Clara – Ánh Sáng Rực Rỡ và Tên Gọi Tiên Tri
Trong lòng thế kỷ 13, một thời đại của những biến động xã hội và những cuộc canh tân thiêng liêng vĩ đại, nổi lên một vầng sáng không thể phai mờ: Thánh Clara thành Assisi. Tên của ngài, Clara, trong tiếng Ý có nghĩa là “sáng tỏ” hay “ánh sáng”, không chỉ là một danh xưng mà còn là một lời tiên tri, một định mệnh được khắc ghi. Chính Đức Giáo hoàng Alexanđê IV, trong Tông sắc Phong thánh Clara claris praeclara (Clara, sáng ngời bởi những công nghiệp sáng chói), đã dùng chủ đề “ánh sáng” làm sợi chỉ đỏ xuyên suốt để ca ngợi cuộc đời và sự thánh thiện của ngài. Tông sắc viết: “Clara, sáng ngời bởi những công nghiệp sáng chói, rực sáng trên trời bởi sự trong sáng của vinh quang và trên đất chiếu tỏa bởi sự huy hoàng của những phép lạ cao cả”.
Lời ca ngợi này của vị Cha chung Giáo hội vang vọng một lời tiên tri được thốt lên từ nhiều thập kỷ trước đó. Khi thân mẫu của ngài, bà Ortolana, một phụ nữ đạo đức, đang cầu nguyện trước khi sinh con, bà đã nghe một tiếng phán rằng bà sẽ sinh ra một “ánh sáng làm cho chính ánh sáng trở nên sáng tỏ hơn”. Lời tiên tri ấy đã ứng nghiệm một cách trọn vẹn. Cuộc đời của Thánh Clara đã trở thành một ngọn đèn được đặt trên đế, không phải để soi sáng cho riêng mình, mà để chiếu rọi cho toàn thể Giáo hội. Ngài là “bông hoa đầu tiên trong khu vườn của người Nghèo thành Assisi”, một tấm gương phản chiếu Đức Kitô nghèo khó và khiêm hạ, một người phụ nữ đã can đảm viết nên một trang sử mới cho đời sống tu trì nữ giới. Bài viết này sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của vầng sáng ấy, từ cuộc đời trần thế đến di sản thiêng liêng, đặc biệt tập trung vào cách Giáo hội tưởng nhớ và tôn vinh ngài qua kho tàng phụng vụ và linh đạo phong phú.
Cuộc Đời Trần Thế – “Con Người Mới” của Tin Mừng
Tiểu sử của Thánh Clara không chỉ là một chuỗi các sự kiện lịch sử, mà là một hành trình thần học, một cuộc biến đổi sâu sắc từ một tiểu thư quý tộc thành một “con người mới” của Tin Mừng, một hình ảnh sống động của Đức Kitô mà ngài hằng chiêm ngắm.
Dòng Dõi Cao Quý và Trái Tim Khát Khao (1193/94 – 1212)
Chiara Offreduccio chào đời vào khoảng năm 1193 hoặc 1194 tại Assisi, trong một trong những gia đình quý tộc và giàu có nhất thành phố. Cha ngài là hiệp sĩ Favarone di Offreduccio, một thành viên của tầng lớp
maiores – giới quý tộc quân sự nắm giữ quyền lực chính trị và kinh tế. Mẹ ngài là bà Ortolana di Fiumi, một phụ nữ nổi tiếng về lòng đạo đức và bác ái, người đã thực hiện các cuộc hành hương đến những nơi thánh thiêng. Sinh ra trong nhung lụa, cuộc đời của Clara dường như đã được định sẵn cho một cuộc hôn nhân môn đăng hộ đối, nhằm củng cố địa vị và quyền lực của gia tộc.
Tuy nhiên, bối cảnh xã hội của Assisi lúc bấy giờ đang trải qua những thay đổi sâu sắc. Tầng lớp minores – gồm các thương gia, nghệ nhân, và những người lao động tự do – đang ngày càng lớn mạnh, thách thức trật tự phong kiến cũ do giới maiores thống trị. Chính trong cuộc xung đột xã hội này, gia đình Clara đã từng phải sống lưu vong tại Perugia. Giữa những biến động đó, một trái tim trẻ trung đã âm thầm nuôi dưỡng một khát khao khác. Từ thuở ấu thơ, Clara đã tỏ ra là một tâm hồn hướng về Thiên Chúa. Ngài chuyên cần cầu nguyện, thực hành các việc hãm mình, và quảng đại chia sẻ của cải cho người nghèo khó. Các chứng nhân trong tiến trình phong thánh kể lại rằng ngài đã bí mật mặc một chiếc áo nhặm thô ráp dưới những bộ trang phục lộng lẫy của một tiểu thư quý tộc.
Sự từ bỏ của Clara sau này không chỉ đơn thuần là từ bỏ của cải vật chất, mà còn là một hành động mang tính xã hội và thần học triệt để. Việc ngài, một người thuộc tầng lớp maiores, lại quyết định đi theo lý tưởng của Phanxicô, một người xuất thân từ tầng lớp minores, và chọn sống một cuộc đời nghèo khó triệt để, là một sự đảo lộn hoàn toàn các giá trị xã hội của thời đại. Đó là một lời tuyên bố mạnh mẽ rằng phẩm giá và sự cao quý đích thực không đến từ dòng dõi, của cải hay quyền lực trần thế, mà đến từ việc trở nên giống Đức Kitô nghèo khó và khiêm hạ. Chắc chắn rằng, hành động của Phanxicô công khai từ bỏ người cha trần thế của mình ngay tại quảng trường công cộng, gần nhà của Clara, đã để lại một ấn tượng không thể phai mờ trong tâm trí ngài. Cuộc vượt thoát của Clara sau này chính là một sự lặp lại, một sự hưởng ứng mang tính nữ đối với cuộc cách mạng Tin Mừng mà Phanxicô đã khởi xướng.
