Những Người Lữ Hành Hy Vọng

Thánh Tê-rê-sa Giêsu (Tê-rê-sa Avila)

Tê-rê-sa de Cepeda y Ahumada sinh ngày 28 tháng 3 năm 1515, tại Ávila, Tây Ban Nha. Ngài là con của một gia đình phức tạp trong bối cảnh xã hội của thế kỷ 16: cha ngài, ông Alonso de Cepeda, là con trai của một thương gia Do Thái đã cải đạo (converso) từ Toledo, trong khi mẹ ngài, bà Beatriz de Ahumada, xuất thân từ một gia đình Kitô hữu Lâu đời (Old Christian). Ngài là một trong mười người con của cuộc hôn nhân này. Thuở thiếu thời, ngài say mê những câu chuyện hiệp sĩ và hạnh các thánh tử đạo, đến nỗi cùng anh trai Rodrigo đã cố gắng trốn nhà để đến vùng đất của người Moor chịu tử vì đạo cho Chúa Kitô. Mẹ ngài qua đời khi ngài khoảng 13 đến 15 tuổi, một nỗi đau sâu sắc đã thúc đẩy ngài đến với lòng sùng kính Đức Trinh Nữ Maria cách đặc biệt như một người mẹ thiêng liêng.

Sinh trưởng trong một bối cảnh xã hội đầy căng thẳng của Tây Ban Nha thế kỷ 16, một thời đại bị ám ảnh bởi ý thức hệ limpieza de sangre (sự trong sạch của dòng máu), di sản converso của Thánh Tê-rê-sa đã đặt ngài vào một vị thế xã hội bấp bênh. Bất kỳ trải nghiệm thần bí hay hoạt động cải cách nào, vốn đã gây tranh cãi đối với một phụ nữ, đều sẽ bị xem xét qua một lăng kính nghi ngờ gay gắt hơn do nguồn gốc của ngài. Các tài liệu ghi lại rằng ngài đã bị tố cáo là dị giáo ít nhất sáu lần trong đời. Chính bối cảnh này có thể đã hun đúc nên sự khiêm nhường sâu sắc, thái độ thận trọng khi làm việc với các nhà chức trách, và sự nhấn mạnh vào việc tuân phục các cha giải tội mà ngài coi là một sự bảo vệ an toàn. Điều này làm cho chiến thắng và tầm ảnh hưởng cuối cùng của ngài càng trở nên đáng chú ý hơn.

Tu Viện Nhập Thể: Con Đường của Sự Tầm Thường và Bệnh Tật

Bất chấp sự phản đối mạnh mẽ của cha, Tê-rê-sa đã vào Tu viện Cát Minh Nhập Thể ở Ávila vào khoảng năm 1535. Tu viện lúc bấy giờ nổi tiếng về kỷ luật lỏng lẻo; các nữ tu tiếp đón khách nam, đeo trang sức và sống trong sự thoải mái tương đối. Ban đầu, Tê-rê-sa cũng tham gia vào đời sống xã hội trần tục này. Ngay sau khi khấn dòng, ngài ngã bệnh nặng, bị tê liệt và hôn mê sâu đến mức người ta tưởng ngài đã chết trong bốn ngày. Giai đoạn ba năm bệnh tật này là lúc ngài lần đầu tiên phát triển tình yêu với việc cầu nguyện tâm trí. Tuy nhiên, sau khi hồi phục, ngài đã ngừng đời sống cầu nguyện chuyên sâu này trong gần 15-20 năm, sống trong một trạng thái mà ngài mô tả là “một vùng biển đầy bão tố” giữa Thiên Chúa và thế gian.

Bệnh tật đã đóng vai trò như một lò luyện cho sự hình thành tâm linh của ngài. Nó không phải là một trở ngại cho ơn gọi của ngài, mà chính là phương tiện qua đó Thiên Chúa giới thiệu ngài với đời sống nội tâm. Việc ngài sau đó rơi vào tình trạng tầm thường làm cho cuộc “hoán cải lần thứ hai” của ngài trở nên gần gũi và mạnh mẽ hơn. Mô hình này cho thấy một bài học quan trọng của Tê-rê-sa: Thiên Chúa có thể dùng đau khổ sâu sắc để mở cánh cửa ân sủng, nhưng cần có sự tự do và kiên trì của con người để bước qua và ở lại đó. Cuộc đấu tranh kéo dài 20 năm của ngài nêu bật những khó khăn của con đường thiêng liêng và mang lại hy vọng cho những ai cảm thấy mình đã sa ngã.

