Một đóa hồng giữa mùa đông nghịch cảnh
Trong vườn các thánh của Giáo hội Công giáo, ít có vị thánh nào có cuộc đời phản ánh trọn vẹn mọi bậc sống của người tín hữu như Thánh Rita thành Cascia. Ngài là một người con, người vợ, người mẹ, một góa phụ, và cuối cùng là một nữ tu chiêm niệm. Cuộc đời ngài được khắc họa bởi hai biểu tượng mạnh mẽ và đối lập: chiếc gai và đóa hồng. Chiếc gai, một vết thương từ Mão Gai của Chúa Kitô in trên trán ngài, tượng trưng cho sự kết hợp sâu sắc với cuộc khổ nạn của Chúa, cho những đau khổ, thử thách và sự hy sinh mà ngài đã trải qua. Đóa hồng, nở rộ một cách kỳ diệu giữa mùa đông băng giá ngay trước khi ngài qua đời, là biểu tượng của niềm hy vọng không bao giờ tàn lụi, của ân sủng Thiên Chúa có thể làm nảy sinh sự sống và vẻ đẹp từ những hoàn cảnh cằn cỗi và tuyệt vọng nhất.
Cuộc đời của Thánh Rita là một minh chứng hùng hồn cho thấy vẻ đẹp và ân sủng (đóa hồng) thường nở hoa từ chính mảnh đất của đau khổ khi được đón nhận bằng đức tin (chiếc gai). Ngài được biết đến trên toàn thế giới với tước hiệu “Vị Thánh của những điều không thể” , một người chuyển cầu quyền thế cho những ai đang đối mặt với những hoàn cảnh dường như vô vọng. Câu chuyện của ngài không phải là một huyền thoại xa xưa, mà là một thông điệp sống động về sức mạnh của sự tha thứ, sự kiên trì trong cầu nguyện và tình yêu thương có sức biến đổi, một thông điệp vẫn còn nguyên giá trị cho các tín hữu ngày nay.
Cuộc sống tại thế – “Viên ngọc quý của miền Umbria”
Người con của những người hòa giải (Figlia di Pacieri)
Margherita Lotti, được biết đến với cái tên thân mật là Rita, chào đời vào khoảng năm 1381 tại Roccaporena, một ngôi làng nhỏ gần Cascia, thuộc vùng Umbria, nước Ý. Cha mẹ ngài, ông Antonio Lotti và bà Amata Ferri, là những người đã lớn tuổi và nhận được món quà là cô con gái duy nhất này sau nhiều năm cầu nguyện. Tên của ngài, Margherita, có nghĩa là “ngọc trai”, một cái tên dường như báo trước vẻ đẹp và sự quý giá của tâm hồn ngài.
Một yếu tố quan trọng định hình nên ơn gọi của Rita chính là vai trò đặc biệt của cha mẹ ngài trong cộng đồng. Họ không chỉ là những người đạo đức mà còn được biết đến với danh hiệu pacieri, tức là “những người hòa giải”. Đây không phải là một danh hiệu chung chung, mà là một chức năng xã hội chính thức được chính quyền Cascia giao phó, nhằm mục đích hòa giải các tranh chấp và ngăn chặn những cuộc tàn sát đẫm máu (stragi cruenti) giữa các gia đình thù địch trong một thời kỳ đầy bạo lực và xung đột chính trị. Lớn lên trong một gia đình có sứ mệnh xây dựng hòa bình đã gieo vào lòng Rita một ơn gọi sâu sắc. Sứ mệnh kiến tạo hòa bình sau này của ngài không phải là một phản ứng ngẫu nhiên trước bi kịch, mà là sự tiếp nối và phát huy đặc sủng mà ngài đã thừa hưởng từ gia đình. Ngay từ khi còn nhỏ, Rita đã tỏ ra là một người có lòng đạo đức sâu sắc và bị thu hút bởi lối sống của các nữ tu Dòng Thánh Augustinô tại tu viện Thánh Maria Mađalêna ở Cascia.
Người vợ và người mẹ: Giữa sự thật lịch sử và truyền thuyết đạo đức
Mặc dù khao khát đời sống tu trì, Rita đã vâng lời cha mẹ kết hôn với một người đàn ông tên là Paolo di Ferdinando di Mancino vào khoảng năm 12 đến 18 tuổi. Các tài liệu về cuộc đời Thánh Rita có những mô tả khác nhau về chồng của ngài, phản ánh sự phát triển trong cách hiểu về câu chuyện của ngài.
