọi tên và đã đáp lại.

Khi chúng ta mừng kính Thánh Maria Magdalene, chúng ta được mời gọi noi gương tình yêu nồng cháy, lòng kiên trì trong thử thách và lòng nhiệt thành truyền giáo của bà. Chúng ta được mời gọi tìm kiếm một cuộc gặp gỡ cá vị với Chúa Phục Sinh trong đời sống mình, để rồi chúng ta cũng có thể, với niềm vui và lòng xác tín, chạy đến với anh chị em mình và loan báo: “Tôi đã thấy Chúa!” (Ga 20:18).