Trong toàn bộ lịch sử cứu độ, không có thụ tạo nào chiếm một vị trí độc đáo và trung tâm như Đức Trinh Nữ Maria thành Nazareth. Được Giáo Hội Công Giáo tôn kính với tước hiệu cao cả Theotokos, Mẹ Thiên Chúa, Ngài không chỉ là người đã cưu mang và sinh ra Ngôi Lời Nhập Thể, mà còn là mẫu gương trổi vượt nhất của đức tin và là người môn đệ đầu tiên của chính Con mình. Vai trò của Ngài không phải là một sự bổ sung tùy chọn cho đức tin Kitô giáo, mà là một yếu tố không thể tách rời khỏi mầu nhiệm Chúa Kitô. Như Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo đã khẳng định một cách sâu sắc: “Điều Hội Thánh tin về Đức Maria đặt nền tảng trên điều Hội Thánh tin về Đức Kitô, và điều Hội Thánh dạy về Đức Maria lại làm sáng tỏ đức tin của Hội Thánh vào Đức Kitô”.
Người Phụ Nữ thành Nadaret
Để phác họa chân dung Đức Maria, chúng ta cần phân biệt cẩn thận giữa hai nguồn chính: chứng tá có thẩm quyền của Thánh Kinh và các trình thuật đạo đức, có ảnh hưởng lịch sử nhưng không thuộc quy điển Kinh Thánh của truyền thống Kitô giáo sơ khai.
Đức Maria trong các sách Tin Mừng – Chứng tá Kinh Thánh
Các sách Tin Mừng trong quy điển Kinh Thánh cung cấp những dữ kiện tiểu sử khá ít ỏi về Đức Maria, nhưng lại vô cùng phong phú về mặt thần học. Các thánh sử không tập trung vào cuộc đời riêng của Ngài, mà vào vai trò của Ngài trong những thời khắc then chốt của mầu nhiệm Nhập Thể và Cứu Chuộc. Cuộc đời Ngài được trình bày không phải vì chính nó, mà vì mối liên hệ mật thiết với Chúa Kitô.
- Lời hứa Cựu Ước: Cựu Ước đã báo trước về Đức Maria qua các lời tiên tri quan trọng. Sách Sáng thế 3:15 nói về “người phụ nữ” mà dòng dõi sẽ đạp nát đầu con rắn, loan báo về vai trò của Ngài trong cuộc chiến chống lại sự dữ. Tiên tri Isaia 7:14 loan báo: “này đây một trinh nữ sẽ thụ thai, sẽ sinh hạ một con trai”. Tiên tri Mikha 5:2-3 tiên báo về nơi sinh của Đấng Cứu Thế và đề cập đến “người phụ nữ phải sinh con”. Những bản văn này đặt Ngài vào vị trí trung tâm trong kế hoạch cứu độ mà Thiên Chúa đã chuẩn bị từ lâu.
- Truyền Tin (Luca 1:26-38): Đây là thời điểm then chốt của lời “xin vâng” (fiat) của Đức Maria. Sứ thần Gáp-ri-en chào Ngài là “Đấng đầy ân sủng” tại Nadaret, khi Ngài đã đính hôn với Thánh Giuse. Lời chấp thuận của Ngài là sự cộng tác tự do của một thụ tạo mà Thiên Chúa mong muốn cho mầu nhiệm Nhập Thể.
- Thăm Viếng (Luca 1:39-56): Đức Maria vội vã lên đường thăm người chị họ là bà Êlisabét. Được đầy Thánh Thần, bà Êlisabét đã tung hô Ngài là “Thân Mẫu Chúa tôi”. Sự kiện này cho thấy Đức Maria là Hòm Bia Giao Ước Mới, mang sự hiện diện của Thiên Chúa đến cho người khác.
- Giáng Sinh (Luca 2:1-20; Mátthêu 1:18-25): Chúa Giêsu sinh ra tại Bêlem. Thánh Luca nhấn mạnh đến tâm tình chiêm niệm của Ngài: “Còn bà Maria thì hằng ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy, và suy đi nghĩ lại trong lòng” (Luca 2:19). Thánh Mátthêu thì làm nổi bật vai trò của Thánh Giuse trong việc bảo vệ hai mẹ con.
- Dâng Chúa Giêsu trong Đền Thờ (Luca 2:22-38): Đức Maria và Thánh Giuse dâng Chúa Giêsu trong Đền Thờ theo luật Do Thái. Tại đây, lời tiên tri của cụ Simêon đã báo trước về những đau khổ Ngài sẽ phải chịu: “một lưỡi gươm sẽ đâm thâu tâm hồn bà” , liên kết Ngài một cách mật thiết với cuộc Khổ Nạn của Con mình.
- Trốn sang Ai Cập và Sống tại Nadaret (Mátthêu 2:13-23): Thánh Gia trở thành những người tị nạn, cho thấy sự tín thác vào sự quan phòng của Thiên Chúa giữa cơn bách hại. Gia đình đã nuôi dưỡng Chúa Giêsu trong sự âm thầm tại Nazareth.
- Tiệc cưới Cana (Gioan 2:1-11): Lời chuyển cầu của Đức Maria đã khởi đầu cho phép lạ công khai đầu tiên của Chúa Giêsu. Lời chỉ dạy của Ngài, “Người bảo gì, các anh cứ việc làm theo,” đã trở thành một mệnh lệnh vượt thời gian cho tất cả các môn đệ.