Các nguồn tài liệu truyền thống, đặc biệt là các bản hạnh ký cũ bằng tiếng Anh, thường mô tả Paolo là một người chồng “cộc cằn, vũ phu, và nóng nảy”. Theo tường thuật này, Rita đã phải chịu đựng 18 năm trong một cuộc hôn nhân đầy thử thách với sự bạo hành cả về thể chất lẫn tinh thần. Bằng sự kiên nhẫn, hiền dịu và lời cầu nguyện không ngừng, ngài đã dần dần cảm hóa được chồng mình, dẫn ông đến sự hoán cải trước khi ông qua đời. Câu chuyện này khắc họa Rita như một mẫu gương về sự chịu đựng nhẫn nhục cho những người phụ nữ bị bạo hành.
Tuy nhiên, các nguồn tài liệu gần đây hơn, đặc biệt là các nghiên cứu từ chính đền thánh ở Cascia, đưa ra một cái nhìn tinh tế và có lẽ chính xác hơn về mặt lịch sử. Các nguồn này cho rằng Paolo không phải là một người vốn dĩ bạo lực, mà là một “ghibellino risentito” (một người thuộc phe Ghibelline mang lòng oán giận), một sản phẩm của thời đại đầy biến động chính trị giữa hai phe Guelph và Ghibelline. Theo quan điểm này, vai trò của Rita không chỉ đơn thuần là “thuần hóa” một người chồng vũ phu, mà là một sự đồng hành đầy yêu thương. Ngài đã “giúp chồng sống một cách đích thực hơn theo tinh thần Kitô giáo” trong một mối quan hệ “tình yêu vô điều kiện và hỗ tương”. Cuộc hôn nhân của họ đã được Thiên Chúa chúc phúc với hai người con trai, có thể là song sinh, tên là Giangiacomo và Paolo Maria.
Sự thay đổi trong cách nhìn nhận về tính cách của Paolo cũng làm thay đổi bài học thần học rút ra từ cuộc sống hôn nhân của Thánh Rita. Thay vì là một hình mẫu của sự chịu đựng thụ động, ngài trở thành một tác nhân tích cực của ân sủng trong chính gia đình mình. Ngài là một người bạn đời, qua tình yêu và ân sủng, đã giúp chồng mình vượt qua những áp lực của xã hội để hướng đến một đời sống thánh thiện hơn. Đây là một mẫu gương mạnh mẽ và phong phú hơn về đời sống hôn nhân, nơi các cặp vợ chồng trở thành những người đồng hành và tác nhân trong việc thánh hóa lẫn nhau.
Góa phụ và người hòa giải: Sự triệt để của lòng tha thứ
Bi kịch ập đến khi Paolo bị ám sát, trở thành nạn nhân của những mối thù chính trị đã gây bao đau thương cho Cascia. Giữa nỗi đau mất chồng và trong một xã hội bị chi phối bởi luật trả thù vendetta—một tục lệ báo thù được coi là danh dự và thậm chí được Giáo hội thời đó dung thứ trong một số trường hợp như “giết người vì danh dự” —Rita đã có một hành động triệt để: ngài công khai tha thứ cho những kẻ đã giết chồng mình.
Tuy nhiên, hai người con trai của ngài, lúc này đã ở tuổi thiếu niên, lại quyết tâm báo thù cho cha theo tục lệ của thời đại. Đứng trước nguy cơ các con mình sẽ phạm tội trọng giết người, Rita đã dâng lên Thiên Chúa một lời cầu nguyện đau đớn và gây nhiều tranh cãi: ngài xin Chúa thà cất các con mình đi còn hơn là để chúng làm vấy bẩn linh hồn mình bằng tội ác báo thù. Lời cầu nguyện này không phải là một mong muốn cho cái chết của các con, mà là biểu hiện cao độ nhất của niềm tin vào sự ưu việt của sự sống vĩnh cửu so với sự sống đời này. Ngài hiểu rằng hành động báo thù không chỉ cướp đi mạng sống của người khác mà còn giết chết linh hồn của chính các con mình. Lời cầu nguyện của ngài là một hành động quyết liệt, một “đòn phủ đầu” chống lại vòng xoáy của tội lỗi và bạo lực, để cứu các con khỏi án phạt đời đời. Không lâu sau đó, cả hai người con đều qua đời vì bệnh tật (có thể là dịch hạch hoặc kiết lỵ), một cái chết bi thảm nhưng được xem là câu trả lời đầy thương xót của Thiên Chúa cho lời cầu nguyện của một người mẹ.
