Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Thánh Phaolô Tông Đồ: Trụ Cột của Giáo Hội

Vị Tông Đồ không thuộc nhóm Mười Hai

Trong hàng ngũ các thánh tông đồ, Thánh Phaolô chiếm một vị trí độc nhất và đầy nghịch lý. Ngài không phải là một trong Nhóm Mười Hai đã cùng đi với Chúa Giêsu trên các nẻo đường Galilê. Trái lại, cuộc đời công khai của ngài khởi đầu với tư cách là Sa-un người Tarsus, một người Do Thái nhiệt thành, một người Pharisêu tuân giữ Lề luật một cách nghiêm ngặt, và là một kẻ bách hại tàn khốc của Hội Thánh sơ khai. Thế nhưng, chính con người này, sau cuộc gặp gỡ biến đổi với Đấng Phục Sinh trên đường Damascus, đã trở thành nhà rao giảng Tin Mừng vĩ đại nhất, người được mệnh danh là “Tông đồ Dân ngoại”.  

Tầm quan trọng của Thánh Phaolô trong lịch sử Kitô giáo là không thể đo lường. Ngài thường được coi là nhân vật quan trọng nhất sau chính Chúa Giêsu. Các thư tín của ngài, chiếm một phần đáng kể trong Tân Ước, không chỉ là những tài liệu lịch sử vô giá về Hội Thánh thời kỳ đầu mà còn là nền tảng cho phần lớn thần học Kitô giáo, định hình sâu sắc sự hiểu biết của chúng ta về ân sủng, sự công chính hóa, bản chất của Hội Thánh và mối tương quan huyền nhiệm giữa con người với Thiên Chúa.  

Bài viết này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về Thánh Phaolô, kết nối cuộc đời phi thường, di sản thần học phong phú và vai trò trung tâm của ngài trong đời sống phụng vụ của Giáo Hội Công Giáo. Dựa trên các nguồn Kinh Thánh, giáo huấn của các Giáo Phụ và Huấn quyền gần đây, chúng ta sẽ khám phá hành trình từ Sa-un thành Phaolô, đào sâu vào các giáo lý cốt lõi của ngài, và tìm hiểu cách Giáo Hội cử hành và sống di sản của vị Tông đồ vĩ đại này mỗi ngày.


Phần I: Từ Sa-un thành Phaolô: Cuộc Đời và Sứ Vụ của một Tông Đồ Vĩ Đại

1.1. Sa-un người Tarsus: Một người Pharisêu nhiệt thành, một công dân Rôma

Cuộc đời của Thánh Phaolô trước khi trở lại là một sự hội tụ đáng kinh ngạc của ba thế giới khác nhau: Do Thái, Hy Lạp và Rôma. Sự kết hợp độc đáo này không phải là một sự tình cờ của lịch sử, mà dường như là một sự chuẩn bị của Thiên Chúa quan phòng cho sứ mệnh tương lai của ngài.

Người Do Thái Chính Thống: Sinh ra với tên Sa-un trong một gia đình Do Thái thuộc chi tộc Benjamin tại Tarsus , ngài là một “người Híp-ri, con của người Híp-ri” (Pl 3:5). Nền tảng Do Thái của ngài vô cùng vững chắc. Ngài được giáo dục theo phái Pharisêu, một nhóm sùng đạo và có ảnh hưởng, tin vào sự sống lại của người chết và coi trọng các “truyền thống của cha ông” ngang hàng với Lề luật thành văn. Việc ngài được gửi đến Jerusalem để theo học dưới chân Rabbi Gamaliel, một trong những bậc thầy Lề luật được kính trọng nhất thời bấy giờ, cho thấy gia đình ngài không chỉ sùng đạo mà còn có điều kiện kinh tế khá giả. Nền tảng này đã trang bị cho ngài một sự hiểu biết sâu sắc về Kinh Thánh Cựu Ước, điều sẽ trở thành công cụ thiết yếu trong các cuộc đối thoại với người Do Thái sau này.  

Công Dân Rôma: Một yếu tố đặc biệt khác là Sa-un có quốc tịch Rôma từ khi sinh ra. Vào thời điểm đó, đây là một đặc quyền hiếm có đối với những người sống ở các tỉnh ngoài bán đảo Ý, mang lại nhiều lợi thế pháp lý quan trọng. Quyền công dân này đã nhiều lần cứu ngài khỏi bị đánh đòn và cho phép ngài kháng cáo lên Hoàng đế, một hành động đã đưa ngài đến Rôma và mở ra một giai đoạn mới cho sứ vụ của mình. Có thể nói, quyền công dân Rôma giống như một “hộ chiếu” thần linh, cho phép ngài đi lại và rao giảng Tin Mừng một cách hiệu quả trên khắp Đế chế.  

Con người của văn hóa Hy-La: Sinh ra và lớn lên tại Tarsus, một thành phố cảng sầm uất và là một trung tâm văn hóa, giáo dục Hy-La nổi tiếng , Sa-un đã hấp thụ nền văn hóa này từ thuở nhỏ. Ngài thông thạo tiếng Hy Lạp, ngôn ngữ chung của toàn bộ khu vực phía đông Địa Trung Hải, và các thư tín của ngài cho thấy sự quen thuộc với các phương pháp hùng biện và các khái niệm triết học Hy-La. Khả năng này đã giúp ngài trở thành một cầu nối hoàn hảo, có thể diễn giải đức tin Do Thái cho một thế giới Dân ngoại nói tiếng Hy Lạp.  

Trước khi hoán cải, lòng nhiệt thành của Sa-un được thể hiện qua việc bách hại kịch liệt cộng đồng Kitô hữu non trẻ. Ngài tin rằng “phái” mới này là một mối đe dọa cần phải bị tiêu diệt để bảo vệ sự trong sạch của Do Thái giáo. Sách Công vụ Tông đồ mô tả ngài là người “tàn phá Hội Thánh” (Cv 8:3), xông vào các nhà, lôi cả đàn ông lẫn đàn bà đi tống ngục. Ngài đã có mặt và đồng tình với việc ném đá Thánh Stêphanô, vị tử đạo đầu tiên của Kitô giáo. Lòng nhiệt thành này, dù sai lầm, lại cho thấy một con người toàn tâm toàn ý với niềm tin của mình—một phẩm chất mà Thiên Chúa sẽ sớm định hướng lại để phục vụ cho một mục đích cao cả hơn nhiều.  

Nhìn lại những yếu tố này, người ta không thể không nhận thấy một sự quan phòng kỳ diệu. Nền tảng Do Thái vững chắc, quyền công dân Rôma và sự am tường văn hóa Hy-La đã cùng nhau tạo nên một khí cụ hoàn hảo, được Thiên Chúa chuẩn bị một cách độc đáo cho sứ mệnh trở thành “Tông đồ Dân ngoại”, người sẽ mang Tin Mừng ra khỏi cái nôi Do Thái giáo và gieo rắc nó khắp thế giới văn minh thời bấy giờ.

