Tiếng Kêu của Phận Người và Lời Đáp của Thiên Chúa
Trải dài qua hàng thiên niên kỷ, hai tiếng kêu thống thiết vang lên, tuy khác biệt về thời gian và hoàn cảnh, nhưng lại đồng nhất trong bản chất sâu thẳm của phận người. Tiếng kêu thứ nhất là tiếng rên siết của dân Israel dưới những ngọn roi tàn bạo của các cai nô Ai Cập, một tiếng kêu thể lý vì áp bức và bất công. Tiếng kêu thứ hai âm thầm và nội tâm hơn, nhưng không kém phần khắc khoải: đó là tiếng lòng của mỗi con người hôm nay, những tâm hồn “vất vả mang gánh nặng nề” bởi tội lỗi, lo âu, thất vọng và sự trống rỗng của một cuộc sống thiếu vắng ý nghĩa.
Phụng vụ Lời Chúa hôm nay không phải là một sự sắp đặt ngẫu nhiên, mà là một hành trình thần học được soi dẫn, một cuộc hành hương của đức tin. Giáo Hội mời gọi chúng ta đi từ việc khám phá Danh Tánh của một Thiên Chúa giải thoát trong Cựu Ước đến việc tìm thấy Nơi Nghỉ Ngơi đích thực trong chính Trái Tim của Con Thiên Chúa trong Tân Ước. Danh xưng mà Thiên Chúa mạc khải cho Môsê, “TA LÀ ĐẤNG HIỆN HỮU”, không phải là một định nghĩa triết học trừu tượng, mà là một lời hứa sống động về sự hiện diện và giải thoát. Lời hứa này tìm thấy sự viên mãn tối hậu, cụ thể và dứt khoát nơi Đức Giêsu Kitô, Đấng là “Thiên Chúa ở cùng chúng ta” bằng xương bằng thịt. Lời mời gọi của Người, “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi,” chính là đỉnh cao của khát vọng muôn đời của Thiên Chúa: giải thoát dân Người khỏi mọi hình thức nô lệ—từ ách áp bức trong lịch sử đến xiềng xích nội tâm của tội lỗi và lo âu—và dẫn họ vào miền đất hứa đích thực: sự nghỉ ngơi bình an trong chính Trái Tim hiền hậu và khiêm nhường của Người.
“TA LÀ ĐẤNG HIỆN HỮU” – Danh Xưng Của Vị Thiên Chúa Giải Thoát (Xuất Hành 3:13-20 & Thánh Vịnh 105)
Bối Cảnh Của Lời Mạc Khải: Bụi Gai Rực Cháy và Lời Kêu Than Thấu Trời
Để hiểu được sức nặng của Danh Thánh, chúng ta phải trở về với sa mạc Mađian, nơi Môsê, một con người đang ở dưới đáy của sự thất bại theo tiêu chuẩn nhân loại. Ông là một kẻ trốn chạy, một “người thất bại” đang chăn một đàn chiên không thuộc về mình. Chính trong sự yếu đuối, khiêm hạ và thinh lặng của sa mạc, Thiên Chúa đã gọi ông. Sáng kiến luôn đến từ Thiên Chúa. Ngài phán: “Ta đã thấy rõ cảnh khổ cực của dân Ta… Ta đã nghe tiếng chúng kêu than… Ta biết các nỗi đau khổ của chúng. Ta xuống giải thoát chúng”. Đây là chuyển động nền tảng của tình yêu Thiên Chúa: một sự hạ cố, một cuộc “đi xuống” để đến với những ai đang đau khổ.
Câu hỏi của Môsê, “Tên Người là gì?” , không phải là một sự tò mò vu vơ. Trong thế giới cổ đại, biết tên của ai đó có nghĩa là biết được bản tính và có thể kêu cầu quyền năng của họ. Dân Israel, sống giữa một rừng các thần linh Ai Cập, cần biết chắc chắn vị Thiên Chúa nào đang hành động để cứu họ. Họ cần một danh tính, một sự bảo chứng.