Cuộc Gặp Gỡ Định Mệnh với Thánh Phanxicô
Khi Clara khoảng 18 tuổi, Thánh Phanxicô, người đã từ bỏ tất cả để sống theo Tin Mừng, đến giảng Mùa Chay tại nhà thờ San Giorgio ở Assisi. Những lời giảng đầy lửa mến của người “Nghèo thành Assisi” đã thắp lên một ngọn lửa không thể dập tắt trong trái tim Clara. Bị thu hút sâu sắc, ngài đã bí mật tìm gặp Phanxicô nhiều lần, với sự đồng hành của một người bạn thân tín, để bày tỏ ước muốn được sống “theo thể thức của Tin Mừng thánh”.
Mối quan hệ giữa hai vị thánh vĩ đại này không phải là một chiều, nơi Phanxicô chỉ đơn thuần là người thầy và Clara là người học trò. Đó là một sự tương tác tâm linh sâu sắc và tương hỗ. Các nguồn sử liệu cho thấy chính Phanxicô cũng đã nghe danh tiếng về sự thánh thiện và lòng bác ái của Clara và đã chủ động tìm gặp ngài. Phanxicô nhận ra nơi Clara một tâm hồn được Thiên Chúa tuyển chọn và đã khuyến khích, hướng dẫn ngài trên con đường thánh hiến. Về sau, trong những lúc Phanxicô phân vân giữa việc chọn đời sống chiêm niệm hoàn toàn hay tiếp tục sứ vụ rao giảng, chính Clara đã là người khuyên ngài nên tiếp tục ra đi rao giảng Tin Mừng cho dân chúng. Điều này cho thấy vai trò của Clara không chỉ là một “môn đệ” mà còn là một “người đồng sáng lập”, một trụ cột tinh thần, một người bạn đồng hành và là người giữ cho ngọn lửa lý tưởng Phan Sinh ban đầu được tinh tuyền, đặc biệt là trong suốt 27 năm sau khi Phanxicô qua đời. Linh đạo Phan Sinh sẽ không thể hoàn chỉnh nếu thiếu đi chiều kích chiêm niệm, sự kiên định và lòng trung thành sắt son của Clara.
Đêm Chúa Nhật Lễ Lá (20/03/1212): Cuộc Vượt Thoát Thánh Thiện
Theo lời khuyên của Phanxicô, Clara đã chọn một thời điểm mang đậm ý nghĩa phụng vụ để thực hiện cuộc đoạn tuyệt với thế gian. Vào đêm Chúa Nhật Lễ Lá, ngày 20 tháng 3 năm 1212, sau khi tham dự buổi lễ và nhận cành lá cọ từ tay Đức Giám mục, Clara đã bí mật trốn khỏi dinh thự của cha mình. Ngài không đi ra bằng cửa chính, mà bằng một lối đi phụ đã bị chặn bởi những thanh gỗ và đá, nhưng ngài đã mở được một cách lạ lùng. Cùng với người dì là bà Bianca và một người bạn đồng hành khác, ngài tiến về nhà nguyện nhỏ Portiuncula, trung tâm của cộng đoàn Anh Em Hèn Mọn non trẻ.
Tại đây, Phanxicô và các anh em đã chờ sẵn, tay cầm những ngọn đuốc cháy sáng, tạo nên một khung cảnh vừa trang nghiêm vừa kịch tính. Clara cởi bỏ bộ trang phục lộng lẫy của một tiểu thư, và chính tay Phanxicô đã cắt đi mái tóc dài của ngài – một dấu hiệu cổ xưa của sự thánh hiến và từ bỏ thế gian. Sau đó, ngài được mặc cho một chiếc áo choàng thô và một tấm khăn voan dày. Trước bàn thờ Đức Mẹ tại Portiuncula, Clara đã tuyên khấn sống theo Tin Mừng, hiến dâng trọn vẹn cuộc đời mình cho Đức Kitô.
Việc chọn đêm Chúa Nhật Lễ Lá không phải là một sự tình cờ. Nó là một hành động mang tính biểu tượng phụng vụ sâu sắc. Chúa Nhật Lễ Lá là ngày khai mạc Tuần Thánh, kỷ niệm việc Chúa Giêsu tiến vào Giêrusalem để bắt đầu cuộc khổ nạn của Người. Cuộc “vượt thoát” của Clara vào đêm đó tượng trưng cho việc ngài can đảm bước vào “Tuần Thánh” của riêng mình – từ bỏ vinh hoa phú quý, đối mặt với sự giận dữ của gia đình – để cùng chết với Đức Kitô và tiến vào vinh quang Phục Sinh của một đời sống mới.
San Damiano: Nền Móng của Dòng Chị Em Hèn Mọn
Sau khi Clara tuyên khấn, Phanxicô tạm thời gửi ngài đến tu viện của các nữ tu Biển Đức ở San Paolo, gần Bastia, có lẽ để đảm bảo sự bảo vệ của giáo hoàng mà tu viện này được hưởng. Khi gia đình phát hiện ra, họ đã vô cùng giận dữ và đến tu viện, dùng cả lời lẽ thuyết phục lẫn vũ lực để cố gắng kéo ngài về. Nhưng Clara đã kiên quyết bám chặt vào khăn bàn thờ, vạch khăn trùm đầu ra để cho họ thấy mái tóc đã bị cắt của mình, và tuyên bố rằng không gì có thể tách ngài ra khỏi việc phụng sự Đức Kitô.
Sau đó, Phanxicô chuyển ngài đến một tu viện khác, Sant’ Angelo in Panzo, để có được sự tĩnh lặng hơn. Mười sáu ngày sau cuộc vượt thoát của Clara, em gái của ngài là Catarina (sau này lấy tên là Agnes) cũng đã trốn nhà để đi theo chị. Cuối cùng, Phanxicô đã đưa Clara, Agnes và những người phụ nữ đầu tiên gia nhập cộng đoàn đến nhà thờ nhỏ bé và đổ nát của San Damiano, nằm bên ngoài các bức tường thành Assisi.