Đời sống thánh hiến – Hiền thê của Đấng Chịu Đóng Đinh
Một nữ tu Dòng Thánh Augustinô tại Cascia
Sau khi mất chồng và các con, Rita một lần nữa tìm đến ơn gọi tu trì thời thanh xuân của mình tại Tu viện Thánh Maria Mađalêna. Tuy nhiên, yêu cầu của ngài ban đầu đã bị từ chối. Lý do từ chối mang một ý nghĩa sâu sắc: các nữ tu lo sợ rằng việc chấp nhận một góa phụ có chồng bị ám sát sẽ mang mối thù vendetta vào bên trong các bức tường tu viện, vì trong cộng đoàn có cả những nữ tu là họ hàng của gia đình đối địch.
Sự từ chối này đã trở thành động lực thúc đẩy Rita thực hiện sứ mệnh hòa giải công khai của mình. Noi gương cha mẹ, ngài đã can đảm đi đến hai gia đình thù địch, gia đình Mancini của chồng và gia đình đối phương, để thuyết phục họ từ bỏ hận thù. Bằng sự can đảm và lời cầu nguyện tha thiết, ngài đã thành công trong việc hòa giải họ. Một thỏa ước hòa bình đã được ký kết và có công chứng, chấm dứt vĩnh viễn mối thù truyền kiếp. Chỉ sau khi hoàn thành sứ mệnh hòa bình này, Rita mới được chấp nhận vào tu viện ở tuổi 36.
Truyền thuyết đạo đức kể lại rằng, ngài đã được ba vị thánh bảo trợ của mình—Thánh Gioan Tẩy Giả, Thánh Augustinô, và Thánh Nicôla thành Tolentino—đưa vào tu viện một cách kỳ diệu trong đêm qua phép bay lên, một biểu tượng cho thấy việc ngài vào dòng là do ý muốn của Thiên Chúa. Trong suốt 40 năm sống đời tu trì, Rita đã sống một cuộc đời khiêm nhường, cầu nguyện, hãm mình và bác ái. Một truyền thuyết nổi tiếng khác kể rằng, để thử đức vâng lời của ngài, Mẹ Bề trên đã ra lệnh cho ngài tưới nước cho một cành cây khô. Rita đã vâng lời, và cành cây khô đó đã đâm chồi nảy lộc, trở thành một cây nho sai trĩu quả, một biểu tượng cho thấy sự vâng phục có thể mang lại sự sống từ nơi cằn cỗi.
Sự kết hợp thần bí: Dấu thánh và các phép lạ
Cuộc đời của Thánh Rita được ghi dấu bởi những hiện tượng thần bí đặc biệt, minh chứng cho sự kết hợp mật thiết của ngài với Chúa Kitô.
- Dấu Thánh (Stigmata): Vào ngày Thứ Sáu Tuần Thánh, khoảng năm 1442, trong khi đang suy gẫm về cuộc khổ nạn của Chúa Kitô trước một tượng chịu nạn, Rita đã tha thiết xin được chia sẻ nỗi đau với Người. Lời cầu của ngài được chấp nhận, và một chiếc gai từ mão gai của Chúa đã đâm vào trán ngài một cách thần bí. Vết thương này gây đau đớn và có mùi hôi khó chịu, và ngài đã mang nó trong suốt 15 năm cuối đời. Đây là dấu chỉ cao cả nhất cho thấy ngài đã được nên một với Chúa Kitô Chịu Đóng Đinh.
- Phép lạ đàn ong: Truyền thuyết kể lại rằng khi Rita còn là một đứa trẻ sơ sinh nằm trong nôi, một đàn ong trắng đã bay đến và bò ra vào miệng ngài mà không hề làm ngài bị thương. Cha mẹ ngài xem đây là một điềm báo về sự thánh thiện và tài hùng biện của ngài trong tương lai. Cho đến ngày nay, truyền thuyết về những con ong không ngòi chích vẫn còn tồn tại tại tu viện ở Cascia.
- Phép lạ hoa hồng và trái vả: Phép lạ nổi tiếng nhất gắn liền với những ngày cuối đời của Thánh Rita. Khi đang nằm trên giường bệnh vào giữa mùa đông khắc nghiệt, một người họ hàng đến thăm và hỏi ngài có muốn gì không. Rita đã xin một đóa hồng và hai trái vả từ khu vườn cũ của gia đình ở Roccaporena. Người họ hàng nghĩ rằng ngài đang mê sảng, nhưng vẫn đi đến khu vườn. Tại đó, trong sự kinh ngạc, bà đã tìm thấy một đóa hồng tươi thắm và hai trái vả chín mọng giữa tuyết trắng. Phép lạ này đã củng cố biểu tượng của ngài là “Vị Thánh của đóa hồng,” một dấu chỉ về tình yêu dịu dàng của Thiên Chúa và niềm hy vọng vào thiên đàng.