“Ehyeh asher ehyeh” – Ý Nghĩa Của Một Danh Xưng Tự Do
Lời đáp của Thiên Chúa, “Ta là Đấng Hiện Hữu” (tiếng Híp-ri: Ehyeh asher ehyeh), là một trong những mạc khải trọng tâm của toàn bộ Kinh Thánh.
Vượt trên Triết học để đến với Sự Hiện Diện: Nền văn hóa Tây phương, chịu ảnh hưởng của triết học Hy Lạp, thường diễn giải danh xưng này như một lời khẳng định về sự tự hữu, tự tồn của Thiên Chúa (Bản Bảy Mươi dịch là ego eimi ho on – Ta là Đấng Hằng Hữu). Tuy nhiên, trong tư duy Híp-ri, động từ hayah (là) không chỉ mang ý nghĩa tồn tại tĩnh tại, mà còn bao hàm một sự hiện diện năng động, tích cực và đầy quan tâm. Thiên Chúa không chỉ nói “Ta tồn tại,” mà Ngài đang hứa hẹn: “Ta sẽ ở đó với ngươi, cho ngươi”. Dân Israel đang lầm than trong kiếp nô lệ không cần một bài thuyết trình triết học về bản thể của Thiên Chúa; họ cần sự bảo đảm rằng Ngài đang ở với họ và sẽ ra tay hành động. Danh xưng YHWH, vì thế, là một lời hứa về sự hiện diện giải thoát, chứ không phải một định nghĩa bất động.
Thiên Chúa của Lịch sử và Giải phóng: Thần học giải phóng đã nhấn mạnh một cách sâu sắc rằng Danh của Thiên Chúa được mạc khải trong và qua hành động giải phóng. Bản tính của Ngài không thể tách rời khỏi việc Ngài đứng về phía những người bị áp bức. Danh của Ngài chính là “sự hiện diện để cứu độ”. Lời hứa đưa họ ra khỏi cảnh lầm than để vào miền đất hứa “tràn trề sữa và mật” là một phần không thể thiếu trong chính mạc khải về Danh Thánh của Ngài. Như một nhà chú giải đã viết: “Trong danh xưng YHWH, Thiên Chúa tự làm cho mình được biết đến như một hữu thể hiện diện—hiện diện với và cho dân Ngài. Và bất cứ nơi nào Danh Thiên Chúa được kêu cầu, lời loan báo đó mang trong mình sự chắc chắn về sự quan tâm, chăm sóc, quyền năng và ân sủng của Ngài”.
Thánh Vịnh 105: Bài Ca Ghi Nhớ Giao Ước
Đáp ca Thánh vịnh 105 là lời đáp trả bằng đức tin của dân Israel. Điệp khúc “Chúa muôn đời tưởng nhớ Giao ước của Người” chính là mỏ neo cho niềm hy vọng của họ. Thánh vịnh nhắc lại những “kỳ công”, “những điều lạ lùng” và “những phán quyết” của Thiên Chúa trong quá khứ. Hành động “ghi nhớ” này không phải là sự hoài niệm quá khứ, mà là nền tảng để tin tưởng vào hành động của Thiên Chúa trong hiện tại và tương lai. Nó kết nối lời hứa chứa đựng trong Danh Thánh với lịch sử sống động của dân tộc.
“HÃY ĐẾN VỚI TÔI” – Lời Mời Gọi Vào Sự Nghỉ Ngơi Của Chúa Kitô (Mátthêu 11:28-30)
“Những Kẻ Vất Vả Mang Gánh Nặng Nề”: Gánh Nặng Của Lề Luật và Tội Lỗi
Lời mời gọi của Chúa Giêsu không vang lên trong khoảng không, nhưng nhắm đến những gánh nặng rất cụ thể.
- Gánh nặng lịch sử: Bối cảnh trực tiếp là chủ nghĩa duy luật khắc nghiệt của các kinh sư và người Pharisêu. Họ đã thêm vào Lề Luật Môsê hơn 600 quy định chi li, tạo ra một “gánh nặng” và một “ách” đè bẹp dân chúng. Chúa Giêsu đã quở trách họ vì “bó những gánh nặng mà đặt lên vai người ta” (Mt 23:4).