Việc chọn San Damiano mang một ý nghĩa thần học nối kết đặc biệt. Đây chính là nơi mà nhiều năm trước, Phanxicô đã nghe tiếng nói từ Cây Thánh Giá mời gọi ngài: “Phanxicô, hãy đi và sửa lại nhà Ta đang đổ nát”. Ban đầu, Phanxicô hiểu theo nghĩa đen và đã tự tay sửa chữa lại nhà thờ. Giờ đây, sự hiện diện của Clara và cộng đoàn các chị em tại chính nơi này đã hoàn tất lời mời gọi đó ở một cấp độ thiêng liêng sâu sắc hơn. Các chị em, qua đời sống cầu nguyện, chiêm niệm và khó nghèo triệt để, đã trở thành những “viên đá sống động” xây dựng nên chính Thân Thể mầu nhiệm của Đức Kitô là Hội Thánh. Tại San Damiano, Dòng các Chị Em Hèn Mọn (Ordo Dominarum Pauperum), sau này được gọi là Dòng Nữ Khó Nghèo hay Dòng Clarisse, đã chính thức được khai sinh. Họ sống một cuộc đời vô cùng khắc khổ: đi chân trần, ngủ trên nền đất, không ăn thịt, và giữ sự thinh lặng gần như hoàn toàn, tất cả vì lòng yêu mến Đức Kitô nghèo khó. Clara không chỉ là “cây non” của Phanxicô, mà còn là người tiếp nối, làm sâu sắc và bảo vệ sứ mạng của ngài cho đến cùng.
Linh Đạo Clariana – Tấm Gương của Đức Kitô Nghèo Khó
Linh đạo của Thánh Clara, thường được gọi là linh đạo Clariana, là một con đường thiêng liêng sâu sắc, tập trung vào việc chiêm ngắm và bắt chước Đức Kitô, đặc biệt trong sự nghèo khó và khiêm hạ của Người. Đây không phải là một hệ thống thần học trừu tượng, mà là một kinh nghiệm sống động được thể hiện qua cuộc đấu tranh cho một lý tưởng, qua phương pháp chiêm niệm độc đáo và qua một tình yêu nồng nàn với Thánh Thể.
“Đặc Ân Khó Nghèo” (Privilegium Paupertatis): Cuộc Đấu Tranh cho một Lý Tưởng
Cốt lõi trong linh đạo của Clara là một sự gắn bó triệt để với “Đức Bà Nghèo Khó”. Ngài và các chị em quyết tâm sống theo đức khó nghèo tuyệt đối: không sở hữu bất cứ tài sản nào, dù là cá nhân hay cộng đoàn, và sống hoàn toàn nhờ vào lòng quảng đại của các tín hữu và công khó của các Anh Em Hèn Mọn. Đây là một lý tưởng cách mạng, đi ngược lại với thông lệ của hầu hết các dòng tu thời bấy giờ.
Công đồng Lateranô IV năm 1215 đã ra sắc lệnh rằng bất kỳ cộng đoàn tu trì mới nào cũng phải chấp nhận một quy luật đã được Giáo hội phê chuẩn, thường là Quy luật của Thánh Biển Đức, vốn cho phép các tu viện sở hữu tài sản chung để đảm bảo sự tồn tại. Điều này đã tạo ra một cuộc xung đột kéo dài giữa Clara và chính quyền Giáo hội. Hồng y Ugolino, người bảo trợ của Dòng (sau này là Đức Giáo hoàng Grêgôriô IX), đã soạn thảo một bản luật vào khoảng năm 1219, cố gắng dung hòa lý tưởng Phan Sinh với các quy định của Giáo hội bằng cách cho phép sở hữu chung. Tuy nhiên, Clara đã can đảm và kiên quyết chống lại sự thay đổi này, coi đó là một sự đi ngược lại với ý định ban đầu của Thánh Phanxicô.
Sự kiên định của ngài được thể hiện rõ nét trong cuộc đối thoại với chính Đức Giáo hoàng Grêgôriô IX. Khi đến thăm San Damiano, Đức Thánh Cha đã cố gắng thuyết phục Clara giảm bớt sự khắc khổ của đức khó nghèo và đề nghị miễn cho ngài lời khấn. Clara đã trả lời một cách dứt khoát: “Thưa Đức Thánh Cha, con khao khát được tha thứ tội lỗi của mình, nhưng con không bao giờ muốn được miễn khỏi việc bước theo Đức Kitô!”. Lời đáp trả này cho thấy đối với Clara, đức khó nghèo không phải là một quy tắc bên ngoài, mà là bản chất của việc làm môn đệ Đức Kitô.
Cuộc đấu tranh của Clara không phải là một sự bướng bỉnh, mà là hành động của một nhà lãnh đạo có tầm nhìn, một nhà cải cách thể chế và thần học. Ngài hiểu rằng nếu không có sự bảo vệ về mặt pháp lý từ Tòa Thánh, đặc sủng độc đáo về đức khó nghèo của Dòng sẽ bị pha loãng và mai một theo thời gian. Sự kiên trì của ngài trong suốt nhiều thập kỷ, qua nhiều triều đại giáo hoàng, cuối cùng đã mang lại kết quả. Ngài đã nhận được từ các vị giáo hoàng một văn kiện độc nhất vô nhị được gọi là Privilegium Paupertatis (Đặc Ân Khó Nghèo), xác nhận quyền được sống khó nghèo của cộng đoàn San Damiano. Và một chiến thắng cuối cùng, đầy cảm động, đã đến chỉ hai ngày trước khi ngài qua đời: vào ngày 9 tháng 8 năm 1253, Đức Giáo hoàng Innôcentê IV đã chính thức phê chuẩn bản Quy luật do chính Clara soạn thảo, một văn kiện nhấn mạnh đến đức khó nghèo triệt để. Việc Clara trở thành người phụ nữ đầu tiên trong lịch sử viết một bản luật dòng và được Tòa Thánh phê chuẩn là một cột mốc lịch sử, khẳng định vai trò và tiếng nói của phụ nữ trong việc định hình đời sống của Giáo hội.
Thần Học về “Tấm Gương” (Theology of the Mirror): Chiêm Ngắm để Biến Đổi
Nếu đức khó nghèo là con đường, thì chiêm ngắm là phương thế để bước đi trên con đường đó. Trong các lá thư của mình, đặc biệt là những lá thư gửi cho Thánh Agnes thành Prague, Clara đã phát triển một phương pháp chiêm niệm độc đáo và sâu sắc, được biết đến là “thần học về tấm gương”.
