Một Vị Thánh cho Thời Đại Chúng Ta – Sự Khiêm Nhường Chữa Lành một Thế Giới Bị Chia Rẽ
Trong lịch sử các thánh của Giáo hội Công giáo, ít có vị nào mang trong mình một thông điệp mạnh mẽ và phù hợp với thời đại chúng ta như Thánh Martinô de Porres. Ngài thường được biết đến với những danh hiệu trìu mến như “Vị Thánh của Cây Chổi” , một biểu tượng cho việc tìm thấy sự thánh thiện trong những công việc hèn mọn nhất, và “Tông đồ của Lòng Bác ái” , người có tình yêu thương vượt qua mọi rào cản sâu sắc về chủng tộc và xã hội trong thời đại của ngài.
Là vị thánh da đen đầu tiên của châu Mỹ , ngài được Thánh Giáo hoàng Gioan XXIII tuyên thánh vào năm 1962 , một thời khắc quan trọng trong lịch sử Giáo hội hiện đại. Cuộc đời của ngài là một minh chứng sống động cho sự thật Phúc Âm rằng Thiên Chúa chọn những gì yếu đuối trong mắt thế gian để làm bẽ mặt những kẻ mạnh. Ngài là thánh quan thầy của công bằng xã hội, hòa hợp chủng tộc và các nhân viên y tế công cộng , những lĩnh vực đang là tâm điểm của các cuộc đấu tranh đương đại. Điều này đặt ra một câu hỏi trung tâm: Làm thế nào một con người sinh ra trong nghèo đói và định kiến, bị xã hội xem như không có gì, lại có thể trở thành một biểu tượng phổ quát của sự hiệp nhất và lòng trắc ẩn? Câu trả lời nằm ở nghịch lý cốt lõi của cuộc đời Thánh Martinô: chính sự “hèn mọn” của ngài trong xã hội đã trở thành chiếc bình hoàn hảo để chứa đựng ân sủng của Thiên Chúa.
I. Cuộc Đời của Juan Martín de Porres Velázquez – Hành Trình từ Định Kiến đến Sự Thánh Thiện
“Con của một người cha vô danh”: Hoàn cảnh ra đời và xã hội Lima thế kỷ 17
Juan Martín de Porres Velázquez sinh ngày 9 tháng 12 năm 1579 tại Lima, thuộc Phó vương quốc Peru. Ngài là người con ngoài giá thú của Don Juan de Porres, một nhà quý tộc Tây Ban Nha thuộc Dòng Hiệp sĩ Alcántara, và bà Ana Velázquez, một phụ nữ da đen được giải phóng khỏi kiếp nô lệ đến từ Panama, có thể cũng mang trong mình dòng máu bản địa.
Cuộc đời ngài bắt đầu với những dấu ấn của sự kỳ thị. Khi thấy đứa con trai có những nét da màu, Don Juan ban đầu đã từ chối thừa nhận ngài. Trong sổ rửa tội của nhà thờ, tên ngài được ghi kèm theo dòng chữ “con của một người cha vô danh” , một sự sỉ nhục nặng nề về mặt pháp lý và xã hội. Ngài và em gái Juana lớn lên trong cảnh nghèo đói cùng cực. Hoàn cảnh của Martinô phản ánh một thực tại xã hội khắc nghiệt của Peru thời thuộc địa, nơi một hệ thống đẳng cấp (sistema de castas) cứng nhắc được thiết lập. Là một mulatto (người lai giữa hai dòng máu Âu và Phi) và là con ngoài giá thú, ngài bị xếp ở bậc thang thấp nhất của xã hội. Quan trọng hơn, luật pháp Peru thời đó cấm con cháu của người gốc Phi và người bản địa trở thành thành viên chính thức của các dòng tu. Rào cản pháp lý này đã định hình con đường ơn gọi ban đầu của ngài.