1.2. Biến Cố Đa-mát: “Sa-un, Sa-un, tại sao ngươi bắt bớ Ta?”

Biến cố trên đường Đa-mát là bước ngoặt quyết định không chỉ trong cuộc đời của Sa-un mà còn trong toàn bộ lịch sử Kitô giáo. Sách Công vụ Tông đồ thuật lại sự kiện này đến ba lần (Cv 9:1-22; 22:3-16; 26:9-21), cho thấy tầm quan trọng nền tảng của nó.  

Theo trình thuật, Sa-un, với lòng nhiệt thành bừng bừng, đã xin giấy ủy quyền của thượng tế ở Giêrusalem để đến Đa-mát bắt bớ các Kitô hữu đang lẩn trốn ở đó. Khi ngài đang trên đường và đến gần Đa-mát, “bỗng có một luồng ánh sáng từ trời chiếu xuống bao phủ lấy ông” (Cv 9:3). Ánh sáng chói lòa đó khiến ông ngã xuống đất và nghe có tiếng phán với mình: “Sa-un, Sa-un, tại sao ngươi bắt bớ Ta?” (Cv 9:4). Khi Sa-un hỏi, “Thưa Ngài, Ngài là ai?”, câu trả lời đã thay đổi cuộc đời ông mãi mãi:  

“Ta là Giêsu mà ngươi đang bắt bớ” (Cv 9:5).

Sau cuộc gặp gỡ đó, Sa-un bị mù. Ông được những người cùng đi dẫn vào Đa-mát. Tại đây, ông ở lại ba ngày không ăn, không uống, chìm sâu trong cầu nguyện và suy ngẫm về những gì đã xảy ra. Trong thời gian này, Chúa đã sai một môn đệ tên là Anania đến gặp Sa-un. Mặc dù ban đầu còn do dự vì danh tiếng của kẻ bắt đạo, Anania đã vâng lời Chúa. Ông đến, đặt tay trên Sa-un và nói: “Anh Sa-un, Chúa đã sai tôi đến, Người là Đức Giêsu, Đấng đã hiện ra với anh trên đường anh tới đây, để anh lại thấy được và được đầy Thánh Thần” (Cv 9:17). Ngay lúc đó, “như có cái gì tựa vảy bong ra khỏi mắt ông, và ông lại thấy được” (Cv 9:18). Sau khi được chữa lành, Sa-un đã trỗi dậy và chịu phép rửa, chính thức gia nhập vào cộng đoàn mà ông từng tìm cách tiêu diệt.  

Bản chất của sự kiện này sâu sắc hơn nhiều so với một sự thay đổi tâm lý đơn thuần. Như Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI đã giải thích, đây không phải là kết quả của một quá trình suy tư hay trưởng thành nội tâm, mà là một sự kiện đến từ bên ngoài, một cuộc gặp gỡ cá vị và không thể cưỡng lại được với Đấng Phục Sinh. Đó không chỉ là một sự “hoán cải” theo nghĩa thông thường, mà là một “cái chết và sự sống lại” cho chính Phaolô. Một con người cũ đã chết, và một con người mới được sinh ra trong Đức Kitô. Sự hoán cải của ngài không phải là từ một đời sống vô luân sang luân lý—vì với tư cách là một người Pharisêu, ngài đã sống rất công chính theo Lề luật—mà là từ một quan niệm sai lầm về sự thánh thiện (sự công chính đến từ việc tuân giữ Lề luật) sang một quan niệm đúng đắn (sự công chính là một ân huệ nhưng không, nhận được qua đức tin vào Đức Kitô).  

Hơn nữa, chính biến cố Damascus đã đặt nền móng cho hai trụ cột thần học quan trọng nhất của Thánh Phaolô. Khi Chúa Giêsu hỏi, “Tại sao ngươi bắt bớ Ta?”, Người không nói “các môn đệ của Ta”. Sự đồng nhất hóa hoàn toàn của Chúa Kitô với các tín hữu của Ngài chính là kinh nghiệm sống động đã khai sinh ra giáo lý về Hội Thánh là Thân Thể Mầu Nhiệm của Đức Kitô. Việc bắt bớ các chi thể chính là bắt bớ chính Đầu. Tương tự, việc Phaolô, một người tự cho mình là công chính theo Lề luật, bị đánh gục và nhận ra mình đã sai lầm một cách khủng khiếp, đã trở thành nền tảng cho giáo lý về sự công chính hóa bởi đức tin. Ngài đã kinh nghiệm một cách sâu sắc rằng mọi công trạng của con người đều là “rác rưởi” so với sự hiểu biết Đức Kitô Giêsu (Pl 3:8). Như vậy, biến cố Damascus không chỉ là một sự kiện tiểu sử; nó là cội nguồn kinh nghiệm đã định hình toàn bộ tư tưởng và sứ vụ của vị Tông đồ Dân ngoại.  

1.3. Các Hành Trình Truyền Giáo: Mang Tin Mừng đến tận cùng trái đất

Sau khi hoán cải, Thánh Phaolô đã dành phần còn lại của cuộc đời mình cho một sứ mệnh duy nhất: rao giảng Tin Mừng về Đức Kitô Phục Sinh. Sách Công vụ Tông đồ ghi lại ba hành trình truyền giáo lớn và chuyến đi cuối cùng đến Rôma, bao phủ một khu vực rộng lớn của Đế chế Rôma. Các hành trình này không phải là những chuyến đi dễ dàng; ngài đã đi bộ và đi biển hơn 10,000 dặm, đối mặt với vô số hiểm nguy: bị cướp bóc, đắm tàu, bị đánh đòn, bị chính đồng bào Do Thái và cả dân ngoại chống đối. Trong thư thứ hai gửi tín hữu Côrintô, ngài đã liệt kê một danh sách dài những gian truân mà ngài phải chịu đựng (2 Cr 11:23-28).  