Đối với Clara, “tấm gương” không phải là một ẩn dụ văn học đơn thuần, mà là một công cụ thần bí thực hành. Tấm gương đó chính là Đức Giêsu Kitô. Ngài mời gọi Agnes: “Hãy đặt tâm trí chị trước tấm gương của vĩnh cửu, hãy đặt linh hồn chị vào sự rực rỡ của vinh quang, hãy đặt trái tim chị vào hình ảnh của bản thể thần linh, và hãy biến đổi toàn bộ con người chị, qua việc chiêm ngắm, thành hình ảnh của chính Thiên tính”.
Clara chia tấm gương này thành ba phần để chiêm ngắm:
- Phần trên cùng của tấm gương: Chiêm ngắm đức khó nghèo của Đấng đã được đặt trong máng cỏ và quấn trong tã lót.
- Phần giữa của tấm gương: Chiêm ngắm sự khiêm nhường, đức khó nghèo phúc đức, và vô số những lao nhọc, đau khổ mà Người đã chịu vì nhân loại.
- Phần dưới cùng của tấm gương: Chiêm ngắm đức ái khôn tả đã khiến Người muốn chịu đau khổ trên cây thập giá và chết một cái chết ô nhục nhất.
Quá trình này không chỉ dừng lại ở việc nhìn ngắm. Clara mời gọi một tiến trình bốn bước năng động: gaze, consider, contemplate, and imitate (nhìn, xem xét, chiêm ngắm, và bắt chước). Mục đích của việc chiêm ngắm là để được biến đổi, để tâm hồn trở thành một tấm gương phản chiếu lại chính hình ảnh của Đức Kitô. Linh đạo này vang vọng một cách sâu sắc lời của Thánh Phaolô: “Tất cả chúng ta, mặt không che màn, chúng ta phản chiếu vinh quang của Chúa như một tấm gương; như vậy chúng ta được biến đổi nên giống cũng một hình ảnh đó, ngày càng trở nên rực rỡ hơn, nhờ tác động của Chúa là Thần Khí” (2 Cr 3,18). Thần học về tấm gương của Clara là một sự diễn giải tuyệt vời về theosis, hay sự “thần hóa” trong truyền thống Kitô giáo – một quá trình mà qua đó, nhờ ân sủng, con người được tham dự vào chính bản tính của Thiên Chúa.
Thần Bí Hôn Nhân và Lòng Sùng Kính Thánh Thể
Tình yêu của Clara dành cho Đức Kitô là một tình yêu nồng nàn, say đắm, thường được diễn tả bằng ngôn ngữ của tình yêu hôn nhân, lấy cảm hứng từ sách Diễm Ca trong Kinh Thánh. Ngài gọi Đức Kitô là “Người Phối Ngẫu trên trời” , là “Đấng mà vẻ đẹp của Người được mặt trời, mặt trăng chiêm ngắm”. Tình yêu này không phải là một cảm xúc trừu tượng, mà được cụ thể hóa trong lòng sùng kính sâu sắc của ngài đối với Bí tích Thánh Thể.
Đối với Clara, Thánh Thể là sự hiện diện thực sự của Người Phối Ngẫu đã tự hiến trên thập giá. Lòng sùng kính này được thể hiện một cách hùng hồn qua phép lạ nổi tiếng nhất trong cuộc đời ngài. Vào năm 1234, khi đội quân Saracens (những người lính Hồi giáo đánh thuê cho Hoàng đế Frederick II) tấn công Assisi và trèo vào cả tu viện San Damiano, Clara, dù đang đau yếu liệt giường, đã yêu cầu các chị em đưa ngài đến cổng tu viện, tay cầm một chiếc hộp đựng Mình Thánh Chúa (pyx). Đối mặt với quân xâm lược, ngài đã cầu nguyện một cách tha thiết: “Lạy Chúa, xin đừng trao cho thú dữ những linh hồn đang ca ngợi Chúa! Xin hãy bảo vệ các nữ tỳ của Chúa, vì Chúa đã cứu chuộc họ bằng Máu Châu Báu của Người”. Một tiếng nói dịu dàng như tiếng trẻ thơ đã đáp lại từ hộp đựng Mình Thánh: “Ta sẽ luôn bảo vệ các con!”. Ngay lập tức, những người lính Saracens bị một sức mạnh vô hình đẩy lùi, hoảng sợ và tháo chạy.
Hành động của Clara không phải là một hành vi ma thuật. Đó là một lời tuyên xưng đức tin tuyệt đối vào sức mạnh của tình yêu tự hiến của Đức Kitô, Đấng đang hiện diện thực sự và sống động trong Bí tích Thánh Thể. Ngài không chỉ tin vào Thánh Thể; ngài sống một mối tương quan mật thiết với Đấng hiện diện trong đó. Phép lạ này đã trở thành một biểu tượng mạnh mẽ đến nỗi trong nghệ thuật thánh, Thánh Clara thường được khắc họa với hình ảnh một mặt nhật hoặc một hộp đựng Mình Thánh trong tay.
Di Sản Bất Diệt – Các Tác Phẩm và Lời Dạy
Thánh Clara không chỉ để lại một tấm gương sống động về sự thánh thiện mà còn một di sản văn chương quý giá. Dù không đồ sộ, các tác phẩm của ngài – bao gồm Quy luật, Di chúc, các Thư tín và Lời chúc lành – là những cửa sổ vô giá mở ra tâm hồn và tư tưởng thần học của một trong những vị thánh nữ vĩ đại nhất của Giáo hội.
Tiếng Nói của Thánh Nữ: Phân Tích Các Tác Phẩm
- Quy Luật (The Rule / Forma di Vita): Đây là thành tựu quan trọng nhất và mang tính cách mạng nhất của Clara. Đây là bản luật dòng đầu tiên trong lịch sử do một người phụ nữ viết và được Tòa Thánh chính thức phê chuẩn. Được Đức Giáo hoàng Innôcentê IV phê chuẩn vào ngày 9 tháng 8 năm 1253, chỉ hai ngày trước khi ngài qua đời, bản Quy luật này là kết tinh của 40 năm kinh nghiệm sống và đấu tranh cho một lý tưởng. Nội dung cốt lõi của Quy luật được tóm gọn trong câu mở đầu: “Hình thức sống của Dòng các Chị Em Hèn Mọn… là đây: tuân giữ Tin Mừng thánh của Chúa chúng ta Giêsu Kitô, bằng cách sống trong vâng phục, không có của riêng, và trong đức khiết tịnh”. Vượt ra ngoài các quy định, Quy luật của Clara cho thấy một mô hình quản trị cộng đoàn đáng kinh ngạc, mang tính “đồng nghị” (synodal), trong đó các quyết định quan trọng phải có sự đồng thuận của tất cả các chị em, và quyền bính của vị bề trên phải được thực thi như một sự phục vụ trong yêu thương. Điều này hoàn toàn khác biệt với cấu trúc quyền lực kim tự tháp cứng nhắc của xã hội và Giáo hội thời trung cổ.