Cuộc Hoán Cải Lần Thứ Hai: Một Cuộc Gặp Gỡ với Chúa Kitô Bị Thương Tích

Vào khoảng năm 1554-1555, một khoảnh khắc quan trọng đã xảy ra khi ngài chiêm ngắm một bức tượng Chúa Kitô bị thương tích (“un Cristo muy llagado”). Trải nghiệm này, mà ngài mô tả là cảm thấy “hoàn toàn rung động,” đã chuyển động lực của ngài từ nỗi sợ hãi sang một tình yêu cá vị, sâu sắc đối với Thiên Chúa đã chịu đau khổ vì ngài. Việc đọc cuốn Tự Thuật của Thánh Augustinô cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự thức tỉnh này. Điều này đánh dấu sự khởi đầu của đời sống thần bí sâu sắc của ngài, bao gồm các thị kiến và những lời nói thiêng liêng, mà ban đầu đã bị các cha giải tội nghi ngờ, lo sợ rằng chúng đến từ ma quỷ.

Sự hoán cải dứt khoát của Tê-rê-sa không phải là hướng đến một bộ giáo lý, mà là hướng đến một Ngôi Vị. Sự chuyển đổi từ một tôn giáo dựa trên sợ hãi sang một mối quan hệ dựa trên tình yêu với Chúa Kitô chịu nạn và nhân tính là nguyên tắc nền tảng của toàn bộ thần học thiêng liêng của ngài. Sự kiện này là chìa khóa mở ra toàn bộ hệ thống thần bí của ngài. Đối với Tê-rê-sa, cầu nguyện không phải là một kỹ thuật mà là một tình bạn, và tình bạn này bắt đầu bằng một cuộc gặp gỡ cảm xúc sâu sắc với nhân tính và tình yêu của Chúa Giêsu Kitô.

Cuộc Cải Tổ Dòng Cát Minh: Thành Lập Dòng Cát Minh Đi Chân Đất

Bị thuyết phục về sự cần thiết phải cải tổ, Tê-rê-sa đã tìm cách khôi phục “Luật Nguyên Thủy” của Dòng Cát Minh, nhấn mạnh sự khắc khổ, nghèo khó, thinh lặng và cầu nguyện chiêm niệm. Năm 1562, với sự cho phép của giáo hoàng, ngài đã thành lập tu viện cải tổ đầu tiên, Tu viện Thánh Giuse ở Ávila. Các nữ tu của dòng cải tổ được gọi là “Discalced” (đi chân đất hoặc không mang giày), một biểu tượng cho cam kết của họ với sự nghèo khó và khắc khổ. Ngài đã thiết lập một quy tắc bình đẳng tuyệt đối, nơi xuất thân và của cải không có ý nghĩa gì. Mục tiêu của ngài là tạo ra những cộng đoàn nhỏ gồm những người bạn tận hiến cầu nguyện cho Giáo Hội, mà ngài thấy đang bị tàn phá bởi cuộc Cải cách Tin lành (“thế gian đang bốc cháy”).

Cuộc cải tổ của Tê-rê-sa về cơ bản có động lực tông đồ và mang tính giáo hội. Đó không phải là một sự trốn chạy khỏi thế gian để hướng nội, tự hoàn thiện, mà là một “nhà máy” chiêm niệm được thành lập để hỗ trợ Giáo Hội trong thời kỳ khủng hoảng thông qua cầu nguyện và đền tội. Đời sống chiêm niệm của ngài có một ơn gọi “đền tạ” cho tội lỗi của nhân loại. Tầm nhìn của Tê-rê-sa về đời sống chiêm niệm là vô cùng năng động và truyền giáo. Những bức tường tu viện không ngăn cách thế giới; chúng tạo điều kiện cho một trận chiến thiêng liêng vì lợi ích của thế giới.