- Các phép lạ sau khi qua đời: Thánh Rita qua đời vào ngày 22 tháng 5 năm 1457. Ngay sau khi ngài trút hơi thở cuối cùng, căn phòng của ngài tràn ngập một hương thơm ngọt ngào, vết thương trên trán tỏa sáng như một viên hồng ngọc, và chuông của tu viện tự động ngân vang. Thi hài của ngài vẫn còn nguyên vẹn cho đến ngày nay, một dấu chỉ truyền thống của sự thánh thiện, và được tôn kính trong một lồng kính tại Vương cung thánh đường ở Cascia. Nhiều phép lạ chữa lành bệnh tật, như chữa người bại liệt, người mù, đã được ghi nhận nhờ lời chuyển cầu của ngài.
Thánh Rita trong Phụng vụ và lòng sùng kính của Giáo hội
Lễ kính và Phụng vụ (Ngày 22 tháng 5)
Lễ kính Thánh Rita thành Cascia được cử hành vào ngày 22 tháng 5 hằng năm với bậc Lễ nhớ không buộc trong Lịch Phụng vụ chung của Giáo hội Rôma. Các bản văn phụng vụ được chọn cho ngày lễ này, đặc biệt là Lời nguyện Nhập lễ và các bài đọc, đã làm nổi bật những khía cạnh thần học sâu sắc trong cuộc đời của ngài.
Lời nguyện Nhập lễ (Collecta) là một bản tóm tắt tuyệt vời về linh đạo của Thánh Rita:
“Lạy Chúa, xin ban cho chúng con sự khôn ngoan và sức mạnh của Thập Giá, là những ơn mà Chúa đã vui lòng ban cho Thánh Rita, để khi chúng con kiên nhẫn chịu đựng mọi thử thách với Chúa Kitô, chúng con có thể tham dự cách sâu xa hơn vào mầu nhiệm Vượt Qua của Người.”
Quan thầy và lòng sùng kính
Tiến trình tuyên thánh của Thánh Rita được bắt đầu với việc Đức Giáo hoàng Urbanô VIII tuyên phong chân phước cho ngài vào năm 1626. Gần ba thế kỷ sau, vào ngày 24 tháng 5 năm 1900, Đức Giáo hoàng Lêô XIII đã long trọng tuyên phong ngài lên bậc hiển thánh.
Lòng sùng kính Thánh Rita đã lan rộng khắp thế giới. Ngài được cầu khẩn với nhiều tước hiệu, tất cả đều bắt nguồn từ chính những thử thách “không thể” trong cuộc đời ngài: “Vị Thánh của những điều không thể,” quan thầy của những người vợ bị bạo hành, những cuộc hôn nhân khó khăn, những người cô đơn, và là người kiến tạo hòa bình. Các trung tâm hành hương lớn tại Cascia, Ý, và Philadelphia, Hoa Kỳ, hằng năm thu hút hàng ngàn tín hữu đến để tôn kính thi hài không hư nát của ngài và cầu xin sự chuyển cầu quyền thế của ngài.
Thông điệp và Di sản thiêng liêng
Suy tư của các Đức Giáo hoàng: Một “Chuyên gia về đau khổ”
Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã có những suy tư sâu sắc về Thánh Rita, làm sáng tỏ di sản thiêng liêng của ngài cho thế giới hiện đại.
Ngài gọi Thánh Rita là một “chuyên gia về đau khổ” (esperta di patire), người đã học cách thấu hiểu trái tim con người qua chính những thử thách của mình. Danh hiệu này không coi đau khổ như một trạng thái thụ động, mà là một hình thức kiến thức tích cực, dù đau đớn. Chính những thử thách đã mang lại cho Rita một “chuyên môn” độc đáo về những nỗi buồn của con người, và đó là nền tảng cho sự chuyển cầu mạnh mẽ của ngài. Đau khổ của ngài không chỉ là một thử thách đức tin, mà còn là “trường học” nơi ngài được đào tạo để trở thành “người bênh vực của những người nghèo khổ và tuyệt vọng”. Điều này mang lại một ý nghĩa tích cực và có mục đích cho những thử thách mà ngài đã chịu đựng.
Thánh Gioan Phaolô II cũng ca ngợi Thánh Rita như một tấm gương về “thiên tài nữ tính,” người đã sống một cách mãnh liệt cả tình mẫu tử thể lý lẫn thiêng liêng. Ngài giải thích rằng “sự khiêm nhường và vâng phục là con đường mà Rita đã đi để được nên đồng hình đồng dạng một cách hoàn hảo hơn với Đấng Chịu Đóng Đinh,” và dấu thánh trên trán ngài là “sự xác nhận về sự trưởng thành Kitô giáo của ngài”.