Tuy nhiên, chính trong bối cảnh bị chối bỏ này, hạt giống thánh thiện đã nảy mầm. Dù sống trong nghèo khổ, Martinô đã thể hiện một lòng đạo đức phi thường từ khi còn nhỏ, thường cho đi phần thức ăn ít ỏi của gia đình cho người nghèo và dành nhiều giờ để cầu nguyện. Cuộc đời ngài không phải là một sự thoát ly khỏi bối cảnh đó, mà là một sự biến đổi từ bên trong. Sự tồn tại của ngài là nơi hội tụ của những xung đột lớn nhất thời đại: quyền lực đế quốc (người cha Tây Ban Nha), di sản của chế độ nô lệ (người mẹ da đen được tự do), và cả sự đồng lõa của chính Giáo hội trong các cấu trúc phân biệt chủng tộc. Do đó, cuộc đời bác ái và chữa lành của ngài không chỉ là một đức tính cá nhân, mà còn là một câu trả lời thần học cho tội lỗi của chủ nghĩa thực dân và phân biệt chủng tộc. Ngài đã mang đến một tấm gương “hoàn toàn đối lập” với bạo lực của những kẻ chinh phục (conquistador).
Con đường vào Tu viện: Từ Thợ cạo-Phẫu thuật đến “Vị Thánh của Cây Chổi”
Năm 12 tuổi, Martinô học việc với một thợ cạo-phẫu thuật. Vào thời đó, nghề này không chỉ bao gồm việc cắt tóc mà còn cả các kỹ năng y tế cơ bản như trích máu, chăm sóc vết thương và bào chế thuốc. Những kỹ năng thực tế này sau này đã trở thành trọng tâm trong sứ vụ của ngài.
Năm 15 tuổi, với lòng khao khát dâng mình cho Chúa, ngài xin vào Tu viện Rất Thánh Mân Côi của Dòng Đa Minh tại Lima. Do luật lệ phân biệt chủng tộc, ngài chỉ được nhận vào với tư cách là một donado hay tu sĩ dòng ba, tức là một người trợ giúp giáo dân, sống trong tu viện và thực hiện những công việc hèn mọn nhất. Công cụ chính của ngài là cây chổi, một hình ảnh sau này đã trở thành biểu tượng nổi tiếng nhất của ngài. Trong tu viện, ngài phải chịu đựng sự chế nhạo từ một số tu sĩ, những người gọi ngài là “con chó lai” và mỉa mai về nguồn gốc bất hợp pháp của ngài. Cha của ngài đã rất tức giận trước địa vị thấp kém của con trai, nhưng Martinô lại vui vẻ đón nhận nó.
Con đường của Martinô vào Dòng Đa Minh đã lật ngược chính những cấu trúc quyền lực được thiết lập để loại trừ ngài. Ngài không dùng sự phản kháng để vào dòng, mà bằng một sự khiêm nhường và lòng bác ái lớn lao đến mức chính thể chế đó đã phải bẻ cong những quy tắc bất công của mình để đón nhận sự thánh thiện của ngài. Sau chín năm cầu nguyện, hãm mình và phục vụ khiêm tốn, vị bề trên tu viện, cha Juan de Lorenzana, đã vô cùng cảm động. Ngài đã quyết định bất chấp luật pháp và cho phép Martinô, khi đó 24 tuổi, được tuyên khấn với tư cách là một tu huynh trợ sĩ (nay gọi là tu huynh cộng tác) của Dòng Đa Minh vào năm 1603.
“Martinô Bác Ái”: Một Cuộc Đời Phục Vụ
Sau khi tuyên khấn, Thầy Martinô được giao nhiệm vụ tại bệnh xá của tu viện, nơi thầy phục vụ cho đến cuối đời. Thầy chăm sóc mọi người không phân biệt đối xử: từ các nhà quý tộc Tây Ban Nha, các tu sĩ, cho đến những người nô lệ châu Phi mới được đưa đến. Sự chăm sóc của thầy mang tính toàn diện, quan tâm đến cả thể xác và tâm hồn.
Thầy là người có công lớn trong việc thành lập một cô nhi viện và trường học mang tên Thánh Giá (Colegio de la Santa Cruz) cho trẻ em nghèo và bị bỏ rơi ở Lima—đây là cơ sở đầu tiên thuộc loại này ở Tân Thế Giới. Thầy cũng thành lập một bệnh viện cho động vật đi lạc tại nhà của em gái mình. Với vai trò là người quản lý việc bố thí của tu viện, thầy đã nuôi sống hơn 160 người nghèo mỗi ngày và quyên góp được những khoản tiền lớn cho người thiếu thốn, bao gồm cả của hồi môn cho các cô gái nghèo. Các nhà viết tiểu sử gọi thầy là “người tiên phong của khoa học xã hội hiện đại” và “chuyên gia gây quỹ phi lợi nhuận thời kỳ đầu”.