- Dưới chân Thập Giá (Gioan 19:25-27): Chúa Giêsu đã trao Đức Maria cho người môn đệ yêu dấu (đại diện cho tất cả các môn đệ) làm Mẹ: “Thưa Bà, đây là con của Bà… Đây là mẹ của anh”. Điều này đã thiết lập thiên chức làm Mẹ thiêng liêng của Ngài đối với Giáo Hội.
- Cùng các Tông đồ tại Lễ Ngũ Tuần (Công vụ Tông đồ 1:14): Lần cuối cùng Kinh Thánh nhắc đến Đức Maria là hình ảnh Ngài đang cầu nguyện cùng với Giáo Hội sơ khai, khẩn cầu ơn Chúa Thánh Thần.
Đức Maria trong Truyền thống – Các Ngụy Thư
Các Kitô hữu tiên khởi, vì lòng sùng kính và mong muốn biết thêm về Thân Mẫu của Chúa, đã phát triển các trình thuật để lấp đầy những khoảng trống mà các sách Phúc Âm quy điển để lại. Văn bản có ảnh hưởng nhất trong số này là Ngụy thư Giacôbê (khoảng năm 150). Mặc dù không phải là Kinh Thánh được linh hứng, những câu chuyện này đã định hình sâu sắc lòng sùng kính Đức Mẹ, nghệ thuật thánh, và thậm chí một số ngày lễ phụng vụ.
- Cha mẹ, Thánh Gioakim và Thánh Anna: Truyền thống gọi tên cha mẹ Đức Maria là một cặp vợ chồng giàu có, đạo đức nhưng đã cao tuổi mà không có con. Câu chuyện của các ngài lặp lại các trình thuật về những cuộc sinh hạ kỳ diệu trong Kinh Thánh, như của Samuel và Isaac.
- Cuộc sinh hạ kỳ diệu: Một thiên thần đã báo tin cho bà Anna và ông Gioakim về việc thụ thai Đức Maria, và các ngài đã vui mừng trước ơn huệ của Thiên Chúa. Giáo Hội cử hành sự kiện này trong Lễ Sinh Nhật Đức Trinh Nữ Maria (ngày 8 tháng 9).
- Dâng mình trong Đền Thờ: Theo lời khấn của cha mẹ, Đức Maria được đưa đến Đền Thờ Giêrusalem lúc ba tuổi để được thánh hiến cho việc phụng sự Chúa. Sự kiện này, nhấn mạnh sự thánh hiến trọn đời của Ngài cho Thiên Chúa, được tưởng nhớ trong phụng vụ vào ngày 21 tháng 11.
- Hôn phối với Thánh Giuse: Khi Đức Maria mười hai tuổi, các tư tế tìm một người bảo trợ cho Ngài. Thánh Giuse, một người góa vợ đã cao tuổi, được chọn qua một dấu lạ của Thiên Chúa (một con chim bồ câu bay ra từ cây gậy của ngài) để trở thành người bạn đời thanh khiết và người bảo vệ cho Ngài. Trình thuật này củng cố niềm tin vào sự đồng trinh trọn đời của Đức Maria.
Việc các trình thuật ngụy thư tập trung mạnh mẽ vào sự tinh tuyền của Đức Maria ngay từ khi sinh ra—ví dụ như được các thiên thần cho ăn, sống trong Đền Thờ, được bảo vệ khỏi mọi điều “ô uế”—không phải là những câu chuyện ngẫu nhiên. Chúng phản ánh sự hiểu biết ngày càng sâu sắc của Giáo Hội sơ khai về sự thánh thiện độc nhất của Ngài. Những câu chuyện này là một biểu hiện ban đầu, mang tính tường thuật, của trực giác thần học mà sau này sẽ được định tín thành các tín điều Vô Nhiễm Nguyên Tội và Đồng Trinh Trọn Đời. Quá trình này có thể được hiểu như sau: các sách Phúc Âm trình bày Đức Maria là “Đấng đầy ân sủng” tại thời điểm Truyền Tin. Các Kitô hữu sơ khai đã tự hỏi một cách hợp lý: làm thế nào Ngài có thể được chuẩn bị một cách hoàn hảo như vậy? Cuộc sống của Ngài trước thời điểm đó ra sao? Ngụy thư Giacôbê đã đưa ra một câu trả lời: Ngài đã được thánh hiến ngay từ đầu. Do đó, việc hiểu các văn bản ngụy thư này là chìa khóa để hiểu được sự phát triển lịch sử của lòng sùng kính Đức Mẹ. Chúng không phải là nguồn của tín điều, nhưng chúng là một chứng tá mạnh mẽ về nguồn gốc cổ xưa của đức tin mà các tín điều sau này sẽ định tín một cách chính thức.
Tuyệt Tác của Ân Sủng Thiên Chúa: Tín Điều và Giáo Huấn về Đức Maria
Phần này sẽ cung cấp một giải thích thần học chi tiết về bốn tín điều liên quan đến Đức Maria, cho thấy mỗi tín điều soi sáng cho chân lý về Chúa Kitô và Giáo Hội như thế nào. Nguyên tắc chỉ đạo là điều 487 của Sách Giáo Lý: giáo lý về Đức Maria xuất phát từ và bảo vệ giáo lý về Chúa Kitô.