- Gánh nặng hiện sinh: Đức Thánh Cha Phanxicô đã mở rộng lời mời này đến “tất cả” những ai mệt mỏi vì những thất vọng trong cuộc đời, những vết thương quá khứ, những bất công hiện tại và những lo âu về tương lai. Đó là lời mời gọi thoát ra khỏi “vũng lầy” của nỗi buồn và sự cô lập.
- Gánh nặng mang tính cơ cấu: Điều này liên kết sâu sắc với khái niệm “những cơ cấu tội lỗi” của Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II. Đây là những hệ thống xã hội, kinh tế và chính trị, nảy sinh từ tội lỗi cá nhân, nhưng rồi “lớn mạnh, lan rộng và trở thành nguồn gốc của những tội lỗi khác”. “Những kẻ vất vả mang gánh nặng nề” cũng bao gồm những người bị áp bức bởi các cơ cấu này, vốn được thúc đẩy bởi “lòng ham muốn lợi nhuận vô độ” và “cơn khát quyền lực”. Tiếng kêu của họ cũng giống như tiếng kêu của dân Israel xưa, và lời đáp của Thiên Chúa cũng là một lời hứa giải thoát.
“Ách Của Tôi Thì Êm Ái”: Mầu Nhiệm Về Chiếc Ách Giải Thoát
Chúa Giêsu đưa ra một nghịch lý: để được nghỉ ngơi, hãy mang lấy ách của Người. Mầu nhiệm này được tỏ lộ qua hai khía cạnh.
Ách là tư cách môn đệ, không phải lao dịch: Trong văn hóa Do Thái thời Chúa Giêsu, hình ảnh “cái ách” (tiếng Hy Lạp: zygos) là một ẩn dụ quen thuộc để chỉ việc một người tự nguyện chấp nhận lời diễn giải Lề Luật của một vị rabbi và trở thành môn đệ của vị ấy. Khi Chúa Giêsu nói “hãy mang lấy ách của tôi”, Người không chỉ mời gọi chúng ta đến để được an ủi, mà là để bước vào một mối tương quan mới, một “trường học” mới, nơi Người là vị Thầy tối cao, Đấng diễn giải thánh ý Thiên Chúa một cách trọn vẹn.
Ách êm ái vì là ách tình yêu, được chia sẻ cùng Chúa Kitô: Ách của Chúa Giêsu “êm ái” (tiếng Hy Lạp: chrestos, có nghĩa là “tử tế”, “dễ chịu”, “vừa vặn”). Đó là chiếc ách được “may đo” riêng cho mỗi người bởi người Thợ Mộc Thần Linh. Nó êm ái vì chính Chúa Giêsu, con bò mộng khỏe mạnh, cùng mang ách với chúng ta và gánh lấy phần nặng hơn. Đức Bênêđictô XVI định nghĩa chiếc ách này chính là “lề luật của tình yêu”. Tình yêu này không còn là một “mệnh lệnh” đơn thuần, mà là “sự đáp trả cho hồng ân tình yêu mà Thiên Chúa đến gần chúng ta” (
Thông điệp Deus Caritas Est). Vì thế, ách của Chúa Giêsu nhẹ nhàng không phải vì nó không đòi hỏi gì, nhưng vì nó được mang trong tình yêu, với tình yêu, và vì tình yêu, trong sự hiệp thông với Đấng ban cho chúng ta sức mạnh.