  • Hành trình thứ nhất (khoảng 46-48 SCN): Khởi hành từ Antiokia cùng với Barnaba và Gioan Máccô, Phaolô đến đảo Sýp, nơi ngài đối đầu với pháp sư Elymas và làm cho quan tổng trấn Sergius Paulus tin theo Chúa. Sau đó, họ đến các thành phố ở Tiểu Á như Perga, Antiokia Pisidia, Iconium, Lystra và Derbe. Một mô hình truyền giáo đặc trưng của Phaolô đã hình thành: ngài thường đến các hội đường Do Thái trước để rao giảng. Khi bị từ chối, ngài sẽ quay sang các dân ngoại. Tại Antiokia Pisidia, sau khi bị người Do Thái chống đối kịch liệt, ngài đã có một tuyên bố mang tính bước ngoặt: “Vì anh em đã từ chối Lời đó… thì đây chúng tôi quay về phía dân ngoại” (Cv 13:46).  
  • Hành trình thứ hai (khoảng 49-52 SCN): Sau một bất đồng về việc có nên cho Gioan Máccô đi cùng hay không, Phaolô và Barnaba chia tay nhau. Phaolô chọn Sila làm bạn đồng hành mới. Tại Lystra, ngài chọn thêm Timôthê. Điểm nhấn của hành trình này là việc Tin Mừng được đưa vào Châu Âu. Sau khi nhận được một thị kiến về một người Makêđônia kêu gọi giúp đỡ, Phaolô đã vượt biển đến Philippi. Tại đây, bà Lydia và gia đình, cùng với viên cai ngục và gia đình ông ta, đã được rửa tội, hình thành nên cộng đoàn Kitô hữu đầu tiên ở Châu Âu. Ngài tiếp tục đến Thêxalônica, Bêroia, và Athens, nơi ngài có bài giảng triết học nổi tiếng tại đồi Areopagus. Cuối cùng, ngài đến Côrintô và ở lại đó một năm rưỡi, thành lập một giáo đoàn lớn và sôi động.  
  • Hành trình thứ ba (khoảng 52-56 SCN): Đây là hành trình dài nhất của ngài, chủ yếu mang tính mục vụ để củng cố các giáo đoàn đã thành lập. Ngài đã dành phần lớn thời gian, khoảng ba năm, tại Êphêsô, một thành phố lớn và là trung tâm thờ nữ thần Artemis (Diana). Sứ vụ của ngài tại đây thành công đến nỗi đã gây ra một cuộc náo loạn của các thợ bạc, những người có thu nhập bị ảnh hưởng do việc buôn bán các tượng thần giảm sút. Sau đó, ngài đi qua Makêđônia và Hy Lạp trước khi trở về Jerusalem, bất chấp những lời tiên báo rằng ngài sẽ bị bắt ở đó.  
  • Hành trình đến Rôma (khoảng 58-61 SCN): Đúng như lời tiên báo, Phaolô bị bắt tại Jerusalem. Bị giam hai năm tại Caesarea, ngài đã sử dụng quyền công dân Rôma của mình để kháng cáo lên Hoàng đế. Chuyến đi đến Rôma bằng đường biển đầy gian nan, đỉnh điểm là vụ đắm tàu tại đảo Malta, nơi ngài sống sót một cách kỳ diệu và chữa lành cho nhiều người. Khi đến Rôma, ngài bị quản thúc tại gia trong hai năm, nhưng điều đó không ngăn cản ngài tiếp tục rao giảng Tin Mừng cho tất cả những ai đến thăm.  

Truyền thống vững chắc của Giáo Hội cho rằng Thánh Phaolô đã chịu tử đạo bằng cách bị chặt đầu tại Rôma dưới thời bạo chúa Nero, khoảng năm 64 hoặc 67 SCN.  

Nhìn vào các hành trình truyền giáo của Phaolô, một bài học thần học sâu sắc nổi lên: sứ vụ không thể tách rời khỏi đau khổ. Ngài không xem những gian truân là thất bại hay trở ngại, mà là một phần không thể thiếu của việc làm tông đồ. Ngài viết rằng ngài “vui mừng trong những đau khổ” và qua đó “hoàn tất nơi thân xác tôi những gì còn thiếu trong các nỗi gian truân của Đức Kitô, cho Thân Mình Người là Hội Thánh” (Cl 1:24). Đối với Phaolô, thập giá không chỉ là một sự kiện lịch sử đã qua, mà là một thực tại sống động và tiếp diễn trong cuộc đời của người môn đệ. Những đau khổ, khi được kết hợp với Cuộc Khổ Nạn của Chúa, trở thành một nguồn ân sủng và mang giá trị cứu chuộc. Sứ vụ của ngài là một minh chứng hùng hồn rằng con đường của người Kitô hữu là con đường thập giá, một cuộc chạy đua phải được hoàn tất trong sự kiên trì và hy sinh.


II. Di Sản Thần Học của Thánh Phaolô: Nền Tảng Đức Tin Kitô Giáo

2.1. Các Thư Tín của Thánh Phaolô: Nguồn Mạch của Thần Học và Đời Sống Thiêng Liêng

Di sản lớn nhất mà Thánh Phaolô để lại cho hậu thế chính là các thư tín của ngài. Những lá thư này, được viết cho các cộng đoàn Kitô hữu sơ khai hoặc cho các cá nhân, là nguồn thông tin chính yếu và đáng tin cậy nhất về tư tưởng thần học và cuộc đời của ngài. Chúng chiếm một phần lớn trong quy điển Tân Ước và đã có ảnh hưởng vô cùng to lớn đến sự phát triển của đức tin và thần học Kitô giáo trong suốt hai ngàn năm qua.  

Về vấn đề tác giả, giới học giả Kinh Thánh hiện đại, qua các phân tích văn phong, từ vựng và thần học, gần như đồng thuận rằng có bảy thư chắc chắn do chính Thánh Phaolô viết (hoặc đọc cho thư ký viết). Chúng được gọi là các thư “nguyên gốc” (proto-Pauline), bao gồm: Thư gửi tín hữu Rôma, 1 & 2 Côrintô, Galát, Philipphê, 1 Thêxalônica, và Philêmon. Ba thư (2 Thêxalônica, Êphêsô, Côlôxê) được gọi là “thứ Pauline” (deutero-Pauline), có thể do chính Phaolô viết hoặc do các môn đệ thân tín của ngài biên soạn dựa trên giáo huấn của ngài. Ba thư còn lại, được gọi là các Thư Mục Vụ (1 & 2 Timôthê, Titô), được nhiều học giả cho là do một môn đệ thuộc thế hệ sau viết dưới danh nghĩa của Phaolô để áp dụng giáo huấn của ngài vào bối cảnh mới của Hội Thánh. Dù tác giả là ai, tất cả 13 thư tín này đều được Giáo Hội Công Giáo công nhận là Lời được linh hứng và là một phần của Quy điển Kinh Thánh.  

Các thư tín này thường tuân theo một cấu trúc chung: bắt đầu bằng lời chào và tạ ơn, tiếp theo là phần trình bày giáo lý, khuyên răn về các vấn đề cụ thể của cộng đoàn, thông báo kế hoạch du hành, và kết thúc bằng những lời khuyên cuối cùng và lời chào biệt.  