Ngài là bạn cùng thời và là bạn thân của hai vị thánh vĩ đại khác của Peru: Thánh Rosa Lima (một tu sĩ Dòng Ba Đa Minh) và Thánh Gioan Macías (một tu huynh trợ sĩ Dòng Đa Minh).
Thầy Martinô qua đời vì một cơn sốt vào ngày 3 tháng 11 năm 1639. Tang lễ của thầy là một sự kiện được cả thành phố kính trọng, với sự tham dự của các chức sắc cao cấp và dân thường. Hai mươi lăm năm sau khi qua đời, thi hài của thầy được tìm thấy còn nguyên vẹn và tỏa ra hương thơm ngát.
II. Trái Tim Thiêng Liêng của một Vị Thánh – Phúc Âm được Sống một cách Triệt Để
Ưu tiên của Lòng Bác Ái: “Lòng trắc ẩn quý hơn sự sạch sẽ”
Cuộc đời của Thánh Martinô là một bài giảng sống động về thần học, nơi các hành động của ngài nói lên những chân lý sâu sắc. Hai câu chuyện nổi bật đã trở thành huyền thoại, cho thấy một sự hiểu biết sống động về phẩm trật các nhân đức, trong đó lòng bác ái—tình yêu Thiên Chúa được thể hiện qua tình yêu tha nhân—là luật tối thượng, kiện toàn và đôi khi vượt trên mọi luật lệ khác.
Câu chuyện đầu tiên là về người ăn mày bị lở loét. Khi thầy Martinô đưa một người ăn mày già, mình đầy vết loét vào giường riêng của mình, một tu sĩ đã quở trách thầy. Câu trả lời của Martinô đã trở thành bất hủ: “Thưa anh, lòng trắc ẩn quý hơn sự sạch sẽ. Anh hãy suy nghĩ rằng chỉ với một chút xà phòng, tôi có thể dễ dàng giặt sạch tấm trải giường của mình, nhưng dù cho có tuôn một dòng nước mắt, tôi cũng sẽ không bao giờ rửa sạch được vết nhơ trong tâm hồn do sự khắc nghiệt của tôi đối với người bất hạnh gây ra.”.
Câu chuyện thứ hai cho thấy sự ưu tiên của lòng bác ái ngay cả đối với đức vâng lời. Trong một trận dịch, khi bị cấm đưa người bệnh vào tu viện, thầy đã được phát hiện đang chăm sóc một người đàn ông chảy máu vì vết dao găm trong phòng riêng của mình. Khi bị bề trên khiển trách vì không vâng lời, thầy đã đáp lại: “Xin cha tha thứ cho lỗi lầm của con, và xin cha chỉ dạy cho con, vì con không biết rằng giới luật vâng lời lại được đặt trên giới luật bác ái.” Vị bề trên, vô cùng cảm động, đã cho phép thầy tự do thực hành lòng thương xót.
Những câu chuyện này không chỉ là những ví dụ về lòng tốt; chúng là những tuyên bố thần học. Martinô đã sống một cách triệt để Mười Điều Răn Lớn (Mátthêu 22:34-40) và Dụ ngôn Người Samari Nhân hậu. Lòng bác ái của ngài không phải là một phản ứng cảm tính đơn thuần mà là một xác tín thần học sâu sắc. Ngài nhìn thấy Chúa Kitô nơi người nghèo và đau khổ (Mátthêu 25:40), và chính sự đồng hóa này đã cho ngài sự sáng suốt và can đảm để thách thức các quy tắc thông thường và những điều cấm kỵ xã hội. Cuộc đời của ngài không chỉ giống Phúc Âm; nó là một bài chú giải sống động về Phúc Âm.