Theotokos – Mẹ Thiên Chúa
- Tín điều: Đức Maria thực sự là Mẹ Thiên Chúa (Theotokos, “người cưu mang Thiên Chúa”) vì người con mà Ngài thụ thai bởi phép Chúa Thánh Thần và sinh ra chính là Con Thiên Chúa vĩnh cửu làm người, Đấng là chính Thiên Chúa.
- Bối cảnh lịch sử: Tín điều này được định tín tại Công đồng Êphêsô năm 431 để chống lại lạc giáo của Nestôriô, người cho rằng Đức Maria chỉ là mẹ của bản tính nhân loại của Chúa Kitô (Christotokos), chứ không phải của Ngôi vị Thiên Chúa của Ngài.
- Ý nghĩa thần học: Tín điều này về cơ bản mang tính Kitô học. Bằng cách khẳng định Đức Maria là Theotokos, Giáo Hội đã bảo vệ chân lý của mầu nhiệm Nhập Thể: rằng trong Chúa Giêsu Kitô, hai bản tính Thiên Chúa và con người được kết hợp trong một Ngôi Vị Thiên Chúa duy nhất (sự kết hợp ngôi vị). Phủ nhận tước hiệu “Mẹ Thiên Chúa” của Đức Maria là chia cắt Chúa Kitô.
- Nền tảng Kinh Thánh: Lời tung hô của bà Êlisabét: “Bởi đâu tôi được Thân Mẫu Chúa tôi đến với tôi thế này?” (Luca 1:43); và thư Galát 4:4: “Thiên Chúa đã sai Con mình tới, sinh làm con một người phụ nữ”.
Aeiparthenos – Mẹ Đồng Trinh Trọn Đời
- Tín điều: Đức Maria vẫn là một trinh nữ trước, trong và sau khi sinh Chúa Giêsu.
- Ý nghĩa thần học:
- Đồng trinh trước khi sinh (Thụ thai đồng trinh): Đây là một dấu chỉ về sáng kiến của Thiên Chúa trong mầu nhiệm Nhập Thể. Chúa Giêsu chỉ có Thiên Chúa là Cha. Điều này ứng nghiệm lời tiên tri của Isaia 7:14.
- Đồng trinh trong khi sinh (in partu): Việc sinh ra Chúa Kitô “không làm tổn thương sự trinh khiết vẹn toàn của Mẹ Ngài, mà còn thánh hóa sự trinh khiết đó”. Đó là một cuộc sinh hạ kỳ diệu, không có những tổn thương thể lý và đau đớn vốn là hậu quả của tội nguyên tổ (St 3:16).
- Đồng trinh sau khi sinh (post partum): Đây là dấu chỉ về sự hiến dâng trọn vẹn và không chia sẻ của Ngài cho thánh ý Thiên Chúa. “Anh em của Chúa Giêsu” được đề cập trong Kinh Thánh (ví dụ, Máccô 6:3) được hiểu theo nghĩa cổ của người Semít là những người họ hàng gần (anh em họ, v.v.), chứ không phải là những người con khác của Đức Maria. Việc Chúa Giêsu trao phó Đức Maria cho Thánh Gioan từ trên Thập giá (Gioan 19:26-27) càng củng cố điều này, vì nếu có những người con khác, họ sẽ có bổn phận chăm sóc mẹ mình.
Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội
- Tín điều: “Rất Thánh Trinh Nữ Maria, ngay từ lúc đầu tiên được thụ thai, nhờ ân sủng và đặc ân của Thiên Chúa toàn năng, và dựa vào công nghiệp của Chúa Giêsu Kitô, Đấng Cứu Độ loài người, đã được gìn giữ tinh sạch khỏi mọi vết nhơ của tội nguyên tổ” (Đức Giáo Hoàng Piô IX, 1854).
- Ý nghĩa thần học: Đức Maria đã được cứu chuộc một cách cao cả hơn. Trong khi tất cả những người khác được thanh tẩy khỏi tội nguyên tổ sau khi sinh ra (ví dụ, trong Bí tích Rửa tội), Đức Maria đã được gìn giữ khỏi việc mắc phải tội này. Đây là một “sự cứu chuộc gìn giữ” được thực hiện nhờ công nghiệp được thấy trước của cuộc Khổ Nạn của Con Ngài. Thiên Chúa, Đấng ở ngoài thời gian, đã áp dụng ân sủng của Thập giá cho Đức Maria ngay tại thời điểm Ngài được thụ thai để chuẩn bị một cung lòng hoàn toàn tinh tuyền cho Con của Ngài. Ngài là “Evà mới,” không bị vấy bẩn bởi sự bất tuân.
- Nền tảng Kinh Thánh: Lời chào của thiên thần, “Kính chào Bà, Đấng đầy ân sủng” (Luca 1:28), ngụ ý một tình trạng vĩnh viễn được tràn đầy ân sủng của Thiên Chúa, chứ không phải là một món quà tạm thời. Ngoài ra, Sáng thế 3:15, nói về “mối thù” tuyệt đối giữa người phụ nữ và con rắn (tội lỗi), gợi ý một sự tách biệt hoàn toàn khỏi quyền lực của tội lỗi.