Để có một cái nhìn tổng quan, bảng dưới đây tóm tắt các thông tin chính về các thư tín được gán cho Thánh Phaolô:

Các Thư Quan điểm về Tác giả (Học thuật)Thời gian / Nơi Soạn thảo (Ước tính)Người NhậnChủ Đề Thần Học Chính
1 ThêxalônicaNguyên gốc49-51 SCN / CôrintôGiáo đoàn ThêxalônicaCánh chung học (sự quang lâm của Chúa), sự thánh thiện, niềm hy vọng cho người đã qua đời.
GalátNguyên gốc48 SCN / Antiokia (không chắc)Các giáo đoàn ở GalatiaSự công chính hóa bởi đức tin, không bởi việc làm của Lề luật; tự do của người Kitô hữu; chống lại các giáo thuyết sai lạc.
1 CôrintôNguyên gốc53-54 SCN / ÊphêsôGiáo đoàn CôrintôGiải quyết các vấn đề về chia rẽ, luân lý, hôn nhân, Thánh Thể, các đặc sủng, và sự sống lại.
2 CôrintôNguyên gốc55-56 SCN / MakêđôniaGiáo đoàn CôrintôBảo vệ sứ vụ tông đồ của Phaolô, thần học về đau khổ, sự hòa giải, lòng quảng đại.
RômaNguyên gốc55-57 SCN / CôrintôGiáo đoàn RômaTrình bày có hệ thống nhất về thần học Phaolô: tội lỗi của nhân loại, sự công chính hóa bởi đức tin, vai trò của Lề luật, sự sống trong Thánh Thần, vị trí của Israel trong kế hoạch cứu độ.
PhilêmonNguyên gốc57-59 hoặc 62 SCN / Rôma (bị giam)Philêmon, một Kitô hữuLời kêu gọi tha thứ và chấp nhận người nô lệ Ônêximô như một người anh em trong Đức Kitô.
PhilipphêNguyên gốc57-59 hoặc 62 SCN / Rôma (bị giam)Giáo đoàn PhilipphêNiềm vui trong Đức Kitô bất chấp nghịch cảnh, sự khiêm nhường của Đức Kitô (bài thánh ca Kitô học), sự hiệp nhất.
CôlôxêThứ Pauline (tranh luận)62 SCN / Rôma (bị giam)Giáo đoàn CôlôxêVị trí tối thượng của Đức Kitô trên mọi quyền lực, chống lại các tà thuyết.
ÊphêsôThứ Pauline (tranh luận)62 SCN / Rôma (bị giam)Các giáo đoàn ở Tiểu ÁKế hoạch cứu độ vĩnh cửu của Thiên Chúa, Hội Thánh là Thân Thể Mầu Nhiệm và là hiền thê của Đức Kitô, sự hiệp nhất của Do Thái và Dân ngoại.
2 ThêxalônicaThứ Pauline (tranh luận)51-52 SCN / CôrintôGiáo đoàn ThêxalônicaLàm rõ những hiểu lầm về ngày Chúa quang lâm, khuyên nhủ về sự kiên trì và lao động.
1 TimôthêMục vụ (hậu-Pauline)62-64 SCN / MakêđôniaTimôthêHướng dẫn về tổ chức Hội Thánh, vai trò của các giám mục và phó tế, chống lại giáo lý sai lạc, sự đạo đức cá nhân.
TitôMục vụ (hậu-Pauline)66-67 SCN / NicopolisTitôHướng dẫn về việc bổ nhiệm các kỳ mục, phẩm chất của người Kitô hữu, giáo lý lành mạnh.
2 TimôthêMục vụ (hậu-Pauline)64-67 SCN / Rôma (bị giam)TimôthêDi chúc thiêng liêng của Phaolô, khích lệ Timôthê trung thành với sứ vụ, chịu đựng đau khổ, và bảo vệ đức tin

2.2. Công Chính Hóa bởi Đức Tin: “Người công chính sẽ sống nhờ đức tin” (Rm 1:17)

Một trong những đóng góp thần học độc đáo và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Thánh Phaolô là giáo lý về sự công chính hóa bởi đức tin. Giáo lý này không phải là một sản phẩm của sự suy tư triết học trừu tượng, mà bắt nguồn từ chính kinh nghiệm hoán cải của ngài. Khi còn là một người Pharisêu, Sa-un đã đặt toàn bộ niềm tin vào việc tuân giữ Lề luật để được nên công chính trước mặt Thiên Chúa. Nhưng trên đường Damascus, ngài đã nhận ra rằng tất cả những “công trạng” đó đều là “mất mát” và “rác rưởi” so với “mối lợi tuyệt vời là được biết Đức Kitô Giêsu” (Pl 3:8).  

Nội dung cốt lõi của giáo lý này là: con người không thể tự mình trở nên công chính trước mặt Thiên Chúa bằng cách tuân giữ các việc làm của Lề luật. Thay vào đó, sự công chính hóa là một ân huệ, một món quà nhưng không của Thiên Chúa, được ban cho con người qua công cuộc cứu chuộc của Đức Giêsu Kitô và được đón nhận bằng đức tin. Phaolô khẳng định điều này một cách mạnh mẽ: “con người được nên công chính không phải nhờ làm những gì Luật dạy, mà chỉ nhờ tin vào Đức Giêsu Kitô” (Gl 2:16), và “chúng tôi nghĩ rằng: người ta được nên công chính nhờ đức tin, chứ không phải nhờ làm những gì Luật dạy” (Rm 3:28).  

Khi nói về “Lề luật”, Phaolô không chỉ muốn nói đến Mười Điều Răn, mà là toàn bộ Torah—năm cuốn sách của Môsê—bao gồm cả các quy tắc đạo đức, các nghi lễ (như cắt bì, luật về thức ăn) và các quy định văn hóa đã định hình căn tính của dân Israel. Lề luật tự nó là tốt và thánh thiện, nhưng nó chỉ cho thấy tội lỗi chứ không ban sức mạnh để chiến thắng tội lỗi. Đối với Phaolô, “cùng đích của Lề luật là Đức Kitô, để bất cứ ai tin vào Người thì được nên công chính” (Rm 10:4). Trong Đức Kitô, bức tường ngăn cách giữa người Do Thái và Dân ngoại đã bị phá đổ, và một nhân loại mới được hình thành.  

Vậy mối quan hệ giữa đức tin và việc làm là gì? Theo quan điểm Công giáo, vốn trung thành với giáo huấn của Phaolô, đức tin và việc làm không đối nghịch nhau. Đức tin mà Phaolô nói đến không phải là một sự chấp nhận thuần túy về mặt trí tuệ, mà là một “đức tin hành động qua đức ái” (Gl 5:6). Nó là một sự phó thác hoàn toàn cuộc sống của mình cho Đức Kitô. Do đó, không có mâu thuẫn thực sự giữa giáo huấn của Phaolô (công chính hóa bởi đức tin) và của Thánh Giacôbê (đức tin không có việc làm là đức tin chết). Cả hai vị tông đồ đều nói về cùng một đức tin sống động, nhưng từ hai góc độ khác nhau: Phaolô nhấn mạnh đến nguồn gốc của sự công chính hóa là đức tin, trong khi Giacôbê nhấn mạnh đến hoa trái và bằng chứng của một đức tin đích thực là việc làm bác ái.  