Chiều sâu của Khiêm nhường: “Hãy bán con làm nô lệ”
Đức khiêm nhường của Thánh Martinô không phải là sự tự ti, mà là một sự tự hủy (kenosis) triệt để theo gương Chúa Kitô. Bằng cách đón nhận vị trí thấp hèn nhất, ngài đã mở lòng ra để đón nhận trọn vẹn ân sủng của Thiên Chúa. Đức tính này là nền tảng cho toàn bộ đời sống thiêng liêng và là chìa khóa cho sức mạnh của ngài.
Khi tu viện mắc nợ, ngài đã thành tâm khẩn khoản với các bề trên: “Con chỉ là một người mulatto nghèo hèn, xin hãy bán con đi. Con là tài sản của dòng. Xin hãy bán con.”. Vị bề trên, cảm động, đã từ chối. Ngài thường tự gọi mình là “tên nô lệ tội nghiệp” hay “con chó lai” , biến những lời lăng mạ của người khác thành những hành vi khiêm tốn thay vì nguồn gốc của sự cay đắng. Ngài vui vẻ cầm cây chổi, biểu tượng của lao động hèn mọn, như là huy hiệu của mình, trái ngược hoàn toàn với thanh kiếm của người cha quý tộc. Đức khiêm nhường này được phản ánh hoàn hảo trong Thánh vịnh Đáp ca của lễ kính ngài: “Lạy Chúa, lòng con chẳng dám tự cao, mắt con chẳng dám tự đại” (Thánh vịnh 131).
Nguồn Mạch Sức Mạnh: Thánh Thể, Cầu Nguyện và Đền Tội
Sức mạnh phi thường của Thánh Martinô bắt nguồn từ một đời sống nội tâm sâu sắc. Ngài có một tình yêu đặc biệt đối với Bí tích Thánh Thể, dành nhiều giờ, thường là cả đêm, để cầu nguyện trước nhà tạm hoặc Thánh giá. Đối với ngài, công việc cũng là một hình thức cầu nguyện. Một câu nói được cho là của ngài đã tóm tắt triết lý này: “Mọi thứ, ngay cả việc quét nhà, cạo rau củ, nhổ cỏ trong vườn và chăm sóc người bệnh đều có thể là một lời cầu nguyện, nếu nó được dâng lên Thiên Chúa.”. Tinh thần của ngài có thể tự nhiên vươn lên tới Chúa từ bất kỳ công việc nào. Cùng với đó, ngài thực hành các hình thức đền tội khắc khổ, bao gồm ăn chay chỉ với bánh và nước, kiêng thịt, và tự đánh tội bằng dây xích, để kết hợp với Cuộc Khổ Nạn của Chúa Kitô.
Tình Yêu với Muôn Loài: Sự Hòa Hợp của Vườn Địa Đàng
Mối quan hệ của Thánh Martinô với động vật là một dấu chỉ thần học về sự hòa hợp nguyên thủy đã được phục hồi. Trong sự thánh thiện của mình, ngài phản ánh tình trạng của Ađam trước khi sa ngã, nơi con người sống trong hòa bình với mọi tạo vật. Đây không chỉ là câu chuyện về một “người yêu động vật”; đó là một cái nhìn thoáng qua về sự bình an cánh chung của Nước Thiên Chúa.
Câu chuyện nổi tiếng nhất là về những con chuột trong tu viện. Khi bộ sưu tập khăn trải giường quý giá của tu viện bị chuột phá hoại, các tu sĩ khác muốn đặt thuốc độc. Martinô đã can thiệp, lập một giao ước với lũ chuột: ngài sẽ cho chúng ăn hàng ngày trong vườn nếu chúng chịu rời khỏi tu viện. Và chúng đã vâng lời, diễu hành ra ngoài một cách có trật tự. Ngài thường được khắc họa với một con chó, một con mèo và một con chuột đang ăn chung một cách hòa bình từ cùng một đĩa, một biểu tượng mạnh mẽ về khả năng mang lại sự hòa hợp cho những kẻ thù truyền kiếp. Ngài cũng mở rộng kỹ năng y tế của mình cho mọi sinh vật, chữa trị cho những con chó bị thương và các động vật khác với sự chăm sóc tương tự như con người. Những câu chuyện này không phải là những giai thoại duyên dáng mà mang ý nghĩa thần học sâu sắc, chỉ ra sức mạnh cứu chuộc của Chúa Kitô chạm đến mọi tạo vật, không chỉ riêng nhân loại.