Mẹ Hồn Xác Lên Trời
- Tín điều: “Đức Trinh Nữ Vô Nhiễm, được gìn giữ tinh sạch khỏi mọi vết nhơ của tội nguyên tổ, sau khi hoàn tất cuộc đời trần thế, đã được đưa cả hồn và xác vào vinh quang thiên quốc” (Đức Giáo Hoàng Piô XII, 1950).
- Ý nghĩa thần học: Việc Lên Trời là kết quả hợp lý của các đặc ân khác của Ngài. Vì sự mục nát của thân xác là hậu quả của tội lỗi (Rôma 5:12), nên không thích hợp để Đấng Vô Nhiễm Nguyên Tội và vô tội phải chịu sự hư nát trong mồ. Việc Ngài Lên Trời là một “sự tham dự đặc biệt vào sự Phục Sinh của Con Mẹ và là sự báo trước về sự phục sinh của các Kitô hữu khác”. Ngài là hoa trái đầu mùa và là lời hứa về vinh quang tương lai của chúng ta.
Mẹ Giáo Hội và Nữ Vương Thiên Đàng
- Mẹ Giáo Hội: Tước hiệu này được Đức Giáo Hoàng Phaolô VI chính thức công bố, phản ánh thực tại được Chúa Kitô thiết lập trên Thập giá (Gioan 19:26-27). Bằng đức ái của mình, Ngài đã cộng tác vào việc sinh ra các tín hữu, là các chi thể của thân mình Chúa Kitô. Vai trò làm mẹ của Ngài vẫn tiếp tục từ trời, nơi “nhờ lời chuyển cầu đa dạng của mình, Mẹ tiếp tục mang đến cho chúng ta những hồng ân cứu độ vĩnh cửu”. Ngài là mẫu gương (typus) của Giáo Hội về đức tin và đức ái.
- Nữ Vương Thiên Đàng: Tước hiệu này có nguồn gốc từ Kinh Thánh, đặc biệt là sách Khải huyền 12:1: “một người Phụ Nữ, mình khoác mặt trời, chân đạp mặt trăng, và đầu đội triều thiên mười hai ngôi sao”. Trong vương quốc của Đavít, hoàng hậu không phải là vợ vua, mà là mẹ vua ( Gebirah). Vì Chúa Kitô là Vua thuộc dòng dõi Đavít, Đức Maria là Thái hậu, được Con mình tôn vinh “làm Nữ Vương trên mọi loài thụ tạo”.
Các tín điều về Đức Maria không phải là những chân lý bị cô lập mà chúng tạo thành một tấm thảm thần học được dệt nên một cách chặt chẽ và hợp lý. Mỗi tín điều xây dựng và soi sáng cho những tín điều khác. Nền tảng là vai trò của Ngài với tư cách là Mẹ Thiên Chúa (Theotokos). Từ phẩm giá độc nhất này, việc Ngài phải là một cung lòng hoàn toàn thánh thiện là điều thích hợp, dẫn đến tín điều Vô Nhiễm Nguyên Tội. Bởi vì Ngài là Mẹ Thiên Chúa, toàn bộ con người của Ngài—cả hồn lẫn xác—được thánh hiến cho sứ mệnh duy nhất này, điều này củng cố tín điều Đồng Trinh Trọn Đời. Cuối cùng, vì Ngài là Mẹ Vô Nhiễm của Thiên Chúa, người đã chia sẻ mật thiết trong cuộc đời và công trình cứu chuộc của Con mình, nên thân xác Ngài không thể bị hư nát. Điều này dẫn đến tín điều Hồn Xác Lên Trời, sự tham dự trọn vẹn của Ngài vào chiến thắng của Con mình trên tội lỗi và sự chết. Việc hiểu rõ sự liên kết này cho thấy tính logic nội tại sâu sắc của Thánh Mẫu học Công giáo và chứng tỏ một tầm nhìn thần học nhất quán, đang phát triển, chứ không phải một loạt các tuyên bố tùy tiện.
Trái Tim của Sự Thờ Phượng: Đức Maria trong Phụng Vụ Thánh
Lòng tôn kính Đức Maria không phải là một thực hành tùy chọn mà được dệt nên trong chính kết cấu của lời cầu nguyện chính thức của Giáo Hội (lex orandi, lex credendi – luật cầu nguyện là luật đức tin).
Đức Maria trong Hy Tế Thánh Lễ
Đức Maria được tưởng nhớ ở trung tâm của cử hành Thánh Thể, đặt Ngài vào sự hiệp thông mật thiết với hy tế của Con mình.
- Các Kinh Nguyện Thánh Thể:
- Kinh Tụng Rôma (Kinh Nguyện Thánh Thể I): Lời kinh cổ xưa này tôn kính một cách rõ ràng “Đức Trinh Nữ Maria vinh hiển, trọn đời đồng trinh, Mẹ của Thiên Chúa và là Chúa chúng con, Đức Giêsu Kitô” ngay sau lời khẩn cầu Chúa Thánh Thần và trước khi truyền phép, trong phần Communicantes. Điều này đặt Ngài ở vị trí hàng đầu của cộng đoàn thiên quốc mà Giáo Hội trần thế cùng hiệp thông thờ phượng.
- Kinh Nguyện Thánh Thể II, III, và IV: Tất cả các Kinh Nguyện Thánh Thể sau này cũng bao gồm một sự tưởng nhớ đặc biệt đến “Rất Thánh Trinh Nữ Maria, Mẹ Thiên Chúa,” đảm bảo sự hiện diện của Ngài là một đặc điểm không đổi của Thánh lễ.