Cách tiếp cận này giúp chúng ta hiểu rằng “công chính hóa” không chỉ là một tuyên bố pháp lý từ bên ngoài, tuyên bố một người là vô tội. Sâu xa hơn, đó là việc bước vào một mối tương quan sống động, một sự hiệp thông biến đổi với chính Đức Kitô. Như Đức Bênêđictô XVI đã giải thích, đức tin là “nhìn vào Chúa Kitô, tin tưởng vào Chúa Kitô, gắn bó với Chúa Kitô, và nên đồng hình đồng dạng với Chúa Kitô và đời sống của Ngài”. Mà đời sống của Chúa Kitô chính là tình yêu. Vì vậy, được nên công chính có nghĩa là được kết hợp với Đức Kitô trong tình yêu của Ngài. Đó không phải là một thứ chúng ta nhận được, mà là một tình trạng chúng ta bước vào: tình trạng được hiệp thông với Thiên Chúa qua Đức Kitô.

2.3. Ân Sủng (Gratia/Charis): Quà Tặng nhưng không của Thiên Chúa

Khái niệm “ân sủng” (tiếng Hy Lạp: charis) là trung tâm của thần học Phaolô và gắn liền mật thiết với giáo lý về sự công chính hóa. Ân sủng, theo định nghĩa cơ bản nhất, là món quà nhưng không, là lòng nhân từ và sự ưu ái mà Thiên Chúa ban cho con người, không dựa trên bất kỳ công trạng nào của họ. Đó là nền tảng của toàn bộ kế hoạch cứu độ: “Vì chính do ân sủng và nhờ lòng tin mà anh em được cứu độ” (Ep 2:8).  

Tuy nhiên, đối với Phaolô, ân sủng không phải là một khái niệm tĩnh tại hay một “thứ” trừu tượng. Ngài thường nhân cách hóa ân sủng, mô tả nó như một sức mạnh năng động, một thực tại hoạt động trong đời sống của tín hữu. Ân sủng của Thiên Chúa thực sự làm một điều gì đó:

  • Ân sủng mang lại ơn cứu độ: “Quả thế, ân sủng của Thiên Chúa đã được biểu lộ, đem ơn cứu độ đến cho mọi người” (Tt 2:11).
  • Ân sủng tràn đầy một cách dư dật: “Ân sủng của Chúa chúng ta đã chan chứa cùng với đức tin và đức mến” (1 Tm 1:14).
  • Ân sủng dẫn dắt đến sự ăn năn: “Lòng nhân từ của Thiên Chúa thúc giục bạn hối cải” (Rm 2:4).
  • Ân sủng dạy dỗ chúng ta: “…dạy chúng ta từ bỏ lối sống vô luân và những đam mê trần tục, mà sống chừng mực, công chính và đạo đức ở thế gian này” (Tt 2:12).
  • Ân sủng đủ cho chúng ta: “Ân sủng của Thầy đã đủ cho con, vì sức mạnh của Thầy được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối” (2 Cr 12:9).
  • Ân sủng hoạt động và làm việc qua chúng ta: “Nhưng tôi có là gì, cũng là nhờ ân sủng của Thiên Chúa… không phải tôi, mà là ân sủng của Thiên Chúa ở với tôi đã làm” (1 Cr 15:10).

Sự năng động này cho thấy rằng, trong tư tưởng của Phaolô, ân sủng gần như là một cách nói để mô tả chính hành động nhân từ và quyền năng của Thiên Chúa trong thế giới. Nó không phải là một vật thể được ban phát, mà là sự hiện diện biến đổi của Thiên Chúa, được trao ban cho chúng ta qua Đức Kitô.

Mối liên hệ sâu sắc này được thể hiện rõ nhất trong lời chào đặc trưng của Phaolô, mà ngài dùng ở đầu hầu hết các thư tín: “Ân sủng và bình an”. Đây không phải là một công thức xã giao ngẫu nhiên. Nó chứa đựng một trật tự thần học sâu sắc: Ân sủng (charis) luôn đi trước, và kết quả của nó là bình an (shalom – sự hòa hợp, toàn vẹn với Thiên Chúa và với nhau). Chúng ta không thể tự mình tạo ra bình an để rồi nhận được ân sủng. Ngược lại, chúng ta đón nhận ân sủng nhưng không của Thiên Chúa, và chính ân sủng đó mang lại bình an đích thực cho tâm hồn và cho các mối tương quan của chúng ta.  

2.4. Hội Thánh là Thân Thể Mầu Nhiệm của Chúa Kitô

Một trong những hình ảnh phong phú và mạnh mẽ nhất về Hội Thánh trong Tân Ước đến từ Thánh Phaolô: Hội Thánh là Thân Thể Mầu Nhiệm của Đức Kitô. Như đã phân tích, nguồn gốc sâu xa của giáo lý này nằm ở chính kinh nghiệm của Phaolô trên đường Damascus. Khi Chúa Phục Sinh hỏi, “Sa-un, Sa-un, tại sao ngươi bắt bớ Ta?”, Người đã đồng nhất hóa chính mình với các môn đệ đang bị bách hại. Đối với Phaolô, đây không phải là một phép ẩn dụ, mà là một chân lý được mặc khải: Hội Thánh và Đức Kitô là một, như đầu với thân thể.  

Trong các thư tín của mình, Phaolô đã triển khai hình ảnh này theo nhiều cách khác nhau:

  • Trong thư gửi tín hữu Rôma và Côrintô, ngài nhấn mạnh đến sự hiệp nhất trong đa dạng. “Cũng như trong một thân thể, chúng ta có nhiều bộ phận, mà các bộ phận không có cùng một chức năng, thì chúng ta cũng vậy: tuy nhiều người, nhưng chỉ là một thân thể trong Đức Kitô, mỗi người liên đới với những người khác như những bộ phận của một thân thể” (Rm 12:4-5). Ngài dùng hình ảnh này để kêu gọi sự hiệp nhất, tôn trọng các đặc sủng khác nhau và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên trong cộng đoàn.  
  • Trong các thư từ ngục tù, đặc biệt là thư gửi tín hữu Êphêsô và Côlôxê, thần học của Phaolô tiến một bước xa hơn. Ngài không chỉ nói Hội Thánh là một thân thể, mà còn nhấn mạnh rằng Đức Kitô là Đầu của Thân Thể đó. “Người là Đầu của thân thể, nghĩa là Đầu của Hội Thánh” (Cl 1:18). Từ Đầu, toàn thân được nuôi dưỡng, lớn lên và được quy tụ trong sự hiệp nhất. Mối liên kết này mật thiết đến nỗi Phaolô so sánh nó với mối quan hệ giữa vợ và chồng, trong đó Đức Kitô là Chàng Rể yêu thương và hiến mình cho Hiền Thê là Hội Thánh (Ep 5:23-32).  