III. Các Phép Lạ của Thiên Chúa – Dấu Chỉ của một Linh Hồn Hiệp Nhất với Chúa Kitô
Cuộc đời của Thánh Martinô được ghi dấu bằng vô số phép lạ. Tuy nhiên, những phép lạ này không phải là quyền năng cá nhân của ngài, mà là những biểu hiện của ân sủng Thiên Chúa hoạt động qua một khí cụ hoàn toàn khiêm tốn và sẵn sàng. Ngài là một ống dẫn cho quyền năng của Thiên Chúa. Những lời được cho là của chính ngài đã khẳng định điều này: “Tôi chữa cho bạn, nhưng Thiên Chúa cứu bạn” hay bằng tiếng Ý, “Ti curo io, ma ti guarisce Dio”.
Bảng dưới đây hệ thống hóa các đặc sủng phi thường được cho là của Thánh Martinô de Porres, cung cấp các ví dụ cụ thể và nguồn tham khảo cho mỗi đặc sủng.
| Đặc sủng (Charism) | Mô tả và Ví dụ Cụ thể |
| Chữa bệnh (Guarigione) | Chữa lành tức thời chỉ bằng một ly nước đơn giản; chữa cho 60 tu sĩ trong một trận dịch; chữa lành cho Tổng giám mục Mexico; chữa lành chân bị nhiễm trùng của một linh mục và các ngón tay của một chủng sinh. Hai phép lạ chính thức cho việc tuyên thánh là “Phép lạ Paraguay” năm 1948 (chữa lành bà Dorothea Caballero Escalante khỏi tắc ruột) và “Phép lạ Tenerife” năm 1956 (chữa lành bàn chân bị dập nát của cậu bé Antonio Cabrera Perez). |
| Hiện diện ở hai nơi (Bilocazione) | Được nhìn thấy và phục vụ tại Mexico, Trung Quốc, Nhật Bản, Châu Phi và Pháp trong khi chưa bao giờ rời khỏi Lima. Có một câu chuyện chi tiết về việc ngài hiện ra với một thương gia bị bệnh ở Thành phố Mexico. |
| Bay lên không (Levitazione) | Được nâng lên khỏi mặt đất khi cầu nguyện, thường là trước Thánh giá hoặc được bao bọc trong ánh sáng. Các nhân chứng đã nhìn thấy ngài bay lên. |
| Đi xuyên qua cửa khóa | Vào các phòng bị khóa một cách kỳ diệu để chăm sóc các tu sĩ bị bệnh và bị cách ly trong một trận dịch. Khi được hỏi làm thế nào, ngài cười và nói: “Tôi có cách riêng của mình để ra vào.” |
| Kiến thức được phú bẩm (Scienza Infusa) | Có sự khôn ngoan thần học sâu sắc và khả năng tư vấn cho những người có học thức mà không cần nghiên cứu thần học. |
| Giao tiếp với động vật (Rapporto con gli Animali) | Những câu chuyện nổi tiếng về đàn chuột và hình ảnh chó, mèo, chuột ăn chung một đĩa. |
| Hóa bánh ra nhiều | Làm cho thức ăn tăng lên một cách kỳ diệu để nuôi người nghèo. |
Phần IV: Thánh Martinô trong Phụng Vụ của Giáo Hội – Cầu Nguyện cùng Vị Thầy Chữa Khiêm Nhường
Phụng vụ của Giáo hội không chỉ là một sự tưởng nhớ mà còn là một sự tham gia sống động vào mầu nhiệm của các thánh. Những lời cầu nguyện và các bài đọc được Giáo hội chọn lựa cung cấp chìa khóa xác thực nhất để hiểu được bản chất thiêng liêng của một vị thánh.