- Di Chúc (The Testament): Được đọc cho Thầy Lêô, một trong những người bạn đồng hành thân thiết nhất của Thánh Phanxicô, ghi lại không lâu trước khi Clara qua đời, Di chúc của ngài không phải là một văn bản pháp lý để lại của cải vật chất, vì các chị em không có gì để lại. Thay vào đó, nó là một di chúc thiêng liêng. Toàn bộ văn bản là một lời tạ ơn Thiên Chúa vì hồng ân ơn gọi, một sự hồi tưởng lại hành trình đức tin của mình dưới sự dẫn dắt của “Cha hay thương xót” và của “người cha phúc đức của chúng ta là Phanxicô”. Di chúc cũng là lời khẩn cầu tha thiết cuối cùng, một lời trăn trối, yêu cầu các chị em hiện tại và tương lai phải luôn trung thành với “Đức Bà Nghèo Khó”.
- Các Thư Tín (The Letters): Di sản văn chương của Clara còn bao gồm bốn lá thư gửi cho Thánh Agnes thành Prague, một công chúa xứ Bohemia đã từ bỏ ngai vàng để thành lập một tu viện theo linh đạo Phan Sinh, và một lá thư khác (mà tính xác thực còn được tranh luận) gửi cho Ermentrude thành Bruges. Những lá thư này cho thấy một Clara không hề bị giới hạn bởi các bức tường nội vi. Tâm hồn ngài rộng mở, vượt qua không gian địa lý để kết nối, nâng đỡ và hướng dẫn các chị em ở những vùng đất xa xôi. Các lá thư là nơi Clara chia sẻ những kinh nghiệm nội tâm sâu sắc nhất, đặc biệt là thần học về “tấm gương”, biến chúng thành những bài học linh hướng vô giá.
- Lời Chúc Lành (The Blessing): Theo gương Thánh Phanxicô, người đã để lại lời chúc lành cho các anh em, Clara cũng ban một lời chúc lành cho các chị em của mình, cả hiện tại và tương lai. Lời chúc lành này tóm kết toàn bộ linh đạo của ngài: “… Xin cho các chị em luôn là những người yêu mến Thiên Chúa, yêu mến các linh hồn của mình và của tất cả các chị em, và luôn sốt sắng tuân giữ những gì đã hứa với Chúa. Xin Chúa luôn ở cùng các chị em, và giờ đây, xin cho các chị em cũng được luôn ở cùng Người. Amen”. Tình yêu – hướng về Thiên Chúa, về bản thân, và về tha nhân – được đặt làm nền tảng và đỉnh cao của đời sống thánh hiến.
Bảng: Những Lời Dạy Cốt Lõi của Thánh Clara
Để hệ thống hóa các tư tưởng thần học phong phú của Thánh Clara, bảng dưới đây tóm kết những chủ đề cốt lõi trong linh đạo của ngài, cùng với các trích dẫn tiêu biểu từ các tác phẩm chính.
| Chủ đề | Trích dẫn (từ Tác phẩm) | Ý nghĩa Thần học | Nguồn |
| Đức Khó Nghèo | “Đây là đỉnh cao của đức khó nghèo tột bậc, đã đặt các chị… làm những người thừa kế và làm nữ hoàng của Nước Trời, làm cho các chị nghèo về của cải nhưng lại nâng các chị lên cao nhờ các nhân đức.” | Đức khó nghèo không phải là sự thiếu thốn, mà là con đường nên một với Đức Kitô và là nguồn mạch của sự giàu có thiêng liêng, một “đặc ân” và một vương quyền. | RCla (Quy luật) |
| Chiêm ngắm (Tấm gương) | “Hãy đặt tâm trí chị trước tấm gương của vĩnh cửu… và hãy biến đổi toàn bộ con người chị… thành hình ảnh của chính Thiên tính.” | Chiêm ngắm là một hành động năng động, một phương pháp thực hành để được biến đổi nên giống hình ảnh Thiên Chúa, phản chiếu Đức Kitô. | 3ECl (Thư thứ ba gửi Agnes) |
| Tình yêu Đức Kitô | “Hãy yêu mến hết lòng Đấng đã hoàn toàn tự hiến vì tình yêu của chị.” | Tình yêu dành cho Đức Kitô là động lực trung tâm, một tình yêu đáp trả lại tình yêu tự hiến của Ngài trên thập giá, mang tính hôn nhân thần bí. | 3ECl (Thư thứ ba gửi Agnes) |
| Khiêm nhường & Phục vụ | “…làm sao cho các chị em vâng phục vì được tình yêu của ngài thúc đẩy hơn là vì sợ hãi.” | Quyền bính trong cộng đoàn được thực thi như một sự phục vụ trong khiêm nhường và yêu thương, noi gương Đức Kitô, Đấng đã rửa chân cho các môn đệ. | RCla (Quy luật) |
| Lòng biết ơn | “Giữa những hồng ân khác mà chúng ta đã và đang nhận được hằng ngày từ Đấng ban phát là Cha hay thương xót… có ơn gọi của chúng ta.” | Toàn bộ cuộc đời được nhìn nhận như một hồng ân, một beneficium từ Thiên Chúa, đòi hỏi một thái độ tạ ơn liên lỉ. | TCla (Di chúc) |
Thánh Clara trong Phụng Vụ
Phụng vụ là nơi Giáo hội cử hành và sống lại mầu nhiệm cứu độ. Cách Giáo hội tưởng nhớ một vị thánh trong phụng vụ cho thấy sự hiểu biết sâu sắc và có thẩm quyền của Giáo hội về cuộc đời và sứ điệp của vị thánh đó. Đối với Thánh Clara, phụng vụ không chỉ kể lại câu chuyện của ngài mà còn diễn giải nó một cách thần học, biến cuộc đời ngài thành một bài học sống động cho các tín hữu.