Một người Mẹ của nhiều người: Hợp tác với Thánh Gioan Thánh Giá và sự lan rộng của cuộc Cải tổ

Năm 1567, Bề trên Tổng quyền Dòng Cát Minh, Gioan Baotixita Rossi, đã chấp thuận công việc của ngài và chỉ thị cho ngài thành lập thêm các tu viện cho nữ và các đan viện cho nam. Cùng năm đó, ngài gặp một linh mục trẻ Dòng Cát Minh, Juan de Yepes, người mà ngài đã mời gọi để bắt đầu cuộc cải tổ cho các tu sĩ nam. Vị linh mục này sau này trở thành Thánh Gioan Thánh Giá. Bất chấp sức khỏe yếu đuối, ngài đã dành phần còn lại của cuộc đời mình đi khắp Tây Ban Nha, thành lập tổng cộng 17 tu viện.

Tê-rê-sa không chỉ là một nhà thần bí mà còn là một nhà lãnh đạo lôi cuốn, một nhà quản lý khôn ngoan và một người kết nối tài ba. Khả năng truyền cảm hứng cho người khác, như Thánh Gioan Thánh Giá, và quản lý những thách thức thực tế và chính trị to lớn trong việc thành lập các tu viện cho thấy một khía cạnh khác, “năng động” hơn trong bản chất chiêm niệm của ngài. Điều này làm nổi bật khái niệm “Marta và Maria” của Tê-rê-sa, nơi chiêm niệm và hành động không đối lập mà là hai chiều kích của một cuộc sống duy nhất sống cho Thiên Chúa. Công việc quản lý của ngài là biểu hiện bên ngoài của ngọn lửa nội tâm.

Thử thách và Bách hại: “Cơn bão tố khủng khiếp” và sự Minh oan cuối cùng

Những nỗ lực cải tổ của ngài đã tạo ra một cuộc tranh chấp quyền tài phán lớn giữa các tu sĩ Cát Minh “Đi Chân Đất” của ngài và các tu sĩ Cát Minh “Mang Giày” không cải tổ. Một “cơn bão tố khủng khiếp” của sự chống đối đã nổ ra, kéo dài bốn năm. Sứ thần Tòa Thánh, Filippo Sega, đã mô tả ngài là một “người phụ nữ lang thang không yên, không vâng lời, ngoan cố”. Ngài bị ra lệnh phải lui về một tu viện, và Thánh Gioan Thánh Giá bị cầm tù. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ của các nhân vật quyền lực như Vua Philip II, một giải pháp đã được đạt đến vào năm 1579, và vào năm 1580, Đức Giáo Hoàng đã chính thức công nhận Dòng Cát Minh Đi Chân Đất của ngài là một tỉnh dòng riêng biệt.

Sự chống đối mà Tê-rê-sa phải đối mặt từ chính bên trong Giáo Hội là một trong những thử thách lớn nhất của ngài, nhưng nó đã giúp thanh luyện ý định của ngài và làm sâu sắc thêm lòng tin của ngài vào Thiên Chúa. Sự minh oan cuối cùng của ngài cho thấy sức mạnh của sự kiên trì và sự quan phòng của Thiên Chúa. Giai đoạn này dạy một bài học sâu sắc về sự đau khổ trong lòng Giáo Hội. Sự thánh thiện không miễn trừ một người khỏi sự hiểu lầm và bách hại, ngay cả từ bên trong Giáo Hội. Phản ứng của Tê-rê-sa là một mẫu mực về con đường kiên trì trung thành, can đảm và cuối cùng là chiến thắng. Câu nói nổi tiếng của ngài, “Kiên nhẫn đạt được mọi sự”, đã được tôi luyện trong ngọn lửa của những thử thách này.

“Giờ phút mong chờ”: Cái chết của ngài và sự thay đổi lịch

Kiệt sức vì những chuyến đi và sức khỏe mong manh, Tê-rê-sa qua đời vào ngày 4 tháng 10 năm 1582, tại Alba de Tormes. Do một sự trùng hợp lịch sử, cuộc cải cách lịch Gregorian đã được thực hiện ngay ngày hôm sau, vì vậy ngày sau khi ngài qua đời được tính là ngày 15 tháng 10. Đây là lý do tại sao ngày lễ của ngài là ngày 15 tháng 10. Những lời cuối cùng của ngài là những biểu hiện của lòng khao khát Thiên Chúa: “Lạy Chúa, hoặc cho con chịu đau khổ hoặc cho con chết” và “Signore mio e Sposo mio, è arrivata finalmente l’ora…” (Lạy Chúa và là Hôn Phu của con, giờ phút con hằng mong đợi cuối cùng đã đến!). Ngài được phong chân phước vào năm 1614 và được phong thánh vào năm 1622.