Lễ nhớ Thánh Martinô de Porres (Ngày 3 tháng 11)
Lễ kính Thánh Martinô là một lễ nhớ không buộc trong Lịch Phụng Vụ Chung của Rôma, được cử hành vào ngày 3 tháng 11. Các bản văn phụng vụ cho ngày lễ này đã tóm tắt một cách hoàn hảo cuộc đời và các nhân đức của ngài.
| Bản văn Phụng vụ (Latinh & Tiếng Việt) | Phân tích Thần học |
| Lời nguyện Nhập lễ (Collecta): Deus, qui beatum Martinum per humilitatis iter ad caelestem gloriam perduxisti, tribue nobis eius ita nunc persequi exempla praeclara, ut exaltari cum ipso mereamur in caelis. (Lạy Thiên Chúa, Chúa đã dẫn đưa thánh Martinô qua con đường khiêm hạ để tiến lên vinh quang thiên quốc, xin cho chúng con biết noi gương sáng của ngài, để cũng được phúc cùng ngài hưởng vinh quang trên trời.) | Lời nguyện này liên kết một cách rõ ràng sự khiêm hạ (humilitatis iter) với vinh quang thiên quốc, tóm tắt động lực cốt lõi của cuộc đời Thánh Martinô và lặp lại nghịch lý của Phúc Âm (Luca 14:11). |
| Điệp ca Magnificat (Kinh Chiều): Magnificemus Dominum, qui humilem servum suum Martinum caelestibus donis sublimavit. (Chúng ta hãy tung hô Chúa, vì Người đã dùng ơn trời mà nâng cao người tôi tớ hèn mọn là Martinô.) | Điệp ca này là một sự áp dụng trực tiếp Kinh Magnificat (Luca 1:46-55) vào cuộc đời Thánh Martinô. Nó xác định ngài là một trong những humiles (kẻ hèn mọn) mà Thiên Chúa đã nâng cao, củng cố chủ đề trung tâm về sự thánh thiện của ngài. |
| Điệp ca Benedictus (Kinh Sáng): Benedictus Dominus, qui omnes gentes liberavit, et vocavit nos de tenebris in admirabile lumen suum. (Chúc tụng Chúa, vì Người đã giải thoát muôn dân, và đã gọi chúng ta từ bóng tối vào ánh sáng diệu kỳ của Người.) | Bản văn này nhấn mạnh phạm vi phổ quát của ơn cứu độ, phản ánh sứ vụ của Thánh Martinô vượt qua mọi rào cản chủng tộc và xã hội (“muôn dân”). |
| Tung hô Tin Mừng (Alleluia): Mandatum novum do vobis: ut diligatis invicem, sicut dilexi vos. (Thầy ban cho anh em một điều răn mới: là anh em hãy yêu thương nhau, như Thầy đã yêu thương anh em.) (Gioan 13:34) | Câu này là trung tâm của Giao ước Mới và là động lực cho toàn bộ cuộc đời bác ái của Thánh Martinô. Đó là mệnh lệnh mà ngài đã ưu tiên ngay cả trên các quy tắc của thể chế. |
Lời Chúa cho một Vị Thánh Khiêm Nhường: Suy niệm các Bài đọc Thánh lễ
- Bài đọc 1 (Philipphê 4:4-9): “Anh em hãy vui luôn trong Chúa… Sao cho mọi người thấy anh em sống hiền hòa… những gì là chân thật, cao quý, những gì là chính trực… anh em hãy để ý.”. Bài đọc này phản ánh sự bình an và niềm vui nội tâm của Thánh Martinô, những điều không bị xáo trộn bởi những lời lăng mạ và khó khăn mà ngài phải đối mặt. Cuộc đời ngài là một sự suy ngẫm và thực hành tất cả các nhân đức mà Thánh Phaolô liệt kê.
- Thánh vịnh Đáp ca (Thánh vịnh 131): “Lạy Chúa, lòng con chẳng dám tự cao, mắt con chẳng dám tự đại… Hồn con, con vẫn trước sau giữ cho thinh lặng an hòa, như trẻ thơ nép mình lòng mẹ.”. Đây là “Thánh vịnh của sự Khiêm nhường.” Nó là bức chân dung Kinh Thánh hoàn hảo về tâm hồn của Thánh Martinô. Ngài không bận tâm đến “những việc cao siêu” mà tìm thấy sự bình an trong thân phận thấp hèn của mình, hoàn toàn tin tưởng vào Thiên Chúa.