- Các Lời Tiền Tụng về Đức Trinh Nữ Maria: Đây là những lời kinh đặc biệt được đọc trước Kinh Nguyện Thánh Thể trong các ngày lễ kính Ngài.
- Lời Tiền Tụng I (“Thiên Chức Làm Mẹ của Đức Trinh Nữ Maria”): Tạ ơn Thiên Chúa vì mầu nhiệm Nhập Thể được thực hiện nơi Đức Maria: “bởi phép Chúa Thánh Thần, Người đã thụ thai Con Một Cha, và vẫn giữ được vinh quang đồng trinh, mà sinh ra cho thế gian Ánh Sáng vĩnh cửu là Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng con”.
- Lời Tiền Tụng II (“Giáo Hội ca ngợi Thiên Chúa bằng lời của Đức Maria”): Tạ ơn Thiên Chúa bằng cách lặp lại chính bài ca Magnificat của Đức Maria, thừa nhận rằng Thiên Chúa “đã đoái thương nhìn đến phận hèn tớ nữ của Cha” và qua Ngài “đã ban cho chúng con Đấng Cứu Độ muôn loài”.
- Lời Tiền Tụng về Đức Maria, Mẹ Giáo Hội: Tôn vinh hành động của Chúa Kitô trên Thập giá khi chọn Đức Maria làm Mẹ của chúng ta.
Đức Maria trong Các Giờ Kinh Phụng Vụ
Phụng vụ Các Giờ Kinh, lời cầu nguyện hằng ngày của Giáo Hội, mang đậm nét Thánh Mẫu.
- Thánh ca Magnificat: Bài ca ngợi của Đức Maria (Luca 1:46-55) là Thánh ca Tin Mừng cho Giờ Kinh Chiều (Vespers). Mỗi ngày, toàn thể Giáo Hội lấy chính lời của Đức Maria làm của mình, ca ngợi Thiên Chúa vì “cuộc đảo lộn vĩ đại” của mầu nhiệm Nhập Thể. Thánh Bêđa Khả Kính đã ghi nhận đây là một “tập tục tuyệt vời và hữu ích” giúp khơi dậy lòng sùng kính và khuyến khích các nhân đức.
- Sự hiện diện trong các Mùa Phụng Vụ: Đức Maria là một nhân vật chủ chốt trong suốt năm phụng vụ, đặc biệt là trong Mùa Vọng, khi Giáo Hội cùng Ngài mong chờ Đấng Cứu Thế, và trong Mùa Giáng Sinh, khi Ngài không thể tách rời khỏi mầu nhiệm Ngôi Lời làm người.
- Các Lễ Kính Đức Mẹ và Phần Chung: Phụng vụ Các Giờ Kinh có các lời nguyện, bài đọc và thánh thi riêng cho tất cả các lễ lớn kính Ngài.
Năm Phụng Vụ Kính Đức Mẹ
Lịch phụng vụ của Giáo Hội được điểm xuyết bằng các cử hành tưởng nhớ những sự kiện quan trọng trong cuộc đời Đức Maria và vai trò của Ngài trong lịch sử cứu độ. Tất cả các lễ kính Đức Mẹ cuối cùng đều là những cử hành về công trình cứu độ của Chúa Kitô.
| Ngày | Tên Lễ | Bậc Phụng Vụ | Ý Nghĩa Thần Học |
| 1/1 | Lễ Trọng Kính Đức Maria, Mẹ Thiên Chúa (Lễ Mẹ Thiên Chúa) | Lễ Trọng* | Cử hành tước hiệu cao cả nhất của Đức Maria, Theotokos, khẳng định thần tính và nhân tính thật sự của Chúa Giêsu. |
| 25/3 | Lễ Truyền Tin cho Đức Trinh Nữ Maria (Lễ Truyền Tin) | Lễ Trọng | Một lễ mang tính Kitô học, cử hành mầu nhiệm Nhập Thể vào thời điểm Đức Maria thưa lời fiat. |
| 31/5 | Lễ Đức Trinh Nữ Maria Đi Thăm Viếng (Lễ Thăm Viếng) | Lễ Kính | Tưởng nhớ Đức Maria là Hòm Bia Giao Ước Mới, mang sự hiện diện của Chúa Kitô đến cho người khác. |
| Thứ Hai sau Lễ Hiện Xuống | Lễ Đức Trinh Nữ Maria, Mẹ Hội Thánh (Đức Maria, Mẹ Hội Thánh) | Lễ Nhớ | Cử hành thiên chức làm Mẹ thiêng liêng của Đức Maria đối với mọi tín hữu, do Chúa Kitô ban trên Thập giá. |
| Thứ Bảy sau Lễ Thánh Tâm | Lễ Trái Tim Vô Nhiễm Đức Maria (Trái Tim Vô Nhiễm Mẹ Maria) | Lễ Nhớ | Tôn kính đời sống nội tâm của Đức Maria, trái tim tinh tuyền đầy tình yêu đối với Thiên Chúa và nhân loại. |
| 15/8 | Lễ Trọng Đức Trinh Nữ Maria Hồn Xác Lên Trời (Lễ Lên Trời) | Lễ Trọng* | Cử hành việc Đức Maria được đưa cả hồn và xác vào vinh quang thiên quốc, đỉnh cao của cuộc đời ân sủng và là lời hứa về sự phục sinh của chúng ta. |