Ngày Lễ Kính: 11 tháng 8
Thánh Clara qua đời vào ngày 11 tháng 8 năm 1253, và đây cũng là ngày Giáo hội Công giáo Rôma chọn để kính nhớ ngài hằng năm. Trong Lịch Phụng vụ chung, đây là ngày lễ nhớ bắt buộc, một sự công nhận tầm quan trọng phổ quát của ngài, vượt ra ngoài phạm vi của gia đình Phan Sinh. Đối với các tu viện thuộc Dòng Clarisse và toàn thể các nhánh của Dòng Phan Sinh, ngày 11 tháng 8 được cử hành như một lễ trọng, với tất cả sự trang nghiêm và niềm vui.
Phụng Vụ Giờ Kinh: Lời Ngợi Ca của Hội Thánh
Phụng vụ Giờ kinh trong ngày lễ Thánh Clara là một kho tàng thi ca và thần học, dệt nên một bức chân dung thiêng liêng tuyệt đẹp về ngài. Các bản văn, đặc biệt là trong truyền thống Ý, liên tục sử dụng lối chơi chữ tinh tế với tên của ngài (Chiara/clara/luce – sáng/trong sáng/ánh sáng) để nhấn mạnh vai trò của ngài như một ánh sáng cho Giáo hội.
- Thánh thi Kinh Sáng ca ngợi ngài: “O gloria dei Minori, Chiara di nome e vita…” (Ôi vinh quang của Anh Em Hèn Mọn, Clara trong tên gọi và cuộc sống…). Lời thánh thi này không chỉ ca ngợi cá nhân ngài mà còn khẳng định vị thế của ngài như là niềm tự hào và là một phần không thể tách rời của linh đạo Phan Sinh.
- Điệp ca Kinh Sáng khẳng định: “La mano del Signore l’ha fatta forte, e per questo sarà benedetta in eterno” (Bàn tay Chúa đã làm cho bà nên mạnh mẽ, và vì thế bà sẽ được chúc phúc đến muôn đời). Câu này gợi nhớ đến những người phụ nữ mạnh mẽ trong Kinh Thánh như Giuđitha hay Giaên, và áp dụng nó cho Clara, người đã thể hiện sức mạnh phi thường trong sự kiên định với lý tưởng của mình.
- Thánh thi Kinh Chiều tiếp tục chủ đề ánh sáng: “O Chiara luminosa, più della luce chiara…” (Ôi Clara sáng ngời, sáng hơn cả ánh sáng…).
- Điệp ca Magnificat tóm kết một cách tuyệt vời các vai trò của ngài: “Salve, eletta sposa di Cristo, Chiara, vergine a Dio sacra, delle sorelle maestra e modello: guidaci al raggiungimento della celeste beatitudine” (Kính chào hiền thê được tuyển chọn của Đức Kitô, Clara, nữ trinh hiến dâng cho Thiên Chúa, bậc thầy và mẫu gương của các chị em: xin dẫn chúng con đến phúc lạc thiên đàng).
Những bản văn phụng vụ này không chỉ là những lời ca tụng. Chúng là những lời chú giải thần học cô đọng. Bằng cách lặp đi lặp lại các chủ đề về ánh sáng, sự mạnh mẽ, vai trò hiền thê của Đức Kitô và người thầy của các chị em, phụng vụ đã khắc sâu vào tâm trí các tín hữu những khía cạnh quan trọng nhất trong linh đạo của Thánh Clara.
Các Bài Đọc Thánh Lễ: Tin Mừng về sự Từ Bỏ
Sự lựa chọn các bài đọc trong Thánh lễ kính Thánh Clara là một kiệt tác của chú giải phụng vụ, cho thấy sự tương hợp hoàn hảo giữa Lời Chúa và cuộc đời của vị thánh. Các bài đọc được đề nghị trong Sách Bài đọc của Hội đồng Giám mục Hoa Kỳ (Lectionary 619) là một ví dụ điển hình.
- Bài đọc 1: Thư gửi tín hữu Philipphê 3, 8-14: Thánh Phaolô viết: “Tôi coi tất cả mọi sự là thiệt thòi, so với cái lợi tuyệt vời là được biết Đức Kitô Giêsu, Chúa của tôi. Vì Người, tôi đành mất hết, và tôi coi tất cả như rác, để được Đức Kitô”. Không có đoạn văn nào có thể tóm kết quyết định của Clara một cách hoàn hảo hơn. Ngài, một tiểu thư quý tộc, đã thực sự coi mọi vinh hoa, phú quý, và cả tương lai trần thế của mình là “rác” để có được kho báu là chính Đức Kitô.
- Thánh vịnh Đáp ca: Thánh vịnh 16: Câu đáp “Lạy Chúa, chính Ngài là phần sản nghiệp của con” (R.(see 5a) You are my inheritance, O Lord.) là lời tuyên xưng đức tin của một tâm hồn đã từ bỏ mọi sản nghiệp trần thế để chọn Chúa làm gia nghiệp duy nhất của mình. Đây chính là tâm tình của Clara khi ngài kiên quyết bảo vệ “Đặc Ân Khó Nghèo”.
- Alleluia: Tin Mừng Mátthêu 5, 3: “Phúc thay ai có tâm hồn nghèo khó, vì Nước Trời là của họ!” Câu này là nền tảng của toàn bộ linh đạo Phan Sinh-Clariana và là lời chúc phúc mà Clara đã sống và làm chứng một cách triệt để.
- Bài Tin Mừng: Tin Mừng Mátthêu 19, 27-29: Khi Phêrô hỏi: “Này chúng con đã bỏ mọi sự mà theo Thầy. Vậy chúng con sẽ được gì?”, Chúa Giêsu đã trả lời bằng một lời hứa trọng đại: “Ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ, con cái hay ruộng đất, vì danh Thầy, thì sẽ được gấp trăm và còn được sự sống đời đời làm gia nghiệp.” Cuộc đời của Clara là một sự ứng nghiệm sống động của lời hứa này. Ngài đã bỏ tất cả, và đã nhận lại được một gia đình thiêng liêng rộng lớn và vinh quang Nước Trời.