Thông điệp Mystici Corporis Christi của Đức Giáo hoàng Piô XII đã làm sáng tỏ thêm ý nghĩa thần học của giáo lý này. Hội Thánh không chỉ là một tổ chức xã hội hay pháp lý, mà là một cơ thể sống động, hữu cơ. Đức Kitô là Đấng Sáng Lập, là Đầu ban sự sống, là Đấng Nâng Đỡ và là Đấng Cứu Độ của Thân Thể này. Và Chúa Thánh Thần hoạt động như “linh hồn” của Thân Thể, Đấng hợp nhất các chi thể với nhau và với Đầu, ban cho Hội Thánh sự sống và sức mạnh. Chúng ta được tháp nhập vào Thân Thể Mầu Nhiệm này và được nuôi dưỡng trong đó qua các bí tích, đặc biệt là Bí tích Rửa Tội và Bí tích Thánh Thể.  

Giáo lý này cho thấy một nền giáo hội học triệt để mang tính Kitô trung tâm và Thánh Thần học. Hội Thánh không thể được hiểu đúng nếu tách rời khỏi Đầu là Đức Kitô và Linh hồn là Chúa Thánh Thần. Sự sống, sự hiệp nhất và sứ mệnh của Hội Thánh đều bắt nguồn từ mối liên kết sống động này. Đây là một trong những di sản thần học vĩ đại nhất mà Tông đồ Dân ngoại đã để lại cho chúng ta.


III. Thánh Phaolô trong Phụng Vụ và Đời Sống Giáo Hội

Tầm quan trọng của Thánh Phaolô không chỉ giới hạn trong các trang sách thần học, mà còn được thể hiện một cách sống động và liên tục trong đời sống phụng vụ của Giáo Hội. Qua các ngày lễ, các bài đọc và lời nguyện, Giáo Hội không ngừng tôn vinh, học hỏi và cầu nguyện với vị Tông đồ vĩ đại này.

3.1. Mừng Kính Thánh Phaolô: Các Ngày Lễ Trọng Thể

Giáo Hội dành nhiều ngày lễ đặc biệt để mừng kính Thánh Phaolô, một minh chứng cho vai trò trung tâm của ngài trong đức tin. Các ngày lễ chính bao gồm Đại lễ Thánh Phêrô và Phaolô (29/6), Lễ Thánh Phaolô Tông đồ Trở lại (25/1), và ngày lễ Cung hiến các Vương cung thánh đường Thánh Phêrô và Phaolô (18/11).  

Đại Lễ Thánh Phêrô và Phaolô, Tông Đồ (29 tháng 6): Đây là một trong những đại lễ cổ xưa và quan trọng nhất trong niên lịch phụng vụ. Việc mừng kính chung hai vị tông đồ trong cùng một ngày mang một ý nghĩa thần học sâu sắc. Họ là hai “trụ cột” của Giáo Hội, hai nền tảng đức tin đã xây dựng Hội Thánh bằng lời rao giảng và bằng chính máu đào của mình. Kinh Tiền Tụng của Thánh lễ đã diễn tả sứ mệnh kép nhưng bổ sung cho nhau của hai ngài: Phêrô, “người đứng đầu trong việc tuyên xưng đức tin” và là người “thiết lập Giáo Hội sơ khai từ phần còn lại của Israel”; trong khi Phaolô là “nhà giảng thuyết nổi bật” và là “thầy dạy của các Dân ngoại”. Cả hai, “mỗi người một cách khác nhau, đã quy tụ gia đình duy nhất của Đức Kitô” và cùng chia sẻ một triều thiên tử đạo tại Rôma.  

Phụng vụ Lời Chúa trong Thánh lễ ban ngày cũng làm nổi bật sự bổ sung này.

  • Bài đọc 1 (Cv 12:1-11): Kể lại việc Thánh Phêrô được thiên thần giải cứu khỏi ngục tù một cách kỳ diệu, cho thấy sự quan phòng của Thiên Chúa đối với vị thủ lãnh của các Tông đồ.  
  • Bài đọc 2 (2 Tm 4:6-8, 17-18): Là những lời tâm huyết cuối cùng của Thánh Phaolô, một bản tóm kết cuộc đời tông đồ của ngài: “Tôi đã chiến đấu trong cuộc chiến đấu cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin.” Ngài bày tỏ niềm hy vọng vững chắc vào “triều thiên công chính” mà Chúa, vị Thẩm phán chí công, sẽ ban cho ngài.  
  • Tin Mừng (Mt 16:13-19): Thuật lại việc Chúa Giêsu trao quyền cho Phêrô sau lời tuyên xưng đức tin của ông tại Xêdarê Philipphê, đặt ông làm “đá tảng” để xây dựng Hội Thánh.  

Lễ Thánh Phaolô Tông Đồ Trở Lại (25 tháng 1): Lễ này có một ý nghĩa đặc biệt, vì nó không mừng kính sự tử đạo của một vị thánh, mà là sự hoán cải của ngài. Đây là lễ mừng chiến thắng của ân sủng Thiên Chúa, Đấng có thể biến đổi một kẻ bắt đạo trở thành tông đồ nhiệt thành nhất. Lễ này không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là một “giờ Damascus” cho mỗi Kitô hữu, một lời mời gọi không ngừng hoán cải và trở về với Chúa. Phụng vụ Lời Chúa trong ngày lễ này tập trung vào các trình thuật về biến cố trên đường Damascus trong sách Công vụ Tông đồ (Cv 9, 22, hoặc 26). Lời nguyện Nhập lễ của Thánh lễ đã nói lên ý nghĩa này: “Lạy Thiên Chúa, Đấng đã dạy dỗ toàn thế giới qua lời rao giảng của thánh Tông đồ Phaolô, chúng con cầu xin, xin hãy kéo chúng con đến gần Chúa hơn qua tấm gương của ngài, người mà hôm nay chúng con mừng kính việc trở lại của ngài, và nhờ đó làm cho chúng con trở thành chứng nhân cho chân lý của Chúa trong thế gian”.  

Việc Giáo Hội sắp xếp các bài đọc và lời nguyện cho các ngày lễ này không phải là ngẫu nhiên. Nó cho thấy một nguyên tắc thần học quan trọng: lex orandi, lex credendi (luật cầu nguyện là luật đức tin). Phụng vụ chính là một bài giáo lý sống động. Bằng cách đặt lời tuyên xưng của Phêrô bên cạnh di chúc thiêng liêng của Phaolô trong lễ 29/6, Giáo Hội dạy rằng nền tảng của mình được xây trên cả hai: đức tin được tuyên xưng và đức tin được rao giảng cho muôn dân. Bằng cách tập trung vào sự hoán cải trong lễ 25/1, Giáo Hội trình bày cuộc đời của Phaolô như một mô hình cho hành trình đức tin của mỗi người. Tham dự các Thánh lễ này chính là cách tín hữu được đắm mình vào và học hỏi những chân lý sâu sắc nhất về bản chất của Hội Thánh và đời sống Kitô hữu.