| 22/8 | Lễ Đức Trinh Nữ Maria Nữ Vương (Lễ Đức Mẹ Nữ Vương) | Lễ Nhớ | Công nhận Đức Maria là Thái hậu trong vương quốc của Con Mẹ, là Chúa Kitô Vua. |
| 8/9 | Lễ Sinh Nhật Đức Trinh Nữ Maria (Lễ Sinh Nhật Đức Mẹ) | Lễ Kính | Cử hành ngày sinh của Đức Maria như bình minh của ơn cứu độ chúng ta. |
| 15/9 | Lễ Đức Mẹ Bảy Sự (Lễ Đức Mẹ Sầu Bi) | Lễ Nhớ | Tưởng nhớ những đau khổ tột cùng của Đức Maria trong sự kết hợp với cuộc Khổ Nạn của Con mình. |
| 7/10 | Lễ Đức Mẹ Mân Côi (Lễ Đức Mẹ Mân Côi) | Lễ Nhớ | Cử hành Kinh Mân Côi như một lời kinh chiêm niệm mạnh mẽ về các mầu nhiệm của Chúa Kitô qua đôi mắt của Đức Maria. |
| 21/11 | Lễ Đức Trinh Nữ Maria Dâng Mình trong Đền Thờ (Lễ Dâng Mẹ trong Đền Thờ) | Lễ Nhớ | Tưởng nhớ sự thánh hiến trọn vẹn của Đức Maria cho Thiên Chúa từ những năm tháng đầu đời, dựa trên Ngụy thư Giacôbê. |
| 8/12 | Lễ Trọng Đức Trinh Nữ Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội (Lễ Vô Nhiễm Nguyên Tội) | Lễ Trọng* | Cử hành tín điều Đức Maria được gìn giữ khỏi tội nguyên tổ ngay từ lúc thụ thai. |
| 12/12 | Lễ Đức Mẹ Guadalupe (Lễ Đức Mẹ Guadalupe) | Lễ Nhớ (tùy chọn) | Tưởng nhớ việc Đức Mẹ hiện ra ở Mêxicô, với tư cách là bổn mạng của châu Mỹ. |
| *(Chỉ Lễ buộc trong Giáo Hội hoàn vũ, các Hội đồng Giám mục địa phương có thể thay đổi.) |
Các Thánh Thi Kính Đức Mẹ Trọng Thể
Vào cuối Giờ Kinh Tối (Compline), Giáo Hội theo truyền thống hát một trong bốn thánh thi kính Đức Mẹ theo mùa, phó thác đêm tối cho sự chăm sóc từ mẫu của Ngài.
- Ave Regina Caelorum (Kính Chào Nữ Vương Thiên Đàng): Được hát từ Lễ Dâng Chúa trong Đền Thờ (2/2) cho đến Thứ Tư Tuần Thánh. Một bài thánh ca ca ngợi Đức Maria là Nữ Vương, là Cội Rễ Giêsê, và là Cửa Thiên Đàng, từ đó Ánh Sáng đã xuất hiện.
- Latinh: Ave Regina caelorum, Ave Domina Angelorum, Salve radix, salve porta, Ex qua mundo lux est orta. Gaude, Virgo gloriosa, Super omnes speciosa, Vale, O valde decora! Et pro nobis Christum exora.
- Tiếng Việt: Kính chào Nữ Vương Thiên Đàng, Kính chào Bà Chủ các Thiên Thần. Kính chào Cội Rễ, kính chào Cửa, Từ đó ánh sáng đã chiếu soi trần gian. Mừng vui lên, lạy Trinh Nữ vinh hiển, Xinh đẹp hơn hết mọi người. Kính chào, ôi Đấng tuyệt mỹ! Và xin vì chúng con mà khẩn cầu Chúa Kitô.
- Regina Caeli (Lạy Nữ Vương Thiên Đàng): Được hát trong suốt Mùa Phục Sinh. Một lời tung hô vui mừng cử hành sự Phục Sinh của Chúa Kitô, trong đó Đức Maria được mời gọi vui mừng vì người Con mà Ngài đã xứng đáng cưu mang đã sống lại như lời Người đã phán.
- Latinh: Regina caeli, laetare, alleluia. Quia quem meruisti portare, alleluia. Resurrexit sicut dixit, alleluia. Ora pro nobis Deum, alleluia.
- Tiếng Việt: Lạy Nữ Vương Thiên Đàng, hãy vui mừng, alleluia. Vì Đấng Mẹ đã đáng cưu mang, alleluia. Đã sống lại như lời Người phán, alleluia. Xin cầu cho chúng con trước tòa Thiên Chúa, alleluia.
- Salve Regina (Kính Mừng Nữ Vương): Được hát trong Mùa Thường Niên. Một lời khẩn cầu lòng thương xót từ “đoàn con cháu Evà ở chốn khách đày” đến “Bà là trạng sư” của họ, xin Ngài cho chúng con được thấy Đức Giêsu sau cuộc sống lưu đày này.
- Latinh: Salve, Regina, mater misericordiae: Vita, dulcedo, et spes nostra, salve. Ad te clamamus, exsules, filii Hevae. Ad te suspiramus, gementes et flentes in hac lacrimarum valle. Eia ergo, Advocata nostra, illos tuos misericordes oculos ad nos converte. Et Jesum, benedictum fructum ventris tui, nobis post hoc exsilium ostende. O clemens: O pia: O dulcis Virgo Maria.