Phụng vụ, qua việc sắp xếp các bài đọc này, không chỉ mời gọi chúng ta ngưỡng mộ Thánh Clara. Nó đặt cuộc đời của ngài bên cạnh Lời Chúa, cho thấy rằng cuộc sống của một vị thánh là một sự diễn giải, một sự thể hiện sống động của chính Tin Mừng. Khi lắng nghe những bài đọc này trong ngày lễ của ngài, các tín hữu được mời gọi để nhận ra rằng Lời Chúa đó cũng đang được ngỏ với chính họ, mời gọi họ thực hiện những lựa chọn can đảm trong đời sống của mình.
Bình Luận, Di Sản và Bài Học cho Ngày Nay
Tám thế kỷ đã trôi qua kể từ khi Thánh Clara về với Chúa, nhưng vầng sáng của ngài không hề lu mờ. Di sản của ngài tiếp tục sống động trong Giáo hội qua Dòng tu do ngài sáng lập, qua lòng sùng kính của các tín hữu, và đặc biệt qua những bài học thiêng liêng vô giá mà cuộc đời ngài để lại cho thế giới hiện đại.
“Clara claris praeclara”: Lời Ca Ngợi từ Tòa Thánh
Sự thánh thiện và tầm quan trọng của Clara đã được Tòa Thánh nhìn nhận và khẳng định một cách mạnh mẽ ngay từ rất sớm. Chỉ hai năm sau khi ngài qua đời, vào ngày 26 tháng 9 năm 1255, Đức Giáo hoàng Alexanđê IV đã long trọng ghi tên ngài vào sổ các vị thánh qua Tông sắc Clara claris praeclara. Tông sắc này không chỉ là một văn kiện pháp lý mà còn là một bài ca ngợi thần học sâu sắc, trình bày cuộc đời của Clara như một “cuốn sách sự sống” và một “tấm gương” cho những người khác noi theo. Văn kiện ca ngợi các nhân đức của ngài, đặc biệt là đức khó nghèo, khiêm nhường, đức ái và sự kiên nhẫn phi thường trong những năm tháng bệnh tật kéo dài.
Nhiều thế kỷ sau, các vị Giáo hoàng vẫn tiếp tục nhìn về Clara như một nguồn cảm hứng. Trong lá thư nhân dịp kỷ niệm 800 năm ngày sinh của ngài (1993), Đức Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã gọi Clara là một “người phụ nữ mới” của Tin Mừng. Ngài nhấn mạnh rằng hành trình chiêm niệm của Clara bắt đầu từ sự phó thác hoàn toàn cho Thần Khí Chúa, tương tự như cách Đức Maria đã thưa “xin vâng” trong biến cố Truyền Tin. Đức Giáo hoàng cũng chỉ ra sự song hành đặc biệt giữa Clara và Đức Maria: cả hai đều là những tâm hồn nghèo khó, trống rỗng để Thiên Chúa có thể đổ đầy ân sủng của Ngài. Những văn kiện này của Tòa Thánh cung cấp sự xác nhận chính thức và là những diễn giải có thẩm quyền về linh đạo của Clara, định hướng cho lòng sùng kính của các tín hữu qua các thời đại.
Vị Thánh Bổn Mạng của Truyền Hình
Một trong những tước hiệu đáng ngạc nhiên nhất của Thánh Clara là “Bổn mạng của Truyền hình”. Vào ngày 14 tháng 2 năm 1958, Đức Giáo hoàng Piô XII đã chính thức tuyên bố điều này qua Tông thư Clarius explendescit. Lý do đằng sau quyết định này bắt nguồn từ một phép lạ xảy ra vào đêm Giáng sinh năm 1252, năm cuối cùng của cuộc đời ngài.
Lúc đó, Clara đang bị bệnh rất nặng, không thể rời giường để tham dự Thánh lễ đêm Giáng sinh cùng các chị em trong nhà nguyện. Trong nỗi khao khát được hiệp thông với cộng đoàn, các nguồn sử liệu kể lại rằng Thiên Chúa đã ban cho ngài một thị kiến lạ lùng: ngài đã có thể nhìn và nghe thấy toàn bộ buổi lễ đang được cử hành tại Vương cung thánh đường Thánh Phanxicô, ở phía bên kia của thành Assisi, như thể nó đang được chiếu trên bức tường trong phòng của ngài.
Việc một nữ tu chiêm niệm, sống hoàn toàn trong nội vi, trở thành bổn mạng cho một phương tiện truyền thông đại chúng hiện đại là một nghịch lý đầy ý nghĩa thần học. Nó cho thấy rằng tầm nhìn thiêng liêng (vision) có sức mạnh vượt qua mọi khoảng cách vật lý. Nó cũng là một lời nhắc nhở sâu sắc cho ngành truyền thông ngày nay. Tước hiệu này gợi ý rằng mục đích tối hậu của việc “truyền hình” hay truyền thông không chỉ là để giải trí hay cung cấp thông tin, mà còn là để truyền tải những thực tại cao cả hơn, để giúp con người “nhìn thấy” những gì mắt thường không thể thấy – đó là Chân, Thiện, Mỹ. Thánh Clara, qua đời sống chiêm niệm sâu thẳm, đã có được một “kênh truyền hình” trực tiếp đến với thực tại của Thiên Chúa.
Di Sản Sống Động: Dòng Clarisse và Lòng Sùng Kính Toàn Cầu
Minh chứng hùng hồn nhất cho sức sống của linh đạo Clariana chính là sự phát triển bền bỉ và rộng khắp của Dòng Nữ Khó Nghèo (Clarisse) qua tám thế kỷ. Từ tu viện nhỏ bé San Damiano, Dòng đã lan rộng khắp thế giới. Tính đến năm 2011, có hơn 20,000 nữ tu Clarisse đang sống và cầu nguyện tại hơn 75 quốc gia trên khắp các châu lục. Dòng có nhiều nhánh khác nhau, như Urbanist, Colettine, Capuchin, mỗi nhánh đều cố gắng sống theo đặc sủng của Mẹ Sáng lập trong những bối cảnh văn hóa khác nhau. Các tu viện Clarisse hiện diện từ châu Âu (Anh, Ireland, Pháp, Đức, Tây Ban Nha…) đến châu Mỹ (Hoa Kỳ, Canada, Mỹ Latinh) và châu Á (Philippines, Nhật Bản, Việt Nam…).