Nữ Tiến Sĩ Cầu Nguyện – Học Thuyết Thiêng Liêng của Thánh Tê-rê-sa

Phần này phân tích thần học về hai kiệt tác của Tê-rê-sa, cho thấy chúng không phải là những luận thuyết trừu tượng mà là những bản đồ thực tiễn về hành trình của linh hồn đến với Thiên Chúa, được sinh ra từ kinh nghiệm sống của ngài.

Lâu Đài Bằng Kim Cương: Ẩn Dụ về Linh Hồn

Tê-rê-sa đã nhận được một thị kiến về linh hồn như một lâu đài được làm bằng một viên kim cương duy nhất hoặc một khối pha lê trong suốt, chứa nhiều căn phòng hay “dinh thự” (moradas). Ở chính trung tâm của lâu đài này là nơi Thiên Chúa, Đức Vua, ngự trị. Đời sống thiêng liêng là một cuộc hành trình từ các bức tường bên ngoài vào bên trong, hướng tới trung tâm này. Linh hồn được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, và đây là căn tính cốt lõi và sự huy hoàng của nó. Bên ngoài lâu đài là những sinh vật có nọc độc, tượng trưng cho tội lỗi và sự quyến luyến, làm tê liệt linh hồn. Cánh cửa để vào lâu đài là cầu nguyện và tự biết mình.

Ẩn dụ về lâu đài đã định hình lại một cách triệt để về con người. Thay vì xem linh hồn là trống rỗng và cần được lấp đầy, Tê-rê-sa nhìn thấy nó như một cấu trúc vốn đã tráng lệ được Thiên Chúa cư ngụ, mà chúng ta phải khám phá và giành lại từ “vùng ngoại ô” của sự chia trí và tội lỗi. Cách tiếp cận nhân học tích cực này mang lại sự khích lệ sâu sắc. Nó dạy rằng hành trình đến với Thiên Chúa là một cuộc hành trình trở về nhà, về với bản ngã đích thực nhất của chúng ta.

Các Dinh Thự Bên Ngoài (1-3): Con Đường Thanh Tẩy của Cầu Nguyện Tích Cực và Khổ Chế

Các dinh thự này đại diện cho sự khởi đầu của đời sống thiêng liêng, tương ứng với giai đoạn thanh tẩy.

  • Dinh thự 1: Linh hồn bước vào qua cầu nguyện nhưng vẫn còn quyến luyến với “những sinh vật có nọc độc” của tội lỗi và thế gian. Đây là một trạng thái đấu tranh.
  • Dinh thự 2: Linh hồn bắt đầu kiên trì cầu nguyện và nghe thấy tiếng gọi của Thiên Chúa. Linh hồn dành thời gian trong “căn phòng thực hành cầu nguyện” và có một lòng khao khát Thiên Chúa lớn hơn. Linh hồn phải kết giao với những người tốt và tránh những ảnh hưởng tầm thường.
  • Dinh thự 3: Linh hồn đã đạt được một sự đều đặn nhất định trong nhân đức và trật tự trong cuộc sống. Linh hồn sợ làm mất lòng Chúa. Tuy nhiên, linh hồn vẫn dễ bị khô khan thiêng liêng và thiếu sự phó thác hoàn toàn ý chí. Khiêm nhường là chìa khóa để tiến bộ. Cầu nguyện trong các giai đoạn này chủ yếu là “tích cực”, nghĩa là linh hồn có ý thức nỗ lực.

Sự tiến bộ qua các giai đoạn đầu phụ thuộc vào hai điều: một quyết tâm dứt khoát (“una determinata determinazione”) không bao giờ từ bỏ cầu nguyện và việc vun trồng đức khiêm nhường. Lời khuyên của Tê-rê-sa rất thực tế, tập trung vào việc tránh các dịp tội, chọn bạn tốt, và kiên trì vượt qua sự khô khan mà không lo lắng. Nền tảng của thần bí học Tê-rê-sa không phải là kỹ thuật bí truyền mà là công việc khó khăn, thực tế của khổ chế và nhân đức, đặt nền trên một cam kết khiêm tốn và quyết tâm cầu nguyện.