Bảng Đối Chiếu: Ách Của Người Pharisêu và Ách Của Chúa Kitô
| Đặc Tính | Ách Của Người Pharisêu | Ách Của Chúa Kitô |
| Nguồn Gốc | Lề luật do con người thêm thắt | Chính Chúa Giêsu, Ngôi Lời Nhập Thể |
| Bản Chất | Gánh nặng của việc giữ luật duy Lề Luật | Luật yêu thương và ân sủng |
| Gánh Nặng | Nặng nề, khó mang (Mt 23:4) | Êm ái (chrestos – tử tế) và nhẹ nhàng |
| Kết Quả | Mệt mỏi, kiệt sức, lo âu | Sự nghỉ ngơi cho linh hồn (anapausis) |
| Điều Kiện | Nỗ lực của bản thân, tự công chính hóa | Khiêm nhường, tín thác, trở nên như trẻ nhỏ |
| Lời Mời Gọi | Dành cho những người “hoàn hảo” | Dành cho “tất cả những ai vất vả” |
Sự Nghỉ Ngơi Đích Thực Cho Linh Hồn: Về Với Ngôi Nhà Đích Thực
Sự nghỉ ngơi (anapausis) mà Chúa Giêsu hứa ban không phải là sự thụ động, nhưng là sự bình an sâu thẳm của tâm hồn. Đó là sự hoàn tất của ngày sa-bát, một nếm trước hạnh phúc Nước Trời. Đây là lúc tư tưởng của Thánh Augustinô trở thành chìa khóa giải mã. Ngài đã thốt lên lời cầu nguyện bất hủ: ”
Fecisti nos ad te, Domine, et inquietum est cor nostrum donec requiescat in te” – “Lạy Chúa, Chúa đã dựng nên chúng con cho Chúa, và tâm hồn chúng con vẫn mãi khắc khoải cho đến khi được nghỉ yên trong Chúa”. Sự “khắc khoải” ấy chính là tình trạng “vất vả mang gánh nặng nề”. Và “sự nghỉ yên” chính là tìm lại được vị trí đích thực của mình, ngôi nhà của mình, trong Thiên Chúa. Đây là cuộc giải thoát tối hậu, bắt đầu từ Xuất Hành và hoàn tất nơi Đức Kitô.
“HÃY HỌC VỚI TÔI” – Con Đường Thực Hành Của Trái Tim Khiêm Nhường
Chân Dung Vị Thầy “Hiền Hậu và Khiêm Nhường”
Lời mời gọi “hãy học với tôi” được đặt ngay sau lời cầu nguyện ca ngợi của Chúa Giêsu: “Con ngợi khen Cha… vì Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết những điều này, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn” (Mt 11:25-27). Cấu trúc của đoạn Tin Mừng này cho thấy một sự liên kết chặt chẽ: sự nghỉ ngơi và mạc khải chỉ được ban cho “những người bé mọn” (nepiois). Con đường để trở nên bé mọn chính là “học với tôi, vì tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường”. Như vậy, khiêm nhường không chỉ là một thái độ đạo đức, mà là điều kiện tiên quyết để có thể đón nhận sự khôn ngoan và bình an của Thiên Chúa. Người “khôn ngoan” theo kiểu thế gian cố gắng tự mình mang lấy gánh nặng nên không thể đón nhận hồng ân. Người “khiêm nhường” biết mình cần đến Chúa và mở lòng ra với Đức Kitô. Đó là cốt lõi của đời sống môn đệ.
Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu và “Con Đường Thơ Ấu”
Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu chính là người học trò xuất sắc của trái tim khiêm nhường của Chúa Giêsu. Ngài đã nắm bắt trọn vẹn tri thức luận của sự khiêm nhường này.
- Ngài ví von “con đường thơ ấu” của mình như một “chiếc thang máy” đưa thẳng lên với Chúa Giêsu, dành cho những ai “quá nhỏ bé để leo lên những bậc thang dốc của sự hoàn thiện”. Đây chính là hình ảnh sống động của việc từ bỏ nỗ lực tự thân và để cho Chúa Kitô gánh vác.
- Ngài ao ước được là “bông hoa trắng nhỏ” mà sự đơn sơ làm vui lòng Chúa, cũng như bông hồng hay hoa huệ kiêu sa. Điều này chống lại sự kiêu ngạo khi so sánh bản thân với người khác.
- Thánh nữ chia sẻ: “Sự hãm mình của tôi hệ tại ở việc bẻ gãy ý riêng, giữ lại một lời thiếu kiên nhẫn, làm những việc phục vụ nho nhỏ cho những người xung quanh mà không để họ biết… Tôi không thể kể hết tôi đã lớn lên trong sự phó thác, khiêm nhường và các nhân đức khác như thế nào nhờ đó”. Đây chính là việc thực hành mang “ách êm ái” của Chúa mỗi ngày.