- Tiếng Việt: Kính mừng Nữ Vương, Mẹ nhân lành, làm cho chúng con được sống, được vui, được cậy. Thân lạy Mẹ. Chúng con, con cháu Evà ở chốn khách đày, kêu đến cùng Bà. Chúng con ở nơi khóc lóc than thở kêu khấn Bà. Hỡi ôi, Bà là chủ bầu chúng con, xin ghé mắt thương xem chúng con. Đến sau khỏi đày, xin cho chúng con được thấy Đức Chúa Giêsu, Con lòng Bà gồm phúc lạ. Ôi khoan thay, nhân thay, dịu thay, Thánh Maria trọn đời đồng trinh.
- Alma Redemptoris Mater (Mẹ Rất Thánh của Đấng Cứu Chuộc): Được hát trong Mùa Vọng và Mùa Giáng Sinh. Một lời cầu nguyện đến “cửa thiên đàng và là sao biển,” xin Ngài giúp chúng con trỗi dậy khỏi tình trạng sa ngã của mình.
- Latinh: Alma Redemptoris Mater, quae pervia caeli porta manes, et stella maris, succurre cadenti, surgere qui curat, populo: tu quae genuisti, natura mirante, tuum sanctum Genitorem, Virgo prius ac posterius, Gabrielis ab ore sumens illud Ave, peccatorum miserere.
- Tiếng Việt: Kính chào Mẹ rất thánh của Đấng Cứu Chuộc, là cửa thiên đàng rộng mở, là sao sáng dưới biển. Xin cứu giúp dân đang sa ngã và cố gắng vươn lên. Mẹ đã sinh ra Đấng Tạo Hóa thánh thiện của mình, trước sự kinh ngạc của thiên nhiên. Mẹ là Trinh Nữ trước và sau khi nhận lời “Ave” từ miệng sứ thần Gabriel. Xin thương xót các tội nhân.
Nguyên tắc lex orandi, lex credendi được thể hiện một cách hoàn hảo ở đây. Thực hành nhất quán, phổ quát và cổ xưa của Giáo Hội trong việc cầu nguyện với và cùng Đức Maria trong phụng vụ chính thức không chỉ là kết quả của niềm tin về Đức Mẹ; nó còn là một nguồn mạch và người thầy chính yếu của niềm tin đó. Chẳng hạn, hàng thế kỷ trước khi tín điều Hồn Xác Lên Trời được định tín vào năm 1950, Giáo Hội đã cử hành Lễ An Giấc/Lên Trời vào ngày 15 tháng 8. Lời cầu nguyện của Giáo Hội đã chứa đựng hạt giống của niềm tin. Việc đặt tên Đức Maria trong Kinh Nguyện Thánh Thể là một tuyên bố thần học mạnh mẽ, dạy cho các tín hữu rằng Đức Maria không xa cách mà là thành viên ưu việt của cộng đoàn thiên quốc hiện diện trong mỗi Thánh lễ. Do đó, người ta có thể học hỏi về đức tin của Giáo Hội đối với Đức Maria bằng cách nghiên cứu phụng vụ của Ngài cũng như bằng cách nghiên cứu các tín điều của Ngài.
Người Môn Đệ Đầu Tiên: Lời của Đức Maria và Bài Học cho Các Tín Hữu
Phần này phân tích những lời nói và hành động của chính Đức Maria như một trường học về vai trò môn đệ, cho thấy Ngài là mẫu gương hoàn hảo cho mọi Kitô hữu.
Lời của Đức Maria – Một Trường Học Đức Tin
Những lời ít ỏi được ghi lại của Đức Maria trong Kinh Thánh lại vô cùng phong phú và là những trụ cột của linh đạo Kitô giáo.
- Lời Fiat – Lời của Đức Tin Vâng Phục (Luca 1:38): “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói”. Đây không phải là một sự cam chịu thụ động mà là một sự tự hiến tích cực, tự do và trọn vẹn cho thánh ý Thiên Chúa. Đó là khoảnh khắc “tháo gỡ nút thắt bất tuân của Evà” (Thánh Irênê, trích trong ). Lời “xin vâng” của Ngài đã làm cho mầu nhiệm Nhập Thể trở nên khả thi.
- Bài ca Magnificat – Lời của Niềm Vui Ngôn Sứ (Luca 1:46-55): “Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa…” Đây không chỉ là một bài ca tạ ơn cá nhân. Đó là một lời tuyên bố mang tính cách mạng về bản chất của Thiên Chúa: Ngài cứu giúp những người khiêm hạ, hạ bệ những kẻ kiêu căng, cho người đói no đầy, và nhớ lại lời hứa giao ước của Ngài. Đức Maria nói như một nữ ngôn sứ đích thực, loan báo bản chất của Nước Trời mà Con Ngài sẽ khai mạc.
- Lời Chuyển Cầu và Chỉ Dẫn (Gioan 2:5): “Người bảo gì, các anh cứ việc làm theo.” Tại Cana, Đức Maria cho thấy sự quan tâm của Ngài đối với nhu cầu của con người và niềm tin tưởng hoàn toàn vào quyền năng của Con mình. Những lời cuối cùng được ghi lại của Ngài trong Kinh Thánh là một mệnh lệnh cho tất cả các môn đệ trong mọi thời đại: hãy hướng về Chúa Kitô.