Ngưỡng Cửa của Sự Siêu Nhiên (Dinh thự 4): Cầu Nguyện Tĩnh Lặng và Con Đường Soi Sáng

Dinh thự này đánh dấu sự chuyển tiếp từ cầu nguyện tích cực sang thụ động (hay “siêu nhiên”), từ con đường thanh tẩy sang con đường soi sáng. Thiên Chúa bắt đầu hành động trực tiếp hơn trên linh hồn. Tê-rê-sa phân biệt hai loại cầu nguyện ở đây:

  • Cầu nguyện (tích cực) Hồi tâm: Linh hồn, bằng nỗ lực của chính mình, hướng vào bên trong để ở với Đức Vua.
  • Cầu nguyện Tĩnh lặng (Hồi tâm thụ động): Một hồng ân từ Thiên Chúa, nơi ý chí bị thu hút bởi tình yêu của Thiên Chúa. Đó là một sự nghỉ ngơi nội tâm bình an. Trí tuệ và trí nhớ có thể vẫn còn bị phân tâm ở “vùng ngoại ô” của lâu đài, nhưng ý chí nghỉ ngơi trong Thiên Chúa ở trung tâm. Linh hồn không nên lo lắng về những sự chia trí này mà hãy ở lại trong trạng thái tĩnh lặng của mình.

Dinh thự thứ tư là một bước ngoặt quan trọng, nơi đời sống thiêng liêng không còn chủ yếu là về những gì chúng ta làm cho Thiên Chúa mà trở thành về những gì Thiên Chúa làm trong chúng ta. Sự chuyển đổi từ nỗ lực tích cực sang sự đón nhận thụ động này là một khái niệm cơ bản trong thần học thần bí. Giai đoạn này dạy về tầm quan trọng của sự phó thác. Sau khi đã làm công việc khó khăn của ba dinh thự đầu tiên, linh hồn phải học cách tĩnh lặng và để Thiên Chúa hành động. Mục tiêu không phải là loại bỏ mọi sự chia trí mà là để cho ý chí được tình yêu của Thiên Chúa nắm giữ giữa chúng.

Các Dinh Thự Bên Trong (5-7): Con Đường Kết Hợp, từ Hôn Ước Thiêng Liêng đến Hôn Phối Thần Bí

Các dinh thự này mô tả con đường kết hợp, sự kết hợp ngày càng sâu sắc của linh hồn với Thiên Chúa.

  • Dinh thự 5 (Cầu nguyện Kết hợp): Các quan năng của linh hồn (trí tuệ, trí nhớ, ý chí) được “ngủ yên”, hoàn toàn chìm đắm trong Thiên Chúa trong một thời gian ngắn. Linh hồn chắc chắn rằng Thiên Chúa đã ở với mình. Đây là “Hôn ước Thiêng liêng”.
  • Dinh thự 6 (Hôn phối Thiêng liêng): Linh hồn trải nghiệm những ân huệ lớn hơn và thường xuyên hơn, nhưng cũng chịu những đau khổ mãnh liệt hơn (cả bên trong và bên ngoài). Các trải nghiệm có thể bao gồm xuất thần, ngây ngất, những lời nói thiêng liêng, và sự “xuyên thấu” hay vết thương của trái tim bằng một mũi tên tình yêu thiêng liêng.
  • Dinh thự 7 (Hôn phối Thần bí): Trạng thái cao nhất có thể đạt được trên trần gian. Linh hồn sống trong một sự kết hợp bền vững, ổn định với Ba Ngôi Thiên Chúa ngự trị. Không có sự xuất thần, mà là một nhận thức bình an, liên tục về sự hiện diện của Thiên Chúa ở trung tâm linh hồn. Linh hồn có thể vừa chiêm niệm vừa hoạt động (“Marta và Maria đi cùng nhau”).