- Phúc Âm (Mátthêu 22:34-40): Điều Răn Lớn: “Ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn và hết trí khôn ngươi… Ngươi phải yêu người thân cận như chính mình.”. Đoạn Phúc Âm này là chìa khóa thần học cho toàn bộ cuộc đời ngài. Như Thánh Giáo hoàng Gioan XXIII đã lưu ý, cuộc đời của Martinô là một bằng chứng hùng hồn về cách sống điều răn này. Tình yêu của ngài đối với Thiên Chúa (trong cầu nguyện) và tình yêu đối với tha nhân (trong bệnh xá và trên đường phố) là hai mặt của cùng một đồng tiền. Toàn bộ sứ vụ của ngài là một bài bình luận sống động về đoạn văn này.
V. Di Sản Bất Diệt của “Vị Thánh của Cây Chổi”
Bình luận của Giáo hoàng: Bài giảng của Thánh Gioan XXIII tại Lễ Tuyên Thánh (Ngày 6 tháng 5 năm 1962)
Việc tuyên thánh cho Thánh Martinô diễn ra vào một thời điểm có ý nghĩa lịch sử sâu sắc. Thánh Giáo hoàng Gioan XXIII, vị giáo hoàng của Công đồng Vaticanô II, đã giới thiệu Martinô cho một thế giới đang vật lộn với nạn phân biệt chủng tộc, chủ nghĩa thực dân và những biến động xã hội. Việc tuyên thánh cho ngài là một hành động mang tính tiên tri, đưa ra một mô hình dựa trên Phúc Âm cho công lý và hòa giải.
Bài giảng của Thánh Giáo hoàng Gioan XXIII là sự diễn giải hiện đại và chính thức về sự thánh thiện của Martinô. Ngài đã khéo léo chuyển trọng tâm từ những phép lạ “kỳ diệu” sang những nhân đức “anh hùng” là tình yêu và khiêm nhường, làm cho cuộc đời của Martinô trở nên dễ noi theo và có liên quan phổ quát. Các chủ đề chính trong bài giảng bao gồm:
- Martinô, một tấm gương về yêu mến Thiên Chúa và tha nhân: “Gương sống của Martinô là bằng chứng hùng hồn rằng chúng ta có thể phấn đấu cho sự thánh thiện và ơn cứu độ như Chúa Giêsu Kitô đã chỉ cho chúng ta: trước hết, bằng cách yêu mến Thiên Chúa… và thứ hai, bằng cách yêu thương tha nhân như chính mình.”.
- Lòng yêu mến Chúa Kitô chịu đóng đinh và Thánh Thể: Giáo hoàng nhấn mạnh việc Martinô suy niệm sâu sắc về Cuộc Khổ Nạn và lòng sùng kính Bí tích Thánh Thể là nguồn sức mạnh của ngài.
- Khiêm nhường và Tha thứ: “Sự khiêm nhường của ngài lớn đến nỗi ngài yêu thương họ còn hơn cả chính mình… Ngài bỏ qua lỗi lầm của người khác. Ngài tha thứ cho những xúc phạm cay đắng nhất…”.
- “Martinô Bác Ái”: Giáo hoàng đã chính thức công nhận danh hiệu mà dân chúng đặt cho ngài, liệt kê các công việc của ngài cho người nghèo, người lao động, người da đen và người lai.
- Một bài học cho thế giới hiện đại: Giáo hoàng kêu gọi mọi người học hỏi từ gương sáng của Martinô, đặc biệt là những người “bị tội lỗi lôi cuốn mạnh mẽ” và coi thường các giá trị thiêng liêng.
Quan Thầy và Chuyển Cầu: Người Giúp Đỡ cho một Thế Giới Bị Tổn Thương
Sự bảo trợ của Thánh Martinô tuôn chảy trực tiếp từ công việc cuộc đời ngài. Ngài là quan thầy của:
- Công bằng xã hội và chủng tộc: Quan thầy của công bằng xã hội, hòa hợp chủng tộc, người lai và người Mỹ gốc Phi.