Các Bình Luận qua các Thời Đại
Sự hiểu biết của Giáo Hội về Đức Maria đã sâu sắc hơn qua nhiều thế kỷ, dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần.
- Các Giáo Phụ: Các nhân vật như Thánh Irênê đã phát triển sự song hành quan trọng giữa Evà/Maria, trong đó sự vâng phục của Đức Maria đã tháo gỡ sự bất tuân của Evà, khiến Ngài trở thành “nguyên nhân cứu độ cho chính mình và cho toàn thể nhân loại”.
- Huấn Quyền: Hiến chế Tín lý về Giáo Hội của Công đồng Vaticanô II, Lumen Gentium, đã dành chương cuối cùng cho Đức Maria, đặt Ngài một cách vững chắc trong mầu nhiệm Chúa Kitô và Giáo Hội. Thông điệp Redemptoris Mater (“Mẹ Đấng Cứu Chuộc”) của Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II trình bày toàn bộ cuộc đời của Đức Maria như một “cuộc lữ hành đức tin,” một mẫu gương cho Giáo Hội lữ hành trần thế.
Bài Học từ Mẹ Chúng Ta – Đức Maria là Mẫu Gương cho Đời Sống Kitô Hữu
Đức Maria là “sự hiện thực hóa mẫu mực” (typus) của Giáo Hội và là mẫu gương hoàn hảo cho mọi tín hữu. Lòng sùng kính Ngài là con đường chắc chắn dẫn đến Con Ngài.
- Các nhân đức chính để noi theo:
- Đức tin và Tín thác: Niềm tin không lay chuyển của Ngài vào lời hứa của Thiên Chúa, ngay cả khi đối mặt với những điều không thể hiểu nổi.
- Khiêm nhường: Sự thừa nhận rằng tất cả những gì Ngài là và có đều là một món quà từ Thiên Chúa, như được thể hiện trong bài ca Magnificat.
- Vâng phục: Sự tuân phục hoàn toàn của Ngài đối với thánh ý Chúa Cha.
- Bác ái và Phục vụ: Hành động tức thời của Ngài để giúp đỡ người chị họ Êlisabét và sự quan tâm của Ngài tại Cana.
- Can đảm và Kiên cường: Sự hiện diện thầm lặng, vững vàng của Ngài dưới chân Thập giá, chia sẻ đau khổ với Con mình.
Bài ca Magnificat là cầu nối giữa lòng đạo đức cá nhân và công bằng xã hội. Bài ca bắt đầu bằng lời ca ngợi cá nhân (“Ngài đã đoái thương nhìn đến phận hèn tớ nữ của Ngài”) và ngay lập tức mở rộng ra thành một lời tuyên bố phổ quát, chính trị và xã hội (“Ngài hạ bệ những ai quyền thế… cho kẻ đói nghèo no đầy”). Cấu trúc này, do chính Đức Maria đưa ra, cung cấp một mô hình cho đời sống Kitô hữu, phải kết hợp cả sự thánh thiện cá nhân và cam kết biến đổi xã hội. Các nhà bình luận đã ghi nhận tính chất “lật đổ” và “cách mạng” trong bài ca của Ngài, loan báo một Thiên Chúa đứng về phía người nghèo và người khiêm hạ chống lại những kẻ kiêu ngạo và quyền thế. Do đó, lòng sùng kính Đức Mẹ đích thực không thể là một sự trốn chạy khỏi các vấn đề của thế giới. Noi gương Đức Maria, “người môn đệ đầu tiên,” là chia sẻ tầm nhìn của Ngài. Điều này thách thức một cái nhìn một chiều về Đức Maria chỉ là một nhân vật trầm lặng, hiền dịu. Nó phục hồi căn tính Kinh Thánh của Ngài là một người phụ nữ mạnh mẽ, có tinh thần ngôn sứ. Điều này ngụ ý rằng một Giáo Hội tôn vinh Đức Maria cũng phải là một Giáo Hội hoạt động vì công lý, nuôi dưỡng người đói, và nâng đỡ người khiêm hạ, hoàn thành chính những lời trong bài ca của Ngài.
Kết luận
Đức Maria không phải là một nữ thần để được thờ phượng, mà là thụ tạo hoàn hảo nhất của Thiên Chúa, là Mẹ Thiên Chúa và là Mẹ của Giáo Hội. Toàn bộ cuộc đời Ngài đều hướng về Chúa Giêsu. Khi chiêm ngắm Đức Maria, Giáo Hội nhìn thấy một hình ảnh phản chiếu về căn tính của chính mình và về vận mệnh cuối cùng của mình. Đức Maria, được đưa về trời cả hồn lẫn xác, là dấu chỉ của “niềm hy vọng được tạo dựng và niềm an ủi cho dân Chúa đang lữ hành” (Lumen Gentium, 68), một lời hứa rằng những gì Thiên Chúa đã làm nơi Ngài, một ngày kia Ngài cũng sẽ làm cho tất cả những ai theo Con Ngài. Lòng sùng kính đích thực đối với Đức Maria luôn dẫn đến việc tôn thờ Thiên Chúa Ba Ngôi, Đấng mà Ngài là tuyệt tác của ân sủng.