3.2. Lời Thánh Phaolô trong Kinh Thánh và Phụng Vụ Hằng Ngày

Ngoài các ngày lễ trọng, ảnh hưởng của Thánh Phaolô còn thấm đẫm trong phụng vụ hàng ngày của Giáo Hội. Các thư tín của ngài được đọc gần như liên tục trong phần Bài đọc II của các Thánh lễ Chúa nhật và ngày thường theo chu kỳ ba năm. Điều này có nghĩa là, trong suốt năm phụng vụ, các tín hữu được nuôi dưỡng đều đặn bằng kho tàng thần học và linh đạo của Tông đồ Dân ngoại.

Tương tự, trong Phụng vụ Các Giờ Kinh, lời cầu nguyện chính thức của Hội Thánh, các đoạn trích ngắn (capitulum) và các bài đọc dài hơn từ các thư của Thánh Phaolô đóng một vai trò trung tâm. Chúng là nguồn suy niệm và giáo huấn cho toàn thể Giáo Hội, từ các giáo sĩ, tu sĩ đến giáo dân, khi họ thánh hóa các giờ trong ngày bằng lời cầu nguyện. Sự hiện diện dày đặc này cho thấy Thánh Phaolô không chỉ là một nhân vật lịch sử vĩ đại, mà còn là một “Thầy Dạy” hằng ngày, người có lời vẫn tiếp tục vang vọng và hướng dẫn Dân Chúa trên hành trình đức tin.

3.3. Những Lời Dạy Bất Hủ: Các Trích Dẫn Kinh Điển

Các thư tín của Thánh Phaolô chứa đầy những câu văn đã trở thành kinh điển trong đời sống Kitô giáo, được trích dẫn trong các bài giảng, các văn kiện của Giáo Hội và trong lời cầu nguyện riêng của các tín hữu. Dưới đây là một tuyển tập nhỏ những lời dạy bất hủ của ngài:

  • Về Tình Yêu (Bác ái) – Bài ca Đức Mến: “Giả như tôi có nói được các thứ tiếng của loài người và của các thiên thần đi nữa, mà không có đức mến, thì tôi cũng chẳng khác gì thanh la phèng phèng, chũm chọe xoang xoảng… Đức mến thì nhẫn nhục, hiền hậu, không ghen tương, không vênh vang, không tự đắc, không làm điều bất chính, không tìm tư lợi, không nóng giận, không nuôi hận thù… Hiện nay đức tin, đức cậy, đức mến, cả ba đều tồn tại, nhưng cao trọng hơn cả là đức mến.” (1 Cr 13:1-13).  
  • Về Đức Tin và Ơn Cứu Độ: “Vì chính do ân sủng và nhờ lòng tin mà anh em được cứu độ: đây không phải bởi sức anh em, mà là một ân huệ của Thiên Chúa; cũng không phải bởi việc anh em làm, để không ai có thể hãnh diện.” (Ep 2:8-9).  
  • Về sự Sống trong Đức Kitô: “Tôi sống, nhưng không còn phải là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi. Hiện nay tôi sống kiếp phàm nhân trong niềm tin vào Con Thiên Chúa, Đấng đã yêu mến tôi và hiến mình vì tôi.” (Gl 2:20).  
  • Về Đau Khổ và Hy Vọng: “Chúng tôi bị dồn ép tư bề, nhưng không bị đè bẹp; hoang mang, nhưng không tuyệt vọng; bị bách hại, nhưng không bị bỏ rơi; bị quật ngã, nhưng không bị tiêu diệt.” (2 Cr 4:8-9). “Tôi tin chắc rằng: cho dầu là sự chết hay sự sống, thiên thần hay ma vương quỷ lực, hiện tại hay tương lai, hoặc bất cứ sức mạnh nào, trời cao hay vực thẳm hay bất cứ một loài thọ tạo nào khác, không có gì tách được chúng ta ra khỏi tình yêu của Thiên Chúa thể hiện nơi Đức Kitô Giêsu, Chúa chúng ta.” (Rm 8:38-39).  
  • Về cuộc chạy đua thiêng liêng: “Tôi đã chiến đấu trong cuộc chiến đấu cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin.” (2 Tm 4:7). “Tôi chỉ chú ý một điều, là quên đi chặng đường đã qua, để lao mình về phía trước. Tôi chạy thẳng tới đích, để chiếm được phần thưởng Thiên Chúa dành cho kẻ được Người kêu gọi hưởng sự sống đời đời trong Đức Kitô Giêsu.” (Pl 3:13-14).  
  • Về sự yếu đuối và ân sủng: “Ân sủng của Thầy đã đủ cho con, vì sức mạnh của Thầy được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối.” (2 Cr 12:9).  

Những lời này, và vô số những lời khác, tiếp tục là nguồn cảm hứng, an ủi và thách đố cho các Kitô hữu ở mọi thời đại.


IV. Bình Luận và Bài Học từ Tông Đồ Dân Ngoại

4.1. Tiếng Vọng qua các Thời Đại: Bình luận của các Giáo Phụ và các Đức Giáo Hoàng

Di sản của Thánh Phaolô đã được suy tư và đào sâu bởi các nhà tư tưởng lớn của Giáo Hội qua nhiều thế kỷ. Tiếng nói của ngài không ngừng vang vọng, được diễn giải và áp dụng vào các bối cảnh khác nhau.

Thánh Gioan Kim Khẩu (thế kỷ 4-5): Được mệnh danh là “Kim Khẩu” (Miệng Vàng) vì tài hùng biện, Thánh Gioan Kim Khẩu có một lòng sùng kính đặc biệt đối với Thánh Phaolô. Trong các bài giảng của mình, ngài ca ngợi Phaolô là “cột trụ của Giáo Hội”, “con én không ngừng nghỉ của Giáo Hội”, người đã đi khắp đất trời để “nhổ tận gốc rễ tội lỗi và gieo hạt giống đạo đức”. Ngài nhìn thấy nơi Phaolô một tấm gương về sự chịu đựng trong gian khổ, coi những nhà tù và xiềng xích mà Phaolô phải chịu đựng là những nơi đã được thánh hiến bởi sự hiện diện của vị tông đồ. Một trong những luận điểm sắc bén nhất của Thánh Gioan Kim Khẩu là việc ngài sử dụng sự hoán cải của Phaolô như một bằng chứng không thể chối cãi về sự Phục Sinh của Chúa Kitô. Ngài lập luận rằng chỉ có một sự kiện chấn động và có thật như cuộc gặp gỡ với Đấng Phục Sinh mới có thể biến đổi một cách triệt để một kẻ bách hại hăng say nhất thành một nhà rao giảng nhiệt thành nhất.  

Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI (thế kỷ 21): Trong loạt bài giáo lý nhân dịp Năm Thánh Phaolô (2008-2009), Đức Bênêđictô XVI đã mang đến một cái nhìn vừa uyên bác vừa sâu sắc về vị Tông đồ. Ngài nhấn mạnh rằng biến cố Damascus là một sự kiện khách quan, một cuộc gặp gỡ cá vị với Đấng Phục Sinh, chứ không đơn thuần là một quá trình tâm lý nội tại. Ngài cũng đã làm sáng tỏ giáo lý về sự công chính hóa, giải thích rằng nó không tạo ra sự đối lập giữa đức tin và bác ái. Thay vào đó, đức tin đích thực chính là sự hiệp thông với Đức Kitô, Đấng là tình yêu, và do đó, đức tin tự bản chất sẽ hành động qua đức ái.  

Khi so sánh những bình luận của Thánh Gioan Kim Khẩu và Đức Bênêđictô XVI, chúng ta thấy một sự tiếp nối đáng kinh ngạc trong dòng chảy của Truyền Thống. Cả hai vị, cách nhau hơn 16 thế kỷ, đều nhận ra tầm quan trọng nền tảng của biến cố Damascus. Cả hai đều thấy thần học của Phaolô không phải là một hệ thống trừu tượng mà bắt nguồn từ kinh nghiệm sống động của ngài về Đấng Phục Sinh. Mặc dù bối cảnh và ngôn ngữ có thể khác nhau—Thánh Gioan Kim Khẩu dùng nó như một luận chứng hộ giáo, trong khi Đức Bênêđictô XVI dùng nó để giải thích bản chất của sự hoán cải Kitô giáo—những chân lý cốt lõi vẫn không thay đổi. Điều này cho thấy di sản của Phaolô không phải là một di tích lịch sử bị đóng băng, mà là một nguồn mạch sống động mà Giáo Hội không ngừng kín múc và làm cho phong phú hơn qua mỗi thời đại.

4.2. Những Bài Học cho Người Kitô Hữu Hôm Nay

Cuộc đời và giáo huấn của Thánh Phaolô không chỉ là đối tượng để nghiên cứu, mà còn là một nguồn cảm hứng và là một lời mời gọi cho mỗi Kitô hữu hôm nay.

  • Hoán cải là một hành trình liên tục: Sự hoán cải của Phaolô bắt đầu bằng một khoảnh khắc “đường Damascus” gây chấn động, nhưng nó không dừng lại ở đó. Đó là một thực tại tiếp diễn trong suốt cuộc đời ngài, một cuộc chạy đua không ngừng để “chiếm được Đức Kitô”. Bài học cho chúng ta là đức tin đòi hỏi một sự hoán cải hàng ngày. Chúng ta được mời gọi để luôn sẵn sàng để Thiên Chúa biến đổi, để suy nghĩ lại những định kiến và giả định của mình, và để không ngừng lớn lên trong sự hiểu biết và tình yêu đối với Chúa.  
  • Sử dụng tài năng của mình cho Thiên Chúa: Trước khi gặp Chúa, Phaolô đã dùng lòng nhiệt thành, sự thông minh và kiến thức của mình để chống lại Hội Thánh. Sau khi hoán cải, ngài đã không vứt bỏ những tài năng đó, mà định hướng chúng lại để phục vụ Tin Mừng một cách mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Mỗi người chúng ta đều được Thiên Chúa ban cho những tài năng và đam mê riêng. Bài học từ Thánh Phaolô là hãy nhận ra những ơn ban đó và tự hỏi: làm thế nào tôi có thể sử dụng chúng để xây dựng Nước Chúa và phục vụ tha nhân?  
  • Can đảm làm chứng: Thánh Phaolô không bao giờ che giấu quá khứ của mình như một kẻ bắt đạo. Trái lại, ngài thường xuyên nhắc lại nó như một bằng chứng hùng hồn về quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa. Điều này dạy chúng ta đừng sợ hãi quá khứ tội lỗi của mình. Câu chuyện hoán cải của chúng ta, dù lớn hay nhỏ, có thể trở thành một lời chứng mạnh mẽ, một nguồn hy vọng và cảm hứng cho những người đang tìm kiếm lòng thương xót của Chúa.  
  • Sức mạnh trong sự yếu đuối: Một trong những nghịch lý lớn nhất trong linh đạo của Phaolô là “sức mạnh được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối” (2 Cr 12:9). Ngài không khoe khoang về sức mạnh hay thành tích của mình, mà về những yếu đuối của mình, để quyền năng của Đức Kitô có thể tỏ hiện. Điều này dạy chúng ta rằng chúng ta không cần phải hoàn hảo hay toàn năng để phục vụ Chúa. Chính trong sự khiêm tốn thừa nhận sự yếu đuối và giới hạn của mình, chúng ta mới mở lòng ra cho ân sủng của Thiên Chúa hoạt động một cách mạnh mẽ nhất.  
  • Hiệp nhất trong đa dạng: Giáo lý về Thân Thể Mầu Nhiệm nhắc nhở chúng ta rằng sự đa dạng về đặc sủng, tính cách và chức vụ trong Hội Thánh là một sự phong phú chứ không phải là một nguyên nhân gây chia rẽ. Như các chi thể khác nhau trong cùng một thân thể, chúng ta được kêu gọi để tôn trọng sự khác biệt của nhau, cộng tác với nhau và cùng nhau làm việc cho sự hiệp nhất và tăng trưởng của toàn thân thể.  

Kết Luận: Thánh Phaolô – Một Tấm Gương không bao giờ cũ

Thánh Phaolô Tông đồ đứng sừng sững như một người khổng lồ trong lịch sử Giáo Hội. Từ một kẻ bách hại, ngài đã trở thành một Tông đồ, người đã định hình phần lớn thần học Kitô giáo, người đã can đảm mang Tin Mừng vượt ra khỏi những ranh giới chật hẹp của Do Thái giáo để đến với muôn dân, và là người đã để lại một kho tàng giáo huấn thiêng liêng vô giá mà Giáo Hội vẫn đang tiếp tục khám phá.  

Cuộc đời ngài là một minh chứng hùng hồn cho quyền năng biến đổi của ân sủng. Thần học của ngài là một lời mời gọi đi sâu vào mầu nhiệm của Đức Kitô. Và sự hiện diện của ngài trong phụng vụ là một lời nhắc nhở hàng ngày về nền tảng đức tin của chúng ta.

Hơn hết, Thánh Phaolô là mẫu mực của một người môn đệ đã được Đức Kitô chinh phục hoàn toàn. Ngài đã có thể nói: “Tôi sống, nhưng không còn phải là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2:20). Ước gì mỗi người chúng ta, khi chiêm ngắm cuộc đời và học hỏi giáo huấn của ngài, cũng được khơi dậy một tình yêu say đắm tương tự dành cho Đức Kitô và Hội Thánh của Ngài. Ước gì chúng ta cũng can đảm rao giảng Tin Mừng bằng lời nói và cuộc sống, và kiên trì “chạy hết chặng đường” đức tin với niềm hy vọng vững chắc vào triều thiên vinh quang mà Thiên Chúa đã hứa ban.