- Các ngành nghề: Quan thầy của thợ cạo, thợ làm tóc, nhân viên y tế công cộng, chủ quán trọ và dược sĩ.
- Chung: Quan thầy của người nghèo, hòa bình thế giới và động vật.
Ngài là quan thầy của những lĩnh vực này vì ngài đã sống và làm việc trong đó: ngài là một thợ cạo-phẫu thuật (y tế công cộng), ngài chăm sóc mọi chủng tộc (hòa hợp chủng tộc), ngài thành lập các cơ sở vì lợi ích chung (công bằng xã hội), và ngài mang lại hòa bình cho những kẻ thù (động vật).
Những Bài Học từ một Cuộc Đời Phục Vụ: Sự Khôn Ngoan của Cây Chổi
Di sản của Thánh Martinô để lại những bài học sâu sắc cho các tín hữu ngày nay:
- Tìm thấy sự thánh thiện trong những điều bình thường: Cây chổi tượng trưng cho việc bất kỳ công việc nào, dù hèn mọn đến đâu, cũng có thể trở thành một lời cầu nguyện và một con đường dẫn đến sự thánh thiện nếu được thực hiện vì vinh quang của Thiên Chúa.
- Đáp lại sự bất công bằng việc tái nhân bản hóa: Phản ứng của Martinô trước những định kiến phi nhân hóa không phải là hận thù hay bạo lực, mà là một “tinh thần tái nhân bản hóa không ngừng”. Ngài đã chiến thắng sự bất công bằng cách nhìn thấy hình ảnh Thiên Chúa trong mọi người, kể cả những kẻ ngược đãi mình, và đáp lại bằng tình yêu thương.
- Sức mạnh hiệp nhất của lòng bác ái: Tình yêu của ngài đã phá vỡ những bức tường xã hội cứng nhắc của thời đại, hiệp nhất các nhà quý tộc và nô lệ, người Tây Ban Nha và người châu Phi, người giàu và người nghèo trong sự kính trọng chung đối với sự thánh thiện của ngài.
- Tính trung tâm của cầu nguyện: Cuộc đời hành động đáng kinh ngạc của ngài được thúc đẩy bởi một đời sống cầu nguyện cũng đáng kinh ngạc không kém. Sứ vụ của ngài là hoa trái của sự chiêm niệm. Điều này thể hiện châm ngôn của Dòng Đa Minh: Contemplare et contemplata aliis tradere (Chiêm niệm và trao cho người khác hoa trái của sự chiêm niệm).
Kết luận: Một Chứng Nhân cho Sức Mạnh của Tình Yêu
Thánh Martinô de Porres là một chứng nhân vượt thời gian cho chân lý cốt lõi của Phúc Âm: tình yêu của Thiên Chúa, được truyền qua một trái tim khiêm tốn và sẵn sàng, có thể chữa lành những vết thương sâu sắc nhất của xã hội. Cuộc đời ngài chứng minh rằng con đường khiêm hạ là con đường chắc chắn nhất dẫn đến vinh quang, và một cuộc đời được đổ ra trong tình yêu thương là phép lạ vĩ đại nhất.
Chúng ta hãy kết thúc bằng một lời cầu nguyện, xin Thánh Martinô chuyển cầu để giúp chúng ta noi gương sự khiêm nhường và lòng bác ái của ngài trong cuộc sống của chính mình, đặc biệt là trong công cuộc thúc đẩy công lý và chữa lành những chia rẽ chủng tộc.
Lạy Thánh Martinô de Porres khiêm nhường, lòng bác ái nồng nàn của ngài đã ôm trọn mọi tạo vật, từ những anh em thiếu thốn đến những con vật ngoài đồng. Xin ngài dạy chúng con biết yêu thương! Xin giải thoát tâm hồn chúng con khỏi những khép kín và sợ hãi, để mở ra với Thiên Chúa và anh em. Xin cho chúng con biết tôn trọng và yêu mến tạo vật như một món quà quý giá của tình yêu Thiên Chúa. Xin dạy chúng con biết can đảm vác thập giá mình, để tiến đến niềm vui phục sinh. Lạy Thánh Martinô de Porres, xin cầu cho chúng con! Amen..