Đỉnh cao của đời sống thiêng liêng, đối với Tê-rê-sa, không phải là những hiện tượng xuất thần mà là một sự kết hợp ổn định, biến đổi với Thiên Chúa thấm nhuần toàn bộ cuộc sống. Những trải nghiệm thần bí phi thường của dinh thự thứ sáu là sự chuẩn bị tạm thời cho sự kết hợp bình an, vĩnh viễn của dinh thự thứ bảy. Điều này làm rõ một quan niệm sai lầm phổ biến về thần bí học. Mục tiêu không phải là những “pháo hoa” của sự xuất thần mà là sự biến đổi sâu sắc, thầm lặng và sinh hoa trái của con người qua sự kết hợp với Thiên Chúa, tạo điều kiện cho một cuộc sống yêu thương và phục vụ hoàn hảo.

Ba Trụ Cột: Tình Bác Ái Huynh Đệ, Sự Từ Bỏ, và Đức Khiêm Nhường

Trong tác phẩm Con Đường Hoàn Thiện, được viết như một cẩm nang thực hành cho các nữ tu, Tê-rê-sa đã đặt ra nền tảng của đời sống chiêm niệm. Ba nhân đức thiết yếu là:

  • Tình Bác ái Huynh đệ: Một tình yêu thực tế, phục vụ đối với tha nhân. Tê-rê-sa cảnh báo chống lại những quyến luyến tình cảm và nhấn mạnh rằng sự tiến bộ trong tình yêu Thiên Chúa được đo lường bằng sự tiến bộ trong tình yêu tha nhân.
  • Sự Từ bỏ: Tự do khỏi mọi thụ tạo—họ hàng, danh dự, và ngay cả chính mình—để chỉ bám vào Đấng Tạo Hóa. Nghèo khó là một biểu hiện chính của điều này.
  • Đức Khiêm nhường: Nhân đức quan trọng nhất, mà Tê-rê-sa định nghĩa đơn giản là “bước đi trong sự thật” —sự thật về sự nhỏ bé của chúng ta và sự cao cả của Thiên Chúa.

Ba nhân đức này tạo thành một nền tảng không thể tách rời. Tình yêu đích thực là không thể nếu không có sự từ bỏ bản thân, và cả hai đều không thể nếu không có sự khiêm nhường để nhìn mọi sự như chúng vốn có. Đây là “bầu khí” cần thiết để cầu nguyện phát triển mạnh mẽ. Điều này cung cấp một khuôn khổ rõ ràng, thực tế và có thể kiểm chứng cho đời sống thiêng liêng. Thay vì tập trung vào các trạng thái thần bí, người ta nên tập trung vào việc phát triển ba nhân đức nền tảng này, vốn chuẩn bị cho linh hồn đón nhận bất kỳ hồng ân nào Thiên Chúa muốn ban tặng.

Một bài chú giải về Kinh Lạy Cha: Mẫu mực của mọi lời cầu nguyện

Một phần lớn của Con Đường Hoàn Thiện là một bài chú giải chi tiết về các lời cầu trong Kinh Lạy Cha (Paternoster). Đối với Tê-rê-sa, kinh này chứa đựng toàn bộ phương pháp cầu nguyện tâm trí, tĩnh lặng và kết hợp. Ngài khám phá ý nghĩa của mỗi lời cầu, kết nối nó với các nhân đức và các giai đoạn cầu nguyện. Ví dụ, “Ý Cha thể hiện” là sự phó thác hoàn toàn ý chí, đánh dấu các giai đoạn kết hợp cao hơn. “Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày” là một suy niệm về Bí tích Thánh Thể.

Tê-rê-sa dân chủ hóa việc chiêm niệm bằng cách cho thấy con đường dẫn đến các trạng thái thần bí cao nhất được ẩn chứa trong lời cầu nguyện phổ biến và đơn giản nhất của Kitô giáo. Đây là một giáo huấn mang tính mục vụ và khích lệ sâu sắc. Nó nói với người bình thường rằng họ đã có sẵn các công cụ để cầu nguyện sâu sắc nhất. Họ chỉ cần cầu nguyện với sự chú tâm, tình yêu và lòng khao khát phó thác ý chí của mình cho Chúa Cha.