Cuối cùng, Thánh Giáo Hoàng đã dùng biểu tượng đóa hồng để khuyến khích các tín hữu: “Hy vọng rằng cuộc sống của mỗi người sùng kính ngài sẽ giống như đóa hồng được hái trong khu vườn ở Roccaporena vào mùa đông trước khi thánh nữ qua đời. Nghĩa là, hãy để nó là một cuộc sống được nâng đỡ bởi tình yêu nồng cháy dành cho Chúa Giêsu; một cuộc sống có khả năng đáp lại đau khổ và gai nhọn bằng sự tha thứ và sự hiến dâng trọn vẹn bản thân, để lan tỏa khắp nơi hương thơm của Chúa Kitô”.
B. Những bài học cho Kitô hữu thời hiện đại
Cuộc đời của Thánh Rita chứa đựng những bài học vô giá cho các tín hữu trong mọi thời đại.
- Sự can đảm của lòng tha thứ: Sự tha thứ của ngài không phải là yếu đuối, mà là một hành động can đảm đã phá vỡ vòng xoáy bạo lực kéo dài nhiều thế hệ. Ngài là một mẫu gương cho sự hòa giải cá nhân và xã hội.
- Sự kiên trì trong một “văn hóa tức thời”: Trong một thế giới tìm kiếm sự thỏa mãn ngay lập tức, 18 năm cầu nguyện cho chồng, nhiều năm kiên trì xin vào tu viện, và 15 năm mang vết thương dấu thánh của Thánh Rita dạy chúng ta nhân đức của sự kiên trì, hy vọng và nhẫn nại.
- Sự thánh thiện trong mọi bậc sống: Bằng cách sống một cách anh hùng trong vai trò người vợ, người mẹ, góa phụ và nữ tu, ngài chứng tỏ rằng sự thánh thiện có thể đạt được trong mọi bậc sống, chứ không chỉ riêng trong đời tu trì.
- Những lời trăn trối cuối cùng: Những lời cuối cùng của ngài với các chị em trong dòng là một bản tóm tắt hoàn hảo về cuộc đời ngài: “Hãy ở lại trong tình yêu thánh thiện của Chúa Giêsu. Hãy ở lại trong sự vâng phục Giáo hội Rôma thánh thiện. Hãy ở lại trong hòa bình và bác ái huynh đệ”. Ba mệnh lệnh này—tình yêu dành cho Chúa Kitô, lòng trung thành với Giáo hội, và sứ mệnh hòa bình—chính là di chúc thiêng liêng của ngài.
Hương thơm bất diệt của Đóa hồng thành Cascia
Cuộc đời của Thánh Rita thành Cascia là một bản anh hùng ca về đức tin, một minh chứng rằng với Thiên Chúa, không có gì là không thể. Ngài là ngọn hải đăng của niềm hy vọng cho những tâm hồn đang chìm trong bão tố, một người chuyển cầu quyền thế cho những ai đang đối mặt với những hoàn cảnh tuyệt vọng. Di sản của ngài được tóm kết trong hai biểu tượng vĩnh cửu: chiếc gai và đóa hồng. Ngài dạy chúng ta rằng một cuộc đời kết hợp với Thập Giá Chúa Kitô, dù đau đớn và đầy thử thách, cuối cùng sẽ nở hoa với hương thơm của bình an, hòa giải và sự sống vĩnh cửu.
Xin dâng lời cầu nguyện qua sự chuyển cầu của Thánh Rita, Vị Thánh của những điều không thể:
Lạy Thiên Chúa, trong sự dịu dàng vô biên của Ngài, Ngài đã vui lòng đoái thương lời cầu của tôi tớ Ngài là Thánh Rita, và ban cho lời khẩn cầu của ngài điều mà sự khôn ngoan, tài năng và nỗ lực của con người không thể làm được, để thưởng công cho tình yêu trắc ẩn và lòng tin tưởng vững chắc của ngài vào lời hứa của Chúa. Xin thương xót chúng con trong nghịch cảnh và cứu giúp chúng con trong tai ương, để cả những người không tin cũng biết rằng Ngài là phần thưởng cho những người khiêm nhường, là sự bảo vệ cho những người bất lực, và là sức mạnh của những ai tin cậy vào Ngài. Chúng con cầu xin, nhờ danh Chúa Giêsu, Chúa chúng con. Amen.