Áp Dụng Vào Đời Sống: Mang Lấy Ách Chúa Kitô Mỗi Ngày
Hành trình đi vào sự nghỉ ngơi của Chúa bao gồm ba bước cụ thể:
- “Hãy đến” – Quyết định tín thác: Đây là hành vi đức tin khởi đầu. Đó là đáp lại lời mời của Đức Thánh Cha Phanxicô, không ở lại “khép kín trong chính mình” nhưng mở ra những “vùng tối” của cuộc đời cho Chúa Giêsu. Đó là mỗi ngày làm mới lại giao ước với Người, thưa lên: “Lạy Chúa, con cần Chúa. Xin cứu con một lần nữa” ( Tông huấn Evangelii Gaudium).
- “Hãy mang lấy ách của tôi” – Sống trong Hiệp Thông: Đây là đời sống môn đệ liên lỉ. Chiếc ách này được mang lấy qua:
- Cầu nguyện: Cuộc đối thoại cá vị, thân tình với Chúa Kitô mỗi ngày, dành thời gian cho Người.
- Các Bí tích: Đặc biệt là Bí tích Thánh Thể, nơi chúng ta được nuôi dưỡng bằng chính Chúa, và Bí tích Hòa Giải, nơi chúng ta cảm nghiệm được lòng thương xót tha thứ và được giải thoát khỏi gánh nặng tội lỗi.
- Tình liên đới: Nhận ra rằng mang ách với Chúa Kitô cũng có nghĩa là mang ách với anh chị em mình, đặc biệt là những người nghèo khổ và đau đớn. Đây là sống “sự ưu tiên chọn lựa người nghèo” và nỗ lực tháo gỡ “những cơ cấu tội lỗi” qua các hành vi bác ái và công lý.
- “Hãy học với tôi” – Rèn luyện trái tim khiêm nhường: Đây là việc thực hành “con đường thơ ấu” mỗi ngày. Đó là chấp nhận sự nhỏ bé và lệ thuộc của mình vào ân sủng Chúa , thực hành những hành vi yêu thương và phục vụ âm thầm , và từ bỏ ý riêng để tín thác vào kế hoạch của Thiên Chúa, nhất là khi gặp gian nan.
Hành Trình Từ Tự Do Đến Hiệp Thông
Chúng ta đã bắt đầu hành trình với một Thiên Chúa mạc khải Danh Thánh YHWH như một lời hứa giải thoát một dân tộc nô lệ. Chúng ta đã đi qua sa mạc của lịch sử để gặp gỡ Đấng là sự hoàn tất của Danh Thánh ấy: Đức Giêsu, Đấng “TA LÀ”, Đấng không chỉ giải thoát một dân tộc khỏi ách nô lệ bên ngoài, mà còn giải thoát mọi tâm hồn khỏi ách nô lệ nội tâm của tội lỗi, lo âu và kiêu ngạo.
Sự tự do tối hậu không phải là tự do khỏi một gánh nặng, mà là tự do cho một mối tương quan. “Ách êm ái” chính là mối dây tình yêu hiệp nhất chúng ta với Trái Tim hiền hậu và khiêm nhường của Chúa Giêsu. Trong sự hiệp thông này, chúng ta tìm thấy căn tính đích thực, sự giải thoát đích thực và sự nghỉ ngơi đích thực.
Ước gì mỗi chúng ta hôm nay dám biến lời cầu nguyện của Thánh Augustinô thành của riêng mình, dám từ bỏ cuộc tìm kiếm mệt mỏi sự nghỉ ngơi nơi thế gian, để chạy đến với vòng tay rộng mở của Chúa Kitô, Đấng đang chờ đợi và nói với mỗi người: “Hãy đến cùng tôi… và tâm hồn anh em sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng”. Lời mời gọi cuối cùng là hãy tìm thấy ngôi nhà của mình trong Thánh Tâm Chúa Giêsu, bụi gai bừng cháy mà không tàn lụi, nguồn mạch của mọi bình an đích thực.