Nữ Tiến Sĩ Đầu Tiên: Tầm Quan Trọng của Tuyên Bố của Đức Giáo Hoàng Phaolô VI

Vào ngày 27 tháng 9 năm 1970, Đức Giáo Hoàng Phaolô VI đã tuyên bố Tê-rê-sa là nữ Tiến sĩ đầu tiên của Giáo Hội. Tước hiệu này đòi hỏi giáo lý lỗi lạc, sự thánh thiện nổi bật và một tuyên bố của giáo hoàng. Hành động này mang tính lịch sử, phá vỡ một truyền thống, vốn trích dẫn Thánh Phaolô (1 Cr 14:34), đã dành riêng vai trò giảng dạy chính thức cho nam giới. Đức Giáo Hoàng Phaolô VI đã ca ngợi ngài là một “bậc thầy của đời sống thiêng liêng” và một “người mẹ… đầy những chiều sâu kỳ diệu” mà thông điệp là “thông điệp của cầu nguyện”. Đức Giáo Hoàng Phanxicô sau này đã khẳng định rằng tước hiệu này công nhận “giáo huấn quý giá mà Thiên Chúa đã truyền lại cho chúng ta qua các tác phẩm và chứng tá cuộc đời của ngài”.

Việc tuyên bố Tê-rê-sa là một Tiến sĩ là một thời khắc quan trọng trong sự phát triển nhận thức của Giáo Hội về vai trò của phụ nữ. Đó là một hành động chính thức, có tính giáo huấn, khẳng định rằng kinh nghiệm thiêng liêng và suy tư thần học của một người phụ nữ có thể có thẩm quyền phổ quát cho toàn thể Giáo Hội, cung cấp một lối chú giải mới cho các lệnh cấm lịch sử đối với việc phụ nữ giảng dạy. Hành động này của Đức Phaolô VI không bãi bỏ lời của Thánh Phaolô, nhưng nó ngầm giải thích rằng lệnh cấm đó không phải là một sự cấm đoán tuyệt đối về mặt bản thể đối với việc phụ nữ nắm giữ đặc sủng giảng dạy. Bằng cách trao tước hiệu này, ngài đã chính thức công nhận rằng Chúa Thánh Thần có thể và đã ban đặc sủng giảng dạy phổ quát (eminens doctrina) cho phụ nữ. Đây không chỉ là một vinh dự cho Tê-rê-sa; đó là một sự phát triển về giáo lý. Nó đã mở đường cho các nữ Tiến sĩ khác (Catarina thành Siena, Têrêsa thành Lisieux, Hildegard thành Bingen) và có những ý nghĩa sâu sắc cho cuộc đối thoại đang diễn ra về vai trò của phụ nữ trong đời sống và sứ mệnh của Giáo Hội.

Bài Học cho Người Lữ Hành Hiện Đại: Kiên Trì, Can Đảm và Tình Bạn Thân Mật với Thiên Chúa

Cuộc đời của Tê-rê-sa mang lại những bài học vượt thời gian. Cuộc đấu tranh 20 năm của ngài với sự tầm thường dạy về sự cần thiết của lòng kiên trì. Sự sẵn lòng thành lập các tu viện bất chấp sự chống đối to lớn và sức khỏe mong manh dạy về lòng can đảm. Định nghĩa của ngài về cầu nguyện như một tình bạn với Thiên Chúa, Đấng yêu thương chúng ta, mang lại một con đường thánh thiện mang tính cá vị và quan hệ sâu sắc trong một thế giới thường phi nhân cách. Linh đạo của ngài là một con đường hướng nội dẫn ra bên ngoài đến với Thiên Chúa, một sự điều chỉnh cho các hình thức linh đạo tự quy về mình.

Bài học bền bỉ nhất của Thánh Tê-rê-sa là một bài học về niềm hy vọng kiên định. Cuộc đời của ngài chứng minh rằng có thể đi từ tội lỗi sâu sắc và sự tầm thường đến đỉnh cao của sự kết hợp thần bí, không phải bằng sức riêng của mình, mà qua một tình bạn can đảm, kiên trì và yêu thương với Chúa Giêsu Kitô. Ngài là vị thánh bổn mạng của “cơ hội thứ hai” và của cuộc hành trình dài và khó khăn. Ngài dạy rằng lòng thương xót của Thiên Chúa lớn hơn sự yếu đuối của chúng ta, và thất bại thực sự duy nhất là ngừng cố gắng, từ bỏ tình bạn mà Thiên Chúa hằng khao khát với mỗi linh hồn.