Hằng năm, lễ Thánh Clara được cử hành long trọng ở nhiều nơi trên thế giới. Đặc biệt tại Assisi, quê hương của ngài, ngày lễ này là một sự kiện lớn, kết hợp các nghi thức phụng vụ trang nghiêm tại Vương cung thánh đường Santa Chiara (nơi lưu giữ thi hài của ngài) với các lễ hội dân gian như rước kiệu, hội chợ và bắn pháo hoa. Tại các tu viện Clarisse trên toàn thế giới, ngày lễ này là một dịp đặc biệt để các nữ tu và cộng đồng tín hữu cùng nhau tạ ơn Chúa về món quà là cuộc đời và linh đạo của Mẹ Thánh Clara. Sự hiện diện thầm lặng nhưng mạnh mẽ của hàng ngàn nữ tu Clarisse, những người tiếp tục sống đời cầu nguyện và chiêm niệm, chính là di sản sống động và quý giá nhất mà Thánh Clara để lại cho Giáo hội và thế giới.
Những Bài Học từ Thánh Nữ Clara cho Đời Sống Thiêng Liêng Hiện Đại
Cuộc đời và các tác phẩm của Thánh Clara chứa đựng những bài học sâu sắc và vẫn còn nguyên giá trị cho con người thời nay, giữa một thế giới đầy biến động và thách thức.
- Lòng can đảm và sự kiên định: Clara là một mẫu gương về sự can đảm khi dám đi ngược lại với những kỳ vọng của gia đình và xã hội để theo đuổi tiếng gọi của Thiên Chúa. Ngài đã kiên định bảo vệ xác tín của mình về đức khó nghèo triệt để, ngay cả khi phải đối mặt với áp lực từ những vị chức sắc cao nhất trong Giáo hội. Điều này dạy chúng ta về tầm quan trọng của việc lắng nghe tiếng lương tâm và trung thành với lý tưởng của mình.
- Sự tự do của đời sống đơn giản: Trong một xã hội bị ám ảnh bởi chủ nghĩa tiêu thụ và việc tích lũy của cải, Clara cho thấy rằng niềm vui và sự tự do đích thực không đến từ vật chất. Bằng cách sống đơn sơ và hoàn toàn tín thác vào sự quan phòng của Thiên Chúa, ngài đã tìm thấy một sự giàu có nội tâm mà không của cải trần thế nào có thể sánh được. Ngài là một lời phản kháng mạnh mẽ đối với nền văn hóa coi trọng sự giàu có và quyền lực.
- Lãnh đạo là phục vụ: Mặc dù là Bề trên của tu viện trong hơn 40 năm, Clara đã thực thi quyền bính của mình như một người mẹ và một người tôi tớ. Ngài luôn chọn cho mình những công việc vất vả nhất, chăm sóc các chị em bệnh tật với lòng dịu dàng, và cai quản cộng đoàn bằng tình yêu thương hơn là bằng sự sợ hãi. Ngài là một mẫu mực về sự lãnh đạo phục vụ, một bài học quý giá cho bất kỳ ai có trách nhiệm đối với người khác.
- Sức mạnh của chiêm niệm: Đời sống chiêm niệm của Clara không phải là một sự trốn chạy thế giới. Trái lại, đó là cách để ngài kết nối sâu sắc nhất với Thiên Chúa, và từ đó, yêu thương và cầu nguyện cho thế giới một cách hiệu quả hơn. Ngài cho thấy rằng chính trong sự tĩnh lặng của cầu nguyện, chúng ta tìm thấy sức mạnh để đối mặt với những thử thách của cuộc sống và được biến đổi để trở thành “tấm gương” phản chiếu tình yêu của Chúa cho người khác.
- Giá trị của sự thinh lặng: Giữa một thế giới ồn ào và đầy xao lãng, sự thinh lặng mà Clara và các chị em trân trọng là một lời mời gọi khẩn thiết. Đó là lời mời gọi chúng ta hãy dừng lại, lắng nghe tiếng Chúa đang nói trong sâu thẳm tâm hồn, và tìm thấy sự bình an đích thực không đến từ bên ngoài, mà từ bên trong.
Kết Luận
Thánh Clara thành Assisi, đúng như tên gọi của ngài, là một vầng sáng rực rỡ đã chiếu soi Giáo hội từ thế kỷ 13 cho đến tận ngày nay. Ngài không chỉ là “cây non” của Thánh Phanxicô, mà còn là một trụ cột vững chắc, một nhà thần bí sâu sắc, một nhà cải cách can đảm, và một người mẹ thiêng liêng đầy lòng trắc ẩn. Qua cuộc đời mình, ngài đã để lại một con đường nên thánh độc đáo: con đường của sự khó nghèo triệt để, của sự chiêm ngắm không ngừng trong “tấm gương” là Đức Kitô, và của tình yêu nồng nàn dành cho Người Phối Ngẫu trên trời. Di sản của ngài không chỉ nằm trong các tu viện Clarisse trên khắp thế giới, mà còn trong những bài học vô giá về sự can đảm, tự do, và sức mạnh của đời sống cầu nguyện. Ngài là một tấm gương sáng ngời, mời gọi mỗi chúng ta hãy can đảm từ bỏ những gì trói buộc mình để có thể phản chiếu lại ánh sáng của Đức Kitô cho một thế giới đang khao khát chân lý và tình yêu.
Xin được kết thúc bài viết này bằng chính Lời Chúc Lành của Thánh Nữ Clara, như một lời cầu chúc và một lời mời gọi cho tất cả chúng ta:
“… Hãy luôn là những người yêu mến Thiên Chúa, yêu mến các linh hồn của mình và của tất cả các anh chị em… Xin Chúa luôn ở cùng anh chị em, và giờ đây, xin cho anh chị em cũng được luôn ở cùng Người. Amen.”


